text
stringlengths 0
210
|
---|
lượt X |
đến X |
ống X |
thông X |
mũi X |
họng, X |
và X |
đưa X |
nước X |
mắt X |
chảy X |
vào X |
mũi. X |
Các X |
tuyến X |
lệ X |
cũng X |
có X |
mặt X |
ở X |
các X |
động X |
vật X |
có X |
vú X |
khác, X |
chẳng X |
hạn X |
như X |
ngựa. X |
Tham X |
khảo X |
Họ X |
nói X |
chuyện X |
về X |
những X |
ngày X |
tươi X |
đẹp X |
xa X |
xưa X |
và X |
những X |
đồng X |
chí X |
trong X |
đảng X |
vào X |
thời X |
còn X |
gắn X |
bó X |
với X |
nhau. X |
Hitler X |
nói X |
một X |
cách X |
trìu X |
mến X |
về X |
cơ X |
hội X |
ông X |
làm X |
phù X |
rể X |
trong X |
hôn X |
lễ X |
của X |
Göbbels. X |
Buổi X |
tiệc X |
mừng X |
hôn X |
lễ X |
chìm X |
vào X |
không X |
khí X |
ảm X |
đạm. X |
Vài X |
người X |
khách X |
cố X |
giấu X |
những X |
giọt X |
nước X |
mắt. X |
Trong X |
bản X |
Tuyên X |
cáo X |
Chính X |
trị, X |
Hitler X |