text
stringlengths 0
210
|
---|
hàng E |
từ E |
Đại E |
học E |
South E |
West E |
London. E |
Năm E |
1975, E |
bà E |
trở E |
lại E |
Sierra E |
Leone E |
và E |
được E |
Standard E |
Chartered E |
tuyển E |
dụng E |
lại, E |
tại E |
thời E |
điểm E |
chỉ E |
một E |
số E |
ít E |
nhân E |
viên E |
ngân E |
hàng E |
được E |
đào E |
tạo E |
chuyên E |
nghiệp E |
trong E |
nước. E |
Hai E |
năm E |
sau, E |
bà E |
được E |
Người O |
bà O |
của O |
8 B-QUANTITY-NUM |
đứa O |
cháu O |
đã O |
nhanh O |
chóng O |
trở O |
thành O |
thần O |
tượng O |
của O |
dân O |
mạng O |
vì O |
phong O |
cách O |
thời O |
trang O |
trẻ O |
trung O |
và O |
cách O |
sống O |
vui O |
vẻ O |
lạc O |
quan O |
. O |
<EOS> E |
Tiểu E |
Hổ E |
Đội E |
nhanh E |
chóng E |
trở E |
thành E |
thần E |
tượng E |
của E |
giới E |
trẻ. E |
Không E |
những E |
thế E |
họ E |
còn E |
được E |
nhiều E |
lứa E |
tuổi E |
yêu E |
thích E |