prompt
stringlengths 31
2.1k
| response
stringlengths 0
2.05k
| source
sequence | translation
dict |
---|---|---|---|
Translate the following sentence into English: "Điều 4. Trong quá trình thực hiện, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn định kỳ rà soát, điều chỉnh tiêu chí chương trình, dự án nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao, nông nghiệp sạch và bổ sung danh mục công nghệ cao ứng dụng trong nông nghiệp để đáp ứng yêu cầu thực tiễn sản xuất." | Article 4. In the course of implementation, the Ministry of Agriculture and Rural Development shall periodically review and adjust the criteria for determining hi-tech agriculture and clean agriculture programs and projects and make amendments to the list of high technologies applied to agriculture to satisfy practical production requirements. | [
"Điều 4. Trong quá trình thực hiện, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn định kỳ rà soát, điều chỉnh tiêu chí chương trình, dự án nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao, nông nghiệp sạch và bổ sung danh mục công nghệ cao ứng dụng trong nông nghiệp để đáp ứng yêu cầu thực tiễn sản xuất."
] | {
"source": "Điều 4. Trong quá trình thực hiện, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn định kỳ rà soát, điều chỉnh tiêu chí chương trình, dự án nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao, nông nghiệp sạch và bổ sung danh mục công nghệ cao ứng dụng trong nông nghiệp để đáp ứng yêu cầu thực tiễn sản xuất.",
"target": "Article 4. In the course of implementation, the Ministry of Agriculture and Rural Development shall periodically review and adjust the criteria for determining hi-tech agriculture and clean agriculture programs and projects and make amendments to the list of high technologies applied to agriculture to satisfy practical production requirements."
} |
What is the Vietnamese translation for "The first outbreak of violence occurred on January 7,1974, when a party of six adult Kasakela males attacked and killed " Gobi ", a young Kahama male, who had been feeding in a tree." | Dấu hiệu xung đột đầu tiên xảy ra vào ngày 7 tháng 1 năm 1974, khi một bên là sáu con tinh tinh đực trưởng thành của Kasakela tấn công và giết chết " Godi ", một con tinh tinh đực mới lớn của Kahama đang dùng bữa trên cây. | [
"The first outbreak of violence occurred on January 7,1974, when a party of six adult Kasakela males attacked and killed \" Gobi \", a young Kahama male, who had been feeding in a tree."
] | {
"source": "The first outbreak of violence occurred on January 7,1974, when a party of six adult Kasakela males attacked and killed \" Gobi \", a young Kahama male, who had been feeding in a tree.",
"target": "Dấu hiệu xung đột đầu tiên xảy ra vào ngày 7 tháng 1 năm 1974, khi một bên là sáu con tinh tinh đực trưởng thành của Kasakela tấn công và giết chết \" Godi \", một con tinh tinh đực mới lớn của Kahama đang dùng bữa trên cây."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "" taken place during the events of the last episode, shortly after the Baudelaire fire and during the Baudelaire children's unfortunate stay with the Poe family. "" | " diễn ra cùng lúc với các sự kiện trong tập trước, ngay sau khi nhà Baudelaire bị cháy và cùng lúc với buổi tạm trú đen đủi của lũ trẻ nhà Baudelaire ở nhà Poe. " | [
"\" taken place during the events of the last episode, shortly after the Baudelaire fire and during the Baudelaire children's unfortunate stay with the Poe family. \""
] | {
"source": "\" taken place during the events of the last episode, shortly after the Baudelaire fire and during the Baudelaire children's unfortunate stay with the Poe family. \"",
"target": "\" diễn ra cùng lúc với các sự kiện trong tập trước, ngay sau khi nhà Baudelaire bị cháy và cùng lúc với buổi tạm trú đen đủi của lũ trẻ nhà Baudelaire ở nhà Poe. \""
} |
What is the Vietnamese translation for "Let's teach Google that that's the face of the terrorist. "" | Hãy cho Google biết rằng đó chính là gương mặt của tên sát nhân. " | [
"Let's teach Google that that's the face of the terrorist. \""
] | {
"source": "Let's teach Google that that's the face of the terrorist. \"",
"target": "Hãy cho Google biết rằng đó chính là gương mặt của tên sát nhân. \""
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "You gaze at me lovingly when you think I'm not looking." | Cô nhìn tôi đắm đuối khi cô nghĩ là tôi đang không nhìn. | [
"You gaze at me lovingly when you think I'm not looking."
] | {
"source": "You gaze at me lovingly when you think I'm not looking.",
"target": "Cô nhìn tôi đắm đuối khi cô nghĩ là tôi đang không nhìn."
} |
What is the Vietnamese translation for "FAO stressed that fertilizers and other chemical inputs can much increase the production, particularly in Africa where fertilizers are currently used 90% less than in Asia." | FAO nhấn mạnh rằng sử dụng phân bón và hoá chất đầu vào khác nhiều có thể làm tăng năng suất sản xuất, đặc biệt là ở châu Phi, nơi phân bón hiện đang được sử dụng ít hơn ở châu Á tới 90%. | [
"FAO stressed that fertilizers and other chemical inputs can much increase the production, particularly in Africa where fertilizers are currently used 90% less than in Asia."
] | {
"source": "FAO stressed that fertilizers and other chemical inputs can much increase the production, particularly in Africa where fertilizers are currently used 90% less than in Asia.",
"target": "FAO nhấn mạnh rằng sử dụng phân bón và hoá chất đầu vào khác nhiều có thể làm tăng năng suất sản xuất, đặc biệt là ở châu Phi, nơi phân bón hiện đang được sử dụng ít hơn ở châu Á tới 90%."
} |
What is the Vietnamese translation for "6. To appoint, remove from office, dismiss judges of local People's Courts, military courts of the Military Regions and the equivalent, the regional military courts at the proposal of the Judge Selection Council;" | 6. Bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức Thẩm phán các Toà án nhân dân địa phương, Toà án quân sự quân khu và tương đương, Toà án quân sự khu vực theo đề nghị của Hội đồng tuyển chọn Thẩm phán; | [
"6. To appoint, remove from office, dismiss judges of local People's Courts, military courts of the Military Regions and the equivalent, the regional military courts at the proposal of the Judge Selection Council;"
] | {
"source": "6. To appoint, remove from office, dismiss judges of local People's Courts, military courts of the Military Regions and the equivalent, the regional military courts at the proposal of the Judge Selection Council;",
"target": "6. Bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức Thẩm phán các Toà án nhân dân địa phương, Toà án quân sự quân khu và tương đương, Toà án quân sự khu vực theo đề nghị của Hội đồng tuyển chọn Thẩm phán;"
} |
What is the Vietnamese translation for "This may cause you a lot of stress." | Hành động này sẽ khiến bạn căng thẳng. | [
"This may cause you a lot of stress."
] | {
"source": "This may cause you a lot of stress.",
"target": "Hành động này sẽ khiến bạn căng thẳng."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Almirante Luis Ávila (ret. )" | Almirante Luis Ávila (ret. ) | [
"Almirante Luis Ávila (ret. )"
] | {
"source": "Almirante Luis Ávila (ret. )",
"target": "Almirante Luis Ávila (ret. )"
} |
Translate the following sentence into English: "Tôi sẽ cố gắng giải, và ở video tiếp theo, tôi sẽ tiếp tục vấn đề này." | Well, I'm going to try to solve this, and in the very next video, I'm going to continue on with this problem. | [
"Tôi sẽ cố gắng giải, và ở video tiếp theo, tôi sẽ tiếp tục vấn đề này."
] | {
"source": "Tôi sẽ cố gắng giải, và ở video tiếp theo, tôi sẽ tiếp tục vấn đề này.",
"target": "Well, I'm going to try to solve this, and in the very next video, I'm going to continue on with this problem."
} |
What is the English translation for "" Cháu nội của chính lão. " Eve không dám quay lại để xem cho chắc mình có đang truyền phát hay không. " Chuyện đó không làm anh ghê sợ sao? " '" | " His own granddaughter. " Eve didn't dare turn to be certain she was transmitting. " Didn't it disgust you? " ' | [
"\" Cháu nội của chính lão. \" Eve không dám quay lại để xem cho chắc mình có đang truyền phát hay không. \" Chuyện đó không làm anh ghê sợ sao? \" '"
] | {
"source": "\" Cháu nội của chính lão. \" Eve không dám quay lại để xem cho chắc mình có đang truyền phát hay không. \" Chuyện đó không làm anh ghê sợ sao? \" '",
"target": "\" His own granddaughter. \" Eve didn't dare turn to be certain she was transmitting. \" Didn't it disgust you? \" '"
} |
What is the English translation for "Đến cuối trò chơi, bóng của Hân sẽ hỏi cô một số câu hỏi." | Towards the end, Ray's shadow asks her a series of questions. | [
"Đến cuối trò chơi, bóng của Hân sẽ hỏi cô một số câu hỏi."
] | {
"source": "Đến cuối trò chơi, bóng của Hân sẽ hỏi cô một số câu hỏi.",
"target": "Towards the end, Ray's shadow asks her a series of questions."
} |
What is the Vietnamese translation for "- To build 2 laboratories for analyzing radioactive isotopes in husbandry and animal health at the Animal Health Institute and Southern Agricultural Science and Technique Institute :" | - Xây dựng 2 phòng thí nghiệm phân tích đồng vị phóng xạ trong lĩnh vực chăn nuôi, thú y tại Viện Thú y và Viện Khoa học Kỹ thuật Nông nghiệp Miền Nam; | [
"- To build 2 laboratories for analyzing radioactive isotopes in husbandry and animal health at the Animal Health Institute and Southern Agricultural Science and Technique Institute :"
] | {
"source": "- To build 2 laboratories for analyzing radioactive isotopes in husbandry and animal health at the Animal Health Institute and Southern Agricultural Science and Technique Institute :",
"target": "- Xây dựng 2 phòng thí nghiệm phân tích đồng vị phóng xạ trong lĩnh vực chăn nuôi, thú y tại Viện Thú y và Viện Khoa học Kỹ thuật Nông nghiệp Miền Nam;"
} |
What is the English translation for "Màu sắc đang làm gì chúng ta vậy? "" | What are colors doing to us? " | [
"Màu sắc đang làm gì chúng ta vậy? \""
] | {
"source": "Màu sắc đang làm gì chúng ta vậy? \"",
"target": "What are colors doing to us? \""
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "" 3. Trong thời hạn sáu mươi (60) ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ của chủ đầu tư, Bộ Tài chính cấp Giấy phép thành lập và hoạt động cho doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh nước ngoài theo mẫu quy định tại Phụ lục 2 ban hành kèm theo Thông tư này. "" | " 3. Within sixty (60) days after fully receiving valid dossier of the investor, the Ministry of Finance shall issue the Permit of establishment and operation to the insurance enterprises and branches of foreign insurance enterprises under the Form specified in Annex 2 issued with this Circular. " | [
"\" 3. Trong thời hạn sáu mươi (60) ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ của chủ đầu tư, Bộ Tài chính cấp Giấy phép thành lập và hoạt động cho doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh nước ngoài theo mẫu quy định tại Phụ lục 2 ban hành kèm theo Thông tư này. \""
] | {
"source": "\" 3. Trong thời hạn sáu mươi (60) ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ của chủ đầu tư, Bộ Tài chính cấp Giấy phép thành lập và hoạt động cho doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh nước ngoài theo mẫu quy định tại Phụ lục 2 ban hành kèm theo Thông tư này. \"",
"target": "\" 3. Within sixty (60) days after fully receiving valid dossier of the investor, the Ministry of Finance shall issue the Permit of establishment and operation to the insurance enterprises and branches of foreign insurance enterprises under the Form specified in Annex 2 issued with this Circular. \""
} |
Translate the following sentence into English: "- không phải thế, nếu thế chúng đã bắn, đằng này mãi chẳng nghe thấy gì." | " no, doesn't sound like it. otherwise they'd have started shooting. " | [
"- không phải thế, nếu thế chúng đã bắn, đằng này mãi chẳng nghe thấy gì."
] | {
"source": "- không phải thế, nếu thế chúng đã bắn, đằng này mãi chẳng nghe thấy gì.",
"target": "\" no, doesn't sound like it. otherwise they'd have started shooting. \""
} |
What is the Vietnamese translation for "Reserve costs are determined by two factors: reserve cost for arising workload element and reserve cost for the drift of price." | Chi phí dự phòng được xác định bằng 2 yếu tố: dự phòng chi phí cho yếu tố khối lượng công việc phát sinh và dự phòng chi phí cho yếu tố trượt giá. | [
"Reserve costs are determined by two factors: reserve cost for arising workload element and reserve cost for the drift of price."
] | {
"source": "Reserve costs are determined by two factors: reserve cost for arising workload element and reserve cost for the drift of price.",
"target": "Chi phí dự phòng được xác định bằng 2 yếu tố: dự phòng chi phí cho yếu tố khối lượng công việc phát sinh và dự phòng chi phí cho yếu tố trượt giá."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Bạn dễ có xu hướng trách móc chính mình sau khi chia tay ai đó, và việc này sẽ huỷ hoại lòng tự trọng của bạn." | It's common to blame yourself after a breakup, and this may damage your self-esteem. | [
"Bạn dễ có xu hướng trách móc chính mình sau khi chia tay ai đó, và việc này sẽ huỷ hoại lòng tự trọng của bạn."
] | {
"source": "Bạn dễ có xu hướng trách móc chính mình sau khi chia tay ai đó, và việc này sẽ huỷ hoại lòng tự trọng của bạn.",
"target": "It's common to blame yourself after a breakup, and this may damage your self-esteem."
} |
What is the Vietnamese translation for "This will help keep the mold from spreading†" if it's active." | Điều này sẽ giúp ngăn chặn nấm mốc lây lan nếu chúng đang hoạt động. | [
"This will help keep the mold from spreading†\" if it's active."
] | {
"source": "This will help keep the mold from spreading†\" if it's active.",
"target": "Điều này sẽ giúp ngăn chặn nấm mốc lây lan nếu chúng đang hoạt động."
} |
What is the English translation for "Hơn nữa khi mà cô hát dở tệ như vậy, không thể nói là đang hát mà phải nói là đang quấy nhiễu dân lành." | When someone sings terribly, we should look at it as making noise, rather than as singing. | [
"Hơn nữa khi mà cô hát dở tệ như vậy, không thể nói là đang hát mà phải nói là đang quấy nhiễu dân lành."
] | {
"source": "Hơn nữa khi mà cô hát dở tệ như vậy, không thể nói là đang hát mà phải nói là đang quấy nhiễu dân lành.",
"target": "When someone sings terribly, we should look at it as making noise, rather than as singing."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "......................... Corporation......................... '" | ................. Các công ty....................... ' | [
"......................... Corporation......................... '"
] | {
"source": "......................... Corporation......................... '",
"target": "................. Các công ty....................... '"
} |
Translate the following sentence into English: "Nguyên tắc này có thể khởi đầu cho những trao đổi thiếu công bằng" | The Rule Can Trigger Unfair Exchanges | [
"Nguyên tắc này có thể khởi đầu cho những trao đổi thiếu công bằng"
] | {
"source": "Nguyên tắc này có thể khởi đầu cho những trao đổi thiếu công bằng",
"target": "The Rule Can Trigger Unfair Exchanges"
} |
Translate the following sentence into English: "+ Các NM đóng tàu thuộc TCTy công nghiệp tàu thuỷ VN được giữ lại toàn bộ số thu sử dụng vốn, thuế thu nhập hàng năm (giai đoạn 2002-2010 ), coi đây là khoản NSNN cấp để bổ sung nguồn vốn đầu tư cho Tổng công ty." | 1. To exempt import tax until the end of December 31,2010 on assorted machinery, equipment, facilities and transport means (included in technology chains) imported to create fixed assets of shipbuilding enterprises under Vietnam Shipbuilding Corporation in service of shipbuilding, which cannot be produced at home or can be produced at home but fail to meet the prescribed standards and quality requirements. Other enterprises under Vietnam Shipbuilding Corporation, which coordinate in the shipbuilding, shall be exempt from import tax on machinery and equipment used only for the production of supplies, raw materials, semi-finished products, components and parts for supply to enterprises assuming the main charge in the shipbuilding, and certified by the Industry Ministry. | [
"+ Các NM đóng tàu thuộc TCTy công nghiệp tàu thuỷ VN được giữ lại toàn bộ số thu sử dụng vốn, thuế thu nhập hàng năm (giai đoạn 2002-2010 ), coi đây là khoản NSNN cấp để bổ sung nguồn vốn đầu tư cho Tổng công ty."
] | {
"source": "+ Các NM đóng tàu thuộc TCTy công nghiệp tàu thuỷ VN được giữ lại toàn bộ số thu sử dụng vốn, thuế thu nhập hàng năm (giai đoạn 2002-2010 ), coi đây là khoản NSNN cấp để bổ sung nguồn vốn đầu tư cho Tổng công ty.",
"target": "1. To exempt import tax until the end of December 31,2010 on assorted machinery, equipment, facilities and transport means (included in technology chains) imported to create fixed assets of shipbuilding enterprises under Vietnam Shipbuilding Corporation in service of shipbuilding, which cannot be produced at home or can be produced at home but fail to meet the prescribed standards and quality requirements. Other enterprises under Vietnam Shipbuilding Corporation, which coordinate in the shipbuilding, shall be exempt from import tax on machinery and equipment used only for the production of supplies, raw materials, semi-finished products, components and parts for supply to enterprises assuming the main charge in the shipbuilding, and certified by the Industry Ministry."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Điều này dẽ hiểu vì đây là " 2 " nhân với chính nó 2 lần, rồi nhân với chính nó 4 lần rồi nhân với chính nó 6 lần" | And hopefully that makes sense, because this is going to be 2 times itself two times, 2 times itself four times, 2 times itself six times. | [
"Điều này dẽ hiểu vì đây là \" 2 \" nhân với chính nó 2 lần, rồi nhân với chính nó 4 lần rồi nhân với chính nó 6 lần"
] | {
"source": "Điều này dẽ hiểu vì đây là \" 2 \" nhân với chính nó 2 lần, rồi nhân với chính nó 4 lần rồi nhân với chính nó 6 lần",
"target": "And hopefully that makes sense, because this is going to be 2 times itself two times, 2 times itself four times, 2 times itself six times."
} |
What is the English translation for "Nên đây là vấn đề. Nên tôi phải cố thử mà nhiều trong số bạn sẽ không thích, với cùng lý do vì sao các bạn không thích được giải thích một trò ảo thuật." | So this is the problem. So I have to that a lot of you won't like, for the same reason that you don't like to see a magic trick explained to you. | [
"Nên đây là vấn đề. Nên tôi phải cố thử mà nhiều trong số bạn sẽ không thích, với cùng lý do vì sao các bạn không thích được giải thích một trò ảo thuật."
] | {
"source": "Nên đây là vấn đề. Nên tôi phải cố thử mà nhiều trong số bạn sẽ không thích, với cùng lý do vì sao các bạn không thích được giải thích một trò ảo thuật.",
"target": "So this is the problem. So I have to that a lot of you won't like, for the same reason that you don't like to see a magic trick explained to you."
} |
Translate the following sentence into English: "a. Tài khoản này dùng để phản ánh chi phí thực hiện các dự án đầu tư XDCB (bao gồm chi phí mua sắm mới TSCĐ, xây dựng mới hoặc sửa chữa, cải tạo, mở rộng hay trang bị lại kỹ thuật công trình) và tình hình quyết toán dự án đầu tư XDCB.Tài khoản này chỉ sử dụng trong thời gian tiến hành xây dựng cơ bản để phản ánh các vật liệu, dụng cụ và thiết bị dùng cho xây dựng cơ bản." | a. This account shall be designed for reflecting expenditures on implementing capital construction projects (including costs of purchase of fixed assets, new construction, repair, renovation, expansion or technical refurbishment of works) and the financial finalization of capital construction projects. This account shall only be used during the capital construction period for keeping record of materials, tools and equipment intended for capital construction activities. | [
"a. Tài khoản này dùng để phản ánh chi phí thực hiện các dự án đầu tư XDCB (bao gồm chi phí mua sắm mới TSCĐ, xây dựng mới hoặc sửa chữa, cải tạo, mở rộng hay trang bị lại kỹ thuật công trình) và tình hình quyết toán dự án đầu tư XDCB.Tài khoản này chỉ sử dụng trong thời gian tiến hành xây dựng cơ bản để phản ánh các vật liệu, dụng cụ và thiết bị dùng cho xây dựng cơ bản."
] | {
"source": "a. Tài khoản này dùng để phản ánh chi phí thực hiện các dự án đầu tư XDCB (bao gồm chi phí mua sắm mới TSCĐ, xây dựng mới hoặc sửa chữa, cải tạo, mở rộng hay trang bị lại kỹ thuật công trình) và tình hình quyết toán dự án đầu tư XDCB.Tài khoản này chỉ sử dụng trong thời gian tiến hành xây dựng cơ bản để phản ánh các vật liệu, dụng cụ và thiết bị dùng cho xây dựng cơ bản.",
"target": "a. This account shall be designed for reflecting expenditures on implementing capital construction projects (including costs of purchase of fixed assets, new construction, repair, renovation, expansion or technical refurbishment of works) and the financial finalization of capital construction projects. This account shall only be used during the capital construction period for keeping record of materials, tools and equipment intended for capital construction activities."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Tell me, Mo-rae." | Nói với anh đi Mo-rae. | [
"Tell me, Mo-rae."
] | {
"source": "Tell me, Mo-rae.",
"target": "Nói với anh đi Mo-rae."
} |
What is the English translation for "" Margo " (nhũ danh McArdle ), làm việc tại một công ty đầu tư và sau đó là văn phòng thẩm phán." | " Margo " (née McArdle ), worked at an investment firm and later at a magistrate's office. | [
"\" Margo \" (nhũ danh McArdle ), làm việc tại một công ty đầu tư và sau đó là văn phòng thẩm phán."
] | {
"source": "\" Margo \" (nhũ danh McArdle ), làm việc tại một công ty đầu tư và sau đó là văn phòng thẩm phán.",
"target": "\" Margo \" (née McArdle ), worked at an investment firm and later at a magistrate's office."
} |
What is the Vietnamese translation for "WAIS Search of \ "" | Tìm kiếm WAIS \ " | [
"WAIS Search of \\ \""
] | {
"source": "WAIS Search of \\ \"",
"target": "Tìm kiếm WAIS \\ \""
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "They said that an increased framerate of 70 Hz would be possible through the use of an HDMI 1.4 port." | Họ nói rằng tốc độ khung hình sẽ có thể tăng lên 70fps nếu sử dụng cổng HDMI 1.4. | [
"They said that an increased framerate of 70 Hz would be possible through the use of an HDMI 1.4 port."
] | {
"source": "They said that an increased framerate of 70 Hz would be possible through the use of an HDMI 1.4 port.",
"target": "Họ nói rằng tốc độ khung hình sẽ có thể tăng lên 70fps nếu sử dụng cổng HDMI 1.4."
} |
What is the English translation for "Nếu bạn thường vô tình chạm mặt với người đó tại công ty, hãy sử dụng các lối đi khác hoặc nhà vệ sinh khác để hạn chế tiếp cận." | If you always run into that person at work, start using a different hallway or bathroom to minimize contact. | [
"Nếu bạn thường vô tình chạm mặt với người đó tại công ty, hãy sử dụng các lối đi khác hoặc nhà vệ sinh khác để hạn chế tiếp cận."
] | {
"source": "Nếu bạn thường vô tình chạm mặt với người đó tại công ty, hãy sử dụng các lối đi khác hoặc nhà vệ sinh khác để hạn chế tiếp cận.",
"target": "If you always run into that person at work, start using a different hallway or bathroom to minimize contact."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Treat every day as a new opportunity for success in your classroom." | Xem mỗi ngày là một cơ hội mới để đạt được thành công trong lớp học. | [
"Treat every day as a new opportunity for success in your classroom."
] | {
"source": "Treat every day as a new opportunity for success in your classroom.",
"target": "Xem mỗi ngày là một cơ hội mới để đạt được thành công trong lớp học."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "By December, he and Pang were considering a house purchase, and he refused to accept Ono's telephone calls." | Tới tháng 12, anh và Pang đã quyết định mua một căn hộ và từ chối các cuộc gọi từ Ono. | [
"By December, he and Pang were considering a house purchase, and he refused to accept Ono's telephone calls."
] | {
"source": "By December, he and Pang were considering a house purchase, and he refused to accept Ono's telephone calls.",
"target": "Tới tháng 12, anh và Pang đã quyết định mua một căn hộ và từ chối các cuộc gọi từ Ono."
} |
What is the English translation for "- Triển khai thực hiện có hiệu quả Đề án tại trường;" | - Effectively implement the Scheme at schools : | [
"- Triển khai thực hiện có hiệu quả Đề án tại trường;"
] | {
"source": "- Triển khai thực hiện có hiệu quả Đề án tại trường;",
"target": "- Effectively implement the Scheme at schools :"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Một điều cũng rất quan trọng đối với chúng tôi là các quảng cáo được phân biệt với kết quả tìm kiếm." | It was also very important to us that they be distinguished from the search results. | [
"Một điều cũng rất quan trọng đối với chúng tôi là các quảng cáo được phân biệt với kết quả tìm kiếm."
] | {
"source": "Một điều cũng rất quan trọng đối với chúng tôi là các quảng cáo được phân biệt với kết quả tìm kiếm.",
"target": "It was also very important to us that they be distinguished from the search results."
} |
What is the English translation for "17. " Thời hạn chuyển đổi trái phiếu " là khoảng thời gian kể từ khi tổ chức phát hành bắt đầu thực hiện việc chuyển đổi trái phiếu đến khi kết thúc việc chuyển đổi trái phiếu." | 17. " Term of bond conversion " shall be the duration from date when the issuer starts the conversion of bonds to time the bond conversion ends.. | [
"17. \" Thời hạn chuyển đổi trái phiếu \" là khoảng thời gian kể từ khi tổ chức phát hành bắt đầu thực hiện việc chuyển đổi trái phiếu đến khi kết thúc việc chuyển đổi trái phiếu."
] | {
"source": "17. \" Thời hạn chuyển đổi trái phiếu \" là khoảng thời gian kể từ khi tổ chức phát hành bắt đầu thực hiện việc chuyển đổi trái phiếu đến khi kết thúc việc chuyển đổi trái phiếu.",
"target": "17. \" Term of bond conversion \" shall be the duration from date when the issuer starts the conversion of bonds to time the bond conversion ends.."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Evasion is often a hint that someone is lying to you." | Trốn tránh thường là dấu hiệu cho thấy người đó đang nói dối bạn. | [
"Evasion is often a hint that someone is lying to you."
] | {
"source": "Evasion is often a hint that someone is lying to you.",
"target": "Trốn tránh thường là dấu hiệu cho thấy người đó đang nói dối bạn."
} |
What is the English translation for "- Hoạt động du lịch trong Vườn quốc gia cần nghiêm chỉnh chấp hành các quy định về yêu cầu bảo vệ đa dạng sinh học, nhất là tại các khu vực nhạy cảm như: vịnh Đầm Tre, vịnh Ông Đụng, khu vực Vườn quốc gia Côn Đảo quanh Bến Đầm và núi Thánh Giá; hòn Bảy Cạnh và Hòn Cau; khu vực biển và ven biển Hòn Trọc, hòn Tre và hòn Tre Nhỏ…" | - Tourism activities inside the national park should strictly meet requirements on biodiversity protection, especially in such sensitive areas as Dam Tre and Ong Dung bays, Con Dao national park area round Ben Dam and Thanh Gia mountain; Bay Canh and Cau islets; the sea and coastal areas of Troc, Tre and small Tre islands, etc. | [
"- Hoạt động du lịch trong Vườn quốc gia cần nghiêm chỉnh chấp hành các quy định về yêu cầu bảo vệ đa dạng sinh học, nhất là tại các khu vực nhạy cảm như: vịnh Đầm Tre, vịnh Ông Đụng, khu vực Vườn quốc gia Côn Đảo quanh Bến Đầm và núi Thánh Giá; hòn Bảy Cạnh và Hòn Cau; khu vực biển và ven biển Hòn Trọc, hòn Tre và hòn Tre Nhỏ…"
] | {
"source": "- Hoạt động du lịch trong Vườn quốc gia cần nghiêm chỉnh chấp hành các quy định về yêu cầu bảo vệ đa dạng sinh học, nhất là tại các khu vực nhạy cảm như: vịnh Đầm Tre, vịnh Ông Đụng, khu vực Vườn quốc gia Côn Đảo quanh Bến Đầm và núi Thánh Giá; hòn Bảy Cạnh và Hòn Cau; khu vực biển và ven biển Hòn Trọc, hòn Tre và hòn Tre Nhỏ…",
"target": "- Tourism activities inside the national park should strictly meet requirements on biodiversity protection, especially in such sensitive areas as Dam Tre and Ong Dung bays, Con Dao national park area round Ben Dam and Thanh Gia mountain; Bay Canh and Cau islets; the sea and coastal areas of Troc, Tre and small Tre islands, etc."
} |
What is the Vietnamese translation for "At the mention of the word " champions, " the attentiveness of the listening students seemed to sharpen. Perhaps Dumbledore had noticed their sudden stillness, for he smiled as he said, " The casket, then, if you please, Mr. Filch. "" | Khi nói đến từ 'quán quân ', sự chăm chú của đám học trò đang dỏng tai nghe có vẻ như tăng lên thêm. Hình như cụ Dumbledore nhận ra sự tĩnh lặng đột ngột của tụi nhỏ, nên cụ mỉm cười và nói : | [
"At the mention of the word \" champions, \" the attentiveness of the listening students seemed to sharpen. Perhaps Dumbledore had noticed their sudden stillness, for he smiled as he said, \" The casket, then, if you please, Mr. Filch. \""
] | {
"source": "At the mention of the word \" champions, \" the attentiveness of the listening students seemed to sharpen. Perhaps Dumbledore had noticed their sudden stillness, for he smiled as he said, \" The casket, then, if you please, Mr. Filch. \"",
"target": "Khi nói đến từ 'quán quân ', sự chăm chú của đám học trò đang dỏng tai nghe có vẻ như tăng lên thêm. Hình như cụ Dumbledore nhận ra sự tĩnh lặng đột ngột của tụi nhỏ, nên cụ mỉm cười và nói :"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- Chênh lệch tạm thời là khoản chênh lệch giữa giá trị ghi sổ của tài sản hoặc nợ phải trả trong Bảng Cân đối kế toán và cơ sở tính thuế của tài sản hoặc nợ phải trả đó. Chênh lệch tạm thời gồm 2 loại: Chênh lệch tạm thời được khấu trừ và chênh lệch tạm thời chịu thuế. Chênh lệch tạm thời chịu thuế là các khoản chênh lệch tạm thời làm phát sinh khoản thuế thu nhập phải trả khi xác định thu nhập chịu thuế trong tương lai khi giá trị ghi sổ của các khoản mục tài sản được thu hồi hoặc nợ phải trả được thanh toán." | - Temporary differences are the differences between the recording value of assets or liabilities in the Balance Sheet and the basis of charging tax of such assets or liabilities. Temporary differences include two categories: deductible temporary differences and taxable temporary differences. Taxable temporary differences are temporary differences arising income tax payable upon determination of taxable income in the future when the recording value of the assets are recovered or liabilities are paid. | [
"- Chênh lệch tạm thời là khoản chênh lệch giữa giá trị ghi sổ của tài sản hoặc nợ phải trả trong Bảng Cân đối kế toán và cơ sở tính thuế của tài sản hoặc nợ phải trả đó. Chênh lệch tạm thời gồm 2 loại: Chênh lệch tạm thời được khấu trừ và chênh lệch tạm thời chịu thuế. Chênh lệch tạm thời chịu thuế là các khoản chênh lệch tạm thời làm phát sinh khoản thuế thu nhập phải trả khi xác định thu nhập chịu thuế trong tương lai khi giá trị ghi sổ của các khoản mục tài sản được thu hồi hoặc nợ phải trả được thanh toán."
] | {
"source": "- Chênh lệch tạm thời là khoản chênh lệch giữa giá trị ghi sổ của tài sản hoặc nợ phải trả trong Bảng Cân đối kế toán và cơ sở tính thuế của tài sản hoặc nợ phải trả đó. Chênh lệch tạm thời gồm 2 loại: Chênh lệch tạm thời được khấu trừ và chênh lệch tạm thời chịu thuế. Chênh lệch tạm thời chịu thuế là các khoản chênh lệch tạm thời làm phát sinh khoản thuế thu nhập phải trả khi xác định thu nhập chịu thuế trong tương lai khi giá trị ghi sổ của các khoản mục tài sản được thu hồi hoặc nợ phải trả được thanh toán.",
"target": "- Temporary differences are the differences between the recording value of assets or liabilities in the Balance Sheet and the basis of charging tax of such assets or liabilities. Temporary differences include two categories: deductible temporary differences and taxable temporary differences. Taxable temporary differences are temporary differences arising income tax payable upon determination of taxable income in the future when the recording value of the assets are recovered or liabilities are paid."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "( b) Closure of an account of one depository member by transferring it to an account of another depository member." | b. Tất toán tài khoản tại thành viên lưu ký này sang lưu ký tại thành viên lưu ký khác. | [
"( b) Closure of an account of one depository member by transferring it to an account of another depository member."
] | {
"source": "( b) Closure of an account of one depository member by transferring it to an account of another depository member.",
"target": "b. Tất toán tài khoản tại thành viên lưu ký này sang lưu ký tại thành viên lưu ký khác."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "The Internet Explorer team began with about six people in early development." | Nhóm Internet Explorer bắt đầu khoảng sáu người trong giai đoạn phát triển đầu tiên. | [
"The Internet Explorer team began with about six people in early development."
] | {
"source": "The Internet Explorer team began with about six people in early development.",
"target": "Nhóm Internet Explorer bắt đầu khoảng sáu người trong giai đoạn phát triển đầu tiên."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "% s: undefined state `% s '" | % s: chưa định nghĩa trạng thái \ "% s\ " | [
"% s: undefined state `% s '"
] | {
"source": "% s: undefined state `% s '",
"target": "% s: chưa định nghĩa trạng thái \\ \"% s\\ \""
} |
Translate the following sentence into English: "Bây giờ hãy nhớ lại điều mà Jefferson đã nói." | Now remember here what Jefferson said. | [
"Bây giờ hãy nhớ lại điều mà Jefferson đã nói."
] | {
"source": "Bây giờ hãy nhớ lại điều mà Jefferson đã nói.",
"target": "Now remember here what Jefferson said."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Tất cả những người từng muốn thấy anh bị hạ nhục." | Everyone who's ever wanted to see you humiliated. | [
"Tất cả những người từng muốn thấy anh bị hạ nhục."
] | {
"source": "Tất cả những người từng muốn thấy anh bị hạ nhục.",
"target": "Everyone who's ever wanted to see you humiliated."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Alice thought she had never seen such a curious croquet-ground in her life; it was all ridges and furrows; the balls were live hedgehogs, the mallets live flamingoes, and the soldiers had to double themselves up and to stand on their hands and feet, to make the arches." | Alice nghĩ rằng cô chưa bao giờ thấy như một tò mò một lối chơi quần mặt đất trong cuộc sống của cô, đó là tất cả các rặng núi và rãnh, các quả bóng hedgehogs sống, mallets sống chim hồng hạc, và những người lính đã tăng gấp đôi và đứng trên bàn tay và bàn chân của họ, để làm cho những mái vòm. | [
"Alice thought she had never seen such a curious croquet-ground in her life; it was all ridges and furrows; the balls were live hedgehogs, the mallets live flamingoes, and the soldiers had to double themselves up and to stand on their hands and feet, to make the arches."
] | {
"source": "Alice thought she had never seen such a curious croquet-ground in her life; it was all ridges and furrows; the balls were live hedgehogs, the mallets live flamingoes, and the soldiers had to double themselves up and to stand on their hands and feet, to make the arches.",
"target": "Alice nghĩ rằng cô chưa bao giờ thấy như một tò mò một lối chơi quần mặt đất trong cuộc sống của cô, đó là tất cả các rặng núi và rãnh, các quả bóng hedgehogs sống, mallets sống chim hồng hạc, và những người lính đã tăng gấp đôi và đứng trên bàn tay và bàn chân của họ, để làm cho những mái vòm."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "% qD is not a variable in% clause" | % qD không phải một biến trong mệnh đề% | [
"% qD is not a variable in% clause"
] | {
"source": "% qD is not a variable in% clause",
"target": "% qD không phải một biến trong mệnh đề%"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "c) Tiêu chí và định mức phân bổ vốn :" | c) Criteria and norms for allocating capital : | [
"c) Tiêu chí và định mức phân bổ vốn :"
] | {
"source": "c) Tiêu chí và định mức phân bổ vốn :",
"target": "c) Criteria and norms for allocating capital :"
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Mix together well." | Cho 1 thìa mật ong nguyên chất và 1 thìa đường nâu vào bát nhỏ và trộn đều. | [
"Mix together well."
] | {
"source": "Mix together well.",
"target": "Cho 1 thìa mật ong nguyên chất và 1 thìa đường nâu vào bát nhỏ và trộn đều."
} |
Translate the following sentence into English: "Lượng CO2 tăng trong khí quyển, CO2 tăng trong đại dương." | CO2 rises in the atmosphere, CO2 rises in the ocean. | [
"Lượng CO2 tăng trong khí quyển, CO2 tăng trong đại dương."
] | {
"source": "Lượng CO2 tăng trong khí quyển, CO2 tăng trong đại dương.",
"target": "CO2 rises in the atmosphere, CO2 rises in the ocean."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Tớ làm với Rachel trước khi cô ấy bị dị ứng và Chandler, Cậu ấy rất thích!" | I gave them to Rachel before she got allergic. And Chandler, he loves them! Watch. | [
"Tớ làm với Rachel trước khi cô ấy bị dị ứng và Chandler, Cậu ấy rất thích!"
] | {
"source": "Tớ làm với Rachel trước khi cô ấy bị dị ứng và Chandler, Cậu ấy rất thích!",
"target": "I gave them to Rachel before she got allergic. And Chandler, he loves them! Watch."
} |
What is the Vietnamese translation for "The procedures for announcement of general trading conditions shall comply with regulations of law." | Trình tự, thể thức công khai điều kiện giao dịch chung thực hiện theo quy định của pháp luật. | [
"The procedures for announcement of general trading conditions shall comply with regulations of law."
] | {
"source": "The procedures for announcement of general trading conditions shall comply with regulations of law.",
"target": "Trình tự, thể thức công khai điều kiện giao dịch chung thực hiện theo quy định của pháp luật."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "3. In the implementation of this master plan in the provinces, to coordinate with concerned ministries, branches, localities and organizations in implementing in a coordinated manner local tourist development plannings." | 3. Phối hợp với các Bộ, ngành, địa phương và tổ chức liên quan triển khai đồng bộ các quy hoạch phát triển du lịch của địa phương trên địa bàn các tỉnh trong quá trình thực hiện Quy hoạch này. | [
"3. In the implementation of this master plan in the provinces, to coordinate with concerned ministries, branches, localities and organizations in implementing in a coordinated manner local tourist development plannings."
] | {
"source": "3. In the implementation of this master plan in the provinces, to coordinate with concerned ministries, branches, localities and organizations in implementing in a coordinated manner local tourist development plannings.",
"target": "3. Phối hợp với các Bộ, ngành, địa phương và tổ chức liên quan triển khai đồng bộ các quy hoạch phát triển du lịch của địa phương trên địa bàn các tỉnh trong quá trình thực hiện Quy hoạch này."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "At that time, oil could be obtained only from overseas sources, while high-quality coal was readily available in the British Isles, and there seemed to be a possibility that oil supplies might not be able to be maintained during wartime, thus placing crippling restrictions on the usefulness of the five Queen Elizabeths." | Vào lúc đó, dầu chỉ có thể có được từ các nguồn ở nước ngoài, trong khi than chất lượng cao thì sẵn có ngay tại quần đảo Anh Quốc, và có thể có khả năng là nguồn cung cấp dầu sẽ bị gián đoạn trong thời chiến, giới hạn sự hữu ích của năm chiếc Queen Elizabeth. | [
"At that time, oil could be obtained only from overseas sources, while high-quality coal was readily available in the British Isles, and there seemed to be a possibility that oil supplies might not be able to be maintained during wartime, thus placing crippling restrictions on the usefulness of the five Queen Elizabeths."
] | {
"source": "At that time, oil could be obtained only from overseas sources, while high-quality coal was readily available in the British Isles, and there seemed to be a possibility that oil supplies might not be able to be maintained during wartime, thus placing crippling restrictions on the usefulness of the five Queen Elizabeths.",
"target": "Vào lúc đó, dầu chỉ có thể có được từ các nguồn ở nước ngoài, trong khi than chất lượng cao thì sẵn có ngay tại quần đảo Anh Quốc, và có thể có khả năng là nguồn cung cấp dầu sẽ bị gián đoạn trong thời chiến, giới hạn sự hữu ích của năm chiếc Queen Elizabeth."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Vậy nên, Chúa, là Ðức Giê hô va vạn quân, Ðấng Quyền năng của Y sơ ra ên, phán như vầy: Ôi! ta sẽ được thỏa lòng về kẻ đối định ta, và báo trả kẻ cừu thù ta!" | Therefore the Lord, Yahweh of Armies, the Mighty One of Israel, says: " Ah, I will get relief from my adversaries, and avenge myself of my enemies; | [
"Vậy nên, Chúa, là Ðức Giê hô va vạn quân, Ðấng Quyền năng của Y sơ ra ên, phán như vầy: Ôi! ta sẽ được thỏa lòng về kẻ đối định ta, và báo trả kẻ cừu thù ta!"
] | {
"source": "Vậy nên, Chúa, là Ðức Giê hô va vạn quân, Ðấng Quyền năng của Y sơ ra ên, phán như vầy: Ôi! ta sẽ được thỏa lòng về kẻ đối định ta, và báo trả kẻ cừu thù ta!",
"target": "Therefore the Lord, Yahweh of Armies, the Mighty One of Israel, says: \" Ah, I will get relief from my adversaries, and avenge myself of my enemies;"
} |
What is the English translation for "Cô phải có bằng chứng ngoại phạm là không giết Christine Stanford." | You would have an alibi, and you should could not kill Christine Stanford. | [
"Cô phải có bằng chứng ngoại phạm là không giết Christine Stanford."
] | {
"source": "Cô phải có bằng chứng ngoại phạm là không giết Christine Stanford.",
"target": "You would have an alibi, and you should could not kill Christine Stanford."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "đ) Điều dưỡng và phục hồi chức năng cho người lao động; …" | dd) Nursing and rehabilitation for employees;... | [
"đ) Điều dưỡng và phục hồi chức năng cho người lao động; …"
] | {
"source": "đ) Điều dưỡng và phục hồi chức năng cho người lao động; …",
"target": "dd) Nursing and rehabilitation for employees;..."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Chapter 2." | Chương 2. | [
"Chapter 2."
] | {
"source": "Chapter 2.",
"target": "Chương 2."
} |
What is the English translation for "Ngờ rằng ông chẳng moi thêm được gì từ chúng tôi, Cha Fernando bắt chúng tôi hứa phải báo ông ấy biết bất cứ điều gì tìm hiểu được. Để đảm bảo cho ông, Fermín nhất quyết thề trước cuốn Tân ước đang nằm trên bàn thờ vị cha đạo. '" | Suspecting that he would get no more from us, Father Fernando made us swear to him that we would keep him informed about any new discoveries we made. To reassure him, Fermin insisted on swearing on a New Testament that lay on the priest's desk. ' | [
"Ngờ rằng ông chẳng moi thêm được gì từ chúng tôi, Cha Fernando bắt chúng tôi hứa phải báo ông ấy biết bất cứ điều gì tìm hiểu được. Để đảm bảo cho ông, Fermín nhất quyết thề trước cuốn Tân ước đang nằm trên bàn thờ vị cha đạo. '"
] | {
"source": "Ngờ rằng ông chẳng moi thêm được gì từ chúng tôi, Cha Fernando bắt chúng tôi hứa phải báo ông ấy biết bất cứ điều gì tìm hiểu được. Để đảm bảo cho ông, Fermín nhất quyết thề trước cuốn Tân ước đang nằm trên bàn thờ vị cha đạo. '",
"target": "Suspecting that he would get no more from us, Father Fernando made us swear to him that we would keep him informed about any new discoveries we made. To reassure him, Fermin insisted on swearing on a New Testament that lay on the priest's desk. '"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Phải coi chừng gã mập, Georges-Alain." | Watch out for the fat one, Georges-Alain. | [
"Phải coi chừng gã mập, Georges-Alain."
] | {
"source": "Phải coi chừng gã mập, Georges-Alain.",
"target": "Watch out for the fat one, Georges-Alain."
} |
Translate the following sentence into English: "Tôi đã đọc blog của Iris, bạn của cậu về Flash, và xem qua tất cả những hiện trường mà cậu đã chiến đấu." | I read your friend Iris' blog post on The Flash, and I visited all the crime scenes you fought at. | [
"Tôi đã đọc blog của Iris, bạn của cậu về Flash, và xem qua tất cả những hiện trường mà cậu đã chiến đấu."
] | {
"source": "Tôi đã đọc blog của Iris, bạn của cậu về Flash, và xem qua tất cả những hiện trường mà cậu đã chiến đấu.",
"target": "I read your friend Iris' blog post on The Flash, and I visited all the crime scenes you fought at."
} |
What is the Vietnamese translation for "Microsoft and its partners hold patents for CLI." | Microsoft và các đối tác của họ giữ bằng sáng chế cho CLI. | [
"Microsoft and its partners hold patents for CLI."
] | {
"source": "Microsoft and its partners hold patents for CLI.",
"target": "Microsoft và các đối tác của họ giữ bằng sáng chế cho CLI."
} |
Translate the following sentence into English: "Tuy nhiên, câu chuyện này phần lớn không được dư luận biết đến mãi cho đến tháng 10 năm 2013 khi cuộc đời của Riordan được mô tả sơ lược trên kênh 60 Minutes." | Nevertheless, his story was largely unknown until October 2013 when Riordan was profiled on 60 Minutes. | [
"Tuy nhiên, câu chuyện này phần lớn không được dư luận biết đến mãi cho đến tháng 10 năm 2013 khi cuộc đời của Riordan được mô tả sơ lược trên kênh 60 Minutes."
] | {
"source": "Tuy nhiên, câu chuyện này phần lớn không được dư luận biết đến mãi cho đến tháng 10 năm 2013 khi cuộc đời của Riordan được mô tả sơ lược trên kênh 60 Minutes.",
"target": "Nevertheless, his story was largely unknown until October 2013 when Riordan was profiled on 60 Minutes."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Những con số này rất nhỏ, nhưng nếu là vẫn tốc gần vận tốc ánh sáng những thay dổi này có thể rất lớn. Như tôi đã nói trong những video trước, đối với phân tử đang chạy đến Trái Đất ở 99.9999999999991% toàn bộ Trái Đất sẽ trông như là 70 mét sâu. Toàn bộ hành tinh của chúng ta." | These are small numbers, but at speeds nearer the speed of light these changes can be dramatic. As I mentioned in an earlier video, to a particle racing toward Earth at 99.9999999999991% the entire Earth would only appear to be 70 meters deep. Our whole planet. | [
"Những con số này rất nhỏ, nhưng nếu là vẫn tốc gần vận tốc ánh sáng những thay dổi này có thể rất lớn. Như tôi đã nói trong những video trước, đối với phân tử đang chạy đến Trái Đất ở 99.9999999999991% toàn bộ Trái Đất sẽ trông như là 70 mét sâu. Toàn bộ hành tinh của chúng ta."
] | {
"source": "Những con số này rất nhỏ, nhưng nếu là vẫn tốc gần vận tốc ánh sáng những thay dổi này có thể rất lớn. Như tôi đã nói trong những video trước, đối với phân tử đang chạy đến Trái Đất ở 99.9999999999991% toàn bộ Trái Đất sẽ trông như là 70 mét sâu. Toàn bộ hành tinh của chúng ta.",
"target": "These are small numbers, but at speeds nearer the speed of light these changes can be dramatic. As I mentioned in an earlier video, to a particle racing toward Earth at 99.9999999999991% the entire Earth would only appear to be 70 meters deep. Our whole planet."
} |
What is the English translation for "Vào ngày 28 tháng 12 năm 1998, trong cuộc họp báo có sự tham dự của thị trưởng thành phố New York Rudy Giuliani, các nhà tổ chức đã tuyên bố rằng quả bóng thứ ba sẽ được đem trưng bày và được thay thế bằng một thiết kế mới được xây dựng bởi Waterford Crystal." | Most recent incarnations On December 28,1998, during a press conference attended by New York City mayor Rudy Giuliani, organizers announced that the third ball would be retired for the arrival of the new millennium, and replaced by a new design constructed by Waterford Crystal. | [
"Vào ngày 28 tháng 12 năm 1998, trong cuộc họp báo có sự tham dự của thị trưởng thành phố New York Rudy Giuliani, các nhà tổ chức đã tuyên bố rằng quả bóng thứ ba sẽ được đem trưng bày và được thay thế bằng một thiết kế mới được xây dựng bởi Waterford Crystal."
] | {
"source": "Vào ngày 28 tháng 12 năm 1998, trong cuộc họp báo có sự tham dự của thị trưởng thành phố New York Rudy Giuliani, các nhà tổ chức đã tuyên bố rằng quả bóng thứ ba sẽ được đem trưng bày và được thay thế bằng một thiết kế mới được xây dựng bởi Waterford Crystal.",
"target": "Most recent incarnations On December 28,1998, during a press conference attended by New York City mayor Rudy Giuliani, organizers announced that the third ball would be retired for the arrival of the new millennium, and replaced by a new design constructed by Waterford Crystal."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Is that what you did for all those people?" | Đây là điều anh làm với tất cả họ sao? | [
"Is that what you did for all those people?"
] | {
"source": "Is that what you did for all those people?",
"target": "Đây là điều anh làm với tất cả họ sao?"
} |
What is the Vietnamese translation for "Though married to Lilia Lucy Catherine Mary White (daughter of the Right Honourable Sir William Arthur White) in 1899, they had no male heirs." | Mặc dù kết hôn với Lilia Lucy Catherine Mary White (con gái của William Arthur White) năm 1899 nhưng ông không có người thừa kế nam. | [
"Though married to Lilia Lucy Catherine Mary White (daughter of the Right Honourable Sir William Arthur White) in 1899, they had no male heirs."
] | {
"source": "Though married to Lilia Lucy Catherine Mary White (daughter of the Right Honourable Sir William Arthur White) in 1899, they had no male heirs.",
"target": "Mặc dù kết hôn với Lilia Lucy Catherine Mary White (con gái của William Arthur White) năm 1899 nhưng ông không có người thừa kế nam."
} |
What is the English translation for "Năm 2007, tôi đã đưa những tác phẩm của mình từ tường sang carroça tạo một xu hướng mới để truyền tải thông điệp." | In 2007, I took my work beyond walls and onto the carroças, as a new urban support for my message. | [
"Năm 2007, tôi đã đưa những tác phẩm của mình từ tường sang carroça tạo một xu hướng mới để truyền tải thông điệp."
] | {
"source": "Năm 2007, tôi đã đưa những tác phẩm của mình từ tường sang carroça tạo một xu hướng mới để truyền tải thông điệp.",
"target": "In 2007, I took my work beyond walls and onto the carroças, as a new urban support for my message."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "The horse was not tall, ranging from 1.43 to 1.47 metres (4 ft 8 in to 4 ft 10 in) according to Eugène Gayot, less than 1.47 m according to Alexandre Bernard Vallon,.and from 1.44 to 1.48 metres (4 ft 9 in to 4 ft 10 in) according to the Cardini dictionary." | Con ngựa không cao, chiều cao dao động từ 1,43-1,47 m (4 ft 8 in 4 ft 10 in) theo Eugène Gayot, thì nó thấp hơn 1,47 m, theo Alexandre Bernard Vallon thì nó cao từ 1,44-1,48 m (4 ft 9 in 4 ft 10 in) theo từ điển Cardini. | [
"The horse was not tall, ranging from 1.43 to 1.47 metres (4 ft 8 in to 4 ft 10 in) according to Eugène Gayot, less than 1.47 m according to Alexandre Bernard Vallon,.and from 1.44 to 1.48 metres (4 ft 9 in to 4 ft 10 in) according to the Cardini dictionary."
] | {
"source": "The horse was not tall, ranging from 1.43 to 1.47 metres (4 ft 8 in to 4 ft 10 in) according to Eugène Gayot, less than 1.47 m according to Alexandre Bernard Vallon,.and from 1.44 to 1.48 metres (4 ft 9 in to 4 ft 10 in) according to the Cardini dictionary.",
"target": "Con ngựa không cao, chiều cao dao động từ 1,43-1,47 m (4 ft 8 in 4 ft 10 in) theo Eugène Gayot, thì nó thấp hơn 1,47 m, theo Alexandre Bernard Vallon thì nó cao từ 1,44-1,48 m (4 ft 9 in 4 ft 10 in) theo từ điển Cardini."
} |
Translate the following sentence into English: "Gió mạnh nhất 117 knot (217 km/h) được ghi nhận tại Pointe du Raz ở Brittany." | The highest gust of 117 knots (217 km/h) was recorded at Pointe du Raz in Brittany. | [
"Gió mạnh nhất 117 knot (217 km/h) được ghi nhận tại Pointe du Raz ở Brittany."
] | {
"source": "Gió mạnh nhất 117 knot (217 km/h) được ghi nhận tại Pointe du Raz ở Brittany.",
"target": "The highest gust of 117 knots (217 km/h) was recorded at Pointe du Raz in Brittany."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "I've been trying, but he's found some way to shield himself from it." | - Tôi đã thử rồi.-Nhưng hắn hình như có cách nào đó qua mặt được thiết bị này. | [
"I've been trying, but he's found some way to shield himself from it."
] | {
"source": "I've been trying, but he's found some way to shield himself from it.",
"target": "- Tôi đã thử rồi.-Nhưng hắn hình như có cách nào đó qua mặt được thiết bị này."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "" In my day, gentlemen came to dinner and met the family. " '" | " Thời của ta, các quý ông đến nhà dùng bữa tối và gặp mặt gia đình. " ' | [
"\" In my day, gentlemen came to dinner and met the family. \" '"
] | {
"source": "\" In my day, gentlemen came to dinner and met the family. \" '",
"target": "\" Thời của ta, các quý ông đến nhà dùng bữa tối và gặp mặt gia đình. \" '"
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Why do you always have to be the hero?" | Sao lúc nào cũng phải làm anh hùng vậy? | [
"Why do you always have to be the hero?"
] | {
"source": "Why do you always have to be the hero?",
"target": "Sao lúc nào cũng phải làm anh hùng vậy?"
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Hey, you see a watch around here anywhere?" | Cô có thấy cái đồng hồ nào quanh đây không? | [
"Hey, you see a watch around here anywhere?"
] | {
"source": "Hey, you see a watch around here anywhere?",
"target": "Cô có thấy cái đồng hồ nào quanh đây không?"
} |
What is the Vietnamese translation for "To date, the city has reported 54 Covid-19 infections, with 53 cases having recovered. The remaining Covid-19 case, confirmed as the 91st patient, is a British pilot who is under treatment at the HCMC Hospital for Tropical Diseases." | Đến nay, thành phố đã báo cáo 54 ca nhiễm Covid-19, với 53 trường hợp đã hồi phục. Trường hợp nhiễm Covid-19 còn lại, được xác nhận là bệnh nhân thứ 91, là một phi công người Anh đang được điều trị tại Bệnh viện Nhiệt đới TP HCM. | [
"To date, the city has reported 54 Covid-19 infections, with 53 cases having recovered. The remaining Covid-19 case, confirmed as the 91st patient, is a British pilot who is under treatment at the HCMC Hospital for Tropical Diseases."
] | {
"source": "To date, the city has reported 54 Covid-19 infections, with 53 cases having recovered. The remaining Covid-19 case, confirmed as the 91st patient, is a British pilot who is under treatment at the HCMC Hospital for Tropical Diseases.",
"target": "Đến nay, thành phố đã báo cáo 54 ca nhiễm Covid-19, với 53 trường hợp đã hồi phục. Trường hợp nhiễm Covid-19 còn lại, được xác nhận là bệnh nhân thứ 91, là một phi công người Anh đang được điều trị tại Bệnh viện Nhiệt đới TP HCM."
} |
What is the Vietnamese translation for "This... It's a picture of you at the Angel Station Hotel in Boston." | có một bức ảnh của anh ở khách sạn Angel Station ở Boston. | [
"This... It's a picture of you at the Angel Station Hotel in Boston."
] | {
"source": "This... It's a picture of you at the Angel Station Hotel in Boston.",
"target": "có một bức ảnh của anh ở khách sạn Angel Station ở Boston."
} |
What is the Vietnamese translation for "W rapped in a blanket and cradling a huge mug of hot coffee, Tess sat in Reilly's car across the street from the subway station on 103rd and shivered. The cold had thoroughly penetrated her soaked clothing. From the waist down, she was frozen, and the rest of her didn't feel any better." | Quấn mình trong tấm chăn và đung đưa một tách cà phê nóng lớn, Tess ngồi trong xe Reilly bên kia đường, đối diện với trạm tàu điện ngầm trên đường 103 và run rẩy. Cái lạnh đã thấm qua bộ quần áo ướt sũng của nàng. Người Tess tê cóng từ eo lưng xuống, phần cơ thể còn lại cũng chẳng có cảm giác khá hơn chút nào. | [
"W rapped in a blanket and cradling a huge mug of hot coffee, Tess sat in Reilly's car across the street from the subway station on 103rd and shivered. The cold had thoroughly penetrated her soaked clothing. From the waist down, she was frozen, and the rest of her didn't feel any better."
] | {
"source": "W rapped in a blanket and cradling a huge mug of hot coffee, Tess sat in Reilly's car across the street from the subway station on 103rd and shivered. The cold had thoroughly penetrated her soaked clothing. From the waist down, she was frozen, and the rest of her didn't feel any better.",
"target": "Quấn mình trong tấm chăn và đung đưa một tách cà phê nóng lớn, Tess ngồi trong xe Reilly bên kia đường, đối diện với trạm tàu điện ngầm trên đường 103 và run rẩy. Cái lạnh đã thấm qua bộ quần áo ướt sũng của nàng. Người Tess tê cóng từ eo lưng xuống, phần cơ thể còn lại cũng chẳng có cảm giác khá hơn chút nào."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Use a pair of clean socks after applying a dime size amount of coconut oil to each foot." | Mang vớ sau khi thoa dầu dừa lên bàn chân. | [
"Use a pair of clean socks after applying a dime size amount of coconut oil to each foot."
] | {
"source": "Use a pair of clean socks after applying a dime size amount of coconut oil to each foot.",
"target": "Mang vớ sau khi thoa dầu dừa lên bàn chân."
} |
What is the Vietnamese translation for "And that is the key." | Và đó là chìa khóa. | [
"And that is the key."
] | {
"source": "And that is the key.",
"target": "Và đó là chìa khóa."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "SỬA ĐỔI THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU MỘT SỐ MẶT HÀNG TRONG BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI (Ban hành kèm Quyết định số 67/2008/QĐ-BTC ngày 5/8/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính )" | LIST OF AMENDED IMPORT DUTY RATES APPLICABLE TO A NUMBER OF LINES OF GOODS ON THE PREFERENTIAL IMPORT TARIFF LIST (Issued with Decision 67/2008/QD-BTC of the Minister of Industry and Trade dated 5 August 2008 ) | [
"SỬA ĐỔI THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU MỘT SỐ MẶT HÀNG TRONG BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI (Ban hành kèm Quyết định số 67/2008/QĐ-BTC ngày 5/8/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính )"
] | {
"source": "SỬA ĐỔI THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU MỘT SỐ MẶT HÀNG TRONG BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI (Ban hành kèm Quyết định số 67/2008/QĐ-BTC ngày 5/8/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính )",
"target": "LIST OF AMENDED IMPORT DUTY RATES APPLICABLE TO A NUMBER OF LINES OF GOODS ON THE PREFERENTIAL IMPORT TARIFF LIST (Issued with Decision 67/2008/QD-BTC of the Minister of Industry and Trade dated 5 August 2008 )"
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "e. To submit the Governor of the State Bank, from time to time, for approval to the list, order of priority of valuable papers used in the mortgage lending operation and the rate between the value of valuable paper and amount of the mortgage loan." | e. Trình Thống đốc Ngân hàng Nhà nước phê duyệt danh mục, thứ tự ưu tiên các giấy tờ có giá được sử dụng trong nghiệp vụ cho vay cầm cố và tỷ lệ giữa giá trị giấy tờ có giá và số tiền vay cầm cố trong từng thời kỳ. | [
"e. To submit the Governor of the State Bank, from time to time, for approval to the list, order of priority of valuable papers used in the mortgage lending operation and the rate between the value of valuable paper and amount of the mortgage loan."
] | {
"source": "e. To submit the Governor of the State Bank, from time to time, for approval to the list, order of priority of valuable papers used in the mortgage lending operation and the rate between the value of valuable paper and amount of the mortgage loan.",
"target": "e. Trình Thống đốc Ngân hàng Nhà nước phê duyệt danh mục, thứ tự ưu tiên các giấy tờ có giá được sử dụng trong nghiệp vụ cho vay cầm cố và tỷ lệ giữa giá trị giấy tờ có giá và số tiền vay cầm cố trong từng thời kỳ."
} |
What is the English translation for "Cơ quan quản lý nhà nước về giá có thẩm quyền, tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh tài sản, hàng hóa, dịch vụ có trách nhiệm công khai những thông tin về giá, bao gồm :" | Competent price state management agencies and producers and traders of assets, goods and services shall publicize price information, including : | [
"Cơ quan quản lý nhà nước về giá có thẩm quyền, tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh tài sản, hàng hóa, dịch vụ có trách nhiệm công khai những thông tin về giá, bao gồm :"
] | {
"source": "Cơ quan quản lý nhà nước về giá có thẩm quyền, tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh tài sản, hàng hóa, dịch vụ có trách nhiệm công khai những thông tin về giá, bao gồm :",
"target": "Competent price state management agencies and producers and traders of assets, goods and services shall publicize price information, including :"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Những đoạn văn vi phạm ám chỉ tin đồn rằng " nếu các hoàng tử đem lòng yêu một người vợ nhỏ của mình và cô ấy đã phản bội anh, cô và gia đình của cô sẽ biến mất với tên của họ, dòng dõi gia đình và tất cả các dấu tích của sự tồn tại của họ xóa mãi mãi. "" | The offending passage alluded to rumours that " if the prince fell in love with one of his minor wives and she betrayed him, she and her family would disappear with their name, familial lineage and all vestiges of their existence expunged forever ". | [
"Những đoạn văn vi phạm ám chỉ tin đồn rằng \" nếu các hoàng tử đem lòng yêu một người vợ nhỏ của mình và cô ấy đã phản bội anh, cô và gia đình của cô sẽ biến mất với tên của họ, dòng dõi gia đình và tất cả các dấu tích của sự tồn tại của họ xóa mãi mãi. \""
] | {
"source": "Những đoạn văn vi phạm ám chỉ tin đồn rằng \" nếu các hoàng tử đem lòng yêu một người vợ nhỏ của mình và cô ấy đã phản bội anh, cô và gia đình của cô sẽ biến mất với tên của họ, dòng dõi gia đình và tất cả các dấu tích của sự tồn tại của họ xóa mãi mãi. \"",
"target": "The offending passage alluded to rumours that \" if the prince fell in love with one of his minor wives and she betrayed him, she and her family would disappear with their name, familial lineage and all vestiges of their existence expunged forever \"."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "PARlS These times of woe afford no tune to woo.--" | PARIS Những lần của khốn đủ khả năng không có điều chỉnh để thu hút.-- | [
"PARlS These times of woe afford no tune to woo.--"
] | {
"source": "PARlS These times of woe afford no tune to woo.--",
"target": "PARIS Những lần của khốn đủ khả năng không có điều chỉnh để thu hút.--"
} |
Translate the following sentence into English: "Elizabeth không thể chịu trách nhiệm cho chuyện này." | Elizabeth cannot be held responsible for this. | [
"Elizabeth không thể chịu trách nhiệm cho chuyện này."
] | {
"source": "Elizabeth không thể chịu trách nhiệm cho chuyện này.",
"target": "Elizabeth cannot be held responsible for this."
} |
Translate the following sentence into English: "Vì vậy có lẽ đã đến lúc ta cần bỏ qua những thứ mơ hồ như nghệ thuật và hàng thủ công mà thiên về " nghệ thuật thị giác " bao gồm một mảng rộng các sản phẩm mỹ thuật." | So maybe it's time to dispense with vague terms like art and craft in favor of a word like visual arts that encompasses a wider array of aesthetic production. | [
"Vì vậy có lẽ đã đến lúc ta cần bỏ qua những thứ mơ hồ như nghệ thuật và hàng thủ công mà thiên về \" nghệ thuật thị giác \" bao gồm một mảng rộng các sản phẩm mỹ thuật."
] | {
"source": "Vì vậy có lẽ đã đến lúc ta cần bỏ qua những thứ mơ hồ như nghệ thuật và hàng thủ công mà thiên về \" nghệ thuật thị giác \" bao gồm một mảng rộng các sản phẩm mỹ thuật.",
"target": "So maybe it's time to dispense with vague terms like art and craft in favor of a word like visual arts that encompasses a wider array of aesthetic production."
} |
What is the English translation for "Trình nền tổng hợp văn bản sang tiếng nói" | Text-to-speech synthesis daemon | [
"Trình nền tổng hợp văn bản sang tiếng nói"
] | {
"source": "Trình nền tổng hợp văn bản sang tiếng nói",
"target": "Text-to-speech synthesis daemon"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Tôi sẽ quấn dây điện quanh thân cây, và gắn điện cực tiếp đất ở đâu?" | And so what we're going to do is I've got a wire wrapped around the stem, and I've got the ground electrode where? | [
"Tôi sẽ quấn dây điện quanh thân cây, và gắn điện cực tiếp đất ở đâu?"
] | {
"source": "Tôi sẽ quấn dây điện quanh thân cây, và gắn điện cực tiếp đất ở đâu?",
"target": "And so what we're going to do is I've got a wire wrapped around the stem, and I've got the ground electrode where?"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "nhìn cô xem, với phong cách hoàng gia nhân tiện, nơi này nhỏ thật thật tốt khi gặp lại cô" | Look at you, rolling with royalty. By the way, the salad fork's the small one. It was good to see you again. | [
"nhìn cô xem, với phong cách hoàng gia nhân tiện, nơi này nhỏ thật thật tốt khi gặp lại cô"
] | {
"source": "nhìn cô xem, với phong cách hoàng gia nhân tiện, nơi này nhỏ thật thật tốt khi gặp lại cô",
"target": "Look at you, rolling with royalty. By the way, the salad fork's the small one. It was good to see you again."
} |
What is the Vietnamese translation for "The boar was also seen as a representation of darkness battling against light, due to its dark colouration and nocturnal habits." | Heo rừng cũng được coi là một đại diện của bóng tối chiến đấu chống lại ánh sáng do màu sắc bộ lông tối tăm của nó và thói quen ăn đêm. | [
"The boar was also seen as a representation of darkness battling against light, due to its dark colouration and nocturnal habits."
] | {
"source": "The boar was also seen as a representation of darkness battling against light, due to its dark colouration and nocturnal habits.",
"target": "Heo rừng cũng được coi là một đại diện của bóng tối chiến đấu chống lại ánh sáng do màu sắc bộ lông tối tăm của nó và thói quen ăn đêm."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "In March 2008, the IETF formed a new IDN working group to update the current IDNA protocol." | Vào tháng 3 năm 2008, IETF thành lập một nhóm làm việc IDN mới để cập nhật giao thức IDNA hiện tại. | [
"In March 2008, the IETF formed a new IDN working group to update the current IDNA protocol."
] | {
"source": "In March 2008, the IETF formed a new IDN working group to update the current IDNA protocol.",
"target": "Vào tháng 3 năm 2008, IETF thành lập một nhóm làm việc IDN mới để cập nhật giao thức IDNA hiện tại."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "1.3. With profitable production and/or business operations for the two latest consecutive years by the time of applying for the issuing license, with healthy financial situation and bright prospect for development. For an equitised enterprise, the above-said two-year period shall cover the pre-equitization duration;" | 1.3. Hoạt động sản xuất kinh doanh có lãi trong 2 năm liên tục gần nhất tính đến ngày nộp hồ sơ xin phép phát hành, tình hình tài chính lành mạnh, có triển vọng phát triển. Đối với doanh nghiệp cổ phần hóa, thời gian 2 năm nói trên bao gồm cả thời gian trước khi thực hiện cổ phần hóa; | [
"1.3. With profitable production and/or business operations for the two latest consecutive years by the time of applying for the issuing license, with healthy financial situation and bright prospect for development. For an equitised enterprise, the above-said two-year period shall cover the pre-equitization duration;"
] | {
"source": "1.3. With profitable production and/or business operations for the two latest consecutive years by the time of applying for the issuing license, with healthy financial situation and bright prospect for development. For an equitised enterprise, the above-said two-year period shall cover the pre-equitization duration;",
"target": "1.3. Hoạt động sản xuất kinh doanh có lãi trong 2 năm liên tục gần nhất tính đến ngày nộp hồ sơ xin phép phát hành, tình hình tài chính lành mạnh, có triển vọng phát triển. Đối với doanh nghiệp cổ phần hóa, thời gian 2 năm nói trên bao gồm cả thời gian trước khi thực hiện cổ phần hóa;"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "không nhãn ," | no label , | [
"không nhãn ,"
] | {
"source": "không nhãn ,",
"target": "no label ,"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "" Our science team is attempting to decode the sets. "" | " Đội ngũ khoa học của chúng tôi đang cố giải mã các bộ. " | [
"\" Our science team is attempting to decode the sets. \""
] | {
"source": "\" Our science team is attempting to decode the sets. \"",
"target": "\" Đội ngũ khoa học của chúng tôi đang cố giải mã các bộ. \""
} |
What is the English translation for "Và những phản ứng đối với Sputnik đã không chỉ dừng ở sự tăng vọt trong số vũ trang." | And the reactions to Sputnik went far beyond weapons increases. | [
"Và những phản ứng đối với Sputnik đã không chỉ dừng ở sự tăng vọt trong số vũ trang."
] | {
"source": "Và những phản ứng đối với Sputnik đã không chỉ dừng ở sự tăng vọt trong số vũ trang.",
"target": "And the reactions to Sputnik went far beyond weapons increases."
} |
Translate the following sentence into English: "b) Giá trị của sản phẩm;" | b. Product values; | [
"b) Giá trị của sản phẩm;"
] | {
"source": "b) Giá trị của sản phẩm;",
"target": "b. Product values;"
} |
Translate the following sentence into English: "29. Vật liệu chế tạo các sensor;" | 29. Sensors-manufacturing materials; | [
"29. Vật liệu chế tạo các sensor;"
] | {
"source": "29. Vật liệu chế tạo các sensor;",
"target": "29. Sensors-manufacturing materials;"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Fortunately in 2006, Congress passed the Pet Evacuation and Transportation Standards Act (Laughter) - it spells " PETS "-to change that." | May mắn là vào năm 2006, Quốc hội đã thông qua luật cho phép sơ tán và chuyên chở thú nuôi (Tiếng cười) - viết tắt là " PETS "-để thay đổi điều đó. | [
"Fortunately in 2006, Congress passed the Pet Evacuation and Transportation Standards Act (Laughter) - it spells \" PETS \"-to change that."
] | {
"source": "Fortunately in 2006, Congress passed the Pet Evacuation and Transportation Standards Act (Laughter) - it spells \" PETS \"-to change that.",
"target": "May mắn là vào năm 2006, Quốc hội đã thông qua luật cho phép sơ tán và chuyên chở thú nuôi (Tiếng cười) - viết tắt là \" PETS \"-để thay đổi điều đó."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "c) A record enclosed with a statistical table which specifies types, quantity and origins of weapons and explosives prescribed in this Clause shall be made when the weapons and explosives are transferred." | c) Khi bàn giao phải lập biên bản, kèm theo bảng thống kê ghi cụ thể chủng loại, số lượng, nguồn gốc. | [
"c) A record enclosed with a statistical table which specifies types, quantity and origins of weapons and explosives prescribed in this Clause shall be made when the weapons and explosives are transferred."
] | {
"source": "c) A record enclosed with a statistical table which specifies types, quantity and origins of weapons and explosives prescribed in this Clause shall be made when the weapons and explosives are transferred.",
"target": "c) Khi bàn giao phải lập biên bản, kèm theo bảng thống kê ghi cụ thể chủng loại, số lượng, nguồn gốc."
} |
What is the English translation for "1. Hàng hóa là vật dụng trên phương tiện vận tải không phải làm thủ tục hải quan nhưng phải chịu sự kiểm tra, giám sát hải quan." | 1. Goods being articles on vehicle are not required to follow customs formalities but are subject to customs inspection and supervision. | [
"1. Hàng hóa là vật dụng trên phương tiện vận tải không phải làm thủ tục hải quan nhưng phải chịu sự kiểm tra, giám sát hải quan."
] | {
"source": "1. Hàng hóa là vật dụng trên phương tiện vận tải không phải làm thủ tục hải quan nhưng phải chịu sự kiểm tra, giám sát hải quan.",
"target": "1. Goods being articles on vehicle are not required to follow customs formalities but are subject to customs inspection and supervision."
} |