text
stringlengths 0
210
|
---|
cách X |
cầu X |
thủ X |
dự X |
bị X |
và X |
chịu X |
một X |
quả X |
phạt X |
đền X |
trong X |
những X |
phút X |
cuối. X |
Anh X |
được X |
xem X |
như X |
là X |
niềm X |
hứa X |
hẹn X |
cho X |
câu X |
lạc X |
bộ, X |
với X |
thể X |
hình X |
và X |
kĩ X |
thuật X |
tốt, X |
nhiều X |
người X |
hâm X |
mộ X |
so X |
sánh X |
Maurício X |
với X |
<e:Didier_Drogba>Didier X |
Drogba</e>, X |
gọi X |
anh X |
là X |
Drogbinha, X |
có X |
nghĩa X |
là X |
Tiểu X |
Drogba. X |
Trên O |
hết O |
, O |
anh O |
là O |
một O |
trong O |
7 O |
cầu O |
thủ O |
của O |
Chelsea B-ORGANIZATION |
có O |
thể O |
ghi O |
được O |
trên O |
50 O |
bàn O |
trong O |
lịch O |
sử O |
Premier O |
League O |
. O |
<EOS> X |
Vào X |
ngày X |
29 X |
tháng X |
5, X |
Chilwell X |
đã X |
giành X |
được X |
danh X |
hiệu X |
đầu X |
tiên X |
sau X |
khi X |
<e:Chelsea>Chelsea</e> X |
đánh X |
bại X |
Manchester X |
City X |