prompt
stringlengths
31
2.1k
response
stringlengths
0
2.05k
source
sequence
translation
dict
Translate the following sentence into English: "c) Xây dựng nhà tình nghĩa, nhà tình thương."
c/Construction of gratitude houses and charity houses.
[ "c) Xây dựng nhà tình nghĩa, nhà tình thương." ]
{ "source": "c) Xây dựng nhà tình nghĩa, nhà tình thương.", "target": "c/Construction of gratitude houses and charity houses." }
What is the English translation for "Năm nay ở Saint-Tropez, mấy ông được trang bị khá tốt đó chớ."
You're pretty well equipped, this year, in Saint-Tropez.
[ "Năm nay ở Saint-Tropez, mấy ông được trang bị khá tốt đó chớ." ]
{ "source": "Năm nay ở Saint-Tropez, mấy ông được trang bị khá tốt đó chớ.", "target": "You're pretty well equipped, this year, in Saint-Tropez." }
What is the Vietnamese translation for "The Academy grew in enrollment, until, in 1984, it moved to a 10-acre (40,000 m2) parcel."
Số lượng tuyển sinh ngày càng tăng, cho đến năm 1984, học viện chuyển sang một khu đất rộng hơn-10 mẫu Anh (40.000 m2).
[ "The Academy grew in enrollment, until, in 1984, it moved to a 10-acre (40,000 m2) parcel." ]
{ "source": "The Academy grew in enrollment, until, in 1984, it moved to a 10-acre (40,000 m2) parcel.", "target": "Số lượng tuyển sinh ngày càng tăng, cho đến năm 1984, học viện chuyển sang một khu đất rộng hơn-10 mẫu Anh (40.000 m2)." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Khi trò chuyện với đội của mình, chúng tôi không nói, " Này, 100,000 người đi cùng xe mỗi tuần, chúng ta xong việc rồi. ""
And when I talk to my team, we don't talk about, " Hey, well, 100,000 people carpooling every week and we're done. "
[ "Khi trò chuyện với đội của mình, chúng tôi không nói, \" Này, 100,000 người đi cùng xe mỗi tuần, chúng ta xong việc rồi. \"" ]
{ "source": "Khi trò chuyện với đội của mình, chúng tôi không nói, \" Này, 100,000 người đi cùng xe mỗi tuần, chúng ta xong việc rồi. \"", "target": "And when I talk to my team, we don't talk about, \" Hey, well, 100,000 people carpooling every week and we're done. \"" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "3. Trademark use agreements signed between the parties but not registered with industrial property rights authority before January 14,2019 are only valid for third party from January 14,2019."
3. Các hợp đồng sử dụng nhãn hiệu đã ký kết giữa các bên nhưng chưa được đăng ký với cơ quan quản lý nhà nước về quyền sở hữu công nghiệp trước ngày 14 tháng 01 năm 2019 chỉ có giá trị pháp lý đối với bên thứ ba kể từ ngày 14 tháng 01 năm 2019.
[ "3. Trademark use agreements signed between the parties but not registered with industrial property rights authority before January 14,2019 are only valid for third party from January 14,2019." ]
{ "source": "3. Trademark use agreements signed between the parties but not registered with industrial property rights authority before January 14,2019 are only valid for third party from January 14,2019.", "target": "3. Các hợp đồng sử dụng nhãn hiệu đã ký kết giữa các bên nhưng chưa được đăng ký với cơ quan quản lý nhà nước về quyền sở hữu công nghiệp trước ngày 14 tháng 01 năm 2019 chỉ có giá trị pháp lý đối với bên thứ ba kể từ ngày 14 tháng 01 năm 2019." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Pope john paul i, who died in 1978, fell victim to a plot by the p2 masonic lodge… the secret society p2 decided to murder john paul i when it saw he was determined to dismiss the american archbishop paul marcinkus as president of the vatican bank. the bank had been implicated in shady financial deals with the masonic lodge…"
Giáo hoàng john paul i, tạ thế năm 1978, chính là nạn nhân của một chi nhánh của hội tam điểm có tên là p2… hội kín này đã sát hại ngài khi john paul i quyết định buộc tổng giám mục người mỹ paul macrinkus thôi giữ chức giám đốc ngân hàng vatican. ngân hàng này bị cáo buộc có dính líu đến những hoạt động tài chính mờ ám của hội tam điểm.
[ "Pope john paul i, who died in 1978, fell victim to a plot by the p2 masonic lodge… the secret society p2 decided to murder john paul i when it saw he was determined to dismiss the american archbishop paul marcinkus as president of the vatican bank. the bank had been implicated in shady financial deals with the masonic lodge…" ]
{ "source": "Pope john paul i, who died in 1978, fell victim to a plot by the p2 masonic lodge… the secret society p2 decided to murder john paul i when it saw he was determined to dismiss the american archbishop paul marcinkus as president of the vatican bank. the bank had been implicated in shady financial deals with the masonic lodge…", "target": "Giáo hoàng john paul i, tạ thế năm 1978, chính là nạn nhân của một chi nhánh của hội tam điểm có tên là p2… hội kín này đã sát hại ngài khi john paul i quyết định buộc tổng giám mục người mỹ paul macrinkus thôi giữ chức giám đốc ngân hàng vatican. ngân hàng này bị cáo buộc có dính líu đến những hoạt động tài chính mờ ám của hội tam điểm." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Ngay khi đó-- đó là lý do đường dốc lên."
As soon as a little-- that's why the slope is increasing.
[ "Ngay khi đó-- đó là lý do đường dốc lên." ]
{ "source": "Ngay khi đó-- đó là lý do đường dốc lên.", "target": "As soon as a little-- that's why the slope is increasing." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "d/Providing technical handling guidance for forces performing the tasks of dike maintenance, flood and storm prevention and fighting."
d) Hướng dẫn xử lý kỹ thuật cho các lực lượng thực hiện nhiệm vụ hộ đê, phòng, chống lũ, lụt, bão.
[ "d/Providing technical handling guidance for forces performing the tasks of dike maintenance, flood and storm prevention and fighting." ]
{ "source": "d/Providing technical handling guidance for forces performing the tasks of dike maintenance, flood and storm prevention and fighting.", "target": "d) Hướng dẫn xử lý kỹ thuật cho các lực lượng thực hiện nhiệm vụ hộ đê, phòng, chống lũ, lụt, bão." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "That's where the Kree was heading."
Đó chính là nơi mà bọn Kree đã nhắm tới.
[ "That's where the Kree was heading." ]
{ "source": "That's where the Kree was heading.", "target": "Đó chính là nơi mà bọn Kree đã nhắm tới." }
What is the Vietnamese translation for "I thought of drilling and blasting the son of a gun, but that would--"
Tôi đã nghĩ tới việc khoan và cho nổ tên trời đánh này, nhưng như vậy sẽ...
[ "I thought of drilling and blasting the son of a gun, but that would--" ]
{ "source": "I thought of drilling and blasting the son of a gun, but that would--", "target": "Tôi đã nghĩ tới việc khoan và cho nổ tên trời đánh này, nhưng như vậy sẽ..." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "So he decided that she was the one."
Nên ông đã quyết định đó chính là cô ấy.
[ "So he decided that she was the one." ]
{ "source": "So he decided that she was the one.", "target": "Nên ông đã quyết định đó chính là cô ấy." }
What is the English translation for "Tại sao Nelson có thể tiếp cận với công nghệ hiện đại, như điện thoại di động nhưng lại không thể tiếp cận công nghệ cách đây 100 năm để tạo ra điện ở trong nhà?"
Why is it that Nelson has access to a cutting-edge technology, like the cellphone, but doesn't have access to a 100-year-old technology for generating electric light in the home?
[ "Tại sao Nelson có thể tiếp cận với công nghệ hiện đại, như điện thoại di động nhưng lại không thể tiếp cận công nghệ cách đây 100 năm để tạo ra điện ở trong nhà?" ]
{ "source": "Tại sao Nelson có thể tiếp cận với công nghệ hiện đại, như điện thoại di động nhưng lại không thể tiếp cận công nghệ cách đây 100 năm để tạo ra điện ở trong nhà?", "target": "Why is it that Nelson has access to a cutting-edge technology, like the cellphone, but doesn't have access to a 100-year-old technology for generating electric light in the home?" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Ban nhạc đã trình diễn " The Beginning Is the End Is the Beginning " xuyên suốt chuyến lưu diễn năm 2008 của họ."
The band played " The Beginning Is the End Is the Beginning " through the rest of their 2008 tour.
[ "Ban nhạc đã trình diễn \" The Beginning Is the End Is the Beginning \" xuyên suốt chuyến lưu diễn năm 2008 của họ." ]
{ "source": "Ban nhạc đã trình diễn \" The Beginning Is the End Is the Beginning \" xuyên suốt chuyến lưu diễn năm 2008 của họ.", "target": "The band played \" The Beginning Is the End Is the Beginning \" through the rest of their 2008 tour." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "" When does that happen? Is there a catalyst? " Doc asked. '"
" Khi nào chuyện đó xảy ra? Có xúc tác gì không? " Doc hỏi. '
[ "\" When does that happen? Is there a catalyst? \" Doc asked. '" ]
{ "source": "\" When does that happen? Is there a catalyst? \" Doc asked. '", "target": "\" Khi nào chuyện đó xảy ra? Có xúc tác gì không? \" Doc hỏi. '" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Each villus is made of cells with highly folded membranes that have tiny bumps called microvilli to increase their surface area."
Mỗi nhung mao được tạo bởi các tế bào mà màng được xếp nếp nhiều có nhiều bơm nhỏ gọi là vi nhung mao để tăng diện tích bề mặt.
[ "Each villus is made of cells with highly folded membranes that have tiny bumps called microvilli to increase their surface area." ]
{ "source": "Each villus is made of cells with highly folded membranes that have tiny bumps called microvilli to increase their surface area.", "target": "Mỗi nhung mao được tạo bởi các tế bào mà màng được xếp nếp nhiều có nhiều bơm nhỏ gọi là vi nhung mao để tăng diện tích bề mặt." }
What is the Vietnamese translation for "People will come in to those places where you've got contaminated drinking water, bring things back to the family, may drink right at that point."
Người ta sẽ tới những nơi mà nguồn nước uống đã bị nhiễm bẩn, và mang nước đó về cho gia đình, hoặc có thể uống ngay tại chỗ.
[ "People will come in to those places where you've got contaminated drinking water, bring things back to the family, may drink right at that point." ]
{ "source": "People will come in to those places where you've got contaminated drinking water, bring things back to the family, may drink right at that point.", "target": "Người ta sẽ tới những nơi mà nguồn nước uống đã bị nhiễm bẩn, và mang nước đó về cho gia đình, hoặc có thể uống ngay tại chỗ." }
What is the Vietnamese translation for "And I know that means asking you another question but I don't want to bombard you."
Và anh biết điều đó nghĩa là anh đang hỏi em một câu hỏi khác nhưng anh không muốn làm em bối rối.
[ "And I know that means asking you another question but I don't want to bombard you." ]
{ "source": "And I know that means asking you another question but I don't want to bombard you.", "target": "Và anh biết điều đó nghĩa là anh đang hỏi em một câu hỏi khác nhưng anh không muốn làm em bối rối." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Hầu hết các điện thoại hiện đại, cả điện thoại di động lẫn cố định, có vị trí bộ nhớ trong đó số điện thoại có thể được lưu trữ."
Most modern telephones, both mobile and fixed, have memory locations in which telephone numbers can be stored.
[ "Hầu hết các điện thoại hiện đại, cả điện thoại di động lẫn cố định, có vị trí bộ nhớ trong đó số điện thoại có thể được lưu trữ." ]
{ "source": "Hầu hết các điện thoại hiện đại, cả điện thoại di động lẫn cố định, có vị trí bộ nhớ trong đó số điện thoại có thể được lưu trữ.", "target": "Most modern telephones, both mobile and fixed, have memory locations in which telephone numbers can be stored." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Bellamy, however, declared himself " too short to be sexy " (he is 5 ' 7 " ), and said the award should have gone to Dominic Howard, Muse's drummer."
Tuy nhiên, anh nói anh " quá thấp để hấp dẫn " (anh chỉ cao 1m70) và rằng " giải thưởng nên được trao cho Dom Howard, tay trống của Muse.
[ "Bellamy, however, declared himself \" too short to be sexy \" (he is 5 ' 7 \" ), and said the award should have gone to Dominic Howard, Muse's drummer." ]
{ "source": "Bellamy, however, declared himself \" too short to be sexy \" (he is 5 ' 7 \" ), and said the award should have gone to Dominic Howard, Muse's drummer.", "target": "Tuy nhiên, anh nói anh \" quá thấp để hấp dẫn \" (anh chỉ cao 1m70) và rằng \" giải thưởng nên được trao cho Dom Howard, tay trống của Muse." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "So if you're a manager, start encouraging people to use more things like I.M.and email and other things that someone else can put away and then get back to you on their own schedule."
Nên nếu sếp của chúng ta, bắt đầu khuyến khích mọi người sử dụng công cụ như là tin nhắn và email và những thứ khác thì người khác có thể để việc đó một bên và trở lại với tiến độ riêng của họ.
[ "So if you're a manager, start encouraging people to use more things like I.M.and email and other things that someone else can put away and then get back to you on their own schedule." ]
{ "source": "So if you're a manager, start encouraging people to use more things like I.M.and email and other things that someone else can put away and then get back to you on their own schedule.", "target": "Nên nếu sếp của chúng ta, bắt đầu khuyến khích mọi người sử dụng công cụ như là tin nhắn và email và những thứ khác thì người khác có thể để việc đó một bên và trở lại với tiến độ riêng của họ." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Also, there are usually hardly anyone around except for those few nosy people."
Bình thường chẳng có mấy ai. Trừ mấy vị đồng nghiệp nhiều chuyện.
[ "Also, there are usually hardly anyone around except for those few nosy people." ]
{ "source": "Also, there are usually hardly anyone around except for those few nosy people.", "target": "Bình thường chẳng có mấy ai. Trừ mấy vị đồng nghiệp nhiều chuyện." }
What is the English translation for "Rất dễ dàng để ai đó mang một cái bánh đến cho các vị khách và nói rằng, " Đây là bánh của tôi. ""
It was so easy that nobody could serve cake to their guests and say, " Here is my cake. "
[ "Rất dễ dàng để ai đó mang một cái bánh đến cho các vị khách và nói rằng, \" Đây là bánh của tôi. \"" ]
{ "source": "Rất dễ dàng để ai đó mang một cái bánh đến cho các vị khách và nói rằng, \" Đây là bánh của tôi. \"", "target": "It was so easy that nobody could serve cake to their guests and say, \" Here is my cake. \"" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "4.1 Invoices issued by the Ministry of Finance (General Department of Taxation) and supplied by the tax office to business establishments."
4.1-Hoá đơn do Bộ Tài chính (Tổng cục Thuế) phát hành do cơ quan thuế cung cấp cho các cơ sở kinh doanh.
[ "4.1 Invoices issued by the Ministry of Finance (General Department of Taxation) and supplied by the tax office to business establishments." ]
{ "source": "4.1 Invoices issued by the Ministry of Finance (General Department of Taxation) and supplied by the tax office to business establishments.", "target": "4.1-Hoá đơn do Bộ Tài chính (Tổng cục Thuế) phát hành do cơ quan thuế cung cấp cho các cơ sở kinh doanh." }
What is the Vietnamese translation for "But that doesn't matter now. What matters is destroying the smurfs."
Nhưng giờ đó không phải vấn đề, vấn đề giờ là cách hủy diệt Xì Trum.
[ "But that doesn't matter now. What matters is destroying the smurfs." ]
{ "source": "But that doesn't matter now. What matters is destroying the smurfs.", "target": "Nhưng giờ đó không phải vấn đề, vấn đề giờ là cách hủy diệt Xì Trum." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "After Havel's election as president, first of Czechoslovakia and then the Czech Republic, Reed visited him in Prague."
Sau khi Havel được bầu làm Tổng thống đầu tiên của Cộng hòa Séc, Reed đã tới Praha để gặp ông.
[ "After Havel's election as president, first of Czechoslovakia and then the Czech Republic, Reed visited him in Prague." ]
{ "source": "After Havel's election as president, first of Czechoslovakia and then the Czech Republic, Reed visited him in Prague.", "target": "Sau khi Havel được bầu làm Tổng thống đầu tiên của Cộng hòa Séc, Reed đã tới Praha để gặp ông." }
Translate the following sentence into English: "- Một cách kính cẩn, thưa ngài,...cựu PTT là một người tốt và rất trang nhã."
- I thought it was hilarious.-Respectfully, sir...the former V.P.is a good man and a decent man.
[ "- Một cách kính cẩn, thưa ngài,...cựu PTT là một người tốt và rất trang nhã." ]
{ "source": "- Một cách kính cẩn, thưa ngài,...cựu PTT là một người tốt và rất trang nhã.", "target": "- I thought it was hilarious.-Respectfully, sir...the former V.P.is a good man and a decent man." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Shaffi Mather: Tôi chỉ cố gắng vượt qua những ngày đầu tiên khi tôi còn chưa bị loại bỏ."
Shaffi Mather: I just have to get through the initial days where I don't get eliminated.
[ "Shaffi Mather: Tôi chỉ cố gắng vượt qua những ngày đầu tiên khi tôi còn chưa bị loại bỏ." ]
{ "source": "Shaffi Mather: Tôi chỉ cố gắng vượt qua những ngày đầu tiên khi tôi còn chưa bị loại bỏ.", "target": "Shaffi Mather: I just have to get through the initial days where I don't get eliminated." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Did you?"
Đã làm bạn?
[ "Did you?" ]
{ "source": "Did you?", "target": "Đã làm bạn?" }
Translate the following sentence into English: "Chuyển tới dòng đầu tiên trong cột này"
Go to first row in this column
[ "Chuyển tới dòng đầu tiên trong cột này" ]
{ "source": "Chuyển tới dòng đầu tiên trong cột này", "target": "Go to first row in this column" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "H. 264 codecs have this padding and cropping ability built-in as standard."
Codec H. 264 có đệm và cắt này có khả năng tích hợp như là tiêu chuẩn.
[ "H. 264 codecs have this padding and cropping ability built-in as standard." ]
{ "source": "H. 264 codecs have this padding and cropping ability built-in as standard.", "target": "Codec H. 264 có đệm và cắt này có khả năng tích hợp như là tiêu chuẩn." }
What is the Vietnamese translation for "Soak for at least eight hours, rinse, launder, and air dry."
Ngâm ít nhất 8 tiếng, xả sạch, giặt lại và phơi khô.
[ "Soak for at least eight hours, rinse, launder, and air dry." ]
{ "source": "Soak for at least eight hours, rinse, launder, and air dry.", "target": "Ngâm ít nhất 8 tiếng, xả sạch, giặt lại và phơi khô." }
What is the Vietnamese translation for "And we can go to the biggest swamp in the western Amazon."
Và chúng ta có thể tới những đầm lầy rộng lớn nhất ở phía tây Amazon.
[ "And we can go to the biggest swamp in the western Amazon." ]
{ "source": "And we can go to the biggest swamp in the western Amazon.", "target": "Và chúng ta có thể tới những đầm lầy rộng lớn nhất ở phía tây Amazon." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "" excuse me! " crowed charles, the rooster, excitedly. " i'd like to speak for a moment, mr. chairman. ""
" xin thứ lỗi! " gà trống charles nôn nóng gáy. " tôi muốn nói một lát, thưa ông chủ tịch. "
[ "\" excuse me! \" crowed charles, the rooster, excitedly. \" i'd like to speak for a moment, mr. chairman. \"" ]
{ "source": "\" excuse me! \" crowed charles, the rooster, excitedly. \" i'd like to speak for a moment, mr. chairman. \"", "target": "\" xin thứ lỗi! \" gà trống charles nôn nóng gáy. \" tôi muốn nói một lát, thưa ông chủ tịch. \"" }
What is the Vietnamese translation for "We wrote her off for dead, but she's alive."
Chúng ta đã cho là cô ấy đã chết nhưng cô ấy vẫn còn sống
[ "We wrote her off for dead, but she's alive." ]
{ "source": "We wrote her off for dead, but she's alive.", "target": "Chúng ta đã cho là cô ấy đã chết nhưng cô ấy vẫn còn sống" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "'Yes, ' said Harry."
" Phải. "
[ "'Yes, ' said Harry." ]
{ "source": "'Yes, ' said Harry.", "target": "\" Phải. \"" }
What is the English translation for "- Vậy anh phải hiểu điều này, rằng vì em rất yêu anh, Nick, nên em không muốn làm vợ anh. Em không bao giờ muốn là một phần của một gia đình giống gia đình anh. Em không thể lấy chồng và gia nhập vào một gia tộc nghĩ rằng họ quá hoàn hảo nên không chấp nhận em. Và em không muốn con cái em có liên hệ với những người như vậy. Em muốn chúng lớn lên trong một ngôi nhà luôn chăm lo, yêu thương nhau, có ông bà, cô dì, chú bác, anh em họ quây quần, đối xử bình đẳng với nhau. Vì cuối cùng đó là những gì em có, Nick. Anh đã tự mình thấy điều đó, khi anh về nhà với em lễ Tạ ơn năm ngoái. Anh thấy các anh em họ của em thế nào. Chúng em cạnh tranh, chúng em trêu đùa nhau vui vẻ, nhưng cuối cùng, chúng em giúp đỡ nhau. Đó là những gì em muốn dành cho con cái mình. Em muốn chúng yêu thương gia đình mình, nhưng vẫn cảm thấy niềm tự hào về bản thân với tư cách là những cá nhân, Nick, không phải ở việc chúng có bao nhiêu tiền, tên họ của chúng là gì, hay chúng lần ngược lại bao nhiêu đời đến triều đại nào. Em xin lỗi, nhưng em thấy đủ rồi. Em thấy đủ với việc phải làm những người châu Á siêu giàu, những con người mà cuộc sống xoay quanh chuyện kiếm tiền, tiêu tiền, khoe tiền, so sánh tiền, giấu diếm tiền, kiểm soát người khác bằng tiền, và hủy hoại cuộc sống của họ bằng tiền. Và nếu em lấy anh, sẽ không thể thoát được nó, thậm chí dù chúng ta sống ở nửa bên kia trái đất."
" So you'll have to understand that, as much as I love you, Nick, I don't want to be your wife. I never want to be part of a family like yours. I can't marry into a clan that thinks it's too good to have me. And I don't want my children to ever be connected to such people. I want them to grow up in a loving, nurturing home, surrounded by grandparents and aunts and uncles and cousins who consider them equals. Because that's ultimately what I have, Nick. You've seen it yourself, when you came home with me last Thanksgiving. You see what it's like with my cousins. We're competitive, we tease each other mercilessly, but at the end of the day we support each other. That's what I want for my kids. I want them to love their family, but to feel a deeper sense of pride in who they are as individuals, Nick, not in how much money they have, what their last name is, or how many generations they go back to whatever dynasty. I'm sorry, but I've had enough. I've had enough of being around all these crazy rich Asians, all these people whose lives revolve around making money, spending money, flaunting money, comparing money, hiding money, controlling others with money, and ruining their lives over money. And if I marry you, there will be no escaping it, even if we live on the other side of the world. "
[ "- Vậy anh phải hiểu điều này, rằng vì em rất yêu anh, Nick, nên em không muốn làm vợ anh. Em không bao giờ muốn là một phần của một gia đình giống gia đình anh. Em không thể lấy chồng và gia nhập vào một gia tộc nghĩ rằng họ quá hoàn hảo nên không chấp nhận em. Và em không muốn con cái em có liên hệ với những người như vậy. Em muốn chúng lớn lên trong một ngôi nhà luôn chăm lo, yêu thương nhau, có ông bà, cô dì, chú bác, anh em họ quây quần, đối xử bình đẳng với nhau. Vì cuối cùng đó là những gì em có, Nick. Anh đã tự mình thấy điều đó, khi anh về nhà với em lễ Tạ ơn năm ngoái. Anh thấy các anh em họ của em thế nào. Chúng em cạnh tranh, chúng em trêu đùa nhau vui vẻ, nhưng cuối cùng, chúng em giúp đỡ nhau. Đó là những gì em muốn dành cho con cái mình. Em muốn chúng yêu thương gia đình mình, nhưng vẫn cảm thấy niềm tự hào về bản thân với tư cách là những cá nhân, Nick, không phải ở việc chúng có bao nhiêu tiền, tên họ của chúng là gì, hay chúng lần ngược lại bao nhiêu đời đến triều đại nào. Em xin lỗi, nhưng em thấy đủ rồi. Em thấy đủ với việc phải làm những người châu Á siêu giàu, những con người mà cuộc sống xoay quanh chuyện kiếm tiền, tiêu tiền, khoe tiền, so sánh tiền, giấu diếm tiền, kiểm soát người khác bằng tiền, và hủy hoại cuộc sống của họ bằng tiền. Và nếu em lấy anh, sẽ không thể thoát được nó, thậm chí dù chúng ta sống ở nửa bên kia trái đất." ]
{ "source": "- Vậy anh phải hiểu điều này, rằng vì em rất yêu anh, Nick, nên em không muốn làm vợ anh. Em không bao giờ muốn là một phần của một gia đình giống gia đình anh. Em không thể lấy chồng và gia nhập vào một gia tộc nghĩ rằng họ quá hoàn hảo nên không chấp nhận em. Và em không muốn con cái em có liên hệ với những người như vậy. Em muốn chúng lớn lên trong một ngôi nhà luôn chăm lo, yêu thương nhau, có ông bà, cô dì, chú bác, anh em họ quây quần, đối xử bình đẳng với nhau. Vì cuối cùng đó là những gì em có, Nick. Anh đã tự mình thấy điều đó, khi anh về nhà với em lễ Tạ ơn năm ngoái. Anh thấy các anh em họ của em thế nào. Chúng em cạnh tranh, chúng em trêu đùa nhau vui vẻ, nhưng cuối cùng, chúng em giúp đỡ nhau. Đó là những gì em muốn dành cho con cái mình. Em muốn chúng yêu thương gia đình mình, nhưng vẫn cảm thấy niềm tự hào về bản thân với tư cách là những cá nhân, Nick, không phải ở việc chúng có bao nhiêu tiền, tên họ của chúng là gì, hay chúng lần ngược lại bao nhiêu đời đến triều đại nào. Em xin lỗi, nhưng em thấy đủ rồi. Em thấy đủ với việc phải làm những người châu Á siêu giàu, những con người mà cuộc sống xoay quanh chuyện kiếm tiền, tiêu tiền, khoe tiền, so sánh tiền, giấu diếm tiền, kiểm soát người khác bằng tiền, và hủy hoại cuộc sống của họ bằng tiền. Và nếu em lấy anh, sẽ không thể thoát được nó, thậm chí dù chúng ta sống ở nửa bên kia trái đất.", "target": "\" So you'll have to understand that, as much as I love you, Nick, I don't want to be your wife. I never want to be part of a family like yours. I can't marry into a clan that thinks it's too good to have me. And I don't want my children to ever be connected to such people. I want them to grow up in a loving, nurturing home, surrounded by grandparents and aunts and uncles and cousins who consider them equals. Because that's ultimately what I have, Nick. You've seen it yourself, when you came home with me last Thanksgiving. You see what it's like with my cousins. We're competitive, we tease each other mercilessly, but at the end of the day we support each other. That's what I want for my kids. I want them to love their family, but to feel a deeper sense of pride in who they are as individuals, Nick, not in how much money they have, what their last name is, or how many generations they go back to whatever dynasty. I'm sorry, but I've had enough. I've had enough of being around all these crazy rich Asians, all these people whose lives revolve around making money, spending money, flaunting money, comparing money, hiding money, controlling others with money, and ruining their lives over money. And if I marry you, there will be no escaping it, even if we live on the other side of the world. \"" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Vì vậy theo thời gian, 1 khoảng thời gian rất dài, , tôi đã sáng mắt ra."
So over time, a very long time, I opened my eyes.
[ "Vì vậy theo thời gian, 1 khoảng thời gian rất dài, , tôi đã sáng mắt ra." ]
{ "source": "Vì vậy theo thời gian, 1 khoảng thời gian rất dài, , tôi đã sáng mắt ra.", "target": "So over time, a very long time, I opened my eyes." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Section 1. PRICING"
Mục 1. ĐỊNH GIÁ
[ "Section 1. PRICING" ]
{ "source": "Section 1. PRICING", "target": "Mục 1. ĐỊNH GIÁ" }
What is the Vietnamese translation for "So, the photograph becomes this teaser and incites desire and voyeurism; what you can't have, you want more."
Bức hình trở thành một thứ phiền phức, là khởi nguồn của mọi khát khao và tính tò mò bệnh hoạn. Bạn không có thứ gì, bạn càng muốn có nó nhiều hơn
[ "So, the photograph becomes this teaser and incites desire and voyeurism; what you can't have, you want more." ]
{ "source": "So, the photograph becomes this teaser and incites desire and voyeurism; what you can't have, you want more.", "target": "Bức hình trở thành một thứ phiền phức, là khởi nguồn của mọi khát khao và tính tò mò bệnh hoạn. Bạn không có thứ gì, bạn càng muốn có nó nhiều hơn" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "- Can you think of any reason she might have to think you were a werewolf, Peter?"
- Cậu có biết vì sao cô bé nghĩ cậu là người sói không, Peter?
[ "- Can you think of any reason she might have to think you were a werewolf, Peter?" ]
{ "source": "- Can you think of any reason she might have to think you were a werewolf, Peter?", "target": "- Cậu có biết vì sao cô bé nghĩ cậu là người sói không, Peter?" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "And we could check out answer."
Và chúng ta kiểm tra câu trả lời.
[ "And we could check out answer." ]
{ "source": "And we could check out answer.", "target": "Và chúng ta kiểm tra câu trả lời." }
Translate the following sentence into English: "và bất kỳ ai nói với bạn rằng họ không có gì để che giấu đơn giản là họ chưa suy nghĩ thấu đáo mà thôi."
And whoever tells you that they have nothing to hide simply hasn't thought about this long enough.
[ "và bất kỳ ai nói với bạn rằng họ không có gì để che giấu đơn giản là họ chưa suy nghĩ thấu đáo mà thôi." ]
{ "source": "và bất kỳ ai nói với bạn rằng họ không có gì để che giấu đơn giản là họ chưa suy nghĩ thấu đáo mà thôi.", "target": "And whoever tells you that they have nothing to hide simply hasn't thought about this long enough." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Woola boys are watching all the bridges. New York's not that big. We'll find him."
Các anh em đã phong tỏa các cầu, New York không lớn, sẽ bắt được hắn thôi.
[ "Woola boys are watching all the bridges. New York's not that big. We'll find him." ]
{ "source": "Woola boys are watching all the bridges. New York's not that big. We'll find him.", "target": "Các anh em đã phong tỏa các cầu, New York không lớn, sẽ bắt được hắn thôi." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Otherwise, you may wake up from your nap more tired than before, and you'll risk messing up your sleep schedule."
Nếu không, có thể bạn sẽ có cảm giác mỏi mệt hơn khi thức dậy, đồng thời còn có thể làm xáo trộn nếp ngủ.
[ "Otherwise, you may wake up from your nap more tired than before, and you'll risk messing up your sleep schedule." ]
{ "source": "Otherwise, you may wake up from your nap more tired than before, and you'll risk messing up your sleep schedule.", "target": "Nếu không, có thể bạn sẽ có cảm giác mỏi mệt hơn khi thức dậy, đồng thời còn có thể làm xáo trộn nếp ngủ." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "N.pectoralis is larger than various other Nephelomys species, but smaller than N.maculiventer."
Nephelomys pectoralis lớn hơn nhiều loài Nephelomys khác, nhưng nhỏ hơn Nephelomys maculiventer.
[ "N.pectoralis is larger than various other Nephelomys species, but smaller than N.maculiventer." ]
{ "source": "N.pectoralis is larger than various other Nephelomys species, but smaller than N.maculiventer.", "target": "Nephelomys pectoralis lớn hơn nhiều loài Nephelomys khác, nhưng nhỏ hơn Nephelomys maculiventer." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "The city takes in more than $ 100 million, while the Saudi government spends about $ 50 million on services for the Hajj."
Thành phố nhận được 100 triệu USD, trong khi chính phủ Ả Rập Xê Út chi khoảng 50 triệu USD cho các dịch vụ của Hajj.
[ "The city takes in more than $ 100 million, while the Saudi government spends about $ 50 million on services for the Hajj." ]
{ "source": "The city takes in more than $ 100 million, while the Saudi government spends about $ 50 million on services for the Hajj.", "target": "Thành phố nhận được 100 triệu USD, trong khi chính phủ Ả Rập Xê Út chi khoảng 50 triệu USD cho các dịch vụ của Hajj." }
Translate the following sentence into English: "Triệu chứng thứ hai: Chúng ta không thể viết sau khi đọc một cuốn sách tuyệt vời"
SYMPTOM NO. 2 :
[ "Triệu chứng thứ hai: Chúng ta không thể viết sau khi đọc một cuốn sách tuyệt vời" ]
{ "source": "Triệu chứng thứ hai: Chúng ta không thể viết sau khi đọc một cuốn sách tuyệt vời", "target": "SYMPTOM NO. 2 :" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "2. Experts of the accreditation organization must be trained and understand the standards, procedures, orders and principles for assessment corresponding to the accreditation program; meet capacity requirements in accordance recognized by the International Accreditation Forum (IAF ), International Laboratory Accreditation Cooperation (ILAC)."
2. Các chuyên gia của tổ chức công nhận phải được đào tạo và am hiểu về các tiêu chuẩn, trình tự, thủ tục và các nguyên tắc đánh giá tương ứng với các chương trình công nhận; đáp ứng các yêu cầu về năng lực theo quy định của Diễn đàn công nhận quốc tế (IAF ), Hiệp hội công nhận phòng thí nghiệm quốc tế (ILAC).
[ "2. Experts of the accreditation organization must be trained and understand the standards, procedures, orders and principles for assessment corresponding to the accreditation program; meet capacity requirements in accordance recognized by the International Accreditation Forum (IAF ), International Laboratory Accreditation Cooperation (ILAC)." ]
{ "source": "2. Experts of the accreditation organization must be trained and understand the standards, procedures, orders and principles for assessment corresponding to the accreditation program; meet capacity requirements in accordance recognized by the International Accreditation Forum (IAF ), International Laboratory Accreditation Cooperation (ILAC).", "target": "2. Các chuyên gia của tổ chức công nhận phải được đào tạo và am hiểu về các tiêu chuẩn, trình tự, thủ tục và các nguyên tắc đánh giá tương ứng với các chương trình công nhận; đáp ứng các yêu cầu về năng lực theo quy định của Diễn đàn công nhận quốc tế (IAF ), Hiệp hội công nhận phòng thí nghiệm quốc tế (ILAC)." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Kích thước chuẩn của cá đực là 3.2 " (8cm) và cá cái là 4,8 " (12 cm)."
Standard size of male fish is 3.2″ (8 cm) and female fish is 4.8″ (12 cm).
[ "Kích thước chuẩn của cá đực là 3.2 \" (8cm) và cá cái là 4,8 \" (12 cm)." ]
{ "source": "Kích thước chuẩn của cá đực là 3.2 \" (8cm) và cá cái là 4,8 \" (12 cm).", "target": "Standard size of male fish is 3.2″ (8 cm) and female fish is 4.8″ (12 cm)." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "2. The State encourages and supports the development of consultancy activities and the establishment of consultancy associations and adopts preferential policies to develop professional consultancy organizations of all economic sectors."
2. Nhà nước khuyến khích và hỗ trợ sự phát triển hoạt động tư vấn, việc thành lập các hiệp hội tư vấn và có chính sách ưu đãi để phát triển các tổ chức tư vấn chuyên nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế.
[ "2. The State encourages and supports the development of consultancy activities and the establishment of consultancy associations and adopts preferential policies to develop professional consultancy organizations of all economic sectors." ]
{ "source": "2. The State encourages and supports the development of consultancy activities and the establishment of consultancy associations and adopts preferential policies to develop professional consultancy organizations of all economic sectors.", "target": "2. Nhà nước khuyến khích và hỗ trợ sự phát triển hoạt động tư vấn, việc thành lập các hiệp hội tư vấn và có chính sách ưu đãi để phát triển các tổ chức tư vấn chuyên nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "" Những người đàn ông trẻ đều từng trải qua thử thách như Job nhưng không ai trong số họ là Hiệp sĩ của Đức tin. ""
" The Young Man has gone through the same ordeal as Job but neither of them is a Knight of Faith. "
[ "\" Những người đàn ông trẻ đều từng trải qua thử thách như Job nhưng không ai trong số họ là Hiệp sĩ của Đức tin. \"" ]
{ "source": "\" Những người đàn ông trẻ đều từng trải qua thử thách như Job nhưng không ai trong số họ là Hiệp sĩ của Đức tin. \"", "target": "\" The Young Man has gone through the same ordeal as Job but neither of them is a Knight of Faith. \"" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "2. People's Committees of provinces: Direct People's Committees of all levels and professional regulatory authorities regarding natural disaster prevention, animal health and plant protection and inspection in the areas to publicize notice and reports specified under Clause 1 Article 3, Clause 1 Article 4 and Clause 1 Article 5 of this Circular to serve as the basis for determining insured event in implementation of agricultural insurance policies."
1. Cục Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn chỉ đạo, tổ chức triển khai thực hiện Thông tư này. Tổng cục Phòng chống thiên tai, Cục Bảo vệ thực vật, Cục Thú y phối hợp giải quyết các khó khăn, vướng mắc trong quá trình triển khai thực hiện.
[ "2. People's Committees of provinces: Direct People's Committees of all levels and professional regulatory authorities regarding natural disaster prevention, animal health and plant protection and inspection in the areas to publicize notice and reports specified under Clause 1 Article 3, Clause 1 Article 4 and Clause 1 Article 5 of this Circular to serve as the basis for determining insured event in implementation of agricultural insurance policies." ]
{ "source": "2. People's Committees of provinces: Direct People's Committees of all levels and professional regulatory authorities regarding natural disaster prevention, animal health and plant protection and inspection in the areas to publicize notice and reports specified under Clause 1 Article 3, Clause 1 Article 4 and Clause 1 Article 5 of this Circular to serve as the basis for determining insured event in implementation of agricultural insurance policies.", "target": "1. Cục Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn chỉ đạo, tổ chức triển khai thực hiện Thông tư này. Tổng cục Phòng chống thiên tai, Cục Bảo vệ thực vật, Cục Thú y phối hợp giải quyết các khó khăn, vướng mắc trong quá trình triển khai thực hiện." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Vấn đề đã được giải quyết tại Tòa án phúc thẩm của Uganda, khi vụ kiện của tòa án bị bác bỏ vì thiếu bằng chứng."
The matter was settled on appeal, in the Court of Appeal of Uganda, when the court case was dismissed or lack of evidence.
[ "Vấn đề đã được giải quyết tại Tòa án phúc thẩm của Uganda, khi vụ kiện của tòa án bị bác bỏ vì thiếu bằng chứng." ]
{ "source": "Vấn đề đã được giải quyết tại Tòa án phúc thẩm của Uganda, khi vụ kiện của tòa án bị bác bỏ vì thiếu bằng chứng.", "target": "The matter was settled on appeal, in the Court of Appeal of Uganda, when the court case was dismissed or lack of evidence." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "And so after this next one, we've got three more to go."
Và sau vụ này, chúng ta còn 3 vụ nữa.
[ "And so after this next one, we've got three more to go." ]
{ "source": "And so after this next one, we've got three more to go.", "target": "Và sau vụ này, chúng ta còn 3 vụ nữa." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "We'll be checking in with both of you throughout the Victory Tour. Thank you so much ,"
Chúng tôi sẽ gặp lại hai bạn trong chuyến Công Du mừng chiến thắng.
[ "We'll be checking in with both of you throughout the Victory Tour. Thank you so much ," ]
{ "source": "We'll be checking in with both of you throughout the Victory Tour. Thank you so much ,", "target": "Chúng tôi sẽ gặp lại hai bạn trong chuyến Công Du mừng chiến thắng." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Vả, có nhiều người nhứt là trong những người chịu cắt bì, chẳng chịu vâng phục, hay nói hư không và phỉnh dỗ, đáng phải bịt miệng họ đi."
For there are also many unruly men, vain talkers and deceivers, especially those of the circumcision ,
[ "Vả, có nhiều người nhứt là trong những người chịu cắt bì, chẳng chịu vâng phục, hay nói hư không và phỉnh dỗ, đáng phải bịt miệng họ đi." ]
{ "source": "Vả, có nhiều người nhứt là trong những người chịu cắt bì, chẳng chịu vâng phục, hay nói hư không và phỉnh dỗ, đáng phải bịt miệng họ đi.", "target": "For there are also many unruly men, vain talkers and deceivers, especially those of the circumcision ," }
Translate the following sentence into English: "Bà từng là Chủ tịch của Đại học Belize và là Chủ tịch Hội đồng quản trị của Viện Quốc tế UNESCO về Giáo dục đại học ở Mỹ Latinh và vùng Caribê."
She has served as the President of the University of Belize and as President of the Governing Board of International Institute of UNESCO for Higher Education in Latin America and the Caribbean.
[ "Bà từng là Chủ tịch của Đại học Belize và là Chủ tịch Hội đồng quản trị của Viện Quốc tế UNESCO về Giáo dục đại học ở Mỹ Latinh và vùng Caribê." ]
{ "source": "Bà từng là Chủ tịch của Đại học Belize và là Chủ tịch Hội đồng quản trị của Viện Quốc tế UNESCO về Giáo dục đại học ở Mỹ Latinh và vùng Caribê.", "target": "She has served as the President of the University of Belize and as President of the Governing Board of International Institute of UNESCO for Higher Education in Latin America and the Caribbean." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Ða vít đeo gươm của Sau lơ ở trên áo chiến và tập đi thử, vì không có thói quen. Nhưng người nói cùng Sau lơ rằng: Tôi không thế mang khí giới nầy mà đi được; vì tôi không có thói quen. Ða vít bèn cổi áo ấy ra ,"
David strapped his sword on his clothing, and he tried to move; for he had not tested it. David said to Saul, " I can't go with these; for I have not tested them. " David took them off.
[ "Ða vít đeo gươm của Sau lơ ở trên áo chiến và tập đi thử, vì không có thói quen. Nhưng người nói cùng Sau lơ rằng: Tôi không thế mang khí giới nầy mà đi được; vì tôi không có thói quen. Ða vít bèn cổi áo ấy ra ," ]
{ "source": "Ða vít đeo gươm của Sau lơ ở trên áo chiến và tập đi thử, vì không có thói quen. Nhưng người nói cùng Sau lơ rằng: Tôi không thế mang khí giới nầy mà đi được; vì tôi không có thói quen. Ða vít bèn cổi áo ấy ra ,", "target": "David strapped his sword on his clothing, and he tried to move; for he had not tested it. David said to Saul, \" I can't go with these; for I have not tested them. \" David took them off." }
What is the English translation for "Lars và Polly Holm được tìm thấy chiều nay."
Lars and Polly Holm were found this evening.
[ "Lars và Polly Holm được tìm thấy chiều nay." ]
{ "source": "Lars và Polly Holm được tìm thấy chiều nay.", "target": "Lars and Polly Holm were found this evening." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "I have assembled an elite team to hunt him throughout time and stop his rise to power."
Tôi đã tập hợp một đội ưu tú để săn đuổi hắn xuyên thời gian và ngăn chặn sự gia tăng sức mạnh của hắn.
[ "I have assembled an elite team to hunt him throughout time and stop his rise to power." ]
{ "source": "I have assembled an elite team to hunt him throughout time and stop his rise to power.", "target": "Tôi đã tập hợp một đội ưu tú để săn đuổi hắn xuyên thời gian và ngăn chặn sự gia tăng sức mạnh của hắn." }
What is the Vietnamese translation for "It's still free, though, isn't it?"
Nhưng vẫn miễn phí chứ, phải không?
[ "It's still free, though, isn't it?" ]
{ "source": "It's still free, though, isn't it?", "target": "Nhưng vẫn miễn phí chứ, phải không?" }
Translate the following sentence into English: "Bọn tôi gần như điên lên rồi, nhưng vẫn ổn."
We're about to get pissed at, but else we're just fine...
[ "Bọn tôi gần như điên lên rồi, nhưng vẫn ổn." ]
{ "source": "Bọn tôi gần như điên lên rồi, nhưng vẫn ổn.", "target": "We're about to get pissed at, but else we're just fine..." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Haven't we stated that we fuck each guy once?"
Chẳng phải ta đã nói là ta sẽ chỉ ngủ với mỗi người một lần?
[ "Haven't we stated that we fuck each guy once?" ]
{ "source": "Haven't we stated that we fuck each guy once?", "target": "Chẳng phải ta đã nói là ta sẽ chỉ ngủ với mỗi người một lần?" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "He completed his studies in 1989, when he returned to Lesotho."
Năm 1989, sau khi hoàn thành các khóa học, ông trở về Lesotho.
[ "He completed his studies in 1989, when he returned to Lesotho." ]
{ "source": "He completed his studies in 1989, when he returned to Lesotho.", "target": "Năm 1989, sau khi hoàn thành các khóa học, ông trở về Lesotho." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "6. In the course of implementation of the national hi-tech development program, to attain the objective set forth in Clause 1 of this Article and implement state policies towards hi-tech activities, the Government shall, when appropriate, submit to the National Assembly for consideration and decision special policies and mechanisms, applicable to the program."
6. Trong quá trình triển khai thực hiện Chương trình quốc gia phát triển công nghệ cao, để đáp ứng yêu cầu thực hiện mục tiêu quy định tại khoản 1 Điều này và chính sách của Nhà nước đối với hoạt động công nghệ cao, Chính phủ trình Quốc hội xem xét, quyết định chính sách, cơ chế đặc biệt đối với Chương trình quốc gia phát triển công nghệ cao vào thời điểm thích hợp.
[ "6. In the course of implementation of the national hi-tech development program, to attain the objective set forth in Clause 1 of this Article and implement state policies towards hi-tech activities, the Government shall, when appropriate, submit to the National Assembly for consideration and decision special policies and mechanisms, applicable to the program." ]
{ "source": "6. In the course of implementation of the national hi-tech development program, to attain the objective set forth in Clause 1 of this Article and implement state policies towards hi-tech activities, the Government shall, when appropriate, submit to the National Assembly for consideration and decision special policies and mechanisms, applicable to the program.", "target": "6. Trong quá trình triển khai thực hiện Chương trình quốc gia phát triển công nghệ cao, để đáp ứng yêu cầu thực hiện mục tiêu quy định tại khoản 1 Điều này và chính sách của Nhà nước đối với hoạt động công nghệ cao, Chính phủ trình Quốc hội xem xét, quyết định chính sách, cơ chế đặc biệt đối với Chương trình quốc gia phát triển công nghệ cao vào thời điểm thích hợp." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "" WATCH Miss Universe contestants share 'fun ' in whirlwind PH tour during visit to TV5 studios "."
Truy cập ngày 22 tháng 12 năm 2016. ^ " WATCH Miss Universe contestants share 'fun ' in whirlwind PH tour during visit to TV5 studios ".
[ "\" WATCH Miss Universe contestants share 'fun ' in whirlwind PH tour during visit to TV5 studios \"." ]
{ "source": "\" WATCH Miss Universe contestants share 'fun ' in whirlwind PH tour during visit to TV5 studios \".", "target": "Truy cập ngày 22 tháng 12 năm 2016. ^ \" WATCH Miss Universe contestants share 'fun ' in whirlwind PH tour during visit to TV5 studios \"." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "He will not give it out easily."
Ông ấy không dễ dàng tiết lộ đâu.
[ "He will not give it out easily." ]
{ "source": "He will not give it out easily.", "target": "Ông ấy không dễ dàng tiết lộ đâu." }
What is the English translation for "Tôi gắng sức gọi thiệt lớn bằng giọng truyền. Tôi đã dùng tất cả mọi nguồn năng lượng, mọi sức mạnh của mình để gắng sức phát ra giọng truyền, tìm kiếm anh Elfangor."
spread out along the long corridors, the seemI raced straight for the target, a bundle of ingly endless stalk that connected the dome to sticks tied together to form an extremely crude the distant engines.
[ "Tôi gắng sức gọi thiệt lớn bằng giọng truyền. Tôi đã dùng tất cả mọi nguồn năng lượng, mọi sức mạnh của mình để gắng sức phát ra giọng truyền, tìm kiếm anh Elfangor." ]
{ "source": "Tôi gắng sức gọi thiệt lớn bằng giọng truyền. Tôi đã dùng tất cả mọi nguồn năng lượng, mọi sức mạnh của mình để gắng sức phát ra giọng truyền, tìm kiếm anh Elfangor.", "target": "spread out along the long corridors, the seemI raced straight for the target, a bundle of ingly endless stalk that connected the dome to sticks tied together to form an extremely crude the distant engines." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Ok so that was more than one question, and obviously there isn't a single answer to all of those questions, except in a way, there is. The study of government and politics."
Được rồi, rõ ràng đấy là nhiều hơn một câu hỏi, và tất nhiên không thể chỉ có một câu trả lời cho tất cả các câu hỏi đó, ngoại trừ một cách. Đó là nghiên cứu về chính quyền và chính trị.
[ "Ok so that was more than one question, and obviously there isn't a single answer to all of those questions, except in a way, there is. The study of government and politics." ]
{ "source": "Ok so that was more than one question, and obviously there isn't a single answer to all of those questions, except in a way, there is. The study of government and politics.", "target": "Được rồi, rõ ràng đấy là nhiều hơn một câu hỏi, và tất nhiên không thể chỉ có một câu trả lời cho tất cả các câu hỏi đó, ngoại trừ một cách. Đó là nghiên cứu về chính quyền và chính trị." }
What is the Vietnamese translation for "" It must have been just before half-past twelve. " '"
" Chắc hẳn là trước mười hai giờ rưỡi. " '
[ "\" It must have been just before half-past twelve. \" '" ]
{ "source": "\" It must have been just before half-past twelve. \" '", "target": "\" Chắc hẳn là trước mười hai giờ rưỡi. \" '" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Như vậy, một chú mèo nặng khoảng 1,4 kg có thể đã được 3 tháng tuổi, và mèo nặng 1,8 kg thường đã được 4 tháng tuổi."
So, a 3-pound cat will likely be 3 months old, and a 4-pound cat will be 4 months old.
[ "Như vậy, một chú mèo nặng khoảng 1,4 kg có thể đã được 3 tháng tuổi, và mèo nặng 1,8 kg thường đã được 4 tháng tuổi." ]
{ "source": "Như vậy, một chú mèo nặng khoảng 1,4 kg có thể đã được 3 tháng tuổi, và mèo nặng 1,8 kg thường đã được 4 tháng tuổi.", "target": "So, a 3-pound cat will likely be 3 months old, and a 4-pound cat will be 4 months old." }
Translate the following sentence into English: "k) Biên bản kiểm tra, xác minh người bị thi hành án tử hình không thuộc trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 40 của Bộ luật Hình sự;"
k) An inspection report verifying that the person sentenced to death does not fall under the case prescribed in Clause 3 Article 40 of the Criminal Code;
[ "k) Biên bản kiểm tra, xác minh người bị thi hành án tử hình không thuộc trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 40 của Bộ luật Hình sự;" ]
{ "source": "k) Biên bản kiểm tra, xác minh người bị thi hành án tử hình không thuộc trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 40 của Bộ luật Hình sự;", "target": "k) An inspection report verifying that the person sentenced to death does not fall under the case prescribed in Clause 3 Article 40 of the Criminal Code;" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Social Security and Medicare taxes are paid both by the employees and the employers."
Thuế an sinh xã hội và Medicare được trả bởi cả người lao động và người sử dụng lao động.
[ "Social Security and Medicare taxes are paid both by the employees and the employers." ]
{ "source": "Social Security and Medicare taxes are paid both by the employees and the employers.", "target": "Thuế an sinh xã hội và Medicare được trả bởi cả người lao động và người sử dụng lao động." }
What is the Vietnamese translation for "You might wanna keep your mouth shut."
Mày có thể muốn câm miệng lại đấy
[ "You might wanna keep your mouth shut." ]
{ "source": "You might wanna keep your mouth shut.", "target": "Mày có thể muốn câm miệng lại đấy" }
What is the Vietnamese translation for "Uid differs"
Khác biệt Uid
[ "Uid differs" ]
{ "source": "Uid differs", "target": "Khác biệt Uid" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "- Come on, Isert, hang the patch."
- Nhanh nào, Isert, gắn miếng vá lên.
[ "- Come on, Isert, hang the patch." ]
{ "source": "- Come on, Isert, hang the patch.", "target": "- Nhanh nào, Isert, gắn miếng vá lên." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Article 68. Responsibilities of regulatory bodies for investment management"
Điều 68. Trách nhiệm quản lý nhà nước về đầu tư
[ "Article 68. Responsibilities of regulatory bodies for investment management" ]
{ "source": "Article 68. Responsibilities of regulatory bodies for investment management", "target": "Điều 68. Trách nhiệm quản lý nhà nước về đầu tư" }
What is the Vietnamese translation for "I just need command of some of your men."
Tôi chỉ cần được chỉ huy một số người của anh.
[ "I just need command of some of your men." ]
{ "source": "I just need command of some of your men.", "target": "Tôi chỉ cần được chỉ huy một số người của anh." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "The takeoff from Belgrade was delayed for an hour after outside right Johnny Berry lost his passport, and the plane landed in Munich for refuelling at 13: 15 GMT."
Chuyến bay cất cánh từ Beograd đã bị trì hoãn trong một giờ sau khi Johnny Berry mất hộ chiếu và chiếc máy bay hạ cánh ở Munich để tiếp nhiên liệu vào lúc 13: 15 GMT.
[ "The takeoff from Belgrade was delayed for an hour after outside right Johnny Berry lost his passport, and the plane landed in Munich for refuelling at 13: 15 GMT." ]
{ "source": "The takeoff from Belgrade was delayed for an hour after outside right Johnny Berry lost his passport, and the plane landed in Munich for refuelling at 13: 15 GMT.", "target": "Chuyến bay cất cánh từ Beograd đã bị trì hoãn trong một giờ sau khi Johnny Berry mất hộ chiếu và chiếc máy bay hạ cánh ở Munich để tiếp nhiên liệu vào lúc 13: 15 GMT." }
What is the Vietnamese translation for "To summon grace, say, " Help, " and then buckle up."
Để có thể tìm được hồng ân, hãy kêu cứu và chuẩn bị sẵn sàng
[ "To summon grace, say, \" Help, \" and then buckle up." ]
{ "source": "To summon grace, say, \" Help, \" and then buckle up.", "target": "Để có thể tìm được hồng ân, hãy kêu cứu và chuẩn bị sẵn sàng" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "c) Phát triển ngành công nghiệp ô tô đồng bộ với sự phát triển hệ thống hạ tầng giao thông, chính sách tiêu dùng, các yêu cầu về môi trường và xu hướng sử dụng tiết kiệm năng lượng."
c) Developing the automobile industry in sync with the development of transport infrastructure, consumption policy, environmental requirements and trends in thrifty use of energy.
[ "c) Phát triển ngành công nghiệp ô tô đồng bộ với sự phát triển hệ thống hạ tầng giao thông, chính sách tiêu dùng, các yêu cầu về môi trường và xu hướng sử dụng tiết kiệm năng lượng." ]
{ "source": "c) Phát triển ngành công nghiệp ô tô đồng bộ với sự phát triển hệ thống hạ tầng giao thông, chính sách tiêu dùng, các yêu cầu về môi trường và xu hướng sử dụng tiết kiệm năng lượng.", "target": "c) Developing the automobile industry in sync with the development of transport infrastructure, consumption policy, environmental requirements and trends in thrifty use of energy." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "a) Thế chấp giá trị quyền sử dụng đất thuê lại và tài sản thuộc sở hữu của mình có trên đất thuê lại tại tổ chức tín dụng Việt Nam;"
a) To mortgage the value of the right to use the subleased land and their own properties affixed to such subleased land at Vietnamese credit institutions;
[ "a) Thế chấp giá trị quyền sử dụng đất thuê lại và tài sản thuộc sở hữu của mình có trên đất thuê lại tại tổ chức tín dụng Việt Nam;" ]
{ "source": "a) Thế chấp giá trị quyền sử dụng đất thuê lại và tài sản thuộc sở hữu của mình có trên đất thuê lại tại tổ chức tín dụng Việt Nam;", "target": "a) To mortgage the value of the right to use the subleased land and their own properties affixed to such subleased land at Vietnamese credit institutions;" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Còn lại là một dải dài hơn và có đầy đủ 2 xoắn-đây là dải nằm dọc suốt 2 cạnh của dải ban đầu, và nó bao gồm 1/3 chiều rộng và hai lần chiều dài của dải gốc."
The other is a longer but thin strip with two full twists in it-this is a neighborhood of the edge of the original strip, and it comprises one-third of the width and twice the length of the original strip.
[ "Còn lại là một dải dài hơn và có đầy đủ 2 xoắn-đây là dải nằm dọc suốt 2 cạnh của dải ban đầu, và nó bao gồm 1/3 chiều rộng và hai lần chiều dài của dải gốc." ]
{ "source": "Còn lại là một dải dài hơn và có đầy đủ 2 xoắn-đây là dải nằm dọc suốt 2 cạnh của dải ban đầu, và nó bao gồm 1/3 chiều rộng và hai lần chiều dài của dải gốc.", "target": "The other is a longer but thin strip with two full twists in it-this is a neighborhood of the edge of the original strip, and it comprises one-third of the width and twice the length of the original strip." }
What is the Vietnamese translation for "David says he might wanna reschedule, because he's gonna be a while and he's having complications with the surgery."
Chúng ta có thể làm gì? Mọi thứ đang đi trong tiến trình và nhiều vấn đề phức tạp với phương thức.
[ "David says he might wanna reschedule, because he's gonna be a while and he's having complications with the surgery." ]
{ "source": "David says he might wanna reschedule, because he's gonna be a while and he's having complications with the surgery.", "target": "Chúng ta có thể làm gì? Mọi thứ đang đi trong tiến trình và nhiều vấn đề phức tạp với phương thức." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- Sản xuất dây truyền thông và truyền tải năng lượng, thiết bị dây dẫn mang điện và không mang điện được phân vào nhóm 27330 (Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại);"
- Manufacture of communication and energy wire, current-carrying and non current-carrying wiring, under class 27330 (Manufacture of wiring devices);
[ "- Sản xuất dây truyền thông và truyền tải năng lượng, thiết bị dây dẫn mang điện và không mang điện được phân vào nhóm 27330 (Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại);" ]
{ "source": "- Sản xuất dây truyền thông và truyền tải năng lượng, thiết bị dây dẫn mang điện và không mang điện được phân vào nhóm 27330 (Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại);", "target": "- Manufacture of communication and energy wire, current-carrying and non current-carrying wiring, under class 27330 (Manufacture of wiring devices);" }
What is the Vietnamese translation for "Yes, but...the virus doesn't survive for long."
Phải, nhưng virus không tồn tại được lâu.
[ "Yes, but...the virus doesn't survive for long." ]
{ "source": "Yes, but...the virus doesn't survive for long.", "target": "Phải, nhưng virus không tồn tại được lâu." }
Translate the following sentence into English: "Ừ, từng chứ từng chứ một."
Speak clearly.
[ "Ừ, từng chứ từng chứ một." ]
{ "source": "Ừ, từng chứ từng chứ một.", "target": "Speak clearly." }
What is the Vietnamese translation for "" Digital television broadcasting now a trend, necessity-Expert "."
Truy cập ngày 3 tháng 7 năm 2016. ^ " Digital television broadcasting now a trend, necessity-Expert ".
[ "\" Digital television broadcasting now a trend, necessity-Expert \"." ]
{ "source": "\" Digital television broadcasting now a trend, necessity-Expert \".", "target": "Truy cập ngày 3 tháng 7 năm 2016. ^ \" Digital television broadcasting now a trend, necessity-Expert \"." }
Translate the following sentence into English: "Không thể khởi chạy lại tự động trình digiKam. Xin hãy tự khởi chạy lại digiKam."
Set here the number of similar items to find.
[ "Không thể khởi chạy lại tự động trình digiKam. Xin hãy tự khởi chạy lại digiKam." ]
{ "source": "Không thể khởi chạy lại tự động trình digiKam. Xin hãy tự khởi chạy lại digiKam.", "target": "Set here the number of similar items to find." }
What is the Vietnamese translation for "Article 13. Sanctioning of investors that violate regulations on supervision of work construction"
Điều 13. Xử phạt chủ đầu tư có hành vi vi phạm quy định về giám sát thi công xây dựng công trình
[ "Article 13. Sanctioning of investors that violate regulations on supervision of work construction" ]
{ "source": "Article 13. Sanctioning of investors that violate regulations on supervision of work construction", "target": "Điều 13. Xử phạt chủ đầu tư có hành vi vi phạm quy định về giám sát thi công xây dựng công trình" }
Translate the following sentence into English: "Ludovico giữ bà lại trong những gia đình như gia đình con thì chuyện kết thành vợ chồng không chỉ dựa trên quan điểm giới tính."
Ludovico holding her back: marriages in families like ours are not based on purely sexual considerations.
[ "Ludovico giữ bà lại trong những gia đình như gia đình con thì chuyện kết thành vợ chồng không chỉ dựa trên quan điểm giới tính." ]
{ "source": "Ludovico giữ bà lại trong những gia đình như gia đình con thì chuyện kết thành vợ chồng không chỉ dựa trên quan điểm giới tính.", "target": "Ludovico holding her back: marriages in families like ours are not based on purely sexual considerations." }
What is the Vietnamese translation for "A 2009 study by former Clinton policy adviser Richard Kronick found no increased mortality from being uninsured after certain risk factors were controlled for."
Nghiên cứu năm 2009 bởi cựu cố vấn chính sách cho tổng thống Bill Clinton, Richard Kronick đã tìm ra không có sự tăng lên về tử vong liên quan đến việc không được bảo hiểm sau khi các nhân tố rủi ro nhất định được kiểm soát.
[ "A 2009 study by former Clinton policy adviser Richard Kronick found no increased mortality from being uninsured after certain risk factors were controlled for." ]
{ "source": "A 2009 study by former Clinton policy adviser Richard Kronick found no increased mortality from being uninsured after certain risk factors were controlled for.", "target": "Nghiên cứu năm 2009 bởi cựu cố vấn chính sách cho tổng thống Bill Clinton, Richard Kronick đã tìm ra không có sự tăng lên về tử vong liên quan đến việc không được bảo hiểm sau khi các nhân tố rủi ro nhất định được kiểm soát." }
What is the Vietnamese translation for "Mahayana Buddhism emphasizes the bodhisattva ideal instead of the Arhat."
Phật giáo Mahayana (Đại thừa) nhấn mạnh lý tưởng Bodhisattva chứ không nhấn mạnh Arhat.
[ "Mahayana Buddhism emphasizes the bodhisattva ideal instead of the Arhat." ]
{ "source": "Mahayana Buddhism emphasizes the bodhisattva ideal instead of the Arhat.", "target": "Phật giáo Mahayana (Đại thừa) nhấn mạnh lý tưởng Bodhisattva chứ không nhấn mạnh Arhat." }
What is the English translation for "Em sẽ hỏi, nhưng em không biết anh ấy có thích Jazz không."
Yeah, I'll check, but I don't know. I don't really think he likes jazz music.
[ "Em sẽ hỏi, nhưng em không biết anh ấy có thích Jazz không." ]
{ "source": "Em sẽ hỏi, nhưng em không biết anh ấy có thích Jazz không.", "target": "Yeah, I'll check, but I don't know. I don't really think he likes jazz music." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Máy bay này được thiết kế tại trung tâm nghiên cứu Langley."
This airplane was designed at the Langley Research Center.
[ "Máy bay này được thiết kế tại trung tâm nghiên cứu Langley." ]
{ "source": "Máy bay này được thiết kế tại trung tâm nghiên cứu Langley.", "target": "This airplane was designed at the Langley Research Center." }
Translate the following sentence into English: "chính bố mẹ cậu đã phá hỏng đời cậu!"
it was your parents who ruined your life!
[ "chính bố mẹ cậu đã phá hỏng đời cậu!" ]
{ "source": "chính bố mẹ cậu đã phá hỏng đời cậu!", "target": "it was your parents who ruined your life!" }
What is the Vietnamese translation for "- manufacture of surge suppressors;"
- Sản xuất máy triệt sự tràn;
[ "- manufacture of surge suppressors;" ]
{ "source": "- manufacture of surge suppressors;", "target": "- Sản xuất máy triệt sự tràn;" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Cái mà không bao giờ được in lúc mà chị gọi ông ấy là bạo chúa."
The one that never went to print where you called him a tyrant.
[ "Cái mà không bao giờ được in lúc mà chị gọi ông ấy là bạo chúa." ]
{ "source": "Cái mà không bao giờ được in lúc mà chị gọi ông ấy là bạo chúa.", "target": "The one that never went to print where you called him a tyrant." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "1. The value of unconformable goods shall be determined as prescribed in Article 60 of the Law on Handling of Administrative Violations. Total value of unconformable goods on the date of administrative violations shall be determined under regulations specified in Section 2 Chapter II of Decree No. 119/2017/ND-CP and the following formula :"
1. Xác định giá trị sản phẩm, hàng hóa vi phạm thực hiện theo quy định tại Điều 60 Luật Xử lý vi phạm hành chính. Việc xác định tổng giá trị sản phẩm, hàng hóa vi phạm tại thời điểm vi phạm hành chính thực hiện theo quy định tại Mục 2 Chương II Nghị định số 119/2017/NĐ-CP và tính theo công thức sau :
[ "1. The value of unconformable goods shall be determined as prescribed in Article 60 of the Law on Handling of Administrative Violations. Total value of unconformable goods on the date of administrative violations shall be determined under regulations specified in Section 2 Chapter II of Decree No. 119/2017/ND-CP and the following formula :" ]
{ "source": "1. The value of unconformable goods shall be determined as prescribed in Article 60 of the Law on Handling of Administrative Violations. Total value of unconformable goods on the date of administrative violations shall be determined under regulations specified in Section 2 Chapter II of Decree No. 119/2017/ND-CP and the following formula :", "target": "1. Xác định giá trị sản phẩm, hàng hóa vi phạm thực hiện theo quy định tại Điều 60 Luật Xử lý vi phạm hành chính. Việc xác định tổng giá trị sản phẩm, hàng hóa vi phạm tại thời điểm vi phạm hành chính thực hiện theo quy định tại Mục 2 Chương II Nghị định số 119/2017/NĐ-CP và tính theo công thức sau :" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "2. For the projects funded by other sources than government budget :"
Tờ trình phê duyệt dự án bồi thường, hỗ trợ và tái định cư theo quy hoạch
[ "2. For the projects funded by other sources than government budget :" ]
{ "source": "2. For the projects funded by other sources than government budget :", "target": "Tờ trình phê duyệt dự án bồi thường, hỗ trợ và tái định cư theo quy hoạch" }