text
stringlengths 0
210
|
---|
thắng X |
2–0 X |
trong X |
Derby X |
Manchester X |
tại X |
Old X |
Trafford X |
vào X |
ngày X |
24 X |
tháng X |
4, X |
hai X |
ngày X |
trước X |
trận X |
đấu X |
trên X |
sân X |
nhà X |
của X |
Liverpool X |
với X |
Huddersfield X |
Town X |
đã X |
xuống X |
hạng. X |
Tháng X |
4 X |
đã X |
kết X |
thúc X |
dễ X |
dàng X |
khi X |
Liverpool X |
tiếp X |
đón X |
Huddersfield X |
đã X |
xuống X |
hạng X |
tại X |
Anfield, X |
chuẩn X |
bị X |
cho X |
trận X |
lượt X |
đi X |
bán X |
kết X |
Champions X |
League X |
với X |
chiến X |
thắng X |
5–0 X |
thoải X |
mái. X |
Keïta X |
ghi X |
bàn X |
chỉ X |
sau X |
15 X |
giây X |
bằng X |
cách X |
tận X |
dụng X |
một X |
sai X |
lầm X |
của X |
Huddersfield, X |
Mané X |
ghi X |
bàn X |
thắng X |
thứ X |
hai X |
ở X |
phút X |
23 X |
và X |
Salah X |
ghi X |
bàn X |
thắng X |
thứ X |
ba X |
trong X |
thời X |
gian X |
bù X |
giờ X |
vào X |