text
stringlengths 0
210
|
---|
United X |
hòa X |
không X |
bàn X |
thắng X |
trên X |
sân X |
Ewood X |
Park X |
của X |
Blackburn X |
Rovers, X |
đội X |
bóng X |
phải X |
xuống X |
hạng X |
vào X |
cuối X |
mùa. X |
Diego X |
Maurício X |
, X |
biệt X |
danh X |
Drogbinha X |
, X |
là X |
một X |
cầu X |
thủ X |
bóng X |
đá X |
Brasil X |
thi X |
đấu X |
ở X |
vị X |
trí X |
tiền X |
đạo. X |
Anh X |
thi X |
đấu X |
cho X |
Gangwon X |
FC. X |
Sự X |
nghiệp X |
Sau X |
khi X |
làm X |
việc X |
tại X |
hệ X |
thống X |
trẻ X |
với X |
huấn X |
luyện X |
viên X |
Rogério X |
Lourenço X |
trong X |
nhiều X |
năm, X |
vào X |
năm X |
2010 X |
anh X |
được X |
đẩy X |
lên X |
đội X |
chính. X |
Anh X |
ra X |
mắt X |
cho X |
Flamengo X |
ngày X |
23 X |
tháng X |
5 X |
năm X |
2010 X |
trong X |
chiến X |
thắng X |
<e:3>3</e>-1 X |
trước X |
Grêmio X |
Prudente, X |
tại X |
Sân X |
vận X |
động X |
Maracanã, X |
với X |
tư X |