prompt
stringlengths 31
2.1k
| response
stringlengths 0
2.05k
| source
sequence | translation
dict |
---|---|---|---|
What is the English translation for "1. Ban quản lý Khu kinh tế-Thương mại đặc biệt Lao Bảo, tỉnh Quảng Trị (sau đây gọi là Ban quản lý) là đầu mối hướng dẫn các nhà đầu tư, đầu tư vào Khu kinh tế-Thương mại đặc biệt Lao Bảo, tỉnh Quảng Trị và hoạt động theo Quy chế hoạt động của Khu kinh tế-Thương mại đặc biệt Lao Bảo ban hành kèm theo Quyết định số 11/2005/QĐ-TTg ngày 12 tháng 01 năm 2005 của Thủ tướng Chính phủ; Quy chế Khu công nghiệp, Khu chế xuất, Khu công nghệ cao ban hành kèm theo Nghị định số 36/CP ngày 24 tháng 4 năm 1997 của Chính phủ và các quy định của pháp luật về đầu tư nước ngoài." | 1. The Management Board of Lao Bao Special Trade-Economic Zone (hereinafter referred to as the Management Board) shall act as the key agency guiding investors to make investment in Lao Bao Special Trade-Economic Zone, Quang Tri province, and operate under the Operation Regulation of Lao Bao Special Trade-Economic Zone, Quang Tri province, promulgated together with the Prime Minister's Decision No. 11/2005/QD-TTg of January 12,2005; the Regulation on Industrial Parks, Export-Processing Zones and Hi-Tech Parks promulgated together with the Government's Decree No. 36/CP of April 24,1997, and the provisions of law on foreign investment. | [
"1. Ban quản lý Khu kinh tế-Thương mại đặc biệt Lao Bảo, tỉnh Quảng Trị (sau đây gọi là Ban quản lý) là đầu mối hướng dẫn các nhà đầu tư, đầu tư vào Khu kinh tế-Thương mại đặc biệt Lao Bảo, tỉnh Quảng Trị và hoạt động theo Quy chế hoạt động của Khu kinh tế-Thương mại đặc biệt Lao Bảo ban hành kèm theo Quyết định số 11/2005/QĐ-TTg ngày 12 tháng 01 năm 2005 của Thủ tướng Chính phủ; Quy chế Khu công nghiệp, Khu chế xuất, Khu công nghệ cao ban hành kèm theo Nghị định số 36/CP ngày 24 tháng 4 năm 1997 của Chính phủ và các quy định của pháp luật về đầu tư nước ngoài."
] | {
"source": "1. Ban quản lý Khu kinh tế-Thương mại đặc biệt Lao Bảo, tỉnh Quảng Trị (sau đây gọi là Ban quản lý) là đầu mối hướng dẫn các nhà đầu tư, đầu tư vào Khu kinh tế-Thương mại đặc biệt Lao Bảo, tỉnh Quảng Trị và hoạt động theo Quy chế hoạt động của Khu kinh tế-Thương mại đặc biệt Lao Bảo ban hành kèm theo Quyết định số 11/2005/QĐ-TTg ngày 12 tháng 01 năm 2005 của Thủ tướng Chính phủ; Quy chế Khu công nghiệp, Khu chế xuất, Khu công nghệ cao ban hành kèm theo Nghị định số 36/CP ngày 24 tháng 4 năm 1997 của Chính phủ và các quy định của pháp luật về đầu tư nước ngoài.",
"target": "1. The Management Board of Lao Bao Special Trade-Economic Zone (hereinafter referred to as the Management Board) shall act as the key agency guiding investors to make investment in Lao Bao Special Trade-Economic Zone, Quang Tri province, and operate under the Operation Regulation of Lao Bao Special Trade-Economic Zone, Quang Tri province, promulgated together with the Prime Minister's Decision No. 11/2005/QD-TTg of January 12,2005; the Regulation on Industrial Parks, Export-Processing Zones and Hi-Tech Parks promulgated together with the Government's Decree No. 36/CP of April 24,1997, and the provisions of law on foreign investment."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Question is... Did you set it? Well, there will be many conversations where I'm going, and do not think that I won't pull each skeleton from your closet for the feds to pick over everything--" | Cô có lập bẫy hay không? và đừng có nghĩ là tôi sẽ không lôi từng chuyện xấu của cô ra cho FBI xem xét cẩn thận mọi thứ-- - | [
"Question is... Did you set it? Well, there will be many conversations where I'm going, and do not think that I won't pull each skeleton from your closet for the feds to pick over everything--"
] | {
"source": "Question is... Did you set it? Well, there will be many conversations where I'm going, and do not think that I won't pull each skeleton from your closet for the feds to pick over everything--",
"target": "Cô có lập bẫy hay không? và đừng có nghĩ là tôi sẽ không lôi từng chuyện xấu của cô ra cho FBI xem xét cẩn thận mọi thứ-- -"
} |
What is the Vietnamese translation for "You're a good citizen. Break back to Carter, and he's stopped! You can't buy a damn thing that's worth a--" | Anh là một công dân tốt (tiếng Tây ban nha) Các anh không được sử dụng thang máy dịch vụ | [
"You're a good citizen. Break back to Carter, and he's stopped! You can't buy a damn thing that's worth a--"
] | {
"source": "You're a good citizen. Break back to Carter, and he's stopped! You can't buy a damn thing that's worth a--",
"target": "Anh là một công dân tốt (tiếng Tây ban nha) Các anh không được sử dụng thang máy dịch vụ"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Chưa ghi rõ giao thức cho hộp thư% d" | No protocol specified for mailbox% d | [
"Chưa ghi rõ giao thức cho hộp thư% d"
] | {
"source": "Chưa ghi rõ giao thức cho hộp thư% d",
"target": "No protocol specified for mailbox% d"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "" Nhưng nó không phải là một cục thịt chỉ biết ngồi đó. Nó di chuyển theo ý mình, đúng không? Có vẻ khá lạ khi một thứ gì đó di chuyển theo ý chính mình lại không có tên. " '" | " But he's not a lump just sitting there. He moves about by his own will, no? Seems mighty strange that something that moves by its own will doesn't have a name. " ' | [
"\" Nhưng nó không phải là một cục thịt chỉ biết ngồi đó. Nó di chuyển theo ý mình, đúng không? Có vẻ khá lạ khi một thứ gì đó di chuyển theo ý chính mình lại không có tên. \" '"
] | {
"source": "\" Nhưng nó không phải là một cục thịt chỉ biết ngồi đó. Nó di chuyển theo ý mình, đúng không? Có vẻ khá lạ khi một thứ gì đó di chuyển theo ý chính mình lại không có tên. \" '",
"target": "\" But he's not a lump just sitting there. He moves about by his own will, no? Seems mighty strange that something that moves by its own will doesn't have a name. \" '"
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Just a friendly reminder, we'll be out of contact for eight minutes." | Chỉ để nhắc nhở anh là chúng ta sẽ mất liên lạc trong 8 phút. | [
"Just a friendly reminder, we'll be out of contact for eight minutes."
] | {
"source": "Just a friendly reminder, we'll be out of contact for eight minutes.",
"target": "Chỉ để nhắc nhở anh là chúng ta sẽ mất liên lạc trong 8 phút."
} |
What is the Vietnamese translation for "Article 20.-Finance and assets of the Association" | Điều 20. Tài chính và tài sản của Hiệp hội | [
"Article 20.-Finance and assets of the Association"
] | {
"source": "Article 20.-Finance and assets of the Association",
"target": "Điều 20. Tài chính và tài sản của Hiệp hội"
} |
What is the English translation for "e) Thời gian thực hiện: Hàng năm, đặc biệt trọng tâm là năm 2021,2022,2023." | e) Time for performance: Every year, mainly in 2021,2022,2023. | [
"e) Thời gian thực hiện: Hàng năm, đặc biệt trọng tâm là năm 2021,2022,2023."
] | {
"source": "e) Thời gian thực hiện: Hàng năm, đặc biệt trọng tâm là năm 2021,2022,2023.",
"target": "e) Time for performance: Every year, mainly in 2021,2022,2023."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Một người Nhật Bản có thể phân biệt được một cái tên Nhật Bản so với một tên Trung Quốc bằng cách nhìn vào nó." | A Japanese person can distinguish a Japanese name from a Chinese name by looking at it. | [
"Một người Nhật Bản có thể phân biệt được một cái tên Nhật Bản so với một tên Trung Quốc bằng cách nhìn vào nó."
] | {
"source": "Một người Nhật Bản có thể phân biệt được một cái tên Nhật Bản so với một tên Trung Quốc bằng cách nhìn vào nó.",
"target": "A Japanese person can distinguish a Japanese name from a Chinese name by looking at it."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "How would we grow these cells?" | Làm sao ta có thể nuôi dưỡng những tế bào này? | [
"How would we grow these cells?"
] | {
"source": "How would we grow these cells?",
"target": "Làm sao ta có thể nuôi dưỡng những tế bào này?"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Article 1. To approve the Scheme to develop production and sale of tra catfish in the Mekong river delta with the following contents :" | Điều 1. Phê duyệt Đề án phát triển sản xuất và tiêu thụ cá tra vùng đồng bằng sông Cửu Long đến năm 2020 với các nội dung sau : | [
"Article 1. To approve the Scheme to develop production and sale of tra catfish in the Mekong river delta with the following contents :"
] | {
"source": "Article 1. To approve the Scheme to develop production and sale of tra catfish in the Mekong river delta with the following contents :",
"target": "Điều 1. Phê duyệt Đề án phát triển sản xuất và tiêu thụ cá tra vùng đồng bằng sông Cửu Long đến năm 2020 với các nội dung sau :"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "You can buy colored sand, or plain sand." | Bạn có thể mua cát màu hoặc cát thường. | [
"You can buy colored sand, or plain sand."
] | {
"source": "You can buy colored sand, or plain sand.",
"target": "Bạn có thể mua cát màu hoặc cát thường."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Không hỗ trợ lọc móc xích hay tùy chọn lọc" | Unsupported filter chain or filter options | [
"Không hỗ trợ lọc móc xích hay tùy chọn lọc"
] | {
"source": "Không hỗ trợ lọc móc xích hay tùy chọn lọc",
"target": "Unsupported filter chain or filter options"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- hồi đó đi mất nhiều tháng-sau đó bà trở về Việt Nam, và mở hiệu thuốc Tây đầu tiên tại Hà Nội." | It would take months at the time. Then she came back to Vietnam, and she opened the first pharmacy in Hanoi. | [
"- hồi đó đi mất nhiều tháng-sau đó bà trở về Việt Nam, và mở hiệu thuốc Tây đầu tiên tại Hà Nội."
] | {
"source": "- hồi đó đi mất nhiều tháng-sau đó bà trở về Việt Nam, và mở hiệu thuốc Tây đầu tiên tại Hà Nội.",
"target": "It would take months at the time. Then she came back to Vietnam, and she opened the first pharmacy in Hanoi."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "1. Apart from trust fund management, a branch of a fund management company is entitled to provide securities investment consultancy service and other services according to decentralization and authorization of the fund management company if the fund management company satisfies the following requirements :" | 1. Trừ nghiệp vụ quản lý tài sản ủy thác, chi nhánh công ty quản lý quỹ được cung cấp dịch vụ tư vấn đầu tư chứng khoán và các hoạt động khác theo sự phân cấp, ủy quyền của công ty quản lý quỹ, công ty quản lý quỹ thành lập chi nhánh phải đáp ứng các Điều kiện sau : | [
"1. Apart from trust fund management, a branch of a fund management company is entitled to provide securities investment consultancy service and other services according to decentralization and authorization of the fund management company if the fund management company satisfies the following requirements :"
] | {
"source": "1. Apart from trust fund management, a branch of a fund management company is entitled to provide securities investment consultancy service and other services according to decentralization and authorization of the fund management company if the fund management company satisfies the following requirements :",
"target": "1. Trừ nghiệp vụ quản lý tài sản ủy thác, chi nhánh công ty quản lý quỹ được cung cấp dịch vụ tư vấn đầu tư chứng khoán và các hoạt động khác theo sự phân cấp, ủy quyền của công ty quản lý quỹ, công ty quản lý quỹ thành lập chi nhánh phải đáp ứng các Điều kiện sau :"
} |
What is the Vietnamese translation for "I would hate to see you make a mistake." | Anh ghét khi thấy em phạm sai lầm. | [
"I would hate to see you make a mistake."
] | {
"source": "I would hate to see you make a mistake.",
"target": "Anh ghét khi thấy em phạm sai lầm."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "" That's called determinism, " I tell her. " It haunts my dreams. "" | " Đó gọi là thuyết định mệnh ", tôi nói. " Anh luôn trăn trở với nó. | [
"\" That's called determinism, \" I tell her. \" It haunts my dreams. \""
] | {
"source": "\" That's called determinism, \" I tell her. \" It haunts my dreams. \"",
"target": "\" Đó gọi là thuyết định mệnh \", tôi nói. \" Anh luôn trăn trở với nó."
} |
What is the Vietnamese translation for "I think you've got worse trouble." | Tôi nghĩ anh gặp rắc rối nghiêm trọng hơn rồi. | [
"I think you've got worse trouble."
] | {
"source": "I think you've got worse trouble.",
"target": "Tôi nghĩ anh gặp rắc rối nghiêm trọng hơn rồi."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Marshall không bị thương khi đang nhảy." | Marshall didn't get this injury from dancing. | [
"Marshall không bị thương khi đang nhảy."
] | {
"source": "Marshall không bị thương khi đang nhảy.",
"target": "Marshall didn't get this injury from dancing."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Here is an example of an abdominal ultrasound, and also a cardiac echo, which can be sent wireless, and then there's an example of fetal monitoring on your smartphone." | Đây là một ví dụ về siêu âm bụng và đồng thời là siêu âm tim, tất cả đều được truyền vô tuyến, còn đây là 1 ví dụ về việc quan sát bào thai trên điện thoại thông minh. | [
"Here is an example of an abdominal ultrasound, and also a cardiac echo, which can be sent wireless, and then there's an example of fetal monitoring on your smartphone."
] | {
"source": "Here is an example of an abdominal ultrasound, and also a cardiac echo, which can be sent wireless, and then there's an example of fetal monitoring on your smartphone.",
"target": "Đây là một ví dụ về siêu âm bụng và đồng thời là siêu âm tim, tất cả đều được truyền vô tuyến, còn đây là 1 ví dụ về việc quan sát bào thai trên điện thoại thông minh."
} |
What is the English translation for "Chẳng phải tôi đi làm rồi sao, thứ 3 và thứ 5." | I do come into work, on Tuesday and Thursday. | [
"Chẳng phải tôi đi làm rồi sao, thứ 3 và thứ 5."
] | {
"source": "Chẳng phải tôi đi làm rồi sao, thứ 3 và thứ 5.",
"target": "I do come into work, on Tuesday and Thursday."
} |
What is the English translation for "Nếu bạn giả định giá của...thực ra là tôi không nên nói là sản phẩm cạnh tranh" | So if you assume that the price of...actually, I shouldn't say Competing Products , | [
"Nếu bạn giả định giá của...thực ra là tôi không nên nói là sản phẩm cạnh tranh"
] | {
"source": "Nếu bạn giả định giá của...thực ra là tôi không nên nói là sản phẩm cạnh tranh",
"target": "So if you assume that the price of...actually, I shouldn't say Competing Products ,"
} |
Translate the following sentence into English: "( viii) Những lợi ích (hiệu quả) có thể đạt được." | ( viii) Benefits (effects) expected to be achieved. | [
"( viii) Những lợi ích (hiệu quả) có thể đạt được."
] | {
"source": "( viii) Những lợi ích (hiệu quả) có thể đạt được.",
"target": "( viii) Benefits (effects) expected to be achieved."
} |
Translate the following sentence into English: "Nó mạnh tới nỗi đã khiến hòn đảo dịch chuyển 2.5 mét" | It was so powerful, in fact that it moved the main island of Japan eight feet. | [
"Nó mạnh tới nỗi đã khiến hòn đảo dịch chuyển 2.5 mét"
] | {
"source": "Nó mạnh tới nỗi đã khiến hòn đảo dịch chuyển 2.5 mét",
"target": "It was so powerful, in fact that it moved the main island of Japan eight feet."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "2. The obligor assumes the following obligations :" | 2. Bên được bảo lãnh có nghĩa vụ : | [
"2. The obligor assumes the following obligations :"
] | {
"source": "2. The obligor assumes the following obligations :",
"target": "2. Bên được bảo lãnh có nghĩa vụ :"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "I mean, your boobs are gonna be big." | Ý tôi là, ngực cô sẽ bự ra. | [
"I mean, your boobs are gonna be big."
] | {
"source": "I mean, your boobs are gonna be big.",
"target": "Ý tôi là, ngực cô sẽ bự ra."
} |
Translate the following sentence into English: "Hầu hết phụ nữ cho rằng làn da trắng sáng thường đẹp và hấp dẫn hơn da nâu." | Many women across the world hold themselves to beauty standards that prize light skin over darker skin. | [
"Hầu hết phụ nữ cho rằng làn da trắng sáng thường đẹp và hấp dẫn hơn da nâu."
] | {
"source": "Hầu hết phụ nữ cho rằng làn da trắng sáng thường đẹp và hấp dẫn hơn da nâu.",
"target": "Many women across the world hold themselves to beauty standards that prize light skin over darker skin."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "I don't think I've ever seen you do laundry." | Mẹ nghĩ mẹ chưa thấy con giặt đồ bao giờ. | [
"I don't think I've ever seen you do laundry."
] | {
"source": "I don't think I've ever seen you do laundry.",
"target": "Mẹ nghĩ mẹ chưa thấy con giặt đồ bao giờ."
} |
Translate the following sentence into English: "Bạn cũng nên biết rằng mình chỉ có thể yêu và tin tưởng ai đó sau một khoảng thời gian tìm hiểu họ." | You'll get to do so many more interesting things; the smarter you are, the easier it will be for YOU to save the world. | [
"Bạn cũng nên biết rằng mình chỉ có thể yêu và tin tưởng ai đó sau một khoảng thời gian tìm hiểu họ."
] | {
"source": "Bạn cũng nên biết rằng mình chỉ có thể yêu và tin tưởng ai đó sau một khoảng thời gian tìm hiểu họ.",
"target": "You'll get to do so many more interesting things; the smarter you are, the easier it will be for YOU to save the world."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Many years later, renowned physicist Stephen Hawking said that it was a mistake to give an alien species a roadmap to our planet." | Nhiều năm sau, nhà vật lý học nổi tiếng Stephen Hawking đã nói rằng thật sai lầm khi đưa các sinh vật ngoài hành tinh bản đồ đến Trái Đất. | [
"Many years later, renowned physicist Stephen Hawking said that it was a mistake to give an alien species a roadmap to our planet."
] | {
"source": "Many years later, renowned physicist Stephen Hawking said that it was a mistake to give an alien species a roadmap to our planet.",
"target": "Nhiều năm sau, nhà vật lý học nổi tiếng Stephen Hawking đã nói rằng thật sai lầm khi đưa các sinh vật ngoài hành tinh bản đồ đến Trái Đất."
} |
What is the Vietnamese translation for "Since the US can produce more of both goods, you might think there's no reason to trade, that they should just produce both on their own. Well, no. Remember, specialization and trade makes people, and in this case countries, better off." | Kể từ khi Mỹ có thể sản xuất nhiều hơn cả hàng hoá, bạn có thể nghĩ rằng không có lý do để thương mại, rằng họ chỉ nên sản xuất cả về họ riêng. Ồ không. Hãy nhớ rằng, chuyên môn hóa và thương mại làm cho mọi người, và trong trường hợp này các nước, tốt hơn. | [
"Since the US can produce more of both goods, you might think there's no reason to trade, that they should just produce both on their own. Well, no. Remember, specialization and trade makes people, and in this case countries, better off."
] | {
"source": "Since the US can produce more of both goods, you might think there's no reason to trade, that they should just produce both on their own. Well, no. Remember, specialization and trade makes people, and in this case countries, better off.",
"target": "Kể từ khi Mỹ có thể sản xuất nhiều hơn cả hàng hoá, bạn có thể nghĩ rằng không có lý do để thương mại, rằng họ chỉ nên sản xuất cả về họ riêng. Ồ không. Hãy nhớ rằng, chuyên môn hóa và thương mại làm cho mọi người, và trong trường hợp này các nước, tốt hơn."
} |
What is the English translation for "Những kẻ theo Slade thực sự đang là mối nguy hiểm hiện tại." | Slade's followers are a clear and present danger. | [
"Những kẻ theo Slade thực sự đang là mối nguy hiểm hiện tại."
] | {
"source": "Những kẻ theo Slade thực sự đang là mối nguy hiểm hiện tại.",
"target": "Slade's followers are a clear and present danger."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Và sau đó với những người bị chết, chúng ta phải đảm bảo an toàn, đồng thời có một quá trình chôn cất trang nghiêm để không còn lây lan trong thời gian đó." | And then for those who do die, we have to ensure there is a safe, but at the same time dignified, burial process, so that there is no spread at that time as well. | [
"Và sau đó với những người bị chết, chúng ta phải đảm bảo an toàn, đồng thời có một quá trình chôn cất trang nghiêm để không còn lây lan trong thời gian đó."
] | {
"source": "Và sau đó với những người bị chết, chúng ta phải đảm bảo an toàn, đồng thời có một quá trình chôn cất trang nghiêm để không còn lây lan trong thời gian đó.",
"target": "And then for those who do die, we have to ensure there is a safe, but at the same time dignified, burial process, so that there is no spread at that time as well."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Sao đột nhiên lại không nói gì?" | - Why are you silent? | [
"Sao đột nhiên lại không nói gì?"
] | {
"source": "Sao đột nhiên lại không nói gì?",
"target": "- Why are you silent?"
} |
What is the Vietnamese translation for "- Urge and inspect ministries, sectors and localities in organizing the implementation of the Plan; annually survey and review the implementation and report to the Steering Committee; periodically and finally review results and effects of the implementation of the Plan, and report them to the Prime Minister." | - Đôn đốc, kiểm tra các Bộ, ngành, địa phương triển khai thực hiện Kế hoạch; hàng năm khảo sát, tổng hợp tình hình thực hiện, báo cáo Ban Chỉ đạo; định kỳ tiến hành sơ kết, tổng kết đánh giá kết quả, hiệu quả thực hiện Kế hoạch hành động, báo cáo Thủ tướng Chính phủ. | [
"- Urge and inspect ministries, sectors and localities in organizing the implementation of the Plan; annually survey and review the implementation and report to the Steering Committee; periodically and finally review results and effects of the implementation of the Plan, and report them to the Prime Minister."
] | {
"source": "- Urge and inspect ministries, sectors and localities in organizing the implementation of the Plan; annually survey and review the implementation and report to the Steering Committee; periodically and finally review results and effects of the implementation of the Plan, and report them to the Prime Minister.",
"target": "- Đôn đốc, kiểm tra các Bộ, ngành, địa phương triển khai thực hiện Kế hoạch; hàng năm khảo sát, tổng hợp tình hình thực hiện, báo cáo Ban Chỉ đạo; định kỳ tiến hành sơ kết, tổng kết đánh giá kết quả, hiệu quả thực hiện Kế hoạch hành động, báo cáo Thủ tướng Chính phủ."
} |
Translate the following sentence into English: "Cái đó thì có liên quan gì tới tôi?" | What's that got to do with me? | [
"Cái đó thì có liên quan gì tới tôi?"
] | {
"source": "Cái đó thì có liên quan gì tới tôi?",
"target": "What's that got to do with me?"
} |
Translate the following sentence into English: "Ngày nay, xuất khẩu chính của thành phố là hàng may mặc, nhưng nó cũng sản xuất và xuất khẩu gỗ, gỗ tròn và cao su với số lượng nhỏ." | Today, the city's main export is garments, but it also produces and exports timber, logs, and rubber in small quantities. | [
"Ngày nay, xuất khẩu chính của thành phố là hàng may mặc, nhưng nó cũng sản xuất và xuất khẩu gỗ, gỗ tròn và cao su với số lượng nhỏ."
] | {
"source": "Ngày nay, xuất khẩu chính của thành phố là hàng may mặc, nhưng nó cũng sản xuất và xuất khẩu gỗ, gỗ tròn và cao su với số lượng nhỏ.",
"target": "Today, the city's main export is garments, but it also produces and exports timber, logs, and rubber in small quantities."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Bây giờ là như vậy, Kony là rất gần đây, ông ta chỉ cách ta hơn 1 cây số ông không thể chấp nhận những điều lệ." | As such now, Kony is very close here, he's about a kilometer away but he cannot accept. | [
"Bây giờ là như vậy, Kony là rất gần đây, ông ta chỉ cách ta hơn 1 cây số ông không thể chấp nhận những điều lệ."
] | {
"source": "Bây giờ là như vậy, Kony là rất gần đây, ông ta chỉ cách ta hơn 1 cây số ông không thể chấp nhận những điều lệ.",
"target": "As such now, Kony is very close here, he's about a kilometer away but he cannot accept."
} |
What is the English translation for "Chỉ cần những từ ngữ của các badging hoặc bao nhiêu điểm bạn nhận được để làm một cái gì đó, chúng tôi nhìn thấy trên một cơ sở toàn hệ thống, giống như hàng chục ngàn học sinh lớp thứ năm hoặc thứ sáu học sinh lớp đi một hướng này hay cách khác, tùy thuộc vào huy hiệu những gì bạn cung cấp cho họ. Và sự hợp tác bạn đang làm với Los Altos, làm thế nào mà đi về?" | Just the wording of the badging, or how many points you get for doing something, we see on the system-wide basis tens of thousands of fifth graders or sixth graders going one direction or another, depending on what badge you give them. (LAUGHTER) BILL GATES: And the collaboration you're doing with Los Altos, how did that come about? | [
"Chỉ cần những từ ngữ của các badging hoặc bao nhiêu điểm bạn nhận được để làm một cái gì đó, chúng tôi nhìn thấy trên một cơ sở toàn hệ thống, giống như hàng chục ngàn học sinh lớp thứ năm hoặc thứ sáu học sinh lớp đi một hướng này hay cách khác, tùy thuộc vào huy hiệu những gì bạn cung cấp cho họ. Và sự hợp tác bạn đang làm với Los Altos, làm thế nào mà đi về?"
] | {
"source": "Chỉ cần những từ ngữ của các badging hoặc bao nhiêu điểm bạn nhận được để làm một cái gì đó, chúng tôi nhìn thấy trên một cơ sở toàn hệ thống, giống như hàng chục ngàn học sinh lớp thứ năm hoặc thứ sáu học sinh lớp đi một hướng này hay cách khác, tùy thuộc vào huy hiệu những gì bạn cung cấp cho họ. Và sự hợp tác bạn đang làm với Los Altos, làm thế nào mà đi về?",
"target": "Just the wording of the badging, or how many points you get for doing something, we see on the system-wide basis tens of thousands of fifth graders or sixth graders going one direction or another, depending on what badge you give them. (LAUGHTER) BILL GATES: And the collaboration you're doing with Los Altos, how did that come about?"
} |
What is the English translation for "Vậy nêu thầy cộng một số chẵn với một số lẻ, như thầy vừa thử hai trường hợp ở đây, nhưng các em hãy tìm thử càng nhiều ví dụ càng tốt để chắc chắn rằng các em nắm được quy luật này, rằng một số chẵn cộng với một số lẻ luôn luôn cho ta một số lẻ." | And so it looks like if I have an even plus an odd, and I've only tried out two cases here, but I encourage you to try out many, many, many more to make sure that you feel good about this, but an even and an odd is always going to give you an odd. | [
"Vậy nêu thầy cộng một số chẵn với một số lẻ, như thầy vừa thử hai trường hợp ở đây, nhưng các em hãy tìm thử càng nhiều ví dụ càng tốt để chắc chắn rằng các em nắm được quy luật này, rằng một số chẵn cộng với một số lẻ luôn luôn cho ta một số lẻ."
] | {
"source": "Vậy nêu thầy cộng một số chẵn với một số lẻ, như thầy vừa thử hai trường hợp ở đây, nhưng các em hãy tìm thử càng nhiều ví dụ càng tốt để chắc chắn rằng các em nắm được quy luật này, rằng một số chẵn cộng với một số lẻ luôn luôn cho ta một số lẻ.",
"target": "And so it looks like if I have an even plus an odd, and I've only tried out two cases here, but I encourage you to try out many, many, many more to make sure that you feel good about this, but an even and an odd is always going to give you an odd."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Đâu phải lỗi của anh ta, phải không?" | It's not his fault, is it? | [
"Đâu phải lỗi của anh ta, phải không?"
] | {
"source": "Đâu phải lỗi của anh ta, phải không?",
"target": "It's not his fault, is it?"
} |
What is the Vietnamese translation for "Michael didn't laugh. His voice sounded absentminded. " You know, when I came home I wasn't that glad when I saw my family, my father, my mother, my sister Connie, and Tom. It was nice but I didn't really give a damn. Then I came home tonight and saw you in the kitchen and I was glad. Is that what you mean by love? " '" | Ở phòng đợi, Lucy đụng đầu hai con nhỏ vũ nữ trong đoàn nghệ sĩ đang trình diễn giúp vui cho lữ quán. Nàng trố mắt nhìn: sao da dẻ hai con bé này hồng hào, tươi tốt đến thế? Đúng là " đào tơ mơn mởn " như nàng từng mơ ước. Giữa lúc đó một con nhăn mặt than với bạn: ' | [
"Michael didn't laugh. His voice sounded absentminded. \" You know, when I came home I wasn't that glad when I saw my family, my father, my mother, my sister Connie, and Tom. It was nice but I didn't really give a damn. Then I came home tonight and saw you in the kitchen and I was glad. Is that what you mean by love? \" '"
] | {
"source": "Michael didn't laugh. His voice sounded absentminded. \" You know, when I came home I wasn't that glad when I saw my family, my father, my mother, my sister Connie, and Tom. It was nice but I didn't really give a damn. Then I came home tonight and saw you in the kitchen and I was glad. Is that what you mean by love? \" '",
"target": "Ở phòng đợi, Lucy đụng đầu hai con nhỏ vũ nữ trong đoàn nghệ sĩ đang trình diễn giúp vui cho lữ quán. Nàng trố mắt nhìn: sao da dẻ hai con bé này hồng hào, tươi tốt đến thế? Đúng là \" đào tơ mơn mởn \" như nàng từng mơ ước. Giữa lúc đó một con nhăn mặt than với bạn: '"
} |
Translate the following sentence into English: "6. Tổ chức nghiên cứu khoa học; ứng dụng tiến bộ kỹ thuật, chuyển giao công nghệ; thực hiện sản xuất, kinh doanh và dịch vụ khoa học, kỹ thuật theo quy định của pháp luật." | 6. Conduct scientific researches; apply technical advances and transfer technology; conduct scientific and technical production, business and service according to law provisions. | [
"6. Tổ chức nghiên cứu khoa học; ứng dụng tiến bộ kỹ thuật, chuyển giao công nghệ; thực hiện sản xuất, kinh doanh và dịch vụ khoa học, kỹ thuật theo quy định của pháp luật."
] | {
"source": "6. Tổ chức nghiên cứu khoa học; ứng dụng tiến bộ kỹ thuật, chuyển giao công nghệ; thực hiện sản xuất, kinh doanh và dịch vụ khoa học, kỹ thuật theo quy định của pháp luật.",
"target": "6. Conduct scientific researches; apply technical advances and transfer technology; conduct scientific and technical production, business and service according to law provisions."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "To exercise democracy, respect and promote the freedom of ideology in study and creation activities of science and technology intellectuals for development of country." | Thực hành dân chủ, tôn trọng và phát huy tự do tư tưởng trong hoạt động nghiên cứu, sáng tạo của trí thức khoa học và công nghệ vì sự phát triển của đất nước. | [
"To exercise democracy, respect and promote the freedom of ideology in study and creation activities of science and technology intellectuals for development of country."
] | {
"source": "To exercise democracy, respect and promote the freedom of ideology in study and creation activities of science and technology intellectuals for development of country.",
"target": "Thực hành dân chủ, tôn trọng và phát huy tự do tư tưởng trong hoạt động nghiên cứu, sáng tạo của trí thức khoa học và công nghệ vì sự phát triển của đất nước."
} |
What is the Vietnamese translation for "Article 56. Responsibilities of buyers of goods/services" | Điều 56. Trách nhiệm của người mua hàng hóa, dịch vụ | [
"Article 56. Responsibilities of buyers of goods/services"
] | {
"source": "Article 56. Responsibilities of buyers of goods/services",
"target": "Điều 56. Trách nhiệm của người mua hàng hóa, dịch vụ"
} |
What is the Vietnamese translation for "Now place the keys a short distance away, have the dog go to the keys, cue word 'Keys ', and pick them up, cue word 'Hold '." | Bây giờ bạn hãy để chùm chìa khóa ra xa một chút, ra lệnh cho chó đến gần, nói " chìa khóa " và bảo nó nhặt lên, nói từ " cầm ". | [
"Now place the keys a short distance away, have the dog go to the keys, cue word 'Keys ', and pick them up, cue word 'Hold '."
] | {
"source": "Now place the keys a short distance away, have the dog go to the keys, cue word 'Keys ', and pick them up, cue word 'Hold '.",
"target": "Bây giờ bạn hãy để chùm chìa khóa ra xa một chút, ra lệnh cho chó đến gần, nói \" chìa khóa \" và bảo nó nhặt lên, nói từ \" cầm \"."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Why this further trouble?" | Tại sao con quay lại quấy rối. | [
"Why this further trouble?"
] | {
"source": "Why this further trouble?",
"target": "Tại sao con quay lại quấy rối."
} |
What is the Vietnamese translation for "You got your life back, Tracy, and that's what you wanted." | - cô đã lấy lại được cuộc sống của mình, Tracy. Và đó là điều mà cô muốn. | [
"You got your life back, Tracy, and that's what you wanted."
] | {
"source": "You got your life back, Tracy, and that's what you wanted.",
"target": "- cô đã lấy lại được cuộc sống của mình, Tracy. Và đó là điều mà cô muốn."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Các bạn của tôi, nếu ta làm đúng việc của mình ," | My friends, if we do our part , | [
"Các bạn của tôi, nếu ta làm đúng việc của mình ,"
] | {
"source": "Các bạn của tôi, nếu ta làm đúng việc của mình ,",
"target": "My friends, if we do our part ,"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Mắt xích còn thiếu: thực hành" | The missing link: practice | [
"Mắt xích còn thiếu: thực hành"
] | {
"source": "Mắt xích còn thiếu: thực hành",
"target": "The missing link: practice"
} |
What is the Vietnamese translation for "So what we did was we rented a little van and we drove all over the east coast trying to sell it." | Điều chúng tôi làm là chúng tôi thuê một chiếc tải nhỏ chúng tôi chạy khắp các bờ biển phía đông cố gắng bán hết chúng. | [
"So what we did was we rented a little van and we drove all over the east coast trying to sell it."
] | {
"source": "So what we did was we rented a little van and we drove all over the east coast trying to sell it.",
"target": "Điều chúng tôi làm là chúng tôi thuê một chiếc tải nhỏ chúng tôi chạy khắp các bờ biển phía đông cố gắng bán hết chúng."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "b1. Temporarily imported petrol and oil and those contained in these tanks or cisterns are of the same category." | b1. Xăng dầu tạm nhập phải cùng chủng loại với xăng dầu đã có sẵn trong bồn, bể chứa. | [
"b1. Temporarily imported petrol and oil and those contained in these tanks or cisterns are of the same category."
] | {
"source": "b1. Temporarily imported petrol and oil and those contained in these tanks or cisterns are of the same category.",
"target": "b1. Xăng dầu tạm nhập phải cùng chủng loại với xăng dầu đã có sẵn trong bồn, bể chứa."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "- Physical, mental and psychological condition." | - Hiện trạng về thể chất, tinh thần, tâm lý. | [
"- Physical, mental and psychological condition."
] | {
"source": "- Physical, mental and psychological condition.",
"target": "- Hiện trạng về thể chất, tinh thần, tâm lý."
} |
What is the English translation for "Bước 1: úp cái tô xuống. Sau đó đục 6 lỗ trên đó. Và làm đế cho nó. Gắn loa, amplifier vào đó. Lắp mạch, ụp cái tô lên. Xong cái loa!" | And the first step is you turn it upside down, and then you drill holes in them, six holes per hemi, and then make a base plate, put car speaker drivers in them along with amplifiers in the enclosure, and you put that all together and you have these hemispherical speaker arrays. | [
"Bước 1: úp cái tô xuống. Sau đó đục 6 lỗ trên đó. Và làm đế cho nó. Gắn loa, amplifier vào đó. Lắp mạch, ụp cái tô lên. Xong cái loa!"
] | {
"source": "Bước 1: úp cái tô xuống. Sau đó đục 6 lỗ trên đó. Và làm đế cho nó. Gắn loa, amplifier vào đó. Lắp mạch, ụp cái tô lên. Xong cái loa!",
"target": "And the first step is you turn it upside down, and then you drill holes in them, six holes per hemi, and then make a base plate, put car speaker drivers in them along with amplifiers in the enclosure, and you put that all together and you have these hemispherical speaker arrays."
} |
What is the Vietnamese translation for "It's a good thing we're not in this for the money." | Tốt là chúng ta không đến đây vì tiền. | [
"It's a good thing we're not in this for the money."
] | {
"source": "It's a good thing we're not in this for the money.",
"target": "Tốt là chúng ta không đến đây vì tiền."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "c/Draft program or project documents and a list of non-project aid amounts (in Vietnamese and a foreign language) and a draft of the specific FNG aid agreement (if this agreement is requested to be concluded instead of the program or project document)." | c) Dự thảo văn kiện chương trình, dự án, danh mục các khoản viện trợ phi dự án (bằng cả tiếng Việt và tiếng nước ngoài) và dự thảo Thỏa thuận viện trợ PCPNN cụ thể (nếu được yêu cầu để ký kết thay văn kiện chương trình, dự án sau này). | [
"c/Draft program or project documents and a list of non-project aid amounts (in Vietnamese and a foreign language) and a draft of the specific FNG aid agreement (if this agreement is requested to be concluded instead of the program or project document)."
] | {
"source": "c/Draft program or project documents and a list of non-project aid amounts (in Vietnamese and a foreign language) and a draft of the specific FNG aid agreement (if this agreement is requested to be concluded instead of the program or project document).",
"target": "c) Dự thảo văn kiện chương trình, dự án, danh mục các khoản viện trợ phi dự án (bằng cả tiếng Việt và tiếng nước ngoài) và dự thảo Thỏa thuận viện trợ PCPNN cụ thể (nếu được yêu cầu để ký kết thay văn kiện chương trình, dự án sau này)."
} |
What is the English translation for "Điều 118. Nội quy lao động" | Article 118. Internal labor regulations | [
"Điều 118. Nội quy lao động"
] | {
"source": "Điều 118. Nội quy lao động",
"target": "Article 118. Internal labor regulations"
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "- Incentive and preferential treatment policies applied to locally-manufactured mechanical engineering products used in the technological line to process ash, slag, FGD and PG gypsum for manufacturing of building materials and for use in construction projects shall be the same as those so applied to priority mechanical engineering projects;" | - Các sản phẩm cơ khí chế tạo trong nước phục vụ cho dây chuyền thiết bị xử lý tro, xỉ, thạch cao FGD, thạch cao PG làm nguyên liệu sản xuất vật liệu xây dựng và sử dụng trong các công trình xây dựng được hưởng chính sách ưu đãi như đối với các dự án cơ khí trọng điểm; | [
"- Incentive and preferential treatment policies applied to locally-manufactured mechanical engineering products used in the technological line to process ash, slag, FGD and PG gypsum for manufacturing of building materials and for use in construction projects shall be the same as those so applied to priority mechanical engineering projects;"
] | {
"source": "- Incentive and preferential treatment policies applied to locally-manufactured mechanical engineering products used in the technological line to process ash, slag, FGD and PG gypsum for manufacturing of building materials and for use in construction projects shall be the same as those so applied to priority mechanical engineering projects;",
"target": "- Các sản phẩm cơ khí chế tạo trong nước phục vụ cho dây chuyền thiết bị xử lý tro, xỉ, thạch cao FGD, thạch cao PG làm nguyên liệu sản xuất vật liệu xây dựng và sử dụng trong các công trình xây dựng được hưởng chính sách ưu đãi như đối với các dự án cơ khí trọng điểm;"
} |
What is the English translation for "h) Hành vi vi phạm quy định về nạp, cấp LPG;" | h) Violation of the regulations on filling and supplying LPG; | [
"h) Hành vi vi phạm quy định về nạp, cấp LPG;"
] | {
"source": "h) Hành vi vi phạm quy định về nạp, cấp LPG;",
"target": "h) Violation of the regulations on filling and supplying LPG;"
} |
What is the Vietnamese translation for "Below are two sample exercises you may want to try out: Chest presses: Lie on your back with your knees bent and your feet flat on the floor." | Dưới đây là hai bài tập mẫu bạn nên thử: Đẩy ngực: Nằm ngửa với đầu gối cong và bàn chân đặt bằng trên sàn nhà. | [
"Below are two sample exercises you may want to try out: Chest presses: Lie on your back with your knees bent and your feet flat on the floor."
] | {
"source": "Below are two sample exercises you may want to try out: Chest presses: Lie on your back with your knees bent and your feet flat on the floor.",
"target": "Dưới đây là hai bài tập mẫu bạn nên thử: Đẩy ngực: Nằm ngửa với đầu gối cong và bàn chân đặt bằng trên sàn nhà."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "b/The deadline for submission of temporarily calculated royalty declaration dossiers is the 20th every month. In case the 20th day falls on a holiday, the deadline for submission of royalty declaration dossiers is the day following that holiday." | b. Thời hạn nộp hồ sơ khai thuế tài nguyên tạm tính: chậm nhất là ngày thứ 20 hàng tháng. Trường hợp ngày thứ 20 là ngày thứ bảy, chủ nhật, ngày lễ, ngày tết (gọi chung là ngày nghỉ) thì thời hạn nộp hồ sơ khai thuế tài nguyên là ngày tiếp theo của các ngày nghỉ đó. | [
"b/The deadline for submission of temporarily calculated royalty declaration dossiers is the 20th every month. In case the 20th day falls on a holiday, the deadline for submission of royalty declaration dossiers is the day following that holiday."
] | {
"source": "b/The deadline for submission of temporarily calculated royalty declaration dossiers is the 20th every month. In case the 20th day falls on a holiday, the deadline for submission of royalty declaration dossiers is the day following that holiday.",
"target": "b. Thời hạn nộp hồ sơ khai thuế tài nguyên tạm tính: chậm nhất là ngày thứ 20 hàng tháng. Trường hợp ngày thứ 20 là ngày thứ bảy, chủ nhật, ngày lễ, ngày tết (gọi chung là ngày nghỉ) thì thời hạn nộp hồ sơ khai thuế tài nguyên là ngày tiếp theo của các ngày nghỉ đó."
} |
What is the Vietnamese translation for "It is speculated that brown bears were unable to migrate south until the extinction of the much larger giant short-faced bear (Arctodus simus)." | Người ta cho rằng gấu nâu đã không thể tiến xuống phía nam cho tới khi loài gấu mõm ngắn Arctodus simus to lớn hơn bị tuyệt chủng. | [
"It is speculated that brown bears were unable to migrate south until the extinction of the much larger giant short-faced bear (Arctodus simus)."
] | {
"source": "It is speculated that brown bears were unable to migrate south until the extinction of the much larger giant short-faced bear (Arctodus simus).",
"target": "Người ta cho rằng gấu nâu đã không thể tiến xuống phía nam cho tới khi loài gấu mõm ngắn Arctodus simus to lớn hơn bị tuyệt chủng."
} |
What is the English translation for "Trong Nội chiến Hoa Kỳ, tàu chạy hơi nước Hải quân Liên minh miền Nam Hoa Kỳ CSS Shenandoah có chuyến thăm đến hòn đảo vào ngày 23 tháng 3 năm 1865 trong khi đang tìm kiếm những tàu đánh bắt cá voi Hoa Kỳ, nhưng những tàu này đã rời khỏi khu vực." | During the US Civil War, the Confederate States Navy steamer CSS Shenandoah visited the island on March 23,1865 in search of United States whalers, but the whalers had fled the area. | [
"Trong Nội chiến Hoa Kỳ, tàu chạy hơi nước Hải quân Liên minh miền Nam Hoa Kỳ CSS Shenandoah có chuyến thăm đến hòn đảo vào ngày 23 tháng 3 năm 1865 trong khi đang tìm kiếm những tàu đánh bắt cá voi Hoa Kỳ, nhưng những tàu này đã rời khỏi khu vực."
] | {
"source": "Trong Nội chiến Hoa Kỳ, tàu chạy hơi nước Hải quân Liên minh miền Nam Hoa Kỳ CSS Shenandoah có chuyến thăm đến hòn đảo vào ngày 23 tháng 3 năm 1865 trong khi đang tìm kiếm những tàu đánh bắt cá voi Hoa Kỳ, nhưng những tàu này đã rời khỏi khu vực.",
"target": "During the US Civil War, the Confederate States Navy steamer CSS Shenandoah visited the island on March 23,1865 in search of United States whalers, but the whalers had fled the area."
} |
Translate the following sentence into English: "Chế tạo và nông nghiệp chiếm khoảng mười phần trăm GDP và có mức độ tăng trưởng thấp, dù chính phủ đang có ý định khuyến khích phát triển các lĩnh vực này." | Manufacturing and agriculture together contribute approximately 10% of GDP and show little growth, despite government incentives for those sectors. | [
"Chế tạo và nông nghiệp chiếm khoảng mười phần trăm GDP và có mức độ tăng trưởng thấp, dù chính phủ đang có ý định khuyến khích phát triển các lĩnh vực này."
] | {
"source": "Chế tạo và nông nghiệp chiếm khoảng mười phần trăm GDP và có mức độ tăng trưởng thấp, dù chính phủ đang có ý định khuyến khích phát triển các lĩnh vực này.",
"target": "Manufacturing and agriculture together contribute approximately 10% of GDP and show little growth, despite government incentives for those sectors."
} |
What is the Vietnamese translation for "She became a spokesperson for the party, keen to promote women's emancipation." | Bà đã trở thành người phát ngôn cho đảng, với mong muốn thúc đẩy sự giải phóng của phụ nữ. | [
"She became a spokesperson for the party, keen to promote women's emancipation."
] | {
"source": "She became a spokesperson for the party, keen to promote women's emancipation.",
"target": "Bà đã trở thành người phát ngôn cho đảng, với mong muốn thúc đẩy sự giải phóng của phụ nữ."
} |
What is the English translation for "Ổng biết anh và ổng nộp phạt cho anh." | He knows you and he's paid your fine. | [
"Ổng biết anh và ổng nộp phạt cho anh."
] | {
"source": "Ổng biết anh và ổng nộp phạt cho anh.",
"target": "He knows you and he's paid your fine."
} |
What is the Vietnamese translation for "The previous flight was a special flight carrying Prime Minister of Bangladesh Sheikh Hasina to Chittagong." | Chuyến bay trước đó là chuyến bay đặc biệt chở nữ thủ tướng Bangladesh Sheikh Hasina đến Chittagong. | [
"The previous flight was a special flight carrying Prime Minister of Bangladesh Sheikh Hasina to Chittagong."
] | {
"source": "The previous flight was a special flight carrying Prime Minister of Bangladesh Sheikh Hasina to Chittagong.",
"target": "Chuyến bay trước đó là chuyến bay đặc biệt chở nữ thủ tướng Bangladesh Sheikh Hasina đến Chittagong."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Mark sheppard had returned home with the makings of an absolute bombshell. mac mangan, the charleston county swat team leader, had turned out to be a better resource than he ever could have imagined." | Mark sheppard trở về nhà với ý tưởng về một quả bom thực sự. mac mangan, người chỉ huy của đội swat hạt charleston hóa ra lại là một nguồn tin tốt hơn anh tưởng rất nhiều. | [
"Mark sheppard had returned home with the makings of an absolute bombshell. mac mangan, the charleston county swat team leader, had turned out to be a better resource than he ever could have imagined."
] | {
"source": "Mark sheppard had returned home with the makings of an absolute bombshell. mac mangan, the charleston county swat team leader, had turned out to be a better resource than he ever could have imagined.",
"target": "Mark sheppard trở về nhà với ý tưởng về một quả bom thực sự. mac mangan, người chỉ huy của đội swat hạt charleston hóa ra lại là một nguồn tin tốt hơn anh tưởng rất nhiều."
} |
What is the English translation for "Chúng tôi vừa đi qua một khúc quanh trên đường làng thì thấy chiếc xe Mini trắng ở tít bên kia đường, đằng trước cánh cổng dẫn vào một cánh đồng, lốp xe lún sâu trong bùn nâu. Chúng tôi chạy quá nó một đoạn rồi đậu xe bên vệ cỏ. Ông cảnh sát mở cửa cho tôi xuống, rồi ba người chúng tôi bước tới chỗ chiếc Mini, trong khi ông cảnh sát nói cho bố tôi nghe về tội phạm trong vùng này và vì sao rõ ràng là bọn trẻ trong vùng làm chuyện đó, rồi bố tôi lấy chìa khóa dự phòng mở cửa hông bên ghế hành khách." | We passed a bend in the lane and saw the white Mini over on the side, in front of a gate leading into a field, tires sunk deep in the brown mud. We drove past it, parked on the grass verge. The policeman let me out, and the three of us walked over to the Mini, while the policeman told my dad about crime in this area, and why it was obviously the local kids had done it, then my dad was opening the passenger side door with his spare key. | [
"Chúng tôi vừa đi qua một khúc quanh trên đường làng thì thấy chiếc xe Mini trắng ở tít bên kia đường, đằng trước cánh cổng dẫn vào một cánh đồng, lốp xe lún sâu trong bùn nâu. Chúng tôi chạy quá nó một đoạn rồi đậu xe bên vệ cỏ. Ông cảnh sát mở cửa cho tôi xuống, rồi ba người chúng tôi bước tới chỗ chiếc Mini, trong khi ông cảnh sát nói cho bố tôi nghe về tội phạm trong vùng này và vì sao rõ ràng là bọn trẻ trong vùng làm chuyện đó, rồi bố tôi lấy chìa khóa dự phòng mở cửa hông bên ghế hành khách."
] | {
"source": "Chúng tôi vừa đi qua một khúc quanh trên đường làng thì thấy chiếc xe Mini trắng ở tít bên kia đường, đằng trước cánh cổng dẫn vào một cánh đồng, lốp xe lún sâu trong bùn nâu. Chúng tôi chạy quá nó một đoạn rồi đậu xe bên vệ cỏ. Ông cảnh sát mở cửa cho tôi xuống, rồi ba người chúng tôi bước tới chỗ chiếc Mini, trong khi ông cảnh sát nói cho bố tôi nghe về tội phạm trong vùng này và vì sao rõ ràng là bọn trẻ trong vùng làm chuyện đó, rồi bố tôi lấy chìa khóa dự phòng mở cửa hông bên ghế hành khách.",
"target": "We passed a bend in the lane and saw the white Mini over on the side, in front of a gate leading into a field, tires sunk deep in the brown mud. We drove past it, parked on the grass verge. The policeman let me out, and the three of us walked over to the Mini, while the policeman told my dad about crime in this area, and why it was obviously the local kids had done it, then my dad was opening the passenger side door with his spare key."
} |
What is the English translation for "Nakajima Ki-201 Karyu/Karyū 中島 キ-201 火龍 (" Trung đảo キ-201 hoả long ", 中島 キ-201 火龍? ) là một đề án máy bay tiêm kích phản lực của Nhật được thiết kế trong giai đoạn cuối của Chiến tranh Thế giới II nhưng nó chưa được hoàn thành." | The Nakajima Ki-201 Karyu/Karyū 中島 キ-201 火龍 (" Fire Dragon ") was a Japanese jet fighter project designed during the final stages of World War II but which was never completed. | [
"Nakajima Ki-201 Karyu/Karyū 中島 キ-201 火龍 (\" Trung đảo キ-201 hoả long \", 中島 キ-201 火龍? ) là một đề án máy bay tiêm kích phản lực của Nhật được thiết kế trong giai đoạn cuối của Chiến tranh Thế giới II nhưng nó chưa được hoàn thành."
] | {
"source": "Nakajima Ki-201 Karyu/Karyū 中島 キ-201 火龍 (\" Trung đảo キ-201 hoả long \", 中島 キ-201 火龍? ) là một đề án máy bay tiêm kích phản lực của Nhật được thiết kế trong giai đoạn cuối của Chiến tranh Thế giới II nhưng nó chưa được hoàn thành.",
"target": "The Nakajima Ki-201 Karyu/Karyū 中島 キ-201 火龍 (\" Fire Dragon \") was a Japanese jet fighter project designed during the final stages of World War II but which was never completed."
} |
Translate the following sentence into English: "b) Việc hoàn trả số tiền thuế nộp thừa của người bị tuyên bố mất tích, người bị tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự được thực hiện cho người được tòa án giao quản lý tài sản của người bị tuyên bố mất tích, người bị tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự thực hiện trong phạm vi tài sản được giao quản lý." | b/Overpaid tax amounts of persons declared as missing or having lost civil act capacity shall be refunded to persons assigned by the court to manage assets of persons declared as missing or having lost civil act capacity within the value of the assets. | [
"b) Việc hoàn trả số tiền thuế nộp thừa của người bị tuyên bố mất tích, người bị tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự được thực hiện cho người được tòa án giao quản lý tài sản của người bị tuyên bố mất tích, người bị tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự thực hiện trong phạm vi tài sản được giao quản lý."
] | {
"source": "b) Việc hoàn trả số tiền thuế nộp thừa của người bị tuyên bố mất tích, người bị tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự được thực hiện cho người được tòa án giao quản lý tài sản của người bị tuyên bố mất tích, người bị tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự thực hiện trong phạm vi tài sản được giao quản lý.",
"target": "b/Overpaid tax amounts of persons declared as missing or having lost civil act capacity shall be refunded to persons assigned by the court to manage assets of persons declared as missing or having lost civil act capacity within the value of the assets."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Chạy ra ngoài qua cửa sau, tôi tìm thấy một cây đèn pin bị bỏ lại trên bãi cỏ, luồng sáng chiếu về phía vạt rừng tiếp giáp với sân sau nhà ông-một khu vực hoang vu rậm rạp với những cây cọ lùn lá răng cưa và cọ chạy dài cả dặm từ Circle Village đến khu dân cư kế tiếp, Century Woods. Theo truyền thuyết địa phương, khoảng rừng này nhung nhúc rắn, gấu trúc Bắc Mỹ và lợn lòi. Khi hình dung ra ông nội tôi đang ở ngoài đó, lạc lối và mất trí, lang thang chỉ với chiếc áo choàng tắm trên người, một cảm giác u ám lan khắp người tôi. Tuần nào cũng có tin tức mới về một công dân lớn tuổi sẩy chân rơi vào một bể lắng và bị cá sấu ăn thịt. Chẳng khó gì để tưởng tượng ra kịch bản xấu nhất." | Running through the screen door, I found a flashlight abandoned in the grass, its beam pointed at the woods that edged my grandfather's yard) a scrubby wilderness of sawtoothed palmettos and trash palms that ran for a mile between Circle Village and the next subdivision, Century Woods. According to local legend, the woods were crawling with snakes, raccoons, and wild boars. When I pictured my grandfather out there, lost and raving in nothing but his bathrobe, a black feeling welled up in me. Every other week there was a news story about some geriatric citizen tripping into a retention pond and being devoured by alligators. The worst-case scenario wasn't hard to imagine. | [
"Chạy ra ngoài qua cửa sau, tôi tìm thấy một cây đèn pin bị bỏ lại trên bãi cỏ, luồng sáng chiếu về phía vạt rừng tiếp giáp với sân sau nhà ông-một khu vực hoang vu rậm rạp với những cây cọ lùn lá răng cưa và cọ chạy dài cả dặm từ Circle Village đến khu dân cư kế tiếp, Century Woods. Theo truyền thuyết địa phương, khoảng rừng này nhung nhúc rắn, gấu trúc Bắc Mỹ và lợn lòi. Khi hình dung ra ông nội tôi đang ở ngoài đó, lạc lối và mất trí, lang thang chỉ với chiếc áo choàng tắm trên người, một cảm giác u ám lan khắp người tôi. Tuần nào cũng có tin tức mới về một công dân lớn tuổi sẩy chân rơi vào một bể lắng và bị cá sấu ăn thịt. Chẳng khó gì để tưởng tượng ra kịch bản xấu nhất."
] | {
"source": "Chạy ra ngoài qua cửa sau, tôi tìm thấy một cây đèn pin bị bỏ lại trên bãi cỏ, luồng sáng chiếu về phía vạt rừng tiếp giáp với sân sau nhà ông-một khu vực hoang vu rậm rạp với những cây cọ lùn lá răng cưa và cọ chạy dài cả dặm từ Circle Village đến khu dân cư kế tiếp, Century Woods. Theo truyền thuyết địa phương, khoảng rừng này nhung nhúc rắn, gấu trúc Bắc Mỹ và lợn lòi. Khi hình dung ra ông nội tôi đang ở ngoài đó, lạc lối và mất trí, lang thang chỉ với chiếc áo choàng tắm trên người, một cảm giác u ám lan khắp người tôi. Tuần nào cũng có tin tức mới về một công dân lớn tuổi sẩy chân rơi vào một bể lắng và bị cá sấu ăn thịt. Chẳng khó gì để tưởng tượng ra kịch bản xấu nhất.",
"target": "Running through the screen door, I found a flashlight abandoned in the grass, its beam pointed at the woods that edged my grandfather's yard) a scrubby wilderness of sawtoothed palmettos and trash palms that ran for a mile between Circle Village and the next subdivision, Century Woods. According to local legend, the woods were crawling with snakes, raccoons, and wild boars. When I pictured my grandfather out there, lost and raving in nothing but his bathrobe, a black feeling welled up in me. Every other week there was a news story about some geriatric citizen tripping into a retention pond and being devoured by alligators. The worst-case scenario wasn't hard to imagine."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Điều 24. Hiệu lực thi hành (4 )" | Article 24. Effect (4 ) | [
"Điều 24. Hiệu lực thi hành (4 )"
] | {
"source": "Điều 24. Hiệu lực thi hành (4 )",
"target": "Article 24. Effect (4 )"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Một cái nhìn hau háu." | There was an almost hungry look in them. | [
"Một cái nhìn hau háu."
] | {
"source": "Một cái nhìn hau háu.",
"target": "There was an almost hungry look in them."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "While you are having a flare-up, it's best to skip make-up altogether." | Khi chàm bùng phát, tốt nhất là bạn nên ngừng trang điểm Bạn cũng nên ghi lại các thực phẩm, nước hoa, mùi hương và các chất khác mà bạn tiếp xúc, đồng thời ghi chú các đợt chàm bùng phát. | [
"While you are having a flare-up, it's best to skip make-up altogether."
] | {
"source": "While you are having a flare-up, it's best to skip make-up altogether.",
"target": "Khi chàm bùng phát, tốt nhất là bạn nên ngừng trang điểm Bạn cũng nên ghi lại các thực phẩm, nước hoa, mùi hương và các chất khác mà bạn tiếp xúc, đồng thời ghi chú các đợt chàm bùng phát."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Hamo Nep League " vào tháng 3 năm 2009." | Hamo Nep League " in March 2009. | [
"Hamo Nep League \" vào tháng 3 năm 2009."
] | {
"source": "Hamo Nep League \" vào tháng 3 năm 2009.",
"target": "Hamo Nep League \" in March 2009."
} |
What is the Vietnamese translation for "I nodded but hardly dared look at Alice. '" | Tôi gật đầu nhưng chẳng dám nhìn sang Alice. ' | [
"I nodded but hardly dared look at Alice. '"
] | {
"source": "I nodded but hardly dared look at Alice. '",
"target": "Tôi gật đầu nhưng chẳng dám nhìn sang Alice. '"
} |
What is the Vietnamese translation for "- Oh, Mr Wooley, I'm sorry." | - Ồ, anh Wooley, tôi xin lỗi. | [
"- Oh, Mr Wooley, I'm sorry."
] | {
"source": "- Oh, Mr Wooley, I'm sorry.",
"target": "- Ồ, anh Wooley, tôi xin lỗi."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "You talk of false pretenses after the tax avoidance scheme you tried to put over on me less than an hour ago?" | Anh nói tới ý đồ...sau cái kế hoạch né thuế mà anh vừa muốn áp đặt cho tôi một tiếng trước? | [
"You talk of false pretenses after the tax avoidance scheme you tried to put over on me less than an hour ago?"
] | {
"source": "You talk of false pretenses after the tax avoidance scheme you tried to put over on me less than an hour ago?",
"target": "Anh nói tới ý đồ...sau cái kế hoạch né thuế mà anh vừa muốn áp đặt cho tôi một tiếng trước?"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "When obama's top lieutenants met in the cabinet room of the west wing of the white house on september 10,2009, they came armed with concerns about the president's health care push. tea party summer was in full bloom. across the country, lawmakers had been under assault at town hall meetings during their august recess, and the rest of the agenda was getting subsumed into the maelstrom. was it worth all that sacrifice? not for much of the cabinet. as they settled into nameplated leather chairs around the oval mahogany conference table donated by richard nixon, one secretary after another complained that his or her priorities were getting crowded out by a health care debate that was also taking its toll on the democratic party's standing." | Khi những quan chức hàng đầu của obama họp tại văn phòng nội các ở west wing vào ngày 10 tháng chín năm 2009, họ rất lo lắng về nỗ lực của tổng thống nhằm thúc đẩy chương trình bảo hiểm y tế. mùa hè tea party (43) đã đơm hoa kết trái. khắp cả nước, các nhà lập pháp hứng chịu những lời chỉ trích tại các cuộc họp ở tòa thị chính ngay trong khoảng thời gian lẽ ra là kỳ nghỉ tháng tám, và phần chương trình nghị sự còn lại đang dồn dập đổ xuống thành vùng xoáy nguy hiểm. liệu tất cả sự hy sinh đó có đáng không? dù sao cũng không đáng đối với chính phủ này. lẽ ra họ chỉ việc yên vị trên những chiếc ghế bọc da có gắn tên mình quanh chiếc bàn họp hình bầu dục bằng gỗ gụ do richard nixon tặng, hết bộ trưởng này đến bộ trưởng khác than phiền về những đề xuất ưu tiên của họ bị gạt khỏi nghị sự chỉ vì cuộc tranh luận về dự án y tế, vốn cũng gây tổn hại cho vị thế của đảng dân chủ. | [
"When obama's top lieutenants met in the cabinet room of the west wing of the white house on september 10,2009, they came armed with concerns about the president's health care push. tea party summer was in full bloom. across the country, lawmakers had been under assault at town hall meetings during their august recess, and the rest of the agenda was getting subsumed into the maelstrom. was it worth all that sacrifice? not for much of the cabinet. as they settled into nameplated leather chairs around the oval mahogany conference table donated by richard nixon, one secretary after another complained that his or her priorities were getting crowded out by a health care debate that was also taking its toll on the democratic party's standing."
] | {
"source": "When obama's top lieutenants met in the cabinet room of the west wing of the white house on september 10,2009, they came armed with concerns about the president's health care push. tea party summer was in full bloom. across the country, lawmakers had been under assault at town hall meetings during their august recess, and the rest of the agenda was getting subsumed into the maelstrom. was it worth all that sacrifice? not for much of the cabinet. as they settled into nameplated leather chairs around the oval mahogany conference table donated by richard nixon, one secretary after another complained that his or her priorities were getting crowded out by a health care debate that was also taking its toll on the democratic party's standing.",
"target": "Khi những quan chức hàng đầu của obama họp tại văn phòng nội các ở west wing vào ngày 10 tháng chín năm 2009, họ rất lo lắng về nỗ lực của tổng thống nhằm thúc đẩy chương trình bảo hiểm y tế. mùa hè tea party (43) đã đơm hoa kết trái. khắp cả nước, các nhà lập pháp hứng chịu những lời chỉ trích tại các cuộc họp ở tòa thị chính ngay trong khoảng thời gian lẽ ra là kỳ nghỉ tháng tám, và phần chương trình nghị sự còn lại đang dồn dập đổ xuống thành vùng xoáy nguy hiểm. liệu tất cả sự hy sinh đó có đáng không? dù sao cũng không đáng đối với chính phủ này. lẽ ra họ chỉ việc yên vị trên những chiếc ghế bọc da có gắn tên mình quanh chiếc bàn họp hình bầu dục bằng gỗ gụ do richard nixon tặng, hết bộ trưởng này đến bộ trưởng khác than phiền về những đề xuất ưu tiên của họ bị gạt khỏi nghị sự chỉ vì cuộc tranh luận về dự án y tế, vốn cũng gây tổn hại cho vị thế của đảng dân chủ."
} |
What is the English translation for "Một nhóm sĩ quan hải quân được chỉ định tới Oak Ridge, trong đó cấp cao nhất là Đại tá hải quân Hyman G. Rickover, người trở thành trợ lý giám đốc ở đây." | A group of naval officers were assigned to Oak Ridge, the most senior of whom was Captain Hyman G. Rickover, who became assistant director there. | [
"Một nhóm sĩ quan hải quân được chỉ định tới Oak Ridge, trong đó cấp cao nhất là Đại tá hải quân Hyman G. Rickover, người trở thành trợ lý giám đốc ở đây."
] | {
"source": "Một nhóm sĩ quan hải quân được chỉ định tới Oak Ridge, trong đó cấp cao nhất là Đại tá hải quân Hyman G. Rickover, người trở thành trợ lý giám đốc ở đây.",
"target": "A group of naval officers were assigned to Oak Ridge, the most senior of whom was Captain Hyman G. Rickover, who became assistant director there."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "- Don't you come near me!" | - Đừng tới gần tôi! | [
"- Don't you come near me!"
] | {
"source": "- Don't you come near me!",
"target": "- Đừng tới gần tôi!"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Chúng ta có thể sử dụng thông tin này ví dụ như, chúng ta nhìn vào hai bệnh nhân một phản ứng với một loại thuốc và một không phản ứng với thuốc, và hỏi, " Điều khác nhau gì đang diễn ra bên trong họ? "" | So what we do with this is, for example, we can look at two patients, one that responded to a drug and one that didn't respond to a drug, and ask, " What's going on differently inside of them? " | [
"Chúng ta có thể sử dụng thông tin này ví dụ như, chúng ta nhìn vào hai bệnh nhân một phản ứng với một loại thuốc và một không phản ứng với thuốc, và hỏi, \" Điều khác nhau gì đang diễn ra bên trong họ? \""
] | {
"source": "Chúng ta có thể sử dụng thông tin này ví dụ như, chúng ta nhìn vào hai bệnh nhân một phản ứng với một loại thuốc và một không phản ứng với thuốc, và hỏi, \" Điều khác nhau gì đang diễn ra bên trong họ? \"",
"target": "So what we do with this is, for example, we can look at two patients, one that responded to a drug and one that didn't respond to a drug, and ask, \" What's going on differently inside of them? \""
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "- We spoke to your parents...-Mm-hmm." | - Chúng tôi nói chuyện với bố mẹ bạn...-Ừm. | [
"- We spoke to your parents...-Mm-hmm."
] | {
"source": "- We spoke to your parents...-Mm-hmm.",
"target": "- Chúng tôi nói chuyện với bố mẹ bạn...-Ừm."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "" You did it! " Hugh shouted." | " Các cậu làm được rồi! " Hugh reo lên. | [
"\" You did it! \" Hugh shouted."
] | {
"source": "\" You did it! \" Hugh shouted.",
"target": "\" Các cậu làm được rồi! \" Hugh reo lên."
} |
What is the English translation for "Đỉnh điểm là trong năm 1945, ông đã xuất bản cuốn sách dưới tiêu đề của Phân tích mạng và thiết kế bộ khuếch đại phản hồi, được xem là kinh điển trong lĩnh vực điện tử viễn thông và được sử dụng rộng rãi như một cuốn sách giáo khoa cho nhiều chương trình sau đại học tại các trường đại học khác nhau cũng như các khóa đào tạo nội bộ tại Bell Labs." | In 1945 it culminated in the publication of his book under the title of Network Analysis and Feedback Amplifier Design, which is considered a classic in the field of electronic telecommunications and was extensively used as a textbook for many graduate programs at various universities as well as for internal training courses at Bell Labs. | [
"Đỉnh điểm là trong năm 1945, ông đã xuất bản cuốn sách dưới tiêu đề của Phân tích mạng và thiết kế bộ khuếch đại phản hồi, được xem là kinh điển trong lĩnh vực điện tử viễn thông và được sử dụng rộng rãi như một cuốn sách giáo khoa cho nhiều chương trình sau đại học tại các trường đại học khác nhau cũng như các khóa đào tạo nội bộ tại Bell Labs."
] | {
"source": "Đỉnh điểm là trong năm 1945, ông đã xuất bản cuốn sách dưới tiêu đề của Phân tích mạng và thiết kế bộ khuếch đại phản hồi, được xem là kinh điển trong lĩnh vực điện tử viễn thông và được sử dụng rộng rãi như một cuốn sách giáo khoa cho nhiều chương trình sau đại học tại các trường đại học khác nhau cũng như các khóa đào tạo nội bộ tại Bell Labs.",
"target": "In 1945 it culminated in the publication of his book under the title of Network Analysis and Feedback Amplifier Design, which is considered a classic in the field of electronic telecommunications and was extensively used as a textbook for many graduate programs at various universities as well as for internal training courses at Bell Labs."
} |
Translate the following sentence into English: "Nó đã thu hút một số lượng lớn những người phát triển từ các dự án khác." | It involves a number of prominent developers from other projects. | [
"Nó đã thu hút một số lượng lớn những người phát triển từ các dự án khác."
] | {
"source": "Nó đã thu hút một số lượng lớn những người phát triển từ các dự án khác.",
"target": "It involves a number of prominent developers from other projects."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "4. Ngôn ngữ sử dụng trong Hợp đồng là tiếng Việt." | 4. Language of the Agreement shall be Vietnamese. | [
"4. Ngôn ngữ sử dụng trong Hợp đồng là tiếng Việt."
] | {
"source": "4. Ngôn ngữ sử dụng trong Hợp đồng là tiếng Việt.",
"target": "4. Language of the Agreement shall be Vietnamese."
} |
What is the English translation for "Nhấn vào để kiểm tra việc báo cáo" | Exclude notifications with a sound | [
"Nhấn vào để kiểm tra việc báo cáo"
] | {
"source": "Nhấn vào để kiểm tra việc báo cáo",
"target": "Exclude notifications with a sound"
} |
What is the English translation for "Nó là thứ để liên kết Fisk với chuyện đã xảy ra trong vụ đất đai." | I mean, it ties Fisk directly to what's happening in the tenement case. | [
"Nó là thứ để liên kết Fisk với chuyện đã xảy ra trong vụ đất đai."
] | {
"source": "Nó là thứ để liên kết Fisk với chuyện đã xảy ra trong vụ đất đai.",
"target": "I mean, it ties Fisk directly to what's happening in the tenement case."
} |
What is the Vietnamese translation for "You can also try using ear plugs." | Ghi chú lại khoảng thời gian bạn có thể làm việc trở lại. | [
"You can also try using ear plugs."
] | {
"source": "You can also try using ear plugs.",
"target": "Ghi chú lại khoảng thời gian bạn có thể làm việc trở lại."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Ok, trước khi đi vào lịch sử, hãy định nghĩa quốc gia dân tộc hiện đại Các định nghĩa khó nắm bắt, nhưng vì mục đích của chúng ta, một quốc gia dân tộc gồm một chính quyền trung ương mà có thể tuyên bố và thi hành quyền lực trên một lãnh thổ đặc biệt Đó là phần quốc gia Nó cũng đòi hỏi sự đồng nhất văn hóa và ngôn ngữ ở một mức độ nhất định Đó là phần dân tộc" | Okay, so before we launch into the history, let's define the modern nation-state. Definitions are slippery, but for our purposes, a nation-state involves a centralized government that can claim and exercise authority over a distinctive territory. That's the state part. It also involves a certain degree of linguistic and cultural homogeneity-that's the nation part. | [
"Ok, trước khi đi vào lịch sử, hãy định nghĩa quốc gia dân tộc hiện đại Các định nghĩa khó nắm bắt, nhưng vì mục đích của chúng ta, một quốc gia dân tộc gồm một chính quyền trung ương mà có thể tuyên bố và thi hành quyền lực trên một lãnh thổ đặc biệt Đó là phần quốc gia Nó cũng đòi hỏi sự đồng nhất văn hóa và ngôn ngữ ở một mức độ nhất định Đó là phần dân tộc"
] | {
"source": "Ok, trước khi đi vào lịch sử, hãy định nghĩa quốc gia dân tộc hiện đại Các định nghĩa khó nắm bắt, nhưng vì mục đích của chúng ta, một quốc gia dân tộc gồm một chính quyền trung ương mà có thể tuyên bố và thi hành quyền lực trên một lãnh thổ đặc biệt Đó là phần quốc gia Nó cũng đòi hỏi sự đồng nhất văn hóa và ngôn ngữ ở một mức độ nhất định Đó là phần dân tộc",
"target": "Okay, so before we launch into the history, let's define the modern nation-state. Definitions are slippery, but for our purposes, a nation-state involves a centralized government that can claim and exercise authority over a distinctive territory. That's the state part. It also involves a certain degree of linguistic and cultural homogeneity-that's the nation part."
} |
Translate the following sentence into English: "- Nâng cao năng lực, hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước về bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khoẻ nhân dân. Đưa các mục tiêu, chỉ tiêu về y tế và các lĩnh vực ảnh hưởng đến sức khoẻ như môi trường, thể dục, thể thao, văn hoá… vào chương trình, kế hoạch phát triển kinh tế-xã hội của các ngành, các cấp. Tăng cường giám sát, kiểm tra, thanh tra việc thực hiện các chế độ, chính sách về y tế và các lĩnh vực liên quan tới sức khoẻ." | - Raise the capacity, effectiveness and efficiency of state management of citizens' healthcare; include health objectives and targets and areas affecting health such as the environment, physical training, sports and culture etc. into the socio-economic development programs and plans of branches and agencies; Intensify the supervision, examination and inspection of the implementation of health policies as well as sectors relating to health. | [
"- Nâng cao năng lực, hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước về bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khoẻ nhân dân. Đưa các mục tiêu, chỉ tiêu về y tế và các lĩnh vực ảnh hưởng đến sức khoẻ như môi trường, thể dục, thể thao, văn hoá… vào chương trình, kế hoạch phát triển kinh tế-xã hội của các ngành, các cấp. Tăng cường giám sát, kiểm tra, thanh tra việc thực hiện các chế độ, chính sách về y tế và các lĩnh vực liên quan tới sức khoẻ."
] | {
"source": "- Nâng cao năng lực, hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước về bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khoẻ nhân dân. Đưa các mục tiêu, chỉ tiêu về y tế và các lĩnh vực ảnh hưởng đến sức khoẻ như môi trường, thể dục, thể thao, văn hoá… vào chương trình, kế hoạch phát triển kinh tế-xã hội của các ngành, các cấp. Tăng cường giám sát, kiểm tra, thanh tra việc thực hiện các chế độ, chính sách về y tế và các lĩnh vực liên quan tới sức khoẻ.",
"target": "- Raise the capacity, effectiveness and efficiency of state management of citizens' healthcare; include health objectives and targets and areas affecting health such as the environment, physical training, sports and culture etc. into the socio-economic development programs and plans of branches and agencies; Intensify the supervision, examination and inspection of the implementation of health policies as well as sectors relating to health."
} |
What is the Vietnamese translation for "APPLICATION FOR APPRAISAL OF REPRESENTATIVE SAMPLE" | GIẤY ĐỀ NGHỊ THẨM ĐỊNH MẪU ĐỊNH HÌNH | [
"APPLICATION FOR APPRAISAL OF REPRESENTATIVE SAMPLE"
] | {
"source": "APPLICATION FOR APPRAISAL OF REPRESENTATIVE SAMPLE",
"target": "GIẤY ĐỀ NGHỊ THẨM ĐỊNH MẪU ĐỊNH HÌNH"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "The more you do this the easier it will be." | Tham gia càng nhiều bạn sẽ càng thấy nó dễ dàng. | [
"The more you do this the easier it will be."
] | {
"source": "The more you do this the easier it will be.",
"target": "Tham gia càng nhiều bạn sẽ càng thấy nó dễ dàng."
} |
Translate the following sentence into English: "11. Chịu trách nhiệm trực tiếp quản lý, bảo tồn, phát triển vốn và tài sản của Ngân hàng." | 11. To take personal responsibility for management, preservation and development of capital and properties of the Bank. | [
"11. Chịu trách nhiệm trực tiếp quản lý, bảo tồn, phát triển vốn và tài sản của Ngân hàng."
] | {
"source": "11. Chịu trách nhiệm trực tiếp quản lý, bảo tồn, phát triển vốn và tài sản của Ngân hàng.",
"target": "11. To take personal responsibility for management, preservation and development of capital and properties of the Bank."
} |
Translate the following sentence into English: "Dịch vụ tiện ích công cộng sử dụng số điện thoại ngắn (thường là ba chữ số ), luôn bắt đầu bằng 1." | Public utility services use short phone numbers (usually three digits ), always starting with 1. | [
"Dịch vụ tiện ích công cộng sử dụng số điện thoại ngắn (thường là ba chữ số ), luôn bắt đầu bằng 1."
] | {
"source": "Dịch vụ tiện ích công cộng sử dụng số điện thoại ngắn (thường là ba chữ số ), luôn bắt đầu bằng 1.",
"target": "Public utility services use short phone numbers (usually three digits ), always starting with 1."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Article 11. Steering Committee of Credit Guarantee Fund" | Điều 11. Ban điều hành Quỹ bảo lãnh tín dụng | [
"Article 11. Steering Committee of Credit Guarantee Fund"
] | {
"source": "Article 11. Steering Committee of Credit Guarantee Fund",
"target": "Điều 11. Ban điều hành Quỹ bảo lãnh tín dụng"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- Được, tôi cược với cậu. Jake là chiến binh bẩm sinh. Paul chẳng có cơ hội nào đâu." | " You're on. Jake's a natural. Paul doesn't have a prayer. " | [
"- Được, tôi cược với cậu. Jake là chiến binh bẩm sinh. Paul chẳng có cơ hội nào đâu."
] | {
"source": "- Được, tôi cược với cậu. Jake là chiến binh bẩm sinh. Paul chẳng có cơ hội nào đâu.",
"target": "\" You're on. Jake's a natural. Paul doesn't have a prayer. \""
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "The Federal court in Belgrade did not decide on the matter of the referendum of the Bosnian Serbs." | Đáng chú ý là Tòa án Liên bang tại Belgrade không quyết định về vấn đề trưng cầu dân ý của người Serb tại Bosna. | [
"The Federal court in Belgrade did not decide on the matter of the referendum of the Bosnian Serbs."
] | {
"source": "The Federal court in Belgrade did not decide on the matter of the referendum of the Bosnian Serbs.",
"target": "Đáng chú ý là Tòa án Liên bang tại Belgrade không quyết định về vấn đề trưng cầu dân ý của người Serb tại Bosna."
} |