text
stringlengths 0
210
|
---|
cùng X |
góp X |
vốn X |
đầu X |
tư X |
biết X |
có X |
sự X |
gian X |
lận X |
về X |
tài X |
chính X |
của X |
Virginia X |
Hill X |
là X |
người X |
tình X |
của X |
Bugsy X |
Siegel X |
trong X |
việc X |
xây X |
dựng X |
. X |
Khách X |
sạn X |
khai X |
trương X |
lần X |
thứ X |
nhất X |
không X |
thành X |
công, X |
không X |
có X |
khách, X |
sau X |
đó X |
đóng X |
cửa X |
để X |
tiếp X |
tục X |
sửa X |
chữa X |
và X |
khai X |
trương X |
lần X |
hai X |
thành X |
công, X |
bắt X |
đầu X |
hoạt X |
động X |
sinh X |
lời, X |
như X |
vậy X |
ý X |
tưởng X |
của X |
Bugsy X |
Siegel X |
đã X |
trở X |
thành X |
hiện X |
thực X |
và X |
thành X |
công, X |
đem X |
lại X |
lợi X |
nhuận X |
từ X |
việc X |
đầu X |
tư X |
đúng X |
hướng. X |
Tuy X |
nhiên X |
Bugsy X |
Siegel X |
đã X |
phải X |
trả X |
giá X |
cho X |
việc X |
thành X |
công X |
này X |