text
stringlengths 0
210
|
---|
nh X |
Hoa X |
Vân X |
Hải X |
là X |
một X |
ngôi X |
đình X |
lâu X |
đời X |
tại X |
Việt X |
Nam. X |
Đình X |
thuộc X |
làng X |
Vân X |
Hải X |
tổng X |
Cổ X |
Đạm, X |
nay X |
là X |
xã X |
Cổ X |
Đạm, X |
huyện X |
<e:Nghi_Xuân>Nghi X |
Xuân</e>, X |
tỉnh X |
Hà X |
Tĩnh. X |
Được X |
xây X |
dựng X |
lần X |
đầu X |
tiên X |
vào X |
năm X |
1639, X |
là X |
nơi X |
thờ X |
Thành X |
hoàng X |
của X |
làng. X |
Đình X |
cũng X |
là X |
nơi X |
sinh X |
hoạt X |
văn X |
hóa X |
truyền X |
thống X |
của X |
làng, X |
với X |
sinh X |
hoạt X |
ca X |
trù X |
nổi X |
tiếng. X |
Đây X |
cũng X |
là X |
nơi X |
ra X |
đời X |
tổ X |
Tân X |
Việt X |
Cách X |
mạng X |
Đảng X |
và X |
Đông X |
dương X |
Cộng X |
sản X |
Đảng X |
đầu X |
tiên X |
của X |
vùng X |
<e:Nghi_Xuân>Nghi X |
Xuân</e>. X |
Thiên X |
Lộc X |
là X |
một X |
xã X |
thuộc X |
huyện X |
Can X |
Lộc, X |