text
stringlengths 0
210
|
---|
gần X |
đó. X |
Anh X |
có X |
một X |
người X |
anh X |
trai X |
tên X |
là X |
Romelu X |
Lukaku X |
hiện X |
đang X |
thi X |
đấu X |
cho X |
câu X |
lạc X |
bộ X |
Inter X |
Milan. X |
Thống X |
kê X |
sự X |
nghiệp X |
Câu X |
lạc X |
bộ X |
Tính X |
đến X |
13 X |
tháng X |
4 X |
năm X |
2018 X |
Quốc X |
tế X |
Tính X |
đến X |
7 X |
tháng X |
10 X |
năm X |
2016 X |
Chú X |
thích X |
Liên X |
kết X |
ngoài X |
Thông X |
tin X |
tại X |
KNVB X |
Không X |
giống X |
như X |
những X |
người X |
đàn X |
ông X |
có X |
mục X |
tiêu X |
rộng X |
rãi X |
ở X |
các X |
thời X |
đại X |
trước X |
đó, X |
Mandžukić X |
cũng X |
được X |
giao X |
nhiệm X |
vụ X |
dồn X |
ép X |
các X |
cầu X |
thủ X |
đối X |
phương. X |
Romelu X |
Lukaku X |
đôi X |
khi X |
cũng X |
được X |
sử X |
dụng X |
trong X |
vai X |
trò X |
này. X |
Số X |
9 X |
ảo X |