text
stringlengths 0
210
|
---|
đạt X |
đến X |
cột X |
mốc X |
9 X |
bàn X |
thắng X |
một X |
mùa X |
tại X |
Premier X |
League, X |
thành X |
tích X |
cao X |
nhất X |
mà X |
anh X |
đạt X |
được X |
trong X |
màu X |
áo X |
<e:Chelsea>Chelsea</e>. X |
Hợp X |
đồng X |
của X |
Willian X |
và X |
<e:Chelsea>Chelsea</e> X |
hết X |
hạn X |
sau X |
mùa X |
bóng X |
2019-20 X |
và X |
anh X |
từ X |
chối X |
gia X |
hạn X |
với X |
đội X |
chủ X |
sân X |
Stamford X |
Bridge. X |
Trong X |
7 X |
năm X |
chơi X |
bóng X |
tại X |
<e:Chelsea>Chelsea</e>, X |
Willian X |
đã X |
thi X |
đấu X |
tổng X |
cộng X |
339 X |
trận, X |
ghi X |
được X |
63 X |
bàn X |
thắng, X |
có X |
56 X |
đường X |
chuyền X |
thành X |
bàn X |
qua X |
đó X |
cùng X |
đội X |
nhà X |
giành X |
2 X |
chức X |
vô X |
địch X |
Premier X |
League, X |
1 X |
FA X |
Cup, X |
1 X |
League X |
Cup X |
và X |
1 X |
Europa X |
League. X |
Arsenal X |
Ngày X |
14 X |
tháng X |