text
stringlengths 1
167k
| lang
stringclasses 1
value | source
stringclasses 4
values | subset
stringclasses 1
value |
---|---|---|---|
# Setegis
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc trị tăng huyết áp khác | vi | MIMS | train |
# Solnatec
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc trị các rối loạn ở bàng quang & tuyến tiền liệt | vi | MIMS | train |
# Tadenan
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc trị các rối loạn ở bàng quang & tuyến tiền liệt | vi | MIMS | train |
# Tadimax
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc trị các rối loạn ở bàng quang & tuyến tiền liệt | vi | MIMS | train |
# Tamodof
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc trị các rối loạn ở bàng quang & tuyến tiền liệt | vi | MIMS | train |
# Tamsustad
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc trị các rối loạn ở bàng quang & tuyến tiền liệt | vi | MIMS | train |
# Teranex
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc trị tăng huyết áp khác | vi | MIMS | train |
# Terazosin Atoz
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc trị các rối loạn ở bàng quang & tuyến tiền liệt | vi | MIMS | train |
# Unibald
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc trị các rối loạn ở bàng quang & tuyến tiền liệt | vi | MIMS | train |
# Vesicare
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc trị các rối loạn ở bàng quang & tuyến tiền liệt | vi | MIMS | train |
# Xalgetz
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc trị các rối loạn ở bàng quang & tuyến tiền liệt | vi | MIMS | train |
# Xatral XL
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc trị các rối loạn ở bàng quang & tuyến tiền liệt | vi | MIMS | train |
# Zonicat
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc trị các rối loạn ở bàng quang & tuyến tiền liệt | vi | MIMS | train |
# Zoxan
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc trị tăng huyết áp khác | vi | MIMS | train |
# Amermycin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Apo-Metronidazole
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Apo-Nitrofurantoin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Azicin-DaeHan
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Beevasmin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Clamycef
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Clicin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Clindacin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Clindamycin Abbott
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Clindamycin Armephaco
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Clindamycin Bidiphar
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Clindamycin DOMESCO
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Clindamycin F.T.Pharma
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Clindamycin hydrochloride Y.Y
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Clindamycin IBI
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Clindamycin inj Bidiphar
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Clindamycin Stada Pymepharco
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Clindamycin-Hameln
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Clindastad
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Clindastad 150/Clindamycin STELLA 300 mg
## Chỉ định
NK đường hô hấp trên (viêm a-mi-đan/họng/xoang/tai giữa, bệnh tinh hồng nhiệt) và dưới (viêm phế quản/phổi, viêm mủ màng phổi, áp-xe phổi. NK da v&ag...
## Nhà sản xuất
Stellapharm
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Clinecid
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Colimycine
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Colistimethate
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Cubicin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Daklin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Dalacin C
## Nhà sản xuất
Pfizer
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Daptomred 500
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Dofaxim
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Doribax
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Elnizol
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Etex Vancomycin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Fabaclin C
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Fabzicocin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Flagyl
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc diệt amib | vi | MIMS | train |
# Flametro
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Flamiclinda
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Forzid
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Fosfocine
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Fosfomycin Invagen
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Fosmicin for I.V Use
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Fosmicin Tablet
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Franlinco
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Furamed
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Hacidin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Huonsvanacin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Idabaline
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Idomagi
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Iklind
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Jekukvalco
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Kirin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Klion
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Korea United Vancomycin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Kukje Lincomycin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Kuplinko
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Lecoject
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Lilicin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Limycin-500
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Lincocin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Lincodazin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Lincomycin B.J.
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Lincomycin Bidiphar
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Lincomycin DOMESCO
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Lincomycin Dong Kwang
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Lincomycin Dong Wha
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Lincomycin Flamingo
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Lincomycin Hataphar
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Lincomycin Mediplantex
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Lincomycin Nanyang
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Lincomycin North China
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Lincomycin Pharbaco
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Lincomycin Pymepharco
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Lincomycin Thephaco
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Lincomycin Uphace
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Lincomycin Wuhan
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Lincomycin Yanzhou Xier Kangtai
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Lincomycin-KGCC
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Lincopi
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Lincople
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Lincostad
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Lincostar
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Lindacap
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Linid
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Lizolid
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Macdin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Maxovan
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |
# Metro-250
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Các loại kháng sinh khác | vi | MIMS | train |