text
stringlengths 0
210
|
---|
và X |
khó X |
cạnh X |
tranh X |
một X |
vị X |
trí X |
chính X |
thức X |
và X |
luôn X |
phải X |
ra X |
sân X |
ở X |
ghế X |
dự X |
bị. X |
Anh X |
chỉ X |
có X |
13 X |
bàn X |
thắng X |
ở X |
mùa X |
giải X |
này X |
và X |
cuối X |
mùa X |
cùng X |
<e:Chelsea>Chelsea</e> X |
giành X |
được X |
danh X |
hiệu X |
vô X |
địch X |
Premier X |
League. X |
Trong X |
suốt X |
thời X |
gian X |
thi X |
đấu X |
cho X |
<e:Chelsea>Chelsea</e>, X |
Crespo X |
chỉ X |
ra X |
sân X |
trong X |
đội X |
hình X |
xuất X |
phát X |
33 X |
lần X |
tại X |
Premier X |
League X |
và X |
ghi X |
được X |
25 X |
bàn X |
thắng X |
ở X |
tất X |
các X |
các X |
giải X |
đấu. X |
Theo X |
tính X |
toán, X |
mỗi X |
lần X |
ra X |
sân X |
của X |
Crespo X |
trong X |
màu X |
áo X |
<e:Chelsea>Chelsea</e> X |
trị X |
giá X |
1 X |
triệu X |
bảng X |
và X |
1 X |
bàn X |
thắng X |
của X |
anh X |
có X |