text
stringlengths 0
210
|
---|
trục X |
xuất X |
những X |
kẻ X |
phản X |
bội X |
và X |
chỉ X |
thị X |
cho X |
Dönitz X |
cách X |
bổ X |
nhiệm X |
người X |
trong X |
chính X |
phủ X |
mới. X |
Người X |
da X |
đỏ X |
khi X |
thấy X |
Kocoum X |
chết X |
dưới X |
chân X |
John X |
liền X |
bắt X |
và X |
áp X |
giải X |
anh X |
về X |
làng. X |
Do X |
John X |
được X |
mọi X |
người X |
yêu X |
mến, X |
Ratcliffe X |
vớ X |
được X |
cơ X |
hội X |
bằng X |
vàng X |
để X |
làm X |
ra X |
một X |
bài X |
diễn X |
văn X |
thuyết X |
phục X |
về X |
sự X |
mọi X |
rợ X |
của X |
người X |
da X |
đỏ, X |
che X |
lấp X |
tất X |
cả X |
nhũng X |
gì X |
mà X |
John X |
đã X |
cố X |
thuyết X |
phục X |
mọi X |
người X |
về X |
sự X |
tốt X |
đẹp X |
của X |
họ. X |
Còn X |
đối X |
với X |
người X |
da X |
đỏ, X |
đó X |
đúng X |
là X |
giọt X |
nước X |
tràn X |