text
stringlengths 0
210
|
---|
mùa X |
giải. X |
Vào X |
ngày X |
29 X |
tháng X |
2, X |
Palmer X |
được X |
vinh X |
danh X |
là X |
Cầu X |
thủ X |
trẻ X |
nam X |
xuất X |
sắc X |
nhất X |
năm X |
tại X |
2024 X |
London X |
Football X |
Awards. X |
Bằng X |
việc X |
kiến X |
tạo X |
cho X |
Axel X |
Disasi X |
ghi X |
bàn X |
vào X |
lưới X |
Brentford X |
vào X |
ngày X |
2 X |
tháng X |
3, X |
Palmer X |
trở X |
thành X |
cầu X |
thủ X |
<e:Chelsea>Chelsea</e> X |
có X |
nhiều X |
đóng X |
góp X |
vào X |
bàn X |
thắng X |
nhất X |
trong X |
một X |
mùa X |
giải X |
ở X |
độ X |
tuổi X |
U21,vượt X |
qua X |
tổng X |
số X |
16 X |
bàn X |
thắng X |
của X |
Arjen X |
Robben X |
trong X |
mùa X |
giải X |
2004–05. X |
Anh X |
là X |
cầu X |
thủ X |
trẻ X |
nhất X |
trong X |
lịch X |
sử X |
<e:Chelsea>Chelsea</e> X |
ghi X |
được X |
hat-trick X |
tại X |
Premier X |
League X |
và X |
là X |
cầu X |
thủ X |
Mỹ X |
thứ X |
hai X |