sf
stringlengths
1
12
lf
stringlengths
2
146
sentence
stringlengths
12
400
ner_tag
sequencelengths
3
107
tokens
sequencelengths
3
107
__index_level_0__
int64
0
5.15k
HXDT
hạt xơ dây thanh
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm các nghiên cứu điều trị hạt xơ dây thanh (HXDT) và kết quả điều trị.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Mục", "tiêu", ":", "Mô", "tả", "đặc", "điểm", "các", "nghiên", "cứu", "điều", "trị", "hạt", "xơ", "dây", "thanh", "(", "HXDT", ")", "và", "kết", "quả", "điều", "trị", "." ]
4,703
MRC
Medical Research Council UK
Assessment some clinical features, outcome based on Glasgow Coma Scale (GCS), Medical Research Council UK (MRC), Institute of Health Stroke Scale National (NIHSS) and modified Rankin Scale (mRS).
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Assessment", "some", "clinical", "features,", "outcome", "based", "on", "Glasgow", "Coma", "Scale", "(", "GCS", "),", "Medical", "Research", "Council", "UK", "(", "MRC", "),", "Institute", "of", "Health", "Stroke", "Scale", "National", "(", "NIHSS", ")", "and", "modified", "Rankin", "Scale", "(", "mRS", ")", "." ]
5,068
TT
Trúng thầu
Trúng thầu (TT) 479 295 774
[ 3, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Trúng", "thầu", "(", "TT", ")", "479", "295", "774" ]
5,019
UTV
ung thư vú
Theo GLOBOCAN 2020, ung thư vú (UTV) là loại ung thư có tỷ lệ mắc nhiều nhất và là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở phụ nữ trên toàn thế giới .
[ 0, 0, 0, 3, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 3, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Theo", "GLOBOCAN", "2020,", "ung", "thư", "vú", "(", "UTV", ")", "là", "loại", "ung", "thư", "có", "tỷ", "lệ", "mắc", "nhiều", "nhất", "và", "là", "nguyên", "nhân", "gây", "tử", "vong", "hàng", "đầu", "ở", "phụ", "nữ", "trên", "toàn", "thế", "giới", "", "." ]
99
PVA
polyvinyl alcohol
Chúng tôi báo cáo kết quả 110 bệnh nhân TSLTTTL được nút động mạch TTL thành công bằng hạt PVA (polyvinyl alcohol) và hạt vi cầu.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 1, 0, 3, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Chúng", "tôi", "báo", "cáo", "kết", "quả", "110", "bệnh", "nhân", "TSLTTTL", "được", "nút", "động", "mạch", "TTL", "thành", "công", "bằng", "hạt", "PVA", "(", "polyvinyl", "alcohol", ")", "và", "hạt", "vi", "cầu", "." ]
2,223
BVPSHN
Bệnh viện Phụ Sản Hà Nội
Mục tiêu: Nhận xét tỷ lệ, đặc điểm chung và biến cố bất lợi xảy ra ở sản phụ vị thành niên sinh tại Bệnh viện Phụ Sản Hà Nội (BVPSHN) năm 2022.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Mục", "tiêu", ":", "Nhận", "xét", "tỷ", "lệ,", "đặc", "điểm", "chung", "và", "biến", "cố", "bất", "lợi", "xảy", "ra", "ở", "sản", "phụ", "vị", "thành", "niên", "sinh", "tại", "Bệnh", "viện", "Phụ", "Sản", "Hà", "Nội", "(", "BVPSHN", ")", "năm", "2022", "." ]
4,805
EPID
Electronic Portal Imaging Device
Trong quy trình này chúng tôi sử dụng isocenter cube phantom đặt trên mặt bàn cách đầu bàn khoảng 2cm, và sử dụng thiết bị Electronic Portal Imaging Device (EPID)
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 0, 1, 0 ]
[ "Trong", "quy", "trình", "này", "chúng", "tôi", "sử", "dụng", "isocenter", "cube", "phantom", "đặt", "trên", "mặt", "bàn", "cách", "đầu", "bàn", "khoảng", "2cm,", "và", "sử", "dụng", "thiết", "bị", "Electronic", "Portal", "Imaging", "Device", "(", "EPID", ")" ]
3,405
Trig
Triglyceride
Magiê (Mg), Protein (TP), Triglyceride (Trig) đạt mức 6 - Sigma.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Magiê", "(", "Mg", "),", "Protein", "(", "TP", "),", "Triglyceride", "(", "Trig", ")", "đạt", "mức", "6", "-", "Sigma", "." ]
2,583
G12V
Gly12Val
Loại đột biến Gly12Ala (G12A) Gly12Cys (G12C) Gly12Asp (G12D) Gly12Ser (G12S) Gly12Val (G12V) Gly13Asp (G13D) Tổng số bệnh nhân
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Loại", "đột", "biến", "Gly12Ala", "(", "G12A", ")", "Gly12Cys", "(", "G12C", ")", "Gly12Asp", "(", "G12D", ")", "Gly12Ser", "(", "G12S", ")", "Gly12Val", "(", "G12V", ")", "Gly13Asp", "(", "G13D", ")", "Tổng", "số", "bệnh", "nhân" ]
3,480
GI
Gingival index
The periodontal parameters were assessed at 3, 6, and 12 months postloading: Plaque index (PI), Gingival index (GI), pocket probing depth (PD), bleeding on probing (BOP).
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 0, 3, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "The", "periodontal", "parameters", "were", "assessed", "at", "3,", "6,", "and", "12", "months", "postloading", ":", "Plaque", "index", "(", "PI", "),", "Gingival", "index", "(", "GI", "),", "pocket", "probing", "depth", "(", "PD", "),", "bleeding", "on", "probing", "(", "BOP", ")", "." ]
1,694
HE
Hematoxylin Eosin
Khối u được nhuộm Hematoxylin Eosin (HE) bao gồm các tiểu thùy, được tạo bởi các tế bào u hình đa diện có một nhân lớn và hạt nhân trung tâm nổi rõ, bào tương rộng sáng màu hoặc ưa toan.
[ 0, 0, 0, 0, 3, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Khối", "u", "được", "nhuộm", "Hematoxylin", "Eosin", "(", "HE", ")", "bao", "gồm", "các", "tiểu", "thùy,", "được", "tạo", "bởi", "các", "tế", "bào", "u", "hình", "đa", "diện", "có", "một", "nhân", "lớn", "và", "hạt", "nhân", "trung", "tâm", "nổi", "rõ,", "bào", "tương", "rộng", "sáng", "màu", "hoặc", "ưa", "toan", "." ]
366
CTG
chấn thương gan
Mục tiêu: nghiên cứu đặc điểm kỹ thuật chụp cắt lớp vi tính đa dãy (CLVT) trong chấn thương gan (CTG) tại bệnh viện hữu nghị Việt Đức.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Mục", "tiêu", ":", "nghiên", "cứu", "đặc", "điểm", "kỹ", "thuật", "chụp", "cắt", "lớp", "vi", "tính", "đa", "dãy", "(", "CLVT", ")", "trong", "chấn", "thương", "gan", "(", "CTG", ")", "tại", "bệnh", "viện", "hữu", "nghị", "Việt", "Đức", "." ]
4,627
VXT
vách xương trong
Mục tiêu: Xác định các yếu tố hình thái của răng cối lớn thứ ba (RCL3) liên quan đến chiều dày vách xương trong (VXT).
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 0, 1, 0, 0 ]
[ "Mục", "tiêu", ":", "Xác", "định", "các", "yếu", "tố", "hình", "thái", "của", "răng", "cối", "lớn", "thứ", "ba", "(", "RCL3", ")", "liên", "quan", "đến", "chiều", "dày", "vách", "xương", "trong", "(", "VXT", ")", "." ]
1,647
XTNP
Xơ tủy nguyên phát
Xơ tủy nguyên phát (XTNP) là bệnh lý huyết học được tiên lượng điều trị bất lợi nhất trong nhóm bệnh tăng sinh tủy ác tính.
[ 3, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 0 ]
[ "Xơ", "tủy", "nguyên", "phát", "(", "XTNP", ")", "là", "bệnh", "lý", "huyết", "học", "được", "tiên", "lượng", "điều", "trị", "bất", "lợi", "nhất", "trong", "nhóm", "bệnh", "tăng", "sinh", "tủy", "ác", "tính", "." ]
4,315
NC
neck cancer
Trong phân tích gộp MACH – NC (Meta- analysis of chemotherapy in head and neck cancer ) tổng hợp kết quả của 93 thử nghiệm lâm sàng thực hiện trên 17346 bệnh nhân cho thấy hóa xạ đồng thời với cisplatin tăng thời gian sống còn vượt trội so với hóa dẫn đầu và xạ trị đơn thuần ở ngưỡng liều tích lũy; 140 mg/m2 da mà không phụ thuộc kiểu liệu trình hóa trị.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Trong", "phân", "tích", "gộp", "MACH", "–", "NC", "(", "Meta-", "analysis", "of", "chemotherapy", "in", "head", "and", "neck", "cancer", "", ")", "tổng", "hợp", "kết", "quả", "của", "93", "thử", "nghiệm", "lâm", "sàng", "thực", "hiện", "trên", "17346", "bệnh", "nhân", "cho", "thấy", "hóa", "xạ", "đồng", "thời", "với", "cisplatin", "tăng", "thời", "gian", "sống", "còn", "vượt", "trội", "so", "với", "hóa", "dẫn", "đầu", "và", "xạ", "trị", "đơn", "thuần", "ở", "ngưỡng", "liều", "tích", "lũy;", "140", "mg", "/", "m2", "da", "mà", "không", "phụ", "thuộc", "kiểu", "liệu", "trình", "hóa", "trị", "." ]
949
ILD
Interstial Lung Disease
Bệnh phổi kẽ (Interstial Lung Disease - ILD) là nhóm bệnh gây tổn thương xơ tại phổi làm suy giảm chức năng hô hấp.
[ 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Bệnh", "phổi", "kẽ", "(", "Interstial", "Lung", "Disease", "-", "ILD", ")", "là", "nhóm", "bệnh", "gây", "tổn", "thương", "xơ", "tại", "phổi", "làm", "suy", "giảm", "chức", "năng", "hô", "hấp", "." ]
3,589
NTF
neosis tumour factor
Tăng triglyceride nội sinh có thể gây tích lũy triglyceride tại gan và cơ có thể gây nên kháng tăng triglyceride nội sinh cùng với sự tăng các đại thực bào dẫn tới tăng các cytokine như các NTF (neosis tumour factor), các interleukin dẫn tới kháng inslin thông qua việc ức chế con đường tín hiệu insulin nội bào.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 1, 0, 3, 4, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Tăng", "triglyceride", "nội", "sinh", "có", "thể", "gây", "tích", "lũy", "triglyceride", "tại", "gan", "và", "cơ", "có", "thể", "gây", "nên", "kháng", "tăng", "triglyceride", "nội", "sinh", "cùng", "với", "sự", "tăng", "các", "đại", "thực", "bào", "dẫn", "tới", "tăng", "các", "cytokine", "như", "các", "NTF", "(", "neosis", "tumour", "factor", "),", "các", "interleukin", "dẫn", "tới", "kháng", "inslin", "thông", "qua", "việc", "ức", "chế", "con", "đường", "tín", "hiệu", "insulin", "nội", "bào", "." ]
19
TSG-SG
Tiền sản giật – Sản giật
Đặt vấn đề: Rối loạn tăng huyết áp (HA) trong thai kỳ nói chung và Tiền sản giật – Sản giật (TSG-SG) nói riêng là một trong những biến chứng thai sản thường gặp, tỷ lệ khoảng 5 – 8% trong thai kỳ.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Đặt", "vấn", "đề", ":", "Rối", "loạn", "tăng", "huyết", "áp", "(", "HA", ")", "trong", "thai", "kỳ", "nói", "chung", "và", "Tiền", "sản", "giật", "–", "Sản", "giật", "(", "TSG-SG", ")", "nói", "riêng", "là", "một", "trong", "những", "biến", "chứng", "thai", "sản", "thường", "gặp,", "tỷ", "lệ", "khoảng", "5", "–", "8%", "trong", "thai", "kỳ", "." ]
3,585
VCSDK
Viêm cột sống dính khớp
Viêm cột sống dính khớp (VCSDK) là một bệnh lý khớp viêm mạn tính thường gặp, được xếp vào nhóm bệnh lý viêm khớp cột sống thể trục.
[ 3, 4, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 4, 4, 0, 0, 0 ]
[ "Viêm", "cột", "sống", "dính", "khớp", "(", "VCSDK", ")", "là", "một", "bệnh", "lý", "khớp", "viêm", "mạn", "tính", "thường", "gặp,", "được", "xếp", "vào", "nhóm", "bệnh", "lý", "viêm", "khớp", "cột", "sống", "thể", "trục", "." ]
668
GMT
Gan Mật Tuỵ - Ghép gan
Sau đó tri giác em cải thiện dần và ngưng thở máy chuyển khoa Gan Mật Tuỵ - Ghép gan (GMT) vào ngày thứ 4 sau nhập viện.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Sau", "đó", "tri", "giác", "em", "cải", "thiện", "dần", "và", "ngưng", "thở", "máy", "chuyển", "khoa", "Gan", "Mật", "Tuỵ", "-", "Ghép", "gan", "(", "GMT", ")", "vào", "ngày", "thứ", "4", "sau", "nhập", "viện", "." ]
218
CIWA-Ar
clinical institute withdrawal assessment for alcohol scale
Assessment of Alcohol Withdrawal: the revised clinical institute withdrawal assessment for alcohol scale (CIWA-Ar).
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0 ]
[ "Assessment", "of", "Alcohol", "Withdrawal", ":", "the", "revised", "clinical", "institute", "withdrawal", "assessment", "for", "alcohol", "scale", "(", "CIWA-Ar", ")", "." ]
1,451
RRMM
REFRACTORY MULTIPLE MYELOMA
INITIAL EVALUATION OF DARATUMUMAB REGIMENT IN TREATMENT OF RELAPSED/ REFRACTORY MULTIPLE MYELOMA (RRMM) PATIENTS IN CHO RAY HOSPITAL Initial
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "INITIAL", "EVALUATION", "OF", "DARATUMUMAB", "REGIMENT", "IN", "TREATMENT", "OF", "RELAPSED", "/", "", "REFRACTORY", "MULTIPLE", "MYELOMA", "(", "RRMM", ")", "PATIENTS", "IN", "CHO", "RAY", "HOSPITAL", "Initial" ]
1,743
BVNDGĐ
Bệnh viện Nhân Dân Gia Định
Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu đoàn hệ hồi cứu và tiến cứu trên tổng số 216 bệnh nhân (BN) bị XHTHD tại Khoa Nội Tiêu hoá, Bệnh viện Nhân Dân Gia Định (BVNDGĐ).
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0 ]
[ "Đối", "tượng", "và", "phương", "pháp", ":", "Nghiên", "cứu", "đoàn", "hệ", "hồi", "cứu", "và", "tiến", "cứu", "trên", "tổng", "số", "216", "bệnh", "nhân", "(", "BN", ")", "bị", "XHTHD", "tại", "Khoa", "Nội", "Tiêu", "hoá,", "Bệnh", "viện", "Nhân", "Dân", "Gia", "Định", "(", "BVNDGĐ", ")", "." ]
3,516
DREEM
Dundee Ready Education Environment Measure
Kết quả: Điểm số trung bình chung về môi trường học tập theo thang đo Dundee Ready Education Environment Measure (DREEM) là 128,23±15,50 (điểm tối đa là: 200).
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Kết", "quả", ":", "Điểm", "số", "trung", "bình", "chung", "về", "môi", "trường", "học", "tập", "theo", "thang", "đo", "Dundee", "Ready", "Education", "Environment", "Measure", "(", "DREEM", ")", "là", "128,23±15,50", "(", "điểm", "tối", "đa", "là", ":", "200", ")", "." ]
3,670
ESVS
European Society for Vascular Surgery
2017 ESC Guidelines on the Diagnosis and Treatment of Peripheral Arterial Diseases, in collaboration with the European Society for Vascular Surgery (ESVS).
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0 ]
[ "2017", "ESC", "Guidelines", "on", "the", "Diagnosis", "and", "Treatment", "of", "Peripheral", "Arterial", "Diseases,", "in", "collaboration", "with", "the", "European", "Society", "for", "Vascular", "Surgery", "(", "ESVS", ")", "." ]
2,954
UT
ung thư
Mục đích: Phân tích sự thay đổi theo tuổi và giới tính của các bệnh nhân mới ung thư (UT) phổi theo số liệu từ Ghi nhận ung thư quần thể TPHCM từ năm 2003 đến 2016.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Mục", "đích", ":", "Phân", "tích", "sự", "thay", "đổi", "theo", "tuổi", "và", "giới", "tính", "của", "các", "bệnh", "nhân", "mới", "ung", "thư", "(", "UT", ")", "phổi", "theo", "số", "liệu", "từ", "Ghi", "nhận", "ung", "thư", "quần", "thể", "TPHCM", "từ", "năm", "2003", "đến", "2016", "." ]
3,273
NLYT
Nhân lực y tế
Nhân lực y tế (NLYT) là yếu tố cơ bản cho mọi thành tựu y tế, quyết định toàn bộ số lượng cũng như chất lượng các hoạt động và dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
[ 3, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Nhân", "lực", "y", "tế", "(", "NLYT", ")", "là", "yếu", "tố", "cơ", "bản", "cho", "mọi", "thành", "tựu", "y", "tế,", "quyết", "định", "toàn", "bộ", "số", "lượng", "cũng", "như", "chất", "lượng", "các", "hoạt", "động", "và", "dịch", "vụ", "chăm", "sóc", "sức", "khỏe", "." ]
3,979
TCCP
tiêu chuẩn cho phép
Thực trạng từ các báo cáo của Trung tâm Y tế dự phòng Tỉnh/thành phố và các Trung tâm Y tế Bộ/ngành trung bình năm 2016- 2017, kết quả cho thấy tỷ lệ số mẫu đo vượt tiêu chuẩn cho phép (TCCP) về các chỉ tiêu vật lý, hóa học chiếm khoảng 10%.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 3, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Thực", "trạng", "từ", "các", "báo", "cáo", "của", "Trung", "tâm", "Y", "tế", "dự", "phòng", "Tỉnh", "/", "thành", "phố", "và", "các", "Trung", "tâm", "Y", "tế", "Bộ", "/", "ngành", "trung", "bình", "năm", "2016-", "2017,", "kết", "quả", "cho", "thấy", "tỷ", "lệ", "số", "mẫu", "đo", "vượt", "tiêu", "chuẩn", "cho", "phép", "(", "TCCP", ")", "về", "các", "chỉ", "tiêu", "vật", "lý,", "hóa", "học", "chiếm", "khoảng", "10%", "." ]
1,487
SD
standard deviation
Results: We collected 100 AMI patients with DM (male:female ratio of 0.85:1) at average age of mean ± standard deviation (SD) = 65.6 ± 11.2.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Results", ":", "We", "collected", "100", "AMI", "patients", "with", "DM", "(", "male", ":female", "ratio", "of", "0", ".85", ":1", ")", "at", "average", "age", "of", "mean", "±", "standard", "deviation", "(", "SD", ")", "=", "65", ".6", "±", "11", ".2", "." ]
1,018
PXN
phòng xét nghiệm
Tuy nhiên, ngoại kiểm các xét nghiệm miễn dịch truyền máu tại các phòng xét nghiệm (PXN) của Việt Nam còn gặp nhiều khó khăn do nguồn cung cấp mẫu ngoại kiểm còn hạn chế.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 4, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Tuy", "nhiên,", "ngoại", "kiểm", "các", "xét", "nghiệm", "miễn", "dịch", "truyền", "máu", "tại", "các", "phòng", "xét", "nghiệm", "(", "PXN", ")", "của", "Việt", "Nam", "còn", "gặp", "nhiều", "khó", "khăn", "do", "nguồn", "cung", "cấp", "mẫu", "ngoại", "kiểm", "còn", "hạn", "chế", "." ]
2,404
IOP
intraocular pressure
Preoperative very high intraocular pressure (IOP) possibly increased the rate of hyphema and choroidal detachment (<0.001, Chi square test), prolonged attack duration might increase the rate of choroidal detachment (<0.001, Chi square test), uveitis (0.03, Chi square test).
[ 0, 0, 0, 3, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Preoperative", "very", "high", "intraocular", "pressure", "(", "IOP", ")", "possibly", "increased", "the", "rate", "of", "hyphema", "and", "choroidal", "detachment", "(", "<0", ".001,", "Chi", "square", "test", "),", "prolonged", "attack", "duration", "might", "increase", "the", "rate", "of", "choroidal", "detachment", "(", "<0", ".001,", "Chi", "square", "test", "),", "uveitis", "(", "0", ".03,", "Chi", "square", "test", ")", "." ]
1,149
GDM
Gestational diabetes mellitus
ASSESSING THE FETAL MEDICINE FOUNDATION PREDICTION MODEL OF GESTATIONAL DIABETES MELLITUS IN PREGNANCY AT UNIVERSITY MEDICAL CENTER Background: Gestational diabetes mellitus (GDM) is an abnormal carbohydrate metabolism during pregnancy, which is associated with an increased risk of maternal and perinatal short and long-term complications.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "ASSESSING", "THE", "FETAL", "MEDICINE", "FOUNDATION", "PREDICTION", "MODEL", "OF", "GESTATIONAL", "DIABETES", "MELLITUS", "IN", "PREGNANCY", "AT", "UNIVERSITY", "MEDICAL", "CENTER", "Background", ":", "Gestational", "diabetes", "mellitus", "(", "GDM", ")", "is", "an", "abnormal", "carbohydrate", "metabolism", "during", "pregnancy,", "which", "is", "associated", "with", "an", "increased", "risk", "of", "maternal", "and", "perinatal", "short", "and", "long-term", "complications", "." ]
517
TIA
transient ischemic attack
Advanced age, prior history of ischemic stroke or transient ischemic attack (TIA), high NIHSS at admission, pc-ASPECT score < 8 are factors associated with functional outcome after 3 months.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 3, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Advanced", "age,", "prior", "history", "of", "ischemic", "stroke", "or", "transient", "ischemic", "attack", "(", "TIA", "),", "high", "NIHSS", "at", "admission,", "pc-ASPECT", "score", "<", "8", "are", "factors", "associated", "with", "functional", "outcome", "after", "3", "months", "." ]
5,048
EBM
evidence-based medicine
Các khuyến cáo mới nhất dựa theo của European phương pháp GRADE Academy of Neurology and the European Federation of Neurorehabilitation Societies chỉ đề cập tới hai thuốc đã có bằng chứng chứng minh hiệu quả (EBM (evidence-based medicine)-verified) đối với PHCN đột quỵ: Citalopram (20 mg) và Cerebrolysin (30 ml, trong các trường hợp trung bình và nặng).
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 1, 0, 3, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Các", "khuyến", "cáo", "mới", "nhất", "dựa", "theo", "của", "European", "phương", "pháp", "GRADE", "Academy", "of", "Neurology", "and", "the", "European", "Federation", "of", "Neurorehabilitation", "Societies", "chỉ", "đề", "cập", "tới", "hai", "thuốc", "đã", "có", "bằng", "chứng", "chứng", "minh", "hiệu", "quả", "(", "EBM", "(", "evidence-based", "medicine", ")-verified", ")", "đối", "với", "PHCN", "đột", "quỵ", ":", "Citalopram", "(", "20", "mg", ")", "và", "Cerebrolysin", "(", "30", "ml,", "trong", "các", "trường", "hợp", "trung", "bình", "và", "nặng", ")", "." ]
5,041
NO
Nitric oxide
Các yếu tố nguy cơ XVĐM ở bệnh nhân bệnh thận mạn tính bao gồm các yếu tố viêm như tăng protein C phản ứng (CRP), tăng Nitric oxide (NO); tăng sự bám dính phân tử, rối loạn chuyển hoá khoáng xương như tăng phospho, tăng Parathyroid hormone…; rối loạn lipid máu, stress oxy hoá (do tăng NO, phản ứng oxy hoá, các cytokine…) đều dẫn đến hậu quả là rối loạn chức năng nội mô từ đó dẫn đến XVĐM (3).
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Các", "yếu", "tố", "nguy", "cơ", "XVĐM", "ở", "bệnh", "nhân", "bệnh", "thận", "mạn", "tính", "bao", "gồm", "các", "yếu", "tố", "viêm", "như", "tăng", "protein", "C", "phản", "ứng", "(", "CRP", "),", "tăng", "Nitric", "oxide", "(", "NO", ");", "tăng", "sự", "bám", "dính", "phân", "tử,", "rối", "loạn", "chuyển", "hoá", "khoáng", "xương", "như", "tăng", "phospho,", "tăng", "Parathyroid", "hormone…;", "rối", "loạn", "lipid", "máu,", "stress", "oxy", "hoá", "(", "do", "tăng", "NO,", "phản", "ứng", "oxy", "hoá,", "các", "cytokine…", ")", "đều", "dẫn", "đến", "hậu", "quả", "là", "rối", "loạn", "chức", "năng", "nội", "mô", "từ", "đó", "dẫn", "đến", "XVĐM", "(", "3", ")", "." ]
2,052
HGKT
hiệu giá kháng thể
Tính sinh miễn dịch của vắc xin sởi được đánh giá bằng các chỉ số chính: tỉ lệ chuyển đổi huyết thanh, sự gia tăng hiệu giá kháng thể (HGKT), hiệu giá kháng thể trung bình nhân (GMT) trước và sau tiêm giữa các nhóm nghiên cứu, theo từng nhóm tuổi.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 3, 4, 4, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Tính", "sinh", "miễn", "dịch", "của", "vắc", "xin", "sởi", "được", "đánh", "giá", "bằng", "các", "chỉ", "số", "chính", ":", "tỉ", "lệ", "chuyển", "đổi", "huyết", "thanh,", "sự", "gia", "tăng", "hiệu", "giá", "kháng", "thể", "(", "HGKT", "),", "hiệu", "giá", "kháng", "thể", "trung", "bình", "nhân", "(", "GMT", ")", "trước", "và", "sau", "tiêm", "giữa", "các", "nhóm", "nghiên", "cứu,", "theo", "từng", "nhóm", "tuổi", "." ]
2,643
NIOSH
National Institute for Occupational Safety and Health
National Institute for Occupational Safety and Health (NIOSH).
[ 3, 4, 4, 4, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0 ]
[ "National", "Institute", "for", "Occupational", "Safety", "and", "Health", "(", "NIOSH", ")", "." ]
1,477
SAB
Single Antigen Beads
hiệu kháng HLA người cho (Donor Specific Antibodies - DSA) bằng phương pháp Single Antigen Beads (SAB) Luminex One Lambda.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "hiệu", "kháng", "HLA", "người", "cho", "(", "Donor", "Specific", "Antibodies", "-", "DSA", ")", "bằng", "phương", "pháp", "Single", "Antigen", "Beads", "(", "SAB", ")", "Luminex", "One", "Lambda", "." ]
2,095
NSCLC
Non-small-cell lung carcinoma
Non-small-cell lung carcinoma (NSCLC) accounts for a staggering 85% of lung cancer cases, with adenocarcinoma being the most frequently encountered histological subtype.
[ 3, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Non-small-cell", "lung", "carcinoma", "(", "NSCLC", ")", "accounts", "for", "a", "staggering", "85%", "of", "lung", "cancer", "cases,", "with", "adenocarcinoma", "being", "the", "most", "frequently", "encountered", "histological", "subtype", "." ]
3,279
PR
partial response
The overall response rate was 98.2% (complete response (CR) 77.8%, partial response (PR) 20.4%).
[ 0, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "The", "overall", "response", "rate", "was", "98", ".2%", "(", "complete", "response", "(", "CR", ")", "77", ".8%,", "partial", "response", "(", "PR", ")", "20", ".4%", ")", "." ]
2,516
UTTTL
ung thư tuyến tiền liệt
Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trên 30 bệnh nhân được chẩn đoán xác định ung thư tuyến tiền liệt (UTTTL) tại bệnh viện K - cơ sở Tân Triều.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Đối", "tượng", "và", "phương", "pháp", "nghiên", "cứu", ":", "Nghiên", "cứu", "được", "thực", "hiện", "trên", "30", "bệnh", "nhân", "được", "chẩn", "đoán", "xác", "định", "ung", "thư", "tuyến", "tiền", "liệt", "(", "UTTTL", ")", "tại", "bệnh", "viện", "K", "-", "cơ", "sở", "Tân", "Triều", "." ]
3,799
BAK
benzalkonium chloride
Ocular surface toxicity from glôcôm topical medications and associated preservatives such as benzalkonium chloride (BAK).
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 0, 1, 0, 0 ]
[ "Ocular", "surface", "toxicity", "from", "glôcôm", "topical", "medications", "and", "associated", "preservatives", "such", "as", "benzalkonium", "chloride", "(", "BAK", ")", "." ]
1,052
PN
Phụ nữ
Đối tượng, địa điểm, thời gian nghiên cứu: Đối tượng: Phụ nữ (PN) 20-59 tuổi có BP trung tâm (chu vi VE≥ 80 cm) không mắc một số bệnh lây nhiễm (bênh lao, HIV) có khả năng giao tiếp (không bị câm, điếc)
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Đối", "tượng,", "địa", "điểm,", "thời", "gian", "nghiên", "cứu", ":", "Đối", "tượng", ":", "Phụ", "nữ", "(", "PN", ")", "20-59", "tuổi", "có", "BP", "trung", "tâm", "(", "chu", "vi", "VE≥", "80", "cm", ")", "không", "mắc", "một", "số", "bệnh", "lây", "nhiễm", "(", "bênh", "lao,", "HIV", ")", "có", "khả", "năng", "giao", "tiếp", "(", "không", "bị", "câm,", "điếc", ")" ]
3,852
SKC
sai khớp cắn
Dù được xem là tương quan bình thường ở bộ răng sữa nhưng vẫn có tỉ lệ cao từ 20-50% trường hợp tương quan MPTC RE dạng thẳng sẽ có tình trạng sai khớp cắn (SKC) hạng II ở bộ răng vĩnh viễn.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Dù", "được", "xem", "là", "tương", "quan", "bình", "thường", "ở", "bộ", "răng", "sữa", "nhưng", "vẫn", "có", "tỉ", "lệ", "cao", "từ", "20-50%", "trường", "hợp", "tương", "quan", "MPTC", "RE", "dạng", "thẳng", "sẽ", "có", "tình", "trạng", "sai", "khớp", "cắn", "(", "SKC", ")", "hạng", "II", "ở", "bộ", "răng", "vĩnh", "viễn", "." ]
759
PF
Physical function
Hoạt động thể lực (Physical function - PF)
[ 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 0, 1, 0 ]
[ "Hoạt", "động", "thể", "lực", "(", "Physical", "function", "-", "PF", ")" ]
4,069
DNA
dẫn của nhà sản xuất
Tế bào ối sau đó được dùng để tách chiết DNA bằng bộ kit QIAamp DNA (Theo hướng dẫn của nhà sản xuất).
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 1, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 4, 0, 0 ]
[ "Tế", "bào", "ối", "sau", "đó", "được", "dùng", "để", "tách", "chiết", "DNA", "bằng", "bộ", "kit", "QIAamp", "DNA", "(", "Theo", "hướng", "dẫn", "của", "nhà", "sản", "xuất", ")", "." ]
4,521
DDĐDKPBS
Dị dạng đường dẫn khí phổi bẩm sinh
Đặt vấn đề: Dị dạng đường dẫn khí phổi bẩm sinh (DDĐDKPBS) được phát hiện ngày càng nhiều trong giai đoạn trước sinh làm tăng nhu cầu theo dõi và điều trị sau sinh.
[ 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 4, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0 ]
[ "Đặt", "vấn", "đề", ":", "Dị", "dạng", "đường", "dẫn", "khí", "phổi", "bẩm", "sinh", "(", "DDĐDKPBS", ")", "được", "phát", "hiện", "ngày", "càng", "nhiều", "trong", "giai", "đoạn", "trước", "sinh", "làm", "tăng", "nhu", "cầu", "theo", "dõi", "và", "điều", "trị", "sau", "sinh", "." ]
214
CTĐMVQD
can thiệp động mạch vành qua da
Suy yếu liên quan đến một số bệnh tim mạch, bao gồm bệnh tim thiếu máu cục bộ (BTTMCB) và đặt biệt ở nhóm bệnh nhân đã can thiệp động mạch vành qua da (CTĐMVQD).
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0 ]
[ "Suy", "yếu", "liên", "quan", "đến", "một", "số", "bệnh", "tim", "mạch,", "bao", "gồm", "bệnh", "tim", "thiếu", "máu", "cục", "bộ", "(", "BTTMCB", ")", "và", "đặt", "biệt", "ở", "nhóm", "bệnh", "nhân", "đã", "can", "thiệp", "động", "mạch", "vành", "qua", "da", "(", "CTĐMVQD", ")", "." ]
3,058
XCVH
xơ cứng vật hang
Bệnh xơ cứng vật hang (XCVH) gây ra bởi sự xuất hiện của mảng xơ trong lớp vỏ trắng của vật hang dương vật.
[ 0, 3, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 4, 0, 4, 0 ]
[ "Bệnh", "xơ", "cứng", "vật", "hang", "(", "XCVH", ")", "gây", "ra", "bởi", "sự", "xuất", "hiện", "của", "mảng", "xơ", "trong", "lớp", "vỏ", "trắng", "của", "vật", "hang", "dương", "vật", "." ]
3,724
BCCLB
bạch cầu cấp lympho B
Mục tiêu nghiên cứu: Đánh giá đặc điểm sinh học, hiệu quả điều trị lâu dài, thời gian sống còn và biến chứng điều trị bạch cầu cấp lympho B (BCCLB) trẻ em có đột biến t(1;19) bằng phác đồ FRALLE 2000.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Mục", "tiêu", "nghiên", "cứu", ":", "Đánh", "giá", "đặc", "điểm", "sinh", "học,", "hiệu", "quả", "điều", "trị", "lâu", "dài,", "thời", "gian", "sống", "còn", "và", "biến", "chứng", "điều", "trị", "bạch", "cầu", "cấp", "lympho", "B", "(", "BCCLB", ")", "trẻ", "em", "có", "đột", "biến", "t(", "1;19", ")", "bằng", "phác", "đồ", "FRALLE", "2000", "." ]
4,308
SDS
standard deviation score
Gain of standard deviation score (SDS) of heigh was -3.38 before treatment to -0.54 after treatment.
[ 0, 0, 3, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Gain", "of", "standard", "deviation", "score", "(", "SDS", ")", "of", "heigh", "was", "-3", ".38", "before", "treatment", "to", "-0", ".54", "after", "treatment", "." ]
2,647
PTV
Planning Target Volume
The coverage level of 95% and 100% of the prescribed dose on the Planning Target Volume (PTV) reached 97.06±0.628 and 92.82±0.821 in the 3D-CRT plan, lower than in the IMRT plan (99.62±0.028 and 95.51±0.325).
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "The", "coverage", "level", "of", "95%", "and", "100%", "of", "the", "prescribed", "dose", "on", "the", "Planning", "Target", "Volume", "(", "PTV", ")", "reached", "97", ".06±0", ".628", "and", "92", ".82±0", ".821", "in", "the", "3D-CRT", "plan,", "lower", "than", "in", "the", "IMRT", "plan", "(", "99", ".62±0", ".028", "and", "95", ".51±0", ".325", ")", "." ]
196
PAS
Perioric acid Shiff
Tiêu bản gan, thận được cố định bằng Formalin 10%, nhuộm bằng dung dịch nhuộm Hematoxylin eosin (HE) và Perioric acid Shiff (PAS) và quan sát dưới kính hiển vi quang học.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Tiêu", "bản", "gan,", "thận", "được", "cố", "định", "bằng", "Formalin", "10%,", "nhuộm", "bằng", "dung", "dịch", "nhuộm", "Hematoxylin", "eosin", "(", "HE", ")", "và", "Perioric", "acid", "Shiff", "(", "PAS", ")", "và", "quan", "sát", "dưới", "kính", "hiển", "vi", "quang", "học", "." ]
1,173
SCE
Scandinavian Committee on Enzymes
Scandinavian Committee on Enzymes (SCE) Kinetic spectrophoto-metry (Tris buffer, SCE) Kinetic spectrophoto-metry (Tris buffer with pyridoxal - 5 – phosphate) Kinetic spectrophoto-metry (Tris buffer without pyridoxal - 5 – phosphate)
[ 3, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Scandinavian", "Committee", "on", "Enzymes", "(", "SCE", ")", "Kinetic", "spectrophoto-metry", "(", "Tris", "buffer,", "SCE", ")", "Kinetic", "spectrophoto-metry", "(", "Tris", "buffer", "with", "pyridoxal", "-", "5", "–", "phosphate", ")", "Kinetic", "spectrophoto-metry", "(", "Tris", "buffer", "without", "pyridoxal", "-", "5", "–", "phosphate", ")" ]
2,906
BN
bên
Qua nghiên cứu 46 BN (Có 1 BN thay khớp gối cả 2 bên) với 47 khớp gối được phẫu thuật TKGTP không thay mặt khớp bánh chè tại khoa chấn thương chỉnh hình Bệnh Viện E trong thời gian từ tháng 8 năm 2018 đến tháng 12 năm 2022 chúng tôi rút ra một số: Độ tuổi trung bình là 66,8 ±7,0 tuổi.
[ 0, 0, 0, 0, 1, 0, 0, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Qua", "nghiên", "cứu", "46", "BN", "(", "Có", "1", "BN", "thay", "khớp", "gối", "cả", "2", "bên", ")", "với", "47", "khớp", "gối", "được", "phẫu", "thuật", "TKGTP", "không", "thay", "mặt", "khớp", "bánh", "chè", "tại", "khoa", "chấn", "thương", "chỉnh", "hình", "Bệnh", "Viện", "E", "trong", "thời", "gian", "từ", "tháng", "8", "năm", "2018", "đến", "tháng", "12", "năm", "2022", "chúng", "tôi", "rút", "ra", "một", "số", ":", "Độ", "tuổi", "trung", "bình", "là", "66,8", "±7,0", "tuổi", "." ]
3,235
CLVT
Cắt lớp vi tính
Tuy nhiên, nếu chỉ căn cứ vào lâm sàng thì rất khó để giảm tỷ lệ phẫu thuật cắt ruột thừa không viêm (chiếm 10-30%) hoặc xác định được thủng ruột thừa trước khi phẫu thuật.1 Cắt lớp vi tính (CLVT) được sử dụng như một phương pháp chẩn đoán thường quy trong phát hiện VRT có độ tin cậy cao và chính xác.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Tuy", "nhiên,", "nếu", "chỉ", "căn", "cứ", "vào", "lâm", "sàng", "thì", "rất", "khó", "để", "giảm", "tỷ", "lệ", "phẫu", "thuật", "cắt", "ruột", "thừa", "không", "viêm", "(", "chiếm", "10-30%", ")", "hoặc", "xác", "định", "được", "thủng", "ruột", "thừa", "trước", "khi", "phẫu", "thuật", ".1", "Cắt", "lớp", "vi", "tính", "(", "CLVT", ")", "được", "sử", "dụng", "như", "một", "phương", "pháp", "chẩn", "đoán", "thường", "quy", "trong", "phát", "hiện", "VRT", "có", "độ", "tin", "cậy", "cao", "và", "chính", "xác", "." ]
1,056
TOT
TransObturator Tape
Năm 2001, tác giả Delorme người Pháp đã hoàn thiện phương pháp đặt giá đỡ niệu đạo qua lỗ bịt hay còn gọi là TOT (TransObturator Tape) đem lại kết quả tốt .
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 1, 0, 3, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Năm", "2001,", "tác", "giả", "Delorme", "người", "Pháp", "đã", "hoàn", "thiện", "phương", "pháp", "đặt", "giá", "đỡ", "niệu", "đạo", "qua", "lỗ", "bịt", "hay", "còn", "gọi", "là", "TOT", "(", "TransObturator", "Tape", ")", "đem", "lại", "kết", "quả", "tốt", "", "." ]
3,878
cAMP
cyclic AMP
Adenosine is activated in energy transfer reactions in the form of adenosine triphosphate (ATP) and adenosine diphosphate (ADP) as well as in signal transduction pathways in the form of cyclic AMP (cAMP).
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 0, 1, 0, 0 ]
[ "Adenosine", "is", "activated", "in", "energy", "transfer", "reactions", "in", "the", "form", "of", "adenosine", "triphosphate", "(", "ATP", ")", "and", "adenosine", "diphosphate", "(", "ADP", ")", "as", "well", "as", "in", "signal", "transduction", "pathways", "in", "the", "form", "of", "cyclic", "AMP", "(", "cAMP", ")", "." ]
887
CHT
Cộng hưởng từ
Cộng hưởng từ (CHT) không sử dụng tia X, mục tiêu của đề tài nhằm đánh giá vai trò của CHT trong trong chẩn đoán ung thư phổI (UTP).
[ 3, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Cộng", "hưởng", "từ", "(", "CHT", ")", "không", "sử", "dụng", "tia", "X,", "mục", "tiêu", "của", "đề", "tài", "nhằm", "đánh", "giá", "vai", "trò", "của", "CHT", "trong", "trong", "chẩn", "đoán", "ung", "thư", "phổI", "(", "UTP", ")", "." ]
2,749
PSS
poisoning severity score
thang điểm PSS (poisoning severity score).
[ 0, 0, 1, 0, 3, 4, 4, 0, 0 ]
[ "thang", "điểm", "PSS", "(", "poisoning", "severity", "score", ")", "." ]
2,651
CTCH
Chấn thương - Chỉnh hình
Mục tiêu: đánh giá kết quả điều trị gãy xương thuyền bằng vít ren ngược chiều Herbert tại khoa ngoại Chấn thương - Chỉnh hình (CTCH) bệnh viện Thống Nhất.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Mục", "tiêu", ":", "đánh", "giá", "kết", "quả", "điều", "trị", "gãy", "xương", "thuyền", "bằng", "vít", "ren", "ngược", "chiều", "Herbert", "tại", "khoa", "ngoại", "Chấn", "thương", "-", "Chỉnh", "hình", "(", "CTCH", ")", "bệnh", "viện", "Thống", "Nhất", "." ]
568
CSP
Cesarean scar pregnancy
Background: Cesarean scar pregnancy (CSP) has been increased over the years and can be life threatening if it is not diagnosed and treated early.
[ 0, 0, 3, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Background", ":", "Cesarean", "scar", "pregnancy", "(", "CSP", ")", "has", "been", "increased", "over", "the", "years", "and", "can", "be", "life", "threatening", "if", "it", "is", "not", "diagnosed", "and", "treated", "early", "." ]
3,151
HEMO
Hemodialysis
Wald R, Sarnak M.J, et al (2008), "Disordered mineral metabolism in hemodialysis patients: an analysis of cumulative effects in the Hemodialysis (HEMO) Study".
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 0, 1, 0, 0, 0 ]
[ "Wald", "R,", "Sarnak", "M", ".J,", "et", "al", "(", "2008", "),", "\"Disordered", "mineral", "metabolism", "in", "hemodialysis", "patients", ":", "an", "analysis", "of", "cumulative", "effects", "in", "the", "Hemodialysis", "(", "HEMO", ")", "Study\"", "." ]
5,015
UTBT
Ung thư buồng trứng
Ung thư buồng trứng (UTBT) là một trong những ung thư phụ khoa hạy gặp hàng đầu.
[ 3, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Ung", "thư", "buồng", "trứng", "(", "UTBT", ")", "là", "một", "trong", "những", "ung", "thư", "phụ", "khoa", "hạy", "gặp", "hàng", "đầu", "." ]
139
HSSS
Hồi sức sơ sinh
Mục tiêu nghiên cứu là mô tả kết quả áp dụng KMC cho trẻ đẻ non tại khoa Hồi sức sơ sinh (HSSS), bệnh viện Nhi đồng I.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Mục", "tiêu", "nghiên", "cứu", "là", "mô", "tả", "kết", "quả", "áp", "dụng", "KMC", "cho", "trẻ", "đẻ", "non", "tại", "khoa", "Hồi", "sức", "sơ", "sinh", "(", "HSSS", "),", "bệnh", "viện", "Nhi", "đồng", "I", "." ]
1,361
CIN
cervical intraepithelial
Nina Duesing, Assessment of cervical intraepithelial (CIN) with neoplasia colposcopic biopsy and efficacy of loop electrosurgical excision procedure (LEEP), Archives and Obstetrics volume 286, 2012,1549–1554.
[ 0, 0, 0, 0, 3, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Nina", "Duesing,", "Assessment", "of", "cervical", "intraepithelial", "(", "CIN", ")", "with", "neoplasia", "colposcopic", "biopsy", "and", "efficacy", "of", "loop", "electrosurgical", "excision", "procedure", "(", "LEEP", "),", "Archives", "and", "Obstetrics", "volume", "286,", "2012,1549–1554", "." ]
3,193
ALP
alkaline phosphate
Run qPCR analysis to detect gene expression of alkaline phosphate (ALP), bone sialoprotein (BSP), and dentine matrix protein 1 (DMP-1).
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Run", "qPCR", "analysis", "to", "detect", "gene", "expression", "of", "alkaline", "phosphate", "(", "ALP", "),", "bone", "sialoprotein", "(", "BSP", "),", "and", "dentine", "matrix", "protein", "1", "(", "DMP-1", ")", "." ]
1,721
CK
Creatine phosphokinase
Các thông tin lâm sàng: tuổi, giới tính, triệu chứng lâm sàng tại cơ và ngoài cơ, nồng độ Creatine phosphokinase (CK) trong máu, kết quả điện cơ, tự kháng thể được ghi nhận từ phiếu chỉ định làm xét nghiệm giải phẫu bệnh.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Các", "thông", "tin", "lâm", "sàng", ":", "tuổi,", "giới", "tính,", "triệu", "chứng", "lâm", "sàng", "tại", "cơ", "và", "ngoài", "cơ,", "nồng", "độ", "Creatine", "phosphokinase", "(", "CK", ")", "trong", "máu,", "kết", "quả", "điện", "cơ,", "tự", "kháng", "thể", "được", "ghi", "nhận", "từ", "phiếu", "chỉ", "định", "làm", "xét", "nghiệm", "giải", "phẫu", "bệnh", "." ]
463
EGCG
Epigallocatechin gallat
Tuy nhiên, GTP được hấp thu chậm qua con đường tế bào , có sinh khả dụng thấp theo đường uống, do bản chất trúc phân tử khó thấm qua màng ruột, không ổn định trong đường tiêu hóa và một phần bị vi khuẩn đường ruột phân hủy, vì thế mà Epigallocatechin gallat (EGCG) và Epigallocatechin (EGC) tinh khiết cũng chỉ hấp thu ở mức dưới 2,0% .
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 0, 1, 0, 0, 3, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Tuy", "nhiên,", "GTP", "được", "hấp", "thu", "chậm", "qua", "con", "đường", "tế", "bào", ",", "có", "sinh", "khả", "dụng", "thấp", "theo", "đường", "uống,", "do", "bản", "chất", "trúc", "phân", "tử", "khó", "thấm", "qua", "màng", "ruột,", "không", "ổn", "định", "trong", "đường", "tiêu", "hóa", "và", "một", "phần", "bị", "vi", "khuẩn", "đường", "ruột", "phân", "hủy,", "vì", "thế", "mà", "Epigallocatechin", "gallat", "(", "EGCG", ")", "và", "Epigallocatechin", "(", "EGC", ")", "tinh", "khiết", "cũng", "chỉ", "hấp", "thu", "ở", "mức", "dưới", "2,0%", "", "." ]
2,699
EPE
extra-prostatic extension
Purpose: To assess the risk of extra-prostatic extension (EPE) of prostate cancer (PCa) and propose a grading system based on multi-parametric magnetic resonance (mp-MRI).
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Purpose", ":", "To", "assess", "the", "risk", "of", "extra-prostatic", "extension", "(", "EPE", ")", "of", "prostate", "cancer", "(", "PCa", ")", "and", "propose", "a", "grading", "system", "based", "on", "multi-parametric", "magnetic", "resonance", "(", "mp-MRI", ")", "." ]
594
HLA-C
Human Leukocyte Antigen C
Tương tác chủ đạo tác động đến sự xâm lấn nguyên bào nuôi giúp cho quá trình làm tổ, sửa đổi các động mạch xoắn và hình thành rau thai là sự kết hợp giữa các Killer immunoglobin-like receptors (KIRs) trên tế bào NK ở tử cung của mẹ (Uterine Natural Killer cell – uNK) và Human Leukocyte Antigen C (HLA-C) được biểu hiện ở nguyên bào nuôi của thai , .
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Tương", "tác", "chủ", "đạo", "tác", "động", "đến", "sự", "xâm", "lấn", "nguyên", "bào", "nuôi", "giúp", "cho", "quá", "trình", "làm", "tổ,", "sửa", "đổi", "các", "động", "mạch", "xoắn", "và", "hình", "thành", "rau", "thai", "là", "sự", "kết", "hợp", "giữa", "các", "Killer", "immunoglobin-like", "receptors", "(", "KIRs", ")", "trên", "tế", "bào", "NK", "ở", "tử", "cung", "của", "mẹ", "(", "Uterine", "Natural", "Killer", "cell", "–", "uNK", ")", "và", "Human", "Leukocyte", "Antigen", "C", "(", "HLA-C", ")", "được", "biểu", "hiện", "ở", "nguyên", "bào", "nuôi", "của", "thai", ",", "", "." ]
2,317
IDA
Iron deficiency anemia
Thiếu máu do thiếu sắt (Iron deficiency anemia - IDA) khi mang thai có liên quan đến tăng nguy cơ sinh non, nhẹ cân, tiền sản giật, suy tim,… thậm chí là tử vong(1).
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Thiếu", "máu", "do", "thiếu", "sắt", "(", "Iron", "deficiency", "anemia", "-", "IDA", ")", "khi", "mang", "thai", "có", "liên", "quan", "đến", "tăng", "nguy", "cơ", "sinh", "non,", "nhẹ", "cân,", "tiền", "sản", "giật,", "suy", "tim,…", "thậm", "chí", "là", "tử", "vong(", "1", ")", "." ]
450
ED
erectile dysfunction
Purpose: To evaluate the correlation between erectile dysfunction (ED) and lower urinary tract symptoms (LUTS) in patients with benign prostatic
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Purpose", ":", "To", "evaluate", "the", "correlation", "between", "erectile", "dysfunction", "(", "ED", ")", "and", "lower", "urinary", "tract", "symptoms", "(", "LUTS", ")", "in", "patients", "with", "benign", "prostatic" ]
2,259
rDTAA
Ruptured descending thoracic aortic aneurysm
Ruptured descending thoracic aortic aneurysm (rDTAA) is a rare but serious disease.
[ 3, 4, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Ruptured", "descending", "thoracic", "aortic", "aneurysm", "(", "rDTAA", ")", "is", "a", "rare", "but", "serious", "disease", "." ]
2,750
MG
Mean blood glucose
• Mean blood glucose (MG), time in range (TIR), coefficient of variation (CoV) in the CGM FreeStyle Abbott system were collected at 7 days from the beginning of using the system (T7d).
[ 0, 3, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "•", "Mean", "blood", "glucose", "(", "MG", "),", "time", "in", "range", "(", "TIR", "),", "coefficient", "of", "variation", "(", "CoV", ")", "in", "the", "CGM", "FreeStyle", "Abbott", "system", "were", "collected", "at", "7", "days", "from", "the", "beginning", "of", "using", "the", "system", "(", "T7d", ")", "." ]
4,880
ALP
Alkaline phosphatase
Mục tiêu: Đánh giá sự khác biệt về nồng độ giữa học Aspartate sinh aminotransferase (AST) và Alkaline phosphatase (ALP) trong nước bọt giữa bệnh nhân viêm nha chu (VNC) và không viêm nha chu (KVNC).
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Mục", "tiêu", ":", "Đánh", "giá", "sự", "khác", "biệt", "về", "nồng", "độ", "giữa", "học", "Aspartate", "sinh", "aminotransferase", "(", "AST", ")", "và", "Alkaline", "phosphatase", "(", "ALP", ")", "trong", "nước", "bọt", "giữa", "bệnh", "nhân", "viêm", "nha", "chu", "(", "VNC", ")", "và", "không", "viêm", "nha", "chu", "(", "KVNC", ")", "." ]
1,705
EA
Esophageal atresia
Đặt vấn đề: Teo thực quản (Esophageal atresia - EA) là dị tật bẩm sinh đặc trưng bằng sự mất liên tục của ống tiêu hoá nối hầu họng với dạ dày.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Đặt", "vấn", "đề", ":", "Teo", "thực", "quản", "(", "Esophageal", "atresia", "-", "EA", ")", "là", "dị", "tật", "bẩm", "sinh", "đặc", "trưng", "bằng", "sự", "mất", "liên", "tục", "của", "ống", "tiêu", "hoá", "nối", "hầu", "họng", "với", "dạ", "dày", "." ]
4,655
ALL
Acute lymphoblastic leukemia
Introduction: Acute lymphoblastic leukemia (ALL) is a malignant disorder characterized by the uncontrolled proliferation of precursor B or T lymphocytes in the bone marrow, leading to in hematopoietic suppression and anemia, decreased platelets, reduced patients with neutrophils.
[ 0, 0, 3, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Introduction", ":", "Acute", "lymphoblastic", "leukemia", "(", "ALL", ")", "is", "a", "malignant", "disorder", "characterized", "by", "the", "uncontrolled", "proliferation", "of", "precursor", "B", "or", "T", "lymphocytes", "in", "the", "bone", "marrow,", "leading", "to", "in", "hematopoietic", "suppression", "and", "anemia,", "decreased", "platelets,", "reduced", "patients", "with", "neutrophils", "." ]
1,878
LVH
Left ventricular hypertrophy
Left ventricular hypertrophy (LVH) was defined as an LVMI exceeding 95 g/m² in women and 115 g/m² in men .
[ 3, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Left", "ventricular", "hypertrophy", "(", "LVH", ")", "was", "defined", "as", "an", "LVMI", "exceeding", "95", "g", "/", "m²", "in", "women", "and", "115", "g", "/", "m²", "in", "men", "", "." ]
4,893
EDTA
Ethylene Diamine Tetra-Acetic acid
Các thai phụ đồng ý tham gia nghiên cứu được tiến hành lấy thông tin và thu thập 4ml máu tĩnh mạch phân phối đều vào ống chống đông Ethylene Diamine Tetra-Acetic acid (EDTA) và ống serum mỗi ống 2ml.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Các", "thai", "phụ", "đồng", "ý", "tham", "gia", "nghiên", "cứu", "được", "tiến", "hành", "lấy", "thông", "tin", "và", "thu", "thập", "4ml", "máu", "tĩnh", "mạch", "phân", "phối", "đều", "vào", "ống", "chống", "đông", "Ethylene", "Diamine", "Tetra-Acetic", "acid", "(", "EDTA", ")", "và", "ống", "serum", "mỗi", "ống", "2ml", "." ]
451
MTHFR
meththylenetetrahydrofolat reductase from over 7000
Geographical and ethnix variation of the 5, 677T>C 10 meththylenetetrahydrofolat reductase from over 7000 (MTHFR): newborns from 16 areas worldwide.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Geographical", "and", "ethnix", "variation", "of", "the", "5,", "677T>C", "10", "meththylenetetrahydrofolat", "reductase", "from", "over", "7000", "(", "MTHFR", ")", ":", "newborns", "from", "16", "areas", "worldwide", "." ]
3,126
TPHCM
thành phố Hồ Chí Minh
Câu hỏi được đặt ra là “Tỷ lệ các dạng thể chất YHCT trên người bệnh COVID-19 tại thành phố Hồ Chí Minh (TPHCM) là bao nhiêu và liệu có mối liên hệ nào giữa các dạng thể chất YHCT với mức độ nặng của COVID-19 hay không?”.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Câu", "hỏi", "được", "đặt", "ra", "là", "“Tỷ", "lệ", "các", "dạng", "thể", "chất", "YHCT", "trên", "người", "bệnh", "COVID-19", "tại", "thành", "phố", "Hồ", "Chí", "Minh", "(", "TPHCM", ")", "là", "bao", "nhiêu", "và", "liệu", "có", "mối", "liên", "hệ", "nào", "giữa", "các", "dạng", "thể", "chất", "YHCT", "với", "mức", "độ", "nặng", "của", "COVID-19", "hay", "không?”", "." ]
4,147
QOL
Quality of Life
To Assess the Quality of Life (QOL) of Caregivers and Patients Suffering from Chronic Obstructive Pulmonary Disease (COPD).
[ 0, 0, 0, 3, 4, 4, 0, 1, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "To", "Assess", "the", "Quality", "of", "Life", "(", "QOL", ")", "of", "Caregivers", "and", "Patients", "Suffering", "from", "Chronic", "Obstructive", "Pulmonary", "Disease", "(", "COPD", ")", "." ]
4,510
XCC
xương cẳng chân
nghiên cứu: 47 bệnh nhân (BN) gãy kín đầu dưới hai xương cẳng chân (XCC) được kết hợp xương bằng nẹp vít khóa tại Bệnh viện Thanh Nhàn.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 3, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "nghiên", "cứu", ":", "47", "bệnh", "nhân", "(", "BN", ")", "gãy", "kín", "đầu", "dưới", "hai", "xương", "cẳng", "chân", "(", "XCC", ")", "được", "kết", "hợp", "xương", "bằng", "nẹp", "vít", "khóa", "tại", "Bệnh", "viện", "Thanh", "Nhàn", "." ]
4,831
POD3
preoperatively and at the 3rd postoperative day
measurements were measured for each patient preoperatively and at the 3rd postoperative day (POD3).
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0 ]
[ "measurements", "were", "measured", "for", "each", "patient", "preoperatively", "and", "at", "the", "3rd", "postoperative", "day", "(", "POD3", ")", "." ]
999
QALY
quality- adjusted life year
Results: On average, as needed Budesonide/Formoterol was associated with VND 2,632,464 cost savings, quality- adjusted life year (QALY) gains of 0.0006 and 0.44 exacerbations avoided versus ICS combined with as- needed SABA.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Results", ":", "On", "average,", "as", "needed", "Budesonide", "/", "Formoterol", "was", "associated", "with", "VND", "2,632,464", "cost", "savings,", "quality-", "adjusted", "life", "year", "(", "QALY", ")", "gains", "of", "0", ".0006", "and", "0", ".44", "exacerbations", "avoided", "versus", "ICS", "combined", "with", "as-", "needed", "SABA", "." ]
2,922
BTMT
bệnh thận mạn tính
Đối tượng nghiên cứu: Đối tượng là80bệnh nhân bệnh thận mạn tính (BTMT) giai đoạn cuối được lọc máu bằng thận nhân tạo chu kỳ, tại Khoa Thận tiết niệu, Bệnh viện đa khoa khu vực Thủ Đức.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Đối", "tượng", "nghiên", "cứu", ":", "Đối", "tượng", "là80bệnh", "nhân", "bệnh", "thận", "mạn", "tính", "(", "BTMT", ")", "giai", "đoạn", "cuối", "được", "lọc", "máu", "bằng", "thận", "nhân", "tạo", "chu", "kỳ,", "tại", "Khoa", "Thận", "tiết", "niệu,", "Bệnh", "viện", "đa", "khoa", "khu", "vực", "Thủ", "Đức", "." ]
2,124
PFS
progression-free survival
Purpose: Our study aimed to review the results, side effects and the progression-free survival (PFS), overall survival (OS) and explore the factors associated with survival in treated for non-small cell lung cancer stage III at K hospital.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 0, 1, 0, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Purpose", ":", "Our", "study", "aimed", "to", "review", "the", "results,", "side", "effects", "and", "the", "progression-free", "survival", "(", "PFS", "),", "overall", "survival", "(", "OS", ")", "and", "explore", "the", "factors", "associated", "with", "survival", "in", "treated", "for", "non-small", "cell", "lung", "cancer", "stage", "III", "at", "K", "hospital", "." ]
192
MKQ
mở khí quản
Số BN Nguyên nhân 12 Nội khí quản 8 Mở khí quản 4 Viêm nhiễm 3 Chấn thương Phẫu thuật 2 Nhận xét: Tỷ lệ nguyên nhân gây SHTKQ hay gặp nhất là đặt nội khí quản (NKQ) (12 trường hợp chiếm 41,4%), tiếp đến là mở khí quản (MKQ) (8 trường hợp chiếm 27,6%) và viêm nhiễm (4 trường hợp chiếm 13,8%).
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 4, 0, 0, 4, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Số", "BN", "Nguyên", "nhân", "12", "Nội", "khí", "quản", "8", "Mở", "khí", "quản", "4", "Viêm", "nhiễm", "3", "Chấn", "thương", "Phẫu", "thuật", "2", "Nhận", "xét", ":", "Tỷ", "lệ", "nguyên", "nhân", "gây", "SHTKQ", "hay", "gặp", "nhất", "là", "đặt", "nội", "khí", "quản", "(", "NKQ", ")", "(", "12", "trường", "hợp", "chiếm", "41,4%", "),", "tiếp", "đến", "là", "mở", "khí", "quản", "(", "MKQ", ")", "(", "8", "trường", "hợp", "chiếm", "27,6%", ")", "và", "viêm", "nhiễm", "(", "4", "trường", "hợp", "chiếm", "13,8%", ")", "." ]
4,760
PMF
Primary myelofibrosis
Primary myelofibrosis (PMF) is the hematologic disease which has the most unfavorable prognosis in
[ 3, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Primary", "myelofibrosis", "(", "PMF", ")", "is", "the", "hematologic", "disease", "which", "has", "the", "most", "unfavorable", "prognosis", "in" ]
4,316
CNS
central nervous system
At diagnosis, 50% of patients had white blood cell counts exceeding 30 K/μL, 6.3% had central nervous system (CNS) infiltration, and 33.3% had other cytogenetic abnormalities in addition to the standard translocation t (9;22).
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "At", "diagnosis,", "50%", "of", "patients", "had", "white", "blood", "cell", "counts", "exceeding", "30", "K", "/", "μL,", "6", ".3%", "had", "central", "nervous", "system", "(", "CNS", ")", "infiltration,", "and", "33", ".3%", "had", "other", "cytogenetic", "abnormalities", "in", "addition", "to", "the", "standard", "translocation", "t", "(", "9;22", ")", "." ]
1,881
PKU
Phenylketone niệu
Bệnh Phenylketone niệu (PKU) Bệnh thiếu men G6PD Suy giáp trạng bẩm sinh (CH) Tăng sản tuyến thượng thận bẩm sinh (CAH) Rối loạn chuyển hóa đường Galactose (GALT)
[ 0, 3, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Bệnh", "Phenylketone", "niệu", "(", "PKU", ")", "Bệnh", "thiếu", "men", "G6PD", "Suy", "giáp", "trạng", "bẩm", "sinh", "(", "CH", ")", "Tăng", "sản", "tuyến", "thượng", "thận", "bẩm", "sinh", "(", "CAH", ")", "Rối", "loạn", "chuyển", "hóa", "đường", "Galactose", "(", "GALT", ")" ]
4,367
RPR
rapid plasma reagin
Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Thiết kế nghiên cứu mô tả cắt ngang, sử dụng đồng thời hai kỹ thuật antibody Treponema pallidum hemagglutination (TPHA) và rapid plasma reagin (RPR) nhằm xác định hiệu giá kháng thể trên các mẫu máu của người bệnh (gồm 206 nam giới và 116 nữ giới) đến khám tại Bệnh viện Da liễu Trung ương từ tháng 10/2021 – 12/2021.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Đối", "tượng", "và", "phương", "pháp", "nghiên", "cứu", ":", "Thiết", "kế", "nghiên", "cứu", "mô", "tả", "cắt", "ngang,", "sử", "dụng", "đồng", "thời", "hai", "kỹ", "thuật", "antibody", "Treponema", "pallidum", "hemagglutination", "(", "TPHA", ")", "và", "rapid", "plasma", "reagin", "(", "RPR", ")", "nhằm", "xác", "định", "hiệu", "giá", "kháng", "thể", "trên", "các", "mẫu", "máu", "của", "người", "bệnh", "(", "gồm", "206", "nam", "giới", "và", "116", "nữ", "giới", ")", "đến", "khám", "tại", "Bệnh", "viện", "Da", "liễu", "Trung", "ương", "từ", "tháng", "10", "/", "2021", "–", "12", "/", "2021", "." ]
4,567
LMA
laryngeal mask airway
WITH PROPOFOL-SEVOFLURANE LARYNGEAL MASK AIRWAY ANESTHESIA IN HIP ARTHROPLASTY FOR OVER 70 YEAR-OLD PATIENTS Objective: To compare the intraoperative effects of low – dose bupivacaine – fentanyl spinal anesthesia with propofol – sevoflurane laryngeal mask airway (LMA) anesthesia in hip arthroplasty for over 70 year – old patients.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "WITH", "PROPOFOL-SEVOFLURANE", "LARYNGEAL", "MASK", "AIRWAY", "ANESTHESIA", "IN", "HIP", "ARTHROPLASTY", "FOR", "OVER", "70", "YEAR-OLD", "PATIENTS", "Objective", ":", "To", "compare", "the", "intraoperative", "effects", "of", "low", "–", "dose", "bupivacaine", "–", "fentanyl", "spinal", "anesthesia", "with", "propofol", "–", "sevoflurane", "laryngeal", "mask", "airway", "(", "LMA", ")", "anesthesia", "in", "hip", "arthroplasty", "for", "over", "70", "year", "–", "old", "patients", "." ]
4,425
PEG
polyethylene glycol
Nhiều loại thuốc LSĐT được ứng dụng trong nhi khoa như polyethylene glycol (PEG), sodium phosphate (SP), picosulphate,…(8).
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Nhiều", "loại", "thuốc", "LSĐT", "được", "ứng", "dụng", "trong", "nhi", "khoa", "như", "polyethylene", "glycol", "(", "PEG", "),", "sodium", "phosphate", "(", "SP", "),", "picosulphate,…(", "8", ")", "." ]
4,254
IG
Immunoglobulin
Khảo sát tái sắp xếp gen Immunoglobulin (IG) trên bệnh nhân Đa u tủy tại Bệnh viện Truyền máu Huyết học thành phố Hồ Chí Minh.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Khảo", "sát", "tái", "sắp", "xếp", "gen", "Immunoglobulin", "(", "IG", ")", "trên", "bệnh", "nhân", "Đa", "u", "tủy", "tại", "Bệnh", "viện", "Truyền", "máu", "Huyết", "học", "thành", "phố", "Hồ", "Chí", "Minh", "." ]
2,111
SPSS
Statistical Package for Social Sciences
The data were coded, checked, cleaned, and entered into the IBM Statistical Package for Social Sciences (SPSS) software version 20 for analysis.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 4, 0, 0 ]
[ "The", "data", "were", "coded,", "checked,", "cleaned,", "and", "entered", "into", "the", "IBM", "Statistical", "Package", "for", "Social", "Sciences", "(", "SPSS", ")", "software", "version", "20", "for", "analysis", "." ]
4,874
UXCTC
U xơ cơ tử cung
U xơ cơ tử cung (UXCTC) là khối u lành tính phát triển từ cơ tử cung, là loại khối u sinh gặp nhất ở phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ, tỉ lệ này trên thế giới chiếm > 20%, tuổi trung bình mắc bệnh là 39,9 ± 6,6.
[ 3, 4, 4, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 4, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "U", "xơ", "cơ", "tử", "cung", "(", "UXCTC", ")", "là", "khối", "u", "lành", "tính", "phát", "triển", "từ", "cơ", "tử", "cung,", "là", "loại", "khối", "u", "sinh", "gặp", "nhất", "ở", "phụ", "nữ", "trong", "độ", "tuổi", "sinh", "đẻ,", "tỉ", "lệ", "này", "trên", "thế", "giới", "chiếm", ">", "20%,", "tuổi", "trung", "bình", "mắc", "bệnh", "là", "39,9", "±", "6,6", "." ]
3,708
BPD
bronchopulmonary dysplasia
DIRECT TREATMENT COST OF BRONCHOPULMONARY DYSPLASIA AT VIETNAM NATIONAL CHILDREN’S HOSPITAL IN 2020 Objectives: To describe direct medical cost and related factors for treatment of bronchopulmonary dysplasia (BPD) at the Vietnam National Children's Hospital in 2020.
[ 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "DIRECT", "TREATMENT", "COST", "OF", "BRONCHOPULMONARY", "DYSPLASIA", "AT", "VIETNAM", "NATIONAL", "CHILDREN’S", "HOSPITAL", "IN", "2020", "Objectives", ":", "To", "describe", "direct", "medical", "cost", "and", "related", "factors", "for", "treatment", "of", "bronchopulmonary", "dysplasia", "(", "BPD", ")", "at", "the", "Vietnam", "National", "Children's", "Hospital", "in", "2020", "." ]
4,329
NCV
nghiên cứu viên
Liều 1 viên/mỗi 12 giờ, trong 5-8 ngày tùy theo đánh giá của nghiên cứu viên (NCV) về mức độ nhiễm trùng, đáp ứng lâm sàng trong lần tái khám 1 và 2.
[ 0, 0, 4, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 3, 4, 4, 0, 1, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0 ]
[ "Liều", "1", "viên", "/", "mỗi", "12", "giờ,", "trong", "5-8", "ngày", "tùy", "theo", "đánh", "giá", "của", "nghiên", "cứu", "viên", "(", "NCV", ")", "về", "mức", "độ", "nhiễm", "trùng,", "đáp", "ứng", "lâm", "sàng", "trong", "lần", "tái", "khám", "1", "và", "2", "." ]
2,803
README.md exists but content is empty. Use the Edit dataset card button to edit it.
Downloads last month
41
Edit dataset card