text
stringlengths 0
210
|
---|
tỉnh X |
Hà X |
Tĩnh, X |
Việt X |
Nam. X |
Vị X |
trí X |
địa X |
lý X |
Vị X |
trí X |
địa X |
lý X |
ở X |
vào X |
khoảng X |
18 X |
độ X |
27’20” X |
đến X |
18 X |
độ X |
33’10” X |
vĩ X |
độ X |
bắc X |
và X |
105 X |
độ X |
44’30” X |
đến X |
105 X |
độ X |
47’30” X |
kinh X |
đông. X |
- X |
Phía X |
bắc X |
giáp X |
xã X |
Cổ X |
đạm, X |
huyện X |
<e:Nghi_Xuân>Nghi X |
Xuân</e>. X |
- X |
Phía X |
tây X |
giáp X |
xã X |
Vượng X |
Lộc, X |
huyện X |
Can X |
Lộc. X |
- X |
Phía X |
tây X |
bắc X |
giáp X |
phường X |
Đậu X |
Liêu, X |
Thị X |
xã X |
Hồng X |
Lĩnh. X |
Lời X |
bài X |
hát X |
của X |
Lewis X |
có X |
đề X |
cập X |
đến X |
tự X |
tử X |
và X |
hãng X |
thu X |
âm X |
đã X |
mô X |
tả X |
nó X |
là X |
Bài X |
ca X |
tự X |
sát X |
Hungary X |
. X |
Có X |
một X |
truyền X |
thuyết X |
thành X |
thị X |