text
stringlengths 0
210
|
---|
số X |
2–0 X |
trong X |
chiến X |
thắng X |
2–1 X |
trước X |
Manchester X |
United. X |
Với X |
hai X |
trận X |
cuối X |
của X |
mùa X |
giải, X |
Kane X |
chỉ X |
ghi X |
được X |
22 X |
bàn, X |
ít X |
hơn X |
Romelu X |
Lukaku X |
với X |
24 X |
bàn. X |
Fofana X |
có X |
tổng X |
cộng X |
52 X |
lần X |
ra X |
sân X |
cho X |
Leicester X |
City X |
và X |
ghi X |
một X |
bàn X |
thắng X |
sau X |
hai X |
mùa X |
giải X |
tại X |
King X |
Power. X |
Chelsea X |
Ngày X |
31 X |
tháng X |
8 X |
năm X |
2022, X |
Chelsea X |
thông X |
báo X |
Fofana X |
đã X |
ký X |
hợp X |
đồng X |
bảy X |
năm X |
với X |
đội X |
bóng. X |
Phí X |
chuyển X |
nhượng X |
của X |
anh X |
ước X |
tính X |
vào X |
khoảng X |
70 X |
triệu X |
£ X |
trả X |
ban X |
đầu X |
cộng X |
thêm X |
5 X |
triệu X |
£ X |
phụ X |
phí. X |
Fofana X |
trở X |
thành X |
tân X |
binh X |
đắt X |