text
stringlengths 0
210
|
---|
đúng. X |
Đây X |
là X |
việc X |
mà X |
chúng X |
tôi X |
phải X |
chấp X |
nhận. X |
Mùa X |
thu X |
năm X |
1949, X |
trái X |
tim X |
được X |
bí X |
mật X |
mang X |
về X |
Ba X |
Lan, X |
trong X |
một X |
chiếc X |
hộp X |
gỗ X |
sồi. X |
Ngày X |
nay X |
trái X |
tim X |
được X |
đặt X |
sau X |
một X |
phiến X |
đá X |
hoa X |
cương X |
tại X |
nhà X |
thờ X |
Holy X |
Cross, X |
Warszawa. X |
Cái X |
chết X |
và X |
tang X |
lễ X |
Tháng X |
Sáu X |
năm X |
1849, X |
Ludwika, X |
chị X |
gái X |
của X |
ông X |
đến X |
Paris X |
cùng X |
với X |
chồng X |
và X |
con X |
gái. X |
Và X |
vào X |
tháng X |
Chín,ông X |
dời X |
đến X |
căn X |
hộ X |
ở X |
Place X |
Vendôme X |
12 X |
nhờ X |
vào X |
sự X |
giúp X |
đỡ X |
và X |
khoản X |
vay X |
từ X |
Jame X |
Stirling X |
. X |
Đến X |
sau X |
ngày X |
15 X |
tháng X |
Mười, X |
tình X |