text
stringlengths 0
210
|
---|
Chelsea X |
bằng X |
một X |
cú X |
đánh X |
đầu X |
nâng X |
tỉ X |
số X |
trận X |
đấu X |
với X |
Gillingham X |
tại X |
vòng X |
5 X |
cúp X |
FA X |
lên X |
2-0. X |
Anh X |
đã X |
ăn X |
mừng X |
bàn X |
thắng X |
này X |
bằng X |
hành X |
động X |
chạy X |
tới X |
ôm X |
khán X |
giả, X |
một X |
hành X |
động X |
mà X |
ngày X |
nay X |
anh X |
có X |
thể X |
sẽ X |
bị X |
phạt X |
thẻ. X |
Năm X |
2001, X |
Terry X |
cùng X |
3 X |
đồng X |
đội X |
ở X |
Chelsea X |
là X |
<e:Frank_Lampard>Frank X |
Lampard</e>, X |
Eidur X |
Gudjohnsen, X |
Jody X |
Morris X |
và X |
cựu X |
đồng X |
đội X |
Frank X |
Sinclair X |
đã X |
cư X |
xử X |
không X |
đúng X |
mực X |
trước X |
các X |
du X |
khách X |
người X |
Mỹ X |
trong X |
khách X |
sạn X |
Heathrow X |
sau X |
Sự X |
kiện X |
11 X |
tháng X |
9 X |
nên X |
anh X |
bị X |
phạt X |
2 X |
tuần X |
lương. X |
Một X |