query
stringlengths 6
199
| passage
stringlengths 25
1.17k
| label
float64 0
1
|
---|---|---|
ماذا اختبارات غالبا في عبارة electrolyte panel | Electrolyte Panel, (NA, K, CL, CO2 (An electrolyte panel là vậy, máu test mà lường và level của electrolytes và carbon dioxide ở đặc_biệt blood. Electrolytes khác minerals, nhiều cũng sulfit và potassium, mà khác thấy ở và body. They giữ/xóa đặc_biệt headcrab's fluids ở giữu và giúp giữ/xóa đặc_biệt headcrab nghiệp thường, và đặc_biệt heart rhythm, retrovirus contraction, và não function. | 1 |
burning السعرات pound drumming | The kcal/kg burned, cho recommended quả/mái/năm male, weighing 190 pound (86 kg (là 129 Calories, ở 30 phút của drumming (e.g., bongo, conga, benbe (, moderate, sitting. The kcal/kg burned, cho recommended quả/mái/năm female, weighing 163 pound (74 kg (là 111 Calories, ở 30 phút của drumming (e.g., bongo, conga, benbe (, moderate, sitting. | 1 |
What لا عبارة الكاملة الدم panel اختبار يعرض | Definition. A complete máu count (CBC (là vậy, máu test dụng sẽ evaluate đặc_biệt w/l health và detect vậy, rộng range của disorders, và anemia, bệnh và leukemia. A complete máu count test lường nhiều components và homework của đặc_biệt máu, including:1 Red máu bào, cũng mang oxygen.efinition. A complete máu count (CBC (là vậy, máu test dụng sẽ evaluate đặc_biệt w/l health và detect vậy, rộng range của disorders, và anemia, bệnh và leukemia. A complete máu count test lường nhiều components và homework của đặc_biệt máu, và: 1 Red máu bào, cũng mang oxy. | 1 |
لا vesicare حدوث extreme جافة مصبه | The nhiều δx bên cytokine của VESIcare gồm: 1 khô mouth. 2 constipation. 3 urinary giộp infection. blurred 1 vision. heat exhaustion hoặc heat-stroke. decreased 1 sweating. dizziness. 2 tiredness. 3 nausea. giảm ở headcrab °c. | 1 |
ماذا هو potassium bicarbonate | Not sẽ chưa/không confused với Sodium bicarbonate. Potassium bicarbonate (cũng gọi cũng potassium hydrogen carbonate hoặc potassium acid carbonate (là vậy, colorless, odorless, khá crfs, salty substance.According sẽ và U.S. Food và Drug Administration (FDA (, potassium bicarbonate là δx recognized cũng thẻo .There là no chưa/không của human carcinogenicity, no adverse cytokine của overexposure, và recommended undetermined LD50. It là …nhiều và thịt additives encoded bởi European Union, identified bởi và initials E 501.ccording sẽ và U.S. Food và Drug Administration (FDA (, potassium bicarbonate là δx recognized cũng thẻo . There là no chưa/không của human carcinogenicity, no adverse cytokine của overexposure, và recommended undetermined LD50. It là …nhiều và thịt additives encoded bởi European Union, identified bởi và initials E 501. | 1 |
كيف الكبير هو عبارة pound من جسم الدهون، | One pound của con/kg là 3,500 calories. If đừng chứ ăn 500 kcal/kg hơn per day, khi ở sáu rưỡi mà adds mới sẽ vậy, 3,500 kj/kg deficit và youâd chưa/không bại hai pound của fat. Fitness là science, chưa/không magic. (7 rưỡi x 500 kj/kg deficit = 3,500 ( | 1 |
كيف العديد السعرات جعل دقيقتين عبارة pound | Tipping và scale. Your weight là vậy, balancing act, nhưng và equation là càdlàg: If đừng ăn ít kcal/kg hơn đừng burn, đừng gain weight. Because 3,500 kcal/kg equals về 1 pound (0.45 kilogram (của con/kg, đừng đặc_biệt sẽ burn 3,500 kcal/kg ít hơn đừng mà ở sẽ thua 1 pound. | 1 |
عندما يكن في أول dust bowl إعطاء المكان | The Dust Bowl bắt ở 1930 và lasted nào từ bốn sẽ mười years}, tùy vào và area. The cytokine được/bị đã đã profound, với social và environmental consequences mà continued cho decades afterwards. | 1 |
كيف العديد الدهون، السعرات كذا athletes consume | An athlete thường minhhuy tại thì 1,000 kcal/kg beyond và quả/mái/năm khỏan's diet. Photo Credit Jupiterimages/liquidlibrary/Getty Images. Physical exertion nếu vậy, lớn mức của energy, cũng 漢字 mà athletes đặc_biệt sẽ consume ít kcal/kg hơn và quả/mái/năm khỏan. | 1 |
آخر الإسم لتوفير سوداء cod | Black Cod (Epinephelus daemelii (The Black Cod (Epinephelus daemelii (là vậy, lớn reef dwelling cod/groper aporrhaidae belonging sẽ và family Serranidae. In Australia và đen cod là cũng gọi cũng đen rockcod hoặc saddled rock cod, và ở New Zealand được/bị là δx gọi sẽ cũng spotted đen grouper. | 1 |
كيف طويلة سيكون انها إعطاء لتوفير عبارة wisdom أسنانها إلى أحصل الأفضل | You rồhn't thì brush đặc_biệt răng cho và thứ day của recovery. According sẽ và offices của practicing amiđan surgeon Dr. Joseph Arzadon của Arlington, Virginia, khác wisdom răng recovery gian là bốn sẽ bốn rưỡi, nhưng được/bị nếu chưa/không cũng dài cũng hai week. The dài của recovery càdlàg vậy, tôi vào nghĩ badly và wisdom răng đã impacted và nghĩ mà đã erupting. | 1 |
في ماذا سن كذا سأقول أحصل عندي wisdom أسنانها وانتظر | Wisdom Teeth. Print info. Wisdom răng, hoặc thứ molars, khác và cuối răng sẽ triển và khác ở đặc_biệt mouth. They hừm ở giữa và ages của 17 và 25, vậy, gian của life mà cũng được gọi và âAge của Wisdom.â. | 1 |
يسبب من breath odors | What Causes Bad Breath và Breath Odors? There khác nhiều gây cho breath odor. If đừng rồhn't brush và floss #mọi day, thịt stays ở đặc_biệt chảy và collects khuẩn, cũng nếu gây bad breath. Food quyển giữa và răng, vào và tongue và lớn và gums nếu cũng rot, leaving recommended unpleasant odor. What đừng ăn là cũng vậy, factor. | 1 |
كيف كثيرا لا انها تكلفة لتوفير wisdom أسنانها إزالة | Wisdom răng sửa nếu range ở dollar từ usd 140 sẽ usd 400 per tooth. This phí range nếu chưa/không gồm phí khác với sedation, X-rays, nếu amiđan phẫu necessities, hoặc và proximity của và wisdom tooth sẽ quanh răng và nerves. Extraction phí cho impacted wisdom răng khác significantly cao hơn cho erupted wisdom teeth. Depending vào và kiểu của dental financial đừng chưa/không, financial ty ngày nhập/xuất vậy, 15% reimbursement hoặc mới sẽ vậy, 50% absorption của và gdp/người chưa/không phí. | 1 |
ماذا غالبا breathing exercises لتوفير anxiety | And finally, và nhiều ưa breathing quyền/công cho anxiety: Diaphragmatic, hoặc Belly, breathing. This quyền/công là nhiều bptnmt khi panic hoặc anxiety attacks strike. I recommend đừng bạn được/bị nào gian đừng tôi khá stressed, hoặc aggravated thì đừng trở tôi familiar với được/bị. | 1 |
حدوث من constant جافة مصبه | If đừng're suffering từ constant khô chảy, knowing và gây và nghĩ sẽ tìm relief nếu 더 vậy, dài comhop ở preventing ít gì dental complications. Sometimes, vậy, khô chảy là chứ và result của chưa/không uống đủ nước suốt và day hoặc re-hydrating sau strenuous quyền/công. | 1 |
wisdom tooth إزالة تكلفة | How chút nếu wisdom răng sửa phí, và nghĩ chút nếu financial hoặc phí? For nhiều imprisonment, và spell_out_max của và issue của wisdom tooth sửa nếu hừm đè sẽ money. According sẽ Costhelper.com, vậy, càdlàg wisdom tooth extraction dùng local anesthetic phí usd 75 sẽ usd 200, hoặc usd 300 sẽ usd 800 cho cả four. By comparison, removing recommended impacted tooth, vậy, ít việc chưa/không, nếu phí usd 225 sẽ usd 600. | 1 |
يمكن celexa حدوث جافة مصبه | Actually hai của và bên cytokine của và usage của Celexa là khô mouth. Drinking rượu khi trở Celexa nếu giảm rồh bên qcd cũng well. If đặc_biệt khô chảy là nề, speak sẽ đặc_biệt doctor và ông hoặc cô ngày adjust và dose mà youâre trở thì mà đừng no nhưng cảm… this. If đừng sẽ prefer chưa/không sẽ mà mà chuyến sẽ và doctor, khi thì khác nhiều tại home remedies mà đừng ngày chưa/không interested ở trying. | 1 |
ممن هو misty copeland | Misty Copeland (I (Misty Copeland năm birthname vào September 10, 1982 ở Kansas City, Missouri, USA cũng Misty Danielle Copeland. She là vậy, producer và actress, gọi cho A Ballerina's Tale (2015 (, Michael Jackson's Journey từ Motown sẽ Off và Wall (2016 (và The Kennedy Center Honors (2014 (. She cũng được vợ sẽ Olu Evans cũng July 31, 2016. | 1 |
lyrics رضيع شيء هو alright uptight | Baby, đừng là alright, uptight, ah ah ah ah. Baby, đừng là alright, uptight, sạch khi của sight. Baby, đừng là alright, uptight, sạch khi của sight Writer/s: COSBY, HENRY / MOY, SYLVIA / WONDER, STEVIE Publisher: Sony/ATV Music Publishing LLCLyrics licensed và trợ bởi LyricFind.1 More songs từ Stevie Wonder.aby, đừng là alright, uptight, sạch khi của sight. Baby, đừng là alright, uptight, sạch khi của sight Writer/s: COSBY, HENRY / MOY, SYLVIA / WONDER, STEVIE Publisher: Sony/ATV Music Publishing LLCLyrics licensed và trợ bởi LyricFind. | 1 |
كذا سأقول قد إلى الذهاب تحت لتوفير wisdom أسنانها | Wisdom teeth. Wisdom răng khác vậy, pain. Most của us donât chưa/không ngủ cho tôi… và end mới mà tôi… removed. The dài và và ngắn của được/bị là, âIf đừng chưa/không impacted wisdom răng, nếu mà khác deeply buried dưới và sọ, đừng rồh chưa/không tôi… removed, và và sooner đừng rồh rồh, và better.â.isdom teeth. Wisdom răng khác vậy, pain. Most của us donât chưa/không ngủ cho tôi… và end mới mà tôi… removed. The dài và và ngắn của được/bị là, âIf đừng chưa/không impacted wisdom răng, nếu mà khác deeply buried dưới và sọ, đừng rồh chưa/không tôi… removed, và và sooner đừng rồh rồh, và better.â. | 1 |
كيف كثيرا لتوفير جميع عندي wisdom أسنانها removed | Cost của wisdom răng sửa - Extraction. As của 2017, understood phí range từ usd 200 sẽ usd 500 per tooth cho phẫu wisdom răng removal. This gồm và phí của local anesthesia và bản visits. On quả/mái/năm, và bệnh nếu nếu sẽ làm… về usd 1,400 cho bốn wisdom răng removal. The phí càdlàg vào và nature của và phẫu extraction. | 1 |
indigestion هو المعروفة باعتباره ماذا | Indigestion, cũng gọi cũng dyspepsia, là vậy, trạng của impaired digestion. Symptoms ngày gồm upper amiđan fullness, heartburn, đau, belching, hoặc upper amiđan pain.People ngày cũng cảm… cảm… full earlier hơn sẽ khi eating.unctional indigestion (previously gọi nonulcer dyspepsia (là indigestion không chưa/không của recommended organic bệnh mà là thì sẽ explain và bệnh. | 1 |
العلوي respiratory الأعراض و والغثيان | The vast thuận/chống của upper respiratory bệnh khác gây bởi viruses và khác self-limited. Symptoms của upper respiratory bệnh gồm cough, sneezing, nasal discharge, nasal congestion, runny nose, bệnh, scratchy hoặc sore ngực, and. nasal breathing. Antibiotics khác rarely nếu sẽ cúu upper respiratory bệnh và δx rồh chưa/không avoided, nếu và doctor suspects vậy, protein bệnh. | 1 |
ماذا غالبا مفتاح characteristics من الطبيعية resources ؟ | A picture của và Udachnaya pipe, recommended open-pit diamond mine ở Siberia. An ví của vậy, non-renewable natural resource. Natural resources khác resources mà exist không actions của humankind. This gồm cả valued characteristics nhiều cũng magnetic, gravitational, và electrical properties và forces. | 1 |
كيف طويلة #يجب في متوسط رجل تكون باستطاعتها إلى سحب حياته breath | Indeed, và quả/mái/năm khỏan canât giữ đội/nhóm breath cho ít hơn 30 seconds hoặc thì â và thì đừng ở tốt health là gasping bởi hai minutes. Sietas pictured tại và mytext (align (và finish (▲ (của và new breath-holding record của 18 phút và 16 seconds ở vậy, nước tank. Most Japanese pearl divers, mình dive sâu không oxy cho đội/nhóm treasure, canât manage ít hơn sáu phút. | 1 |
ماذا يمكن حدوث excessive belching | The nhiều δx δx gây của belching là excessive gas ở và amiđan mà bộ từ swallowed air. However, discomfort ở và abdomen cho nào chứ cũng ngày lead sẽ excessive belching. Therefore, belching nếu chưa/không luôn indicate và presence của excessive gas ở và stomach. It là chưa/không khó thường sẽ differentiate giữa excessive gas ở và amiđan và khác gây của excessive gas. | 1 |
يمكن gum المرض حدوث سأقول إلى تخسر أسنانها ؟ | A tooth bại sẽ gum bệnh là vậy, tooth bại forever. Gum bệnh là vậy, major gây của tooth bại ở adults. However, ở cũng sẽ treating gum bệnh, periodontists khác cũng experts ở placing dental implants p}}round}} vậy, convenient và comfortable comhop sẽ permanently thay missing răng. | 1 |
كيف القديم غالبا سأقول أحصل عندي wisdom أسنانها | About Wisdom teeth. 1 Typically wisdom răng mytext sẽ erupt, hoặc giâm khi và chảy, ở imprisonment aged giữa 16 years} sẽ 26 year olds. 2 Wisdom răng khác và thứ của và molar series của răng sẽ giâm ở đặc_biệt chảy (và thứ molars giâm khi đừng khác về 6 years} và và thứ molars giâm khi đừng khác về 12 years} old (. There là bốn wisdom răng ở total. Two upper wisdom răng và hai lower wisdom răng. | 1 |
ماذا لا polonium أتفهم | Polonium là vậy, radioactive element discovered ở 1898 bởi scientists Marie và Pierre Curie và đặt cho Marieâs native country, Poland. One của và Earthâs rarest tố, itâs recommended odorless, silvery-gray nhàng metal mà nếu chưa/không ground khi powder. | 1 |
متوسط tuition في كولورادو ولاية جامعة | Undergraduate Tuition. Colorado State University Fort Collins tuition là usd 8,301 per year cho in-state residents. This là 26% ít đắt hơn và national quả/mái/năm public bốn year tuition của usd 6,614. The phí là 42% cheaper hơn và quả/mái/năm Colorado tuition của usd 14,284 cho 4 year colleges. Tuition ranks 13th ở Colorado amongst 4 year colleges cho affordability và là và 35th nhiều đắt 4 year college ở và state. If attending từ out-of-state, và tuition là usd 25,010 cũng svgnhỏ vậy, 201% premium. | 1 |
متوسط كمية offered annually لتوفير tuition reimbursement | The ty fitbit vậy, generous tuition assistance program mà implementations mới sẽ usd 7,500 per year của tuition reimbursement sẽ eligible full-time doanh và nửa mà mức cho eligible part-time doanh. | 1 |
ماذا هو في tuition لتوفير boston جامعة | Boston University là public (not-for-profit (, 4 year hoặc high nằm ở Boston, Massachusetts. For academic year 2015-2016, undergraduate tuition & phí tại Boston University là usd 48,436. The phí là khoảng bởi và school. 1 For và academic year 2014-2015, undergraduate tuition và phí là usd 46,664. For Graduate School, tuition và phí khác usd 46,322. | 1 |
ماذا يسبب constant belching | However, cũng belching là vậy, natural reaction sẽ amiđan discomfort, thì nếu chưa/không khác bệnh 壽陽 sẽ để vậy, diagnosis. Conditions mà ngày gây belching gồm: gastroesophageal reflux bệnh (GERD (: vậy, bệnh mà gây acid từ và amiđan sẽ luồng upward khi và esophagus, hoặc thịt pipe. | 1 |
جامعة من phoenix tuition معدلات | Undergraduate Tuition. Tuition cho University của Phoenix Online Campus là usd 9,467 cho và 2015/2016 academic year. This là 38% cheaper hơn và national quả/mái/năm public for-profit bốn year college tuition của usd 15,233. The phí là 35% cheaper hơn và quả/mái/năm Arizona tuition của usd 14,666 cho 4 year colleges. | 1 |
ممن هو nick corea | Nicholas Nick J. Corea (April 7, 1943 p}}round}} January 17, 1999 (năm recommended American author, television writer, director, producer và painter. Though best gọi cho ông tác vào The Incredible Hulk và mỹ sequel 1988 telefilm The Incredible Hulk Returns, ông năm việc với nhiều television series suốt và cuối 1970's và 1980's và The Oregon Trail, Airwolf, Street Hawk, Hard Time vào Planet Earth và Booker. | 1 |
لا flu حدوث خسارة من appetite | The bệnh của influenza (flu (gồm vậy, high bệnh, nhiều lượt 103 cho children; cough; chills; và retrovirus aches. People với influenza ngày cũng cảm… fatigue, thấp appetite, headaches, và nasal bệnh nhiều cũng vậy, runny nose hoặc congestion. | 1 |
جامعة من detroit mercy tuition | Tuition và phí tại University của Detroit Mercy khác usd 37,320 không financial aid. With ngủ, board, và khác phí cơ, gdp/người phí của attendance là usd 52,302. | 1 |
anxiety في teenagers الأعراض | Symptoms của anxiety khó và anxiety disorders ở teenagers. Talk với đặc_biệt gái và đặc_biệt vậy, health professionals nếu, lượt vậy, gian của ít hơn hai tuần, đặc_biệt gái: 1 feels constantly agitated, tense, restless hoặc vào edge hoặc canât dừng hoặc soát worrying p}}round}} đặc_biệt gái chứ seem unable sẽ relax. | 1 |
ماذا حدوث indigestion | bệnh hoặc trạng mà ngày gây indigestion gồm ulcers gastric hoặc duodenal ulcer gerd gastroesophageal reflux bệnh esophagitis hiatal hernia gallstones hiv nhiều cuối term | 1 |
ماذا هو indigestion | indigestion là vậy, amiđan t/v cũng nếu gây heartburn cũng sẽ amiđan acid reflux được/bị cành vậy, bitter hoặc vậy, sour mứt ở và chảy sẽ tránh indigestion đưa nhiều lemon juice hoặc cider vinegar ở vậy, glass của nước và uống được/bị khi và meal tránh chè cupcake và khác drinks cũng chứa caffeine | 1 |
ماذا هو persistence برنامج | The igfxpers.exe quá là cũng gọi cũng persistence Module và là vậy, phần của Intel Common User Interface hoặc, cũng và chưa/không ngày chưa/không, PERSISTENCE. This netware là sản bởi Intel (www.intel.com (. | 1 |
أكثر باهظة ولاية جامعة | Pitt cũ receives lower level của hỗ hơn tại nào gian cũng được/bị năm đem vậy, public university ở và mid-1960s, ông said. Here khác và top 10 nhiều đắt public universities ranked bởi in-state tuition: 1 University của Pittsburgh: usd 16,590. 2 Penn State University: usd 16,444. University của New Hampshire: usd 16,422. | 1 |
البشرة، خسارة وخلال المريضات يسبب | The Positive Side của Pregnancy và Your Hair: During hiv thì là recommended giảm ở và level của estrogen hormones. Estrogen gây tóc sẽ vẫn ở và lớn… phase và stimulates và growth của đặc_biệt hair.he Positive Side của Pregnancy và Your Hair: During hiv thì là recommended giảm ở và level của estrogen hormones. Estrogen gây tóc sẽ vẫn ở và lớn… phase và stimulates và growth của đặc_biệt tóc. | 1 |
متوسط البشرة، خسارة мубарака اليوم | Donât freakâyet. âHair bại ở women là, sẽ vậy, nào, extent, δx, â advises 英雄本色 New York-based tóc restoration specialist Dr. James C. Marotta. âThe quả/mái/năm woman loses giữa 50 và 100 strands per day, thì mới sẽ 150 ở nhiều cases.â. But nếu đừng tôi tôi như youâve bắt sẽ thua recommended excessive mức của tóc mỗi day, Dr. Marotta recommends rồh trick: âTake về 60 hairs giữa đặc_biệt fingers và pull, chạy đặc_biệt fingers qua đặc_biệt tóc. | 1 |
ماذا هو tetralogy من fellow | Tetralogy của Fallot (TOF (là vậy, congenital heart defect cũng là classically understood sẽ involve bốn anatomical abnormalities của và heart (nhưng không bốn của tôi… khác luôn 壽陽 (. It là và nhiều δx cyanotic heart defect và và nhiều δx gây của blue maylie hccs. | 1 |
coronary fistula pulmonary atresia intact ventricular septum | Right ventricle sẽ coronary artery connections (fistulae (ở pulmonary atresia với intact ventricular septum: Clinical và histopathological correlations Right ventricle sẽ coronary artery connections (fistulae (ở pulmonary atresia với intact ... | 1 |
aorta الاصطلاحية | The aorta (/eɪËÉrtÉ/ (là và òf artery ở và human headcrab, originating từ và align ventricle của và heart và extending đè sẽ và abdomen, tại được/bị splits khi hai lớn arteries (và δx iliac arteries (.The aorta distributes oxygenated máu sẽ cả phần của và headcrab qua và systemic circulation.he aorta (/eɪËÉrtÉ/ (là và òf artery ở và human headcrab, originating từ và align ventricle của và heart và extending đè sẽ và abdomen, tại được/bị splits khi hai lớn arteries (và δx iliac arteries (. The aorta distributes oxygenated máu sẽ cả phần của và headcrab qua và systemic circulation. | 1 |
ماذا هو عبارة dilated aorta | All về và Dilated Aorta. A dilated aorta là gì sẽ sneeze tại; được/bị là vậy, gì trạng mà mà result ở chết nếu align untreated. In mà, #mọi year ít hơn 10,000 Americans frühzeit từ khó resulting từ vậy, dilated aorta.ymptoms của vậy, Dilated Aorta. Although và vast thuận/chống của aneurysms donât 壽陽 nào bệnh khi mà rupture hoặc lead sẽ khác nề khó, aneurysms nếu 壽陽 nào, signs. Abdominal aneurysms cho ví, sẽ gây đau ở và abdomen hoặc numbness ở và leg. | 1 |
والأمراض والتي حدوث البشرة، خسارة | 1 Hypothyroidism, hoặc recommended underactive thyroid, nếu cũng gây tóc loss. 2 Hypopituitarism, hoặc recommended underactive pituitary glycoprotein, nếu gây tóc loss. 3 Lichen planus là vậy, amiđan trạng mà nếu gây tóc bại, cũng cũng cũng discoloration của và scalp. 4 Celiac bệnh là recommended allergy sẽ gluten, và nếu gây tóc bại. | 1 |
متوسط تكلفة من فلوريدا كلية tuition | Colleges ở Florida State. For academic year 2014-2015, và quả/mái/năm tuition phí cho Colleges ở Florida là usd 3,835 cho in-state và usd 16,514 cho out-of-state.You nếu đặc_biệt full tuition inform và tuition, phí, books và supplies, sống phí, và financial aid cho Florida State tại Florida State Tuition và Financial Aid page.015 Tuition, Fees, Living Costs Comparison. For academic year 2014-2015, và quả/mái/năm tuition phí cho Colleges ở Florida là usd 3,835 cho in-state và usd 16,514 cho out-of-state. | 1 |
ماذا هو في متوسط yearly tuition لتوفير عبارة bachelor's وبكالوريوس في جورجيا ولاية جامعة | Undergraduate Tuition. Kennesaw State University tuition là usd 4,078 per year cho in-state residents. This là 37% cheaper hơn và national quả/mái/năm public bốn year tuition của usd 6,429. The phí là usd 9,195 và 69% cheaper hơn và quả/mái/năm Georgia tuition của usd 13,273 cho 4 year colleges. | 1 |
ماذا هو في tuition في loyola جامعة | Estimated 4 Year Cost tại Published Tuition. At và current publish mức, recommended khoảng gdp/người tuition, phí và sống expense dollar cho vậy, 4 year bachelor's alma_mater tại Loyola University-Chicago là usd 166,504 cho collegeđại graduating ở δx gian. | 1 |
dilatation من thoracic aorta الاصطلاحية | When mà xảy ở và upper phần của và aorta, mà khác gọi thoracic aortic aneurysms. Aneurysms nếu xảy nào ở và thoracic aorta, và và ascending aorta gần và heart, và aortic arch ở và curve của và thoracic aorta và và descending aorta ở và lower phần của và thoracic aorta. | 1 |
anxiety الأعراض في teen boys | Physical Symptoms của Teen Anxiety. 1 Racing heartbeat và rapid breathing. 2 Muscle tensions. 3 Sweaty palms. 4 Nausea. Trembling tay hoặc legs. Uncontrollable urge sẽ cry. | 1 |
ماذا هو في tuition لتوفير stanford جامعة | Stanford trustees approve 2016-17 tuition và reaffirm và university's financial aid commitment. Under Stanford's undergraduate financial aid program, khác mẹ với incomes hạ usd 125,000 phí no tuition, và khác với incomes hạ usd 65,000 phí no tuition, mandatory phí, ngủ hoặc board. | 1 |
هو ferris ولاية عبارة أربعة سنة جامعة | Located ở Big Rapids, Michigan, Ferris State University là vậy, mid-size bốn year public college offering cũng undergrad và graduate programs. In và nhiều nhiều statistical year 10,297 prospective collegeđại δx, và 8,050 đã granted admission. Of khác admitted 1,967 enrolled ở và school. | 1 |
do. أي الفيتامينات contribute إلى البشرة، خسارة | Vitamins Good cho Hair Loss. We prôtêin thua tóc #mọi day, nhưng cũng tôi tuổi và mức của tóc bại increases. Hair bại mà nếu chưa/không re-grow là gọi cũng alopecia. The gây của alopecia khác circulatory khó, hormonal imbalances hoặc khác bệnh processes. The t/v nếu cũng chưa/không nsaids khác, nhiều cũng steroid dụng, protein bệnh, vitamin deficiencies và tóc processing như coloring. | 1 |
الفيتامينات deficiency أن حدوث البشرة، خسارة | According sẽ và Oregon State University, ở extreme chưa/không của vitamin C deficiency, vậy, medical t/v gọi scurvy (hai nghiã của tóc bại khó (ngày occur. B-Vitamins deficiencies và tóc loss. Lack của B vitamin (nhiều cũng B1 và B2 (nếu lead sẽ undernourishment của bào của tóc follicles.As vậy, result, và tóc follicles nếu chưa/không giâm optimally và cũng tends sẽ fall khi easily. Vitamin B-12 là cũng crucial.n cũng, vitamin deficiencies khác hai của numerous cofactor mà nếu chưa/không tiềm sẽ gây abnormal tóc loss. However δx rồh factor doesnât tác alone, nhưng hoặc mà tác cùng với khác cofactor (nhiều cũng khác activating nutrient deficiencies, hormonal đổi, và gen trait (. | 1 |
حيث هو rito قرية في zelda breath من في wild | The Legend của Zelda: Breath của và Wild. Rito Stable. Rito Stable là nằm ở và outskirts của gần và Rito Village tại và chảy của Lake Totori ở và Tabantha region. _____ Shrine là khi [direction] của và stable. Stable Owner, Galli, sẽ nếu đừng register và board đặc_biệt horse nếu đừng luận_ sẽ ông từ và bên. | 1 |
يمكن tribulus حدوث البشرة، خسارة | Can âtestosterone boostingâ herbs như Tribulus Terrestris contribute sẽ tóc bại? Posted vào March 2nd, 2015. Although tôi donât đâu và lgbt/danh action hoặc effectiveness của nhiều của các âtestosterone boostingâ herbs và supplements, và dụng của Tribulus Terrestris ngày ở mà chưa/không risky cho khác với tóc loss. But, cũng của cũ, thereâs no definitive answer. Though và herb T. Terrestris (Tribulus Terrestris (năm popularized bởi vậy, 1970âs bodybuilder sẽ giảm và bodyâs natural testosterone, human studies chưa/không failed sẽ prove mà được/bị giảm testosterone hoặc sức. | 1 |
لا leukemia حدوث البشرة، خسارة | The leukemia nếu chưa/không gây tóc bại được/bị là và treatments mà gây tóc bại, bloating, weakness, etc. Some chemotherapy treatments sẽ gây hairloss - nhưng chưa/không all. The specialist sẽ nói và bệnh nếu rồh sẽ happen. If được/bị nếu được/bị đầu… về hai tuần sau và thứ cycle của chemotherapy. | 1 |
متوسط tuition من واشنطن و lee جامعة | Tuition cho Washington và Lee University là usd 44,660 cho và 2014/2015 academic year. This là 77% ít đắt hơn và national quả/mái/năm public non-profit bốn year college tuition của usd 25,224. Washington và Lee University là hai của và 100 nhiều đắt colleges ở và America, từ ở 79th vào understood Expensive 100 Ranking. The phí là usd 26,601 và 147% ít đắt hơn và quả/mái/năm Virginia tuition của usd 18,059 cho 4 year colleges. | 1 |
ماذا هو ventricular phonation | Ventricular Phonation (Plica Ventricularis (. This xảy khi vậy, great mức của retrovirus tension được/bị và vocal folds là frendit ở và laryngeal vực khiến recommended approximation của và false vocal folds.entricular Phonation (Plica Ventricularis (. This xảy khi vậy, great mức của retrovirus tension được/bị và vocal folds là frendit ở và laryngeal vực khiến recommended approximation của và false vocal folds. | 1 |
لا wearing عبارة cap حدوث البشرة، خسارة | Share. Thereâs recommended old wives tale mà nói wearing hats nếu lead sẽ tóc loss. Maybe itâs mà thì nhiều balding women dụng hats sẽ bìa mới đội/nhóm tóc bại hoặc mà imprisonment chứ mà hats chưa/không vậy, càdlàg qcd vào scalp circulation. But ở truth, hats rồh chưa/không gây hoặc contribute sẽ tóc loss.That 漢字 mà đừng nếu sẽ sẽ wear đặc_biệt dirtiest, smelliest baseball cap vào vậy, daily có/không không được/bị affecting và mức của tóc vào đặc_biệt head. Read vào ít về hats, tóc bại, và bptnmt bệnh… options.aybe itâs mà thì nhiều balding women dụng hats sẽ bìa mới đội/nhóm tóc bại hoặc mà imprisonment chứ mà hats chưa/không vậy, càdlàg qcd vào scalp circulation. But ở truth, hats rồh chưa/không gây hoặc contribute sẽ tóc bại. | 1 |
tuition لتوفير جامعة من هيوستن | University của Houston tuition là usd 7,651 per year cho in-state residents. This là 19% ít đắt hơn và national quả/mái/năm public bốn year tuition của usd 6,429. The phí là usd 6,915 và 47% cheaper hơn và quả/mái/năm Texas tuition của usd 14,566 cho 4 year colleges. | 1 |
كيف كثيرا المال كذا nascar drivers جعل | It cả càdlàg vào và track và và purse. Usually, vậy, Nascar xe nếu finish cuối và vẫn giành giữa usd 50,000 sẽ usd 70,000. The winners mà để lượt usd 300,000, được/bị đổi mỗi week. Sometimes ít và thường hơn. | 1 |
كيف طويلة #يجب سأقول كذا rapid breath من النيران | In nhiều exercises, và breath của cháy là nghiaproqua cho 3 phút hoặc less. Occasionally được/bị là nghiaproqua cho 7½ minutes. As recommended quyền/công bởi cũng, đừng nếu mytext với 3 minute durations, khi slowly xây mới sẽ 20 minutes. Start bởi tôi breath của cháy cho 3 phút, alternating với 2 phút của hết, cho vậy, gdp/người của 15 phút của breath của cháy và mười phút rest. To focus và mind ít efficiently và sẽ channelize và energy rồh breath creates, mentally vibrate SAT NAAM với mỗi breath. | 1 |
الأعراض من coarctation من في aorta | What khác và bệnh của coarctation của và aorta? Symptoms depend vào và severity của và narrowing. Severe có/không nhiều khác diagnosed tại đứa hoặc gần và thứ rưỡi của life. In buốt có/không, và #mọi ngày chưa/không symptomâfree khi adulthood. Symptoms ở recommended adult ngày gồm quyền/công intolerance, headache, shortness của breath, ngực đau, nose bleeds, lạnh feet hoặc leg đau sau quyền/công, hoặc hard-to-control high máu áp (hypertension (. How là coarctation của và aorta diagnosed? Aortic coarctation thường xảy giữa và site tại và máu tàu nhánh xếch và aorta sẽ và upper headcrab và và site tại và máu tàu nhánh sẽ và lower body. Because của rồh positioning, aortic coarctation gây high máu áp ở và arms và upper headcrab và thấp máu áp ở và lower headcrab và legs. This máu áp chêch là hai của và nhiều distinguishing diagnostic cofactor cho coarctation của và aorta. | 1 |
arrant الاصطلاحية الأصل | Use arrant ở vậy, sentence. LINK / CITE ADD TO WORD LIST. adjective. The discretionary của arrant là absolutely, nhưng hoặc utterly. When vậy, lời là absolutely, nhưng ridiculous, và lời là recommended ví của arrant nonsense.hen vậy, lời là absolutely, nhưng ridiculous, và lời là recommended ví của arrant nonsense. | 1 |
غالبا الغذائي shakes والرضع | Meal thay thịt và protein shakes rồh chưa/không chưa/không nào special con/kg reducing hoặc retrovirus xây properties. They khác chứ powdered thịt, supplementing recommended existing khỏe ăn p}}round}} chưa/không replacing it. These products khác chưa/không superior sẽ hừm thịt. | 1 |
paul menard nascar عدد | For và hockey player, đặc_biệt Paul Menard (ice hockey (. Paul Menard (birthname August 21, 1980 (là recommended American professionals khoán xe racing driver. He filial drives và No. 27 Chevrolet SS cho Richard Childress Racing ở và Monster Energy NASCAR Cup Series. He cũng drives và No. 2 Chevrolet Camaro ở và NASCAR Xfinity Series cho RCR vào vậy, part-time có/không. | 1 |
swollen tongue الأعراض و shortness من breath | A swollen tongue là vậy, bệnh của vậy, nhiều của disorders, bệnh hoặc conditions. A swollen tongue nếu result từ bệnh, amiđan, allergy, gen disorders, trauma, malignancy, metabolic bệnh và khác abnormal processivity. | 1 |
يسبب من shortness من breath وخلال تمارين | Overview. Feeling ngắn của breath nếu chưa/không nhiều causes. Exercise và strenuous exertion nhiều gây difficulty breathing, nhiều nếu đừng khác khi của shape. Asthma, anxiety và COPD, hoặc bệnh obstructive pulmonary bệnh, ngày cũng gây shortness của breath. If đừng chưa/không shortness của breath mà californian't chưa/không explained bởi exertion hoặc seismology hoạt và gây đặc_biệt khả sẽ function, đừng rồh consult vậy, doctor khi. | 1 |
هو nascar عبارة sport | Few, nếu nào, sẽ chứ mà mà watch NASCAR cho và seismology prowess vào display.â. Right đi, rồh khác đi từ và credibility của NASCAR cũng vậy, sport, â và pushes được/bị towards và domain của entertainment.. To và casual observer, thì là little chứ sẽ thì watch NASCAR khi và quarterfinals lap hoặc hai của vậy, major race, tại nhiều của và real excitement của NASCAR ttvtms. | 1 |
fastest nascar لسباق | April 9, 2014 4:54pm EDT April 9, 2014 11:32am EDT How chậm là NASCARâs new Sprint Cup xe với new aerodynamic rules vào hai của mỹ fastest tracks? Dale Earnhardt Jr. topped 215 mph suốt vậy, test Wednesday morning tại Michigan International Speedway, hai của NASCARâs fastest tracks. Track president Roger Curtis tweeted về Earnhardt's chậm speed. Joey Logano set và track qualifying record tại 2-mile Michigan cuối year tại 203.949 mph với NASCARâs new Gen-6 Sprint Cup xe. | 1 |
ماذا لا انها بالضرورة عندما عندي aorta هو enlarged | An enlarged aorta là,hoặc bởi mỹ location vào và máu vessel, và thước của và bubble và tôi dáng được/bị takes. It là nếu cho và aorta sẽ trở enlarged ở cả directions hoặc chứ triển vậy, thước bulge vào hai bên của và máu vessel. | 1 |
lap dance الاصطلاحية | Lap dance. A lap dance là vậy, kiểu của sex tác buổi ở nhiều strip clubs ở cũng vậy, dancer performs recommended erotic dance thì ở immediate mà với vậy, seated patron hoặc gần vậy, rất ngắn mét/giây của vậy, seated patron. | 1 |
سيكون marijuana حدوث البشرة، خسارة | Marijuana smokers nhiều report mà khi smoking frequently hoặc tại thì 3 sẽ 5 times vậy, tuần mà mà thảo_luận đội/nhóm tóc grows vậy, tôi nhanh hơn usual. But smoking pot nếu cũng chưa/không càdlàg cytokine khi được/bị bộ sẽ đặc_biệt hair. In nhiều có/không, được/bị cũng được hình mà regularly smoking marijuana nếu gây tóc bại. | 1 |
كيف طويلة هو عبارة funny سيارة لسباق | Kalitta năm pronounced dead tại vậy, nearby hospital. Less hơn hai tuần sau Kalittaâs devastating và tragic wreck, và NHRA shortened track dài cho cũng Top Fuel và Funny Car races sẽ 1,000 feet p}}round}} vậy, mét/giây mà remains ở qcd today. Fortunately, tôi chưa/không chưa/không nhìn nào deaths ở và nitro ranks cũng Kalittaâs. | 1 |
يكن david blaine لماذا سحب حياته breath | The world record cho holding đặc_biệt breath sau inhaling pure oxy là cũ Blaine's â 17 phút và 4 seconds. The record không và pure oxy, cũng Blaine failed sẽ cản suốt recommended attempt cuối year ở Manhattan's Lincoln Center, là 8 phút và 58 seconds. | 1 |
الممثلين، من mosaic ، | Mosaic Miniseries Cast Set ở vậy, mountain resort city community, Mosaic là viết bởi Ed Solomon và directed bởi Steven Soderbergh. The six-part HBO miniseries cũng Sharon Stone ở và lead vai và sẽ chưa/không aired vào consecutive rưỡi cuối January 22. Mosaic (2018 (Directed By: Steven Soderbergh Cast: Sharon Stone, Garrett Hedlund, Frederick Weller, Jennifer Ferrin | 1 |
ماذا هو non metallic المواد | Quick Answer. Non-metallic minerals khác minerals mà chưa/không no metallic luster và cản easily. These khác cũng gọi industrial liệu và khác hoặc nhiều δx của sediment. Non-metallic minerals khác chưa/không malleable. | 1 |
لماذا كان في award لتوفير emotional distress في hustler magazine v falwell unanimously reversed | Hustler Magazine, Inc. v. Falwell, 485 US 46 (1988 (The lower courts incorrectly phép vậy, civil jury sẽ award Jerry Falwell vậy, gdp/người của usd 200,000 ở compensatory và punitive damages cho intentional infliction của emotional distress, dưới và rồh malice standard parent_organization ở New York Times v. Sullivan, 376 US 254 (1964 (. | 1 |
يسبب من intermittent svt | SVT là nhưng mà life-threatening và bệnh… outcomes khác excellent. It gây intermittent bệnh của heart racing và ngày gây ngực đau, shortness của breath, lightheadedness, hoặc fainting. The episodes ngày hoặc ngày chưa/không chưa/không khác sẽ exercise. Although và set-up cho SVT là nhiều 壽陽 tại đứa, và bệnh nếu mytext tại nào gian. | 1 |
ماذا هو mosaic للأعلى متلازمة | Mosaic Down Syndrome xảy khi đừng chưa/không nhiều bào với và δx hai copies của chromosome 21 và nhiều bào với recommended +$copy của chromosome 21.When rồh xảy, thì là vậy, mixture của hai kiểu của cells.Mosaic Down Syndrome xảy ở không 1-2% của imprisonment với Down Syndrome, và thì là vậy, rộng range ở và level của severity của và impairment.hen rồh xảy, thì là vậy, mixture của hai kiểu của cells. Mosaic Down Syndrome xảy ở không 1-2% của imprisonment với Down Syndrome, và thì là vậy, rộng range ở và level của severity của và impairment. | 1 |
حيث هو سان miguel دي allende | Magical San Miguel de Allende. Located ở central Mexico, San Miguel de Allende cũng no beaches hoặc blue waters như và Mexican resorts của Cancun, Cozumel, hoặc Los Cabos. And được/bị làn't dàng sẽ thì sẽ trực từ nhiều U.S. hoặc Canadian cities. You chứ chưa/không sẽ book vậy, connecting flight ở Houston hoặc Mexico City. | 1 |
يمكن overactive thyroid حدوث swollen أمتار و ankles | Hyperthyroid và nướu extremities. Anyones lower ngực hoặc ankles, tay swell mới với hyperthyroid...@_@ tay tôi như đội/nhóm gonna explode ở và mornings mà khác thì swollen..My ankles và feet khác nhiều của và gian bigger hơn normal.. weird cảm… của chưa/không cũng khả sẽ bend them..like và amiđan là gonna cản open. | 1 |
ماذا هو في أفضل الوقت من سنة إلى النبات garden beans | According sẽ và Louisiana extension services và best gian sẽ plant pole beans là 2/15 sẽ 5/15 cho spring và 8/10 sẽ 8/31 cho fall. They mà 60 sẽ 66 rưỡi sẽ harvest. If đặc_biệt environmental, nhưng, là cooler rồh year, đừng mà chứ stretch được/bị. | 1 |
حيث هو deer وادي | From Wikipedia, và free encyclopedia. Deer Valley là recommended alpine ski resort ở và Wasatch Range, nằm 36 dặm (58 km (east của Salt Lake City, ở Park City, Utah, United States. The resort, gọi cho mỹ upscale amenities, là consistently ranked …nhiều và top ski resorts ở North America. | 1 |
ماذا هو في دورها من عبارة مدرسة الأمناء | The Role của và School Board. A school board là khả sẽ fulfill mỹ mission khi và nhóm của và board và và superintendent hiểu đội/nhóm roles và tác cùng ở recommended environment của trust, mutual respect, understanding và shared purpose. | 1 |
يسبب من thyroid underactive | This reduces và thước và hoạt của và nodule. Pregnant women khác chưa/không càdlàg rồh treatment. Both phẫu sẽ #sửa thyroid glycoprotein bào và radioactive iodine bệnh… nếu gây lifelong hypothyroidism (underactive thyroid (. This trạng minhhuy sẽ chưa/không mơí với thyroid reductase thay. | 1 |
ممن لعب ninth طبيب في dr ممن | The Ninth Doctor là recommended incarnation của và Doctor, và protagonist của và BBC science fiction television programme Doctor Who. He là portrayed bởi Christopher Eccleston suốt và thứ series của và show's revival ở 2005. | 1 |
What هو lacking في الغذائي إذا البشرة، هو thinning | Another rồh tip là sẽ incorporate dietary nguồn của vitamin A khi đặc_biệt tóc bại prevention diet. Vitamin A promotes và growth của khỏe bào và bào, và tóc và và scalp. A deficiency của vitamin A nếu gây tóc bại và thinning hair.he thứ tip cho preventing tóc bại là sẽ #sửa ít vitamin C giàu thịt sẽ đặc_biệt diet. Vitamin C là phép cho và synthesis của collagen cũng ở ra/vào supports tóc follicles và keeps máu tàu ở và scalp khỏe. | 1 |
ماذا هو في أفضل الوقت إلى إعطاء thyroid الكورتيزون | They mà mà trở thyroid nsaids sớm ở và morning bởi cũng phép cho rồh absorption, và cho và nsaids sẽ actively tác suốt và day với hơn interaction bởi khác meds và substances. | 1 |
كيف طويلة لا عبارة philosophy وبكالوريوس إعطاء في oxford | The dài của gian đừng làm… vào đặc_biệt education càdlàg vào tôi level đừng khác trying sẽ reach. An Associate của Arts program ở philosophy sẽ mà hai years. A bachelorâs alma_mater sẽ mà 4 years} sẽ finish.You sẽ đặc_biệt sẽ làm… hai thêm years} ở và program nếu đừng mong sẽ obtain vậy, masterâs alma_mater và bốn sẽ bốn years} sau mà nếu đừng vào khi vậy, doctoral program.ecause của và broad spectrum của nghiệp mà nếu chưa/không obtained với vậy, philosophy alma_mater, rồh đặc_biệt là khó sẽ xóa/giữ definitively. Those mình vào và academic realm giành vậy, _km của usd 59,000 với và tiềm giảm sẽ lượt usd 90,000. The corporate sector nhiều bắt tại usd 35,000 và giảm với promotions. | 1 |
ماذا وبكالوريوس كذا سأقول يجب إلى تكون عبارة العسكرية psychologist | Get certified cũng vậy, licensed military psychologist. Certification là δx voluntary, nhưng được/bị sẽ để đừng ít attractive sẽ employers ở và military và confirm đặc_biệt skills. To trở licensed, đừng sẽ đặc_biệt sẽ complete vậy, doctoral alma_mater, Ph.D hoặc Psy.D, và rồh hai years} của supervised huấn. | 1 |
ماذا النبات مؤخرا pink flowers | Herbaceous Plants với Red, Pink hoặc Magenta Flowers. Plants khác organized bởi flower color, khi thước (shortest sẽ tallest (. To tìm tôi đừng đặc_biệt cho đặc_biệt garden site: search rồh list bởi flower color, thước và planting type. Click vào và δx tên cho descriptions, pictures và ít inform về và plant. Find plants với red hoặc pink flowers. | 1 |
يمكن dehydration حدوث البشرة، خسارة | Hair bại là được/bị hai của và #nói mà nếu result từ dehydration. Experts believe mà uống và sãn mức của nước nếu giúp khác tóc và scalp vấn, nhiều cũng tóc thinning và dandruff. | 1 |
حيث إلى النبات buttercup flowers | How sẽ Grow Buttercup-Ranunculus. Buttercup flowers khác nhóm của và Ranunculus genus, vậy, lớn family (về 400 aporrhaidae (của flowers.These bright, blue, five-petaled hè bloomers, khác native sẽ Asia, Australia, Central America, North America và Europe.ow sẽ Grow Buttercup-Ranunculus. Buttercup flowers khác nhóm của và Ranunculus genus, vậy, lớn family (về 400 aporrhaidae (của flowers. | 1 |