text
stringlengths 1
167k
| lang
stringclasses 1
value | source
stringclasses 4
values | subset
stringclasses 1
value |
---|---|---|---|
# Acyclovir JSC Schelkovo
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Acyclovir STELLA
## Chỉ định
Điều trị nhiễm Herpes simplex (typ 1 và 2) lần đầu và tái phát ở niêm mạc-da (viêm miệng-lợi, viêm bộ phận sinh dục), ở mắt (viêm giác mạc); ...
## Nhà sản xuất
Stellapharm
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Acyclovir STELLA Cream
## Chỉ định
Nhiễm virus Herpes simplex ở da bao gồm Herpes môi, Herpes sinh dục khởi phát và tái phát.
## Nhà sản xuất
Stellapharm
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus dùng tại chỗ | vi | MIMS | train |
# Acyclovir VALENTA
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Acyclovir-AQP
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Acymess
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Acyvir
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Agicarvir
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Agifovir
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Agifovir-E
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Alphaferon
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Aluvia
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Anaferon
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Anaferon for children
## Chỉ định
Dự phòng và điều trị nhiễm virus đường hô hấp cấp tính (bao gồm cúm). Phối hợp điều trị herpes môi, herpes sinh dục, thủy đậu, tăng bạch cầu đơn nhân nhiễ...
## Nhà sản xuất
Materia Medica
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Antiheb
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Apo-Acyclovir
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Arotabin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus dùng tại chỗ | vi | MIMS | train |
# Asperlican/Candinazol
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Avaxim 160U
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịch | vi | MIMS | train |
# Avaxim 80U Pediatric
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịch | vi | MIMS | train |
# Avudine
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Axolam
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Azooba
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Baraclude
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Beejelovir
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Bephardin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Bilavir
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Bioferon
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Caavirel
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Ciclevir
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Combivir
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Crixivan
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Cycloferon inj
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Cycloferon tab
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Cyclovax
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Cyclovax cream
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus dùng tại chỗ | vi | MIMS | train |
# Cyclovir
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Cyclovir Cream
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus dùng tại chỗ | vi | MIMS | train |
# Cymevene
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Cytovene
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Danovir
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus dùng tại chỗ | vi | MIMS | train |
# Declovir
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus dùng tại chỗ | vi | MIMS | train |
# Defovil
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# DevudinSPM
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Dobivir
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Duroxiva
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Edar
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Edar-Em
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Efeladin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Eltodine
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịch | vi | MIMS | train |
# Entecavir STELLA
## Chỉ định
Viêm gan B mạn tính ở người lớn bị bệnh gan còn bù có bằng chứng về hoạt động sao chép của virus, có sự tăng cao kéo dài các trị số...
## Nhà sản xuất
Stellapharm
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Enteclud
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Epaxal
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịch | vi | MIMS | train |
# Epclusa
## Chỉ định
Nhiễm vi rút viêm gan C mạn tính (HCV) ở người lớn.
## Nhà sản xuất
Gilead
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Epivir
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Extrafovir
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Famcino
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Flazole
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Flustad 75
## Chỉ định
Khi virus cúm đang lây lan trong cộng đồng: điều trị cúm ở người lớn và trẻ em (kể cả trẻ sơ sinh đủ tháng); phòng ngừa cúm ở người lớn và trẻ em...
## Nhà sản xuất
Stellapharm
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Fortovase
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Foscavir
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Gentef
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Getino-B
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Glamivir
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Glonovir
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Gomrusa
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Green-Alpha 3 MIU
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư | vi | MIMS | train |
# Hanavizin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Havrix 1440
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịch | vi | MIMS | train |
# H-B-Vax II
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịch | vi | MIMS | train |
# Heberon alfa R3M
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Hepaloc
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Hepariv
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Hepasig
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Hepavax-Gene TF
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịch | vi | MIMS | train |
# Hepavudin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Hepfovir
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Hepsera
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Herperax
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Herpevir
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Herpex
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Hexavac
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịch | vi | MIMS | train |
# Hivid
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Hivir
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Hivuladin
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Hocasol
## Hoạt chất
Sofosbuvir
## Chỉ định
Phối hợp với các thuốc khác để điều trị viêm gan C mãn tính ở người lớn và trẻ em ≥3 tuổi.
## Nhà sản xuất
Hasan-Dermapharm
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Hopsexa
## Hoạt chất
Sofosbuvir
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Hutevir
## Hoạt chất
Sofosbuvir
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Ikolam
## Hoạt chất
Sofosbuvir
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Ikovir-800
## Hoạt chất
Sofosbuvir
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Immurong
## Hoạt chất
Sofosbuvir
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịch | vi | MIMS | train |
# Imovax Polio
## Hoạt chất
Sofosbuvir
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịch | vi | MIMS | train |
# Indivir
## Hoạt chất
Sofosbuvir
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Infanrix Hexa
## Hoạt chất
Sofosbuvir
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịch | vi | MIMS | train |
# Infanrix-IPV+Hib
## Hoạt chất
Sofosbuvir
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịch | vi | MIMS | train |
# Inflexal V
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịch | vi | MIMS | train |
# Influvac Tetra
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịch | vi | MIMS | train |
# Intron A
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Invirase
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Thuốc kháng virus | vi | MIMS | train |
# Japanese Encephalitis Vaccine-GCC
## Phân nhóm dược lý theo MIMS
Vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịch | vi | MIMS | train |