db_id
stringclasses 166
values | query
stringlengths 17
619
| query_toks
sequencelengths 4
85
| query_toks_no_value
sequencelengths 4
125
| question
stringlengths 18
297
| question_toks
sequencelengths 5
73
| sql
stringlengths 232
2.19k
| dataset
stringclasses 3
values | label
int32 0
6
| few_shot_idx
sequencelengths 5
5
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
club_1 | select count ( * ) from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t3.tên = "Tracy" and t3.họ = "Kim" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t3.tên",
"=",
"\"Tracy\"",
"and",
"t3.họ",
"=",
"\"Kim\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t3",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t3",
".",
"họ",
"=",
"value"
] | Tracy Kim ' đã tham gia vào bao nhiêu câu lạc bộ tất cả ? | [
"Tracy",
"Kim",
"'",
"đã",
"tham",
"gia",
"vào",
"bao",
"nhiêu",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"tất",
"cả",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Tracy"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 2, False], None], '"Kim"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
1629,
1627,
1530,
5647,
929
] |
club_1 | select t3.tên , t3.họ from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t1.tên câu lạc bộ = "Bootup Baltimore" and t3.giới tính = "F" | [
"select",
"t3.tên",
",",
"t3.họ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t1.tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Bootup Baltimore\"",
"and",
"t3.giới tính",
"=",
"\"F\""
] | [
"select",
"t3",
".",
"tên",
",",
"t3",
".",
"họ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value",
"and",
"t3",
".",
"giới tính",
"=",
"value"
] | Liệt kê tất cả các thành viên nữ của câu lạc bộ ' Khởi động Baltimore ' . Cho biết tên và họ của những thành viên này . | [
"Liệt",
"kê",
"tất",
"cả",
"các",
"thành",
"viên",
"nữ",
"của",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"'",
"Khởi",
"động",
"Baltimore",
"'",
".",
"Cho",
"biết",
"tên",
"và",
"họ",
"của",
"những",
"thành",
"viên",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Bootup Baltimore"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 5, False], None], '"F"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]], [0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
902,
926,
8876,
895,
1931
] |
club_1 | select t3.tên , t3.họ from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t1.tên câu lạc bộ = "Bootup Baltimore" and t3.giới tính = "F" | [
"select",
"t3.tên",
",",
"t3.họ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t1.tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Bootup Baltimore\"",
"and",
"t3.giới tính",
"=",
"\"F\""
] | [
"select",
"t3",
".",
"tên",
",",
"t3",
".",
"họ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value",
"and",
"t3",
".",
"giới tính",
"=",
"value"
] | Hãy cho tôi biết tên và họ của tất cả các thành viên nữ tham gia câu lạc bộ ' Khởi động Baltimore ' . | [
"Hãy",
"cho",
"tôi",
"biết",
"tên",
"và",
"họ",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"thành",
"viên",
"nữ",
"tham",
"gia",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"'",
"Khởi",
"động",
"Baltimore",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Bootup Baltimore"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 5, False], None], '"F"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]], [0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
9139,
948,
4624,
6552,
8110
] |
club_1 | select t3.tên , t3.họ from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t1.tên câu lạc bộ = "Hopkins Student Enterprises" and t3.giới tính = "M" | [
"select",
"t3.tên",
",",
"t3.họ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t1.tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Hopkins Student Enterprises\"",
"and",
"t3.giới tính",
"=",
"\"M\""
] | [
"select",
"t3",
".",
"tên",
",",
"t3",
".",
"họ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value",
"and",
"t3",
".",
"giới tính",
"=",
"value"
] | Cho biết tên và họ của tất cả các thành viên nam thuộc câu lạc bộ ' Hội doanh nghiệp học sinh Hopkins ' . | [
"Cho",
"biết",
"tên",
"và",
"họ",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"thành",
"viên",
"nam",
"thuộc",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"'",
"Hội",
"doanh",
"nghiệp",
"học",
"sinh",
"Hopkins",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Hopkins Student Enterprises"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 5, False], None], '"M"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]], [0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
948,
930,
945,
6106,
929
] |
club_1 | select t3.tên , t3.họ from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t1.tên câu lạc bộ = "Hopkins Student Enterprises" and t3.giới tính = "M" | [
"select",
"t3.tên",
",",
"t3.họ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t1.tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Hopkins Student Enterprises\"",
"and",
"t3.giới tính",
"=",
"\"M\""
] | [
"select",
"t3",
".",
"tên",
",",
"t3",
".",
"họ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value",
"and",
"t3",
".",
"giới tính",
"=",
"value"
] | Liệt kê các thành viên nam của câu lạc bộ ' Hội doanh nghiệp học sinh Hopkins ' . Cho biết tên và họ của những thành viên này . | [
"Liệt",
"kê",
"các",
"thành",
"viên",
"nam",
"của",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"'",
"Hội",
"doanh",
"nghiệp",
"học",
"sinh",
"Hopkins",
"'",
".",
"Cho",
"biết",
"tên",
"và",
"họ",
"của",
"những",
"thành",
"viên",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Hopkins Student Enterprises"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 5, False], None], '"M"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]], [0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
6548,
8321,
6566,
3579,
1858
] |
club_1 | select t3.tên , t3.họ from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t1.tên câu lạc bộ = "Bootup Baltimore" and t3.chuyên ngành = "600" | [
"select",
"t3.tên",
",",
"t3.họ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t1.tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Bootup Baltimore\"",
"and",
"t3.chuyên ngành",
"=",
"\"600\""
] | [
"select",
"t3",
".",
"tên",
",",
"t3",
".",
"họ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value",
"and",
"t3",
".",
"chuyên ngành",
"=",
"value"
] | Hiển thị tên và họ của những sinh viên là thành viên của câu lạc bộ ' Khởi động Baltimore ' và hiện đang theo học chuyên ngành 600 . | [
"Hiển",
"thị",
"tên",
"và",
"họ",
"của",
"những",
"sinh",
"viên",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"'",
"Khởi",
"động",
"Baltimore",
"'",
"và",
"hiện",
"đang",
"theo",
"học",
"chuyên",
"ngành",
"600",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Bootup Baltimore"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 6, False], None], '"600"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]], [0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
934,
929,
8295,
8326,
1072
] |
club_1 | select t3.tên , t3.họ from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t1.tên câu lạc bộ = "Bootup Baltimore" and t3.chuyên ngành = "600" | [
"select",
"t3.tên",
",",
"t3.họ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t1.tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Bootup Baltimore\"",
"and",
"t3.chuyên ngành",
"=",
"\"600\""
] | [
"select",
"t3",
".",
"tên",
",",
"t3",
".",
"họ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value",
"and",
"t3",
".",
"chuyên ngành",
"=",
"value"
] | Những sinh viên nào vừa là thành viên của câu lạc bộ ' Khởi động Baltimore ' vừa theo học chuyên ngành 600 ? Hãy cho tôi biết tên và họ của những sinh viên này . | [
"Những",
"sinh",
"viên",
"nào",
"vừa",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"'",
"Khởi",
"động",
"Baltimore",
"'",
"vừa",
"theo",
"học",
"chuyên",
"ngành",
"600",
"?",
"Hãy",
"cho",
"tôi",
"biết",
"tên",
"và",
"họ",
"của",
"những",
"sinh",
"viên",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Bootup Baltimore"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 6, False], None], '"600"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]], [0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
938,
6917,
2751,
8063,
5042
] |
club_1 | select t1.tên câu lạc bộ from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t3.chuyên ngành = "600" group by t1.tên câu lạc bộ order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"t1.tên câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t3.chuyên ngành",
"=",
"\"600\"",
"group",
"by",
"t1.tên câu lạc bộ",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t3",
".",
"chuyên ngành",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Câu lạc bộ nào có nhiều thành viên là sinh viên thuộc chuyên ngành 600 nhất ? | [
"Câu",
"lạc",
"bộ",
"nào",
"có",
"nhiều",
"thành",
"viên",
"là",
"sinh",
"viên",
"thuộc",
"chuyên",
"ngành",
"600",
"nhất",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 10, False]], 'where': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], '"600"', None]], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 10, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 4 | [
908,
8067,
4644,
2714,
3380
] |
club_1 | select t1.tên câu lạc bộ from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t3.chuyên ngành = "600" group by t1.tên câu lạc bộ order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"t1.tên câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t3.chuyên ngành",
"=",
"\"600\"",
"group",
"by",
"t1.tên câu lạc bộ",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t3",
".",
"chuyên ngành",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Tìm câu lạc bộ có số lượng lớn nhất các thành viên là sinh viên của chuyên ngành 600 . | [
"Tìm",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"có",
"số",
"lượng",
"lớn",
"nhất",
"các",
"thành",
"viên",
"là",
"sinh",
"viên",
"của",
"chuyên",
"ngành",
"600",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 10, False]], 'where': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], '"600"', None]], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 10, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 4 | [
907,
6109,
1085,
8102,
6484
] |
club_1 | select t1.tên câu lạc bộ from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t3.giới tính = "F" group by t1.tên câu lạc bộ order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"t1.tên câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t3.giới tính",
"=",
"\"F\"",
"group",
"by",
"t1.tên câu lạc bộ",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t3",
".",
"giới tính",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Tìm tên của câu lạc bộ có nhiều sinh viên nữ nhất . | [
"Tìm",
"tên",
"của",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"có",
"nhiều",
"sinh",
"viên",
"nữ",
"nhất",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 10, False]], 'where': [[False, 2, [0, [0, 5, False], None], '"F"', None]], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 10, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 4 | [
4646,
2347,
8719,
7191,
786
] |
club_1 | select t1.tên câu lạc bộ from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t3.giới tính = "F" group by t1.tên câu lạc bộ order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"t1.tên câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t3.giới tính",
"=",
"\"F\"",
"group",
"by",
"t1.tên câu lạc bộ",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t3",
".",
"giới tính",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Câu lạc bộ nào có nhiều thành viên là các sinh viên nữ nhất ? Hãy cho biết tên của câu lạc bộ này . | [
"Câu",
"lạc",
"bộ",
"nào",
"có",
"nhiều",
"thành",
"viên",
"là",
"các",
"sinh",
"viên",
"nữ",
"nhất",
"?",
"Hãy",
"cho",
"biết",
"tên",
"của",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 10, False]], 'where': [[False, 2, [0, [0, 5, False], None], '"F"', None]], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 10, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 4 | [
8071,
8643,
5889,
8726,
6915
] |
club_1 | select mô tả về câu lạc bộ from câu lạc bộ where tên câu lạc bộ = "Tennis Club" | [
"select",
"mô tả về câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"where",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Tennis Club\""
] | [
"select",
"mô tả về câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"where",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value"
] | Cho biết các mô tả về ' Câu lạc bộ quần vợt ' ? | [
"Cho",
"biết",
"các",
"mô",
"tả",
"về",
"'",
"Câu",
"lạc",
"bộ",
"quần",
"vợt",
"'",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Tennis Club"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 11, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
6083,
8982,
1287,
1467,
1290
] |
club_1 | select mô tả về câu lạc bộ from câu lạc bộ where tên câu lạc bộ = "Tennis Club" | [
"select",
"mô tả về câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"where",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Tennis Club\""
] | [
"select",
"mô tả về câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"where",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value"
] | Tìm các mô tả liên quan đến ' Câu lạc bộ quần vợt ' . | [
"Tìm",
"các",
"mô",
"tả",
"liên",
"quan",
"đến",
"'",
"Câu",
"lạc",
"bộ",
"quần",
"vợt",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Tennis Club"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 11, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
8381,
1111,
3581,
2780,
6747
] |
club_1 | select mô tả về câu lạc bộ from câu lạc bộ where tên câu lạc bộ = "Pen and Paper Gaming" | [
"select",
"mô tả về câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"where",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Pen and Paper Gaming\""
] | [
"select",
"mô tả về câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"where",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value"
] | Tìm mô tả về câu lạc bộ có tên là ' Trò chơi với bút và giấy ' . | [
"Tìm",
"mô",
"tả",
"về",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"có",
"tên",
"là",
"'",
"Trò",
"chơi",
"với",
"bút",
"và",
"giấy",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Pen and Paper Gaming"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 11, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
1452,
1286,
7653,
917,
1704
] |
club_1 | select mô tả về câu lạc bộ from câu lạc bộ where tên câu lạc bộ = "Pen and Paper Gaming" | [
"select",
"mô tả về câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"where",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Pen and Paper Gaming\""
] | [
"select",
"mô tả về câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"where",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value"
] | Cho biết những mô tả về câu lạc bộ có tên là ' Trò chơi với bút và giấy ' ? | [
"Cho",
"biết",
"những",
"mô",
"tả",
"về",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"có",
"tên",
"là",
"'",
"Trò",
"chơi",
"với",
"bút",
"và",
"giấy",
"'",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Pen and Paper Gaming"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 11, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
911,
514,
1286,
8229,
1328
] |
club_1 | select địa điểm câu lạc bộ from câu lạc bộ where tên câu lạc bộ = "Tennis Club" | [
"select",
"địa điểm câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"where",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Tennis Club\""
] | [
"select",
"địa điểm câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"where",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value"
] | Cho biết địa điểm của ' Câu lạc bộ quần vợt ' . | [
"Cho",
"biết",
"địa",
"điểm",
"của",
"'",
"Câu",
"lạc",
"bộ",
"quần",
"vợt",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Tennis Club"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
8230,
4212,
8839,
780,
8423
] |
club_1 | select địa điểm câu lạc bộ from câu lạc bộ where tên câu lạc bộ = "Tennis Club" | [
"select",
"địa điểm câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"where",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Tennis Club\""
] | [
"select",
"địa điểm câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"where",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value"
] | Câu lạc bộ quần vợt ' nằm ở địa điểm nào ? | [
"Câu",
"lạc",
"bộ",
"quần",
"vợt",
"'",
"nằm",
"ở",
"địa",
"điểm",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Tennis Club"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
2897,
5920,
3118,
6218,
2893
] |
club_1 | select địa điểm câu lạc bộ from câu lạc bộ where tên câu lạc bộ = "Pen and Paper Gaming" | [
"select",
"địa điểm câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"where",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Pen and Paper Gaming\""
] | [
"select",
"địa điểm câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"where",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value"
] | Tìm đia điểm của câu lạc bộ có tên là ' Trò chơi với bút và giấy ' . | [
"Tìm",
"đia",
"điểm",
"của",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"có",
"tên",
"là",
"'",
"Trò",
"chơi",
"với",
"bút",
"và",
"giấy",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Pen and Paper Gaming"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
913,
1837,
6799,
3684,
2590
] |
club_1 | select địa điểm câu lạc bộ from câu lạc bộ where tên câu lạc bộ = "Pen and Paper Gaming" | [
"select",
"địa điểm câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"where",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Pen and Paper Gaming\""
] | [
"select",
"địa điểm câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"where",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value"
] | Câu lạc bộ ' Trò chơi với bút và giấy ' nằm ở địa điểm nào ? | [
"Câu",
"lạc",
"bộ",
"'",
"Trò",
"chơi",
"với",
"bút",
"và",
"giấy",
"'",
"nằm",
"ở",
"địa",
"điểm",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Pen and Paper Gaming"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
919,
911,
265,
3061,
2451
] |
club_1 | select địa điểm câu lạc bộ from câu lạc bộ where tên câu lạc bộ = "Hopkins Student Enterprises" | [
"select",
"địa điểm câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"where",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Hopkins Student Enterprises\""
] | [
"select",
"địa điểm câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"where",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value"
] | Câu lạc bộ ' Hội doanh nghiệp sinh viên Hopkins ' nằm ở địa điểm nào ? | [
"Câu",
"lạc",
"bộ",
"'",
"Hội",
"doanh",
"nghiệp",
"sinh",
"viên",
"Hopkins",
"'",
"nằm",
"ở",
"địa",
"điểm",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Hopkins Student Enterprises"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
6677,
3581,
3996,
1002,
957
] |
club_1 | select địa điểm câu lạc bộ from câu lạc bộ where tên câu lạc bộ = "Hopkins Student Enterprises" | [
"select",
"địa điểm câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"where",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Hopkins Student Enterprises\""
] | [
"select",
"địa điểm câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"where",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value"
] | Hãy cho tôi biết địa điểm của câu lạc bộ ' Hội doanh nghiệp sinh viên Hopkins ' . | [
"Hãy",
"cho",
"tôi",
"biết",
"địa",
"điểm",
"của",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"'",
"Hội",
"doanh",
"nghiệp",
"sinh",
"viên",
"Hopkins",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Hopkins Student Enterprises"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
911,
4268,
2676,
916,
6268
] |
club_1 | select tên câu lạc bộ from câu lạc bộ where địa điểm câu lạc bộ = "AKW" | [
"select",
"tên câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"where",
"địa điểm câu lạc bộ",
"=",
"\"AKW\""
] | [
"select",
"tên câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"where",
"địa điểm câu lạc bộ",
"=",
"value"
] | Tìm tên của tất cả các câu lạc bộ được đặt tại địa điểm ' AKW ' . | [
"Tìm",
"tên",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"được",
"đặt",
"tại",
"địa",
"điểm",
"'",
"AKW",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 12, False], None], '"AKW"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 10, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
883,
8898,
4247,
6083,
8759
] |
club_1 | select tên câu lạc bộ from câu lạc bộ where địa điểm câu lạc bộ = "AKW" | [
"select",
"tên câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"where",
"địa điểm câu lạc bộ",
"=",
"\"AKW\""
] | [
"select",
"tên câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"where",
"địa điểm câu lạc bộ",
"=",
"value"
] | Những câu lạc bộ nào được đặt tại địa điểm AKW ? Hiển thị tên của những câu lạc bộ này . | [
"Những",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"nào",
"được",
"đặt",
"tại",
"địa",
"điểm",
"AKW",
"?",
"Hiển",
"thị",
"tên",
"của",
"những",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 12, False], None], '"AKW"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 10, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
2611,
1650,
1899,
4893,
9456
] |
club_1 | select count ( * ) from câu lạc bộ where địa điểm câu lạc bộ = "HHH" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"where",
"địa điểm câu lạc bộ",
"=",
"\"HHH\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"where",
"địa điểm câu lạc bộ",
"=",
"value"
] | Có bao nhiêu câu lạc bộ được đặt tại địa điểm ' HHH ' ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"được",
"đặt",
"tại",
"địa",
"điểm",
"'",
"HHH",
"'",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 12, False], None], '"HHH"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 0 | [
6009,
4427,
6400,
5865,
8330
] |
club_1 | select count ( * ) from câu lạc bộ where địa điểm câu lạc bộ = "HHH" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"where",
"địa điểm câu lạc bộ",
"=",
"\"HHH\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"where",
"địa điểm câu lạc bộ",
"=",
"value"
] | Đếm số lượng các câu lạc bộ được đặt tại ' HHH ' . | [
"Đếm",
"số",
"lượng",
"các",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"được",
"đặt",
"tại",
"'",
"HHH",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 12, False], None], '"HHH"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 0 | [
923,
6877,
7368,
8331,
8611
] |
club_1 | select t3.tên , t3.họ from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t1.tên câu lạc bộ = "Bootup Baltimore" and t2.vị trí = "President" | [
"select",
"t3.tên",
",",
"t3.họ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t1.tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Bootup Baltimore\"",
"and",
"t2.vị trí",
"=",
"\"President\""
] | [
"select",
"t3",
".",
"tên",
",",
"t3",
".",
"họ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value",
"and",
"t2",
".",
"vị trí",
"=",
"value"
] | Cho biết tên và họ của chủ tịch câu lạc bộ ' Khởi động Baltimore ' . | [
"Cho",
"biết",
"tên",
"và",
"họ",
"của",
"chủ",
"tịch",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"'",
"Khởi",
"động",
"Baltimore",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Bootup Baltimore"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 15, False], None], '"President"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]], [0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
926,
5907,
7116,
899,
1337
] |
club_1 | select t3.tên , t3.họ from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t1.tên câu lạc bộ = "Bootup Baltimore" and t2.vị trí = "President" | [
"select",
"t3.tên",
",",
"t3.họ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t1.tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Bootup Baltimore\"",
"and",
"t2.vị trí",
"=",
"\"President\""
] | [
"select",
"t3",
".",
"tên",
",",
"t3",
".",
"họ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value",
"and",
"t2",
".",
"vị trí",
"=",
"value"
] | Ai là chủ tịch của câu lạc bộ ' Khởi động Baltimore ' ? Hãy cho tôi biết tên và họ của người này . | [
"Ai",
"là",
"chủ",
"tịch",
"của",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"'",
"Khởi",
"động",
"Baltimore",
"'",
"?",
"Hãy",
"cho",
"tôi",
"biết",
"tên",
"và",
"họ",
"của",
"người",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Bootup Baltimore"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 15, False], None], '"President"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]], [0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
3648,
905,
5935,
8875,
538
] |
club_1 | select t3.tên , t3.họ from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t1.tên câu lạc bộ = "Hopkins Student Enterprises" and t2.vị trí = "CTO" | [
"select",
"t3.tên",
",",
"t3.họ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t1.tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Hopkins Student Enterprises\"",
"and",
"t2.vị trí",
"=",
"\"CTO\""
] | [
"select",
"t3",
".",
"tên",
",",
"t3",
".",
"họ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value",
"and",
"t2",
".",
"vị trí",
"=",
"value"
] | Ai là giám đốc công nghệ của câu lạc bộ ' Hội doanh nghiệp học sinh Hopkins ' ? Cho biết tên và họ của người này . | [
"Ai",
"là",
"giám",
"đốc",
"công",
"nghệ",
"của",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"'",
"Hội",
"doanh",
"nghiệp",
"học",
"sinh",
"Hopkins",
"'",
"?",
"Cho",
"biết",
"tên",
"và",
"họ",
"của",
"người",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Hopkins Student Enterprises"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 15, False], None], '"CTO"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]], [0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
904,
901,
1070,
6555,
7116
] |
club_1 | select t3.tên , t3.họ from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t1.tên câu lạc bộ = "Hopkins Student Enterprises" and t2.vị trí = "CTO" | [
"select",
"t3.tên",
",",
"t3.họ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t1.tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Hopkins Student Enterprises\"",
"and",
"t2.vị trí",
"=",
"\"CTO\""
] | [
"select",
"t3",
".",
"tên",
",",
"t3",
".",
"họ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value",
"and",
"t2",
".",
"vị trí",
"=",
"value"
] | Tìm tên riêng và họ của giám đốc công nghệ cho câu lạc bộ ' Hội doanh nghiệp học sinh Hopkins ' ? | [
"Tìm",
"tên",
"riêng",
"và",
"họ",
"của",
"giám",
"đốc",
"công",
"nghệ",
"cho",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"'",
"Hội",
"doanh",
"nghiệp",
"học",
"sinh",
"Hopkins",
"'",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Hopkins Student Enterprises"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 15, False], None], '"CTO"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]], [0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
946,
1079,
1070,
1069,
1083
] |
club_1 | select count ( distinct t2.vị trí ) from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ where t1.tên câu lạc bộ = "Bootup Baltimore" | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t2.vị trí",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"where",
"t1.tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Bootup Baltimore\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t2",
".",
"vị trí",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"where",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value"
] | Có bao nhiêu vai trò khác nhau trong câu lạc bộ ' Khởi động Baltimore ' ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"vai",
"trò",
"khác",
"nhau",
"trong",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"'",
"Khởi",
"động",
"Baltimore",
"'",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Bootup Baltimore"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 15, True], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
9513,
6421,
947,
9671,
4593
] |
club_1 | select count ( distinct t2.vị trí ) from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ where t1.tên câu lạc bộ = "Bootup Baltimore" | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t2.vị trí",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"where",
"t1.tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Bootup Baltimore\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t2",
".",
"vị trí",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"where",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value"
] | Đếm số lượng vai trò khác nhau trong câu lạc bộ ' Khởi động Baltimore ' . | [
"Đếm",
"số",
"lượng",
"vai",
"trò",
"khác",
"nhau",
"trong",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"'",
"Khởi",
"động",
"Baltimore",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Bootup Baltimore"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 15, True], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
5264,
937,
4626,
371,
8108
] |
club_1 | select count ( * ) from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t1.tên câu lạc bộ = "Bootup Baltimore" and t3.tuổi tác > 18 | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t1.tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Bootup Baltimore\"",
"and",
"t3.tuổi tác",
">",
"18"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value",
"and",
"t3",
".",
"tuổi tác",
">",
"value"
] | Có bao nhiêu người lớn hơn 18 tuổi và là thành viên của câu lạc bộ ' Khởi động Baltimore ' ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"người",
"lớn",
"hơn",
"18",
"tuổi",
"và",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"'",
"Khởi",
"động",
"Baltimore",
"'",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Bootup Baltimore"', None], 'and', [False, 3, [0, [0, 4, False], None], 18.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
947,
894,
4593,
902,
4626
] |
club_1 | select count ( * ) from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t1.tên câu lạc bộ = "Bootup Baltimore" and t3.tuổi tác > 18 | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t1.tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Bootup Baltimore\"",
"and",
"t3.tuổi tác",
">",
"18"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value",
"and",
"t3",
".",
"tuổi tác",
">",
"value"
] | Đếm số lượng thành viên thuộc câu lạc bộ ' Khởi động Baltimore ' với tuổi đời trên 18 . | [
"Đếm",
"số",
"lượng",
"thành",
"viên",
"thuộc",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"'",
"Khởi",
"động",
"Baltimore",
"'",
"với",
"tuổi",
"đời",
"trên",
"18",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Bootup Baltimore"', None], 'and', [False, 3, [0, [0, 4, False], None], 18.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
899,
5907,
944,
7237,
5285
] |
club_1 | select count ( * ) from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t1.tên câu lạc bộ = "Bootup Baltimore" and t3.tuổi tác < 18 | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t1.tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Bootup Baltimore\"",
"and",
"t3.tuổi tác",
"<",
"18"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value",
"and",
"t3",
".",
"tuổi tác",
"<",
"value"
] | Có bao nhiêu người là thành viên của câu lạc bộ ' Khởi động Baltimore ' và trẻ hơn 18 tuổi ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"người",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"'",
"Khởi",
"động",
"Baltimore",
"'",
"và",
"trẻ",
"hơn",
"18",
"tuổi",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Bootup Baltimore"', None], 'and', [False, 4, [0, [0, 4, False], None], 18.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
948,
4619,
4593,
5629,
99
] |
club_1 | select count ( * ) from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t1.tên câu lạc bộ = "Bootup Baltimore" and t3.tuổi tác < 18 | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t1.tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Bootup Baltimore\"",
"and",
"t3.tuổi tác",
"<",
"18"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value",
"and",
"t3",
".",
"tuổi tác",
"<",
"value"
] | Đếm số lượng thành viên thuộc câu lạc bộ ' Khởi động Baltimore ' và có tuổi đời dưới 18 . | [
"Đếm",
"số",
"lượng",
"thành",
"viên",
"thuộc",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"'",
"Khởi",
"động",
"Baltimore",
"'",
"và",
"có",
"tuổi",
"đời",
"dưới",
"18",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Bootup Baltimore"', None], 'and', [False, 4, [0, [0, 4, False], None], 18.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
905,
890,
9206,
7633,
2746
] |
club_1 | select distinct t1.tên câu lạc bộ from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t3.mã thành phố = "BAL" | [
"select",
"distinct",
"t1.tên câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t3.mã thành phố",
"=",
"\"BAL\""
] | [
"select",
"distinct",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t3",
".",
"mã thành phố",
"=",
"value"
] | Tìm tên của tất cả các câu lạc bộ có ít nhất một thành viên đến từ thành phố có mã ' BAL ' . | [
"Tìm",
"tên",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"có",
"ít",
"nhất",
"một",
"thành",
"viên",
"đến",
"từ",
"thành",
"phố",
"có",
"mã",
"'",
"BAL",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], '"BAL"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 10, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
937,
899,
1775,
599,
889
] |
club_1 | select distinct t1.tên câu lạc bộ from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t3.mã thành phố = "BAL" | [
"select",
"distinct",
"t1.tên câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t3.mã thành phố",
"=",
"\"BAL\""
] | [
"select",
"distinct",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t3",
".",
"mã thành phố",
"=",
"value"
] | Những câu lạc bộ nào có nhiều hơn một thành viên đến từ thành phố có mã ' BAL ' ? Cho tôi biết tên của những câu lạc bộ này . | [
"Những",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"nào",
"có",
"nhiều",
"hơn",
"một",
"thành",
"viên",
"đến",
"từ",
"thành",
"phố",
"có",
"mã",
"'",
"BAL",
"'",
"?",
"Cho",
"tôi",
"biết",
"tên",
"của",
"những",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], '"BAL"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 10, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
368,
5053,
4773,
946,
2005
] |
club_1 | select distinct t1.tên câu lạc bộ from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t3.mã thành phố = "HOU" | [
"select",
"distinct",
"t1.tên câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t3.mã thành phố",
"=",
"\"HOU\""
] | [
"select",
"distinct",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t3",
".",
"mã thành phố",
"=",
"value"
] | Tìm tên của các câu lạc bộ có ít nhất một thành viên đến từ thành phố với mã ' HOU ' . | [
"Tìm",
"tên",
"của",
"các",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"có",
"ít",
"nhất",
"một",
"thành",
"viên",
"đến",
"từ",
"thành",
"phố",
"với",
"mã",
"'",
"HOU",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], '"HOU"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 10, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
319,
6754,
6570,
2343,
5808
] |
club_1 | select distinct t1.tên câu lạc bộ from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t3.mã thành phố = "HOU" | [
"select",
"distinct",
"t1.tên câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t3.mã thành phố",
"=",
"\"HOU\""
] | [
"select",
"distinct",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t3",
".",
"mã thành phố",
"=",
"value"
] | Những câu lạc bộ nào có ít nhất một thành viên đến từ thành phố với mã ' HOU ' ? Hãy cho tôi biết tên của những câu lạc bộ này . | [
"Những",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"nào",
"có",
"ít",
"nhất",
"một",
"thành",
"viên",
"đến",
"từ",
"thành",
"phố",
"với",
"mã",
"'",
"HOU",
"'",
"?",
"Hãy",
"cho",
"tôi",
"biết",
"tên",
"của",
"những",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], '"HOU"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 10, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
6567,
934,
6291,
5042,
5055
] |
club_1 | select count ( distinct t1.tên câu lạc bộ ) from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t3.tên = "Eric" and t3.họ = "Tai" | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t1.tên câu lạc bộ",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t3.tên",
"=",
"\"Eric\"",
"and",
"t3.họ",
"=",
"\"Tai\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t3",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t3",
".",
"họ",
"=",
"value"
] | Có bao nhiêu câu lạc bộ mà sinh viên có tên ' Eric Tai ' là thành viên ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"mà",
"sinh",
"viên",
"có",
"tên",
"'",
"Eric",
"Tai",
"'",
"là",
"thành",
"viên",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Eric"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 2, False], None], '"Tai"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 10, True], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
890,
892,
99,
9477,
9632
] |
club_1 | select count ( distinct t1.tên câu lạc bộ ) from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t3.tên = "Eric" and t3.họ = "Tai" | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t1.tên câu lạc bộ",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t3.tên",
"=",
"\"Eric\"",
"and",
"t3.họ",
"=",
"\"Tai\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t3",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t3",
".",
"họ",
"=",
"value"
] | Đếm số lượng câu lạc bộ mà sinh viên có tên ' Eric Tai ' đã tham gia . | [
"Đếm",
"số",
"lượng",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"mà",
"sinh",
"viên",
"có",
"tên",
"'",
"Eric",
"Tai",
"'",
"đã",
"tham",
"gia",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Eric"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 2, False], None], '"Tai"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 10, True], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
894,
905,
317,
318,
9092
] |
club_1 | select distinct t1.tên câu lạc bộ from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t3.tên = "Davis" and t3.họ = "Steven" | [
"select",
"distinct",
"t1.tên câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t3.tên",
"=",
"\"Davis\"",
"and",
"t3.họ",
"=",
"\"Steven\""
] | [
"select",
"distinct",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t3",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t3",
".",
"họ",
"=",
"value"
] | Liệt kê các câu lạc bộ có thành viên tên là ' Davis Steven ' . | [
"Liệt",
"kê",
"các",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"có",
"thành",
"viên",
"tên",
"là",
"'",
"Davis",
"Steven",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Davis"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 2, False], None], '"Steven"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 10, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
892,
1374,
8321,
7935,
530
] |
club_1 | select distinct t1.tên câu lạc bộ from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t3.tên = "Davis" and t3.họ = "Steven" | [
"select",
"distinct",
"t1.tên câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t3.tên",
"=",
"\"Davis\"",
"and",
"t3.họ",
"=",
"\"Steven\""
] | [
"select",
"distinct",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t3",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t3",
".",
"họ",
"=",
"value"
] | Những câu lạc bộ mà ' Davis Steven ' đã tham gia có tên gọi là gì ? | [
"Những",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"mà",
"'",
"Davis",
"Steven",
"'",
"đã",
"tham",
"gia",
"có",
"tên",
"gọi",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Davis"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 2, False], None], '"Steven"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 10, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
637,
896,
6421,
6000,
770
] |
club_1 | select distinct t1.tên câu lạc bộ from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t3.cố vấn = 1121 | [
"select",
"distinct",
"t1.tên câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t3.cố vấn",
"=",
"1121"
] | [
"select",
"distinct",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t3",
".",
"cố vấn",
"=",
"value"
] | Liệt kê các câu lạc bộ có ít nhất một thành viên có cố vấn mang mã số 1121 . | [
"Liệt",
"kê",
"các",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"có",
"ít",
"nhất",
"một",
"thành",
"viên",
"có",
"cố",
"vấn",
"mang",
"mã",
"số",
"1121",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], 1121.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 10, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
937,
807,
8481,
8389,
1844
] |
club_1 | select distinct t1.tên câu lạc bộ from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t3.cố vấn = 1121 | [
"select",
"distinct",
"t1.tên câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t3.cố vấn",
"=",
"1121"
] | [
"select",
"distinct",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t3",
".",
"cố vấn",
"=",
"value"
] | Câu lạc bộ nào có ít nhất một thành viên có cố vấn mang mã số 1121 ? | [
"Câu",
"lạc",
"bộ",
"nào",
"có",
"ít",
"nhất",
"một",
"thành",
"viên",
"có",
"cố",
"vấn",
"mang",
"mã",
"số",
"1121",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], 1121.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 10, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
937,
1776,
1222,
9627,
8829
] |
club_1 | select avg ( t3.tuổi tác ) from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t1.tên câu lạc bộ = "Bootup Baltimore" | [
"select",
"avg",
"(",
"t3.tuổi tác",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t1.tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Bootup Baltimore\""
] | [
"select",
"avg",
"(",
"t3",
".",
"tuổi tác",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value"
] | Độ tuổi trung bình của các thành viên trong câu lạc bộ ' Khởi động Baltimore ' là bao nhiêu ? | [
"Độ",
"tuổi",
"trung",
"bình",
"của",
"các",
"thành",
"viên",
"trong",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"'",
"Khởi",
"động",
"Baltimore",
"'",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Bootup Baltimore"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
1297,
899,
5906,
5265,
3206
] |
club_1 | select avg ( t3.tuổi tác ) from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t1.tên câu lạc bộ = "Bootup Baltimore" | [
"select",
"avg",
"(",
"t3.tuổi tác",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t1.tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Bootup Baltimore\""
] | [
"select",
"avg",
"(",
"t3",
".",
"tuổi tác",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value"
] | Tìm độ tuổi trung bình của các thành viên trong câu lạc bộ ' Khởi động Baltimore ' . | [
"Tìm",
"độ",
"tuổi",
"trung",
"bình",
"của",
"các",
"thành",
"viên",
"trong",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"'",
"Khởi",
"động",
"Baltimore",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Bootup Baltimore"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
925,
930,
894,
1298,
948
] |
club_1 | select avg ( t3.tuổi tác ) from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t1.tên câu lạc bộ = "Hopkins Student Enterprises" | [
"select",
"avg",
"(",
"t3.tuổi tác",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t1.tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Hopkins Student Enterprises\""
] | [
"select",
"avg",
"(",
"t3",
".",
"tuổi tác",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value"
] | Tìm độ tuổi trung bình của các thành viên thuộc câu lạc bộ ' Hội doanh nghiệp học sinh Hopkins ' . | [
"Tìm",
"độ",
"tuổi",
"trung",
"bình",
"của",
"các",
"thành",
"viên",
"thuộc",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"'",
"Hội",
"doanh",
"nghiệp",
"học",
"sinh",
"Hopkins",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Hopkins Student Enterprises"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
933,
1107,
890,
6552,
9513
] |
club_1 | select avg ( t3.tuổi tác ) from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t1.tên câu lạc bộ = "Hopkins Student Enterprises" | [
"select",
"avg",
"(",
"t3.tuổi tác",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t1.tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Hopkins Student Enterprises\""
] | [
"select",
"avg",
"(",
"t3",
".",
"tuổi tác",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value"
] | Trung bình , các thành viên trong câu lạc bộ ' Hội doanh nghiệp học sinh Hopkins ' có độ tuổi là bao nhiêu ? | [
"Trung",
"bình",
",",
"các",
"thành",
"viên",
"trong",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"'",
"Hội",
"doanh",
"nghiệp",
"học",
"sinh",
"Hopkins",
"'",
"có",
"độ",
"tuổi",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Hopkins Student Enterprises"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
6565,
5906,
7117,
894,
4626
] |
club_1 | select avg ( t3.tuổi tác ) from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t1.tên câu lạc bộ = "Tennis Club" | [
"select",
"avg",
"(",
"t3.tuổi tác",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t1.tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Tennis Club\""
] | [
"select",
"avg",
"(",
"t3",
".",
"tuổi tác",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value"
] | Cho biết độ tuổi trung bình của các thành viên thuộc ' Câu lạc bộ quần vợt ' . | [
"Cho",
"biết",
"độ",
"tuổi",
"trung",
"bình",
"của",
"các",
"thành",
"viên",
"thuộc",
"'",
"Câu",
"lạc",
"bộ",
"quần",
"vợt",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Tennis Club"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
1374,
893,
8108,
2747,
929
] |
club_1 | select avg ( t3.tuổi tác ) from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t1.tên câu lạc bộ = "Tennis Club" | [
"select",
"avg",
"(",
"t3.tuổi tác",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t1.tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Tennis Club\""
] | [
"select",
"avg",
"(",
"t3",
".",
"tuổi tác",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value"
] | Các thành viên trong ' Câu lạc bộ quần vợt ' có độ tuổi trung bình là bao nhiêu ? | [
"Các",
"thành",
"viên",
"trong",
"'",
"Câu",
"lạc",
"bộ",
"quần",
"vợt",
"'",
"có",
"độ",
"tuổi",
"trung",
"bình",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Tennis Club"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
2729,
5789,
1627,
5912,
1807
] |
coffee_shop | select count ( * ) from thành viên where thẻ thành viên = "Black" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"thành viên",
"where",
"thẻ thành viên",
"=",
"\"Black\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"thành viên",
"where",
"thẻ thành viên",
"=",
"value"
] | Có bao nhiêu thành viên có thẻ thành viên đen ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"thành",
"viên",
"có",
"thẻ",
"thành",
"viên",
"đen",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], '"Black"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 0 | [
7874,
4740,
4738,
7043,
6446
] |
coffee_shop | select count ( * ) , địa chỉ from thành viên group by địa chỉ | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
",",
"địa chỉ",
"from",
"thành viên",
"group",
"by",
"địa chỉ"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
",",
"địa chỉ",
"from",
"thành viên",
"group",
"by",
"địa chỉ"
] | Tìm số lượng thành viên sống ở mỗi địa chỉ . | [
"Tìm",
"số",
"lượng",
"thành",
"viên",
"sống",
"ở",
"mỗi",
"địa",
"chỉ",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 12, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]], [0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 1 | [
5756,
2079,
7133,
9354,
4671
] |
coffee_shop | select tên from thành viên where địa chỉ = "Harford" or địa chỉ = "Waterbury" | [
"select",
"tên",
"from",
"thành viên",
"where",
"địa chỉ",
"=",
"\"Harford\"",
"or",
"địa chỉ",
"=",
"\"Waterbury\""
] | [
"select",
"tên",
"from",
"thành viên",
"where",
"địa chỉ",
"=",
"value",
"or",
"địa chỉ",
"=",
"value"
] | Cho biết tên của các thành viên có địa chỉ ở ' Harford ' hoặc ' Waterbury ' . | [
"Cho",
"biết",
"tên",
"của",
"các",
"thành",
"viên",
"có",
"địa",
"chỉ",
"ở",
"'",
"Harford",
"'",
"hoặc",
"'",
"Waterbury",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 12, False], None], '"Harford"', None], 'or', [False, 2, [0, [0, 12, False], None], '"Waterbury"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
4496,
4212,
8850,
2183,
7511
] |
coffee_shop | select tên , id thành viên from thành viên where thẻ thành viên = "Black" or tuổi < 30 | [
"select",
"tên",
",",
"id thành viên",
"from",
"thành viên",
"where",
"thẻ thành viên",
"=",
"\"Black\"",
"or",
"tuổi",
"<",
"30"
] | [
"select",
"tên",
",",
"id thành viên",
"from",
"thành viên",
"where",
"thẻ thành viên",
"=",
"value",
"or",
"tuổi",
"<",
"value"
] | Tìm id và tên của các thành viên trẻ hơn 30 tuổi hoặc có thẻ thành viên màu đen . | [
"Tìm",
"id",
"và",
"tên",
"của",
"các",
"thành",
"viên",
"trẻ",
"hơn",
"30",
"tuổi",
"hoặc",
"có",
"thẻ",
"thành",
"viên",
"màu",
"đen",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], '"Black"', None], 'or', [False, 4, [0, [0, 9, False], None], 30.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]], [0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
2106,
7727,
8172,
3860,
4634
] |
coffee_shop | select thời gian mua hàng , tuổi , địa chỉ from thành viên order by thời gian mua hàng | [
"select",
"thời gian mua hàng",
",",
"tuổi",
",",
"địa chỉ",
"from",
"thành viên",
"order",
"by",
"thời gian mua hàng"
] | [
"select",
"thời gian mua hàng",
",",
"tuổi",
",",
"địa chỉ",
"from",
"thành viên",
"order",
"by",
"thời gian mua hàng"
] | Tìm thời gian mua , tuổi và địa chỉ của từng thành viên và hiển thị kết quả theo thứ tự thời gian mua . | [
"Tìm",
"thời",
"gian",
"mua",
",",
"tuổi",
"và",
"địa",
"chỉ",
"của",
"từng",
"thành",
"viên",
"và",
"hiển",
"thị",
"kết",
"quả",
"theo",
"thứ",
"tự",
"thời",
"gian",
"mua",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 10, False], None]], [0, [0, [0, 9, False], None]], [0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 10, False], None]]]} | train | 1 | [
6158,
7878,
6954,
9389,
287
] |
coffee_shop | select thẻ thành viên from thành viên group by thẻ thành viên having count ( * ) > 5 | [
"select",
"thẻ thành viên",
"from",
"thành viên",
"group",
"by",
"thẻ thành viên",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"5"
] | [
"select",
"thẻ thành viên",
"from",
"thành viên",
"group",
"by",
"thẻ thành viên",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"value"
] | Thẻ thành viên nào có nhiều hơn 5 thành viên nắm giữ ? | [
"Thẻ",
"thành",
"viên",
"nào",
"có",
"nhiều",
"hơn",
"5",
"thành",
"viên",
"nắm",
"giữ",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 8, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 3, [0, [3, 0, False], None], 5.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 1 | [
1440,
7948,
9193,
6575,
394
] |
coffee_shop | select địa chỉ from thành viên where tuổi < 30 intersect select địa chỉ from thành viên where tuổi > 40 | [
"select",
"địa chỉ",
"from",
"thành viên",
"where",
"tuổi",
"<",
"30",
"intersect",
"select",
"địa chỉ",
"from",
"thành viên",
"where",
"tuổi",
">",
"40"
] | [
"select",
"địa chỉ",
"from",
"thành viên",
"where",
"tuổi",
"<",
"value",
"intersect",
"select",
"địa chỉ",
"from",
"thành viên",
"where",
"tuổi",
">",
"value"
] | Địa chỉ nào có đồng thời các thành viên dưới 30 tuổi và các thành viên trên 40 tuổi ? | [
"Địa",
"chỉ",
"nào",
"có",
"đồng",
"thời",
"các",
"thành",
"viên",
"dưới",
"30",
"tuổi",
"và",
"các",
"thành",
"viên",
"trên",
"40",
"tuổi",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 4, [0, [0, 9, False], None], 30.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 9, False], None], 40.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
8098,
6982,
7217,
9670,
266
] |
coffee_shop | select thẻ thành viên from thành viên where địa chỉ = "Hartford" intersect select thẻ thành viên from thành viên where địa chỉ = "Waterbury" | [
"select",
"thẻ thành viên",
"from",
"thành viên",
"where",
"địa chỉ",
"=",
"\"Hartford\"",
"intersect",
"select",
"thẻ thành viên",
"from",
"thành viên",
"where",
"địa chỉ",
"=",
"\"Waterbury\""
] | [
"select",
"thẻ thành viên",
"from",
"thành viên",
"where",
"địa chỉ",
"=",
"value",
"intersect",
"select",
"thẻ thành viên",
"from",
"thành viên",
"where",
"địa chỉ",
"=",
"value"
] | Thẻ thành viên được nắm giữ bởi một số thành viên sống ở ' Hartford ' và bởi cả một số thành viên sống ở ' Waterbury ' là thẻ gì ? | [
"Thẻ",
"thành",
"viên",
"được",
"nắm",
"giữ",
"bởi",
"một",
"số",
"thành",
"viên",
"sống",
"ở",
"'",
"Hartford",
"'",
"và",
"bởi",
"cả",
"một",
"số",
"thành",
"viên",
"sống",
"ở",
"'",
"Waterbury",
"'",
"là",
"thẻ",
"gì",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 12, False], None], '"Hartford"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 12, False], None], '"Waterbury"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
834,
9558,
763,
2031,
8847
] |
coffee_shop | select count ( * ) from thành viên where địa chỉ != "Hartford" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"thành viên",
"where",
"địa chỉ",
"!=",
"\"Hartford\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"thành viên",
"where",
"địa chỉ",
"!",
"=",
"value"
] | Có bao nhiêu thành viên không sống ở ' Hartford ' ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"thành",
"viên",
"không",
"sống",
"ở",
"'",
"Hartford",
"'",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 7, [0, [0, 12, False], None], '"Hartford"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 0 | [
8755,
972,
4409,
7626,
923
] |
coffee_shop | select địa chỉ from thành viên except select địa chỉ from thành viên where thẻ thành viên = "Black" | [
"select",
"địa chỉ",
"from",
"thành viên",
"except",
"select",
"địa chỉ",
"from",
"thành viên",
"where",
"thẻ thành viên",
"=",
"\"Black\""
] | [
"select",
"địa chỉ",
"from",
"thành viên",
"except",
"select",
"địa chỉ",
"from",
"thành viên",
"where",
"thẻ thành viên",
"=",
"value"
] | Những thành viên nắm giữ thẻ thành viên đen không sống ở những địa chỉ nào ? | [
"Những",
"thành",
"viên",
"nắm",
"giữ",
"thẻ",
"thành",
"viên",
"đen",
"không",
"sống",
"ở",
"những",
"địa",
"chỉ",
"nào",
"?"
] | {'except': {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], '"Black"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
7217,
258,
6817,
8731,
8072
] |
coffee_shop | select địa chỉ from cửa hàng order by năm mở cửa | [
"select",
"địa chỉ",
"from",
"cửa hàng",
"order",
"by",
"năm mở cửa"
] | [
"select",
"địa chỉ",
"from",
"cửa hàng",
"order",
"by",
"năm mở cửa"
] | Hiển thị địa chỉ của các cửa hàng và sắp xếp kết quả theo năm khai trương của từng cửa hàng . | [
"Hiển",
"thị",
"địa",
"chỉ",
"của",
"các",
"cửa",
"hàng",
"và",
"sắp",
"xếp",
"kết",
"quả",
"theo",
"năm",
"khai",
"trương",
"của",
"từng",
"cửa",
"hàng",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 5, False], None]]]} | train | 1 | [
2792,
4502,
2773,
379,
3472
] |
coffee_shop | select avg ( số lượng nhân viên ) , avg ( điểm ) from cửa hàng | [
"select",
"avg",
"(",
"số lượng nhân viên",
")",
",",
"avg",
"(",
"điểm",
")",
"from",
"cửa hàng"
] | [
"select",
"avg",
"(",
"số lượng nhân viên",
")",
",",
"avg",
"(",
"điểm",
")",
"from",
"cửa hàng"
] | Điểm trung bình và số lượng nhân viên trung bình của tất cả các cửa hàng là bao nhiêu ? | [
"Điểm",
"trung",
"bình",
"và",
"số",
"lượng",
"nhân",
"viên",
"trung",
"bình",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"cửa",
"hàng",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 3, False], None]], [5, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
3881,
4411,
2205,
5955,
7432
] |
coffee_shop | select id cửa hàng , địa chỉ from cửa hàng where điểm < ( select avg ( điểm ) from cửa hàng ) | [
"select",
"id cửa hàng",
",",
"địa chỉ",
"from",
"cửa hàng",
"where",
"điểm",
"<",
"(",
"select",
"avg",
"(",
"điểm",
")",
"from",
"cửa hàng",
")"
] | [
"select",
"id cửa hàng",
",",
"địa chỉ",
"from",
"cửa hàng",
"where",
"điểm",
"<",
"(",
"select",
"avg",
"(",
"điểm",
")",
"from",
"cửa hàng",
")"
] | Tìm id và địa chỉ của các cửa hàng có điểm dưới điểm trung bình . | [
"Tìm",
"id",
"và",
"địa",
"chỉ",
"của",
"các",
"cửa",
"hàng",
"có",
"điểm",
"dưới",
"điểm",
"trung",
"bình",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 4, [0, [0, 4, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 1, False], None]], [0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
1428,
4035,
7442,
8533,
8612
] |
coffee_shop | select địa chỉ , số lượng nhân viên from cửa hàng where id cửa hàng not in ( select id cửa hàng from giờ vui vẻ ) | [
"select",
"địa chỉ",
",",
"số lượng nhân viên",
"from",
"cửa hàng",
"where",
"id cửa hàng",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id cửa hàng",
"from",
"giờ vui vẻ",
")"
] | [
"select",
"địa chỉ",
",",
"số lượng nhân viên",
"from",
"cửa hàng",
"where",
"id cửa hàng",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id cửa hàng",
"from",
"giờ vui vẻ",
")"
] | Tìm địa chỉ và số lượng nhân viên của các cửa hàng không có giờ vui vẻ . | [
"Tìm",
"địa",
"chỉ",
"và",
"số",
"lượng",
"nhân",
"viên",
"của",
"các",
"cửa",
"hàng",
"không",
"có",
"giờ",
"vui",
"vẻ",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 1, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 14, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
8727,
8678,
8508,
8576,
1740
] |
coffee_shop | select t1.địa chỉ , t1.id cửa hàng from cửa hàng as t1 join giờ vui vẻ as t2 on t1.id cửa hàng = t2.id cửa hàng where tháng = "May" | [
"select",
"t1.địa chỉ",
",",
"t1.id cửa hàng",
"from",
"cửa hàng",
"as",
"t1",
"join",
"giờ vui vẻ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id cửa hàng",
"=",
"t2.id cửa hàng",
"where",
"tháng",
"=",
"\"May\""
] | [
"select",
"t1",
".",
"địa chỉ",
",",
"t1",
".",
"id cửa hàng",
"from",
"cửa hàng",
"as",
"t1",
"join",
"giờ vui vẻ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id cửa hàng",
"=",
"t2",
".",
"id cửa hàng",
"where",
"tháng",
"=",
"value"
] | Cho biết id và địa chỉ của các cửa hàng có một giờ vui vẻ trong tháng ' Năm ' . | [
"Cho",
"biết",
"id",
"và",
"địa",
"chỉ",
"của",
"các",
"cửa",
"hàng",
"có",
"một",
"giờ",
"vui",
"vẻ",
"trong",
"tháng",
"'",
"Năm",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 15, False], None], '"May"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 1, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
3955,
5270,
5066,
810,
4959
] |
coffee_shop | select id cửa hàng , count ( * ) from giờ vui vẻ group by id cửa hàng order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"id cửa hàng",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"giờ vui vẻ",
"group",
"by",
"id cửa hàng",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"id cửa hàng",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"giờ vui vẻ",
"group",
"by",
"id cửa hàng",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Cửa hàng nào có giờ vui vẻ diễn ra thường xuyên nhất ? Liệt kê id và số giờ vui vẻ của cửa hàng này . | [
"Cửa",
"hàng",
"nào",
"có",
"giờ",
"vui",
"vẻ",
"diễn",
"ra",
"thường",
"xuyên",
"nhất",
"?",
"Liệt",
"kê",
"id",
"và",
"số",
"giờ",
"vui",
"vẻ",
"của",
"cửa",
"hàng",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 14, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 14, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 1 | [
7283,
1365,
8484,
4663,
1443
] |
coffee_shop | select tháng from giờ vui vẻ group by tháng order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"tháng",
"from",
"giờ vui vẻ",
"group",
"by",
"tháng",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"tháng",
"from",
"giờ vui vẻ",
"group",
"by",
"tháng",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Tháng nào có nhiều giờ vui vẻ nhất ? | [
"Tháng",
"nào",
"có",
"nhiều",
"giờ",
"vui",
"vẻ",
"nhất",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 15, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 15, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 1 | [
9098,
3403,
1186,
7956,
5891
] |
coffee_shop | select tháng from giờ vui vẻ group by tháng having count ( * ) > 2 | [
"select",
"tháng",
"from",
"giờ vui vẻ",
"group",
"by",
"tháng",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"2"
] | [
"select",
"tháng",
"from",
"giờ vui vẻ",
"group",
"by",
"tháng",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"value"
] | Tháng nào có nhiều hơn 2 giờ vui vẻ ? | [
"Tháng",
"nào",
"có",
"nhiều",
"hơn",
"2",
"giờ",
"vui",
"vẻ",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 15, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 3, [0, [3, 0, False], None], 2.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 15, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 1 | [
483,
2554,
7382,
8707,
7621
] |
college_2 | select distinct toà nhà from phòng học where sức chứa > 50 | [
"select",
"distinct",
"toà nhà",
"from",
"phòng học",
"where",
"sức chứa",
">",
"50"
] | [
"select",
"distinct",
"toà nhà",
"from",
"phòng học",
"where",
"sức chứa",
">",
"value"
] | Tìm các toà nhà có các phòng học với sức chứa hơn 50 . | [
"Tìm",
"các",
"toà",
"nhà",
"có",
"các",
"phòng",
"học",
"với",
"sức",
"chứa",
"hơn",
"50",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 3, False], None], 50.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 1, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
3443,
9439,
970,
8240,
8269
] |
college_2 | select distinct toà nhà from phòng học where sức chứa > 50 | [
"select",
"distinct",
"toà nhà",
"from",
"phòng học",
"where",
"sức chứa",
">",
"50"
] | [
"select",
"distinct",
"toà nhà",
"from",
"phòng học",
"where",
"sức chứa",
">",
"value"
] | Những toà nhà có phòng học với sức chứa lớn hơn 50 học sinh là những toà nhà nào ? | [
"Những",
"toà",
"nhà",
"có",
"phòng",
"học",
"với",
"sức",
"chứa",
"lớn",
"hơn",
"50",
"học",
"sinh",
"là",
"những",
"toà",
"nhà",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 3, False], None], 50.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 1, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
8241,
9444,
9441,
9484,
8240
] |
college_2 | select count ( * ) from phòng học where toà nhà != "Lamberton" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"phòng học",
"where",
"toà nhà",
"!=",
"\"Lamberton\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"phòng học",
"where",
"toà nhà",
"!",
"=",
"value"
] | Đếm số lượng phòng học không nằm trong toà nhà Lamberton . | [
"Đếm",
"số",
"lượng",
"phòng",
"học",
"không",
"nằm",
"trong",
"toà",
"nhà",
"Lamberton",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 7, [0, [0, 1, False], None], '"Lamberton"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 0 | [
326,
2185,
7368,
9290,
5678
] |
college_2 | select count ( * ) from phòng học where toà nhà != "Lamberton" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"phòng học",
"where",
"toà nhà",
"!=",
"\"Lamberton\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"phòng học",
"where",
"toà nhà",
"!",
"=",
"value"
] | Có bao nhiêu phòng học không nằm ở Lamberton ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"phòng",
"học",
"không",
"nằm",
"ở",
"Lamberton",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 7, [0, [0, 1, False], None], '"Lamberton"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 0 | [
959,
8637,
8636,
971,
5677
] |
college_2 | select tên khoa , toà nhà from khoa where ngân sách > ( select avg ( ngân sách ) from khoa ) | [
"select",
"tên khoa",
",",
"toà nhà",
"from",
"khoa",
"where",
"ngân sách",
">",
"(",
"select",
"avg",
"(",
"ngân sách",
")",
"from",
"khoa",
")"
] | [
"select",
"tên khoa",
",",
"toà nhà",
"from",
"khoa",
"where",
"ngân sách",
">",
"(",
"select",
"avg",
"(",
"ngân sách",
")",
"from",
"khoa",
")"
] | Tên và toà nhà của các khoa có ngân sách cao hơn ngân sách trung bình ? | [
"Tên",
"và",
"toà",
"nhà",
"của",
"các",
"khoa",
"có",
"ngân",
"sách",
"cao",
"hơn",
"ngân",
"sách",
"trung",
"bình",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 6, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 4, False], None]], [0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
1163,
1784,
1594,
8173,
7467
] |
college_2 | select tên khoa , toà nhà from khoa where ngân sách > ( select avg ( ngân sách ) from khoa ) | [
"select",
"tên khoa",
",",
"toà nhà",
"from",
"khoa",
"where",
"ngân sách",
">",
"(",
"select",
"avg",
"(",
"ngân sách",
")",
"from",
"khoa",
")"
] | [
"select",
"tên khoa",
",",
"toà nhà",
"from",
"khoa",
"where",
"ngân sách",
">",
"(",
"select",
"avg",
"(",
"ngân sách",
")",
"from",
"khoa",
")"
] | Cho biết tên và toà nhà của các khoa có ngân sách cao hơn mức trung bình . | [
"Cho",
"biết",
"tên",
"và",
"toà",
"nhà",
"của",
"các",
"khoa",
"có",
"ngân",
"sách",
"cao",
"hơn",
"mức",
"trung",
"bình",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 6, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 4, False], None]], [0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
1595,
975,
8226,
1505,
3566
] |
college_2 | select toà nhà , số phòng from phòng học where sức chứa between 50 and 100 | [
"select",
"toà nhà",
",",
"số phòng",
"from",
"phòng học",
"where",
"sức chứa",
"between",
"50",
"and",
"100"
] | [
"select",
"toà nhà",
",",
"số phòng",
"from",
"phòng học",
"where",
"sức chứa",
"between",
"value",
"and",
"value"
] | Tìm số của các phòng học có thể chứa từ 50 đến 100 sinh viên và các toà nhà mà các phòng học đó nằm trong . | [
"Tìm",
"số",
"của",
"các",
"phòng",
"học",
"có",
"thể",
"chứa",
"từ",
"50",
"đến",
"100",
"sinh",
"viên",
"và",
"các",
"toà",
"nhà",
"mà",
"các",
"phòng",
"học",
"đó",
"nằm",
"trong",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 1, [0, [0, 3, False], None], 50.0, 100.0]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 1, False], None]], [0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
9434,
5876,
5875,
9297,
7820
] |
college_2 | select toà nhà , số phòng from phòng học where sức chứa between 50 and 100 | [
"select",
"toà nhà",
",",
"số phòng",
"from",
"phòng học",
"where",
"sức chứa",
"between",
"50",
"and",
"100"
] | [
"select",
"toà nhà",
",",
"số phòng",
"from",
"phòng học",
"where",
"sức chứa",
"between",
"value",
"and",
"value"
] | Những phòng học nào có thể chứa từ 50 đến 100 sinh viên ? Cho biết số của các phòng học này và toà nhà tương ứng với từng phòng học . | [
"Những",
"phòng",
"học",
"nào",
"có",
"thể",
"chứa",
"từ",
"50",
"đến",
"100",
"sinh",
"viên",
"?",
"Cho",
"biết",
"số",
"của",
"các",
"phòng",
"học",
"này",
"và",
"toà",
"nhà",
"tương",
"ứng",
"với",
"từng",
"phòng",
"học",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 1, [0, [0, 3, False], None], 50.0, 100.0]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 1, False], None]], [0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
6493,
9350,
5845,
6780,
5872
] |
college_2 | select tên khoa , toà nhà from khoa order by ngân sách desc limit 1 | [
"select",
"tên khoa",
",",
"toà nhà",
"from",
"khoa",
"order",
"by",
"ngân sách",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"tên khoa",
",",
"toà nhà",
"from",
"khoa",
"order",
"by",
"ngân sách",
"desc",
"limit",
"value"
] | Tìm tên và toà nhà của khoa có ngân sách cao nhất . | [
"Tìm",
"tên",
"và",
"toà",
"nhà",
"của",
"khoa",
"có",
"ngân",
"sách",
"cao",
"nhất",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 4, False], None]], [0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 6, False], None]]]} | train | 1 | [
1055,
2100,
8260,
1056,
5956
] |
college_2 | select tên khoa , toà nhà from khoa order by ngân sách desc limit 1 | [
"select",
"tên khoa",
",",
"toà nhà",
"from",
"khoa",
"order",
"by",
"ngân sách",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"tên khoa",
",",
"toà nhà",
"from",
"khoa",
"order",
"by",
"ngân sách",
"desc",
"limit",
"value"
] | Khoa có ngân sách cao nhất có tên là gì và nằm ở toà nhà nào ? | [
"Khoa",
"có",
"ngân",
"sách",
"cao",
"nhất",
"có",
"tên",
"là",
"gì",
"và",
"nằm",
"ở",
"toà",
"nhà",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 4, False], None]], [0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 6, False], None]]]} | train | 1 | [
1023,
979,
1044,
7394,
1600
] |
college_2 | select tên from sinh viên where tên khoa = "History" order by tổng số tín chỉ desc limit 1 | [
"select",
"tên",
"from",
"sinh viên",
"where",
"tên khoa",
"=",
"\"History\"",
"order",
"by",
"tổng số tín chỉ",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"sinh viên",
"where",
"tên khoa",
"=",
"value",
"order",
"by",
"tổng số tín chỉ",
"desc",
"limit",
"value"
] | Sinh viên có tổng tín chỉ cao nhất trong khoa Lịch sử có tên là gì ? | [
"Sinh",
"viên",
"có",
"tổng",
"tín",
"chỉ",
"cao",
"nhất",
"trong",
"khoa",
"Lịch",
"sử",
"có",
"tên",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 29, False], None], '"History"', None]], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 28, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 30, False], None]]]} | train | 1 | [
279,
1052,
1031,
3402,
278
] |
college_2 | select tên from sinh viên where tên khoa = "History" order by tổng số tín chỉ desc limit 1 | [
"select",
"tên",
"from",
"sinh viên",
"where",
"tên khoa",
"=",
"\"History\"",
"order",
"by",
"tổng số tín chỉ",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"sinh viên",
"where",
"tên khoa",
"=",
"value",
"order",
"by",
"tổng số tín chỉ",
"desc",
"limit",
"value"
] | Cho biết tên của sinh viên trong khoa Lịch sử với nhiều tín chỉ nhất . | [
"Cho",
"biết",
"tên",
"của",
"sinh",
"viên",
"trong",
"khoa",
"Lịch",
"sử",
"với",
"nhiều",
"tín",
"chỉ",
"nhất",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 29, False], None], '"History"', None]], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 28, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 30, False], None]]]} | train | 1 | [
3403,
6920,
1019,
7135,
8951
] |
college_2 | select count ( * ) from phòng học where toà nhà = "Lamberton" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"phòng học",
"where",
"toà nhà",
"=",
"\"Lamberton\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"phòng học",
"where",
"toà nhà",
"=",
"value"
] | Toà nhà Lamberton có bao nhiêu phòng học ? | [
"Toà",
"nhà",
"Lamberton",
"có",
"bao",
"nhiêu",
"phòng",
"học",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], '"Lamberton"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 0 | [
4862,
6080,
4367,
6264,
4511
] |
college_2 | select count ( * ) from phòng học where toà nhà = "Lamberton" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"phòng học",
"where",
"toà nhà",
"=",
"\"Lamberton\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"phòng học",
"where",
"toà nhà",
"=",
"value"
] | Đếm số lượng phòng học ở Lamberton . | [
"Đếm",
"số",
"lượng",
"phòng",
"học",
"ở",
"Lamberton",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], '"Lamberton"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 0 | [
9290,
5728,
326,
5997,
9202
] |
college_2 | select count ( distinct id sinh viên ) from cố vấn | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"id sinh viên",
")",
"from",
"cố vấn"
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"id sinh viên",
")",
"from",
"cố vấn"
] | Có bao nhiêu sinh viên có cố vấn ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"sinh",
"viên",
"có",
"cố",
"vấn",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 8]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 37, True], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
252,
251,
8270,
997,
8268
] |
college_2 | select count ( distinct id sinh viên ) from cố vấn | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"id sinh viên",
")",
"from",
"cố vấn"
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"id sinh viên",
")",
"from",
"cố vấn"
] | Đếm số lượng sinh viên có cố vấn . | [
"Đếm",
"số",
"lượng",
"sinh",
"viên",
"có",
"cố",
"vấn",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 8]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 37, True], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
8275,
6502,
3399,
8738,
8235
] |
college_2 | select count ( distinct tên khoa ) from khoá học | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"tên khoa",
")",
"from",
"khoá học"
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"tên khoa",
")",
"from",
"khoá học"
] | Có bao nhiêu khoa cung cấp các khoá học ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"khoa",
"cung",
"cấp",
"các",
"khoá",
"học",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 9, True], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
8272,
987,
8274,
8271,
6088
] |
college_2 | select count ( distinct tên khoa ) from khoá học | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"tên khoa",
")",
"from",
"khoá học"
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"tên khoa",
")",
"from",
"khoá học"
] | Đếm số lượng các khoa cung cấp các khoá học . | [
"Đếm",
"số",
"lượng",
"các",
"khoa",
"cung",
"cấp",
"các",
"khoá",
"học",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 9, True], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
8269,
2327,
1168,
1131,
7080
] |
college_2 | select count ( distinct id khoá học ) from khoá học where tên khoa = "Physics" | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"id khoá học",
")",
"from",
"khoá học",
"where",
"tên khoa",
"=",
"\"Physics\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"id khoá học",
")",
"from",
"khoá học",
"where",
"tên khoa",
"=",
"value"
] | Có bao nhiêu khoá học khác nhau được cung cấp bởi khoa Vật lý ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"khoá",
"học",
"khác",
"nhau",
"được",
"cung",
"cấp",
"bởi",
"khoa",
"Vật",
"lý",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"Physics"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 7, True], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
8270,
7999,
3898,
7908,
7923
] |
college_2 | select count ( distinct id khoá học ) from khoá học where tên khoa = "Physics" | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"id khoá học",
")",
"from",
"khoá học",
"where",
"tên khoa",
"=",
"\"Physics\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"id khoá học",
")",
"from",
"khoá học",
"where",
"tên khoa",
"=",
"value"
] | Đếm số lượng các khoá học thuộc khoa Vật lý . | [
"Đếm",
"số",
"lượng",
"các",
"khoá",
"học",
"thuộc",
"khoa",
"Vật",
"lý",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"Physics"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 7, True], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
8273,
8269,
8239,
1131,
6502
] |
college_2 | select t1.tiêu đề from khoá học as t1 join môn học tiên quyết as t2 on t1.id khoá học = t2.id khoá học group by t2.id khoá học having count ( * ) = 2 | [
"select",
"t1.tiêu đề",
"from",
"khoá học",
"as",
"t1",
"join",
"môn học tiên quyết",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id khoá học",
"=",
"t2.id khoá học",
"group",
"by",
"t2.id khoá học",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
"=",
"2"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tiêu đề",
"from",
"khoá học",
"as",
"t1",
"join",
"môn học tiên quyết",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id khoá học",
"=",
"t2",
".",
"id khoá học",
"group",
"by",
"t2",
".",
"id khoá học",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
"=",
"value"
] | Tìm tiêu đề của các khoá học có hai khoá học tiên quyết . | [
"Tìm",
"tiêu",
"đề",
"của",
"các",
"khoá",
"học",
"có",
"hai",
"khoá",
"học",
"tiên",
"quyết",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], [0, 45, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [[0, 45, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 2, [0, [3, 0, False], None], 2.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 4 | [
1085,
1109,
5618,
5659,
1086
] |
college_2 | select t1.tiêu đề from khoá học as t1 join môn học tiên quyết as t2 on t1.id khoá học = t2.id khoá học group by t2.id khoá học having count ( * ) = 2 | [
"select",
"t1.tiêu đề",
"from",
"khoá học",
"as",
"t1",
"join",
"môn học tiên quyết",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id khoá học",
"=",
"t2.id khoá học",
"group",
"by",
"t2.id khoá học",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
"=",
"2"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tiêu đề",
"from",
"khoá học",
"as",
"t1",
"join",
"môn học tiên quyết",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id khoá học",
"=",
"t2",
".",
"id khoá học",
"group",
"by",
"t2",
".",
"id khoá học",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
"=",
"value"
] | Những khoá học với hai khoá học tiên quyết có tiêu đề là gì ? | [
"Những",
"khoá",
"học",
"với",
"hai",
"khoá",
"học",
"tiên",
"quyết",
"có",
"tiêu",
"đề",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], [0, 45, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [[0, 45, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 2, [0, [3, 0, False], None], 2.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 4 | [
1086,
7190,
5441,
5431,
6922
] |
college_2 | select t1.tiêu đề , t1.tín chỉ , t1.tên khoa from khoá học as t1 join môn học tiên quyết as t2 on t1.id khoá học = t2.id khoá học group by t2.id khoá học having count ( * ) > 1 | [
"select",
"t1.tiêu đề",
",",
"t1.tín chỉ",
",",
"t1.tên khoa",
"from",
"khoá học",
"as",
"t1",
"join",
"môn học tiên quyết",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id khoá học",
"=",
"t2.id khoá học",
"group",
"by",
"t2.id khoá học",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tiêu đề",
",",
"t1",
".",
"tín chỉ",
",",
"t1",
".",
"tên khoa",
"from",
"khoá học",
"as",
"t1",
"join",
"môn học tiên quyết",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id khoá học",
"=",
"t2",
".",
"id khoá học",
"group",
"by",
"t2",
".",
"id khoá học",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"value"
] | Tìm tiêu đề , số lượng tín chỉ và tên khoa của các khoá học có nhiều hơn một khoá học tiên quyết . | [
"Tìm",
"tiêu",
"đề",
",",
"số",
"lượng",
"tín",
"chỉ",
"và",
"tên",
"khoa",
"của",
"các",
"khoá",
"học",
"có",
"nhiều",
"hơn",
"một",
"khoá",
"học",
"tiên",
"quyết",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], [0, 45, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [[0, 45, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 3, [0, [3, 0, False], None], 1.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]], [0, [0, [0, 10, False], None]], [0, [0, [0, 9, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 4 | [
1109,
7174,
8346,
9216,
8296
] |
college_2 | select t1.tiêu đề , t1.tín chỉ , t1.tên khoa from khoá học as t1 join môn học tiên quyết as t2 on t1.id khoá học = t2.id khoá học group by t2.id khoá học having count ( * ) > 1 | [
"select",
"t1.tiêu đề",
",",
"t1.tín chỉ",
",",
"t1.tên khoa",
"from",
"khoá học",
"as",
"t1",
"join",
"môn học tiên quyết",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id khoá học",
"=",
"t2.id khoá học",
"group",
"by",
"t2.id khoá học",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tiêu đề",
",",
"t1",
".",
"tín chỉ",
",",
"t1",
".",
"tên khoa",
"from",
"khoá học",
"as",
"t1",
"join",
"môn học tiên quyết",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id khoá học",
"=",
"t2",
".",
"id khoá học",
"group",
"by",
"t2",
".",
"id khoá học",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"value"
] | Những khoá học nào có nhiều hơn một khoá học tiên quyết ? Cho biết tiêu đề , số lượng tín chỉ và tên khoa của các khoá học này . | [
"Những",
"khoá",
"học",
"nào",
"có",
"nhiều",
"hơn",
"một",
"khoá",
"học",
"tiên",
"quyết",
"?",
"Cho",
"biết",
"tiêu",
"đề",
",",
"số",
"lượng",
"tín",
"chỉ",
"và",
"tên",
"khoa",
"của",
"các",
"khoá",
"học",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], [0, 45, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [[0, 45, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 3, [0, [3, 0, False], None], 1.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]], [0, [0, [0, 10, False], None]], [0, [0, [0, 9, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 4 | [
990,
5902,
8066,
6216,
7207
] |
college_2 | select count ( * ) from khoá học where id khoá học not in ( select id khoá học from môn học tiên quyết ) | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"khoá học",
"where",
"id khoá học",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id khoá học",
"from",
"môn học tiên quyết",
")"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"khoá học",
"where",
"id khoá học",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id khoá học",
"from",
"môn học tiên quyết",
")"
] | Có bao nhiêu khoá học không có khoá học tiên quyết ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"khoá",
"học",
"không",
"có",
"khoá",
"học",
"tiên",
"quyết",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 7, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 45, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
7495,
4442,
1088,
8679,
3051
] |
college_2 | select count ( * ) from khoá học where id khoá học not in ( select id khoá học from môn học tiên quyết ) | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"khoá học",
"where",
"id khoá học",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id khoá học",
"from",
"môn học tiên quyết",
")"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"khoá học",
"where",
"id khoá học",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id khoá học",
"from",
"môn học tiên quyết",
")"
] | Đếm số lượng các khoá học không yêu cầu tham gia các khoá học tiên quyết . | [
"Đếm",
"số",
"lượng",
"các",
"khoá",
"học",
"không",
"yêu",
"cầu",
"tham",
"gia",
"các",
"khoá",
"học",
"tiên",
"quyết",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 7, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 45, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
4650,
993,
1488,
7872,
2334
] |
college_2 | select tiêu đề from khoá học where id khoá học not in ( select id khoá học from môn học tiên quyết ) | [
"select",
"tiêu đề",
"from",
"khoá học",
"where",
"id khoá học",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id khoá học",
"from",
"môn học tiên quyết",
")"
] | [
"select",
"tiêu đề",
"from",
"khoá học",
"where",
"id khoá học",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id khoá học",
"from",
"môn học tiên quyết",
")"
] | Tìm tên của các khoá học không có khoá học tiên quyết ? | [
"Tìm",
"tên",
"của",
"các",
"khoá",
"học",
"không",
"có",
"khoá",
"học",
"tiên",
"quyết",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 7, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 45, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
1068,
996,
1971,
1087,
9547
] |
college_2 | select tiêu đề from khoá học where id khoá học not in ( select id khoá học from môn học tiên quyết ) | [
"select",
"tiêu đề",
"from",
"khoá học",
"where",
"id khoá học",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id khoá học",
"from",
"môn học tiên quyết",
")"
] | [
"select",
"tiêu đề",
"from",
"khoá học",
"where",
"id khoá học",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id khoá học",
"from",
"môn học tiên quyết",
")"
] | Những khoá học không có khoá học tiên quyết có tiêu đề là gì ? | [
"Những",
"khoá",
"học",
"không",
"có",
"khoá",
"học",
"tiên",
"quyết",
"có",
"tiêu",
"đề",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 7, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 45, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
993,
995,
4134,
1100,
9547
] |
college_2 | select count ( distinct id ) from giảng dạy | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"id",
")",
"from",
"giảng dạy"
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"id",
")",
"from",
"giảng dạy"
] | Có bao nhiêu giảng viên đã dạy một số khoá học ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"giảng",
"viên",
"đã",
"dạy",
"một",
"số",
"khoá",
"học",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 22, True], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
8078,
8271,
252,
998,
2730
] |
college_2 | select count ( distinct id ) from giảng dạy | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"id",
")",
"from",
"giảng dạy"
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"id",
")",
"from",
"giảng dạy"
] | Đếm số lượng giảng viên khác nhau đã dạy một số khoá học . | [
"Đếm",
"số",
"lượng",
"giảng",
"viên",
"khác",
"nhau",
"đã",
"dạy",
"một",
"số",
"khoá",
"học",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 22, True], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
8273,
7149,
1131,
8079,
1132
] |
college_2 | select sum ( ngân sách ) from khoa where tên khoa = "Marketing" or tên khoa = "Finance" | [
"select",
"sum",
"(",
"ngân sách",
")",
"from",
"khoa",
"where",
"tên khoa",
"=",
"\"Marketing\"",
"or",
"tên khoa",
"=",
"\"Finance\""
] | [
"select",
"sum",
"(",
"ngân sách",
")",
"from",
"khoa",
"where",
"tên khoa",
"=",
"value",
"or",
"tên khoa",
"=",
"value"
] | Tìm tổng ngân sách của khoa ' Tiếp thị ' hoặc khoa ' Tài chính ' . | [
"Tìm",
"tổng",
"ngân",
"sách",
"của",
"khoa",
"'",
"Tiếp",
"thị",
"'",
"hoặc",
"khoa",
"'",
"Tài",
"chính",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], '"Marketing"', None], 'or', [False, 2, [0, [0, 4, False], None], '"Finance"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
1113,
8381,
7138,
3709,
9378
] |