text
stringlengths 0
210
|
---|
ro X |
với X |
những X |
đường X |
chuyền X |
vỗ X |
mặt, X |
tạt X |
bóng X |
từ X |
hai X |
biên X |
hoặc X |
chọc X |
khe X |
bổng. X |
Sau X |
đó, X |
ông X |
đứng X |
vị X |
trí X |
thứ X |
8 X |
trong X |
Quả X |
bóng X |
vàng, X |
thứ X |
hạng X |
tệ X |
nhất X |
của X |
ông X |
kể X |
từ X |
năm X |
1961. X |
Những X |
năm X |
cuối X |
cùng X |
ở X |
Benfica X |
(1969-1973) X |
Năm X |
1969 X |
, X |
SL X |
Benfica X |
giữ X |
được X |
danh X |
hiệu X |
vô X |
địch X |
và X |
thậm X |
chí X |
còn X |
đạt X |
được X |
cú X |
đúp X |
danh X |
hiệu X |
vô X |
địch X |
Cúp X |
quốc X |
gia X |
Bồ X |
Đào X |
Nha X |
, X |
trong X |
khi X |
đó X |
Eusébio X |
không X |
giành X |
được X |
danh X |
hiệu X |
vua X |
phá X |
lưới X |
trong X |
giải X |
vô X |
địch X |
lần X |
đầu X |
tiên X |
kể X |
từ X |
năm X |
1963 X |
. X |
Tại X |