text
stringlengths 0
210
|
---|
lệ. X |
Về X |
mặt X |
sinh X |
học, X |
nước X |
mắt X |
là X |
dung X |
dịch X |
dùng X |
để X |
làm X |
lau X |
sạch X |
những X |
bụi X |
bẩn X |
bám X |
ở X |
con X |
ngươi, X |
khi X |
tuyến X |
lệ X |
tiết X |
ra X |
nước X |
mắt X |
để X |
làm X |
ướt X |
và X |
trôi X |
đi X |
các X |
bụi X |
bẩn X |
ở X |
mặt X |
do X |
bụi X |
bay X |
vào X |
mắt, X |
nước X |
bẩn X |
tiếp X |
xúc X |
với X |
mắt, X |
hơi X |
cay X |
làm X |
khô X |
mắt X |
nên X |
tuyến X |
lệ X |
tiết X |
nước X |
mắt X |
để X |
làm X |
ướt X |
mắt. X |
Ngoài X |
ra X |
khi X |
con X |
người X |
hoặc X |
động X |
vật X |
ngáp X |
thì X |
tuyến X |
lệ X |
cũng X |
tiết X |
nước X |
mắt. X |
Nước X |
mắt X |
cũng X |
có X |
thể X |
tiết X |
ra X |
do X |
kích X |
thích X |
mắt X |
liên X |
tục X |
như X |
chớp X |
mắt, X |
dụi X |
mắt, X |