text
stringlengths 0
210
|
---|
Thậm X |
chí X |
còn X |
xếp X |
trên X |
Messina. X |
Tôi X |
tạt X |
bóng X |
với X |
mục X |
đích X |
để X |
anh X |
ấy X |
ghi X |
bàn. X |
Với X |
những X |
tiền X |
đạo X |
như X |
anh X |
ấy X |
hay X |
Andre X |
Silva, X |
bàn X |
thắng X |
có X |
ý X |
nghĩa X |
hơn. X |
Phong X |
cách X |
chơi X |
bóng X |
Vị X |
trí X |
yêu X |
thích X |
nhất X |
của X |
Fernandes X |
là X |
tiền X |
vệ X |
tấn X |
công X |
(AM), X |
Fernandes X |
thường X |
chơi X |
tràn X |
đầy X |
thể X |
lực X |
và X |
tinh X |
thần X |
thi X |
đấu X |
với X |
quyết X |
tâm X |
cao, X |
đôi X |
khi X |
chơi X |
như X |
một X |
tiền X |
vệ X |
box-to-box. X |
Anh X |
cũng X |
tham X |
gia X |
phòng X |
ngự X |
cùng X |
với X |
hậu X |
vệ X |
biên. X |
Khi X |
có X |
bóng, X |
Fernandes X |
điều X |
tiết X |
lối X |
chơi X |
nhịp X |
nhàng, X |
anh X |
chấp X |
nhận X |
nhiều X |
rủi X |