sf
stringlengths 1
12
⌀ | lf
stringlengths 2
146
| sentence
stringlengths 12
400
| ner_tag
sequencelengths 3
107
| tokens
sequencelengths 3
107
| __index_level_0__
int64 0
5.15k
|
---|---|---|---|---|---|
HMMD | hóa mô miễn dịch | Khi nhuộm hóa mô miễn dịch (HMMD), tại vùng tổn thương, nhiều tế bào lympho dương tính với CD3, CD8; quanh các ổ hoại tử có các mô bào dương tính với CD68, các tế bào tua gai bộc lộ CD23. | [
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Khi",
"nhuộm",
"hóa",
"mô",
"miễn",
"dịch",
"(",
"HMMD",
"),",
"tại",
"vùng",
"tổn",
"thương,",
"nhiều",
"tế",
"bào",
"lympho",
"dương",
"tính",
"với",
"CD3,",
"CD8;",
"quanh",
"các",
"ổ",
"hoại",
"tử",
"có",
"các",
"mô",
"bào",
"dương",
"tính",
"với",
"CD68,",
"các",
"tế",
"bào",
"tua",
"gai",
"bộc",
"lộ",
"CD23",
"."
] | 3,349 |
RT-PCR | reverse transcription polymerase chain reaction | Inclusion criteria: Patients with laboratory-confirmed SARS-CoV-2 virus by reverse transcription polymerase chain reaction (RT-PCR). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Inclusion",
"criteria",
":",
"Patients",
"with",
"laboratory-confirmed",
"SARS-CoV-2",
"virus",
"by",
"reverse",
"transcription",
"polymerase",
"chain",
"reaction",
"(",
"RT-PCR",
")",
"."
] | 4,849 |
GTTS | Gây tê tủy sống | Gây tê tủy sống (GTTS) là một phương pháp vô cảm được thực hiện bằng cách đưa thuốc tê vào khoang dưới nhện để cắt đứt tạm thời dẫn truyền thần kinh đến tủy sống và các trung tâm cao hơn. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Gây",
"tê",
"tủy",
"sống",
"(",
"GTTS",
")",
"là",
"một",
"phương",
"pháp",
"vô",
"cảm",
"được",
"thực",
"hiện",
"bằng",
"cách",
"đưa",
"thuốc",
"tê",
"vào",
"khoang",
"dưới",
"nhện",
"để",
"cắt",
"đứt",
"tạm",
"thời",
"dẫn",
"truyền",
"thần",
"kinh",
"đến",
"tủy",
"sống",
"và",
"các",
"trung",
"tâm",
"cao",
"hơn",
"."
] | 4,100 |
HE | Hematoxylin-Eosin | Sử dụng các tiêu bản nhuộm Hematoxylin-Eosin (HE) trên kính hiển vi quang học, tỷ lệ mô đệm/u thường được đánh giá bằng cách ước lượng diện tích mô đệm so với tổng diện tích mô u ở một vi trường có độ phóng đại 100 lần3. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Sử",
"dụng",
"các",
"tiêu",
"bản",
"nhuộm",
"Hematoxylin-Eosin",
"(",
"HE",
")",
"trên",
"kính",
"hiển",
"vi",
"quang",
"học,",
"tỷ",
"lệ",
"mô",
"đệm",
"/",
"u",
"thường",
"được",
"đánh",
"giá",
"bằng",
"cách",
"ước",
"lượng",
"diện",
"tích",
"mô",
"đệm",
"so",
"với",
"tổng",
"diện",
"tích",
"mô",
"u",
"ở",
"một",
"vi",
"trường",
"có",
"độ",
"phóng",
"đại",
"100",
"lần3",
"."
] | 156 |
DDS | Diabetes Distress scale | The study used Vietnamese version of Diabetes Distress scale (DDS) including 17 items. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"The",
"study",
"used",
"Vietnamese",
"version",
"of",
"Diabetes",
"Distress",
"scale",
"(",
"DDS",
")",
"including",
"17",
"items",
"."
] | 3,187 |
GH | Glucosamine hydrochloride | Placebo Glucosamine hydrochloride (GH) 1500 mg/ngày) | [
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Placebo",
"Glucosamine",
"hydrochloride",
"(",
"GH",
")",
"1500",
"mg",
"/",
"ngày",
")"
] | 3,206 |
ĐLLV | Động lực làm việc | Động lực làm việc (ĐLLV) của nhân viên là một lĩnh vực rất phức tạp, được nghiên cứu chuyên sâu trong những năm qua. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Động",
"lực",
"làm",
"việc",
"(",
"ĐLLV",
")",
"của",
"nhân",
"viên",
"là",
"một",
"lĩnh",
"vực",
"rất",
"phức",
"tạp,",
"được",
"nghiên",
"cứu",
"chuyên",
"sâu",
"trong",
"những",
"năm",
"qua",
"."
] | 615 |
THKS | THKS bằng titanium ngay | - thời gian từ lúc mở sọ giải áp đến khi được THKS (Nhóm bệnh nhân THKS bằng titanium ngay), thời gian nằm viện sau mổ. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
1,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"-",
"thời",
"gian",
"từ",
"lúc",
"mở",
"sọ",
"giải",
"áp",
"đến",
"khi",
"được",
"THKS",
"(",
"Nhóm",
"bệnh",
"nhân",
"THKS",
"bằng",
"titanium",
"ngay",
"),",
"thời",
"gian",
"nằm",
"viện",
"sau",
"mổ",
"."
] | 643 |
OAT | Oligo-astheno-teratozoospermia | Oligospermia: thể tích xuất tinh ít < 1,5 ml Oligozoospermia: mật độ ít < 15 triệu/ml Asthenozoospermia: tinh trùng yếu (PR< 32%) hoặc (PR+NP < 40%) Teratozoospermia: tinh trùng dị dạng (hình dạng bình thường < 4%) Oligo-astheno-teratozoospermia (OAT): tinh trùng ít, yếu và dị dạng Azoospermia: tinh dịch không có tinh trùng Tổng | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Oligospermia",
":",
"thể",
"tích",
"xuất",
"tinh",
"ít",
"<",
"1,5",
"ml",
"Oligozoospermia",
":",
"mật",
"độ",
"ít",
"<",
"15",
"triệu",
"/",
"ml",
"Asthenozoospermia",
":",
"tinh",
"trùng",
"yếu",
"(",
"PR<",
"32%",
")",
"hoặc",
"(",
"PR+NP",
"<",
"40%",
")",
"Teratozoospermia",
":",
"tinh",
"trùng",
"dị",
"dạng",
"(",
"hình",
"dạng",
"bình",
"thường",
"<",
"4%",
")",
"Oligo-astheno-teratozoospermia",
"(",
"OAT",
")",
":",
"tinh",
"trùng",
"ít,",
"yếu",
"và",
"dị",
"dạng",
"Azoospermia",
":",
"tinh",
"dịch",
"không",
"có",
"tinh",
"trùng",
"Tổng"
] | 1,612 |
HST | huyết sắc tố | K/µL, huyết sắc tố (HST) 8,6 g/dl, tiểu cầu (TC) 74 K/µL, tủy đồ có hình ảnh thực bào, tăng ferritin (14667 ng/ml), fibrinogen 2 g/L, EBV 1600 copies, các xét nghiệm miễn dịch (C3, C4, ANA, antidsDNA, bộ 8 kháng thể) bình thường, xét nghiệm lao, HIV âm tính. | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"K",
"/",
"µL,",
"huyết",
"sắc",
"tố",
"(",
"HST",
")",
"8,6",
"g",
"/",
"dl,",
"tiểu",
"cầu",
"(",
"TC",
")",
"74",
"K",
"/",
"µL,",
"tủy",
"đồ",
"có",
"hình",
"ảnh",
"thực",
"bào,",
"tăng",
"ferritin",
"(",
"14667",
"ng",
"/",
"ml",
"),",
"fibrinogen",
"2",
"g",
"/",
"L,",
"EBV",
"1600",
"copies,",
"các",
"xét",
"nghiệm",
"miễn",
"dịch",
"(",
"C3,",
"C4,",
"ANA,",
"antidsDNA,",
"bộ",
"8",
"kháng",
"thể",
")",
"bình",
"thường,",
"xét",
"nghiệm",
"lao,",
"HIV",
"âm",
"tính",
"."
] | 1,835 |
NTN | người tình nguyện | Đối tượng nghiên cứu: 161 người tham gia bao gồm 115 người tình nguyện (NTN) không bị suy thận mãn sinh sống tại thành phố Hồ Chí Minh và Vũng Tàu, và 46 người được chẩn đoán suy thận mãn (BTM) khám tại bệnh viện Đại học Y Dược TP. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đối",
"tượng",
"nghiên",
"cứu",
":",
"161",
"người",
"tham",
"gia",
"bao",
"gồm",
"115",
"người",
"tình",
"nguyện",
"(",
"NTN",
")",
"không",
"bị",
"suy",
"thận",
"mãn",
"sinh",
"sống",
"tại",
"thành",
"phố",
"Hồ",
"Chí",
"Minh",
"và",
"Vũng",
"Tàu,",
"và",
"46",
"người",
"được",
"chẩn",
"đoán",
"suy",
"thận",
"mãn",
"(",
"BTM",
")",
"khám",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"Đại",
"học",
"Y",
"Dược",
"TP",
"."
] | 1,068 |
HC | Hồng cầu | - Kết quả xét nghiệm (XN) + XN: Hồng cầu (HC) 5,3 T/l. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"-",
"Kết",
"quả",
"xét",
"nghiệm",
"(",
"XN",
")",
"+",
"XN",
":",
"Hồng",
"cầu",
"(",
"HC",
")",
"5,3",
"T",
"/",
"l",
"."
] | 4,594 |
PM | phúc mạc | 91,7% phẫu tích tạo khoang trước phúc mạc (PM) bằng ngón tay và khí CO2. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"91,7%",
"phẫu",
"tích",
"tạo",
"khoang",
"trước",
"phúc",
"mạc",
"(",
"PM",
")",
"bằng",
"ngón",
"tay",
"và",
"khí",
"CO2",
"."
] | 2,826 |
CPITN | Community Periodental index of treatment needs | Community Periodental index of treatment needs (CPITN) level 0: 53.8%; 1: 19.7%; 2: 26.5%. | [
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Community",
"Periodental",
"index",
"of",
"treatment",
"needs",
"(",
"CPITN",
")",
"level",
"0",
":",
"53",
".8%;",
"1",
":",
"19",
".7%;",
"2",
":",
"26",
".5%",
"."
] | 4,376 |
OARs | Organs at risk | For all plans, the coverage indexes (Q), the Conformity Index (CI), the Homogeneity Index (HI), the Gradient Index (GI) for treatment volume and Organs at risk (OARs) were used to evaluate the plan. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"For",
"all",
"plans,",
"the",
"coverage",
"indexes",
"(",
"Q",
"),",
"the",
"Conformity",
"Index",
"(",
"CI",
"),",
"the",
"Homogeneity",
"Index",
"(",
"HI",
"),",
"the",
"Gradient",
"Index",
"(",
"GI",
")",
"for",
"treatment",
"volume",
"and",
"Organs",
"at",
"risk",
"(",
"OARs",
")",
"were",
"used",
"to",
"evaluate",
"the",
"plan",
"."
] | 3,414 |
PVS | Phỏng vấn sâu | Phỏng vấn sâu (PVS). | [
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Phỏng",
"vấn",
"sâu",
"(",
"PVS",
")",
"."
] | 330 |
TTPNLT | tổn thương phế nang lan tỏa | Biểu hiện mô học tại phổi trong giai đoạn cấp của ARDS là tổn thương phế nang lan tỏa (TTPNLT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Biểu",
"hiện",
"mô",
"học",
"tại",
"phổi",
"trong",
"giai",
"đoạn",
"cấp",
"của",
"ARDS",
"là",
"tổn",
"thương",
"phế",
"nang",
"lan",
"tỏa",
"(",
"TTPNLT",
")",
"."
] | 3,375 |
TVB | thoát vị bẹn | Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả 60 bệnh nhân (BN) trên 18 tuổi được chẩn đoán là thoát vị bẹn (TVB) hai bên và được điều trị bằng phẫu thuật nội soi TEP đặt lưới nhân tạo 3D tại Bệnh viện Thanh Nhàn, từ tháng 01/2017 đến tháng 11/2020. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đối",
"tượng",
"và",
"phương",
"pháp",
":",
"Nghiên",
"cứu",
"mô",
"tả",
"60",
"bệnh",
"nhân",
"(",
"BN",
")",
"trên",
"18",
"tuổi",
"được",
"chẩn",
"đoán",
"là",
"thoát",
"vị",
"bẹn",
"(",
"TVB",
")",
"hai",
"bên",
"và",
"được",
"điều",
"trị",
"bằng",
"phẫu",
"thuật",
"nội",
"soi",
"TEP",
"đặt",
"lưới",
"nhân",
"tạo",
"3D",
"tại",
"Bệnh",
"viện",
"Thanh",
"Nhàn,",
"từ",
"tháng",
"01",
"/",
"2017",
"đến",
"tháng",
"11",
"/",
"2020",
"."
] | 2,827 |
HLAs | human leukocyte antigens | Fetomaternal immune tolerance induced by uNK is a necessary phenomenon associated with maternal killer-cell immunoglobulin-like receptors (KIRs) and fetal human leukocyte antigens (HLAs). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Fetomaternal",
"immune",
"tolerance",
"induced",
"by",
"uNK",
"is",
"a",
"necessary",
"phenomenon",
"associated",
"with",
"maternal",
"killer-cell",
"immunoglobulin-like",
"receptors",
"(",
"KIRs",
")",
"and",
"fetal",
"human",
"leukocyte",
"antigens",
"(",
"HLAs",
")",
"."
] | 2,339 |
HCCVCT | Hội chứng cổ vai cánh tay | Hội chứng cổ vai cánh tay (HCCVCT) là một nhóm các triệu chứng lâm sàng liên quan đến các bệnh lý cột sống cổ (CSC), thường kèm theo các rối loạn chức năng rễ, dây thần kinh cổ và hoặc tủy cổ , . | [
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0
] | [
"Hội",
"chứng",
"cổ",
"vai",
"cánh",
"tay",
"(",
"HCCVCT",
")",
"là",
"một",
"nhóm",
"các",
"triệu",
"chứng",
"lâm",
"sàng",
"liên",
"quan",
"đến",
"các",
"bệnh",
"lý",
"cột",
"sống",
"cổ",
"(",
"CSC",
"),",
"thường",
"kèm",
"theo",
"các",
"rối",
"loạn",
"chức",
"năng",
"rễ,",
"dây",
"thần",
"kinh",
"cổ",
"và",
"hoặc",
"tủy",
"cổ",
",",
"",
"."
] | 622 |
PFS | Progression-Free Survival | Sự ra đời của kháng thể đơn dòng, đặc biệt là sự chấp thuận daratumumab trong thực hành trị RRMM lâm sàng điều (Refractory Relapse Multiple Myeloma) được xem như là bước ngoặc trong điều trị đã cải thiện đáng kể về OS (Overal Survival), cũng như PFS (Progression-Free Survival), thể hiện qua các nghiên cứu lâm sàng ở nước ngoài. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Sự",
"ra",
"đời",
"của",
"kháng",
"thể",
"đơn",
"dòng,",
"đặc",
"biệt",
"là",
"sự",
"chấp",
"thuận",
"daratumumab",
"trong",
"thực",
"hành",
"trị",
"RRMM",
"lâm",
"sàng",
"điều",
"(",
"Refractory",
"Relapse",
"Multiple",
"Myeloma",
")",
"được",
"xem",
"như",
"là",
"bước",
"ngoặc",
"trong",
"điều",
"trị",
"đã",
"cải",
"thiện",
"đáng",
"kể",
"về",
"OS",
"(",
"Overal",
"Survival",
"),",
"cũng",
"như",
"PFS",
"(",
"Progression-Free",
"Survival",
"),",
"thể",
"hiện",
"qua",
"các",
"nghiên",
"cứu",
"lâm",
"sàng",
"ở",
"nước",
"ngoài",
"."
] | 1,837 |
BKĐ | Bệnh không đổi | Kết quả Đáp ứng hoàn toàn (ĐUHT) Đáp ứng một phần rất tốt (ĐUMPRT) Đáp ứng một phần (ĐUMP) Bệnh không đổi (BKĐ) Tiến triển (TT) Tổng cộng | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Kết",
"quả",
"Đáp",
"ứng",
"hoàn",
"toàn",
"(",
"ĐUHT",
")",
"Đáp",
"ứng",
"một",
"phần",
"rất",
"tốt",
"(",
"ĐUMPRT",
")",
"Đáp",
"ứng",
"một",
"phần",
"(",
"ĐUMP",
")",
"Bệnh",
"không",
"đổi",
"(",
"BKĐ",
")",
"Tiến",
"triển",
"(",
"TT",
")",
"Tổng",
"cộng"
] | 2,484 |
ADORE | advanced rectal cancer after preoperative chemoradiotherapy | Oxaliplatin, fluorouracil, and leucovorin versus fluorouracil adjuvant chemotherapy for locally advanced rectal cancer after preoperative chemoradiotherapy (ADORE): an open-label, multicentre, phase 2, randomised controlled Oncology. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Oxaliplatin,",
"fluorouracil,",
"and",
"leucovorin",
"versus",
"fluorouracil",
"adjuvant",
"chemotherapy",
"for",
"locally",
"advanced",
"rectal",
"cancer",
"after",
"preoperative",
"chemoradiotherapy",
"(",
"ADORE",
")",
":",
"an",
"open-label,",
"multicentre,",
"phase",
"2,",
"randomised",
"controlled",
"Oncology",
"."
] | 3,656 |
THK | Thoái hóa khớp | Thoái hóa khớp (THK) là bệnh lý tổn thương của toàn bộ các thành phần của một khớp trong đó tổn thương sụn là chủ yếu. | [
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Thoái",
"hóa",
"khớp",
"(",
"THK",
")",
"là",
"bệnh",
"lý",
"tổn",
"thương",
"của",
"toàn",
"bộ",
"các",
"thành",
"phần",
"của",
"một",
"khớp",
"trong",
"đó",
"tổn",
"thương",
"sụn",
"là",
"chủ",
"yếu",
"."
] | 3,101 |
IMGT | Immunogenetics | Chúng tôi khảo sát TSX gen IGK với các kĩ thuật gồm multiplex PCR, điện di mao quản giải trình tự và phân tích bằng phần mềm Immunogenetics (IMGT)/V- QUEST. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Chúng",
"tôi",
"khảo",
"sát",
"TSX",
"gen",
"IGK",
"với",
"các",
"kĩ",
"thuật",
"gồm",
"multiplex",
"PCR,",
"điện",
"di",
"mao",
"quản",
"giải",
"trình",
"tự",
"và",
"phân",
"tích",
"bằng",
"phần",
"mềm",
"Immunogenetics",
"(",
"IMGT",
")",
"/",
"V-",
"QUEST",
"."
] | 2,104 |
GMP | Good Manufacturing Practice | Hồ Chí Minh, ngân hàng máu đang cố gắng vận động để tăng tỷ lệ người hiến máu lặp lại nhằm đảm bảo nguồn máu ổn định, cũng như đạt tiêu chuẩn GMP (Good Manufacturing Practice) để xuất huyết tương và nhập lại các chế phẩm máu chiết tách từ huyết tương. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Hồ",
"Chí",
"Minh,",
"ngân",
"hàng",
"máu",
"đang",
"cố",
"gắng",
"vận",
"động",
"để",
"tăng",
"tỷ",
"lệ",
"người",
"hiến",
"máu",
"lặp",
"lại",
"nhằm",
"đảm",
"bảo",
"nguồn",
"máu",
"ổn",
"định,",
"cũng",
"như",
"đạt",
"tiêu",
"chuẩn",
"GMP",
"(",
"Good",
"Manufacturing",
"Practice",
")",
"để",
"xuất",
"huyết",
"tương",
"và",
"nhập",
"lại",
"các",
"chế",
"phẩm",
"máu",
"chiết",
"tách",
"từ",
"huyết",
"tương",
"."
] | 1,746 |
RLĐM | rối loạn đông máu | Trong sốc nhiễm khuẩn, rối loạn đông máu (RLĐM) là một biến chứng thường gặp với tỷ lệ biến đổi theo từng nghiên cứu , . | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trong",
"sốc",
"nhiễm",
"khuẩn,",
"rối",
"loạn",
"đông",
"máu",
"(",
"RLĐM",
")",
"là",
"một",
"biến",
"chứng",
"thường",
"gặp",
"với",
"tỷ",
"lệ",
"biến",
"đổi",
"theo",
"từng",
"nghiên",
"cứu",
",",
"",
"."
] | 2,895 |
TPHCM | Thành phố Hồ Chí Minh | Bệnh viện Nhi Đồng Thành Phố (BVNĐTP) là bệnh viện chuyên khoa Nhi hạng I, tuyến cuối của Thành phố Hồ Chí Minh (TPHCM), làm nhiệm vụ như bệnh viện tuyến trung ương, với quy mô giường bệnh là 1.000 giường. | [
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Bệnh",
"viện",
"Nhi",
"Đồng",
"Thành",
"Phố",
"(",
"BVNĐTP",
")",
"là",
"bệnh",
"viện",
"chuyên",
"khoa",
"Nhi",
"hạng",
"I,",
"tuyến",
"cuối",
"của",
"Thành",
"phố",
"Hồ",
"Chí",
"Minh",
"(",
"TPHCM",
"),",
"làm",
"nhiệm",
"vụ",
"như",
"bệnh",
"viện",
"tuyến",
"trung",
"ương,",
"với",
"quy",
"mô",
"giường",
"bệnh",
"là",
"1",
".000",
"giường",
"."
] | 755 |
FMF | Fetal Medicine Foundation | Mục tiêu: xác định cut-off cho mô hình định nguy cơ ĐTĐTK ở quý một của Hiệp hội y học bào thai (Fetal Medicine Foundation-FMF). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"xác",
"định",
"cut-off",
"cho",
"mô",
"hình",
"định",
"nguy",
"cơ",
"ĐTĐTK",
"ở",
"quý",
"một",
"của",
"Hiệp",
"hội",
"y",
"học",
"bào",
"thai",
"(",
"Fetal",
"Medicine",
"Foundation-FMF",
")",
"."
] | 518 |
ĐHYD TPHCM | Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Mục tiêu: Khảo sát nhận thức, thái độ, hành vi của sinh viên khoa Y học cổ truyền (YHCT) – Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh (ĐHYD TPHCM) về ngành học YHCT. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"Khảo",
"sát",
"nhận",
"thức,",
"thái",
"độ,",
"hành",
"vi",
"của",
"sinh",
"viên",
"khoa",
"Y",
"học",
"cổ",
"truyền",
"(",
"YHCT",
")",
"–",
"Đại",
"học",
"Y",
"Dược",
"Thành",
"phố",
"Hồ",
"Chí",
"Minh",
"(",
"ĐHYD",
"TPHCM",
")",
"về",
"ngành",
"học",
"YHCT",
"."
] | 4,172 |
FL | femur length | (CRL), biparietal diameter (BDP), head circumference (HC), abdominal circumference (AC), femur length (FL). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"(",
"CRL",
"),",
"biparietal",
"diameter",
"(",
"BDP",
"),",
"head",
"circumference",
"(",
"HC",
"),",
"abdominal",
"circumference",
"(",
"AC",
"),",
"femur",
"length",
"(",
"FL",
")",
"."
] | 32 |
MKQQD | mở khí quản nong qua da | Hơn 30 năm nay, mở khí quản nong qua da (MKQQD) đang được thực hiện ngày càng phổ biến dưới nhiều kĩ thuật khác nhau, trong đó phương pháp nong qua da một bước (SSDT) được ứng dụng rộng rãi tại các khoa hồi sức (ICU). | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Hơn",
"30",
"năm",
"nay,",
"mở",
"khí",
"quản",
"nong",
"qua",
"da",
"(",
"MKQQD",
")",
"đang",
"được",
"thực",
"hiện",
"ngày",
"càng",
"phổ",
"biến",
"dưới",
"nhiều",
"kĩ",
"thuật",
"khác",
"nhau,",
"trong",
"đó",
"phương",
"pháp",
"nong",
"qua",
"da",
"một",
"bước",
"(",
"SSDT",
")",
"được",
"ứng",
"dụng",
"rộng",
"rãi",
"tại",
"các",
"khoa",
"hồi",
"sức",
"(",
"ICU",
")",
"."
] | 3,139 |
PPROM | premature rupture of membranes | Methods: Our cross-sectional study selected 75 cases with preterm premature rupture of membranes (PPROM). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Methods",
":",
"Our",
"cross-sectional",
"study",
"selected",
"75",
"cases",
"with",
"preterm",
"premature",
"rupture",
"of",
"membranes",
"(",
"PPROM",
")",
"."
] | 4,586 |
NRS Pain | Numeric Rating Scale for Pain | Measures of adult pain: Visual Analog Scale for Pain (VAS Pain), Numeric Rating Scale for Pain (NRS Pain), McGill Pain Questionnaire (MPQ), Short-Form McGill Pain Questionnaire (SF-MPQ), Chronic Pain Grade Scale (CPGS), Short Form-36 Bodily Pain Scale (SF-36 BPS), and Measure of Intermittent and Constant Osteoarthritis Pain (ICOAP). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
4,
0,
0,
4,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
4,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0
] | [
"Measures",
"of",
"adult",
"pain",
":",
"Visual",
"Analog",
"Scale",
"for",
"Pain",
"(",
"VAS",
"Pain",
"),",
"Numeric",
"Rating",
"Scale",
"for",
"Pain",
"(",
"NRS",
"Pain",
"),",
"McGill",
"Pain",
"Questionnaire",
"(",
"MPQ",
"),",
"Short-Form",
"McGill",
"Pain",
"Questionnaire",
"(",
"SF-MPQ",
"),",
"Chronic",
"Pain",
"Grade",
"Scale",
"(",
"CPGS",
"),",
"Short",
"Form-36",
"Bodily",
"Pain",
"Scale",
"(",
"SF-36",
"BPS",
"),",
"and",
"Measure",
"of",
"Intermittent",
"and",
"Constant",
"Osteoarthritis",
"Pain",
"(",
"ICOAP",
")",
"."
] | 1,157 |
CCH | CITY CHILDREN’S HOSPITAL | OUTCOMES OF CHILDREN WITH ACUTE LYMPHOBLASTIC LEUKEMIA (ALL) TREATED ON THE ALL PROTOCOL AT CITY CHILDREN’S HOSPITAL (CCH) IN VIETNAM FROM 2019-2022 | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"OUTCOMES",
"OF",
"CHILDREN",
"WITH",
"ACUTE",
"LYMPHOBLASTIC",
"LEUKEMIA",
"(",
"ALL",
")",
"TREATED",
"ON",
"THE",
"ALL",
"PROTOCOL",
"AT",
"CITY",
"CHILDREN’S",
"HOSPITAL",
"(",
"CCH",
")",
"IN",
"VIETNAM",
"FROM",
"2019-2022"
] | 1,894 |
CSNCM | chỉ số nhà có muỗi | Kết quả bảng 3.2 cho thấy, chỉ số nhà có muỗi (CSNCM) Ae. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"Kết",
"quả",
"bảng",
"3",
".2",
"cho",
"thấy,",
"chỉ",
"số",
"nhà",
"có",
"muỗi",
"(",
"CSNCM",
")",
"Ae",
"."
] | 744 |
LD-SCLC | limited-stage small-cell lung cancer | Randomized phase III study comparing etoposide and cisplatin (EP) with irinotecan and cisplatin (IP) following accelerated hyperfractionated thoracic radiotherapy (EP/AHTRT) for the treatment of limited-stage small-cell lung cancer (LD-SCLC): JCOG0202. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"Randomized",
"phase",
"III",
"study",
"comparing",
"etoposide",
"and",
"cisplatin",
"(",
"EP",
")",
"with",
"irinotecan",
"and",
"cisplatin",
"(",
"IP",
")",
"following",
"accelerated",
"hyperfractionated",
"thoracic",
"radiotherapy",
"(",
"EP",
"/",
"AHTRT",
")",
"for",
"the",
"treatment",
"of",
"limited-stage",
"small-cell",
"lung",
"cancer",
"(",
"LD-SCLC",
")",
":",
"JCOG0202",
"."
] | 4,430 |
LMAT | Làm mẹ an toàn | Làm mẹ an toàn (LMAT) là một trong những nội dung quan trọng nhất của Chiến lược Quốc gia về Chăm sóc sức khỏe sinh sản nhằm đảm bảo tất cả các phụ nữ nhận được sự chăm sóc cần thiết để khoẻ mạnh và an toàn trong suốt quá trình từ khi mang thai đến khi sinh con. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Làm",
"mẹ",
"an",
"toàn",
"(",
"LMAT",
")",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"nội",
"dung",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"của",
"Chiến",
"lược",
"Quốc",
"gia",
"về",
"Chăm",
"sóc",
"sức",
"khỏe",
"sinh",
"sản",
"nhằm",
"đảm",
"bảo",
"tất",
"cả",
"các",
"phụ",
"nữ",
"nhận",
"được",
"sự",
"chăm",
"sóc",
"cần",
"thiết",
"để",
"khoẻ",
"mạnh",
"và",
"an",
"toàn",
"trong",
"suốt",
"quá",
"trình",
"từ",
"khi",
"mang",
"thai",
"đến",
"khi",
"sinh",
"con",
"."
] | 4,997 |
SSI | surgical site infection | Application of infection control measures in the artificial joint replacement surgery was highly effective in reducing the rate of surgical site infection (SSI). | [
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Application",
"of",
"infection",
"control",
"measures",
"in",
"the",
"artificial",
"joint",
"replacement",
"surgery",
"was",
"highly",
"effective",
"in",
"reducing",
"the",
"rate",
"of",
"surgical",
"site",
"infection",
"(",
"SSI",
")",
"."
] | 2,231 |
UTDV | ung thư dương vật | Mục tiêu: Xác định tỷ lệ nhận diện hạch lính gác (HLG) và độ tương hợp giữa tỉnh trạng di căn HLG và hạch vùng trong ung thư dương vật (UTDV) cN0 nguy cơ cao. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"Xác",
"định",
"tỷ",
"lệ",
"nhận",
"diện",
"hạch",
"lính",
"gác",
"(",
"HLG",
")",
"và",
"độ",
"tương",
"hợp",
"giữa",
"tỉnh",
"trạng",
"di",
"căn",
"HLG",
"và",
"hạch",
"vùng",
"trong",
"ung",
"thư",
"dương",
"vật",
"(",
"UTDV",
")",
"cN0",
"nguy",
"cơ",
"cao",
"."
] | 4,590 |
VCTC | viêm cơ tim cấp | Tiêu chuẩn vàng chẩn đoán viêm cơ tim cấp (VCTC) là sinh thiết cơ tim, tuy nhiên phương pháp này có thể có biến chứng cùng với độ nhạy không cao và không thể thực hiện thường quy với mọi bệnh nhân. | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tiêu",
"chuẩn",
"vàng",
"chẩn",
"đoán",
"viêm",
"cơ",
"tim",
"cấp",
"(",
"VCTC",
")",
"là",
"sinh",
"thiết",
"cơ",
"tim,",
"tuy",
"nhiên",
"phương",
"pháp",
"này",
"có",
"thể",
"có",
"biến",
"chứng",
"cùng",
"với",
"độ",
"nhạy",
"không",
"cao",
"và",
"không",
"thể",
"thực",
"hiện",
"thường",
"quy",
"với",
"mọi",
"bệnh",
"nhân",
"."
] | 783 |
G12S | Gly12Ser | Loại đột biến Gly12Ala (G12A) Gly12Cys (G12C) Gly12Asp (G12D) Gly12Ser (G12S) Gly12Val (G12V) Gly13Asp (G13D) Tổng số bệnh nhân | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Loại",
"đột",
"biến",
"Gly12Ala",
"(",
"G12A",
")",
"Gly12Cys",
"(",
"G12C",
")",
"Gly12Asp",
"(",
"G12D",
")",
"Gly12Ser",
"(",
"G12S",
")",
"Gly12Val",
"(",
"G12V",
")",
"Gly13Asp",
"(",
"G13D",
")",
"Tổng",
"số",
"bệnh",
"nhân"
] | 3,481 |
CTEd | CT effective dose | The average CT effective dose (CTEd) for 4-phase scanning was 23.5 ± 4.85 mSv, while for 3-phase scanning was 18.8 ± 3.46 mSv (p<0.01). | [
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"The",
"average",
"CT",
"effective",
"dose",
"(",
"CTEd",
")",
"for",
"4-phase",
"scanning",
"was",
"23",
".5",
"±",
"4",
".85",
"mSv,",
"while",
"for",
"3-phase",
"scanning",
"was",
"18",
".8",
"±",
"3",
".46",
"mSv",
"(",
"p<0",
".01",
")",
"."
] | 4,631 |
CCAF | Congenital coronary artery fistulae | Introduction: Congenital coronary artery fistulae (CCAF) are rare anomalies with a prevalence of 0.002%. | [
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Introduction",
":",
"Congenital",
"coronary",
"artery",
"fistulae",
"(",
"CCAF",
")",
"are",
"rare",
"anomalies",
"with",
"a",
"prevalence",
"of",
"0",
".002%",
"."
] | 229 |
UNBVM | U nguyên bào võng mạc | U nguyên bào võng mạc (UNBVM) là một bệnh lý ác tính nội nhãn gặp ở trẻ nhỏ sau sinh, với tần suất thường gặp từ 1/15.000-1/18.000 trong số trẻ được sinh ra. | [
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"U",
"nguyên",
"bào",
"võng",
"mạc",
"(",
"UNBVM",
")",
"là",
"một",
"bệnh",
"lý",
"ác",
"tính",
"nội",
"nhãn",
"gặp",
"ở",
"trẻ",
"nhỏ",
"sau",
"sinh,",
"với",
"tần",
"suất",
"thường",
"gặp",
"từ",
"1",
"/",
"15",
".000-1",
"/",
"18",
".000",
"trong",
"số",
"trẻ",
"được",
"sinh",
"ra",
"."
] | 857 |
CBCT | Cone-Beam Computerized Tomography | Mục tiêu: So sánh chiều dài làm việc được đo bằng hình ảnh Cone-Beam Computerized Tomography (CBCT) với hai kích thước voxel khác nhau. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"So",
"sánh",
"chiều",
"dài",
"làm",
"việc",
"được",
"đo",
"bằng",
"hình",
"ảnh",
"Cone-Beam",
"Computerized",
"Tomography",
"(",
"CBCT",
")",
"với",
"hai",
"kích",
"thước",
"voxel",
"khác",
"nhau",
"."
] | 1,670 |
CSHQ | Chỉ số hiệu quả | Chỉ số hiệu quả (CSHQ) can thiệp được tính theo công thức: CSHQ = │p2 – p1│/p1 X 100%. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Chỉ",
"số",
"hiệu",
"quả",
"(",
"CSHQ",
")",
"can",
"thiệp",
"được",
"tính",
"theo",
"công",
"thức",
":",
"CSHQ",
"=",
"│p2",
"–",
"p1│",
"/",
"p1",
"X",
"100%",
"."
] | 1,401 |
HE | Hypereosinophilia | Hypereosinophilia (HE) has generally been defined as a peripheral blood eosinophil count greater than 1.5 x109 /L. | [
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Hypereosinophilia",
"(",
"HE",
")",
"has",
"generally",
"been",
"defined",
"as",
"a",
"peripheral",
"blood",
"eosinophil",
"count",
"greater",
"than",
"1",
".5",
"x109",
"",
"/",
"L",
"."
] | 2,522 |
PeC | Pemetrexed - Cisplatin | retrospective study evaluated the response rates of 50 patients treated with Etoposide - Cisplatin (EP) regimen and 31 patients treated with Pemetrexed - Cisplatin (PeC) regimen concurrently with 3D radiation for lung adenocarcinoma. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"retrospective",
"study",
"evaluated",
"the",
"response",
"rates",
"of",
"50",
"patients",
"treated",
"with",
"Etoposide",
"-",
"Cisplatin",
"(",
"EP",
")",
"regimen",
"and",
"31",
"patients",
"treated",
"with",
"Pemetrexed",
"-",
"Cisplatin",
"(",
"PeC",
")",
"regimen",
"concurrently",
"with",
"3D",
"radiation",
"for",
"lung",
"adenocarcinoma",
"."
] | 408 |
CTCAE | Common Terminology Criteria for Adverse Events version 5.0 | • Đánh giá các độc tính: Các độc tính của điều trị được đánh giá dựa theo tiêu chuẩn Common Terminology Criteria for Adverse Events version 5.0 (CTCAE)6. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
1,
0,
0
] | [
"•",
"Đánh",
"giá",
"các",
"độc",
"tính",
":",
"Các",
"độc",
"tính",
"của",
"điều",
"trị",
"được",
"đánh",
"giá",
"dựa",
"theo",
"tiêu",
"chuẩn",
"Common",
"Terminology",
"Criteria",
"for",
"Adverse",
"Events",
"version",
"5",
".0",
"(",
"CTCAE",
")6",
"."
] | 170 |
OR | Odds ratio | Odds ratio (OR) 1,026 3,645 1,018 1 1,556 1,868 1,761 1,234 1,199 1,849 1,607 0,543 | [
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Odds",
"ratio",
"(",
"OR",
")",
"1,026",
"3,645",
"1,018",
"1",
"1,556",
"1,868",
"1,761",
"1,234",
"1,199",
"1,849",
"1,607",
"0,543"
] | 540 |
Shock Index | shock index | (7th day after injury) with shock index (Shock Index) and PaO2/FiO2 ratio in patients studied. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"(",
"7th",
"day",
"after",
"injury",
")",
"with",
"shock",
"index",
"(",
"Shock",
"Index",
")",
"and",
"PaO2",
"/",
"FiO2",
"ratio",
"in",
"patients",
"studied",
"."
] | 2,689 |
ELN | European Leukemia Net | Pregnancy et Management in CML Patients: To Treat or Not to Treat? Report of 224 Outcomes of the European Leukemia Net (ELN) Database. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"Pregnancy",
"et",
"Management",
"in",
"CML",
"Patients",
":",
"To",
"Treat",
"or",
"Not",
"to",
"Treat?",
"Report",
"of",
"224",
"Outcomes",
"of",
"the",
"European",
"Leukemia",
"Net",
"(",
"ELN",
")",
"Database",
"."
] | 2,462 |
LS | Life Scale | Sức khỏe răng miệng liên quan đến chất lượng cuộc sống được xác định qua sử dụng thang đo MOHQoLS (Michigan Oral Health-related Quality of Life Scale) dành cho trẻ 2-5 tuổi, đánh giá trước và sau khi can thiệp hàn răng 1 năm. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Sức",
"khỏe",
"răng",
"miệng",
"liên",
"quan",
"đến",
"chất",
"lượng",
"cuộc",
"sống",
"được",
"xác",
"định",
"qua",
"sử",
"dụng",
"thang",
"đo",
"MOHQoLS",
"(",
"Michigan",
"Oral",
"Health-related",
"Quality",
"of",
"Life",
"Scale",
")",
"dành",
"cho",
"trẻ",
"2-5",
"tuổi,",
"đánh",
"giá",
"trước",
"và",
"sau",
"khi",
"can",
"thiệp",
"hàn",
"răng",
"1",
"năm",
"."
] | 2,741 |
EFST | Elder Fall Screening Test – bài kiểm tầm soát té ngã ở người cao tuổi | Trong nghiên cứu của chúng tôi, chúng tôi sử dụng ba câu hỏi tầm soát té ngã của WHO3 đề ra hơn là sử dụng các câu hỏi của EFST(Elder Fall Screening Test – bài kiểm tầm soát té ngã ở người cao tuổi)6. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
0
] | [
"Trong",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"chúng",
"tôi,",
"chúng",
"tôi",
"sử",
"dụng",
"ba",
"câu",
"hỏi",
"tầm",
"soát",
"té",
"ngã",
"của",
"WHO3",
"đề",
"ra",
"hơn",
"là",
"sử",
"dụng",
"các",
"câu",
"hỏi",
"của",
"EFST(",
"Elder",
"Fall",
"Screening",
"Test",
"–",
"bài",
"kiểm",
"tầm",
"soát",
"té",
"ngã",
"ở",
"người",
"cao",
"tuổi",
")6",
"."
] | 613 |
TURBT | transurethral resection of bladder tumor | Subjects and methods: The patients with suspected bladder cancer who underwent MRI before transurethral resection of bladder tumor (TURBT) for pathology from October 2021 to July 2022 at National Cancer Hospital. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Subjects",
"and",
"methods",
":",
"The",
"patients",
"with",
"suspected",
"bladder",
"cancer",
"who",
"underwent",
"MRI",
"before",
"transurethral",
"resection",
"of",
"bladder",
"tumor",
"(",
"TURBT",
")",
"for",
"pathology",
"from",
"October",
"2021",
"to",
"July",
"2022",
"at",
"National",
"Cancer",
"Hospital",
"."
] | 4,034 |
MNV | máu ngoại vi | Từ khóa: bạch cầu (BC), bạch cầu hạt (BCH), tế bào gốc (TBG), máu ngoại vi (MNV), ghép chống chủ (GVHD). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Từ",
"khóa",
":",
"bạch",
"cầu",
"(",
"BC",
"),",
"bạch",
"cầu",
"hạt",
"(",
"BCH",
"),",
"tế",
"bào",
"gốc",
"(",
"TBG",
"),",
"máu",
"ngoại",
"vi",
"(",
"MNV",
"),",
"ghép",
"chống",
"chủ",
"(",
"GVHD",
")",
"."
] | 2,031 |
HSTC | hồi sức tích cực | Đợt cấp bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là tình trạng cấp cứu thường gặp tại các đơn vị cấp cứu và hồi sức tích cực (HSTC). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Đợt",
"cấp",
"bệnh",
"phổi",
"tắc",
"nghẽn",
"mạn",
"tính",
"(",
"COPD",
")",
"là",
"tình",
"trạng",
"cấp",
"cứu",
"thường",
"gặp",
"tại",
"các",
"đơn",
"vị",
"cấp",
"cứu",
"và",
"hồi",
"sức",
"tích",
"cực",
"(",
"HSTC",
")",
"."
] | 3,676 |
TKMP | Tràn khí màng phổi | Tràn khí màng phổi (TKMP) là tình trạng xuất hiện khí một cách bất thường trong khoang màng phổi (KMP)1. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tràn",
"khí",
"màng",
"phổi",
"(",
"TKMP",
")",
"là",
"tình",
"trạng",
"xuất",
"hiện",
"khí",
"một",
"cách",
"bất",
"thường",
"trong",
"khoang",
"màng",
"phổi",
"(",
"KMP",
")1",
"."
] | 1,161 |
UTĐTT | ung thư đại-trực tràng | Đặt vấn đề: Trong ung thư đại-trực tràng (UTĐTT), thuốc điều trị nhắm trúng đích phân tử | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đặt",
"vấn",
"đề",
":",
"Trong",
"ung",
"thư",
"đại-trực",
"tràng",
"(",
"UTĐTT",
"),",
"thuốc",
"điều",
"trị",
"nhắm",
"trúng",
"đích",
"phân",
"tử"
] | 3,997 |
Hb | Hemoglobin | Thiếu máu dinh dưỡng là tình trạng bệnh lý xảy ra khi hàm lượng Hemoglobin (Hb) trong máu giảm dưới mức bình thường, do thiếu một hay nhiều yếu tố cần thiết tham gia vào quá trình tạo máu như: Protein, sắt, đồng, kẽm, vitaminB12, vitaminC. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Thiếu",
"máu",
"dinh",
"dưỡng",
"là",
"tình",
"trạng",
"bệnh",
"lý",
"xảy",
"ra",
"khi",
"hàm",
"lượng",
"Hemoglobin",
"(",
"Hb",
")",
"trong",
"máu",
"giảm",
"dưới",
"mức",
"bình",
"thường,",
"do",
"thiếu",
"một",
"hay",
"nhiều",
"yếu",
"tố",
"cần",
"thiết",
"tham",
"gia",
"vào",
"quá",
"trình",
"tạo",
"máu",
"như",
":",
"Protein,",
"sắt,",
"đồng,",
"kẽm,",
"vitaminB12,",
"vitaminC",
"."
] | 2,525 |
CT | chấn thương | Tỷ lệ 1:1:1 chỉ gặp 1 trường hợp ở bệnh nhân đa chấn thương (CT), Tỷ lệ 2:1:1 và 2:1:2 mỗi nhóm có 6 bệnh nhân trong đó tỷ lệ 2:1:2 chủ yếu gặp ở 5 bệnh nhân đa CT. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0
] | [
"Tỷ",
"lệ",
"1",
":1",
":1",
"chỉ",
"gặp",
"1",
"trường",
"hợp",
"ở",
"bệnh",
"nhân",
"đa",
"chấn",
"thương",
"(",
"CT",
"),",
"Tỷ",
"lệ",
"2",
":1",
":1",
"và",
"2",
":1",
":2",
"mỗi",
"nhóm",
"có",
"6",
"bệnh",
"nhân",
"trong",
"đó",
"tỷ",
"lệ",
"2",
":1",
":2",
"chủ",
"yếu",
"gặp",
"ở",
"5",
"bệnh",
"nhân",
"đa",
"CT",
"."
] | 1,786 |
GLASS | Global Limb Anatomical Staging System | In addition, the GLASS (Global Limb Anatomical Staging System) classification has shown the concept of Target Artery Path to maintain TAP the ability recanalization after intervention (Limb-based patency). | [
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"In",
"addition,",
"the",
"GLASS",
"(",
"Global",
"Limb",
"Anatomical",
"Staging",
"System",
")",
"classification",
"has",
"shown",
"the",
"concept",
"of",
"Target",
"Artery",
"Path",
"to",
"maintain",
"TAP",
"the",
"ability",
"recanalization",
"after",
"intervention",
"(",
"Limb-based",
"patency",
")",
"."
] | 2,986 |
CBYT | cán bộ y tế | Kết quả phỏng vấn cho thấy: Tỷ lệ cán bộ y tế (CBYT) được phỏng vấn có kiến thức đạt (đạt >=50% số điểm) về chẩn đoán và xử trí nhiễm khuẩn hô hấp cấp (viêm phổi nặng, viêm phổi, ho cảm lạnh), tiêu chảy, ngộ độc cấp, cấp cứu sản khoa và sơ sinh khá cao (đa số trên 70% điểm kiến thức). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Kết",
"quả",
"phỏng",
"vấn",
"cho",
"thấy",
":",
"Tỷ",
"lệ",
"cán",
"bộ",
"y",
"tế",
"(",
"CBYT",
")",
"được",
"phỏng",
"vấn",
"có",
"kiến",
"thức",
"đạt",
"(",
"đạt",
">=50%",
"số",
"điểm",
")",
"về",
"chẩn",
"đoán",
"và",
"xử",
"trí",
"nhiễm",
"khuẩn",
"hô",
"hấp",
"cấp",
"(",
"viêm",
"phổi",
"nặng,",
"viêm",
"phổi,",
"ho",
"cảm",
"lạnh",
"),",
"tiêu",
"chảy,",
"ngộ",
"độc",
"cấp,",
"cấp",
"cứu",
"sản",
"khoa",
"và",
"sơ",
"sinh",
"khá",
"cao",
"(",
"đa",
"số",
"trên",
"70%",
"điểm",
"kiến",
"thức",
")",
"."
] | 1,620 |
IVIg | intravenous immunoglobulin | However, there are some cases which unresponsive and require other treatment such as intravenous immunoglobulin (IVIg), anti-CD20 monoclonal antibody... | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"However,",
"there",
"are",
"some",
"cases",
"which",
"unresponsive",
"and",
"require",
"other",
"treatment",
"such",
"as",
"intravenous",
"immunoglobulin",
"(",
"IVIg",
"),",
"anti-CD20",
"monoclonal",
"antibody",
".",
".",
"."
] | 2,347 |
QTcd | QTc dispersion | + QTc max = QT max/ + QTc min = QT min/ + QTc dispersion(QTcd) = QTc max - QTc min: là độ phân tán của QT đã hiệu chỉnh Theo nhịp tim. | [
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
3,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"+",
"QTc",
"max",
"=",
"QT",
"max",
"/",
"",
"+",
"QTc",
"min",
"=",
"QT",
"min",
"/",
"",
"+",
"QTc",
"dispersion(",
"QTcd",
")",
"=",
"QTc",
"max",
"-",
"QTc",
"min",
":",
"là",
"độ",
"phân",
"tán",
"của",
"QT",
"đã",
"hiệu",
"chỉnh",
"Theo",
"nhịp",
"tim",
"."
] | 564 |
VXĐM | vữa xơ động mạch | nguyên nhân thường gặp là vữa xơ động mạch (VXĐM). | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"nguyên",
"nhân",
"thường",
"gặp",
"là",
"vữa",
"xơ",
"động",
"mạch",
"(",
"VXĐM",
")",
"."
] | 3,816 |
TĐS | Trượt đốt sống | Trượt đốt sống (TĐS) là hiện tượng dịch chuyển của đốt sống phía trên so với phía dưới. | [
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trượt",
"đốt",
"sống",
"(",
"TĐS",
")",
"là",
"hiện",
"tượng",
"dịch",
"chuyển",
"của",
"đốt",
"sống",
"phía",
"trên",
"so",
"với",
"phía",
"dưới",
"."
] | 4,385 |
HRCT | High Resolution Computed Tomography | Chẩn đoán xác định yêu cầu định dạng bệnh viêm phổi kẽ thông thường (usual interstitial pneumonia-UIP) và loại trừ các nguyên nhân đã biết của xơ phổi trên chụp cắt lớp vi tính độ phân giải cao (High Resolution Computed Tomography- HRCT) ngực hoặc sinh thiết phổi mở. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Chẩn",
"đoán",
"xác",
"định",
"yêu",
"cầu",
"định",
"dạng",
"bệnh",
"viêm",
"phổi",
"kẽ",
"thông",
"thường",
"(",
"usual",
"interstitial",
"pneumonia-UIP",
")",
"và",
"loại",
"trừ",
"các",
"nguyên",
"nhân",
"đã",
"biết",
"của",
"xơ",
"phổi",
"trên",
"chụp",
"cắt",
"lớp",
"vi",
"tính",
"độ",
"phân",
"giải",
"cao",
"(",
"High",
"Resolution",
"Computed",
"Tomography-",
"HRCT",
")",
"ngực",
"hoặc",
"sinh",
"thiết",
"phổi",
"mở",
"."
] | 3,916 |
ART | auditory reaction time | evaluate visual reaction time (VRT) and auditory reaction time (ART) instead of the Respondent time meter VT-007 machine(not used on the computer). | [
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"evaluate",
"visual",
"reaction",
"time",
"(",
"VRT",
")",
"and",
"auditory",
"reaction",
"time",
"(",
"ART",
")",
"instead",
"of",
"the",
"Respondent",
"time",
"meter",
"VT-007",
"machine(",
"not",
"used",
"on",
"the",
"computer",
")",
"."
] | 2,765 |
CTRYT | chất thải rắn y tế | Thống kê lượng chất thải rắn y tế (CTRYT) phát sinh (kg/ngày, số liệu trung bình trong 30 ngày tại thời điểm điều tra) | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Thống",
"kê",
"lượng",
"chất",
"thải",
"rắn",
"y",
"tế",
"(",
"CTRYT",
")",
"phát",
"sinh",
"(",
"kg",
"/",
"ngày,",
"số",
"liệu",
"trung",
"bình",
"trong",
"30",
"ngày",
"tại",
"thời",
"điểm",
"điều",
"tra",
")"
] | 1,538 |
AA | acid acetic | Tiến hành chiết xuất mẫu dược liệu bằng phương pháp ngâm lạnh trong cùng một điều kiện nhưng với các dung môi chiết khác nhau: cồn 500, 700, 960 độ, cồn 700 - acid acetic (AA), cồn 700 - acid citric (AC), cồn 700 - acid tartaric (AT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tiến",
"hành",
"chiết",
"xuất",
"mẫu",
"dược",
"liệu",
"bằng",
"phương",
"pháp",
"ngâm",
"lạnh",
"trong",
"cùng",
"một",
"điều",
"kiện",
"nhưng",
"với",
"các",
"dung",
"môi",
"chiết",
"khác",
"nhau",
":",
"cồn",
"500,",
"700,",
"960",
"độ,",
"cồn",
"700",
"-",
"acid",
"acetic",
"(",
"AA",
"),",
"cồn",
"700",
"-",
"acid",
"citric",
"(",
"AC",
"),",
"cồn",
"700",
"-",
"acid",
"tartaric",
"(",
"AT",
")",
"."
] | 4,772 |
MT | mechanical thrombectomy | AFTER MECHANICAL THROMBECTOMY AT NGHỆ AN FRIENDSHIP GENERAL HOSPITAL Background and purpose: Symptomatic intracranial hemorrhage (sICH), associated with poor outcome, serious complication of mechanical thrombectomy (MT) for acute ischemic stroke patients. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"AFTER",
"MECHANICAL",
"THROMBECTOMY",
"AT",
"NGHỆ",
"AN",
"FRIENDSHIP",
"GENERAL",
"HOSPITAL",
"Background",
"and",
"purpose",
":",
"Symptomatic",
"intracranial",
"hemorrhage",
"(",
"sICH",
"),",
"associated",
"with",
"poor",
"outcome,",
"serious",
"complication",
"of",
"mechanical",
"thrombectomy",
"(",
"MT",
")",
"for",
"acute",
"ischemic",
"stroke",
"patients",
"."
] | 5,082 |
SDA | Sabouraud Dextrose Agar | Kết quả nuôi cấy trên môi trường Sabouraud Dextrose Agar (SDA) | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0
] | [
"Kết",
"quả",
"nuôi",
"cấy",
"trên",
"môi",
"trường",
"Sabouraud",
"Dextrose",
"Agar",
"(",
"SDA",
")"
] | 3,715 |
RE | refractive error | Spherical equivalent refractive error (RE) was defined as myopia (≤ −0.50 D). | [
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Spherical",
"equivalent",
"refractive",
"error",
"(",
"RE",
")",
"was",
"defined",
"as",
"myopia",
"(",
"",
"≤",
"",
"−0",
".50",
"D",
")",
"."
] | 2,266 |
GLASS | Global Limb Anatomic Staging System | Takuro S., et al, “Predictability of the Global Limb Anatomic Staging System (GLASS) for Technical and Limb Related Outcomes: A Systematic Review and Meta-Analysis”, European Journal of Vascular and Endovascular Surgery, 2022, pp. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Takuro",
"S",
".,",
"et",
"al,",
"“Predictability",
"of",
"the",
"Global",
"Limb",
"Anatomic",
"Staging",
"System",
"(",
"GLASS",
")",
"for",
"Technical",
"and",
"Limb",
"Related",
"Outcomes",
":",
"A",
"Systematic",
"Review",
"and",
"Meta-Analysis”,",
"European",
"Journal",
"of",
"Vascular",
"and",
"Endovascular",
"Surgery,",
"2022,",
"pp",
"."
] | 2,988 |
DF | Dengue Fever | Background In 2019, the MoH Vietnam issued a new guideline on the diagnosis and treatment of Dengue Fever (DF), and there were not many previous studies following this new guideline. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Background",
"In",
"2019,",
"the",
"MoH",
"Vietnam",
"issued",
"a",
"new",
"guideline",
"on",
"the",
"diagnosis",
"and",
"treatment",
"of",
"Dengue",
"Fever",
"(",
"DF",
"),",
"and",
"there",
"were",
"not",
"many",
"previous",
"studies",
"following",
"this",
"new",
"guideline",
"."
] | 2,554 |
AST | Aspartat Amino Transferase | - Hóa chất, máy móc phục vụ nghiên cứu: Máy xét nghiệm sinh hóa: BTS - 350 (Spain), Kit định lượng các enzym và chất chuyển hoá trong máu: ALT (Alanin Amino Transferase), AST (Aspartat Amino Transferase), bilirubin toàn phần, albumin, Creatinin của hãng Hospitex Diagnostics (Italy) và hãng DIALAB GmbH (Áo), | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"-",
"Hóa",
"chất,",
"máy",
"móc",
"phục",
"vụ",
"nghiên",
"cứu",
":",
"Máy",
"xét",
"nghiệm",
"sinh",
"hóa",
":",
"BTS",
"-",
"350",
"(",
"Spain",
"),",
"Kit",
"định",
"lượng",
"các",
"enzym",
"và",
"chất",
"chuyển",
"hoá",
"trong",
"máu",
":",
"ALT",
"(",
"Alanin",
"Amino",
"Transferase",
"),",
"AST",
"(",
"Aspartat",
"Amino",
"Transferase",
"),",
"bilirubin",
"toàn",
"phần,",
"albumin,",
"Creatinin",
"của",
"hãng",
"Hospitex",
"Diagnostics",
"(",
"Italy",
")",
"và",
"hãng",
"DIALAB",
"GmbH",
"(",
"Áo",
"),"
] | 2,653 |
QLCTYT | quản lý chất thải y tế | Trong những năm gần đây, công tác quản lý chất thải y tế (QLCTYT) tại các cơ sở y tế ở Việt Nam đã được cải thiện rất nhiều. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trong",
"những",
"năm",
"gần",
"đây,",
"công",
"tác",
"quản",
"lý",
"chất",
"thải",
"y",
"tế",
"(",
"QLCTYT",
")",
"tại",
"các",
"cơ",
"sở",
"y",
"tế",
"ở",
"Việt",
"Nam",
"đã",
"được",
"cải",
"thiện",
"rất",
"nhiều",
"."
] | 1,543 |
T1 | Thử 1 | % so với trước thử nghiệm Thử 1 (T1) % so với trước thử nghiệm Thử 2 (T2) % so với trước thử nghiệm | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"%",
"so",
"với",
"trước",
"thử",
"nghiệm",
"Thử",
"1",
"(",
"T1",
")",
"%",
"so",
"với",
"trước",
"thử",
"nghiệm",
"Thử",
"2",
"(",
"T2",
")",
"%",
"so",
"với",
"trước",
"thử",
"nghiệm"
] | 1,172 |
VQTR | Viêm quanh thân răng | Viêm quanh thân răng (VQTR) là một tình trạng viêm mô mềm xung quanh thân răng đã mọc một phần. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Viêm",
"quanh",
"thân",
"răng",
"(",
"VQTR",
")",
"là",
"một",
"tình",
"trạng",
"viêm",
"mô",
"mềm",
"xung",
"quanh",
"thân",
"răng",
"đã",
"mọc",
"một",
"phần",
"."
] | 1,650 |
BVĐK | bệnh viện đa khoa | Đối tượng nghiên cứu Nhân viên y tế hiện có mặt và làm việc tại bệnh viện đa khoa (BVĐK) huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị trong thời gian nghiên cứu. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đối",
"tượng",
"nghiên",
"cứu",
"Nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"hiện",
"có",
"mặt",
"và",
"làm",
"việc",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"đa",
"khoa",
"(",
"BVĐK",
")",
"huyện",
"Hướng",
"Hóa,",
"tỉnh",
"Quảng",
"Trị",
"trong",
"thời",
"gian",
"nghiên",
"cứu",
"."
] | 325 |
BAK | Bezalkoniumchloride | có chứa BAK (Bezalkoniumchloride) với tình trạng khô mắt | [
0,
0,
1,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"có",
"chứa",
"BAK",
"(",
"Bezalkoniumchloride",
")",
"với",
"tình",
"trạng",
"khô",
"mắt"
] | 1,051 |
UTBT | Ung thư buồng trứng | Ung thư buồng trứng (UTBT) đứng thứ 8 trong các loại ung thư thường gặp và là ung thư phụ khoa phổ biến thứ 3 sau ung thư tử cung và ung thư cổ tử cung ở phụ nữ. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Ung",
"thư",
"buồng",
"trứng",
"(",
"UTBT",
")",
"đứng",
"thứ",
"8",
"trong",
"các",
"loại",
"ung",
"thư",
"thường",
"gặp",
"và",
"là",
"ung",
"thư",
"phụ",
"khoa",
"phổ",
"biến",
"thứ",
"3",
"sau",
"ung",
"thư",
"tử",
"cung",
"và",
"ung",
"thư",
"cổ",
"tử",
"cung",
"ở",
"phụ",
"nữ",
"."
] | 3,148 |
STHLG | sinh thiết hạch lính gác | Đối tượng, phương pháp: mô tả loạt ca 50 trường hợp carcinôm tế bào gai dương vật T2-4 cN0 hay Grad 3 được sinh thiết hạch lính gác (STHLG) dưới hướng dẫn của Tc- 99m và so sánh với tình trạng hạch bẹn sau khi nạo. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đối",
"tượng,",
"phương",
"pháp",
":",
"mô",
"tả",
"loạt",
"ca",
"50",
"trường",
"hợp",
"carcinôm",
"tế",
"bào",
"gai",
"dương",
"vật",
"T2-4",
"cN0",
"hay",
"Grad",
"3",
"được",
"sinh",
"thiết",
"hạch",
"lính",
"gác",
"(",
"STHLG",
")",
"dưới",
"hướng",
"dẫn",
"của",
"Tc-",
"99m",
"và",
"so",
"sánh",
"với",
"tình",
"trạng",
"hạch",
"bẹn",
"sau",
"khi",
"nạo",
"."
] | 4,622 |
T48 | tuần 48 | Trong nghiên cứu của chúng tôi, 21 bệnh nhân được điều trị với thuốc golimumab, đến thời điểm tuần 48 (T48) chỉ còn 9 bệnh nhân tiếp tục điều trị golimumab, tỷ lệ bệnh nhân ngừng điều trị với golimumab: 57,1%. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trong",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"chúng",
"tôi,",
"21",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"điều",
"trị",
"với",
"thuốc",
"golimumab,",
"đến",
"thời",
"điểm",
"tuần",
"48",
"(",
"T48",
")",
"chỉ",
"còn",
"9",
"bệnh",
"nhân",
"tiếp",
"tục",
"điều",
"trị",
"golimumab,",
"tỷ",
"lệ",
"bệnh",
"nhân",
"ngừng",
"điều",
"trị",
"với",
"golimumab",
":",
"57,1%",
"."
] | 3,085 |
TDT | Transfusion dependent Thalassemia | Đặt vấn đề: Thalassemia phụ thuộc truyền máu Transfusion dependent Thalassemia (TDT) là một trong hai nhóm bệnh chính của Thalassemia – bệnh lý thiếu máu tán huyết di truyền phổ biến nhất trên thế giới. | [
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đặt",
"vấn",
"đề",
":",
"Thalassemia",
"phụ",
"thuộc",
"truyền",
"máu",
"Transfusion",
"dependent",
"Thalassemia",
"(",
"TDT",
")",
"là",
"một",
"trong",
"hai",
"nhóm",
"bệnh",
"chính",
"của",
"Thalassemia",
"–",
"bệnh",
"lý",
"thiếu",
"máu",
"tán",
"huyết",
"di",
"truyền",
"phổ",
"biến",
"nhất",
"trên",
"thế",
"giới",
"."
] | 1,788 |
ADO | Allen drop out | Qua kết quả điện di mao quản, việc xuất hiện tình trạng dị hợp tử trên cả 3 locus STR ở mẫu phôi T1 cho thấy hiện tượng ADO (Allen drop out) đã không xảy ra sau khi khuếch đại toàn bộ hệ gen (Whole genome amplification). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Qua",
"kết",
"quả",
"điện",
"di",
"mao",
"quản,",
"việc",
"xuất",
"hiện",
"tình",
"trạng",
"dị",
"hợp",
"tử",
"trên",
"cả",
"3",
"locus",
"STR",
"ở",
"mẫu",
"phôi",
"T1",
"cho",
"thấy",
"hiện",
"tượng",
"ADO",
"(",
"Allen",
"drop",
"out",
")",
"đã",
"không",
"xảy",
"ra",
"sau",
"khi",
"khuếch",
"đại",
"toàn",
"bộ",
"hệ",
"gen",
"(",
"Whole",
"genome",
"amplification",
")",
"."
] | 4,523 |
KCT | không can thiệp | Các bệnh nhân được đưa vào nghiên cứu sẽ được chia ngẫu nhiên vào hai nhóm – Can thiệp (CT) và không can thiệp (KCT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Các",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"đưa",
"vào",
"nghiên",
"cứu",
"sẽ",
"được",
"chia",
"ngẫu",
"nhiên",
"vào",
"hai",
"nhóm",
"–",
"Can",
"thiệp",
"(",
"CT",
")",
"và",
"không",
"can",
"thiệp",
"(",
"KCT",
")",
"."
] | 1,196 |
HĐM | hẹp đường mật | Tại Việt Nam chưa có nghiên cứu nào công bố về đánh giá mối tương quan giữa tỷ lệ tái phát sỏi với hẹp đường mật (HĐM) ở BN sau tán sỏi đường mật trong và ngoài gan qua da bằng Laser (TSDMQDL). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tại",
"Việt",
"Nam",
"chưa",
"có",
"nghiên",
"cứu",
"nào",
"công",
"bố",
"về",
"đánh",
"giá",
"mối",
"tương",
"quan",
"giữa",
"tỷ",
"lệ",
"tái",
"phát",
"sỏi",
"với",
"hẹp",
"đường",
"mật",
"(",
"HĐM",
")",
"ở",
"BN",
"sau",
"tán",
"sỏi",
"đường",
"mật",
"trong",
"và",
"ngoài",
"gan",
"qua",
"da",
"bằng",
"Laser",
"(",
"TSDMQDL",
")",
"."
] | 620 |
HA | Hemophilia A | Hemophilia A (HA) là một bệnh hiếm, rối loạn đông máu di truyền do khiếm khuyết gen tổng hợp yếu tố đông máu VIII dẫn đến giảm nồng độ hoạt tính yếu tố VIII trong máu, liên quan đến nhiễm sắc thể X (1), chủ yếu ở phái nam (2). | [
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Hemophilia",
"A",
"(",
"HA",
")",
"là",
"một",
"bệnh",
"hiếm,",
"rối",
"loạn",
"đông",
"máu",
"di",
"truyền",
"do",
"khiếm",
"khuyết",
"gen",
"tổng",
"hợp",
"yếu",
"tố",
"đông",
"máu",
"VIII",
"dẫn",
"đến",
"giảm",
"nồng",
"độ",
"hoạt",
"tính",
"yếu",
"tố",
"VIII",
"trong",
"máu,",
"liên",
"quan",
"đến",
"nhiễm",
"sắc",
"thể",
"X",
"(",
"1",
"),",
"chủ",
"yếu",
"ở",
"phái",
"nam",
"(",
"2",
")",
"."
] | 2,298 |
VKDT | Viêm khớp dạng thấp | Viêm khớp dạng thấp (VKDT) là một bệnh khớp viêm mạn tính đặc trưng bởi sưng – đau nhiều khớp và viêm các màng hoạt dịch khớp dẫn đến hẹp khe khớp, dính khớp4. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Viêm",
"khớp",
"dạng",
"thấp",
"(",
"VKDT",
")",
"là",
"một",
"bệnh",
"khớp",
"viêm",
"mạn",
"tính",
"đặc",
"trưng",
"bởi",
"sưng",
"–",
"đau",
"nhiều",
"khớp",
"và",
"viêm",
"các",
"màng",
"hoạt",
"dịch",
"khớp",
"dẫn",
"đến",
"hẹp",
"khe",
"khớp,",
"dính",
"khớp4",
"."
] | 3,077 |
GSN khác | giảm sức nghe tiếp nhận khác | Trong tổng số 400 đối tượng nghiên cứu có 240 người sức nghe bình thường chiếm tỷ lệ 60%; 118 người giảm nghe tiếp nhận tần số cao, đối xứng 2 tai (GSN tiếp nhận 2 tai) chiếm 29,5% và 42 người giảm sức nghe tiếp nhận khác (GSN khác) chiếm 10,5%. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trong",
"tổng",
"số",
"400",
"đối",
"tượng",
"nghiên",
"cứu",
"có",
"240",
"người",
"sức",
"nghe",
"bình",
"thường",
"chiếm",
"tỷ",
"lệ",
"60%;",
"118",
"người",
"giảm",
"nghe",
"tiếp",
"nhận",
"tần",
"số",
"cao,",
"đối",
"xứng",
"2",
"tai",
"(",
"GSN",
"tiếp",
"nhận",
"2",
"tai",
")",
"chiếm",
"29,5%",
"và",
"42",
"người",
"giảm",
"sức",
"nghe",
"tiếp",
"nhận",
"khác",
"(",
"GSN",
"khác",
")",
"chiếm",
"10,5%",
"."
] | 1,482 |
GDM | gestational diabetes melitus | Key words: gestational diabetes melitus (GDM), | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0
] | [
"Key",
"words",
":",
"gestational",
"diabetes",
"melitus",
"(",
"GDM",
"),"
] | 1,189 |
MR | medical records | The medical records (MR) is an important hospital statute, which contributes to the quality of hospital, but has not been studied at the Hanoi Pulmonary Hospital (HPH). | [
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"The",
"medical",
"records",
"(",
"MR",
")",
"is",
"an",
"important",
"hospital",
"statute,",
"which",
"contributes",
"to",
"the",
"quality",
"of",
"hospital,",
"but",
"has",
"not",
"been",
"studied",
"at",
"the",
"Hanoi",
"Pulmonary",
"Hospital",
"(",
"HPH",
")",
"."
] | 328 |
HPT | HPT 7-8 | Phân loại Mổ mở Mổ nội soi Cắt gan phải Cắt gan trái Cắt gan trung tâm Tổng Cắt PT sau Cắt PT trước Cắt thùy trái Cắt 1 HPT Cắt 2 HPT (HPT 5-6, HPT 7-8) Tổng | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
1,
0,
1,
0,
1,
4,
0,
0
] | [
"Phân",
"loại",
"Mổ",
"mở",
"Mổ",
"nội",
"soi",
"Cắt",
"gan",
"phải",
"Cắt",
"gan",
"trái",
"Cắt",
"gan",
"trung",
"tâm",
"Tổng",
"Cắt",
"PT",
"sau",
"Cắt",
"PT",
"trước",
"Cắt",
"thùy",
"trái",
"Cắt",
"1",
"HPT",
"Cắt",
"2",
"HPT",
"(",
"HPT",
"5-6,",
"HPT",
"7-8",
")",
"Tổng"
] | 648 |
MERS | Middle East respiratory distress syndrome | This results in this research is much lower when comparing with the previous SARS-CoV recorded a pandemic, SARS mortality invasive rate of 45-48% of ventilators and the dead who needed ventilator Middle East respiratory distress syndrome (MERS) accounted for 60-70% , . | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"This",
"results",
"in",
"this",
"research",
"is",
"much",
"lower",
"when",
"comparing",
"with",
"the",
"previous",
"SARS-CoV",
"recorded",
"a",
"pandemic,",
"SARS",
"mortality",
"invasive",
"rate",
"of",
"45-48%",
"of",
"ventilators",
"and",
"the",
"dead",
"who",
"needed",
"ventilator",
"Middle",
"East",
"respiratory",
"distress",
"syndrome",
"(",
"MERS",
")",
"accounted",
"for",
"60-70%",
",",
"",
"."
] | 897 |
KHPM | khuyết hổng phần mềm | Trong khi đó các chấn thương, vết thương bàn ngón tay là tổn thương khuyết hổng phần mềm (KHPM) ngón tay là tổn thương thường gặp. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trong",
"khi",
"đó",
"các",
"chấn",
"thương,",
"vết",
"thương",
"bàn",
"ngón",
"tay",
"là",
"tổn",
"thương",
"khuyết",
"hổng",
"phần",
"mềm",
"(",
"KHPM",
")",
"ngón",
"tay",
"là",
"tổn",
"thương",
"thường",
"gặp",
"."
] | 2,813 |
STE | Speckle tracking echocardigraphy | Siêu âm đánh dấu mô cơ tim (Speckle tracking echocardigraphy - STE) là một kỹ thuật mới. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Siêu",
"âm",
"đánh",
"dấu",
"mô",
"cơ",
"tim",
"(",
"Speckle",
"tracking",
"echocardigraphy",
"-",
"STE",
")",
"là",
"một",
"kỹ",
"thuật",
"mới",
"."
] | 1,123 |
PCT | Procalcitonin | Trong khi đó, giá trị trung vị tăng chỉ số PLR ở nhóm bệnh nhân có Procalcitonin (PCT) cao hơn có ý nghĩa thống kê so với nhóm bệnh nhân không tăng PCT. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0
] | [
"Trong",
"khi",
"đó,",
"giá",
"trị",
"trung",
"vị",
"tăng",
"chỉ",
"số",
"PLR",
"ở",
"nhóm",
"bệnh",
"nhân",
"có",
"Procalcitonin",
"(",
"PCT",
")",
"cao",
"hơn",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"thống",
"kê",
"so",
"với",
"nhóm",
"bệnh",
"nhân",
"không",
"tăng",
"PCT",
"."
] | 2,549 |