db_id
stringclasses
166 values
query
stringlengths
17
619
query_toks
sequencelengths
4
85
query_toks_no_value
sequencelengths
4
125
question
stringlengths
18
297
question_toks
sequencelengths
5
73
sql
stringlengths
232
2.19k
dataset
stringclasses
3 values
label
int32
0
6
few_shot_idx
sequencelengths
5
5
apartment_rentals
select count ( * ) from căn hộ where id căn hộ not in ( select id căn hộ from cơ sở vật chất trong căn hộ )
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "căn hộ", "where", "id căn hộ", "not", "in", "(", "select", "id căn hộ", "from", "cơ sở vật chất trong căn hộ", ")" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "căn hộ", "where", "id căn hộ", "not", "in", "(", "select", "id căn hộ", "from", "cơ sở vật chất trong căn hộ", ")" ]
Tìm số lượng các căn hộ không có cơ sở vật chất nào .
[ "Tìm", "số", "lượng", "các", "căn", "hộ", "không", "có", "cơ", "sở", "vật", "chất", "nào", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 8, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 15, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
5
[ 2359, 994, 6893, 7494, 3950 ]
apartment_rentals
select t2.số căn hộ from lượt đặt phòng căn hộ as t1 join căn hộ as t2 on t1.id căn hộ = t2.id căn hộ where t1.mã trạng thái đặt phòng = "Confirmed" intersect select t2.số căn hộ from lượt đặt phòng căn hộ as t1 join căn hộ as t2 on t1.id căn hộ = t2.id căn hộ where t1.mã trạng thái đặt phòng = "Provisional"
[ "select", "t2.số căn hộ", "from", "lượt đặt phòng căn hộ", "as", "t1", "join", "căn hộ", "as", "t2", "on", "t1.id căn hộ", "=", "t2.id căn hộ", "where", "t1.mã trạng thái đặt phòng", "=", "\"Confirmed\"", "intersect", "select", "t2.số căn hộ", "from", "lượt đặt phòng căn hộ", "as", "t1", "join", "căn hộ", "as", "t2", "on", "t1.id căn hộ", "=", "t2.id căn hộ", "where", "t1.mã trạng thái đặt phòng", "=", "\"Provisional\"" ]
[ "select", "t2", ".", "số căn hộ", "from", "lượt đặt phòng căn hộ", "as", "t1", "join", "căn hộ", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id căn hộ", "=", "t2", ".", "id căn hộ", "where", "t1", ".", "mã trạng thái đặt phòng", "=", "value", "intersect", "select", "t2", ".", "số căn hộ", "from", "lượt đặt phòng căn hộ", "as", "t1", "join", "căn hộ", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id căn hộ", "=", "t2", ".", "id căn hộ", "where", "t1", ".", "mã trạng thái đặt phòng", "=", "value" ]
Hiển thị số của các căn hộ có lượt đặt phòng với mã trạng thái là ' Tạm thời ' và ' Xác nhận ' .
[ "Hiển", "thị", "số", "của", "các", "căn", "hộ", "có", "lượt", "đặt", "phòng", "với", "mã", "trạng", "thái", "là", "'", "Tạm", "thời", "'", "và", "'", "Xác", "nhận", "'", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 23, False], None], [0, 8, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 4], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 25, False], None], '"Confirmed"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 23, False], None], [0, 8, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 4], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 25, False], None], '"Provisional"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 11, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 11, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 1815, 362, 6300, 7198, 4622 ]
apartment_rentals
select t2.số căn hộ from lượt đặt phòng căn hộ as t1 join căn hộ as t2 on t1.id căn hộ = t2.id căn hộ where t1.mã trạng thái đặt phòng = "Confirmed" intersect select t2.số căn hộ from lượt đặt phòng căn hộ as t1 join căn hộ as t2 on t1.id căn hộ = t2.id căn hộ where t1.mã trạng thái đặt phòng = "Provisional"
[ "select", "t2.số căn hộ", "from", "lượt đặt phòng căn hộ", "as", "t1", "join", "căn hộ", "as", "t2", "on", "t1.id căn hộ", "=", "t2.id căn hộ", "where", "t1.mã trạng thái đặt phòng", "=", "\"Confirmed\"", "intersect", "select", "t2.số căn hộ", "from", "lượt đặt phòng căn hộ", "as", "t1", "join", "căn hộ", "as", "t2", "on", "t1.id căn hộ", "=", "t2.id căn hộ", "where", "t1.mã trạng thái đặt phòng", "=", "\"Provisional\"" ]
[ "select", "t2", ".", "số căn hộ", "from", "lượt đặt phòng căn hộ", "as", "t1", "join", "căn hộ", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id căn hộ", "=", "t2", ".", "id căn hộ", "where", "t1", ".", "mã trạng thái đặt phòng", "=", "value", "intersect", "select", "t2", ".", "số căn hộ", "from", "lượt đặt phòng căn hộ", "as", "t1", "join", "căn hộ", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id căn hộ", "=", "t2", ".", "id căn hộ", "where", "t1", ".", "mã trạng thái đặt phòng", "=", "value" ]
Những căn hộ nào có lượt đặt phòng với mã trạng thái là ' Tạm thời ' và ' Xác nhận ' ? Cho biết số của những căn hộ đó .
[ "Những", "căn", "hộ", "nào", "có", "lượt", "đặt", "phòng", "với", "mã", "trạng", "thái", "là", "'", "Tạm", "thời", "'", "và", "'", "Xác", "nhận", "'", "?", "Cho", "biết", "số", "của", "những", "căn", "hộ", "đó", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 23, False], None], [0, 8, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 4], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 25, False], None], '"Confirmed"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 23, False], None], [0, 8, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 4], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 25, False], None], '"Provisional"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 11, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 11, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 359, 6283, 1813, 353, 7021 ]
apartment_rentals
select t1.số căn hộ from căn hộ as t1 join trạng thái căn hộ as t2 on t1.id căn hộ = t2.id căn hộ where t2.có còn trống hay không = 0 intersect select t1.số căn hộ from căn hộ as t1 join trạng thái căn hộ as t2 on t1.id căn hộ = t2.id căn hộ where t2.có còn trống hay không = 1
[ "select", "t1.số căn hộ", "from", "căn hộ", "as", "t1", "join", "trạng thái căn hộ", "as", "t2", "on", "t1.id căn hộ", "=", "t2.id căn hộ", "where", "t2.có còn trống hay không", "=", "0", "intersect", "select", "t1.số căn hộ", "from", "căn hộ", "as", "t1", "join", "trạng thái căn hộ", "as", "t2", "on", "t1.id căn hộ", "=", "t2.id căn hộ", "where", "t2.có còn trống hay không", "=", "1" ]
[ "select", "t1", ".", "số căn hộ", "from", "căn hộ", "as", "t1", "join", "trạng thái căn hộ", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id căn hộ", "=", "t2", ".", "id căn hộ", "where", "t2", ".", "có còn trống hay không", "=", "value", "intersect", "select", "t1", ".", "số căn hộ", "from", "căn hộ", "as", "t1", "join", "trạng thái căn hộ", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id căn hộ", "=", "t2", ".", "id căn hộ", "where", "t2", ".", "có còn trống hay không", "=", "value" ]
Hiển thị số của những căn hộ có giá trị khả dụng đồng thời là 0 và 1 .
[ "Hiển", "thị", "số", "của", "những", "căn", "hộ", "có", "giá", "trị", "khả", "dụng", "đồng", "thời", "là", "0", "và", "1", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], [0, 28, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 31, False], None], 0.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], [0, 28, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 31, False], None], 1.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 11, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 11, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 4185, 7236, 9262, 6568, 7581 ]
apartment_rentals
select t1.số căn hộ from căn hộ as t1 join trạng thái căn hộ as t2 on t1.id căn hộ = t2.id căn hộ where t2.có còn trống hay không = 0 intersect select t1.số căn hộ from căn hộ as t1 join trạng thái căn hộ as t2 on t1.id căn hộ = t2.id căn hộ where t2.có còn trống hay không = 1
[ "select", "t1.số căn hộ", "from", "căn hộ", "as", "t1", "join", "trạng thái căn hộ", "as", "t2", "on", "t1.id căn hộ", "=", "t2.id căn hộ", "where", "t2.có còn trống hay không", "=", "0", "intersect", "select", "t1.số căn hộ", "from", "căn hộ", "as", "t1", "join", "trạng thái căn hộ", "as", "t2", "on", "t1.id căn hộ", "=", "t2.id căn hộ", "where", "t2.có còn trống hay không", "=", "1" ]
[ "select", "t1", ".", "số căn hộ", "from", "căn hộ", "as", "t1", "join", "trạng thái căn hộ", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id căn hộ", "=", "t2", ".", "id căn hộ", "where", "t2", ".", "có còn trống hay không", "=", "value", "intersect", "select", "t1", ".", "số căn hộ", "from", "căn hộ", "as", "t1", "join", "trạng thái căn hộ", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id căn hộ", "=", "t2", ".", "id căn hộ", "where", "t2", ".", "có còn trống hay không", "=", "value" ]
Những căn hộ nào có giá trị khả dụng đồng thời là 0 và 1 ? Cho biết số của những căn hộ này .
[ "Những", "căn", "hộ", "nào", "có", "giá", "trị", "khả", "dụng", "đồng", "thời", "là", "0", "và", "1", "?", "Cho", "biết", "số", "của", "những", "căn", "hộ", "này", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], [0, 28, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 31, False], None], 0.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], [0, 28, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 31, False], None], 1.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 11, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 11, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 4762, 1531, 645, 8198, 1118 ]
baseball_1
select t1.tên đầy đủ , t1.id trường đại học from trường đại học as t1 join cầu thủ của trường đại học as t2 on t1.id trường đại học = t2.id trường đại học group by t1.id trường đại học order by count ( * ) desc limit 1
[ "select", "t1.tên đầy đủ", ",", "t1.id trường đại học", "from", "trường đại học", "as", "t1", "join", "cầu thủ của trường đại học", "as", "t2", "on", "t1.id trường đại học", "=", "t2.id trường đại học", "group", "by", "t1.id trường đại học", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t1", ".", "tên đầy đủ", ",", "t1", ".", "id trường đại học", "from", "trường đại học", "as", "t1", "join", "cầu thủ của trường đại học", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id trường đại học", "=", "t2", ".", "id trường đại học", "group", "by", "t1", ".", "id trường đại học", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "value" ]
Hiển thị tên đầy đủ và id của trường đại học có số lượng cầu thủ bóng chày nhiều nhất .
[ "Hiển", "thị", "tên", "đầy", "đủ", "và", "id", "của", "trường", "đại", "học", "có", "số", "lượng", "cầu", "thủ", "bóng", "chày", "nhiều", "nhất", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 277, False], None], [0, 101, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 21], ['table_unit', 8]]}, 'groupBy': [[0, 277, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 278, False], None]], [0, [0, [0, 277, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
train
4
[ 7204, 7182, 6484, 6111, 7188 ]
baseball_1
select t1.tên đầy đủ , t1.id trường đại học from trường đại học as t1 join cầu thủ của trường đại học as t2 on t1.id trường đại học = t2.id trường đại học group by t1.id trường đại học order by count ( * ) desc limit 1
[ "select", "t1.tên đầy đủ", ",", "t1.id trường đại học", "from", "trường đại học", "as", "t1", "join", "cầu thủ của trường đại học", "as", "t2", "on", "t1.id trường đại học", "=", "t2.id trường đại học", "group", "by", "t1.id trường đại học", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t1", ".", "tên đầy đủ", ",", "t1", ".", "id trường đại học", "from", "trường đại học", "as", "t1", "join", "cầu thủ của trường đại học", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id trường đại học", "=", "t2", ".", "id trường đại học", "group", "by", "t1", ".", "id trường đại học", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "value" ]
Tìm tên đầy đủ và id của trường đại học có nhiều cầu thủ bóng chày nhất .
[ "Tìm", "tên", "đầy", "đủ", "và", "id", "của", "trường", "đại", "học", "có", "nhiều", "cầu", "thủ", "bóng", "chày", "nhất", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 277, False], None], [0, 101, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 21], ['table_unit', 8]]}, 'groupBy': [[0, 277, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 278, False], None]], [0, [0, [0, 277, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
train
4
[ 9309, 5921, 6485, 1085, 436 ]
baseball_1
select avg ( t1.lương ) from lương as t1 join đội as t2 on t1.id đội = t2.id đội trong br where t2.tên = "Boston Red Stockings"
[ "select", "avg", "(", "t1.lương", ")", "from", "lương", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1.id đội", "=", "t2.id đội trong br", "where", "t2.tên", "=", "\"Boston Red Stockings\"" ]
[ "select", "avg", "(", "t1", ".", "lương", ")", "from", "lương", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id đội", "=", "t2", ".", "id đội trong br", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value" ]
Mức lương trung bình của các cầu thủ trong đội ' Boston Red Stockings ' là bao nhiêu ?
[ "Mức", "lương", "trung", "bình", "của", "các", "cầu", "thủ", "trong", "đội", "'", "Boston", "Red", "Stockings", "'", "là", "bao", "nhiêu", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 273, False], None], [0, 336, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 20], ['table_unit', 23]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 331, False], None], '"Boston Red Stockings"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 276, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 443, 450, 9108, 5904, 2727 ]
baseball_1
select avg ( t1.lương ) from lương as t1 join đội as t2 on t1.id đội = t2.id đội trong br where t2.tên = "Boston Red Stockings"
[ "select", "avg", "(", "t1.lương", ")", "from", "lương", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1.id đội", "=", "t2.id đội trong br", "where", "t2.tên", "=", "\"Boston Red Stockings\"" ]
[ "select", "avg", "(", "t1", ".", "lương", ")", "from", "lương", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id đội", "=", "t2", ".", "id đội trong br", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value" ]
Cho biết mức lương trung bình của các cầu thủ trong đội bóng ' Boston Red Stockings ' .
[ "Cho", "biết", "mức", "lương", "trung", "bình", "của", "các", "cầu", "thủ", "trong", "đội", "bóng", "'", "Boston", "Red", "Stockings", "'", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 273, False], None], [0, 336, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 20], ['table_unit', 23]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 331, False], None], '"Boston Red Stockings"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 276, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 453, 901, 466, 903, 7942 ]
baseball_1
select tên , họ from cầu thủ as t1 join giải đấu của tất cả các ngôi sao as t2 on t1.id cầu thủ = t2.id cầu thủ where năm = 1998
[ "select", "tên", ",", "họ", "from", "cầu thủ", "as", "t1", "join", "giải đấu của tất cả các ngôi sao", "as", "t2", "on", "t1.id cầu thủ", "=", "t2.id cầu thủ", "where", "năm", "=", "1998" ]
[ "select", "tên", ",", "họ", "from", "cầu thủ", "as", "t1", "join", "giải đấu của tất cả các ngôi sao", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id cầu thủ", "=", "t2", ".", "id cầu thủ", "where", "năm", "=", "value" ]
Những cầu thủ nào đã tham gia giải đấu của tất cả những ngôi sao diễn ra vào năm 1998 ? Cho biết tên và họ của những cầu thủ này .
[ "Những", "cầu", "thủ", "nào", "đã", "tham", "gia", "giải", "đấu", "của", "tất", "cả", "những", "ngôi", "sao", "diễn", "ra", "vào", "năm", "1998", "?", "Cho", "biết", "tên", "và", "họ", "của", "những", "cầu", "thủ", "này", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 182, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 16], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 2, False], None], 1998.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 195, False], None]], [0, [0, [0, 196, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 6994, 4492, 1574, 6343, 6350 ]
baseball_1
select tên , họ from cầu thủ as t1 join giải đấu của tất cả các ngôi sao as t2 on t1.id cầu thủ = t2.id cầu thủ where năm = 1998
[ "select", "tên", ",", "họ", "from", "cầu thủ", "as", "t1", "join", "giải đấu của tất cả các ngôi sao", "as", "t2", "on", "t1.id cầu thủ", "=", "t2.id cầu thủ", "where", "năm", "=", "1998" ]
[ "select", "tên", ",", "họ", "from", "cầu thủ", "as", "t1", "join", "giải đấu của tất cả các ngôi sao", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id cầu thủ", "=", "t2", ".", "id cầu thủ", "where", "năm", "=", "value" ]
Liệt kê tên và họ của những cầu thủ đã tham gia vào giải đấu của tất cả các ngôi sao diễn ra vào năm 1998 .
[ "Liệt", "kê", "tên", "và", "họ", "của", "những", "cầu", "thủ", "đã", "tham", "gia", "vào", "giải", "đấu", "của", "tất", "cả", "các", "ngôi", "sao", "diễn", "ra", "vào", "năm", "1998", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 182, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 16], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 2, False], None], 1998.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 195, False], None]], [0, [0, [0, 196, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 7940, 6989, 1918, 2627, 8474 ]
baseball_1
select t1.tên , t1.họ , t1.id cầu thủ , count ( * ) from cầu thủ as t1 join giải đấu của tất cả các ngôi sao as t2 on t1.id cầu thủ = t2.id cầu thủ group by t1.id cầu thủ order by count ( * ) desc limit 1
[ "select", "t1.tên", ",", "t1.họ", ",", "t1.id cầu thủ", ",", "count", "(", "*", ")", "from", "cầu thủ", "as", "t1", "join", "giải đấu của tất cả các ngôi sao", "as", "t2", "on", "t1.id cầu thủ", "=", "t2.id cầu thủ", "group", "by", "t1.id cầu thủ", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t1", ".", "tên", ",", "t1", ".", "họ", ",", "t1", ".", "id cầu thủ", ",", "count", "(", "*", ")", "from", "cầu thủ", "as", "t1", "join", "giải đấu của tất cả các ngôi sao", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id cầu thủ", "=", "t2", ".", "id cầu thủ", "group", "by", "t1", ".", "id cầu thủ", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "value" ]
Cho biết tên , họ và id của cầu thủ có số lần tham dự giải đấu của tất cả các ngôi sao nhiều nhất . Liệt kê số lần tham dự của cầu thủ này .
[ "Cho", "biết", "tên", ",", "họ", "và", "id", "của", "cầu", "thủ", "có", "số", "lần", "tham", "dự", "giải", "đấu", "của", "tất", "cả", "các", "ngôi", "sao", "nhiều", "nhất", ".", "Liệt", "kê", "số", "lần", "tham", "dự", "của", "cầu", "thủ", "này", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 182, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 16], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 182, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 195, False], None]], [0, [0, [0, 196, False], None]], [0, [0, [0, 182, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
train
4
[ 7804, 6110, 4171, 6035, 701 ]
baseball_1
select t1.tên , t1.họ , t1.id cầu thủ , count ( * ) from cầu thủ as t1 join giải đấu của tất cả các ngôi sao as t2 on t1.id cầu thủ = t2.id cầu thủ group by t1.id cầu thủ order by count ( * ) desc limit 1
[ "select", "t1.tên", ",", "t1.họ", ",", "t1.id cầu thủ", ",", "count", "(", "*", ")", "from", "cầu thủ", "as", "t1", "join", "giải đấu của tất cả các ngôi sao", "as", "t2", "on", "t1.id cầu thủ", "=", "t2.id cầu thủ", "group", "by", "t1.id cầu thủ", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t1", ".", "tên", ",", "t1", ".", "họ", ",", "t1", ".", "id cầu thủ", ",", "count", "(", "*", ")", "from", "cầu thủ", "as", "t1", "join", "giải đấu của tất cả các ngôi sao", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id cầu thủ", "=", "t2", ".", "id cầu thủ", "group", "by", "t1", ".", "id cầu thủ", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "value" ]
Cầu thủ nào có nhiều kinh nghiệm tham dự giải đấu của tất cả các ngôi sao nhất ? Hãy cho biết tên , họ và id cũng như số lần tham dự của cầu thủ này .
[ "Cầu", "thủ", "nào", "có", "nhiều", "kinh", "nghiệm", "tham", "dự", "giải", "đấu", "của", "tất", "cả", "các", "ngôi", "sao", "nhất", "?", "Hãy", "cho", "biết", "tên", ",", "họ", "và", "id", "cũng", "như", "số", "lần", "tham", "dự", "của", "cầu", "thủ", "này", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 182, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 16], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 182, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 195, False], None]], [0, [0, [0, 196, False], None]], [0, [0, [0, 182, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
train
4
[ 2601, 2600, 8069, 9312, 9342 ]
baseball_1
select id năm , count ( * ) from đại lộ danh vọng group by id năm
[ "select", "id năm", ",", "count", "(", "*", ")", "from", "đại lộ danh vọng", "group", "by", "id năm" ]
[ "select", "id năm", ",", "count", "(", "*", ")", "from", "đại lộ danh vọng", "group", "by", "id năm" ]
Có bao nhiêu cầu thủ được ghi danh ở đại lộ danh vọng vào mỗi năm ?
[ "Có", "bao", "nhiêu", "cầu", "thủ", "được", "ghi", "danh", "ở", "đại", "lộ", "danh", "vọng", "vào", "mỗi", "năm", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 12]]}, 'groupBy': [[0, 145, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 145, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
1
[ 479, 4396, 4348, 4723, 2622 ]
baseball_1
select id năm , count ( * ) from đại lộ danh vọng group by id năm
[ "select", "id năm", ",", "count", "(", "*", ")", "from", "đại lộ danh vọng", "group", "by", "id năm" ]
[ "select", "id năm", ",", "count", "(", "*", ")", "from", "đại lộ danh vọng", "group", "by", "id năm" ]
Đếm số lượng cầu thủ được ghi danh ở đại lộ danh vọng vào mỗi năm .
[ "Đếm", "số", "lượng", "cầu", "thủ", "được", "ghi", "danh", "ở", "đại", "lộ", "danh", "vọng", "vào", "mỗi", "năm", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 12]]}, 'groupBy': [[0, 145, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 145, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
1
[ 462, 7947, 517, 1049, 3546 ]
baseball_1
select năm , avg ( số lượng dự khán ) from trận đấu sân nhà group by năm
[ "select", "năm", ",", "avg", "(", "số lượng dự khán", ")", "from", "trận đấu sân nhà", "group", "by", "năm" ]
[ "select", "năm", ",", "avg", "(", "số lượng dự khán", ")", "from", "trận đấu sân nhà", "group", "by", "năm" ]
Số lượng dự khán trung bình của các trận đấu sân nhà theo từng năm là bao nhiêu ?
[ "Số", "lượng", "dự", "khán", "trung", "bình", "của", "các", "trận", "đấu", "sân", "nhà", "theo", "từng", "năm", "là", "bao", "nhiêu", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 13]]}, 'groupBy': [[0, 153, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 153, False], None]], [5, [0, [0, 161, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
1
[ 7129, 8208, 7955, 6820, 4360 ]
baseball_1
select năm , avg ( số lượng dự khán ) from trận đấu sân nhà group by năm
[ "select", "năm", ",", "avg", "(", "số lượng dự khán", ")", "from", "trận đấu sân nhà", "group", "by", "năm" ]
[ "select", "năm", ",", "avg", "(", "số lượng dự khán", ")", "from", "trận đấu sân nhà", "group", "by", "năm" ]
Đối với mỗi năm , hãy hiển thị năm và số lượng dự khán trung bình của các trận đấu trên sân nhà .
[ "Đối", "với", "mỗi", "năm", ",", "hãy", "hiển", "thị", "năm", "và", "số", "lượng", "dự", "khán", "trung", "bình", "của", "các", "trận", "đấu", "trên", "sân", "nhà", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 13]]}, 'groupBy': [[0, 153, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 153, False], None]], [5, [0, [0, 161, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
1
[ 4245, 9565, 2127, 9494, 7773 ]
baseball_1
select t2.id đội , t2.thứ hạng from trận đấu sân nhà as t1 join đội as t2 on t1.id đội = t2.id đội where t1.năm = 2014 group by t1.id đội order by avg ( t1.số lượng dự khán ) desc limit 1
[ "select", "t2.id đội", ",", "t2.thứ hạng", "from", "trận đấu sân nhà", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1.id đội", "=", "t2.id đội", "where", "t1.năm", "=", "2014", "group", "by", "t1.id đội", "order", "by", "avg", "(", "t1.số lượng dự khán", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t2", ".", "id đội", ",", "t2", ".", "thứ hạng", "from", "trận đấu sân nhà", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id đội", "=", "t2", ".", "id đội", "where", "t1", ".", "năm", "=", "value", "group", "by", "t1", ".", "id đội", "order", "by", "avg", "(", "t1", ".", "số lượng dự khán", ")", "desc", "limit", "value" ]
Trong năm 2014 , hãy cho biết id và thứ hạng của đội bóng có số lượng dự khán trung bình cao nhất .
[ "Trong", "năm", "2014", ",", "hãy", "cho", "biết", "id", "và", "thứ", "hạng", "của", "đội", "bóng", "có", "số", "lượng", "dự", "khán", "trung", "bình", "cao", "nhất", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 155, False], None], [0, 293, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 23]]}, 'groupBy': [[0, 155, False]], 'where': [[False, 2, [0, [0, 153, False], None], 2014.0, None]], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 293, False], None]], [0, [0, [0, 296, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [5, 161, False], None]]]}
train
4
[ 8837, 4055, 4173, 3401, 6361 ]
baseball_1
select t2.id đội , t2.thứ hạng from trận đấu sân nhà as t1 join đội as t2 on t1.id đội = t2.id đội where t1.năm = 2014 group by t1.id đội order by avg ( t1.số lượng dự khán ) desc limit 1
[ "select", "t2.id đội", ",", "t2.thứ hạng", "from", "trận đấu sân nhà", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1.id đội", "=", "t2.id đội", "where", "t1.năm", "=", "2014", "group", "by", "t1.id đội", "order", "by", "avg", "(", "t1.số lượng dự khán", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t2", ".", "id đội", ",", "t2", ".", "thứ hạng", "from", "trận đấu sân nhà", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id đội", "=", "t2", ".", "id đội", "where", "t1", ".", "năm", "=", "value", "group", "by", "t1", ".", "id đội", "order", "by", "avg", "(", "t1", ".", "số lượng dự khán", ")", "desc", "limit", "value" ]
Tìm id và thứ hạng của đội bóng có tỷ lệ dự khán trung bình cao nhất trong năm 2014 .
[ "Tìm", "id", "và", "thứ", "hạng", "của", "đội", "bóng", "có", "tỷ", "lệ", "dự", "khán", "trung", "bình", "cao", "nhất", "trong", "năm", "2014", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 155, False], None], [0, 293, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 23]]}, 'groupBy': [[0, 155, False]], 'where': [[False, 2, [0, [0, 153, False], None], 2014.0, None]], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 293, False], None]], [0, [0, [0, 296, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [5, 161, False], None]]]}
train
4
[ 446, 6486, 2658, 411, 4712 ]
baseball_1
select t1.tên , t1.họ , t2.id cầu thủ from cầu thủ as t1 join giải thưởng dành cho huấn luyện viên as t2 on t1.id cầu thủ = t2.id cầu thủ group by t2.id cầu thủ order by count ( * ) desc limit 1
[ "select", "t1.tên", ",", "t1.họ", ",", "t2.id cầu thủ", "from", "cầu thủ", "as", "t1", "join", "giải thưởng dành cho huấn luyện viên", "as", "t2", "on", "t1.id cầu thủ", "=", "t2.id cầu thủ", "group", "by", "t2.id cầu thủ", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t1", ".", "tên", ",", "t1", ".", "họ", ",", "t2", ".", "id cầu thủ", "from", "cầu thủ", "as", "t1", "join", "giải thưởng dành cho huấn luyện viên", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id cầu thủ", "=", "t2", ".", "id cầu thủ", "group", "by", "t2", ".", "id cầu thủ", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "value" ]
Cho biết tên , họ và id của huấn luyện viên đã giành được nhiều giải thưởng dành cho huấn luyện viên nhất .
[ "Cho", "biết", "tên", ",", "họ", "và", "id", "của", "huấn", "luyện", "viên", "đã", "giành", "được", "nhiều", "giải", "thưởng", "dành", "cho", "huấn", "luyện", "viên", "nhất", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 182, False], None], [0, 30, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 16], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 30, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 195, False], None]], [0, [0, [0, 196, False], None]], [0, [0, [0, 30, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
train
4
[ 420, 6087, 8093, 8069, 826 ]
baseball_1
select t1.tên , t1.họ , t2.id cầu thủ from cầu thủ as t1 join giải thưởng dành cho huấn luyện viên as t2 on t1.id cầu thủ = t2.id cầu thủ group by t2.id cầu thủ order by count ( * ) desc limit 1
[ "select", "t1.tên", ",", "t1.họ", ",", "t2.id cầu thủ", "from", "cầu thủ", "as", "t1", "join", "giải thưởng dành cho huấn luyện viên", "as", "t2", "on", "t1.id cầu thủ", "=", "t2.id cầu thủ", "group", "by", "t2.id cầu thủ", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t1", ".", "tên", ",", "t1", ".", "họ", ",", "t2", ".", "id cầu thủ", "from", "cầu thủ", "as", "t1", "join", "giải thưởng dành cho huấn luyện viên", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id cầu thủ", "=", "t2", ".", "id cầu thủ", "group", "by", "t2", ".", "id cầu thủ", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "value" ]
Huấn luyện viên nào đã giành được nhiều giải thưởng dành cho huấn luyện viên nhất ? Hãy cho biết tên , họ và id của huấn luyện viên này .
[ "Huấn", "luyện", "viên", "nào", "đã", "giành", "được", "nhiều", "giải", "thưởng", "dành", "cho", "huấn", "luyện", "viên", "nhất", "?", "Hãy", "cho", "biết", "tên", ",", "họ", "và", "id", "của", "huấn", "luyện", "viên", "này", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 182, False], None], [0, 30, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 16], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 30, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 195, False], None]], [0, [0, [0, 196, False], None]], [0, [0, [0, 30, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
train
4
[ 2602, 9241, 222, 1890, 2501 ]
baseball_1
select count ( * ) from sân vận động where tiểu bang = "NY"
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "sân vận động", "where", "tiểu bang", "=", "\"NY\"" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "sân vận động", "where", "tiểu bang", "=", "value" ]
Có bao nhiêu sân vận động ở bang NY ?
[ "Có", "bao", "nhiêu", "sân", "vận", "động", "ở", "bang", "NY", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 17]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 210, False], None], '"NY"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
0
[ 463, 8577, 9201, 3315, 3281 ]
baseball_1
select count ( * ) from sân vận động where tiểu bang = "NY"
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "sân vận động", "where", "tiểu bang", "=", "\"NY\"" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "sân vận động", "where", "tiểu bang", "=", "value" ]
Cho biết số lượng sân vận động mà tiểu bang NY có .
[ "Cho", "biết", "số", "lượng", "sân", "vận", "động", "mà", "tiểu", "bang", "NY", "có", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 17]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 210, False], None], '"NY"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
0
[ 421, 6612, 4582, 6503, 8076 ]
baseball_1
select t1.tên , t1.họ , t1.id cầu thủ from cầu thủ as t1 join giải thưởng dành cho cầu thủ as t2 on t1.id cầu thủ = t2.id cầu thủ group by t1.id cầu thủ order by count ( * ) desc limit 3
[ "select", "t1.tên", ",", "t1.họ", ",", "t1.id cầu thủ", "from", "cầu thủ", "as", "t1", "join", "giải thưởng dành cho cầu thủ", "as", "t2", "on", "t1.id cầu thủ", "=", "t2.id cầu thủ", "group", "by", "t1.id cầu thủ", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "3" ]
[ "select", "t1", ".", "tên", ",", "t1", ".", "họ", ",", "t1", ".", "id cầu thủ", "from", "cầu thủ", "as", "t1", "join", "giải thưởng dành cho cầu thủ", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id cầu thủ", "=", "t2", ".", "id cầu thủ", "group", "by", "t1", ".", "id cầu thủ", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "value" ]
3 cầu thủ nào đã giành được nhiều giải thưởng cá nhân nhất ? Liệt kê tên đầy đủ và id của những cầu thủ này .
[ "3", "cầu", "thủ", "nào", "đã", "giành", "được", "nhiều", "giải", "thưởng", "cá", "nhân", "nhất", "?", "Liệt", "kê", "tên", "đầy", "đủ", "và", "id", "của", "những", "cầu", "thủ", "này", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 182, False], None], [0, 36, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 16], ['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [[0, 182, False]], 'where': [], 'limit': 3, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 195, False], None]], [0, [0, [0, 196, False], None]], [0, [0, [0, 182, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
train
4
[ 4712, 2197, 8092, 9218, 683 ]
baseball_1
select t1.tên , t1.họ , t1.id cầu thủ from cầu thủ as t1 join giải thưởng dành cho cầu thủ as t2 on t1.id cầu thủ = t2.id cầu thủ group by t1.id cầu thủ order by count ( * ) desc limit 3
[ "select", "t1.tên", ",", "t1.họ", ",", "t1.id cầu thủ", "from", "cầu thủ", "as", "t1", "join", "giải thưởng dành cho cầu thủ", "as", "t2", "on", "t1.id cầu thủ", "=", "t2.id cầu thủ", "group", "by", "t1.id cầu thủ", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "3" ]
[ "select", "t1", ".", "tên", ",", "t1", ".", "họ", ",", "t1", ".", "id cầu thủ", "from", "cầu thủ", "as", "t1", "join", "giải thưởng dành cho cầu thủ", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id cầu thủ", "=", "t2", ".", "id cầu thủ", "group", "by", "t1", ".", "id cầu thủ", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "value" ]
Tìm tên , họ và id của ba cầu thủ đã giành được nhiều giải thưởng cá nhân nhất .
[ "Tìm", "tên", ",", "họ", "và", "id", "của", "ba", "cầu", "thủ", "đã", "giành", "được", "nhiều", "giải", "thưởng", "cá", "nhân", "nhất", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 182, False], None], [0, 36, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 16], ['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [[0, 182, False]], 'where': [], 'limit': 3, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 195, False], None]], [0, [0, [0, 196, False], None]], [0, [0, [0, 182, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
train
4
[ 435, 7305, 2001, 419, 4713 ]
baseball_1
select đất nước nơi sinh from cầu thủ group by đất nước nơi sinh order by count ( * ) asc limit 3
[ "select", "đất nước nơi sinh", "from", "cầu thủ", "group", "by", "đất nước nơi sinh", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "asc", "limit", "3" ]
[ "select", "đất nước nơi sinh", "from", "cầu thủ", "group", "by", "đất nước nơi sinh", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "asc", "limit", "value" ]
Liệt kê ba quốc gia có số lượng cầu thủ ít nhất ?
[ "Liệt", "kê", "ba", "quốc", "gia", "có", "số", "lượng", "cầu", "thủ", "ít", "nhất", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 16]]}, 'groupBy': [[0, 186, False]], 'where': [], 'limit': 3, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 186, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
train
1
[ 4360, 7621, 1730, 1657, 869 ]
baseball_1
select đất nước nơi sinh from cầu thủ group by đất nước nơi sinh order by count ( * ) asc limit 3
[ "select", "đất nước nơi sinh", "from", "cầu thủ", "group", "by", "đất nước nơi sinh", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "asc", "limit", "3" ]
[ "select", "đất nước nơi sinh", "from", "cầu thủ", "group", "by", "đất nước nơi sinh", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "asc", "limit", "value" ]
Cho biết 3 quốc gia có ít cầu thủ nhất .
[ "Cho", "biết", "3", "quốc", "gia", "có", "ít", "cầu", "thủ", "nhất", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 16]]}, 'groupBy': [[0, 186, False]], 'where': [], 'limit': 3, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 186, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
train
1
[ 2441, 1730, 7607, 5101, 7670 ]
baseball_1
select tên , họ from cầu thủ where năm mất = ""
[ "select", "tên", ",", "họ", "from", "cầu thủ", "where", "năm mất", "=", "\"\"" ]
[ "select", "tên", ",", "họ", "from", "cầu thủ", "where", "năm mất", "=", "value" ]
Cho biết họ và tên của những cầu thủ không có hồ sơ tử vong .
[ "Cho", "biết", "họ", "và", "tên", "của", "những", "cầu", "thủ", "không", "có", "hồ", "sơ", "tử", "vong", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 16]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 189, False], None], '""', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 195, False], None]], [0, [0, [0, 196, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
3
[ 7600, 193, 4495, 8614, 1747 ]
baseball_1
select tên , họ from cầu thủ where năm mất = ""
[ "select", "tên", ",", "họ", "from", "cầu thủ", "where", "năm mất", "=", "\"\"" ]
[ "select", "tên", ",", "họ", "from", "cầu thủ", "where", "năm mất", "=", "value" ]
Những cầu thủ nào không có hồ sơ tử vong ? Cho biết họ và tên của những cầu thủ này .
[ "Những", "cầu", "thủ", "nào", "không", "có", "hồ", "sơ", "tử", "vong", "?", "Cho", "biết", "họ", "và", "tên", "của", "những", "cầu", "thủ", "này", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 16]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 189, False], None], '""', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 195, False], None]], [0, [0, [0, 196, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
3
[ 768, 3573, 296, 3509, 1518 ]
baseball_1
select count ( * ) from cầu thủ where đất nước nơi sinh = "USA" and tay đánh thuận = "R"
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "cầu thủ", "where", "đất nước nơi sinh", "=", "\"USA\"", "and", "tay đánh thuận", "=", "\"R\"" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "cầu thủ", "where", "đất nước nơi sinh", "=", "value", "and", "tay đánh thuận", "=", "value" ]
Có bao nhiêu cầu thủ sinh ra ở Hoa Kỳ và chơi thuận tay phải ?
[ "Có", "bao", "nhiêu", "cầu", "thủ", "sinh", "ra", "ở", "Hoa", "Kỳ", "và", "chơi", "thuận", "tay", "phải", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 16]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 186, False], None], '"USA"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 200, False], None], '"R"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
0
[ 4409, 7150, 4113, 8755, 4225 ]
baseball_1
select count ( * ) from cầu thủ where đất nước nơi sinh = "USA" and tay đánh thuận = "R"
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "cầu thủ", "where", "đất nước nơi sinh", "=", "\"USA\"", "and", "tay đánh thuận", "=", "\"R\"" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "cầu thủ", "where", "đất nước nơi sinh", "=", "value", "and", "tay đánh thuận", "=", "value" ]
Đếm số lượng cầu thủ được sinh ra ở Hoa Kỳ và chơi thuận tay phải .
[ "Đếm", "số", "lượng", "cầu", "thủ", "được", "sinh", "ra", "ở", "Hoa", "Kỳ", "và", "chơi", "thuận", "tay", "phải", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 16]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 186, False], None], '"USA"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 200, False], None], '"R"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
0
[ 8623, 482, 3999, 8076, 8756 ]
baseball_1
select avg ( t1.chiều cao ) from cầu thủ as t1 join cầu thủ của trường đại học as t2 on t1.id cầu thủ = t2.id cầu thủ join trường đại học as t3 on t3.id trường đại học = t2.id trường đại học where t3.tên đầy đủ = "Yale University"
[ "select", "avg", "(", "t1.chiều cao", ")", "from", "cầu thủ", "as", "t1", "join", "cầu thủ của trường đại học", "as", "t2", "on", "t1.id cầu thủ", "=", "t2.id cầu thủ", "join", "trường đại học", "as", "t3", "on", "t3.id trường đại học", "=", "t2.id trường đại học", "where", "t3.tên đầy đủ", "=", "\"Yale University\"" ]
[ "select", "avg", "(", "t1", ".", "chiều cao", ")", "from", "cầu thủ", "as", "t1", "join", "cầu thủ của trường đại học", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id cầu thủ", "=", "t2", ".", "id cầu thủ", "join", "trường đại học", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id trường đại học", "=", "t2", ".", "id trường đại học", "where", "t3", ".", "tên đầy đủ", "=", "value" ]
Chiều cao trung bình của các cầu thủ đến từ trường ' Đại học Yale ' là bao nhiêu ?
[ "Chiều", "cao", "trung", "bình", "của", "các", "cầu", "thủ", "đến", "từ", "trường", "'", "Đại", "học", "Yale", "'", "là", "bao", "nhiêu", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 182, False], None], [0, 100, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 16], ['table_unit', 8]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 278, False], None], '"Yale University"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 199, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 1591, 950, 110, 9205, 7117 ]
baseball_1
select avg ( t1.chiều cao ) from cầu thủ as t1 join cầu thủ của trường đại học as t2 on t1.id cầu thủ = t2.id cầu thủ join trường đại học as t3 on t3.id trường đại học = t2.id trường đại học where t3.tên đầy đủ = "Yale University"
[ "select", "avg", "(", "t1.chiều cao", ")", "from", "cầu thủ", "as", "t1", "join", "cầu thủ của trường đại học", "as", "t2", "on", "t1.id cầu thủ", "=", "t2.id cầu thủ", "join", "trường đại học", "as", "t3", "on", "t3.id trường đại học", "=", "t2.id trường đại học", "where", "t3.tên đầy đủ", "=", "\"Yale University\"" ]
[ "select", "avg", "(", "t1", ".", "chiều cao", ")", "from", "cầu thủ", "as", "t1", "join", "cầu thủ của trường đại học", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id cầu thủ", "=", "t2", ".", "id cầu thủ", "join", "trường đại học", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id trường đại học", "=", "t2", ".", "id trường đại học", "where", "t3", ".", "tên đầy đủ", "=", "value" ]
Tìm chiều cao trung bình của những cầu thủ thuộc trường đại học Yale .
[ "Tìm", "chiều", "cao", "trung", "bình", "của", "những", "cầu", "thủ", "thuộc", "trường", "đại", "học", "Yale", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 182, False], None], [0, 100, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 16], ['table_unit', 8]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 278, False], None], '"Yale University"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 199, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 7935, 431, 5911, 1592, 3383 ]
baseball_1
select t1.tên , t1.id đội , max ( t2.lương ) from đội as t1 join lương as t2 on t1.id đội = t2.id đội group by t1.id đội
[ "select", "t1.tên", ",", "t1.id đội", ",", "max", "(", "t2.lương", ")", "from", "đội", "as", "t1", "join", "lương", "as", "t2", "on", "t1.id đội", "=", "t2.id đội", "group", "by", "t1.id đội" ]
[ "select", "t1", ".", "tên", ",", "t1", ".", "id đội", ",", "max", "(", "t2", ".", "lương", ")", "from", "đội", "as", "t1", "join", "lương", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id đội", "=", "t2", ".", "id đội", "group", "by", "t1", ".", "id đội" ]
Hiển thị mức lương cao nhất ở mỗi đội ? Liệt kê tên và id của từng đội cũng như là mức lương cao nhất tương ứng .
[ "Hiển", "thị", "mức", "lương", "cao", "nhất", "ở", "mỗi", "đội", "?", "Liệt", "kê", "tên", "và", "id", "của", "từng", "đội", "cũng", "như", "là", "mức", "lương", "cao", "nhất", "tương", "ứng", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 293, False], None], [0, 273, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 23], ['table_unit', 20]]}, 'groupBy': [[0, 293, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 331, False], None]], [0, [0, [0, 293, False], None]], [1, [0, [0, 276, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
4
[ 405, 8720, 8721, 6022, 9525 ]
baseball_1
select t1.tên , t1.id đội , max ( t2.lương ) from đội as t1 join lương as t2 on t1.id đội = t2.id đội group by t1.id đội
[ "select", "t1.tên", ",", "t1.id đội", ",", "max", "(", "t2.lương", ")", "from", "đội", "as", "t1", "join", "lương", "as", "t2", "on", "t1.id đội", "=", "t2.id đội", "group", "by", "t1.id đội" ]
[ "select", "t1", ".", "tên", ",", "t1", ".", "id đội", ",", "max", "(", "t2", ".", "lương", ")", "from", "đội", "as", "t1", "join", "lương", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id đội", "=", "t2", ".", "id đội", "group", "by", "t1", ".", "id đội" ]
Đối với mỗi đội , hãy cho biết tên đội , id đội và mức lương cao nhất ở đội này .
[ "Đối", "với", "mỗi", "đội", ",", "hãy", "cho", "biết", "tên", "đội", ",", "id", "đội", "và", "mức", "lương", "cao", "nhất", "ở", "đội", "này", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 293, False], None], [0, 273, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 23], ['table_unit', 20]]}, 'groupBy': [[0, 293, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 331, False], None]], [0, [0, [0, 293, False], None]], [1, [0, [0, 276, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
4
[ 8721, 424, 6329, 8515, 445 ]
baseball_1
select t1.tên , t1.id đội from đội as t1 join lương as t2 on t1.id đội = t2.id đội group by t1.id đội order by avg ( t2.lương ) asc limit 1
[ "select", "t1.tên", ",", "t1.id đội", "from", "đội", "as", "t1", "join", "lương", "as", "t2", "on", "t1.id đội", "=", "t2.id đội", "group", "by", "t1.id đội", "order", "by", "avg", "(", "t2.lương", ")", "asc", "limit", "1" ]
[ "select", "t1", ".", "tên", ",", "t1", ".", "id đội", "from", "đội", "as", "t1", "join", "lương", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id đội", "=", "t2", ".", "id đội", "group", "by", "t1", ".", "id đội", "order", "by", "avg", "(", "t2", ".", "lương", ")", "asc", "limit", "value" ]
Cho biết tên và id của đội bóng có mức lương trung bình thấp nhất .
[ "Cho", "biết", "tên", "và", "id", "của", "đội", "bóng", "có", "mức", "lương", "trung", "bình", "thấp", "nhất", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 293, False], None], [0, 273, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 23], ['table_unit', 20]]}, 'groupBy': [[0, 293, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 331, False], None]], [0, [0, [0, 293, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [5, 276, False], None]]]}
train
4
[ 525, 7063, 533, 1890, 406 ]
baseball_1
select t1.tên , t1.id đội from đội as t1 join lương as t2 on t1.id đội = t2.id đội group by t1.id đội order by avg ( t2.lương ) asc limit 1
[ "select", "t1.tên", ",", "t1.id đội", "from", "đội", "as", "t1", "join", "lương", "as", "t2", "on", "t1.id đội", "=", "t2.id đội", "group", "by", "t1.id đội", "order", "by", "avg", "(", "t2.lương", ")", "asc", "limit", "1" ]
[ "select", "t1", ".", "tên", ",", "t1", ".", "id đội", "from", "đội", "as", "t1", "join", "lương", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id đội", "=", "t2", ".", "id đội", "group", "by", "t1", ".", "id đội", "order", "by", "avg", "(", "t2", ".", "lương", ")", "asc", "limit", "value" ]
Đội nào có mức lương trung bình thấp nhất ? Hãy cho biết tên và id của đội này .
[ "Đội", "nào", "có", "mức", "lương", "trung", "bình", "thấp", "nhất", "?", "Hãy", "cho", "biết", "tên", "và", "id", "của", "đội", "này", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 293, False], None], [0, 273, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 23], ['table_unit', 20]]}, 'groupBy': [[0, 293, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 331, False], None]], [0, [0, [0, 293, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [5, 276, False], None]]]}
train
4
[ 8721, 6486, 405, 8101, 7027 ]
baseball_1
select t1.tên , t1.họ from cầu thủ as t1 join giải thưởng dành cho cầu thủ as t2 where t2.năm = 1960 intersect select t1.tên , t1.họ from cầu thủ as t1 join giải thưởng dành cho cầu thủ as t2 where t2.năm = 1961
[ "select", "t1.tên", ",", "t1.họ", "from", "cầu thủ", "as", "t1", "join", "giải thưởng dành cho cầu thủ", "as", "t2", "where", "t2.năm", "=", "1960", "intersect", "select", "t1.tên", ",", "t1.họ", "from", "cầu thủ", "as", "t1", "join", "giải thưởng dành cho cầu thủ", "as", "t2", "where", "t2.năm", "=", "1961" ]
[ "select", "t1", ".", "tên", ",", "t1", ".", "họ", "from", "cầu thủ", "as", "t1", "join", "giải thưởng dành cho cầu thủ", "as", "t2", "where", "t2", ".", "năm", "=", "value", "intersect", "select", "t1", ".", "tên", ",", "t1", ".", "họ", "from", "cầu thủ", "as", "t1", "join", "giải thưởng dành cho cầu thủ", "as", "t2", "where", "t2", ".", "năm", "=", "value" ]
Tìm tên và họ của những cầu thủ đã giành được giải thưởng cá nhân trong cả năm 1960 và năm 1961 .
[ "Tìm", "tên", "và", "họ", "của", "những", "cầu", "thủ", "đã", "giành", "được", "giải", "thưởng", "cá", "nhân", "trong", "cả", "năm", "1960", "và", "năm", "1961", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 16], ['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], 1960.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 16], ['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], 1961.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 195, False], None]], [0, [0, [0, 196, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 195, False], None]], [0, [0, [0, 196, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 438, 2198, 6352, 1117, 7386 ]
baseball_1
select t1.tên , t1.họ from cầu thủ as t1 join giải thưởng dành cho cầu thủ as t2 where t2.năm = 1960 intersect select t1.tên , t1.họ from cầu thủ as t1 join giải thưởng dành cho cầu thủ as t2 where t2.năm = 1961
[ "select", "t1.tên", ",", "t1.họ", "from", "cầu thủ", "as", "t1", "join", "giải thưởng dành cho cầu thủ", "as", "t2", "where", "t2.năm", "=", "1960", "intersect", "select", "t1.tên", ",", "t1.họ", "from", "cầu thủ", "as", "t1", "join", "giải thưởng dành cho cầu thủ", "as", "t2", "where", "t2.năm", "=", "1961" ]
[ "select", "t1", ".", "tên", ",", "t1", ".", "họ", "from", "cầu thủ", "as", "t1", "join", "giải thưởng dành cho cầu thủ", "as", "t2", "where", "t2", ".", "năm", "=", "value", "intersect", "select", "t1", ".", "tên", ",", "t1", ".", "họ", "from", "cầu thủ", "as", "t1", "join", "giải thưởng dành cho cầu thủ", "as", "t2", "where", "t2", ".", "năm", "=", "value" ]
Những cầu thủ nào đã giành được giải thưởng cá nhân trong cả năm 1960 và 1961 ? Cho biết tên và họ của họ .
[ "Những", "cầu", "thủ", "nào", "đã", "giành", "được", "giải", "thưởng", "cá", "nhân", "trong", "cả", "năm", "1960", "và", "1961", "?", "Cho", "biết", "tên", "và", "họ", "của", "họ", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 16], ['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], 1960.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 16], ['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 38, False], None], 1961.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 195, False], None]], [0, [0, [0, 196, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 195, False], None]], [0, [0, [0, 196, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 473, 5782, 9570, 8328, 4164 ]
baseball_1
select tên , họ from cầu thủ where cân nặng > 220 or chiều cao < 75
[ "select", "tên", ",", "họ", "from", "cầu thủ", "where", "cân nặng", ">", "220", "or", "chiều cao", "<", "75" ]
[ "select", "tên", ",", "họ", "from", "cầu thủ", "where", "cân nặng", ">", "value", "or", "chiều cao", "<", "value" ]
Liệt kê tên và họ của những cầu thủ có cân nặng trên 220 hoặc chiều cao thấp hơn 75 .
[ "Liệt", "kê", "tên", "và", "họ", "của", "những", "cầu", "thủ", "có", "cân", "nặng", "trên", "220", "hoặc", "chiều", "cao", "thấp", "hơn", "75", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 16]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 198, False], None], 220.0, None], 'or', [False, 4, [0, [0, 199, False], None], 75.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 195, False], None]], [0, [0, [0, 196, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
3
[ 4867, 8172, 5857, 3396, 8591 ]
baseball_1
select tên , họ from cầu thủ where cân nặng > 220 or chiều cao < 75
[ "select", "tên", ",", "họ", "from", "cầu thủ", "where", "cân nặng", ">", "220", "or", "chiều cao", "<", "75" ]
[ "select", "tên", ",", "họ", "from", "cầu thủ", "where", "cân nặng", ">", "value", "or", "chiều cao", "<", "value" ]
Những cầu thủ nào có cân nặng trên 220 hoặc chiều cao dưới 75 ? Cho biết tên và họ của những cầu thủ này .
[ "Những", "cầu", "thủ", "nào", "có", "cân", "nặng", "trên", "220", "hoặc", "chiều", "cao", "dưới", "75", "?", "Cho", "biết", "tên", "và", "họ", "của", "những", "cầu", "thủ", "này", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 16]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 198, False], None], 220.0, None], 'or', [False, 4, [0, [0, 199, False], None], 75.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 195, False], None]], [0, [0, [0, 196, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
3
[ 194, 9348, 768, 7604, 1828 ]
baseball_1
select max ( t1.thắng ) from giải đấu sau mùa giải as t1 join đội as t2 on t1.id đội chiến thắng = t2.id đội trong br where t2.tên = "Boston Red Stockings"
[ "select", "max", "(", "t1.thắng", ")", "from", "giải đấu sau mùa giải", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1.id đội chiến thắng", "=", "t2.id đội trong br", "where", "t2.tên", "=", "\"Boston Red Stockings\"" ]
[ "select", "max", "(", "t1", ".", "thắng", ")", "from", "giải đấu sau mùa giải", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id đội chiến thắng", "=", "t2", ".", "id đội trong br", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value" ]
Liệt kê số điểm tối đa mà đội Boston Red Stockings giành được khi đội giành chiến thắng ở giải đấu sau mùa giải .
[ "Liệt", "kê", "số", "điểm", "tối", "đa", "mà", "đội", "Boston", "Red", "Stockings", "giành", "được", "khi", "đội", "giành", "chiến", "thắng", "ở", "giải", "đấu", "sau", "mùa", "giải", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 284, False], None], [0, 336, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 22], ['table_unit', 23]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 331, False], None], '"Boston Red Stockings"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[1, [0, [0, 288, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 444, 469, 6373, 7944, 6369 ]
baseball_1
select max ( t1.thắng ) from giải đấu sau mùa giải as t1 join đội as t2 on t1.id đội chiến thắng = t2.id đội trong br where t2.tên = "Boston Red Stockings"
[ "select", "max", "(", "t1.thắng", ")", "from", "giải đấu sau mùa giải", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1.id đội chiến thắng", "=", "t2.id đội trong br", "where", "t2.tên", "=", "\"Boston Red Stockings\"" ]
[ "select", "max", "(", "t1", ".", "thắng", ")", "from", "giải đấu sau mùa giải", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id đội chiến thắng", "=", "t2", ".", "id đội trong br", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value" ]
Điểm số tối đa mà đội Boston Red Stockings giành được khi đội giành chiến thắng ở giải đấu sau mùa giải là bao nhiêu ?
[ "Điểm", "số", "tối", "đa", "mà", "đội", "Boston", "Red", "Stockings", "giành", "được", "khi", "đội", "giành", "chiến", "thắng", "ở", "giải", "đấu", "sau", "mùa", "giải", "là", "bao", "nhiêu", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 284, False], None], [0, 336, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 22], ['table_unit', 23]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 331, False], None], '"Boston Red Stockings"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[1, [0, [0, 288, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 444, 476, 2726, 9663, 3562 ]
baseball_1
select count ( * ) from giải đấu sau mùa giải as t1 join đội as t2 on t1.id đội thua cuộc = t2.id đội trong br where t2.tên = "Boston Red Stockings" and t1.năm = 2009
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "giải đấu sau mùa giải", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1.id đội thua cuộc", "=", "t2.id đội trong br", "where", "t2.tên", "=", "\"Boston Red Stockings\"", "and", "t1.năm", "=", "2009" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "giải đấu sau mùa giải", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id đội thua cuộc", "=", "t2", ".", "id đội trong br", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "and", "t1", ".", "năm", "=", "value" ]
Boston Red Stockings đã thua bao nhiêu lần tại giải đấu sau mùa giải được tổ chức vào năm 2009 ?
[ "Boston", "Red", "Stockings", "đã", "thua", "bao", "nhiêu", "lần", "tại", "giải", "đấu", "sau", "mùa", "giải", "được", "tổ", "chức", "vào", "năm", "2009", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 286, False], None], [0, 336, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 22], ['table_unit', 23]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 331, False], None], '"Boston Red Stockings"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 282, False], None], 2009.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 442, 7946, 2727, 9680, 9665 ]
baseball_1
select count ( * ) from giải đấu sau mùa giải as t1 join đội as t2 on t1.id đội thua cuộc = t2.id đội trong br where t2.tên = "Boston Red Stockings" and t1.năm = 2009
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "giải đấu sau mùa giải", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1.id đội thua cuộc", "=", "t2.id đội trong br", "where", "t2.tên", "=", "\"Boston Red Stockings\"", "and", "t1.năm", "=", "2009" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "giải đấu sau mùa giải", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id đội thua cuộc", "=", "t2", ".", "id đội trong br", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "and", "t1", ".", "năm", "=", "value" ]
Cho biết số lần đội bóng Boston Red Stockings đã thua ở giải đấu sau mùa giải năm 2009 .
[ "Cho", "biết", "số", "lần", "đội", "bóng", "Boston", "Red", "Stockings", "đã", "thua", "ở", "giải", "đấu", "sau", "mùa", "giải", "năm", "2009", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 286, False], None], [0, 336, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 22], ['table_unit', 23]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 331, False], None], '"Boston Red Stockings"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 282, False], None], 2009.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 454, 6368, 8669, 6373, 6369 ]
baseball_1
select t2.tên , t1.id đội chiến thắng from giải đấu sau mùa giải as t1 join đội as t2 on t1.id đội chiến thắng = t2.id đội trong br where t1.năm = 2008 group by t1.id đội chiến thắng order by count ( * ) desc limit 1
[ "select", "t2.tên", ",", "t1.id đội chiến thắng", "from", "giải đấu sau mùa giải", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1.id đội chiến thắng", "=", "t2.id đội trong br", "where", "t1.năm", "=", "2008", "group", "by", "t1.id đội chiến thắng", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t2", ".", "tên", ",", "t1", ".", "id đội chiến thắng", "from", "giải đấu sau mùa giải", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id đội chiến thắng", "=", "t2", ".", "id đội trong br", "where", "t1", ".", "năm", "=", "value", "group", "by", "t1", ".", "id đội chiến thắng", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "value" ]
Đội bóng nào dành được nhiều chiến thắng nhất tại giải đấu sau mùa giải diễn ra vào năm 2008 ? Cho biết tên và id của đội bóng này .
[ "Đội", "bóng", "nào", "dành", "được", "nhiều", "chiến", "thắng", "nhất", "tại", "giải", "đấu", "sau", "mùa", "giải", "diễn", "ra", "vào", "năm", "2008", "?", "Cho", "biết", "tên", "và", "id", "của", "đội", "bóng", "này", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 284, False], None], [0, 336, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 22], ['table_unit', 23]]}, 'groupBy': [[0, 284, False]], 'where': [[False, 2, [0, [0, 282, False], None], 2008.0, None]], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 331, False], None]], [0, [0, [0, 284, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
train
4
[ 9215, 2658, 419, 411, 434 ]
baseball_1
select t2.tên , t1.id đội chiến thắng from giải đấu sau mùa giải as t1 join đội as t2 on t1.id đội chiến thắng = t2.id đội trong br where t1.năm = 2008 group by t1.id đội chiến thắng order by count ( * ) desc limit 1
[ "select", "t2.tên", ",", "t1.id đội chiến thắng", "from", "giải đấu sau mùa giải", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1.id đội chiến thắng", "=", "t2.id đội trong br", "where", "t1.năm", "=", "2008", "group", "by", "t1.id đội chiến thắng", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t2", ".", "tên", ",", "t1", ".", "id đội chiến thắng", "from", "giải đấu sau mùa giải", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id đội chiến thắng", "=", "t2", ".", "id đội trong br", "where", "t1", ".", "năm", "=", "value", "group", "by", "t1", ".", "id đội chiến thắng", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "value" ]
Cho biết tên và id của đội đã giành được nhiều lần thắng nhất ở giải đấu sau mùa giải diễn ra vào năm 2008 .
[ "Cho", "biết", "tên", "và", "id", "của", "đội", "đã", "giành", "được", "nhiều", "lần", "thắng", "nhất", "ở", "giải", "đấu", "sau", "mùa", "giải", "diễn", "ra", "vào", "năm", "2008", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 284, False], None], [0, 336, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 22], ['table_unit', 23]]}, 'groupBy': [[0, 284, False]], 'where': [[False, 2, [0, [0, 282, False], None], 2008.0, None]], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 331, False], None]], [0, [0, [0, 284, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
train
4
[ 2644, 436, 8101, 6974, 2714 ]
baseball_1
select count ( * ) , t1.năm from giải đấu sau mùa giải as t1 join đội as t2 on t1.id đội chiến thắng = t2.id đội trong br where t2.tên = "Boston Red Stockings" group by t1.năm
[ "select", "count", "(", "*", ")", ",", "t1.năm", "from", "giải đấu sau mùa giải", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1.id đội chiến thắng", "=", "t2.id đội trong br", "where", "t2.tên", "=", "\"Boston Red Stockings\"", "group", "by", "t1.năm" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", ",", "t1", ".", "năm", "from", "giải đấu sau mùa giải", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id đội chiến thắng", "=", "t2", ".", "id đội trong br", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "group", "by", "t1", ".", "năm" ]
Số trận thắng mà đội Boston Red Stockings có được mỗi năm ở giải đấu sau mùa giải là bao nhiêu ?
[ "Số", "trận", "thắng", "mà", "đội", "Boston", "Red", "Stockings", "có", "được", "mỗi", "năm", "ở", "giải", "đấu", "sau", "mùa", "giải", "là", "bao", "nhiêu", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 284, False], None], [0, 336, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 22], ['table_unit', 23]]}, 'groupBy': [[0, 282, False]], 'where': [[False, 2, [0, [0, 331, False], None], '"Boston Red Stockings"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]], [0, [0, [0, 282, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
4
[ 7632, 486, 6670, 485, 5407 ]
baseball_1
select count ( * ) , t1.năm from giải đấu sau mùa giải as t1 join đội as t2 on t1.id đội chiến thắng = t2.id đội trong br where t2.tên = "Boston Red Stockings" group by t1.năm
[ "select", "count", "(", "*", ")", ",", "t1.năm", "from", "giải đấu sau mùa giải", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1.id đội chiến thắng", "=", "t2.id đội trong br", "where", "t2.tên", "=", "\"Boston Red Stockings\"", "group", "by", "t1.năm" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", ",", "t1", ".", "năm", "from", "giải đấu sau mùa giải", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id đội chiến thắng", "=", "t2", ".", "id đội trong br", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "group", "by", "t1", ".", "năm" ]
Đối với mỗi năm , hãy liệt kê năm và số lần chiến thắng mà đội Boston Red Stockings giành được ở giải đấu sau mùa giải .
[ "Đối", "với", "mỗi", "năm", ",", "hãy", "liệt", "kê", "năm", "và", "số", "lần", "chiến", "thắng", "mà", "đội", "Boston", "Red", "Stockings", "giành", "được", "ở", "giải", "đấu", "sau", "mùa", "giải", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 284, False], None], [0, 336, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 22], ['table_unit', 23]]}, 'groupBy': [[0, 282, False]], 'where': [[False, 2, [0, [0, 331, False], None], '"Boston Red Stockings"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]], [0, [0, [0, 282, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
4
[ 7782, 5538, 5537, 2656, 6976 ]
baseball_1
select count ( * ) from ( select * from giải đấu sau mùa giải as t1 join đội as t2 on t1.id đội chiến thắng = t2.id đội trong br where t2.tên = "Boston Red Stockings" union select * from giải đấu sau mùa giải as t1 join đội as t2 on t1.id đội thua cuộc = t2.id đội trong br where t2.tên = "Boston Red Stockings" )
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "(", "select", "*", "from", "giải đấu sau mùa giải", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1.id đội chiến thắng", "=", "t2.id đội trong br", "where", "t2.tên", "=", "\"Boston Red Stockings\"", "union", "select", "*", "from", "giải đấu sau mùa giải", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1.id đội thua cuộc", "=", "t2.id đội trong br", "where", "t2.tên", "=", "\"Boston Red Stockings\"", ")" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "(", "select", "*", "from", "giải đấu sau mùa giải", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id đội chiến thắng", "=", "t2", ".", "id đội trong br", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "union", "select", "*", "from", "giải đấu sau mùa giải", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id đội thua cuộc", "=", "t2", ".", "id đội trong br", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", ")" ]
Số lượng trận đấu ở giải đấu sau mùa giải mà đội Boston Red Stockings đã từng tham gia là bao nhiêu ?
[ "Số", "lượng", "trận", "đấu", "ở", "giải", "đấu", "sau", "mùa", "giải", "mà", "đội", "Boston", "Red", "Stockings", "đã", "từng", "tham", "gia", "là", "bao", "nhiêu", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['sql', {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 284, False], None], [0, 336, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 22], ['table_unit', 23]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 331, False], None], '"Boston Red Stockings"', None]], 'limit': None, 'union': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 286, False], None], [0, 336, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 22], ['table_unit', 23]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 331, False], None], '"Boston Red Stockings"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 467, 8677, 1612, 2605, 8832 ]
baseball_1
select count ( * ) from ( select * from giải đấu sau mùa giải as t1 join đội as t2 on t1.id đội chiến thắng = t2.id đội trong br where t2.tên = "Boston Red Stockings" union select * from giải đấu sau mùa giải as t1 join đội as t2 on t1.id đội thua cuộc = t2.id đội trong br where t2.tên = "Boston Red Stockings" )
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "(", "select", "*", "from", "giải đấu sau mùa giải", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1.id đội chiến thắng", "=", "t2.id đội trong br", "where", "t2.tên", "=", "\"Boston Red Stockings\"", "union", "select", "*", "from", "giải đấu sau mùa giải", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1.id đội thua cuộc", "=", "t2.id đội trong br", "where", "t2.tên", "=", "\"Boston Red Stockings\"", ")" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "(", "select", "*", "from", "giải đấu sau mùa giải", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id đội chiến thắng", "=", "t2", ".", "id đội trong br", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "union", "select", "*", "from", "giải đấu sau mùa giải", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id đội thua cuộc", "=", "t2", ".", "id đội trong br", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", ")" ]
Boston Red Stockings đã tham gia tổng cộng bao nhiêu trận đấu ở các giải đấu sau mùa giải ?
[ "Boston", "Red", "Stockings", "đã", "tham", "gia", "tổng", "cộng", "bao", "nhiêu", "trận", "đấu", "ở", "các", "giải", "đấu", "sau", "mùa", "giải", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['sql', {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 284, False], None], [0, 336, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 22], ['table_unit', 23]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 331, False], None], '"Boston Red Stockings"', None]], 'limit': None, 'union': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 286, False], None], [0, 336, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 22], ['table_unit', 23]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 331, False], None], '"Boston Red Stockings"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 470, 476, 7946, 2729, 8676 ]
baseball_1
select count ( * ) from giải đấu sau mùa giải where năm = 1885 and hoà = 1
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "giải đấu sau mùa giải", "where", "năm", "=", "1885", "and", "hoà", "=", "1" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "giải đấu sau mùa giải", "where", "năm", "=", "value", "and", "hoà", "=", "value" ]
Có bao nhiêu trận đấu có kết quả hoà ở các giải đấu sau mùa giải năm 1885 ?
[ "Có", "bao", "nhiêu", "trận", "đấu", "có", "kết", "quả", "hoà", "ở", "các", "giải", "đấu", "sau", "mùa", "giải", "năm", "1885", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 22]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 282, False], None], 1885.0, None], 'and', [False, 2, [0, [0, 290, False], None], 1.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
0
[ 8819, 6972, 7310, 841, 481 ]
baseball_1
select count ( * ) from giải đấu sau mùa giải where năm = 1885 and hoà = 1
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "giải đấu sau mùa giải", "where", "năm", "=", "1885", "and", "hoà", "=", "1" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "giải đấu sau mùa giải", "where", "năm", "=", "value", "and", "hoà", "=", "value" ]
Tìm số lượng các trận đấu không phân định được thắng thua ở giải đấu sau mùa giải năm 1985 .
[ "Tìm", "số", "lượng", "các", "trận", "đấu", "không", "phân", "định", "được", "thắng", "thua", "ở", "giải", "đấu", "sau", "mùa", "giải", "năm", "1985", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 22]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 282, False], None], 1885.0, None], 'and', [False, 2, [0, [0, 290, False], None], 1.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
0
[ 8623, 8819, 7368, 5728, 430 ]
baseball_1
select sum ( t1.lương ) from lương as t1 join đội as t2 on t1.id đội = t2.id đội trong br where t2.tên = "Boston Red Stockings" and t1.năm = 2010
[ "select", "sum", "(", "t1.lương", ")", "from", "lương", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1.id đội", "=", "t2.id đội trong br", "where", "t2.tên", "=", "\"Boston Red Stockings\"", "and", "t1.năm", "=", "2010" ]
[ "select", "sum", "(", "t1", ".", "lương", ")", "from", "lương", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id đội", "=", "t2", ".", "id đội trong br", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "and", "t1", ".", "năm", "=", "value" ]
Tổng số tiền lương được trả bởi đội Boston Red Stockings trong năm 2010 là bao nhiêu ?
[ "Tổng", "số", "tiền", "lương", "được", "trả", "bởi", "đội", "Boston", "Red", "Stockings", "trong", "năm", "2010", "là", "bao", "nhiêu", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 273, False], None], [0, 336, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 20], ['table_unit', 23]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 331, False], None], '"Boston Red Stockings"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 272, False], None], 2010.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 276, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 8769, 2302, 6001, 472, 9103 ]
baseball_1
select sum ( t1.lương ) from lương as t1 join đội as t2 on t1.id đội = t2.id đội trong br where t2.tên = "Boston Red Stockings" and t1.năm = 2010
[ "select", "sum", "(", "t1.lương", ")", "from", "lương", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1.id đội", "=", "t2.id đội trong br", "where", "t2.tên", "=", "\"Boston Red Stockings\"", "and", "t1.năm", "=", "2010" ]
[ "select", "sum", "(", "t1", ".", "lương", ")", "from", "lương", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id đội", "=", "t2", ".", "id đội trong br", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "and", "t1", ".", "năm", "=", "value" ]
Cho biết quỹ lương của đội Boston Red Stockings trong năm 2010 .
[ "Cho", "biết", "quỹ", "lương", "của", "đội", "Boston", "Red", "Stockings", "trong", "năm", "2010", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 273, False], None], [0, 336, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 20], ['table_unit', 23]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 331, False], None], '"Boston Red Stockings"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 272, False], None], 2010.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 276, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 9653, 5913, 44, 2198, 474 ]
baseball_1
select count ( * ) from lương as t1 join đội as t2 on t1.id đội = t2.id đội trong br where t2.tên = "Boston Red Stockings" and t1.năm = 2000
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "lương", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1.id đội", "=", "t2.id đội trong br", "where", "t2.tên", "=", "\"Boston Red Stockings\"", "and", "t1.năm", "=", "2000" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "lương", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id đội", "=", "t2", ".", "id đội trong br", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "and", "t1", ".", "năm", "=", "value" ]
Có bao nhiêu cầu thủ nằm trong biên chế của đội Boston Red Stockings năm 2000 ?
[ "Có", "bao", "nhiêu", "cầu", "thủ", "nằm", "trong", "biên", "chế", "của", "đội", "Boston", "Red", "Stockings", "năm", "2000", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 273, False], None], [0, 336, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 20], ['table_unit', 23]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 331, False], None], '"Boston Red Stockings"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 272, False], None], 2000.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 467, 7945, 4586, 7941, 9635 ]
baseball_1
select count ( * ) from lương as t1 join đội as t2 on t1.id đội = t2.id đội trong br where t2.tên = "Boston Red Stockings" and t1.năm = 2000
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "lương", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1.id đội", "=", "t2.id đội trong br", "where", "t2.tên", "=", "\"Boston Red Stockings\"", "and", "t1.năm", "=", "2000" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "lương", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id đội", "=", "t2", ".", "id đội trong br", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "and", "t1", ".", "năm", "=", "value" ]
Boston Red Stockings có bao nhiêu cầu thủ trong năm 2000 ?
[ "Boston", "Red", "Stockings", "có", "bao", "nhiêu", "cầu", "thủ", "trong", "năm", "2000", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 273, False], None], [0, 336, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 20], ['table_unit', 23]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 331, False], None], '"Boston Red Stockings"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 272, False], None], 2000.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 407, 1805, 2727, 1612, 5222 ]
baseball_1
select lương from lương where năm = 2001 order by lương desc limit 3
[ "select", "lương", "from", "lương", "where", "năm", "=", "2001", "order", "by", "lương", "desc", "limit", "3" ]
[ "select", "lương", "from", "lương", "where", "năm", "=", "value", "order", "by", "lương", "desc", "limit", "value" ]
Liệt kê mức lương của 3 cầu thủ đã nhận được mức lương cao nhất trong năm 2001 .
[ "Liệt", "kê", "mức", "lương", "của", "3", "cầu", "thủ", "đã", "nhận", "được", "mức", "lương", "cao", "nhất", "trong", "năm", "2001", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 20]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 272, False], None], 2001.0, None]], 'limit': 3, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 276, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 276, False], None]]]}
train
1
[ 3568, 2429, 5882, 4527, 8306 ]
baseball_1
select lương from lương where năm = 2001 order by lương desc limit 3
[ "select", "lương", "from", "lương", "where", "năm", "=", "2001", "order", "by", "lương", "desc", "limit", "3" ]
[ "select", "lương", "from", "lương", "where", "năm", "=", "value", "order", "by", "lương", "desc", "limit", "value" ]
Cho biết mức lương của 3 cầu thủ được trả lương cao nhất trong năm 2001 .
[ "Cho", "biết", "mức", "lương", "của", "3", "cầu", "thủ", "được", "trả", "lương", "cao", "nhất", "trong", "năm", "2001", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 20]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 272, False], None], 2001.0, None]], 'limit': 3, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 276, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 276, False], None]]]}
train
1
[ 1551, 5882, 6031, 9016, 7429 ]
baseball_1
select lương from lương where năm = 2010 union select lương from lương where năm = 2001
[ "select", "lương", "from", "lương", "where", "năm", "=", "2010", "union", "select", "lương", "from", "lương", "where", "năm", "=", "2001" ]
[ "select", "lương", "from", "lương", "where", "năm", "=", "value", "union", "select", "lương", "from", "lương", "where", "năm", "=", "value" ]
Liệt kê mức lương của tất cả các cầu thủ trong năm 2010 và năm 2001 .
[ "Liệt", "kê", "mức", "lương", "của", "tất", "cả", "các", "cầu", "thủ", "trong", "năm", "2010", "và", "năm", "2001", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 20]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 272, False], None], 2010.0, None]], 'limit': None, 'union': {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 20]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 272, False], None], 2001.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 276, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 276, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
3
[ 2287, 1126, 4312, 2365, 7928 ]
baseball_1
select lương from lương where năm = 2010 union select lương from lương where năm = 2001
[ "select", "lương", "from", "lương", "where", "năm", "=", "2010", "union", "select", "lương", "from", "lương", "where", "năm", "=", "2001" ]
[ "select", "lương", "from", "lương", "where", "năm", "=", "value", "union", "select", "lương", "from", "lương", "where", "năm", "=", "value" ]
Cho biết những mức lương mà các cầu thủ đã nhận được trong năm 2010 và 2001 .
[ "Cho", "biết", "những", "mức", "lương", "mà", "các", "cầu", "thủ", "đã", "nhận", "được", "trong", "năm", "2010", "và", "2001", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 20]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 272, False], None], 2010.0, None]], 'limit': None, 'union': {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 20]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 272, False], None], 2001.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 276, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 276, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
3
[ 6594, 1674, 6643, 3519, 1586 ]
baseball_1
select id năm from đại lộ danh vọng group by id năm order by count ( * ) asc limit 1
[ "select", "id năm", "from", "đại lộ danh vọng", "group", "by", "id năm", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "asc", "limit", "1" ]
[ "select", "id năm", "from", "đại lộ danh vọng", "group", "by", "id năm", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "asc", "limit", "value" ]
Năm nào có ít cầu thủ được ghi danh tại đại lộ danh vọng nhất ?
[ "Năm", "nào", "có", "ít", "cầu", "thủ", "được", "ghi", "danh", "tại", "đại", "lộ", "danh", "vọng", "nhất", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 12]]}, 'groupBy': [[0, 145, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 145, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
train
1
[ 4686, 1146, 7953, 1600, 7958 ]
baseball_1
select id năm from đại lộ danh vọng group by id năm order by count ( * ) asc limit 1
[ "select", "id năm", "from", "đại lộ danh vọng", "group", "by", "id năm", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "asc", "limit", "1" ]
[ "select", "id năm", "from", "đại lộ danh vọng", "group", "by", "id năm", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "asc", "limit", "value" ]
Cho biết năm có ít cầu thủ nhất được ghi danh ở đại lộ danh vọng .
[ "Cho", "biết", "năm", "có", "ít", "cầu", "thủ", "nhất", "được", "ghi", "danh", "ở", "đại", "lộ", "danh", "vọng", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 12]]}, 'groupBy': [[0, 145, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 145, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [3, 0, False], None]]]}
train
1
[ 4498, 4500, 9305, 7957, 7587 ]
baseball_1
select count ( * ) from sân vận động where thành phố = "Atlanta"
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "sân vận động", "where", "thành phố", "=", "\"Atlanta\"" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "sân vận động", "where", "thành phố", "=", "value" ]
Thành phố Atlanta có bao nhiêu sân vận động ?
[ "Thành", "phố", "Atlanta", "có", "bao", "nhiêu", "sân", "vận", "động", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 17]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 209, False], None], '"Atlanta"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
0
[ 464, 7617, 8637, 8751, 8636 ]
baseball_1
select count ( * ) from sân vận động where thành phố = "Atlanta"
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "sân vận động", "where", "thành phố", "=", "\"Atlanta\"" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "sân vận động", "where", "thành phố", "=", "value" ]
Có bao nhiêu sân vận động ở thành phố Atlanta ?
[ "Có", "bao", "nhiêu", "sân", "vận", "động", "ở", "thành", "phố", "Atlanta", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 17]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 209, False], None], '"Atlanta"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
0
[ 463, 3281, 959, 4896, 8751 ]
baseball_1
select count ( * ) from trận đấu sân nhà as t1 join sân vận động as t2 on t1.id sân vận động = t2.id sân vận động where t1.năm = 1907 and t2.tên sân vận động = "Columbia Park"
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "trận đấu sân nhà", "as", "t1", "join", "sân vận động", "as", "t2", "on", "t1.id sân vận động", "=", "t2.id sân vận động", "where", "t1.năm", "=", "1907", "and", "t2.tên sân vận động", "=", "\"Columbia Park\"" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "trận đấu sân nhà", "as", "t1", "join", "sân vận động", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id sân vận động", "=", "t2", ".", "id sân vận động", "where", "t1", ".", "năm", "=", "value", "and", "t2", ".", "tên sân vận động", "=", "value" ]
Có bao nhiêu trận đấu đã được chơi tại sân vận động ' Công viên Columbia ' vào năm 1907 ?
[ "Có", "bao", "nhiêu", "trận", "đấu", "đã", "được", "chơi", "tại", "sân", "vận", "động", "'", "Công", "viên", "Columbia", "'", "vào", "năm", "1907", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 156, False], None], [0, 206, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 17]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 153, False], None], 1907.0, None], 'and', [False, 2, [0, [0, 207, False], None], '"Columbia Park"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 1624, 2652, 9513, 6706, 2653 ]
baseball_1
select count ( * ) from trận đấu sân nhà as t1 join sân vận động as t2 on t1.id sân vận động = t2.id sân vận động where t1.năm = 1907 and t2.tên sân vận động = "Columbia Park"
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "trận đấu sân nhà", "as", "t1", "join", "sân vận động", "as", "t2", "on", "t1.id sân vận động", "=", "t2.id sân vận động", "where", "t1.năm", "=", "1907", "and", "t2.tên sân vận động", "=", "\"Columbia Park\"" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "trận đấu sân nhà", "as", "t1", "join", "sân vận động", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id sân vận động", "=", "t2", ".", "id sân vận động", "where", "t1", ".", "năm", "=", "value", "and", "t2", ".", "tên sân vận động", "=", "value" ]
Đếm số lượng trận đấu đã diễn ra tại sân vận động ' Công viên Columbia ' vào năm 1907 .
[ "Đếm", "số", "lượng", "trận", "đấu", "đã", "diễn", "ra", "tại", "sân", "vận", "động", "'", "Công", "viên", "Columbia", "'", "vào", "năm", "1907", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 156, False], None], [0, 206, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 17]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 153, False], None], 1907.0, None], 'and', [False, 2, [0, [0, 207, False], None], '"Columbia Park"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 465, 2652, 9068, 1616, 5586 ]
baseball_1
select count ( * ) from trận đấu sân nhà as t1 join sân vận động as t2 on t1.id sân vận động = t2.id sân vận động where t1.năm = 2000 and t2.thành phố = "Atlanta"
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "trận đấu sân nhà", "as", "t1", "join", "sân vận động", "as", "t2", "on", "t1.id sân vận động", "=", "t2.id sân vận động", "where", "t1.năm", "=", "2000", "and", "t2.thành phố", "=", "\"Atlanta\"" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "trận đấu sân nhà", "as", "t1", "join", "sân vận động", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id sân vận động", "=", "t2", ".", "id sân vận động", "where", "t1", ".", "năm", "=", "value", "and", "t2", ".", "thành phố", "=", "value" ]
Có bao nhiêu trận đấu đã được diễn ra tại thành phố Atlanta vào năm 2000 ?
[ "Có", "bao", "nhiêu", "trận", "đấu", "đã", "được", "diễn", "ra", "tại", "thành", "phố", "Atlanta", "vào", "năm", "2000", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 156, False], None], [0, 206, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 17]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 153, False], None], 2000.0, None], 'and', [False, 2, [0, [0, 209, False], None], '"Atlanta"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 9475, 2529, 82, 9642, 5904 ]
baseball_1
select count ( * ) from trận đấu sân nhà as t1 join sân vận động as t2 on t1.id sân vận động = t2.id sân vận động where t1.năm = 2000 and t2.thành phố = "Atlanta"
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "trận đấu sân nhà", "as", "t1", "join", "sân vận động", "as", "t2", "on", "t1.id sân vận động", "=", "t2.id sân vận động", "where", "t1.năm", "=", "2000", "and", "t2.thành phố", "=", "\"Atlanta\"" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "trận đấu sân nhà", "as", "t1", "join", "sân vận động", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id sân vận động", "=", "t2", ".", "id sân vận động", "where", "t1", ".", "năm", "=", "value", "and", "t2", ".", "thành phố", "=", "value" ]
Tìm số lượng trận đấu diễn ra tại thành phố Atlanta năm 2000 .
[ "Tìm", "số", "lượng", "trận", "đấu", "diễn", "ra", "tại", "thành", "phố", "Atlanta", "năm", "2000", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 156, False], None], [0, 206, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 17]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 153, False], None], 2000.0, None], 'and', [False, 2, [0, [0, 209, False], None], '"Atlanta"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 6993, 1033, 1684, 2540, 8692 ]
baseball_1
select sum ( t1.số lượng dự khán ) from trận đấu sân nhà as t1 join đội as t2 on t1.id đội = t2.id đội trong br where t2.tên = "Boston Red Stockings" and t1.năm between 2000 and 2010
[ "select", "sum", "(", "t1.số lượng dự khán", ")", "from", "trận đấu sân nhà", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1.id đội", "=", "t2.id đội trong br", "where", "t2.tên", "=", "\"Boston Red Stockings\"", "and", "t1.năm", "between", "2000", "and", "2010" ]
[ "select", "sum", "(", "t1", ".", "số lượng dự khán", ")", "from", "trận đấu sân nhà", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id đội", "=", "t2", ".", "id đội trong br", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "and", "t1", ".", "năm", "between", "value", "and", "value" ]
Tổng số khán giả đã tham dự các trận đấu tại sân nhà của đội Boston Red Stockings từ năm 2000 đến năm 2010 là bao nhiêu ?
[ "Tổng", "số", "khán", "giả", "đã", "tham", "dự", "các", "trận", "đấu", "tại", "sân", "nhà", "của", "đội", "Boston", "Red", "Stockings", "từ", "năm", "2000", "đến", "năm", "2010", "là", "bao", "nhiêu", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 155, False], None], [0, 336, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 23]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 331, False], None], '"Boston Red Stockings"', None], 'and', [False, 1, [0, [0, 153, False], None], 2000.0, 2010.0]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 161, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 467, 8691, 6373, 945, 2228 ]
baseball_1
select sum ( t1.số lượng dự khán ) from trận đấu sân nhà as t1 join đội as t2 on t1.id đội = t2.id đội trong br where t2.tên = "Boston Red Stockings" and t1.năm between 2000 and 2010
[ "select", "sum", "(", "t1.số lượng dự khán", ")", "from", "trận đấu sân nhà", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1.id đội", "=", "t2.id đội trong br", "where", "t2.tên", "=", "\"Boston Red Stockings\"", "and", "t1.năm", "between", "2000", "and", "2010" ]
[ "select", "sum", "(", "t1", ".", "số lượng dự khán", ")", "from", "trận đấu sân nhà", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id đội", "=", "t2", ".", "id đội trong br", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "and", "t1", ".", "năm", "between", "value", "and", "value" ]
Tổng cộng có bao nhiêu khán giả đã tham dự các trận đấu sân nhà của Boston Red Stockings từ năm 2000 đến năm 2010 ?
[ "Tổng", "cộng", "có", "bao", "nhiêu", "khán", "giả", "đã", "tham", "dự", "các", "trận", "đấu", "sân", "nhà", "của", "Boston", "Red", "Stockings", "từ", "năm", "2000", "đến", "năm", "2010", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 155, False], None], [0, 336, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 23]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 331, False], None], '"Boston Red Stockings"', None], 'and', [False, 1, [0, [0, 153, False], None], 2000.0, 2010.0]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 161, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 449, 408, 2726, 8832, 9635 ]
baseball_1
select sum ( t1.lương ) from lương as t1 join cầu thủ as t2 on t1.id cầu thủ = t2.id cầu thủ where t2.tên = "Len" and t2.họ = "Barker" and t1.năm between 1985 and 1990
[ "select", "sum", "(", "t1.lương", ")", "from", "lương", "as", "t1", "join", "cầu thủ", "as", "t2", "on", "t1.id cầu thủ", "=", "t2.id cầu thủ", "where", "t2.tên", "=", "\"Len\"", "and", "t2.họ", "=", "\"Barker\"", "and", "t1.năm", "between", "1985", "and", "1990" ]
[ "select", "sum", "(", "t1", ".", "lương", ")", "from", "lương", "as", "t1", "join", "cầu thủ", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id cầu thủ", "=", "t2", ".", "id cầu thủ", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "and", "t2", ".", "họ", "=", "value", "and", "t1", ".", "năm", "between", "value", "and", "value" ]
Cầu thủ có tên Len và họ Barker kiếm được tổng cộng bao nhiêu tiền từ năm 1985 đến năm 1990 ?
[ "Cầu", "thủ", "có", "tên", "Len", "và", "họ", "Barker", "kiếm", "được", "tổng", "cộng", "bao", "nhiêu", "tiền", "từ", "năm", "1985", "đến", "năm", "1990", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 275, False], None], [0, 182, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 20], ['table_unit', 16]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 195, False], None], '"Len"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 196, False], None], '"Barker"', None], 'and', [False, 1, [0, [0, 272, False], None], 1985.0, 1990.0]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 276, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 9651, 5806, 9477, 4719, 4456 ]
baseball_1
select sum ( t1.lương ) from lương as t1 join cầu thủ as t2 on t1.id cầu thủ = t2.id cầu thủ where t2.tên = "Len" and t2.họ = "Barker" and t1.năm between 1985 and 1990
[ "select", "sum", "(", "t1.lương", ")", "from", "lương", "as", "t1", "join", "cầu thủ", "as", "t2", "on", "t1.id cầu thủ", "=", "t2.id cầu thủ", "where", "t2.tên", "=", "\"Len\"", "and", "t2.họ", "=", "\"Barker\"", "and", "t1.năm", "between", "1985", "and", "1990" ]
[ "select", "sum", "(", "t1", ".", "lương", ")", "from", "lương", "as", "t1", "join", "cầu thủ", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id cầu thủ", "=", "t2", ".", "id cầu thủ", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "and", "t2", ".", "họ", "=", "value", "and", "t1", ".", "năm", "between", "value", "and", "value" ]
Cho biết tổng số tiền lương mà cầu thủ có tên Len và họ Barker nhận được từ năm 1985 đến năm 1990 .
[ "Cho", "biết", "tổng", "số", "tiền", "lương", "mà", "cầu", "thủ", "có", "tên", "Len", "và", "họ", "Barker", "nhận", "được", "từ", "năm", "1985", "đến", "năm", "1990", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 275, False], None], [0, 182, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 20], ['table_unit', 16]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 195, False], None], '"Len"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 196, False], None], '"Barker"', None], 'and', [False, 1, [0, [0, 272, False], None], 1985.0, 1990.0]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 276, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 8692, 1590, 9628, 6833, 818 ]
baseball_1
select t2.tên , t2.họ from lương as t1 join cầu thủ as t2 on t1.id cầu thủ = t2.id cầu thủ join đội as t3 on t3.id đội trong br = t1.id đội where t1.năm = 2005 and t3.tên = "Washington Nationals" intersect select t2.tên , t2.họ from lương as t1 join cầu thủ as t2 on t1.id cầu thủ = t2.id cầu thủ join đội as t3 on t3.id đội trong br = t1.id đội where t1.năm = 2007 and t3.tên = "Washington Nationals"
[ "select", "t2.tên", ",", "t2.họ", "from", "lương", "as", "t1", "join", "cầu thủ", "as", "t2", "on", "t1.id cầu thủ", "=", "t2.id cầu thủ", "join", "đội", "as", "t3", "on", "t3.id đội trong br", "=", "t1.id đội", "where", "t1.năm", "=", "2005", "and", "t3.tên", "=", "\"Washington Nationals\"", "intersect", "select", "t2.tên", ",", "t2.họ", "from", "lương", "as", "t1", "join", "cầu thủ", "as", "t2", "on", "t1.id cầu thủ", "=", "t2.id cầu thủ", "join", "đội", "as", "t3", "on", "t3.id đội trong br", "=", "t1.id đội", "where", "t1.năm", "=", "2007", "and", "t3.tên", "=", "\"Washington Nationals\"" ]
[ "select", "t2", ".", "tên", ",", "t2", ".", "họ", "from", "lương", "as", "t1", "join", "cầu thủ", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id cầu thủ", "=", "t2", ".", "id cầu thủ", "join", "đội", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id đội trong br", "=", "t1", ".", "id đội", "where", "t1", ".", "năm", "=", "value", "and", "t3", ".", "tên", "=", "value", "intersect", "select", "t2", ".", "tên", ",", "t2", ".", "họ", "from", "lương", "as", "t1", "join", "cầu thủ", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id cầu thủ", "=", "t2", ".", "id cầu thủ", "join", "đội", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id đội trong br", "=", "t1", ".", "id đội", "where", "t1", ".", "năm", "=", "value", "and", "t3", ".", "tên", "=", "value" ]
Liệt kê tên và họ của những cầu thủ đã nhận lương từ đội Washington Nationals trong cả hai năm 2005 và 2007 .
[ "Liệt", "kê", "tên", "và", "họ", "của", "những", "cầu", "thủ", "đã", "nhận", "lương", "từ", "đội", "Washington", "Nationals", "trong", "cả", "hai", "năm", "2005", "và", "2007", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 275, False], None], [0, 182, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 20], ['table_unit', 16]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 272, False], None], 2005.0, None], 'and', [False, 2, [0, [0, 331, False], None], '"Washington Nationals"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 275, False], None], [0, 182, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 20], ['table_unit', 16]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 272, False], None], 2007.0, None], 'and', [False, 2, [0, [0, 331, False], None], '"Washington Nationals"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 195, False], None]], [0, [0, [0, 196, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 195, False], None]], [0, [0, [0, 196, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 438, 1679, 3578, 1015, 2005 ]
baseball_1
select t2.tên , t2.họ from lương as t1 join cầu thủ as t2 on t1.id cầu thủ = t2.id cầu thủ join đội as t3 on t3.id đội trong br = t1.id đội where t1.năm = 2005 and t3.tên = "Washington Nationals" intersect select t2.tên , t2.họ from lương as t1 join cầu thủ as t2 on t1.id cầu thủ = t2.id cầu thủ join đội as t3 on t3.id đội trong br = t1.id đội where t1.năm = 2007 and t3.tên = "Washington Nationals"
[ "select", "t2.tên", ",", "t2.họ", "from", "lương", "as", "t1", "join", "cầu thủ", "as", "t2", "on", "t1.id cầu thủ", "=", "t2.id cầu thủ", "join", "đội", "as", "t3", "on", "t3.id đội trong br", "=", "t1.id đội", "where", "t1.năm", "=", "2005", "and", "t3.tên", "=", "\"Washington Nationals\"", "intersect", "select", "t2.tên", ",", "t2.họ", "from", "lương", "as", "t1", "join", "cầu thủ", "as", "t2", "on", "t1.id cầu thủ", "=", "t2.id cầu thủ", "join", "đội", "as", "t3", "on", "t3.id đội trong br", "=", "t1.id đội", "where", "t1.năm", "=", "2007", "and", "t3.tên", "=", "\"Washington Nationals\"" ]
[ "select", "t2", ".", "tên", ",", "t2", ".", "họ", "from", "lương", "as", "t1", "join", "cầu thủ", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id cầu thủ", "=", "t2", ".", "id cầu thủ", "join", "đội", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id đội trong br", "=", "t1", ".", "id đội", "where", "t1", ".", "năm", "=", "value", "and", "t3", ".", "tên", "=", "value", "intersect", "select", "t2", ".", "tên", ",", "t2", ".", "họ", "from", "lương", "as", "t1", "join", "cầu thủ", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id cầu thủ", "=", "t2", ".", "id cầu thủ", "join", "đội", "as", "t3", "on", "t3", ".", "id đội trong br", "=", "t1", ".", "id đội", "where", "t1", ".", "năm", "=", "value", "and", "t3", ".", "tên", "=", "value" ]
Tên và họ của các cầu thủ được trả lương bởi đội Washington Nationals trong cả hai năm 2005 và 2007 là gì ?
[ "Tên", "và", "họ", "của", "các", "cầu", "thủ", "được", "trả", "lương", "bởi", "đội", "Washington", "Nationals", "trong", "cả", "hai", "năm", "2005", "và", "2007", "là", "gì", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 275, False], None], [0, 182, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 20], ['table_unit', 16]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 272, False], None], 2005.0, None], 'and', [False, 2, [0, [0, 331, False], None], '"Washington Nationals"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 275, False], None], [0, 182, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 20], ['table_unit', 16]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 272, False], None], 2007.0, None], 'and', [False, 2, [0, [0, 331, False], None], '"Washington Nationals"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 195, False], None]], [0, [0, [0, 196, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 195, False], None]], [0, [0, [0, 196, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 473, 438, 7939, 1680, 5698 ]
baseball_1
select sum ( t1.số lượng trận đấu ) from trận đấu sân nhà as t1 join đội as t2 on t1.id đội = t2.id đội trong br where t2.tên = "Boston Red Stockings" and t1.năm between 1990 and 2000
[ "select", "sum", "(", "t1.số lượng trận đấu", ")", "from", "trận đấu sân nhà", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1.id đội", "=", "t2.id đội trong br", "where", "t2.tên", "=", "\"Boston Red Stockings\"", "and", "t1.năm", "between", "1990", "and", "2000" ]
[ "select", "sum", "(", "t1", ".", "số lượng trận đấu", ")", "from", "trận đấu sân nhà", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id đội", "=", "t2", ".", "id đội trong br", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "and", "t1", ".", "năm", "between", "value", "and", "value" ]
Đội bóng Boston Red Stockings đã chơi bao nhiêu trận trên sân nhà từ năm 1990 đến năm 2000 ?
[ "Đội", "bóng", "Boston", "Red", "Stockings", "đã", "chơi", "bao", "nhiêu", "trận", "trên", "sân", "nhà", "từ", "năm", "1990", "đến", "năm", "2000", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 155, False], None], [0, 336, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 23]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 331, False], None], '"Boston Red Stockings"', None], 'and', [False, 1, [0, [0, 153, False], None], 1990.0, 2000.0]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 159, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 443, 453, 407, 441, 3949 ]
baseball_1
select sum ( t1.số lượng trận đấu ) from trận đấu sân nhà as t1 join đội as t2 on t1.id đội = t2.id đội trong br where t2.tên = "Boston Red Stockings" and t1.năm between 1990 and 2000
[ "select", "sum", "(", "t1.số lượng trận đấu", ")", "from", "trận đấu sân nhà", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1.id đội", "=", "t2.id đội trong br", "where", "t2.tên", "=", "\"Boston Red Stockings\"", "and", "t1.năm", "between", "1990", "and", "2000" ]
[ "select", "sum", "(", "t1", ".", "số lượng trận đấu", ")", "from", "trận đấu sân nhà", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id đội", "=", "t2", ".", "id đội trong br", "where", "t2", ".", "tên", "=", "value", "and", "t1", ".", "năm", "between", "value", "and", "value" ]
Đếm tổng số lượng trận đấu trên sân nhà mà đội Boston Red Stockings đã tham dự từ năm 1990 đến năm 2000 .
[ "Đếm", "tổng", "số", "lượng", "trận", "đấu", "trên", "sân", "nhà", "mà", "đội", "Boston", "Red", "Stockings", "đã", "tham", "dự", "từ", "năm", "1990", "đến", "năm", "2000", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 155, False], None], [0, 336, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 23]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 331, False], None], '"Boston Red Stockings"', None], 'and', [False, 1, [0, [0, 153, False], None], 1990.0, 2000.0]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 159, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
2
[ 470, 473, 9601, 465, 638 ]
baseball_1
select t2.tên from trận đấu sân nhà as t1 join đội as t2 on t1.id đội = t2.id đội trong br where t1.năm = 1980 order by t1.số lượng dự khán asc limit 1
[ "select", "t2.tên", "from", "trận đấu sân nhà", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1.id đội", "=", "t2.id đội trong br", "where", "t1.năm", "=", "1980", "order", "by", "t1.số lượng dự khán", "asc", "limit", "1" ]
[ "select", "t2", ".", "tên", "from", "trận đấu sân nhà", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id đội", "=", "t2", ".", "id đội trong br", "where", "t1", ".", "năm", "=", "value", "order", "by", "t1", ".", "số lượng dự khán", "asc", "limit", "value" ]
Đội nào có số lượng dự khán thấp nhất cho các trận đấu trên sân nhà vào năm 1980 ?
[ "Đội", "nào", "có", "số", "lượng", "dự", "khán", "thấp", "nhất", "cho", "các", "trận", "đấu", "trên", "sân", "nhà", "vào", "năm", "1980", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 155, False], None], [0, 336, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 23]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 153, False], None], 1980.0, None]], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 331, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 161, False], None]]]}
train
4
[ 486, 1929, 4184, 3761, 6975 ]
baseball_1
select t2.tên from trận đấu sân nhà as t1 join đội as t2 on t1.id đội = t2.id đội trong br where t1.năm = 1980 order by t1.số lượng dự khán asc limit 1
[ "select", "t2.tên", "from", "trận đấu sân nhà", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1.id đội", "=", "t2.id đội trong br", "where", "t1.năm", "=", "1980", "order", "by", "t1.số lượng dự khán", "asc", "limit", "1" ]
[ "select", "t2", ".", "tên", "from", "trận đấu sân nhà", "as", "t1", "join", "đội", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id đội", "=", "t2", ".", "id đội trong br", "where", "t1", ".", "năm", "=", "value", "order", "by", "t1", ".", "số lượng dự khán", "asc", "limit", "value" ]
Tìm đội có số lượng dự khán trên sân nhà thấp nhất vào năm 1980 .
[ "Tìm", "đội", "có", "số", "lượng", "dự", "khán", "trên", "sân", "nhà", "thấp", "nhất", "vào", "năm", "1980", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 155, False], None], [0, 336, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 23]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 153, False], None], 1980.0, None]], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 331, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 161, False], None]]]}
train
4
[ 6974, 7482, 2658, 2536, 1035 ]
baseball_1
select tiểu bang from sân vận động group by tiểu bang having count ( * ) > 2
[ "select", "tiểu bang", "from", "sân vận động", "group", "by", "tiểu bang", "having", "count", "(", "*", ")", ">", "2" ]
[ "select", "tiểu bang", "from", "sân vận động", "group", "by", "tiểu bang", "having", "count", "(", "*", ")", ">", "value" ]
Liệt kê tên của các tiểu bang có nhiều hơn 2 sân vận động
[ "Liệt", "kê", "tên", "của", "các", "tiểu", "bang", "có", "nhiều", "hơn", "2", "sân", "vận", "động" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 17]]}, 'groupBy': [[0, 210, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 3, [0, [3, 0, False], None], 2.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 210, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
1
[ 871, 414, 2556, 3403, 6772 ]
baseball_1
select tiểu bang from sân vận động group by tiểu bang having count ( * ) > 2
[ "select", "tiểu bang", "from", "sân vận động", "group", "by", "tiểu bang", "having", "count", "(", "*", ")", ">", "2" ]
[ "select", "tiểu bang", "from", "sân vận động", "group", "by", "tiểu bang", "having", "count", "(", "*", ")", ">", "value" ]
Những tiểu bang nào có nhiều hơn 2 sân vận động ?
[ "Những", "tiểu", "bang", "nào", "có", "nhiều", "hơn", "2", "sân", "vận", "động", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 17]]}, 'groupBy': [[0, 210, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 3, [0, [3, 0, False], None], 2.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 210, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
1
[ 479, 7861, 425, 6862, 4864 ]
baseball_1
select count ( * ) from nhượng quyền thương mại của các đội where hoạt động = "Y"
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "nhượng quyền thương mại của các đội", "where", "hoạt động", "=", "\"Y\"" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "nhượng quyền thương mại của các đội", "where", "hoạt động", "=", "value" ]
Có bao nhiêu đội bóng nhượng quyền thương mại hiện đang hoạt động ?
[ "Có", "bao", "nhiêu", "đội", "bóng", "nhượng", "quyền", "thương", "mại", "hiện", "đang", "hoạt", "động", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 24]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 341, False], None], '"Y"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
0
[ 482, 7150, 4409, 4307, 923 ]
baseball_1
select count ( * ) from nhượng quyền thương mại của các đội where hoạt động = "Y"
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "nhượng quyền thương mại của các đội", "where", "hoạt động", "=", "\"Y\"" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "nhượng quyền thương mại của các đội", "where", "hoạt động", "=", "value" ]
Tìm số lượng các đội bóng nhượng quyền đang được hoạt động .
[ "Tìm", "số", "lượng", "các", "đội", "bóng", "nhượng", "quyền", "đang", "được", "hoạt", "động", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 24]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 341, False], None], '"Y"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
0
[ 9212, 6879, 7743, 1156, 7563 ]
baseball_1
select thành phố from sân vận động group by thành phố having count ( * ) between 2 and 4
[ "select", "thành phố", "from", "sân vận động", "group", "by", "thành phố", "having", "count", "(", "*", ")", "between", "2", "and", "4" ]
[ "select", "thành phố", "from", "sân vận động", "group", "by", "thành phố", "having", "count", "(", "*", ")", "between", "value", "and", "value" ]
Thành phố nào có từ 2 đến 4 sân vận động ?
[ "Thành", "phố", "nào", "có", "từ", "2", "đến", "4", "sân", "vận", "động", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 17]]}, 'groupBy': [[0, 209, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 1, [0, [3, 0, False], None], 2.0, 4.0]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 209, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
1
[ 2553, 6862, 2474, 7620, 2119 ]
baseball_1
select thành phố from sân vận động group by thành phố having count ( * ) between 2 and 4
[ "select", "thành phố", "from", "sân vận động", "group", "by", "thành phố", "having", "count", "(", "*", ")", "between", "2", "and", "4" ]
[ "select", "thành phố", "from", "sân vận động", "group", "by", "thành phố", "having", "count", "(", "*", ")", "between", "value", "and", "value" ]
Tìm tất cả các thành phố có từ 2 đến 4 sân vận động .
[ "Tìm", "tất", "cả", "các", "thành", "phố", "có", "từ", "2", "đến", "4", "sân", "vận", "động", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 17]]}, 'groupBy': [[0, 209, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 1, [0, [3, 0, False], None], 2.0, 4.0]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 209, False], None]]]], 'orderBy': []}
train
1
[ 7244, 1367, 3926, 5092, 7629 ]
baseball_1
select t2.tên sân vận động from trận đấu sân nhà as t1 join sân vận động as t2 on t1.id sân vận động = t2.id sân vận động where t1.năm = 2008 order by t1.số lượng dự khán desc limit 1
[ "select", "t2.tên sân vận động", "from", "trận đấu sân nhà", "as", "t1", "join", "sân vận động", "as", "t2", "on", "t1.id sân vận động", "=", "t2.id sân vận động", "where", "t1.năm", "=", "2008", "order", "by", "t1.số lượng dự khán", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t2", ".", "tên sân vận động", "from", "trận đấu sân nhà", "as", "t1", "join", "sân vận động", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id sân vận động", "=", "t2", ".", "id sân vận động", "where", "t1", ".", "năm", "=", "value", "order", "by", "t1", ".", "số lượng dự khán", "desc", "limit", "value" ]
Sân bóng nào có nhiều người dự khán nhất trong năm 2008 ?
[ "Sân", "bóng", "nào", "có", "nhiều", "người", "dự", "khán", "nhất", "trong", "năm", "2008", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 156, False], None], [0, 206, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 17]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 153, False], None], 2008.0, None]], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 207, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 161, False], None]]]}
train
4
[ 478, 8675, 3761, 6118, 9368 ]
baseball_1
select t2.tên sân vận động from trận đấu sân nhà as t1 join sân vận động as t2 on t1.id sân vận động = t2.id sân vận động where t1.năm = 2008 order by t1.số lượng dự khán desc limit 1
[ "select", "t2.tên sân vận động", "from", "trận đấu sân nhà", "as", "t1", "join", "sân vận động", "as", "t2", "on", "t1.id sân vận động", "=", "t2.id sân vận động", "where", "t1.năm", "=", "2008", "order", "by", "t1.số lượng dự khán", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t2", ".", "tên sân vận động", "from", "trận đấu sân nhà", "as", "t1", "join", "sân vận động", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id sân vận động", "=", "t2", ".", "id sân vận động", "where", "t1", ".", "năm", "=", "value", "order", "by", "t1", ".", "số lượng dự khán", "desc", "limit", "value" ]
Sân bóng nào có số lượng người dự khán đông nhất trong năm 2008 ?
[ "Sân", "bóng", "nào", "có", "số", "lượng", "người", "dự", "khán", "đông", "nhất", "trong", "năm", "2008", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 156, False], None], [0, 206, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 13], ['table_unit', 17]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 153, False], None], 2008.0, None]], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 207, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 161, False], None]]]}
train
4
[ 485, 477, 1634, 4389, 9410 ]
battle_death
select count ( * ) from tàu where số phận tàu = "Captured"
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "tàu", "where", "số phận tàu", "=", "\"Captured\"" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "tàu", "where", "số phận tàu", "=", "value" ]
Có bao nhiêu tàu có kết quả cuối cùng là ' Bị bắt ' ?
[ "Có", "bao", "nhiêu", "tàu", "có", "kết", "quả", "cuối", "cùng", "là", "'", "Bị", "bắt", "'", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 13, False], None], '"Captured"', None]]}
train
0
[ 7626, 8765, 2523, 8330, 262 ]
battle_death
select tên , trọng tải from tàu order by tên desc
[ "select", "tên", ",", "trọng tải", "from", "tàu", "order", "by", "tên", "desc" ]
[ "select", "tên", ",", "trọng tải", "from", "tàu", "order", "by", "tên", "desc" ]
Liệt kê tên và trọng tải của các tàu theo thứ tự bảng chữ cái giảm dần của tên tàu .
[ "Liệt", "kê", "tên", "và", "trọng", "tải", "của", "các", "tàu", "theo", "thứ", "tự", "bảng", "chữ", "cái", "giảm", "dần", "của", "tên", "tàu", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 9, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 9, False], None]], [0, [0, [0, 10, False], None]]]], 'union': None, 'where': []}
train
1
[ 7578, 7817, 2269, 3370, 4444 ]
battle_death
select tên , ngày from trận chiến
[ "select", "tên", ",", "ngày", "from", "trận chiến" ]
[ "select", "tên", ",", "ngày", "from", "trận chiến" ]
Liệt kê tên , ngày và kết quả của từng trận chiến .
[ "Liệt", "kê", "tên", ",", "ngày", "và", "kết", "quả", "của", "từng", "trận", "chiến", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': []}
train
3
[ 7928, 2705, 8614, 1325, 8645 ]
battle_death
select max ( số lượng bị giết ) , min ( số lượng bị giết ) from tử vong
[ "select", "max", "(", "số lượng bị giết", ")", ",", "min", "(", "số lượng bị giết", ")", "from", "tử vong" ]
[ "select", "max", "(", "số lượng bị giết", ")", ",", "min", "(", "số lượng bị giết", ")", "from", "tử vong" ]
Số lượng tử vong của trận chiến tử vong nhiều nhất và trận chiến tử vong ít nhất lần lượt là bao nhiêu ?
[ "Số", "lượng", "tử", "vong", "của", "trận", "chiến", "tử", "vong", "nhiều", "nhất", "và", "trận", "chiến", "tử", "vong", "ít", "nhất", "lần", "lượt", "là", "bao", "nhiêu", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[1, [0, [0, 17, False], None]], [2, [0, [0, 17, False], None]]]], 'union': None, 'where': []}
train
5
[ 7306, 4322, 2418, 4094, 1201 ]
battle_death
select avg ( số lượng bị thương ) from tử vong
[ "select", "avg", "(", "số lượng bị thương", ")", "from", "tử vong" ]
[ "select", "avg", "(", "số lượng bị thương", ")", "from", "tử vong" ]
Số lượng thương tật trung bình gây ra bởi mỗi trận chiến là bao nhiêu ?
[ "Số", "lượng", "thương", "tật", "trung", "bình", "gây", "ra", "bởi", "mỗi", "trận", "chiến", "là", "bao", "nhiêu", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 18, False], None]]]], 'union': None, 'where': []}
train
3
[ 9401, 9331, 7730, 185, 4411 ]
battle_death
select t1.số lượng bị giết , t1.số lượng bị thương from tử vong as t1 join tàu as t2 on t1.gây ra bởi tàu có id = t2.id where t2.trọng tải = "t"
[ "select", "t1.số lượng bị giết", ",", "t1.số lượng bị thương", "from", "tử vong", "as", "t1", "join", "tàu", "as", "t2", "on", "t1.gây ra bởi tàu có id", "=", "t2.id", "where", "t2.trọng tải", "=", "\"t\"" ]
[ "select", "t1", ".", "số lượng bị giết", ",", "t1", ".", "số lượng bị thương", "from", "tử vong", "as", "t1", "join", "tàu", "as", "t2", "on", "t1", ".", "gây ra bởi tàu có id", "=", "t2", ".", "id", "where", "t2", ".", "trọng tải", "=", "value" ]
Liệt kê số lượng tử vong và thương tích do tàu có trọng tải t gây ra .
[ "Liệt", "kê", "số", "lượng", "tử", "vong", "và", "thương", "tích", "do", "tàu", "có", "trọng", "tải", "t", "gây", "ra", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 14, False], None], [0, 8, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 17, False], None]], [0, [0, [0, 18, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"t"', None]]}
train
2
[ 9478, 1284, 4719, 9622, 1083 ]
battle_death
select tên , kết quả from trận chiến where chỉ huy quân bungari != "Boril"
[ "select", "tên", ",", "kết quả", "from", "trận chiến", "where", "chỉ huy quân bungari", "!=", "\"Boril\"" ]
[ "select", "tên", ",", "kết quả", "from", "trận chiến", "where", "chỉ huy quân bungari", "!", "=", "value" ]
Cho biết tên và kết quả của các trận chiến mà chỉ huy của ' Bungari ' không phải là ' Boril ' .
[ "Cho", "biết", "tên", "và", "kết", "quả", "của", "các", "trận", "chiến", "mà", "chỉ", "huy", "của", "'", "Bungari", "'", "không", "phải", "là", "'", "Boril", "'", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 7, [0, [0, 4, False], None], '"Boril"', None]]}
train
3
[ 7511, 7611, 8899, 3506, 7272 ]
battle_death
select distinct t1.id , t1.tên from trận chiến as t1 join tàu as t2 on t1.id = t2.mất mát trong trận chiến where t2.loại tàu = "Brig"
[ "select", "distinct", "t1.id", ",", "t1.tên", "from", "trận chiến", "as", "t1", "join", "tàu", "as", "t2", "on", "t1.id", "=", "t2.mất mát trong trận chiến", "where", "t2.loại tàu", "=", "\"Brig\"" ]
[ "select", "distinct", "t1", ".", "id", ",", "t1", ".", "tên", "from", "trận chiến", "as", "t1", "join", "tàu", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id", "=", "t2", ".", "mất mát trong trận chiến", "where", "t2", ".", "loại tàu", "=", "value" ]
Cho biết id và tên của các trận chiến khác nhau đã gây ra mất mát là một số con tàu thuộc loại ' Brig ' .
[ "Cho", "biết", "id", "và", "tên", "của", "các", "trận", "chiến", "khác", "nhau", "đã", "gây", "ra", "mất", "mát", "là", "một", "số", "con", "tàu", "thuộc", "loại", "'", "Brig", "'", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 1, False], None]], [0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 11, False], None], '"Brig"', None]]}
train
2
[ 3955, 105, 3724, 535, 9110 ]
battle_death
select t1.id , t1.tên from trận chiến as t1 join tàu as t2 on t1.id = t2.mất mát trong trận chiến join tử vong as t3 on t2.id = t3.gây ra bởi tàu có id group by t1.id having sum ( t3.số lượng bị giết ) > 10
[ "select", "t1.id", ",", "t1.tên", "from", "trận chiến", "as", "t1", "join", "tàu", "as", "t2", "on", "t1.id", "=", "t2.mất mát trong trận chiến", "join", "tử vong", "as", "t3", "on", "t2.id", "=", "t3.gây ra bởi tàu có id", "group", "by", "t1.id", "having", "sum", "(", "t3.số lượng bị giết", ")", ">", "10" ]
[ "select", "t1", ".", "id", ",", "t1", ".", "tên", "from", "trận chiến", "as", "t1", "join", "tàu", "as", "t2", "on", "t1", ".", "id", "=", "t2", ".", "mất mát trong trận chiến", "join", "tử vong", "as", "t3", "on", "t2", ".", "id", "=", "t3", ".", "gây ra bởi tàu có id", "group", "by", "t1", ".", "id", "having", "sum", "(", "t3", ".", "số lượng bị giết", ")", ">", "value" ]
Cho biết id và tên của các trận chiến đã làm cho hơn 10 người thiệt mạng .
[ "Cho", "biết", "id", "và", "tên", "của", "các", "trận", "chiến", "đã", "làm", "cho", "hơn", "10", "người", "thiệt", "mạng", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 1, False]], 'having': [[False, 3, [0, [4, 17, False], None], 10.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 1, False], None]], [0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'union': None, 'where': []}
train
4
[ 9427, 7483, 496, 4504, 8372 ]
battle_death
select t2.id , t2.tên from tử vong as t1 join tàu as t2 on t1.gây ra bởi tàu có id = t2.id group by t2.id order by count ( * ) desc limit 1
[ "select", "t2.id", ",", "t2.tên", "from", "tử vong", "as", "t1", "join", "tàu", "as", "t2", "on", "t1.gây ra bởi tàu có id", "=", "t2.id", "group", "by", "t2.id", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "1" ]
[ "select", "t2", ".", "id", ",", "t2", ".", "tên", "from", "tử vong", "as", "t1", "join", "tàu", "as", "t2", "on", "t1", ".", "gây ra bởi tàu có id", "=", "t2", ".", "id", "group", "by", "t2", ".", "id", "order", "by", "count", "(", "*", ")", "desc", "limit", "value" ]
Cho biết id và tên của tàu đã gây ra nhiều thương tích nhất .
[ "Cho", "biết", "id", "và", "tên", "của", "tàu", "đã", "gây", "ra", "nhiều", "thương", "tích", "nhất", "." ]
{'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 14, False], None], [0, 8, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 8, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]], [0, [0, [0, 9, False], None]]]], 'union': None, 'where': []}
train
4
[ 6869, 495, 4061, 6839, 208 ]
battle_death
select tên from trận chiến where chỉ huy quân bungari = "Kaloyan" and chỉ huy quân latin = "Baldwin I"
[ "select", "tên", "from", "trận chiến", "where", "chỉ huy quân bungari", "=", "\"Kaloyan\"", "and", "chỉ huy quân latin", "=", "\"Baldwin I\"" ]
[ "select", "tên", "from", "trận chiến", "where", "chỉ huy quân bungari", "=", "value", "and", "chỉ huy quân latin", "=", "value" ]
Những trận chiến giữa chỉ huy của ' Bungari ' là ' Kaloyan ' và chỉ huy của ' Latin ' là ' Baldwin I ' có tên là gì ?
[ "Những", "trận", "chiến", "giữa", "chỉ", "huy", "của", "'", "Bungari", "'", "là", "'", "Kaloyan", "'", "và", "chỉ", "huy", "của", "'", "Latin", "'", "là", "'", "Baldwin", "I", "'", "có", "tên", "là", "gì", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 4, False], None], '"Kaloyan"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 5, False], None], '"Baldwin I"', None]]}
train
3
[ 493, 6777, 6747, 4730, 7509 ]
battle_death
select count ( distinct kết quả ) from trận chiến
[ "select", "count", "(", "distinct", "kết quả", ")", "from", "trận chiến" ]
[ "select", "count", "(", "distinct", "kết quả", ")", "from", "trận chiến" ]
Có bao nhiêu kết quả khác nhau cho các trận chiến ?
[ "Có", "bao", "nhiêu", "kết", "quả", "khác", "nhau", "cho", "các", "trận", "chiến", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 6, True], None]]]], 'union': None, 'where': []}
train
6
[ 7923, 7737, 2336, 9301, 7461 ]
battle_death
select count ( * ) from trận chiến where id not in ( select mất mát trong trận chiến from tàu where trọng tải = "225" )
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "trận chiến", "where", "id", "not", "in", "(", "select", "mất mát trong trận chiến", "from", "tàu", "where", "trọng tải", "=", "\"225\"", ")" ]
[ "select", "count", "(", "*", ")", "from", "trận chiến", "where", "id", "not", "in", "(", "select", "mất mát trong trận chiến", "from", "tàu", "where", "trọng tải", "=", "value", ")" ]
Có bao nhiêu trận chiến không gây ra mất mát là các con tàu có trọng tải là 225 ?
[ "Có", "bao", "nhiêu", "trận", "chiến", "không", "gây", "ra", "mất", "mát", "là", "các", "con", "tàu", "có", "trọng", "tải", "là", "225", "?" ]
{'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[True, 8, [0, [0, 1, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"225"', None]]}, None]]}
train
5
[ 9035, 5106, 7495, 7306, 4442 ]