db_id
stringclasses 166
values | query
stringlengths 17
619
| query_toks
sequencelengths 4
85
| query_toks_no_value
sequencelengths 4
125
| question
stringlengths 18
297
| question_toks
sequencelengths 5
73
| sql
stringlengths 232
2.19k
| dataset
stringclasses 3
values | label
int32 0
6
| few_shot_idx
sequencelengths 5
5
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
aircraft | select t1.máy bay from máy bay as t1 join máy bay ở sân bay as t2 on t1.id máy bay = t2.id máy bay join sân bay as t3 on t2.id sân bay = t3.id sân bay where t3.tên sân bay = "London Gatwick" | [
"select",
"t1.máy bay",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"máy bay ở sân bay",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id máy bay",
"=",
"t2.id máy bay",
"join",
"sân bay",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sân bay",
"=",
"t3.id sân bay",
"where",
"t3.tên sân bay",
"=",
"\"London Gatwick\""
] | [
"select",
"t1",
".",
"máy bay",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"máy bay ở sân bay",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id máy bay",
"=",
"t2",
".",
"id máy bay",
"join",
"sân bay",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sân bay",
"=",
"t3",
".",
"id sân bay",
"where",
"t3",
".",
"tên sân bay",
"=",
"value"
] | Những máy bay nào đã cộng tác làm việc với sân bay London Gatwick ? Cho biết tên của những máy bay này . | [
"Những",
"máy",
"bay",
"nào",
"đã",
"cộng",
"tác",
"làm",
"việc",
"với",
"sân",
"bay",
"London",
"Gatwick",
"?",
"Cho",
"biết",
"tên",
"của",
"những",
"máy",
"bay",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 28, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], '"London Gatwick"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
8768,
1572,
2574,
8779,
2005
] |
aircraft | select t1.máy bay , t1.mô tả from máy bay as t1 join máy bay ở sân bay as t2 on t1.id máy bay = t2.id máy bay join sân bay as t3 on t2.id sân bay = t3.id sân bay where t3.tổng số hành khách > 10000000 | [
"select",
"t1.máy bay",
",",
"t1.mô tả",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"máy bay ở sân bay",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id máy bay",
"=",
"t2.id máy bay",
"join",
"sân bay",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sân bay",
"=",
"t3.id sân bay",
"where",
"t3.tổng số hành khách",
">",
"10000000"
] | [
"select",
"t1",
".",
"máy bay",
",",
"t1",
".",
"mô tả",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"máy bay ở sân bay",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id máy bay",
"=",
"t2",
".",
"id máy bay",
"join",
"sân bay",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sân bay",
"=",
"t3",
".",
"id sân bay",
"where",
"t3",
".",
"tổng số hành khách",
">",
"value"
] | Vui lòng hiển thị tên và mô tả về những máy bay đã cộng tác với các sân bay có tổng số hành khách lớn hơn 10000000 . | [
"Vui",
"lòng",
"hiển",
"thị",
"tên",
"và",
"mô",
"tả",
"về",
"những",
"máy",
"bay",
"đã",
"cộng",
"tác",
"với",
"các",
"sân",
"bay",
"có",
"tổng",
"số",
"hành",
"khách",
"lớn",
"hơn",
"10000000",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 28, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 19, False], None], 10000000.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]], [0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
3940,
8468,
1246,
7049,
6352
] |
aircraft | select t1.máy bay , t1.mô tả from máy bay as t1 join máy bay ở sân bay as t2 on t1.id máy bay = t2.id máy bay join sân bay as t3 on t2.id sân bay = t3.id sân bay where t3.tổng số hành khách > 10000000 | [
"select",
"t1.máy bay",
",",
"t1.mô tả",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"máy bay ở sân bay",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id máy bay",
"=",
"t2.id máy bay",
"join",
"sân bay",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sân bay",
"=",
"t3.id sân bay",
"where",
"t3.tổng số hành khách",
">",
"10000000"
] | [
"select",
"t1",
".",
"máy bay",
",",
"t1",
".",
"mô tả",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"máy bay ở sân bay",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id máy bay",
"=",
"t2",
".",
"id máy bay",
"join",
"sân bay",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sân bay",
"=",
"t3",
".",
"id sân bay",
"where",
"t3",
".",
"tổng số hành khách",
">",
"value"
] | Những máy bay nào đã cộng tác với các sân bay có tổng số hành khách lớn hơn 10000000 ? Cho biết tên và mô tả của từng máy bay . | [
"Những",
"máy",
"bay",
"nào",
"đã",
"cộng",
"tác",
"với",
"các",
"sân",
"bay",
"có",
"tổng",
"số",
"hành",
"khách",
"lớn",
"hơn",
"10000000",
"?",
"Cho",
"biết",
"tên",
"và",
"mô",
"tả",
"của",
"từng",
"máy",
"bay",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 28, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 19, False], None], 10000000.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]], [0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
404,
1292,
8328,
8814,
5842
] |
aircraft | select avg ( t3.tổng số hành khách ) from máy bay as t1 join máy bay ở sân bay as t2 on t1.id máy bay = t2.id máy bay join sân bay as t3 on t2.id sân bay = t3.id sân bay where t1.máy bay = "Robinson R-22" | [
"select",
"avg",
"(",
"t3.tổng số hành khách",
")",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"máy bay ở sân bay",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id máy bay",
"=",
"t2.id máy bay",
"join",
"sân bay",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sân bay",
"=",
"t3.id sân bay",
"where",
"t1.máy bay",
"=",
"\"Robinson R-22\""
] | [
"select",
"avg",
"(",
"t3",
".",
"tổng số hành khách",
")",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"máy bay ở sân bay",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id máy bay",
"=",
"t2",
".",
"id máy bay",
"join",
"sân bay",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sân bay",
"=",
"t3",
".",
"id sân bay",
"where",
"t1",
".",
"máy bay",
"=",
"value"
] | Số lượng hành khách trung bình của các sân bay đang hợp tác làm việc với máy bay ' Robinson R-22 ' là bao nhiêu ? | [
"Số",
"lượng",
"hành",
"khách",
"trung",
"bình",
"của",
"các",
"sân",
"bay",
"đang",
"hợp",
"tác",
"làm",
"việc",
"với",
"máy",
"bay",
"'",
"Robinson",
"R-22",
"'",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 28, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 5, False], None], '"Robinson R-22"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 19, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
7271,
2573,
362,
8961,
600
] |
aircraft | select avg ( t3.tổng số hành khách ) from máy bay as t1 join máy bay ở sân bay as t2 on t1.id máy bay = t2.id máy bay join sân bay as t3 on t2.id sân bay = t3.id sân bay where t1.máy bay = "Robinson R-22" | [
"select",
"avg",
"(",
"t3.tổng số hành khách",
")",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"máy bay ở sân bay",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id máy bay",
"=",
"t2.id máy bay",
"join",
"sân bay",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sân bay",
"=",
"t3.id sân bay",
"where",
"t1.máy bay",
"=",
"\"Robinson R-22\""
] | [
"select",
"avg",
"(",
"t3",
".",
"tổng số hành khách",
")",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"máy bay ở sân bay",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id máy bay",
"=",
"t2",
".",
"id máy bay",
"join",
"sân bay",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sân bay",
"=",
"t3",
".",
"id sân bay",
"where",
"t1",
".",
"máy bay",
"=",
"value"
] | Các sân bay đang hợp tác làm việc với máy bay ' Robinson R-22 ' có số lượng hành khách trung bình là bao nhiêu ? | [
"Các",
"sân",
"bay",
"đang",
"hợp",
"tác",
"làm",
"việc",
"với",
"máy",
"bay",
"'",
"Robinson",
"R-22",
"'",
"có",
"số",
"lượng",
"hành",
"khách",
"trung",
"bình",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 28, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 5, False], None], '"Robinson R-22"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 19, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
2479,
2528,
2574,
7268,
9632
] |
aircraft | select t2.địa điểm , t1.máy bay from máy bay as t1 join trận đấu as t2 on t1.id máy bay = t2.máy bay chiến thắng | [
"select",
"t2.địa điểm",
",",
"t1.máy bay",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"trận đấu",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id máy bay",
"=",
"t2.máy bay chiến thắng"
] | [
"select",
"t2",
".",
"địa điểm",
",",
"t1",
".",
"máy bay",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"trận đấu",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id máy bay",
"=",
"t2",
".",
"máy bay chiến thắng"
] | Cho biết địa điểm của các trận đấu và tên của những máy bay chiến thắng . | [
"Cho",
"biết",
"địa",
"điểm",
"của",
"các",
"trận",
"đấu",
"và",
"tên",
"của",
"những",
"máy",
"bay",
"chiến",
"thắng",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 16, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 11, False], None]], [0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
9570,
1541,
3725,
8362,
4187
] |
aircraft | select t2.địa điểm , t1.máy bay from máy bay as t1 join trận đấu as t2 on t1.id máy bay = t2.máy bay chiến thắng | [
"select",
"t2.địa điểm",
",",
"t1.máy bay",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"trận đấu",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id máy bay",
"=",
"t2.máy bay chiến thắng"
] | [
"select",
"t2",
".",
"địa điểm",
",",
"t1",
".",
"máy bay",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"trận đấu",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id máy bay",
"=",
"t2",
".",
"máy bay chiến thắng"
] | Tên của những máy bay chiến thắng và địa điểm mà chúng đã giành chiến thắng ? | [
"Tên",
"của",
"những",
"máy",
"bay",
"chiến",
"thắng",
"và",
"địa",
"điểm",
"mà",
"chúng",
"đã",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 16, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 11, False], None]], [0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
7525,
4568,
8473,
2571,
1573
] |
aircraft | select t1.máy bay from máy bay as t1 join trận đấu as t2 on t1.id máy bay = t2.máy bay chiến thắng group by t2.máy bay chiến thắng order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"t1.máy bay",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"trận đấu",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id máy bay",
"=",
"t2.máy bay chiến thắng",
"group",
"by",
"t2.máy bay chiến thắng",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"máy bay",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"trận đấu",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id máy bay",
"=",
"t2",
".",
"máy bay chiến thắng",
"group",
"by",
"t2",
".",
"máy bay chiến thắng",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Cho biết tên của máy bay đã giành chiến thắng nhiều lần nhất . | [
"Cho",
"biết",
"tên",
"của",
"máy",
"bay",
"đã",
"giành",
"chiến",
"thắng",
"nhiều",
"lần",
"nhất",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 16, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 16, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 4 | [
2585,
214,
1312,
786,
5086
] |
aircraft | select t1.máy bay from máy bay as t1 join trận đấu as t2 on t1.id máy bay = t2.máy bay chiến thắng group by t2.máy bay chiến thắng order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"t1.máy bay",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"trận đấu",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id máy bay",
"=",
"t2.máy bay chiến thắng",
"group",
"by",
"t2.máy bay chiến thắng",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"máy bay",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"trận đấu",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id máy bay",
"=",
"t2",
".",
"máy bay chiến thắng",
"group",
"by",
"t2",
".",
"máy bay chiến thắng",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Tên của máy bay đã giành được nhiều giải thưởng nhất ? | [
"Tên",
"của",
"máy",
"bay",
"đã",
"giành",
"được",
"nhiều",
"giải",
"thưởng",
"nhất",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 16, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 16, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 4 | [
210,
8786,
2537,
4571,
207
] |
aircraft | select t1.máy bay , count ( * ) from máy bay as t1 join trận đấu as t2 on t1.id máy bay = t2.máy bay chiến thắng group by t2.máy bay chiến thắng | [
"select",
"t1.máy bay",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"trận đấu",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id máy bay",
"=",
"t2.máy bay chiến thắng",
"group",
"by",
"t2.máy bay chiến thắng"
] | [
"select",
"t1",
".",
"máy bay",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"trận đấu",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id máy bay",
"=",
"t2",
".",
"máy bay chiến thắng",
"group",
"by",
"t2",
".",
"máy bay chiến thắng"
] | Liệt kê tên của từng máy bay và số lần nó đã giành được chiến thắng . | [
"Liệt",
"kê",
"tên",
"của",
"từng",
"máy",
"bay",
"và",
"số",
"lần",
"nó",
"đã",
"giành",
"được",
"chiến",
"thắng",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 16, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 16, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 4 | [
8786,
2498,
2642,
9411,
7267
] |
aircraft | select t1.máy bay , count ( * ) from máy bay as t1 join trận đấu as t2 on t1.id máy bay = t2.máy bay chiến thắng group by t2.máy bay chiến thắng | [
"select",
"t1.máy bay",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"trận đấu",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id máy bay",
"=",
"t2.máy bay chiến thắng",
"group",
"by",
"t2.máy bay chiến thắng"
] | [
"select",
"t1",
".",
"máy bay",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"trận đấu",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id máy bay",
"=",
"t2",
".",
"máy bay chiến thắng",
"group",
"by",
"t2",
".",
"máy bay chiến thắng"
] | Đối với mỗi máy bay đã giành được giải thưởng , cho biết tên của nó và số lần nó dành được giải thưởng ? | [
"Đối",
"với",
"mỗi",
"máy",
"bay",
"đã",
"giành",
"được",
"giải",
"thưởng",
",",
"cho",
"biết",
"tên",
"của",
"nó",
"và",
"số",
"lần",
"nó",
"dành",
"được",
"giải",
"thưởng",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 16, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 16, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 4 | [
6307,
2500,
1927,
4162,
2502
] |
aircraft | select tên from phi công order by tuổi tác desc | [
"select",
"tên",
"from",
"phi công",
"order",
"by",
"tuổi tác",
"desc"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"phi công",
"order",
"by",
"tuổi tác",
"desc"
] | Liệt kê tên của tất cả các phi công theo thứ tự độ tuổi giảm dần . | [
"Liệt",
"kê",
"tên",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"phi",
"công",
"theo",
"thứ",
"tự",
"độ",
"tuổi",
"giảm",
"dần",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 3, False], None]]]} | train | 1 | [
4445,
5710,
7846,
8298,
9274
] |
aircraft | select tên from phi công order by tuổi tác desc | [
"select",
"tên",
"from",
"phi công",
"order",
"by",
"tuổi tác",
"desc"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"phi công",
"order",
"by",
"tuổi tác",
"desc"
] | Sắp xếp tên của tất cả các phi công theo thứ tự giảm dần về độ tuổi . | [
"Sắp",
"xếp",
"tên",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"phi",
"công",
"theo",
"thứ",
"tự",
"giảm",
"dần",
"về",
"độ",
"tuổi",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 3, False], None]]]} | train | 1 | [
197,
196,
2755,
2272,
6912
] |
aircraft | select t1.máy bay from máy bay as t1 join trận đấu as t2 on t1.id máy bay = t2.máy bay chiến thắng group by t2.máy bay chiến thắng having count ( * ) >= 2 | [
"select",
"t1.máy bay",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"trận đấu",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id máy bay",
"=",
"t2.máy bay chiến thắng",
"group",
"by",
"t2.máy bay chiến thắng",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">=",
"2"
] | [
"select",
"t1",
".",
"máy bay",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"trận đấu",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id máy bay",
"=",
"t2",
".",
"máy bay chiến thắng",
"group",
"by",
"t2",
".",
"máy bay chiến thắng",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"=",
"value"
] | Liệt kê tên của những máy bay đã giành được chiến thắng ít nhất hai lần trong các trận đấu . | [
"Liệt",
"kê",
"tên",
"của",
"những",
"máy",
"bay",
"đã",
"giành",
"được",
"chiến",
"thắng",
"ít",
"nhất",
"hai",
"lần",
"trong",
"các",
"trận",
"đấu",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 16, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 16, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 5, [0, [3, 0, False], None], 2.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 4 | [
2642,
6329,
478,
8801,
2664
] |
aircraft | select t1.máy bay from máy bay as t1 join trận đấu as t2 on t1.id máy bay = t2.máy bay chiến thắng group by t2.máy bay chiến thắng having count ( * ) >= 2 | [
"select",
"t1.máy bay",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"trận đấu",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id máy bay",
"=",
"t2.máy bay chiến thắng",
"group",
"by",
"t2.máy bay chiến thắng",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">=",
"2"
] | [
"select",
"t1",
".",
"máy bay",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"trận đấu",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id máy bay",
"=",
"t2",
".",
"máy bay chiến thắng",
"group",
"by",
"t2",
".",
"máy bay chiến thắng",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"=",
"value"
] | Tên của tất cả các máy bay đã giành được chiến thắng ít nhất hai lần ? | [
"Tên",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"máy",
"bay",
"đã",
"giành",
"được",
"chiến",
"thắng",
"ít",
"nhất",
"hai",
"lần",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 16, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 16, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 5, [0, [3, 0, False], None], 2.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 4 | [
209,
5105,
7557,
702,
2642
] |
aircraft | select máy bay from máy bay where id máy bay not in ( select máy bay chiến thắng from trận đấu ) | [
"select",
"máy bay",
"from",
"máy bay",
"where",
"id máy bay",
"not",
"in",
"(",
"select",
"máy bay chiến thắng",
"from",
"trận đấu",
")"
] | [
"select",
"máy bay",
"from",
"máy bay",
"where",
"id máy bay",
"not",
"in",
"(",
"select",
"máy bay chiến thắng",
"from",
"trận đấu",
")"
] | Liệt kê tên của những máy bay không thắng được trận đấu nào . | [
"Liệt",
"kê",
"tên",
"của",
"những",
"máy",
"bay",
"không",
"thắng",
"được",
"trận",
"đấu",
"nào",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 4, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 16, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
5087,
216,
873,
1970,
1974
] |
aircraft | select máy bay from máy bay where id máy bay not in ( select máy bay chiến thắng from trận đấu ) | [
"select",
"máy bay",
"from",
"máy bay",
"where",
"id máy bay",
"not",
"in",
"(",
"select",
"máy bay chiến thắng",
"from",
"trận đấu",
")"
] | [
"select",
"máy bay",
"from",
"máy bay",
"where",
"id máy bay",
"not",
"in",
"(",
"select",
"máy bay chiến thắng",
"from",
"trận đấu",
")"
] | Tên của các máy bay chưa bao giờ thắng được bất kỳ trận đấu nào ? | [
"Tên",
"của",
"các",
"máy",
"bay",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"thắng",
"được",
"bất",
"kỳ",
"trận",
"đấu",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 4, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 16, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
7634,
1975,
4544,
5776,
6981
] |
aircraft | select t1.máy bay from máy bay as t1 join máy bay ở sân bay as t2 on t1.id máy bay = t2.id máy bay join sân bay as t3 on t2.id sân bay = t3.id sân bay where t3.tên sân bay = "London Heathrow" intersect select t1.máy bay from máy bay as t1 join máy bay ở sân bay as t2 on t1.id máy bay = t2.id máy bay join sân bay as t3 on t2.id sân bay = t3.id sân bay where t3.tên sân bay = "London Gatwick" | [
"select",
"t1.máy bay",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"máy bay ở sân bay",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id máy bay",
"=",
"t2.id máy bay",
"join",
"sân bay",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sân bay",
"=",
"t3.id sân bay",
"where",
"t3.tên sân bay",
"=",
"\"London Heathrow\"",
"intersect",
"select",
"t1.máy bay",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"máy bay ở sân bay",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id máy bay",
"=",
"t2.id máy bay",
"join",
"sân bay",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sân bay",
"=",
"t3.id sân bay",
"where",
"t3.tên sân bay",
"=",
"\"London Gatwick\""
] | [
"select",
"t1",
".",
"máy bay",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"máy bay ở sân bay",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id máy bay",
"=",
"t2",
".",
"id máy bay",
"join",
"sân bay",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sân bay",
"=",
"t3",
".",
"id sân bay",
"where",
"t3",
".",
"tên sân bay",
"=",
"value",
"intersect",
"select",
"t1",
".",
"máy bay",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"máy bay ở sân bay",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id máy bay",
"=",
"t2",
".",
"id máy bay",
"join",
"sân bay",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sân bay",
"=",
"t3",
".",
"id sân bay",
"where",
"t3",
".",
"tên sân bay",
"=",
"value"
] | Hiển thị tên của máy bay đã hợp tác làm việc với cả sân bay ' London Heathrow ' và sân bay ' London Gatwick ' . | [
"Hiển",
"thị",
"tên",
"của",
"máy",
"bay",
"đã",
"hợp",
"tác",
"làm",
"việc",
"với",
"cả",
"sân",
"bay",
"'",
"London",
"Heathrow",
"'",
"và",
"sân",
"bay",
"'",
"London",
"Gatwick",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 28, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], '"London Heathrow"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 28, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], '"London Gatwick"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
199,
8815,
867,
930,
5051
] |
aircraft | select t1.máy bay from máy bay as t1 join máy bay ở sân bay as t2 on t1.id máy bay = t2.id máy bay join sân bay as t3 on t2.id sân bay = t3.id sân bay where t3.tên sân bay = "London Heathrow" intersect select t1.máy bay from máy bay as t1 join máy bay ở sân bay as t2 on t1.id máy bay = t2.id máy bay join sân bay as t3 on t2.id sân bay = t3.id sân bay where t3.tên sân bay = "London Gatwick" | [
"select",
"t1.máy bay",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"máy bay ở sân bay",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id máy bay",
"=",
"t2.id máy bay",
"join",
"sân bay",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sân bay",
"=",
"t3.id sân bay",
"where",
"t3.tên sân bay",
"=",
"\"London Heathrow\"",
"intersect",
"select",
"t1.máy bay",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"máy bay ở sân bay",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id máy bay",
"=",
"t2.id máy bay",
"join",
"sân bay",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sân bay",
"=",
"t3.id sân bay",
"where",
"t3.tên sân bay",
"=",
"\"London Gatwick\""
] | [
"select",
"t1",
".",
"máy bay",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"máy bay ở sân bay",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id máy bay",
"=",
"t2",
".",
"id máy bay",
"join",
"sân bay",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sân bay",
"=",
"t3",
".",
"id sân bay",
"where",
"t3",
".",
"tên sân bay",
"=",
"value",
"intersect",
"select",
"t1",
".",
"máy bay",
"from",
"máy bay",
"as",
"t1",
"join",
"máy bay ở sân bay",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id máy bay",
"=",
"t2",
".",
"id máy bay",
"join",
"sân bay",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sân bay",
"=",
"t3",
".",
"id sân bay",
"where",
"t3",
".",
"tên sân bay",
"=",
"value"
] | Tên của tất cả các máy bay đã hợp tác làm việc với cả sân bay Heathrow và sân bay Gatwick ở London ? | [
"Tên",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"máy",
"bay",
"đã",
"hợp",
"tác",
"làm",
"việc",
"với",
"cả",
"sân",
"bay",
"Heathrow",
"và",
"sân",
"bay",
"Gatwick",
"ở",
"London",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 28, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], '"London Heathrow"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 28, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], '"London Gatwick"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
203,
9509,
7497,
2612,
2618
] |
aircraft | select * from sân bay order by số lượng hành khách quốc tế desc limit 1 | [
"select",
"*",
"from",
"sân bay",
"order",
"by",
"số lượng hành khách quốc tế",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"*",
"from",
"sân bay",
"order",
"by",
"số lượng hành khách quốc tế",
"desc",
"limit",
"value"
] | Hiển thị tất cả các thông tin về sân bay có số lượng hành khách quốc tế lớn nhất . | [
"Hiển",
"thị",
"tất",
"cả",
"các",
"thông",
"tin",
"về",
"sân",
"bay",
"có",
"số",
"lượng",
"hành",
"khách",
"quốc",
"tế",
"lớn",
"nhất",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 21, False], None]]]} | train | 1 | [
6859,
2462,
2556,
1389,
1553
] |
aircraft | select * from sân bay order by số lượng hành khách quốc tế desc limit 1 | [
"select",
"*",
"from",
"sân bay",
"order",
"by",
"số lượng hành khách quốc tế",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"*",
"from",
"sân bay",
"order",
"by",
"số lượng hành khách quốc tế",
"desc",
"limit",
"value"
] | Những sân bay nào có số lượng hành khách quốc tế lớn nhất ? Cho biết tất cả các thông tin về những sân bay này . | [
"Những",
"sân",
"bay",
"nào",
"có",
"số",
"lượng",
"hành",
"khách",
"quốc",
"tế",
"lớn",
"nhất",
"?",
"Cho",
"biết",
"tất",
"cả",
"các",
"thông",
"tin",
"về",
"những",
"sân",
"bay",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 21, False], None]]]} | train | 1 | [
2556,
1387,
1544,
1759,
1735
] |
aircraft | select t1.tên , t1.tuổi tác from phi công as t1 join trận đấu as t2 on t1.id phi công = t2.phi công chiến thắng where t1.tuổi tác < 30 group by t2.phi công chiến thắng order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"t1.tên",
",",
"t1.tuổi tác",
"from",
"phi công",
"as",
"t1",
"join",
"trận đấu",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id phi công",
"=",
"t2.phi công chiến thắng",
"where",
"t1.tuổi tác",
"<",
"30",
"group",
"by",
"t2.phi công chiến thắng",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
",",
"t1",
".",
"tuổi tác",
"from",
"phi công",
"as",
"t1",
"join",
"trận đấu",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id phi công",
"=",
"t2",
".",
"phi công chiến thắng",
"where",
"t1",
".",
"tuổi tác",
"<",
"value",
"group",
"by",
"t2",
".",
"phi công chiến thắng",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Tìm tên và độ tuổi của phi công đã giành được nhiều thắng lợi nhất trong số những phi công dưới 30 tuổi . | [
"Tìm",
"tên",
"và",
"độ",
"tuổi",
"của",
"phi",
"công",
"đã",
"giành",
"được",
"nhiều",
"thắng",
"lợi",
"nhất",
"trong",
"số",
"những",
"phi",
"công",
"dưới",
"30",
"tuổi",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 15, False]], 'where': [[False, 4, [0, [0, 3, False], None], 30.0, None]], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 4 | [
223,
4694,
523,
2658,
2643
] |
aircraft | select t1.tên , t1.tuổi tác from phi công as t1 join trận đấu as t2 on t1.id phi công = t2.phi công chiến thắng where t1.tuổi tác < 30 group by t2.phi công chiến thắng order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"t1.tên",
",",
"t1.tuổi tác",
"from",
"phi công",
"as",
"t1",
"join",
"trận đấu",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id phi công",
"=",
"t2.phi công chiến thắng",
"where",
"t1.tuổi tác",
"<",
"30",
"group",
"by",
"t2.phi công chiến thắng",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
",",
"t1",
".",
"tuổi tác",
"from",
"phi công",
"as",
"t1",
"join",
"trận đấu",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id phi công",
"=",
"t2",
".",
"phi công chiến thắng",
"where",
"t1",
".",
"tuổi tác",
"<",
"value",
"group",
"by",
"t2",
".",
"phi công chiến thắng",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Phi công nào đã giành được nhiều thắng lợi nhất trong số những phi công dưới 30 tuổi ? Cho biết tên và độ tuổi của người này . | [
"Phi",
"công",
"nào",
"đã",
"giành",
"được",
"nhiều",
"thắng",
"lợi",
"nhất",
"trong",
"số",
"những",
"phi",
"công",
"dưới",
"30",
"tuổi",
"?",
"Cho",
"biết",
"tên",
"và",
"độ",
"tuổi",
"của",
"người",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 15, False]], 'where': [[False, 4, [0, [0, 3, False], None], 30.0, None]], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 4 | [
213,
6176,
7811,
8643,
9203
] |
aircraft | select t1.tên , t1.tuổi tác from phi công as t1 join trận đấu as t2 on t1.id phi công = t2.phi công chiến thắng order by t1.tuổi tác limit 1 | [
"select",
"t1.tên",
",",
"t1.tuổi tác",
"from",
"phi công",
"as",
"t1",
"join",
"trận đấu",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id phi công",
"=",
"t2.phi công chiến thắng",
"order",
"by",
"t1.tuổi tác",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
",",
"t1",
".",
"tuổi tác",
"from",
"phi công",
"as",
"t1",
"join",
"trận đấu",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id phi công",
"=",
"t2",
".",
"phi công chiến thắng",
"order",
"by",
"t1",
".",
"tuổi tác",
"limit",
"value"
] | Cho biết tên và độ tuổi của phi công trẻ tuổi nhất đã giành được thắng lợi . | [
"Cho",
"biết",
"tên",
"và",
"độ",
"tuổi",
"của",
"phi",
"công",
"trẻ",
"tuổi",
"nhất",
"đã",
"giành",
"được",
"thắng",
"lợi",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 3, False], None]]]} | train | 4 | [
2602,
2598,
6869,
8721,
8159
] |
aircraft | select t1.tên , t1.tuổi tác from phi công as t1 join trận đấu as t2 on t1.id phi công = t2.phi công chiến thắng order by t1.tuổi tác limit 1 | [
"select",
"t1.tên",
",",
"t1.tuổi tác",
"from",
"phi công",
"as",
"t1",
"join",
"trận đấu",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id phi công",
"=",
"t2.phi công chiến thắng",
"order",
"by",
"t1.tuổi tác",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
",",
"t1",
".",
"tuổi tác",
"from",
"phi công",
"as",
"t1",
"join",
"trận đấu",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id phi công",
"=",
"t2",
".",
"phi công chiến thắng",
"order",
"by",
"t1",
".",
"tuổi tác",
"limit",
"value"
] | Phi công nào là phi công trẻ nhất đã giành thắng lợi ? Cho biết tên và độ tuổi của anh ấy . | [
"Phi",
"công",
"nào",
"là",
"phi",
"công",
"trẻ",
"nhất",
"đã",
"giành",
"thắng",
"lợi",
"?",
"Cho",
"biết",
"tên",
"và",
"độ",
"tuổi",
"của",
"anh",
"ấy",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 15, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 3, False], None]]]} | train | 4 | [
221,
2665,
597,
445,
8946
] |
aircraft | select tên from phi công where id phi công not in ( select phi công chiến thắng from trận đấu where quốc gia = "Australia" ) | [
"select",
"tên",
"from",
"phi công",
"where",
"id phi công",
"not",
"in",
"(",
"select",
"phi công chiến thắng",
"from",
"trận đấu",
"where",
"quốc gia",
"=",
"\"Australia\"",
")"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"phi công",
"where",
"id phi công",
"not",
"in",
"(",
"select",
"phi công chiến thắng",
"from",
"trận đấu",
"where",
"quốc gia",
"=",
"value",
")"
] | Cho biết tên của các phi công không giành được chiến thắng trong các trận đấu được tổ chức tại đất nước ' Úc ' . | [
"Cho",
"biết",
"tên",
"của",
"các",
"phi",
"công",
"không",
"giành",
"được",
"chiến",
"thắng",
"trong",
"các",
"trận",
"đấu",
"được",
"tổ",
"chức",
"tại",
"đất",
"nước",
"'",
"Úc",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 1, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 12, False], None], '"Australia"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 15, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
848,
4927,
6214,
9321,
4872
] |
aircraft | select tên from phi công where id phi công not in ( select phi công chiến thắng from trận đấu where quốc gia = "Australia" ) | [
"select",
"tên",
"from",
"phi công",
"where",
"id phi công",
"not",
"in",
"(",
"select",
"phi công chiến thắng",
"from",
"trận đấu",
"where",
"quốc gia",
"=",
"\"Australia\"",
")"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"phi công",
"where",
"id phi công",
"not",
"in",
"(",
"select",
"phi công chiến thắng",
"from",
"trận đấu",
"where",
"quốc gia",
"=",
"value",
")"
] | Những phi công chưa thắng được trận nào ở ' Úc ' có tên là gì ? | [
"Những",
"phi",
"công",
"chưa",
"thắng",
"được",
"trận",
"nào",
"ở",
"'",
"Úc",
"'",
"có",
"tên",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 1, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 12, False], None], '"Australia"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 15, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
7395,
6824,
5945,
5748,
4134
] |
allergy_1 | select count ( distinct tên dị ứng ) from loại dị ứng | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"tên dị ứng",
")",
"from",
"loại dị ứng"
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"tên dị ứng",
")",
"from",
"loại dị ứng"
] | Có bao nhiêu bệnh dị ứng tất cả ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"bệnh",
"dị",
"ứng",
"tất",
"cả",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 1, True], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
228,
4415,
229,
252,
9157
] |
allergy_1 | select count ( distinct tên dị ứng ) from loại dị ứng | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"tên dị ứng",
")",
"from",
"loại dị ứng"
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"tên dị ứng",
")",
"from",
"loại dị ứng"
] | Có bao nhiêu loại dị ứng tất cả ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"loại",
"dị",
"ứng",
"tất",
"cả",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 1, True], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
227,
252,
7908,
4555,
506
] |
allergy_1 | select count ( distinct loại dị ứng ) from loại dị ứng | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"loại dị ứng",
")",
"from",
"loại dị ứng"
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"loại dị ứng",
")",
"from",
"loại dị ứng"
] | Có bao nhiêu loại dị ứng khác nhau ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"loại",
"dị",
"ứng",
"khác",
"nhau",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 2, True], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
4621,
3898,
506,
3750,
7081
] |
allergy_1 | select count ( distinct loại dị ứng ) from loại dị ứng | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"loại dị ứng",
")",
"from",
"loại dị ứng"
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"loại dị ứng",
")",
"from",
"loại dị ứng"
] | Có bao nhiêu kiểu dị ứng riêng biệt ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"kiểu",
"dị",
"ứng",
"riêng",
"biệt",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 2, True], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
229,
227,
506,
3750,
560
] |
allergy_1 | select distinct loại dị ứng from loại dị ứng | [
"select",
"distinct",
"loại dị ứng",
"from",
"loại dị ứng"
] | [
"select",
"distinct",
"loại dị ứng",
"from",
"loại dị ứng"
] | Hiển thị tất cả các loại dị ứng . | [
"Hiển",
"thị",
"tất",
"cả",
"các",
"loại",
"dị",
"ứng",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
235,
4876,
253,
7080,
6502
] |
allergy_1 | select distinct loại dị ứng from loại dị ứng | [
"select",
"distinct",
"loại dị ứng",
"from",
"loại dị ứng"
] | [
"select",
"distinct",
"loại dị ứng",
"from",
"loại dị ứng"
] | Cho biết các loại dị ứng khác nhau . | [
"Cho",
"biết",
"các",
"loại",
"dị",
"ứng",
"khác",
"nhau",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
2163,
1497,
7460,
3443,
1652
] |
allergy_1 | select tên dị ứng , loại dị ứng from loại dị ứng | [
"select",
"tên dị ứng",
",",
"loại dị ứng",
"from",
"loại dị ứng"
] | [
"select",
"tên dị ứng",
",",
"loại dị ứng",
"from",
"loại dị ứng"
] | Hiển thị tất cả các bệnh dị ứng và loại của chúng . | [
"Hiển",
"thị",
"tất",
"cả",
"các",
"bệnh",
"dị",
"ứng",
"và",
"loại",
"của",
"chúng",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 1, False], None]], [0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
649,
1285,
759,
2204,
1322
] |
allergy_1 | select tên dị ứng , loại dị ứng from loại dị ứng | [
"select",
"tên dị ứng",
",",
"loại dị ứng",
"from",
"loại dị ứng"
] | [
"select",
"tên dị ứng",
",",
"loại dị ứng",
"from",
"loại dị ứng"
] | Cho biết các bệnh dị ứng và loại của chúng . | [
"Cho",
"biết",
"các",
"bệnh",
"dị",
"ứng",
"và",
"loại",
"của",
"chúng",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 1, False], None]], [0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
237,
1326,
1499,
7876,
2271
] |
allergy_1 | select distinct tên dị ứng from loại dị ứng where loại dị ứng = "food" | [
"select",
"distinct",
"tên dị ứng",
"from",
"loại dị ứng",
"where",
"loại dị ứng",
"=",
"\"food\""
] | [
"select",
"distinct",
"tên dị ứng",
"from",
"loại dị ứng",
"where",
"loại dị ứng",
"=",
"value"
] | Hiển thị tất cả các bệnh dị ứng với thực phẩm . | [
"Hiển",
"thị",
"tất",
"cả",
"các",
"bệnh",
"dị",
"ứng",
"với",
"thực",
"phẩm",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 2, False], None], '"food"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 1, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
231,
329,
7075,
1260,
2484
] |
allergy_1 | select distinct tên dị ứng from loại dị ứng where loại dị ứng = "food" | [
"select",
"distinct",
"tên dị ứng",
"from",
"loại dị ứng",
"where",
"loại dị ứng",
"=",
"\"food\""
] | [
"select",
"distinct",
"tên dị ứng",
"from",
"loại dị ứng",
"where",
"loại dị ứng",
"=",
"value"
] | Cho biết các bệnh dị ứng với thực phẩm khác nhau . | [
"Cho",
"biết",
"các",
"bệnh",
"dị",
"ứng",
"với",
"thực",
"phẩm",
"khác",
"nhau",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 2, False], None], '"food"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 1, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
7460,
1515,
507,
4895,
6149
] |
allergy_1 | select loại dị ứng from loại dị ứng where tên dị ứng = "Cat" | [
"select",
"loại dị ứng",
"from",
"loại dị ứng",
"where",
"tên dị ứng",
"=",
"\"Cat\""
] | [
"select",
"loại dị ứng",
"from",
"loại dị ứng",
"where",
"tên dị ứng",
"=",
"value"
] | Cho biết tất cả các loại của bệnh dị ứng với mèo . | [
"Cho",
"biết",
"tất",
"cả",
"các",
"loại",
"của",
"bệnh",
"dị",
"ứng",
"với",
"mèo",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], '"Cat"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
8344,
3877,
6603,
1450,
780
] |
allergy_1 | select loại dị ứng from loại dị ứng where tên dị ứng = "Cat" | [
"select",
"loại dị ứng",
"from",
"loại dị ứng",
"where",
"tên dị ứng",
"=",
"\"Cat\""
] | [
"select",
"loại dị ứng",
"from",
"loại dị ứng",
"where",
"tên dị ứng",
"=",
"value"
] | Hiển thị các loại dị ứng của các dị ứng liên quan đến mèo . | [
"Hiển",
"thị",
"các",
"loại",
"dị",
"ứng",
"của",
"các",
"dị",
"ứng",
"liên",
"quan",
"đến",
"mèo",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], '"Cat"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
1285,
4635,
1794,
5953,
4652
] |
allergy_1 | select count ( * ) from loại dị ứng where loại dị ứng = "animal" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"loại dị ứng",
"where",
"loại dị ứng",
"=",
"\"animal\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"loại dị ứng",
"where",
"loại dị ứng",
"=",
"value"
] | Có bao nhiêu bệnh dị ứng có loại bắt nguồn từ động vật ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"bệnh",
"dị",
"ứng",
"có",
"loại",
"bắt",
"nguồn",
"từ",
"động",
"vật",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 2, False], None], '"animal"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 0 | [
4736,
2360,
6997,
2666,
7614
] |
allergy_1 | select count ( * ) from loại dị ứng where loại dị ứng = "animal" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"loại dị ứng",
"where",
"loại dị ứng",
"=",
"\"animal\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"loại dị ứng",
"where",
"loại dị ứng",
"=",
"value"
] | Đếm số lượng bệnh dị ứng bắt nguồn từ động vật ? | [
"Đếm",
"số",
"lượng",
"bệnh",
"dị",
"ứng",
"bắt",
"nguồn",
"từ",
"động",
"vật",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 2, False], None], '"animal"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 0 | [
1356,
704,
886,
5728,
6972
] |
allergy_1 | select loại dị ứng , count ( * ) from loại dị ứng group by loại dị ứng | [
"select",
"loại dị ứng",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"loại dị ứng",
"group",
"by",
"loại dị ứng"
] | [
"select",
"loại dị ứng",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"loại dị ứng",
"group",
"by",
"loại dị ứng"
] | Hiển thị tất cả các loại dị ứng và số lượng bệnh dị ứng của mỗi loại . | [
"Hiển",
"thị",
"tất",
"cả",
"các",
"loại",
"dị",
"ứng",
"và",
"số",
"lượng",
"bệnh",
"dị",
"ứng",
"của",
"mỗi",
"loại",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 2, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 1 | [
243,
9357,
7086,
4090,
7520
] |
allergy_1 | select loại dị ứng , count ( * ) from loại dị ứng group by loại dị ứng | [
"select",
"loại dị ứng",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"loại dị ứng",
"group",
"by",
"loại dị ứng"
] | [
"select",
"loại dị ứng",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"loại dị ứng",
"group",
"by",
"loại dị ứng"
] | Cho biết các loại dị ứng và có bao nhiêu bệnh dị ứng tương ứng với mỗi loại ? | [
"Cho",
"biết",
"các",
"loại",
"dị",
"ứng",
"và",
"có",
"bao",
"nhiêu",
"bệnh",
"dị",
"ứng",
"tương",
"ứng",
"với",
"mỗi",
"loại",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 2, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 1 | [
243,
4023,
1478,
3365,
6403
] |
allergy_1 | select loại dị ứng from loại dị ứng group by loại dị ứng order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"loại dị ứng",
"from",
"loại dị ứng",
"group",
"by",
"loại dị ứng",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"loại dị ứng",
"from",
"loại dị ứng",
"group",
"by",
"loại dị ứng",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Loại dị ứng nào có số lượng bệnh dị ứng nhiều nhất ? | [
"Loại",
"dị",
"ứng",
"nào",
"có",
"số",
"lượng",
"bệnh",
"dị",
"ứng",
"nhiều",
"nhất",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 2, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 1 | [
1884,
2683,
9072,
6783,
1048
] |
allergy_1 | select loại dị ứng from loại dị ứng group by loại dị ứng order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"loại dị ứng",
"from",
"loại dị ứng",
"group",
"by",
"loại dị ứng",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"loại dị ứng",
"from",
"loại dị ứng",
"group",
"by",
"loại dị ứng",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Loại dị ứng nào phổ biến nhất ? | [
"Loại",
"dị",
"ứng",
"nào",
"phổ",
"biến",
"nhất",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 2, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 1 | [
302,
9097,
304,
719,
4089
] |
allergy_1 | select loại dị ứng from loại dị ứng group by loại dị ứng order by count ( * ) asc limit 1 | [
"select",
"loại dị ứng",
"from",
"loại dị ứng",
"group",
"by",
"loại dị ứng",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"asc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"loại dị ứng",
"from",
"loại dị ứng",
"group",
"by",
"loại dị ứng",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"asc",
"limit",
"value"
] | Loại dị ứng nào ít bệnh dị ứng nhất ? | [
"Loại",
"dị",
"ứng",
"nào",
"ít",
"bệnh",
"dị",
"ứng",
"nhất",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 2, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 1 | [
246,
3453,
6921,
6783,
4089
] |
allergy_1 | select loại dị ứng from loại dị ứng group by loại dị ứng order by count ( * ) asc limit 1 | [
"select",
"loại dị ứng",
"from",
"loại dị ứng",
"group",
"by",
"loại dị ứng",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"asc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"loại dị ứng",
"from",
"loại dị ứng",
"group",
"by",
"loại dị ứng",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"asc",
"limit",
"value"
] | Loại dị ứng nào ít phổ biến nhất ? | [
"Loại",
"dị",
"ứng",
"nào",
"ít",
"phổ",
"biến",
"nhất",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 2, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 1 | [
6979,
878,
4090,
7859,
9487
] |
allergy_1 | select count ( * ) from sinh viên | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"sinh viên"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"sinh viên"
] | Có bao nhiêu sinh viên ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"sinh",
"viên",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 0 | [
3856,
9245,
7311,
3626,
1255
] |
allergy_1 | select count ( * ) from sinh viên | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"sinh viên"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"sinh viên"
] | Tổng số sinh viên là bao nhiêu ? | [
"Tổng",
"số",
"sinh",
"viên",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 0 | [
2427,
7533,
3727,
247,
4307
] |
allergy_1 | select tên , họ from sinh viên | [
"select",
"tên",
",",
"họ",
"from",
"sinh viên"
] | [
"select",
"tên",
",",
"họ",
"from",
"sinh viên"
] | Hiển thị tên và họ của tất cả các sinh viên . | [
"Hiển",
"thị",
"tên",
"và",
"họ",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"sinh",
"viên",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]], [0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
8614,
2486,
8033,
1325,
510
] |
allergy_1 | select tên , họ from sinh viên | [
"select",
"tên",
",",
"họ",
"from",
"sinh viên"
] | [
"select",
"tên",
",",
"họ",
"from",
"sinh viên"
] | Liệt kê tên đầy đủ của tất cả các sinh viên . | [
"Liệt",
"kê",
"tên",
"đầy",
"đủ",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"sinh",
"viên",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]], [0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
4036,
8075,
8386,
5980,
8344
] |
allergy_1 | select count ( distinct cố vấn ) from sinh viên | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"cố vấn",
")",
"from",
"sinh viên"
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"cố vấn",
")",
"from",
"sinh viên"
] | Có bao nhiêu cố vấn ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"cố",
"vấn",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 11, True], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
252,
2326,
1669,
4523,
7081
] |
allergy_1 | select count ( distinct cố vấn ) from sinh viên | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"cố vấn",
")",
"from",
"sinh viên"
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"cố vấn",
")",
"from",
"sinh viên"
] | Có bao nhiêu cố vấn tất cả ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"cố",
"vấn",
"tất",
"cả",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 11, True], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
4415,
227,
506,
3898,
1167
] |
allergy_1 | select distinct chuyên ngành from sinh viên | [
"select",
"distinct",
"chuyên ngành",
"from",
"sinh viên"
] | [
"select",
"distinct",
"chuyên ngành",
"from",
"sinh viên"
] | Hiển thị tất cả các chuyên ngành . | [
"Hiển",
"thị",
"tất",
"cả",
"các",
"chuyên",
"ngành",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 10, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
7078,
231,
1779,
6866,
2762
] |
allergy_1 | select distinct chuyên ngành from sinh viên | [
"select",
"distinct",
"chuyên ngành",
"from",
"sinh viên"
] | [
"select",
"distinct",
"chuyên ngành",
"from",
"sinh viên"
] | Cho biết các chuyên ngành khác nhau . | [
"Cho",
"biết",
"các",
"chuyên",
"ngành",
"khác",
"nhau",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 10, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
1497,
232,
7079,
7075,
7798
] |
allergy_1 | select distinct mã thành phố from sinh viên | [
"select",
"distinct",
"mã thành phố",
"from",
"sinh viên"
] | [
"select",
"distinct",
"mã thành phố",
"from",
"sinh viên"
] | Hiển thị tất cả các thành phố nơi có sinh viên sống . | [
"Hiển",
"thị",
"tất",
"cả",
"các",
"thành",
"phố",
"nơi",
"có",
"sinh",
"viên",
"sống",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
804,
5757,
984,
2208,
329
] |
allergy_1 | select distinct mã thành phố from sinh viên | [
"select",
"distinct",
"mã thành phố",
"from",
"sinh viên"
] | [
"select",
"distinct",
"mã thành phố",
"from",
"sinh viên"
] | Các sinh viên sống ở những thành phố nào ? | [
"Các",
"sinh",
"viên",
"sống",
"ở",
"những",
"thành",
"phố",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
8268,
562,
6961,
4734,
8472
] |
allergy_1 | select tên , họ , tuổi from sinh viên where giới tính = "F" | [
"select",
"tên",
",",
"họ",
",",
"tuổi",
"from",
"sinh viên",
"where",
"giới tính",
"=",
"\"F\""
] | [
"select",
"tên",
",",
"họ",
",",
"tuổi",
"from",
"sinh viên",
"where",
"giới tính",
"=",
"value"
] | Hiển thị tên , họ và tuổi của tất cả các sinh viên nữ . Giới tính của họ là F. | [
"Hiển",
"thị",
"tên",
",",
"họ",
"và",
"tuổi",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"sinh",
"viên",
"nữ",
".",
"Giới",
"tính",
"của",
"họ",
"là",
"F."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"F"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]], [0, [0, [0, 6, False], None]], [0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
2060,
976,
6493,
3860,
312
] |
allergy_1 | select tên , họ , tuổi from sinh viên where giới tính = "F" | [
"select",
"tên",
",",
"họ",
",",
"tuổi",
"from",
"sinh viên",
"where",
"giới tính",
"=",
"\"F\""
] | [
"select",
"tên",
",",
"họ",
",",
"tuổi",
"from",
"sinh viên",
"where",
"giới tính",
"=",
"value"
] | Tên đầy đủ và tuổi của tất cả các sinh viên nữ ? | [
"Tên",
"đầy",
"đủ",
"và",
"tuổi",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"sinh",
"viên",
"nữ",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"F"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]], [0, [0, [0, 6, False], None]], [0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
8615,
5942,
3523,
1466,
6897
] |
allergy_1 | select id sinh viên from sinh viên where giới tính = "M" | [
"select",
"id sinh viên",
"from",
"sinh viên",
"where",
"giới tính",
"=",
"\"M\""
] | [
"select",
"id sinh viên",
"from",
"sinh viên",
"where",
"giới tính",
"=",
"value"
] | Hiển thị id của tất cả các sinh viên nam . | [
"Hiển",
"thị",
"id",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"sinh",
"viên",
"nam",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"M"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
2700,
2486,
649,
8511,
9530
] |
allergy_1 | select id sinh viên from sinh viên where giới tính = "M" | [
"select",
"id sinh viên",
"from",
"sinh viên",
"where",
"giới tính",
"=",
"\"M\""
] | [
"select",
"id sinh viên",
"from",
"sinh viên",
"where",
"giới tính",
"=",
"value"
] | Id của tất cả các sinh viên nam ? | [
"Id",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"sinh",
"viên",
"nam",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"M"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
348,
2271,
2704,
4214,
5846
] |
allergy_1 | select count ( * ) from sinh viên where tuổi = 18 | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"sinh viên",
"where",
"tuổi",
"=",
"18"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"sinh viên",
"where",
"tuổi",
"=",
"value"
] | Có bao nhiêu siên viên 18 tuổi ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"siên",
"viên",
"18",
"tuổi",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], 18.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 0 | [
1355,
8291,
4427,
3856,
7293
] |
allergy_1 | select count ( * ) from sinh viên where tuổi = 18 | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"sinh viên",
"where",
"tuổi",
"=",
"18"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"sinh viên",
"where",
"tuổi",
"=",
"value"
] | Có bao nhiêu sinh viên có tuổi bằng 18 ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"sinh",
"viên",
"có",
"tuổi",
"bằng",
"18",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], 18.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 0 | [
261,
2065,
8136,
7845,
4409
] |
allergy_1 | select id sinh viên from sinh viên where tuổi > 20 | [
"select",
"id sinh viên",
"from",
"sinh viên",
"where",
"tuổi",
">",
"20"
] | [
"select",
"id sinh viên",
"from",
"sinh viên",
"where",
"tuổi",
">",
"value"
] | Hiển thị id của tất cả các sinh viên lớn hơn 20 tuổi . | [
"Hiển",
"thị",
"id",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"sinh",
"viên",
"lớn",
"hơn",
"20",
"tuổi",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 8, False], None], 20.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
259,
249,
250,
2066,
649
] |
allergy_1 | select id sinh viên from sinh viên where tuổi > 20 | [
"select",
"id sinh viên",
"from",
"sinh viên",
"where",
"tuổi",
">",
"20"
] | [
"select",
"id sinh viên",
"from",
"sinh viên",
"where",
"tuổi",
">",
"value"
] | Id của các sinh viên trên 20 tuổi ? | [
"Id",
"của",
"các",
"sinh",
"viên",
"trên",
"20",
"tuổi",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 8, False], None], 20.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
263,
258,
268,
8098,
7453
] |
allergy_1 | select mã thành phố from sinh viên where họ = "Kim" | [
"select",
"mã thành phố",
"from",
"sinh viên",
"where",
"họ",
"=",
"\"Kim\""
] | [
"select",
"mã thành phố",
"from",
"sinh viên",
"where",
"họ",
"=",
"value"
] | Sinh viên có họ ' Kim ' sống ở thành phố nào ? | [
"Sinh",
"viên",
"có",
"họ",
"'",
"Kim",
"'",
"sống",
"ở",
"thành",
"phố",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], '"Kim"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
6746,
7851,
833,
6677,
1136
] |
allergy_1 | select mã thành phố from sinh viên where họ = "Kim" | [
"select",
"mã thành phố",
"from",
"sinh viên",
"where",
"họ",
"=",
"\"Kim\""
] | [
"select",
"mã thành phố",
"from",
"sinh viên",
"where",
"họ",
"=",
"value"
] | Cho biết thành phố mà sinh viên có họ là ' Kim ' sống ở đó . | [
"Cho",
"biết",
"thành",
"phố",
"mà",
"sinh",
"viên",
"có",
"họ",
"là",
"'",
"Kim",
"'",
"sống",
"ở",
"đó",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], '"Kim"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
834,
511,
6900,
2069,
6837
] |
allergy_1 | select cố vấn from sinh viên where id sinh viên = 1004 | [
"select",
"cố vấn",
"from",
"sinh viên",
"where",
"id sinh viên",
"=",
"1004"
] | [
"select",
"cố vấn",
"from",
"sinh viên",
"where",
"id sinh viên",
"=",
"value"
] | Ai là cố vấn của sinh viên có id 1004 ? | [
"Ai",
"là",
"cố",
"vấn",
"của",
"sinh",
"viên",
"có",
"id",
"1004",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 5, False], None], 1004.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 11, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
814,
9527,
6527,
263,
3767
] |
allergy_1 | select cố vấn from sinh viên where id sinh viên = 1004 | [
"select",
"cố vấn",
"from",
"sinh viên",
"where",
"id sinh viên",
"=",
"1004"
] | [
"select",
"cố vấn",
"from",
"sinh viên",
"where",
"id sinh viên",
"=",
"value"
] | Ai đã cố vấn cho sinh viên 1004 ? | [
"Ai",
"đã",
"cố",
"vấn",
"cho",
"sinh",
"viên",
"1004",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 5, False], None], 1004.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 11, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
267,
6530,
296,
7918,
6269
] |
allergy_1 | select count ( * ) from sinh viên where mã thành phố = "HKG" or mã thành phố = "CHI" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"sinh viên",
"where",
"mã thành phố",
"=",
"\"HKG\"",
"or",
"mã thành phố",
"=",
"\"CHI\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"sinh viên",
"where",
"mã thành phố",
"=",
"value",
"or",
"mã thành phố",
"=",
"value"
] | Có bao nhiêu sinh viên sống ở HKG hoặc CHI ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"sinh",
"viên",
"sống",
"ở",
"HKG",
"hoặc",
"CHI",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 12, False], None], '"HKG"', None], 'or', [False, 2, [0, [0, 12, False], None], '"CHI"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 0 | [
923,
7150,
6008,
7717,
6024
] |
allergy_1 | select count ( * ) from sinh viên where mã thành phố = "HKG" or mã thành phố = "CHI" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"sinh viên",
"where",
"mã thành phố",
"=",
"\"HKG\"",
"or",
"mã thành phố",
"=",
"\"CHI\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"sinh viên",
"where",
"mã thành phố",
"=",
"value",
"or",
"mã thành phố",
"=",
"value"
] | Cho biết số lượng sinh viên sống ở HKG hoặc CHI . | [
"Cho",
"biết",
"số",
"lượng",
"sinh",
"viên",
"sống",
"ở",
"HKG",
"hoặc",
"CHI",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 12, False], None], '"HKG"', None], 'or', [False, 2, [0, [0, 12, False], None], '"CHI"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 0 | [
5997,
886,
7644,
8077,
2667
] |
allergy_1 | select min ( tuổi ) , avg ( tuổi ) , max ( tuổi ) from sinh viên | [
"select",
"min",
"(",
"tuổi",
")",
",",
"avg",
"(",
"tuổi",
")",
",",
"max",
"(",
"tuổi",
")",
"from",
"sinh viên"
] | [
"select",
"min",
"(",
"tuổi",
")",
",",
"avg",
"(",
"tuổi",
")",
",",
"max",
"(",
"tuổi",
")",
"from",
"sinh viên"
] | Hiển thị độ tuổi nhỏ nhất , trung bình và lớn nhất trong số tất cả các sinh viên . | [
"Hiển",
"thị",
"độ",
"tuổi",
"nhỏ",
"nhất",
",",
"trung",
"bình",
"và",
"lớn",
"nhất",
"trong",
"số",
"tất",
"cả",
"các",
"sinh",
"viên",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[2, [0, [0, 8, False], None]], [5, [0, [0, 8, False], None]], [1, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
2692,
2114,
6523,
6892,
4420
] |
allergy_1 | select min ( tuổi ) , avg ( tuổi ) , max ( tuổi ) from sinh viên | [
"select",
"min",
"(",
"tuổi",
")",
",",
"avg",
"(",
"tuổi",
")",
",",
"max",
"(",
"tuổi",
")",
"from",
"sinh viên"
] | [
"select",
"min",
"(",
"tuổi",
")",
",",
"avg",
"(",
"tuổi",
")",
",",
"max",
"(",
"tuổi",
")",
"from",
"sinh viên"
] | Độ tuổi nhỏ nhất , trung bình và lớn nhất của tất cả các sinh viên là bao nhiêu ? | [
"Độ",
"tuổi",
"nhỏ",
"nhất",
",",
"trung",
"bình",
"và",
"lớn",
"nhất",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"sinh",
"viên",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[2, [0, [0, 8, False], None]], [5, [0, [0, 8, False], None]], [1, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
2693,
6523,
8665,
2436,
6183
] |
allergy_1 | select họ from sinh viên where tuổi = ( select min ( tuổi ) from sinh viên ) | [
"select",
"họ",
"from",
"sinh viên",
"where",
"tuổi",
"=",
"(",
"select",
"min",
"(",
"tuổi",
")",
"from",
"sinh viên",
")"
] | [
"select",
"họ",
"from",
"sinh viên",
"where",
"tuổi",
"=",
"(",
"select",
"min",
"(",
"tuổi",
")",
"from",
"sinh viên",
")"
] | Họ của sinh viên trẻ nhất là gì ? | [
"Họ",
"của",
"sinh",
"viên",
"trẻ",
"nhất",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[2, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
9326,
7540,
3397,
954,
4425
] |
allergy_1 | select họ from sinh viên where tuổi = ( select min ( tuổi ) from sinh viên ) | [
"select",
"họ",
"from",
"sinh viên",
"where",
"tuổi",
"=",
"(",
"select",
"min",
"(",
"tuổi",
")",
"from",
"sinh viên",
")"
] | [
"select",
"họ",
"from",
"sinh viên",
"where",
"tuổi",
"=",
"(",
"select",
"min",
"(",
"tuổi",
")",
"from",
"sinh viên",
")"
] | Cho biết họ của sinh viên trẻ nhất . | [
"Cho",
"biết",
"họ",
"của",
"sinh",
"viên",
"trẻ",
"nhất",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[2, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
6532,
2106,
250,
8616,
7876
] |
allergy_1 | select id sinh viên from sinh viên where tuổi = ( select max ( tuổi ) from sinh viên ) | [
"select",
"id sinh viên",
"from",
"sinh viên",
"where",
"tuổi",
"=",
"(",
"select",
"max",
"(",
"tuổi",
")",
"from",
"sinh viên",
")"
] | [
"select",
"id sinh viên",
"from",
"sinh viên",
"where",
"tuổi",
"=",
"(",
"select",
"max",
"(",
"tuổi",
")",
"from",
"sinh viên",
")"
] | Hiển thị id của sinh viên lớn tuổi nhất . | [
"Hiển",
"thị",
"id",
"của",
"sinh",
"viên",
"lớn",
"tuổi",
"nhất",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[1, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
6524,
4650,
9506,
6523,
6470
] |
allergy_1 | select id sinh viên from sinh viên where tuổi = ( select max ( tuổi ) from sinh viên ) | [
"select",
"id sinh viên",
"from",
"sinh viên",
"where",
"tuổi",
"=",
"(",
"select",
"max",
"(",
"tuổi",
")",
"from",
"sinh viên",
")"
] | [
"select",
"id sinh viên",
"from",
"sinh viên",
"where",
"tuổi",
"=",
"(",
"select",
"max",
"(",
"tuổi",
")",
"from",
"sinh viên",
")"
] | Id nào tương ứng với sinh viên lớn tuổi nhất ? | [
"Id",
"nào",
"tương",
"ứng",
"với",
"sinh",
"viên",
"lớn",
"tuổi",
"nhất",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[1, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
2692,
2970,
2974,
4651,
5939
] |
allergy_1 | select chuyên ngành , count ( * ) from sinh viên group by chuyên ngành | [
"select",
"chuyên ngành",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"sinh viên",
"group",
"by",
"chuyên ngành"
] | [
"select",
"chuyên ngành",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"sinh viên",
"group",
"by",
"chuyên ngành"
] | Hiển thị tất cả các chuyên ngành và số lượng sinh viên tương ứng của từng chuyên ngành . | [
"Hiển",
"thị",
"tất",
"cả",
"các",
"chuyên",
"ngành",
"và",
"số",
"lượng",
"sinh",
"viên",
"tương",
"ứng",
"của",
"từng",
"chuyên",
"ngành",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 10, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 10, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 1 | [
287,
2125,
1049,
8022,
3927
] |
allergy_1 | select chuyên ngành , count ( * ) from sinh viên group by chuyên ngành | [
"select",
"chuyên ngành",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"sinh viên",
"group",
"by",
"chuyên ngành"
] | [
"select",
"chuyên ngành",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"sinh viên",
"group",
"by",
"chuyên ngành"
] | Có bao nhiêu sinh viên hiện đang theo học từng chuyên ngành ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"sinh",
"viên",
"hiện",
"đang",
"theo",
"học",
"từng",
"chuyên",
"ngành",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 10, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 10, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 1 | [
2767,
6812,
6588,
2118,
4024
] |
allergy_1 | select chuyên ngành from sinh viên group by chuyên ngành order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"chuyên ngành",
"from",
"sinh viên",
"group",
"by",
"chuyên ngành",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"chuyên ngành",
"from",
"sinh viên",
"group",
"by",
"chuyên ngành",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Chuyên ngành nào có nhiều sinh viên nhất theo học ? | [
"Chuyên",
"ngành",
"nào",
"có",
"nhiều",
"sinh",
"viên",
"nhất",
"theo",
"học",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 10, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 10, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 1 | [
8046,
5891,
9179,
1186,
1023
] |
allergy_1 | select chuyên ngành from sinh viên group by chuyên ngành order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"chuyên ngành",
"from",
"sinh viên",
"group",
"by",
"chuyên ngành",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"chuyên ngành",
"from",
"sinh viên",
"group",
"by",
"chuyên ngành",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Chuyên ngành lớn nhất về số lượng sinh viên theo học là chuyên ngành nào ? | [
"Chuyên",
"ngành",
"lớn",
"nhất",
"về",
"số",
"lượng",
"sinh",
"viên",
"theo",
"học",
"là",
"chuyên",
"ngành",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 10, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 10, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 1 | [
3402,
6582,
6921,
1226,
1186
] |
allergy_1 | select tuổi , count ( * ) from sinh viên group by tuổi | [
"select",
"tuổi",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"sinh viên",
"group",
"by",
"tuổi"
] | [
"select",
"tuổi",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"sinh viên",
"group",
"by",
"tuổi"
] | Hiển thị tất cả các lứa tuổi và số lượng các sinh viên tương ứng của từng lứa tuổi . | [
"Hiển",
"thị",
"tất",
"cả",
"các",
"lứa",
"tuổi",
"và",
"số",
"lượng",
"các",
"sinh",
"viên",
"tương",
"ứng",
"của",
"từng",
"lứa",
"tuổi",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 8, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 1 | [
1659,
8306,
9292,
7709,
1385
] |
allergy_1 | select tuổi , count ( * ) from sinh viên group by tuổi | [
"select",
"tuổi",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"sinh viên",
"group",
"by",
"tuổi"
] | [
"select",
"tuổi",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"sinh viên",
"group",
"by",
"tuổi"
] | Cho biết lứa tuổi của tất cả các sinh viên và có bao nhiêu sinh vien ở từng lứa tuổi ? | [
"Cho",
"biết",
"lứa",
"tuổi",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"sinh",
"viên",
"và",
"có",
"bao",
"nhiêu",
"sinh",
"vien",
"ở",
"từng",
"lứa",
"tuổi",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 8, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 1 | [
7099,
8259,
2739,
8246,
1442
] |
allergy_1 | select avg ( tuổi ) , giới tính from sinh viên group by giới tính | [
"select",
"avg",
"(",
"tuổi",
")",
",",
"giới tính",
"from",
"sinh viên",
"group",
"by",
"giới tính"
] | [
"select",
"avg",
"(",
"tuổi",
")",
",",
"giới tính",
"from",
"sinh viên",
"group",
"by",
"giới tính"
] | Hiển thị độ tuổi trung bình của các sinh viên nam và các sinh viên nữ . | [
"Hiển",
"thị",
"độ",
"tuổi",
"trung",
"bình",
"của",
"các",
"sinh",
"viên",
"nam",
"và",
"các",
"sinh",
"viên",
"nữ",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 9, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 8, False], None]], [0, [0, [0, 9, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 1 | [
2126,
2694,
2125,
277,
7325
] |
allergy_1 | select avg ( tuổi ) , giới tính from sinh viên group by giới tính | [
"select",
"avg",
"(",
"tuổi",
")",
",",
"giới tính",
"from",
"sinh viên",
"group",
"by",
"giới tính"
] | [
"select",
"avg",
"(",
"tuổi",
")",
",",
"giới tính",
"from",
"sinh viên",
"group",
"by",
"giới tính"
] | Độ tuổi trung bình của các sinh viên nam và các sinh viên nữ là bao nhiêu ? | [
"Độ",
"tuổi",
"trung",
"bình",
"của",
"các",
"sinh",
"viên",
"nam",
"và",
"các",
"sinh",
"viên",
"nữ",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 9, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 8, False], None]], [0, [0, [0, 9, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 1 | [
4240,
7129,
6628,
5719,
3376
] |
allergy_1 | select mã thành phố , count ( * ) from sinh viên group by mã thành phố | [
"select",
"mã thành phố",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"sinh viên",
"group",
"by",
"mã thành phố"
] | [
"select",
"mã thành phố",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"sinh viên",
"group",
"by",
"mã thành phố"
] | Hiển thị tất cả các thành phố và số lượng sinh viên tương ứng sống ở từng thành phố . | [
"Hiển",
"thị",
"tất",
"cả",
"các",
"thành",
"phố",
"và",
"số",
"lượng",
"sinh",
"viên",
"tương",
"ứng",
"sống",
"ở",
"từng",
"thành",
"phố",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 12, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 12, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 1 | [
7244,
8213,
8708,
5877,
2250
] |
allergy_1 | select mã thành phố , count ( * ) from sinh viên group by mã thành phố | [
"select",
"mã thành phố",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"sinh viên",
"group",
"by",
"mã thành phố"
] | [
"select",
"mã thành phố",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"sinh viên",
"group",
"by",
"mã thành phố"
] | Có bao nhiêu sinh viên sống ở mỗi thành phố ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"sinh",
"viên",
"sống",
"ở",
"mỗi",
"thành",
"phố",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 12, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 12, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 1 | [
2555,
3336,
6585,
1050,
8708
] |
allergy_1 | select cố vấn , count ( * ) from sinh viên group by cố vấn | [
"select",
"cố vấn",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"sinh viên",
"group",
"by",
"cố vấn"
] | [
"select",
"cố vấn",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"sinh viên",
"group",
"by",
"cố vấn"
] | Hiển thị tất cả các cố vấn và số lượng sinh viên tương ứng của mỗi người . | [
"Hiển",
"thị",
"tất",
"cả",
"các",
"cố",
"vấn",
"và",
"số",
"lượng",
"sinh",
"viên",
"tương",
"ứng",
"của",
"mỗi",
"người",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 11, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 11, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 1 | [
283,
2116,
1029,
1049,
8658
] |
allergy_1 | select cố vấn , count ( * ) from sinh viên group by cố vấn | [
"select",
"cố vấn",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"sinh viên",
"group",
"by",
"cố vấn"
] | [
"select",
"cố vấn",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"sinh viên",
"group",
"by",
"cố vấn"
] | Mỗi cố vấn có bao nhiêu sinh viên ? | [
"Mỗi",
"cố",
"vấn",
"có",
"bao",
"nhiêu",
"sinh",
"viên",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 11, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 11, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 1 | [
1058,
6588,
7332,
286,
1023
] |
allergy_1 | select cố vấn from sinh viên group by cố vấn order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"cố vấn",
"from",
"sinh viên",
"group",
"by",
"cố vấn",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"cố vấn",
"from",
"sinh viên",
"group",
"by",
"cố vấn",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Cố vấn nào có số lượng sinh viên nhiều nhất ? | [
"Cố",
"vấn",
"nào",
"có",
"số",
"lượng",
"sinh",
"viên",
"nhiều",
"nhất",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 11, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 11, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 1 | [
2717,
2695,
2716,
1226,
1023
] |
allergy_1 | select cố vấn from sinh viên group by cố vấn order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"cố vấn",
"from",
"sinh viên",
"group",
"by",
"cố vấn",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"cố vấn",
"from",
"sinh viên",
"group",
"by",
"cố vấn",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Cung cấp thông tin về cố vấn có nhiều sinh viên nhất . | [
"Cung",
"cấp",
"thông",
"tin",
"về",
"cố",
"vấn",
"có",
"nhiều",
"sinh",
"viên",
"nhất",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 11, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 11, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 1 | [
4602,
7098,
9016,
7953,
5081
] |
allergy_1 | select count ( * ) from bị dị ứng hay không where dị ứng = "Cat" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"bị dị ứng hay không",
"where",
"dị ứng",
"=",
"\"Cat\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"bị dị ứng hay không",
"where",
"dị ứng",
"=",
"value"
] | Có bao nhiêu sinh viên bị dị ứng với ứng mèo ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"sinh",
"viên",
"bị",
"dị",
"ứng",
"với",
"ứng",
"mèo",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], '"Cat"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 0 | [
240,
4611,
7150,
8136,
5863
] |
allergy_1 | select count ( * ) from bị dị ứng hay không where dị ứng = "Cat" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"bị dị ứng hay không",
"where",
"dị ứng",
"=",
"\"Cat\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"bị dị ứng hay không",
"where",
"dị ứng",
"=",
"value"
] | Có bao nhiêu sinh viên bị ảnh hưởng bởi các bệnh dị ứng với mèo ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"sinh",
"viên",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"bởi",
"các",
"bệnh",
"dị",
"ứng",
"với",
"mèo",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], '"Cat"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 0 | [
7150,
6518,
4409,
4611,
1355
] |
allergy_1 | select id sinh viên from bị dị ứng hay không group by id sinh viên having count ( * ) >= 2 | [
"select",
"id sinh viên",
"from",
"bị dị ứng hay không",
"group",
"by",
"id sinh viên",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">=",
"2"
] | [
"select",
"id sinh viên",
"from",
"bị dị ứng hay không",
"group",
"by",
"id sinh viên",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"=",
"value"
] | Hiển thị id của các sinh viên bị ít nhất hai loại dị ứng . | [
"Hiển",
"thị",
"id",
"của",
"các",
"sinh",
"viên",
"bị",
"ít",
"nhất",
"hai",
"loại",
"dị",
"ứng",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 3, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 5, [0, [3, 0, False], None], 2.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 1 | [
648,
2108,
4698,
616,
2284
] |
allergy_1 | select id sinh viên from bị dị ứng hay không group by id sinh viên having count ( * ) >= 2 | [
"select",
"id sinh viên",
"from",
"bị dị ứng hay không",
"group",
"by",
"id sinh viên",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">=",
"2"
] | [
"select",
"id sinh viên",
"from",
"bị dị ứng hay không",
"group",
"by",
"id sinh viên",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"=",
"value"
] | Những sinh viên có nhiều hơn một loại dị ứng có id là gì ? | [
"Những",
"sinh",
"viên",
"có",
"nhiều",
"hơn",
"một",
"loại",
"dị",
"ứng",
"có",
"id",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 3, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 5, [0, [3, 0, False], None], 2.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 1 | [
1440,
1853,
6576,
9328,
4907
] |
allergy_1 | select id sinh viên from sinh viên except select id sinh viên from bị dị ứng hay không | [
"select",
"id sinh viên",
"from",
"sinh viên",
"except",
"select",
"id sinh viên",
"from",
"bị dị ứng hay không"
] | [
"select",
"id sinh viên",
"from",
"sinh viên",
"except",
"select",
"id sinh viên",
"from",
"bị dị ứng hay không"
] | Cho biết id của những sinh viên không có bất kỳ loại dị ứng nào . | [
"Cho",
"biết",
"id",
"của",
"những",
"sinh",
"viên",
"không",
"có",
"bất",
"kỳ",
"loại",
"dị",
"ứng",
"nào",
"."
] | {'except': {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
237,
9527,
6897,
2686,
8616
] |
allergy_1 | select id sinh viên from sinh viên except select id sinh viên from bị dị ứng hay không | [
"select",
"id sinh viên",
"from",
"sinh viên",
"except",
"select",
"id sinh viên",
"from",
"bị dị ứng hay không"
] | [
"select",
"id sinh viên",
"from",
"sinh viên",
"except",
"select",
"id sinh viên",
"from",
"bị dị ứng hay không"
] | Những sinh viên không bị ảnh hưởng bởi dị ứng là những sinh viên nào ? Cho biết id của họ . | [
"Những",
"sinh",
"viên",
"không",
"bị",
"ảnh",
"hưởng",
"bởi",
"dị",
"ứng",
"là",
"những",
"sinh",
"viên",
"nào",
"?",
"Cho",
"biết",
"id",
"của",
"họ",
"."
] | {'except': {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
8035,
1262,
6799,
234,
1406
] |
allergy_1 | select count ( * ) from bị dị ứng hay không as t1 join sinh viên as t2 on t1.id sinh viên = t2.id sinh viên where t2.giới tính = "F" and t1.dị ứng = "Milk" or t1.dị ứng = "Eggs" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"bị dị ứng hay không",
"as",
"t1",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id sinh viên",
"=",
"t2.id sinh viên",
"where",
"t2.giới tính",
"=",
"\"F\"",
"and",
"t1.dị ứng",
"=",
"\"Milk\"",
"or",
"t1.dị ứng",
"=",
"\"Eggs\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"bị dị ứng hay không",
"as",
"t1",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t2",
".",
"giới tính",
"=",
"value",
"and",
"t1",
".",
"dị ứng",
"=",
"value",
"or",
"t1",
".",
"dị ứng",
"=",
"value"
] | Có bao nhiêu sinh viên nữ bị dị ứng với sữa hoặc trứng ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"sinh",
"viên",
"nữ",
"bị",
"dị",
"ứng",
"với",
"sữa",
"hoặc",
"trứng",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"F"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 4, False], None], '"Milk"', None], 'or', [False, 2, [0, [0, 4, False], None], '"Eggs"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
110,
1818,
5187,
5360,
465
] |
allergy_1 | select count ( * ) from bị dị ứng hay không as t1 join sinh viên as t2 on t1.id sinh viên = t2.id sinh viên where t2.giới tính = "F" and t1.dị ứng = "Milk" or t1.dị ứng = "Eggs" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"bị dị ứng hay không",
"as",
"t1",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id sinh viên",
"=",
"t2.id sinh viên",
"where",
"t2.giới tính",
"=",
"\"F\"",
"and",
"t1.dị ứng",
"=",
"\"Milk\"",
"or",
"t1.dị ứng",
"=",
"\"Eggs\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"bị dị ứng hay không",
"as",
"t1",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t2",
".",
"giới tính",
"=",
"value",
"and",
"t1",
".",
"dị ứng",
"=",
"value",
"or",
"t1",
".",
"dị ứng",
"=",
"value"
] | Đếm số lượng sinh viên nữ bị dị ứng với sữa hoặc trứng . | [
"Đếm",
"số",
"lượng",
"sinh",
"viên",
"nữ",
"bị",
"dị",
"ứng",
"với",
"sữa",
"hoặc",
"trứng",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"F"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 4, False], None], '"Milk"', None], 'or', [False, 2, [0, [0, 4, False], None], '"Eggs"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
313,
6556,
4626,
2526,
9476
] |
allergy_1 | select count ( * ) from bị dị ứng hay không as t1 join loại dị ứng as t2 on t1.dị ứng = t2.tên dị ứng where t2.loại dị ứng = "food" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"bị dị ứng hay không",
"as",
"t1",
"join",
"loại dị ứng",
"as",
"t2",
"on",
"t1.dị ứng",
"=",
"t2.tên dị ứng",
"where",
"t2.loại dị ứng",
"=",
"\"food\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"bị dị ứng hay không",
"as",
"t1",
"join",
"loại dị ứng",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"dị ứng",
"=",
"t2",
".",
"tên dị ứng",
"where",
"t2",
".",
"loại dị ứng",
"=",
"value"
] | Có bao nhiêu sinh viên bị dị ứng thực phẩm ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"sinh",
"viên",
"bị",
"dị",
"ứng",
"thực",
"phẩm",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 2, False], None], '"food"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
300,
9669,
931,
5358,
6346
] |