text
stringlengths 0
210
|
---|
bộ X |
Premier X |
League X |
và X |
ĐTQG X |
Malaysia. X |
Tất X |
cả X |
các X |
trận X |
đấu X |
đều X |
được X |
diễn X |
ra X |
trên X |
Sân X |
vận X |
động X |
Bukit X |
Jalil X |
. X |
Chelsea X |
đã X |
giành X |
chiến X |
thắng X |
trong X |
trận X |
chung X |
kết X |
trước X |
Newcastle X |
United X |
sau X |
loạt X |
sút X |
luân X |
lưu. X |
Trước X |
đó X |
Chelsea X |
đã X |
đánh X |
bại X |
đội X |
tuyển X |
quốc X |
gia X |
Malaysia X |
4–1 X |
với X |
các X |
bàn X |
thắng X |
của X |
Glen X |
Johnson, X |
<e:Frank_Lampard>Frank X |
Lampard</e>, X |
Eiður X |
Guðjohnsen X |
và X |
Jimmy X |
Floyd X |
Hasselbaink. X |
Saddil X |
Ramdani X |
là X |
một X |
cầu X |
thủ X |
bóng X |
đá X |
người X |
Indonesia X |
hiện X |
tại X |
thi X |
đấu X |
cho X |
Sabah X |
ở X |
vị X |
trí X |
tiền X |
vệ X |
chạy X |
cánh X |
ở X |
Malaysia X |
Super X |
League. X |
Sự X |
nghiệp X |
Persela X |
Lamongan X |
Tại X |
Indonesia X |
Soccer X |