text
stringlengths 0
210
|
---|
chỉ X |
trong X |
một X |
mùa X |
giải, X |
trong X |
khi X |
10 X |
trận X |
của X |
Van X |
Nistelrooy X |
là X |
vào X |
cuối X |
mùa X |
2002-03 X |
và X |
đầu X |
mùa X |
2003-04. X |
Với X |
màn X |
trình X |
diễn X |
thuyết X |
phục X |
trên, X |
Vardy X |
trở X |
thành X |
cầu X |
thủ X |
giải X |
Ngoại X |
hạng X |
xuất X |
sắc X |
nhất X |
tháng X |
trong X |
tháng X |
10 X |
năm X |
2015, X |
là X |
cầu X |
thủ X |
Leicester X |
đầu X |
tiên X |
đoạt X |
danh X |
hiệu X |
này X |
kể X |
từ X |
thủ X |
môn X |
Tim X |
Flowers X |
vào X |
tháng X |
9 X |
năm X |
2000. X |
Với X |
50 X |
bàn X |
thắng X |
sau X |
65 X |
trận, X |
anh X |
là X |
cầu X |
thủ X |
ghi X |
bàn X |
nhanh X |
nhất X |
trong X |
lịch X |
sử X |
Liverpool X |
trong X |
suốt X |
nửa X |
thế X |
kỷ X |
qua. X |
Vào X |
ngày X |
8 X |
tháng X |
12, X |
Salah X |
đã X |
lập X |
một X |