sf
stringlengths 2
9
| lf
stringlengths 3
48
| sentence
stringlengths 8
288
| ner_tag
sequence | tokens
sequence | __index_level_0__
int64 0
900
|
---|---|---|---|---|---|
BN | bệnh nhân | Hàn xương đốt sống là phương pháp điều trị phẫu thuật phổ biến cho những bệnh nhân (BN) bị đau lưng mãn tính, chèn ép thần kinh làm giảm chất lượng cuộc sống. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Hàn",
"xương",
"đốt",
"sống",
"là",
"phương",
"pháp",
"điều",
"trị",
"phẫu",
"thuật",
"phổ",
"biến",
"cho",
"những",
"bệnh",
"nhân",
"(",
"BN",
")",
"bị",
"đau",
"lưng",
"mãn",
"tính,",
"chèn",
"ép",
"thần",
"kinh",
"làm",
"giảm",
"chất",
"lượng",
"cuộc",
"sống",
"."
] | 10 |
GI | Gingival Index | Đánh giá chỉ số lợi GI (Gingival Index) theo Loe và Sillness. | [
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đánh",
"giá",
"chỉ",
"số",
"lợi",
"GI",
"(",
"Gingival",
"Index",
")",
"theo",
"Loe",
"và",
"Sillness",
"."
] | 375 |
ER | estrogen | Khoảng 75% các khối u vú được chẩn đoán có thụ thể estrogen (ER) và được gọi là ung thư vú dương tính với ER. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0
] | [
"Khoảng",
"75%",
"các",
"khối",
"u",
"vú",
"được",
"chẩn",
"đoán",
"có",
"thụ",
"thể",
"estrogen",
"(",
"ER",
")",
"và",
"được",
"gọi",
"là",
"ung",
"thư",
"vú",
"dương",
"tính",
"với",
"ER",
"."
] | 247 |
HKTMN | Huyết khối tĩnh mạch não | ĐẶT VẤN ĐỀ Huyết khối tĩnh mạch não (HKTMN) là thuật ngữ chung mô tả bệnh lý huyết khối của hệ thống tĩnh mạch não bao gồm huyết khối xoang tĩnh mạch màng cứng và hệ thống tĩnh mạch não sâu cũng như tĩnh mạch vùng vỏ não. | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
4,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
4,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀ",
"Huyết",
"khối",
"tĩnh",
"mạch",
"não",
"(",
"HKTMN",
")",
"là",
"thuật",
"ngữ",
"chung",
"mô",
"tả",
"bệnh",
"lý",
"huyết",
"khối",
"của",
"hệ",
"thống",
"tĩnh",
"mạch",
"não",
"bao",
"gồm",
"huyết",
"khối",
"xoang",
"tĩnh",
"mạch",
"màng",
"cứng",
"và",
"hệ",
"thống",
"tĩnh",
"mạch",
"não",
"sâu",
"cũng",
"như",
"tĩnh",
"mạch",
"vùng",
"vỏ",
"não",
"."
] | 388 |
HĐTL | Hoạt động thể lực | 6,8Hoạt động thể lực (HĐTL) theo khuyến nghị của TCYTTG. | [
0,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"6,8Hoạt",
"động",
"thể",
"lực",
"(",
"HĐTL",
")",
"theo",
"khuyến",
"nghị",
"của",
"TCYTTG",
"."
] | 433 |
SCL | Siemens Clinical Laboratory | Phòng xét nghiệm sử dụng hệ thống được cấu hình Atellica Solution SCL (Siemens Clinical Laboratory) của hãng Siemens, Đức. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Phòng",
"xét",
"nghiệm",
"sử",
"dụng",
"hệ",
"thống",
"được",
"cấu",
"hình",
"Atellica",
"Solution",
"SCL",
"(",
"Siemens",
"Clinical",
"Laboratory",
")",
"của",
"hãng",
"Siemens,",
"Đức",
"."
] | 875 |
PT | phẫu thuật | Trong ngoại khoa, bệnh nhân trải qua các cuộc phẫu thuật (PT), đặc biệt phẫu thuật chỉnh hình sẽ có nguy cơ phát triển thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trong",
"ngoại",
"khoa,",
"bệnh",
"nhân",
"trải",
"qua",
"các",
"cuộc",
"phẫu",
"thuật",
"(",
"PT",
"),",
"đặc",
"biệt",
"phẫu",
"thuật",
"chỉnh",
"hình",
"sẽ",
"có",
"nguy",
"cơ",
"phát",
"triển",
"thuyên",
"tắc",
"huyết",
"khối",
"tĩnh",
"mạch",
"."
] | 118 |
TKG | Thay khớp gối | ĐẶT VẤN ĐỀ Thay khớp gối (TKG) là phẫu thuật phổ biến trên toàn thế giới. | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀ",
"Thay",
"khớp",
"gối",
"(",
"TKG",
")",
"là",
"phẫu",
"thuật",
"phổ",
"biến",
"trên",
"toàn",
"thế",
"giới",
"."
] | 292 |
UTKĐ | U thần kinh đệm | ĐẶT VẤN ĐỀU thần kinh đệm (UTKĐ) là khối u có nguồn độ tổn thương sợi trục mà mức độ khiếm khuyết gốc từ các tế bào thần kinh đệm, đặc trưng bởi sự thâm nhiễm vào các bó sợi chất trắng. | [
0,
0,
0,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀU",
"thần",
"kinh",
"đệm",
"(",
"UTKĐ",
")",
"là",
"khối",
"u",
"có",
"nguồn",
"độ",
"tổn",
"thương",
"sợi",
"trục",
"mà",
"mức",
"độ",
"khiếm",
"khuyết",
"gốc",
"từ",
"các",
"tế",
"bào",
"thần",
"kinh",
"đệm,",
"đặc",
"trưng",
"bởi",
"sự",
"thâm",
"nhiễm",
"vào",
"các",
"bó",
"sợi",
"chất",
"trắng",
"."
] | 827 |
ĐTĐ | Đái tháo đường | ĐẶT VẤN ĐỀ Đái tháo đường (ĐTĐ) là một bệnh mạn tính xảy ra khi tuyến tụy không sản xuất đủ insulin hoặc cơ thể không sử dụng insulin một cách hiệu quả. | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀ",
"Đái",
"tháo",
"đường",
"(",
"ĐTĐ",
")",
"là",
"một",
"bệnh",
"mạn",
"tính",
"xảy",
"ra",
"khi",
"tuyến",
"tụy",
"không",
"sản",
"xuất",
"đủ",
"insulin",
"hoặc",
"cơ",
"thể",
"không",
"sử",
"dụng",
"insulin",
"một",
"cách",
"hiệu",
"quả",
"."
] | 29 |
DPP | dipeptidyl peptidase | Từ khóa: Quả nổ (Ruellia α-amylase, tuberosa), α-angiotensin-converting glucosidase, enzyme (ACE), dipeptidyl peptidase IV (DPP-IV). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Từ",
"khóa",
":",
"Quả",
"nổ",
"(",
"Ruellia",
"α-amylase,",
"tuberosa",
"),",
"α-angiotensin-converting",
"glucosidase,",
"enzyme",
"(",
"ACE",
"),",
"dipeptidyl",
"peptidase",
"IV",
"(",
"DPP-IV",
")",
"."
] | 55 |
CNLS | cân nặng lúc sinh | Kết quả: Có 552 trường hợp (357 trẻ có cân nặng lúc sinh (CNLS) > 1500gr và 195 trẻ có CNLS ≤ 1500gr) thỏa tiêu chuẩn được đưa vào nghiên cứu. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Kết",
"quả",
":",
"Có",
"552",
"trường",
"hợp",
"(",
"357",
"trẻ",
"có",
"cân",
"nặng",
"lúc",
"sinh",
"(",
"CNLS",
")",
">",
"1500gr",
"và",
"195",
"trẻ",
"có",
"CNLS",
"",
"≤",
"",
"1500gr",
")",
"thỏa",
"tiêu",
"chuẩn",
"được",
"đưa",
"vào",
"nghiên",
"cứu",
"."
] | 420 |
ECG | Electrocardiogram | Electrocardiogram (ECG) revealed flattened T-waves. | [
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Electrocardiogram",
"(",
"ECG",
")",
"revealed",
"flattened",
"T-waves",
"."
] | 656 |
IL | interleukin | Các phân tử liên quan tới chết theo chương trình, bao gồm yếu tố hoại tử u anpha (TNF - α), interferon gamma (IFN - γ), các interleukin (IL) khác, nitric oxid cảm ứng, 69TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU Y HỌCTCNCYH 152 (4) - 2022. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Các",
"phân",
"tử",
"liên",
"quan",
"tới",
"chết",
"theo",
"chương",
"trình,",
"bao",
"gồm",
"yếu",
"tố",
"hoại",
"tử",
"u",
"anpha",
"(",
"TNF",
"-",
"α",
"),",
"interferon",
"gamma",
"(",
"IFN",
"-",
"γ",
"),",
"các",
"interleukin",
"(",
"IL",
")",
"khác,",
"nitric",
"oxid",
"cảm",
"ứng,",
"69TẠP",
"CHÍ",
"NGHIÊN",
"CỨU",
"Y",
"HỌCTCNCYH",
"152",
"(",
"4",
")",
"-",
"2022",
"."
] | 839 |
DASS | Depression Anxiety Stress Scales | 2010;45(1):39 The Depression Anxiety Stress Scales (DASS): - 46. | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"2010;45(",
"1",
")",
":39",
"The",
"Depression",
"Anxiety",
"Stress",
"Scales",
"(",
"DASS",
")",
":",
"-",
"46",
"."
] | 892 |
BN | bệnh nhân | ĐẶT VẤN ĐỀ Viêm ruột thừa (VRT) là một cấp cứu ngoại khoa với nguy cơ gặp trong cả cuộc đời khoảng 7-8%, chiếm khoảng 40% - 50% trong tổng số bệnh nhân (BN) vào viện với tình trạng đau bụng cấp. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀ",
"Viêm",
"ruột",
"thừa",
"(",
"VRT",
")",
"là",
"một",
"cấp",
"cứu",
"ngoại",
"khoa",
"với",
"nguy",
"cơ",
"gặp",
"trong",
"cả",
"cuộc",
"đời",
"khoảng",
"7-8%,",
"chiếm",
"khoảng",
"40%",
"-",
"50%",
"trong",
"tổng",
"số",
"bệnh",
"nhân",
"(",
"BN",
")",
"vào",
"viện",
"với",
"tình",
"trạng",
"đau",
"bụng",
"cấp",
"."
] | 196 |
ĐTT | đại trực tràng | So sánh bệnh đại trực tràng (ĐTT) ở người ăn chay cũng thấy giảm 12% so với người không ăn chay (tăng 35% bệnh lý ĐTT). | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0
] | [
"So",
"sánh",
"bệnh",
"đại",
"trực",
"tràng",
"(",
"ĐTT",
")",
"ở",
"người",
"ăn",
"chay",
"cũng",
"thấy",
"giảm",
"12%",
"so",
"với",
"người",
"không",
"ăn",
"chay",
"(",
"tăng",
"35%",
"bệnh",
"lý",
"ĐTT",
")",
"."
] | 370 |
Hà Nội | Hà Nội | Tô Minh Hương (2010), "Nghiên cứu một số yếu tố nguy cơ đẻ con thấp cân và đánh giá hiệu quả một số biện pháp can thiệp trước sinh tại Bệnh viện Phụ Sản Hà Nội", Luận án Tiến sĩ Y học, Trường Đại học Y Hà Nội,, Hà Nội, tr. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
3,
0,
0,
0
] | [
"Tô",
"Minh",
"Hương",
"(",
"2010",
"),",
"\"Nghiên",
"cứu",
"một",
"số",
"yếu",
"tố",
"nguy",
"cơ",
"đẻ",
"con",
"thấp",
"cân",
"và",
"đánh",
"giá",
"hiệu",
"quả",
"một",
"số",
"biện",
"pháp",
"can",
"thiệp",
"trước",
"sinh",
"tại",
"Bệnh",
"viện",
"Phụ",
"Sản",
"Hà",
"Nội\",",
"Luận",
"án",
"Tiến",
"sĩ",
"Y",
"học,",
"Trường",
"Đại",
"học",
"Y",
"Hà",
"Nội,,",
"Hà",
"Nội,",
"tr",
"."
] | 81 |
YHCT | y học cổ truyền | Đây là một thách thức rất lớn đối với một bệnh viện chữa bệnh chủ yếu bằng thuốc y học cổ truyền (YHCT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Đây",
"là",
"một",
"thách",
"thức",
"rất",
"lớn",
"đối",
"với",
"một",
"bệnh",
"viện",
"chữa",
"bệnh",
"chủ",
"yếu",
"bằng",
"thuốc",
"y",
"học",
"cổ",
"truyền",
"(",
"YHCT",
")",
"."
] | 332 |
PRL | prolactin | Nghiên cứu của tác giả Heinz-Peter Gelbke và cs cũng cho rằng [7] styrene là chất gây rối loạn nội tiết chủ yếu dựa trên các báo cáo về mức độ prolactin (PRL) tăng lên ở những công nhân tiếp xúc với stryren. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nghiên",
"cứu",
"của",
"tác",
"giả",
"Heinz-Peter",
"Gelbke",
"và",
"cs",
"cũng",
"cho",
"rằng",
"[7]",
"styrene",
"là",
"chất",
"gây",
"rối",
"loạn",
"nội",
"tiết",
"chủ",
"yếu",
"dựa",
"trên",
"các",
"báo",
"cáo",
"về",
"mức",
"độ",
"prolactin",
"(",
"PRL",
")",
"tăng",
"lên",
"ở",
"những",
"công",
"nhân",
"tiếp",
"xúc",
"với",
"stryren",
"."
] | 377 |
STKTT | sống thêm bệnh không tiến triển | Kết quả cho thấy, sống thêm bệnh không tiến triển (STKTT) trung bình của nhóm bệnh nhân là 13,7 ± 1,4 tháng, trung vị 14 tháng. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Kết",
"quả",
"cho",
"thấy,",
"sống",
"thêm",
"bệnh",
"không",
"tiến",
"triển",
"(",
"STKTT",
")",
"trung",
"bình",
"của",
"nhóm",
"bệnh",
"nhân",
"là",
"13,7",
"±",
"1,4",
"tháng,",
"trung",
"vị",
"14",
"tháng",
"."
] | 822 |
KM | khoản mục | Bao gồm: 282 khoản mục (KM) thuốc hoá dược, 13 khoản mục thuốc đông y, thuốc từ dược liệu và 170 khoản mục vị thuốc cổ truyền quy đổi thành 338 khoản mục loại thuốc thang. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0
] | [
"Bao",
"gồm",
":",
"282",
"khoản",
"mục",
"(",
"KM",
")",
"thuốc",
"hoá",
"dược,",
"13",
"khoản",
"mục",
"thuốc",
"đông",
"y,",
"thuốc",
"từ",
"dược",
"liệu",
"và",
"170",
"khoản",
"mục",
"vị",
"thuốc",
"cổ",
"truyền",
"quy",
"đổi",
"thành",
"338",
"khoản",
"mục",
"loại",
"thuốc",
"thang",
"."
] | 331 |
HPV | Human papillomavirus | 1 Human papillomavirus (HPV) là một tác nhân đóng vai trò quan trọng nhiễm HPV ở PNBD lần lượt là là 61,9%; 41,7%. | [
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"1",
"Human",
"papillomavirus",
"(",
"HPV",
")",
"là",
"một",
"tác",
"nhân",
"đóng",
"vai",
"trò",
"quan",
"trọng",
"nhiễm",
"HPV",
"ở",
"PNBD",
"lần",
"lượt",
"là",
"là",
"61,9%;",
"41,7%",
"."
] | 788 |
CNSS | Cân nặng sơ sinh | thuận của Ban Giám đốc Bệnh viện Đại học Y Cân nặng sơ sinh (CNSS): là trị số cân nặng Dược TP. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0
] | [
"thuận",
"của",
"Ban",
"Giám",
"đốc",
"Bệnh",
"viện",
"Đại",
"học",
"Y",
"Cân",
"nặng",
"sơ",
"sinh",
"(",
"CNSS",
")",
":",
"là",
"trị",
"số",
"cân",
"nặng",
"Dược",
"TP",
"."
] | 547 |
GM | Glucomannan | Glucomannan (GM), a soluble fiber derived from Amorphophallus konjac, is marketed as being helpful in reducing body weight. | [
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Glucomannan",
"(",
"GM",
"),",
"a",
"soluble",
"fiber",
"derived",
"from",
"Amorphophallus",
"konjac,",
"is",
"marketed",
"as",
"being",
"helpful",
"in",
"reducing",
"body",
"weight",
"."
] | 649 |
PBL | Primary breast lymphoma | Keywords: Primary breast lymphoma (PBL), DLBCL, R-CHOP. | [
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"Keywords",
":",
"Primary",
"breast",
"lymphoma",
"(",
"PBL",
"),",
"DLBCL,",
"R-CHOP",
"."
] | 426 |
NTKN | Ngưng thở khi ngủ | ĐẶT VẤN ĐỀ Ngưng thở khi ngủ (NTKN) là một rối loạn hô hấp khi ngủ ảnh hưởng đến 9 – 25% dân số trưởng thành nói chung. | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀ",
"Ngưng",
"thở",
"khi",
"ngủ",
"(",
"NTKN",
")",
"là",
"một",
"rối",
"loạn",
"hô",
"hấp",
"khi",
"ngủ",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"9",
"–",
"25%",
"dân",
"số",
"trưởng",
"thành",
"nói",
"chung",
"."
] | 266 |
NK cell | natural-killer -cell | SummaryACTIVATION CULTURE AND PROLIFERATION OF NATURAL KILLER CELLS FROM NON-SMALL CELL LUNG CANCER PATIENTSAutologous natural-killer -cell (NK cell)-based immunotherapy has been an efficacious and safe treatment method for various types of cancer, including lung cancer. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"SummaryACTIVATION",
"CULTURE",
"AND",
"PROLIFERATION",
"OF",
"NATURAL",
"KILLER",
"CELLS",
"FROM",
"NON-SMALL",
"CELL",
"LUNG",
"CANCER",
"PATIENTSAutologous",
"natural-killer",
"-cell",
"(",
"NK",
"cell",
")-based",
"immunotherapy",
"has",
"been",
"an",
"efficacious",
"and",
"safe",
"treatment",
"method",
"for",
"various",
"types",
"of",
"cancer,",
"including",
"lung",
"cancer",
"."
] | 731 |
RAA | renin-angiotensin-aldosterone | Enzyme ACE tác động trực tiếp lên hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAA). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0
] | [
"Enzyme",
"ACE",
"tác",
"động",
"trực",
"tiếp",
"lên",
"hệ",
"renin-angiotensin-aldosterone",
"(",
"RAA",
")",
"."
] | 359 |
PLT | platelet count | - Hematopoietic function: red blood cells (RBC), hemoglobin (HGB), hematocrit, total white blood cells (WBC), WBC differentials, platelet count (PLT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"-",
"Hematopoietic",
"function",
":",
"red",
"blood",
"cells",
"(",
"RBC",
"),",
"hemoglobin",
"(",
"HGB",
"),",
"hematocrit,",
"total",
"white",
"blood",
"cells",
"(",
"WBC",
"),",
"WBC",
"differentials,",
"platelet",
"count",
"(",
"PLT",
")",
"."
] | 878 |
KTC | khoảng tin cậy | Giá trị p < 0,05 đại diện cho sự khác biệt có ý nghĩa thống kê với khoảng tin cậy (KTC) 95%. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"Giá",
"trị",
"p",
"<",
"0,05",
"đại",
"diện",
"cho",
"sự",
"khác",
"biệt",
"có",
"ý",
"nghĩa",
"thống",
"kê",
"với",
"khoảng",
"tin",
"cậy",
"(",
"KTC",
")",
"95%",
"."
] | 777 |
ĐNT | đếm ngón tay | cầu lồi, thị lực đếm ngón tay (ĐNT) 0,5 m, mắt Kháng sinh tại chỗ và toàn thân chống nhiễm phải còn nhắm kín, thị lực ĐNT 1m, cả 2 mắt khuẩn sau mổ cũng được thực hiện. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"cầu",
"lồi,",
"thị",
"lực",
"đếm",
"ngón",
"tay",
"(",
"ĐNT",
")",
"0,5",
"m,",
"mắt",
"Kháng",
"sinh",
"tại",
"chỗ",
"và",
"toàn",
"thân",
"chống",
"nhiễm",
"phải",
"còn",
"nhắm",
"kín,",
"thị",
"lực",
"ĐNT",
"1m,",
"cả",
"2",
"mắt",
"khuẩn",
"sau",
"mổ",
"cũng",
"được",
"thực",
"hiện",
"."
] | 799 |
CT | cắt lớp vi tính | Có nhiều kỹ thuật sàng lọc phát hiện ung thư phổi, trong đó chụp cắt lớp vi tính (CT) liều thấp được. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Có",
"nhiều",
"kỹ",
"thuật",
"sàng",
"lọc",
"phát",
"hiện",
"ung",
"thư",
"phổi,",
"trong",
"đó",
"chụp",
"cắt",
"lớp",
"vi",
"tính",
"(",
"CT",
")",
"liều",
"thấp",
"được",
"."
] | 396 |
CT | CTscanner | Tiêu chuẩn lựa chọnCó hồ sơ bệnh án đầy đủ: thông tin hành chính, phim X-quang (XQ) và CTscanner (CT) trước mổ, cách thức phẫu thuật mô tả rõ ràng, kết quả mô bệnh học là là GCT. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tiêu",
"chuẩn",
"lựa",
"chọnCó",
"hồ",
"sơ",
"bệnh",
"án",
"đầy",
"đủ",
":",
"thông",
"tin",
"hành",
"chính,",
"phim",
"X-quang",
"(",
"XQ",
")",
"và",
"CTscanner",
"(",
"CT",
")",
"trước",
"mổ,",
"cách",
"thức",
"phẫu",
"thuật",
"mô",
"tả",
"rõ",
"ràng,",
"kết",
"quả",
"mô",
"bệnh",
"học",
"là",
"là",
"GCT",
"."
] | 529 |
BMI | Body mass index | VariablesDemographic (age, gender, information marital status, family caregiver)Body mass index (BMI)the Actual BMI was calculated using following equation: Body mass index = weight (kg)/ [Height (m)]2. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"VariablesDemographic",
"(",
"age,",
"gender,",
"information",
"marital",
"status,",
"family",
"caregiver",
")Body",
"mass",
"index",
"(",
"BMI",
")the",
"Actual",
"BMI",
"was",
"calculated",
"using",
"following",
"equation",
":",
"Body",
"mass",
"index",
"=",
"weight",
"(",
"kg",
")",
"/",
"",
"[Height",
"(",
"m",
")]2",
"."
] | 838 |
RKHD | Răng khôn hàm dưới | ĐẶT VẤN ĐỀ Răng khôn hàm dưới (RKHD) là răng mọc trễ nhất trên cung hàm và liên quan nhiều cấu trúc giải phẫu quan trọng. | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀ",
"Răng",
"khôn",
"hàm",
"dưới",
"(",
"RKHD",
")",
"là",
"răng",
"mọc",
"trễ",
"nhất",
"trên",
"cung",
"hàm",
"và",
"liên",
"quan",
"nhiều",
"cấu",
"trúc",
"giải",
"phẫu",
"quan",
"trọng",
"."
] | 416 |
cAMP | cyclic AMP | LH induces androgenic properties in both castrated male the release of cyclic AMP (cAMP), which leads to rats and weanling male rats compared to the activation of protein kinase A (PKA) and the untreated rats. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"LH",
"induces",
"androgenic",
"properties",
"in",
"both",
"castrated",
"male",
"the",
"release",
"of",
"cyclic",
"AMP",
"(",
"cAMP",
"),",
"which",
"leads",
"to",
"rats",
"and",
"weanling",
"male",
"rats",
"compared",
"to",
"the",
"activation",
"of",
"protein",
"kinase",
"A",
"(",
"PKA",
")",
"and",
"the",
"untreated",
"rats",
"."
] | 554 |
HOME | Harmonising Outcome Measures for Eczema | Harmonising Outcome Measures for Eczema (HOME). | [
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Harmonising",
"Outcome",
"Measures",
"for",
"Eczema",
"(",
"HOME",
")",
"."
] | 302 |
PSD | pilonidal sinus disease | SummaryPILONIDAL SINUS SURGERY BY MEANS OF ASYMMETRIC CLEFT LIFT TECHNIQUE:A CASE SERIES AND LITERATURE REVIEWTo date, there is no consensus on the optimal surgical method for pilonidal sinus disease (PSD), and up to half of patients struggle with recurrence. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"SummaryPILONIDAL",
"SINUS",
"SURGERY",
"BY",
"MEANS",
"OF",
"ASYMMETRIC",
"CLEFT",
"LIFT",
"TECHNIQUE",
":A",
"CASE",
"SERIES",
"AND",
"LITERATURE",
"REVIEWTo",
"date,",
"there",
"is",
"no",
"consensus",
"on",
"the",
"optimal",
"surgical",
"method",
"for",
"pilonidal",
"sinus",
"disease",
"(",
"PSD",
"),",
"and",
"up",
"to",
"half",
"of",
"patients",
"struggle",
"with",
"recurrence",
"."
] | 478 |
EPOSA | European Project on OSteoArthritis | Osteoarthritis and frailty in elderly individuals across six European countries: results from the European Project on OSteoArthritis (EPOSA). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Osteoarthritis",
"and",
"frailty",
"in",
"elderly",
"individuals",
"across",
"six",
"European",
"countries",
":",
"results",
"from",
"the",
"European",
"Project",
"on",
"OSteoArthritis",
"(",
"EPOSA",
")",
"."
] | 294 |
BN | bệnh nhân | ĐẶC ĐIỂM MÔ BỆNH HỌC 300 BỆNH NHÂN ĐƯỢC SINH THIẾT THẬN TẠI BỆNH VIỆN THỐNG NHẤT Nguyễn Bách1, Đỗ Hữu Tuyên2, Trần Hoài Nhân2 TÓM TẮT39 Mục tiêu: Tìm hiểu đặc điểm mô bệnh học thận ở các bệnh nhân (BN) có bệnh lý thận được sinh thiết tại bệnh viện Thống Nhất (BVTN). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶC",
"ĐIỂM",
"MÔ",
"BỆNH",
"HỌC",
"300",
"BỆNH",
"NHÂN",
"ĐƯỢC",
"SINH",
"THIẾT",
"THẬN",
"TẠI",
"BỆNH",
"VIỆN",
"THỐNG",
"NHẤT",
"Nguyễn",
"Bách1,",
"Đỗ",
"Hữu",
"Tuyên2,",
"Trần",
"Hoài",
"Nhân2",
"TÓM",
"TẮT39",
"Mục",
"tiêu",
":",
"Tìm",
"hiểu",
"đặc",
"điểm",
"mô",
"bệnh",
"học",
"thận",
"ở",
"các",
"bệnh",
"nhân",
"(",
"BN",
")",
"có",
"bệnh",
"lý",
"thận",
"được",
"sinh",
"thiết",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"Thống",
"Nhất",
"(",
"BVTN",
")",
"."
] | 7 |
BN | bệnh nhân | Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: nghiên cứu tiến cứu mô tả 30 bệnh nhân (BN) thay lại khớp háng tại Bệnh viện Thống Nhất từ 6/2015 đến tháng 6/2019. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đối",
"tượng",
"và",
"phương",
"pháp",
"nghiên",
"cứu",
":",
"nghiên",
"cứu",
"tiến",
"cứu",
"mô",
"tả",
"30",
"bệnh",
"nhân",
"(",
"BN",
")",
"thay",
"lại",
"khớp",
"háng",
"tại",
"Bệnh",
"viện",
"Thống",
"Nhất",
"từ",
"6",
"/",
"2015",
"đến",
"tháng",
"6",
"/",
"2019",
"."
] | 239 |
MTDMC | Máu tụ dưới màng cứng | 6 Hình thái thương tổn nội sọ kèm theo Hình thái tổn thương N Máu tụ ngoài màng cứng (MT NMC) 16 Máu tụ dưới màng cứng (MTDMC 24 8 20 28 38 33 Xuất huyết não thất Xuất huyết nhu mô não Dập não Phù não Thoát vị hạnh nhân tiểu não Tỷ lệ % 32. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"6",
"Hình",
"thái",
"thương",
"tổn",
"nội",
"sọ",
"kèm",
"theo",
"Hình",
"thái",
"tổn",
"thương",
"N",
"Máu",
"tụ",
"ngoài",
"màng",
"cứng",
"(",
"MT",
"NMC",
")",
"16",
"Máu",
"tụ",
"dưới",
"màng",
"cứng",
"(",
"MTDMC",
"24",
"8",
"20",
"28",
"38",
"33",
"Xuất",
"huyết",
"não",
"thất",
"Xuất",
"huyết",
"nhu",
"mô",
"não",
"Dập",
"não",
"Phù",
"não",
"Thoát",
"vị",
"hạnh",
"nhân",
"tiểu",
"não",
"Tỷ",
"lệ",
"%",
"32",
"."
] | 155 |
HE4 | human epididymis protein 4 | Evaluation of human epididymis protein 4 (HE4) of HE4 Alone and in Combination with CA125 for the Detection of Ovarian Cancer and Risk of Ovarian Malignancy Algorithm in an Enriched Primary Care Population. | [
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Evaluation",
"of",
"human",
"epididymis",
"protein",
"4",
"(",
"HE4",
")",
"of",
"HE4",
"Alone",
"and",
"in",
"Combination",
"with",
"CA125",
"for",
"the",
"Detection",
"of",
"Ovarian",
"Cancer",
"and",
"Risk",
"of",
"Ovarian",
"Malignancy",
"Algorithm",
"in",
"an",
"Enriched",
"Primary",
"Care",
"Population",
"."
] | 785 |
TCYTTG | Tổ chức Y tế Thế giới | ĐẶT VẤN ĐỀTheo Tổ chức Y tế Thế giới (TCYTTG), hành vi ăn uống lành mạnh cần có đủ và cân bằng rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, chất xơ, đậu đỗ và hạn chế tối đa các thành phần như đường tự béo phì. | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀTheo",
"Tổ",
"chức",
"Y",
"tế",
"Thế",
"giới",
"(",
"TCYTTG",
"),",
"hành",
"vi",
"ăn",
"uống",
"lành",
"mạnh",
"cần",
"có",
"đủ",
"và",
"cân",
"bằng",
"rau",
"xanh,",
"ngũ",
"cốc",
"nguyên",
"hạt,",
"chất",
"xơ,",
"đậu",
"đỗ",
"và",
"hạn",
"chế",
"tối",
"đa",
"các",
"thành",
"phần",
"như",
"đường",
"tự",
"béo",
"phì",
"."
] | 432 |
LNG | lợi nhuận gộp | 340 triệu VNĐ/năm bao gồm: Chi phí biến đổi chiếm 95,8%, chi phí cố định chiếm 4,2%; lợi nhuận gộp (LNG) đạt 3. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"340",
"triệu",
"VNĐ",
"/",
"năm",
"bao",
"gồm",
":",
"Chi",
"phí",
"biến",
"đổi",
"chiếm",
"95,8%,",
"chi",
"phí",
"cố",
"định",
"chiếm",
"4,2%;",
"lợi",
"nhuận",
"gộp",
"(",
"LNG",
")",
"đạt",
"3",
"."
] | 101 |
HSP | hạ sườn phải | TẠP CHÍ Y HỌC VIỆT NAM TẬP 495 - THÁNG 10 - SỐ 2 - 2020 Các chỉ tiêu bao gồm tuổi, giới, mệt mỏi, đau tức vùng hạ sườn phải (HSP), rối loạn tiêu hóa, sụt cân, gan to, lách to, tuần hoàn bàng hệ, phù, cổ trướng, vàng da. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"TẠP",
"CHÍ",
"Y",
"HỌC",
"VIỆT",
"NAM",
"TẬP",
"495",
"-",
"THÁNG",
"10",
"-",
"SỐ",
"2",
"-",
"2020",
"Các",
"chỉ",
"tiêu",
"bao",
"gồm",
"tuổi,",
"giới,",
"mệt",
"mỏi,",
"đau",
"tức",
"vùng",
"hạ",
"sườn",
"phải",
"(",
"HSP",
"),",
"rối",
"loạn",
"tiêu",
"hóa,",
"sụt",
"cân,",
"gan",
"to,",
"lách",
"to,",
"tuần",
"hoàn",
"bàng",
"hệ,",
"phù,",
"cổ",
"trướng,",
"vàng",
"da",
"."
] | 199 |
BN | bệnh nhân | * Cỡ mẫu: Tất cả bệnh nhân (BN) đáp ứng đủ tiêu chuẩn lựa chọn được thu thập trong khoảng thời gian nghiên cứu. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"*",
"Cỡ",
"mẫu",
":",
"Tất",
"cả",
"bệnh",
"nhân",
"(",
"BN",
")",
"đáp",
"ứng",
"đủ",
"tiêu",
"chuẩn",
"lựa",
"chọn",
"được",
"thu",
"thập",
"trong",
"khoảng",
"thời",
"gian",
"nghiên",
"cứu",
"."
] | 735 |
NBT | người bán thuốc | Chỉ tiêu nghiên cứu: - Hiểu biết, thực hiện quy chế chuyên môn tại các nhà thuốc; - Hiểu biết chuyên môn của người bán thuốc (NBT); - Thực hành nghề nghiệp của người bán thuốc; - Hiểu biết về dùng thuốc của khách hàng. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0
] | [
"Chỉ",
"tiêu",
"nghiên",
"cứu",
":",
"-",
"Hiểu",
"biết,",
"thực",
"hiện",
"quy",
"chế",
"chuyên",
"môn",
"tại",
"các",
"nhà",
"thuốc;",
"-",
"Hiểu",
"biết",
"chuyên",
"môn",
"của",
"người",
"bán",
"thuốc",
"(",
"NBT",
");",
"-",
"Thực",
"hành",
"nghề",
"nghiệp",
"của",
"người",
"bán",
"thuốc;",
"-",
"Hiểu",
"biết",
"về",
"dùng",
"thuốc",
"của",
"khách",
"hàng",
"."
] | 350 |
BMI | Body Mass Index | + Chỉ số khối cơ thể BMI (Body Mass Index). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
0,
0
] | [
"+",
"Chỉ",
"số",
"khối",
"cơ",
"thể",
"BMI",
"(",
"Body",
"Mass",
"Index",
")",
"."
] | 696 |
CLS | cận lâm sàng | Mô tả đặc điểm dịch tễ học (DTH), lâm sàng (LS), cận lâm sàng (CLS) bệnh viêm túi thừa đại tràng (VTTĐT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mô",
"tả",
"đặc",
"điểm",
"dịch",
"tễ",
"học",
"(",
"DTH",
"),",
"lâm",
"sàng",
"(",
"LS",
"),",
"cận",
"lâm",
"sàng",
"(",
"CLS",
")",
"bệnh",
"viêm",
"túi",
"thừa",
"đại",
"tràng",
"(",
"VTTĐT",
")",
"."
] | 382 |
BN | bệnh nhân | 127 bệnh nhân (BN) được chẩn đoán xác định thủng tạng rỗng trong phẫu thuật, được chụp CLVT ổ bụng tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức từ 07/2021 đến 06/2022. | [
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"127",
"bệnh",
"nhân",
"(",
"BN",
")",
"được",
"chẩn",
"đoán",
"xác",
"định",
"thủng",
"tạng",
"rỗng",
"trong",
"phẫu",
"thuật,",
"được",
"chụp",
"CLVT",
"ổ",
"bụng",
"tại",
"Bệnh",
"viện",
"Hữu",
"nghị",
"Việt",
"Đức",
"từ",
"07",
"/",
"2021",
"đến",
"06",
"/",
"2022",
"."
] | 570 |
CRE | carbapenem | ĐẶT VẤN ĐỀ Đối với các nhiễm trùng nghiêm trọng gây nên bởi vi khuẩn đường ruột kháng carbapenem (CRE), việc điều trị thường bị hạn chế, buộc phải dùng phối hợp với các kháng sinh khác [1]. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀ",
"Đối",
"với",
"các",
"nhiễm",
"trùng",
"nghiêm",
"trọng",
"gây",
"nên",
"bởi",
"vi",
"khuẩn",
"đường",
"ruột",
"kháng",
"carbapenem",
"(",
"CRE",
"),",
"việc",
"điều",
"trị",
"thường",
"bị",
"hạn",
"chế,",
"buộc",
"phải",
"dùng",
"phối",
"hợp",
"với",
"các",
"kháng",
"sinh",
"khác",
"[1]",
"."
] | 362 |
TPHCM | thành phố Hồ Chí Minh | 10 Nhằm nâng cao hiệu quả chương trình sàng lọc UTCTC, chúng tôi tiến hành nghiên cứu này với mục tiêu mô tả tỷ lệ nhiễm HPV, kết quả xét nghiệm ThinPrep Pap ở phụ nữ bán dâm tại Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh (TPHCM) năm 2018. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"10",
"Nhằm",
"nâng",
"cao",
"hiệu",
"quả",
"chương",
"trình",
"sàng",
"lọc",
"UTCTC,",
"chúng",
"tôi",
"tiến",
"hành",
"nghiên",
"cứu",
"này",
"với",
"mục",
"tiêu",
"mô",
"tả",
"tỷ",
"lệ",
"nhiễm",
"HPV,",
"kết",
"quả",
"xét",
"nghiệm",
"ThinPrep",
"Pap",
"ở",
"phụ",
"nữ",
"bán",
"dâm",
"tại",
"Hà",
"Nội",
"và",
"thành",
"phố",
"Hồ",
"Chí",
"Minh",
"(",
"TPHCM",
")",
"năm",
"2018",
"."
] | 790 |
SHM | Sinh hoá máu | - Sinh hoá máu (SHM): Các chỉ số trong giới hạn bình thường ngoại trừ GOT tăng nhẹ (41 U/L) | [
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"-",
"Sinh",
"hoá",
"máu",
"(",
"SHM",
")",
":",
"Các",
"chỉ",
"số",
"trong",
"giới",
"hạn",
"bình",
"thường",
"ngoại",
"trừ",
"GOT",
"tăng",
"nhẹ",
"(",
"41",
"U",
"/",
"L",
")"
] | 321 |
HDGC | Hereditary diffuse gastric cancer | Conclusions: Hereditary diffuse gastric cancer (HDGC) has the same ratio of male and female, there is no difference in gender, common at young age ≤ 40 years old. | [
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Conclusions",
":",
"Hereditary",
"diffuse",
"gastric",
"cancer",
"(",
"HDGC",
")",
"has",
"the",
"same",
"ratio",
"of",
"male",
"and",
"female,",
"there",
"is",
"no",
"difference",
"in",
"gender,",
"common",
"at",
"young",
"age",
"",
"≤",
"",
"40",
"years",
"old",
"."
] | 2 |
OR | odds ratio | Phân tích hồi quy đơn biến để xác định các yếu tố liên quan đến kết quả phục hồi lâm sàng xấu, sau đó đưa các yếu tố này vào mô hình hồi quy đa biến để tính ra chỉ số OR (odds ratio) cho mối liên quan giữa các yếu tố tiên lượng và đầu ra. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Phân",
"tích",
"hồi",
"quy",
"đơn",
"biến",
"để",
"xác",
"định",
"các",
"yếu",
"tố",
"liên",
"quan",
"đến",
"kết",
"quả",
"phục",
"hồi",
"lâm",
"sàng",
"xấu,",
"sau",
"đó",
"đưa",
"các",
"yếu",
"tố",
"này",
"vào",
"mô",
"hình",
"hồi",
"quy",
"đa",
"biến",
"để",
"tính",
"ra",
"chỉ",
"số",
"OR",
"(",
"odds",
"ratio",
")",
"cho",
"mối",
"liên",
"quan",
"giữa",
"các",
"yếu",
"tố",
"tiên",
"lượng",
"và",
"đầu",
"ra",
"."
] | 887 |
VTC | vòi tử cung | ĐẶT VẤN ĐỀMột trong những nguyên nhân vô sinh nữ triển khai phương pháp nong tắc đoạn gần vòi là do bệnh lý vòi tử cung (VTC), trong đó vô tử cung bằng catheter qua soi buồng tử cung sinh do tắc đoạn gần vòi tử cung chiếm khoảng 10% - 25%. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀMột",
"trong",
"những",
"nguyên",
"nhân",
"vô",
"sinh",
"nữ",
"triển",
"khai",
"phương",
"pháp",
"nong",
"tắc",
"đoạn",
"gần",
"vòi",
"là",
"do",
"bệnh",
"lý",
"vòi",
"tử",
"cung",
"(",
"VTC",
"),",
"trong",
"đó",
"vô",
"tử",
"cung",
"bằng",
"catheter",
"qua",
"soi",
"buồng",
"tử",
"cung",
"sinh",
"do",
"tắc",
"đoạn",
"gần",
"vòi",
"tử",
"cung",
"chiếm",
"khoảng",
"10%",
"-",
"25%",
"."
] | 512 |
STL | Standard Tessellation Language | Máy quét 3D trong miệng Runyes 3DS IOS-11 để số hóa hàm của bệnh nhân thành dữ liệu kỹ thuật số với định dạng dữ liệu STL (Standard Tessellation Language). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
0,
0
] | [
"Máy",
"quét",
"3D",
"trong",
"miệng",
"Runyes",
"3DS",
"IOS-11",
"để",
"số",
"hóa",
"hàm",
"của",
"bệnh",
"nhân",
"thành",
"dữ",
"liệu",
"kỹ",
"thuật",
"số",
"với",
"định",
"dạng",
"dữ",
"liệu",
"STL",
"(",
"Standard",
"Tessellation",
"Language",
")",
"."
] | 265 |
AFB1 | aflatoxin B1 | These indications show that the hard capsules did aflatoxin B1 (AFB1)-induced hepatocyte toxicity models. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"These",
"indications",
"show",
"that",
"the",
"hard",
"capsules",
"did",
"aflatoxin",
"B1",
"(",
"AFB1",
")-induced",
"hepatocyte",
"toxicity",
"models",
"."
] | 638 |
MDCT | multiple detector computed tomography | A prospective involving 17 patients were performed by multiple detector computed tomography (MDCT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"A",
"prospective",
"involving",
"17",
"patients",
"were",
"performed",
"by",
"multiple",
"detector",
"computed",
"tomography",
"(",
"MDCT",
")",
"."
] | 158 |
TNVVLNT | tim nhanh vòng vào lại nhĩ thất | Thăm dò điện sinh lý xác định 25 bệnh nhân tim nhanh vòng vào lại nhĩ thất (TNVVLNT), 9 bệnh nhân tim nhanh nhĩ (TNN), 1 bệnh nhân tim nhanh vòng vào lại nút nhĩ thất (TNVVLNNT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0
] | [
"Thăm",
"dò",
"điện",
"sinh",
"lý",
"xác",
"định",
"25",
"bệnh",
"nhân",
"tim",
"nhanh",
"vòng",
"vào",
"lại",
"nhĩ",
"thất",
"(",
"TNVVLNT",
"),",
"9",
"bệnh",
"nhân",
"tim",
"nhanh",
"nhĩ",
"(",
"TNN",
"),",
"1",
"bệnh",
"nhân",
"tim",
"nhanh",
"vòng",
"vào",
"lại",
"nút",
"nhĩ",
"thất",
"(",
"TNVVLNNT",
")",
"."
] | 522 |
ACR | albumin-to-creatinine ratio | Hypertension was significantly associated with an albumin-to-creatinine ratio (ACR) > 30 mg/mmol (odds ratio = 4. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0
] | [
"Hypertension",
"was",
"significantly",
"associated",
"with",
"an",
"albumin-to-creatinine",
"ratio",
"(",
"ACR",
")",
">",
"30",
"mg",
"/",
"mmol",
"(",
"odds",
"ratio",
"=",
"4",
"."
] | 837 |
MDR | Multi-drug resistance | pneumoniae đa kháng thuốc MDR (Multi-drug resistance) (Clinical and laboratory standards institute). | [
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"pneumoniae",
"đa",
"kháng",
"thuốc",
"MDR",
"(",
"Multi-drug",
"resistance",
")",
"(",
"Clinical",
"and",
"laboratory",
"standards",
"institute",
")",
"."
] | 568 |
EA | ethyl acetate | Nghiên cứu này nhằm khảo sát hoạt tính ức chế các enzyme trên của cao ethanol toàn phần (TP) và cao phân đoạn như ether ethylic (EE), ethyl acetate (EA), n-butanol (BU), nước (WA) của phần trên mặt đất của cây Quả nổ (Ruellia tuberosa L). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nghiên",
"cứu",
"này",
"nhằm",
"khảo",
"sát",
"hoạt",
"tính",
"ức",
"chế",
"các",
"enzyme",
"trên",
"của",
"cao",
"ethanol",
"toàn",
"phần",
"(",
"TP",
")",
"và",
"cao",
"phân",
"đoạn",
"như",
"ether",
"ethylic",
"(",
"EE",
"),",
"ethyl",
"acetate",
"(",
"EA",
"),",
"n-butanol",
"(",
"BU",
"),",
"nước",
"(",
"WA",
")",
"của",
"phần",
"trên",
"mặt",
"đất",
"của",
"cây",
"Quả",
"nổ",
"(",
"Ruellia",
"tuberosa",
"L",
")",
"."
] | 334 |
CK7 | Cytokeratin 7 | Cytokeratin 7 (CK7) là một sợi trung gian có TLPT 54 kDa được tìm thấy trong u tân sinh biểu mô của bàng quang. | [
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Cytokeratin",
"7",
"(",
"CK7",
")",
"là",
"một",
"sợi",
"trung",
"gian",
"có",
"TLPT",
"54",
"kDa",
"được",
"tìm",
"thấy",
"trong",
"u",
"tân",
"sinh",
"biểu",
"mô",
"của",
"bàng",
"quang",
"."
] | 899 |
TKNT | thông khí nhân tạo | ), kiểm soát đường thở (đặt ống nội khí quản [NKQ] hoặc mở khí quản [MKQ]) và thông khí nhân tạo (TKNT), điều trị nội khoa (kiểm soát huyết áp và dự phòng co thắt mạch não. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"",
"),",
"kiểm",
"soát",
"đường",
"thở",
"(",
"đặt",
"ống",
"nội",
"khí",
"quản",
"[NKQ]",
"hoặc",
"mở",
"khí",
"quản",
"[MKQ]",
")",
"và",
"thông",
"khí",
"nhân",
"tạo",
"(",
"TKNT",
"),",
"điều",
"trị",
"nội",
"khoa",
"(",
"kiểm",
"soát",
"huyết",
"áp",
"và",
"dự",
"phòng",
"co",
"thắt",
"mạch",
"não",
"."
] | 525 |
ADLs | Activities of Daily Livings | Activities of Daily Livings (ADLs)The Katz Index of Independence in Activities 121JOURNAL OF MEDICAL RESEARCHJMR 166 E12 (5) - 2023. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Activities",
"of",
"Daily",
"Livings",
"(",
"ADLs",
")The",
"Katz",
"Index",
"of",
"Independence",
"in",
"Activities",
"121JOURNAL",
"OF",
"MEDICAL",
"RESEARCHJMR",
"166",
"E12",
"(",
"5",
")",
"-",
"2023",
"."
] | 439 |
CLVT | cắt lớp vi tính | X-quang (XQ) ngực và cắt lớp vi tính (CLVT) Siêu âm: hình ảnh sóng B nhiều. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"X-quang",
"(",
"XQ",
")",
"ngực",
"và",
"cắt",
"lớp",
"vi",
"tính",
"(",
"CLVT",
")",
"Siêu",
"âm",
":",
"hình",
"ảnh",
"sóng",
"B",
"nhiều",
"."
] | 527 |
BN | Bệnh nhân | Các NC thấy Bệnh nhân (BN) cao tuổi tiên lượng kém hơn so với BN trẻ do tăng nguy cơ biến chứng sau mổ, các NC khác thấy tỷ lệ biến chứng cao hơn nhưng không có sự khác biệt về sống sau mổ, và còn nhiều ý kiến tranh cãi trong phẫu thuật triệt căn UTDD ở NCT (3), (4). | [
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Các",
"NC",
"thấy",
"Bệnh",
"nhân",
"(",
"BN",
")",
"cao",
"tuổi",
"tiên",
"lượng",
"kém",
"hơn",
"so",
"với",
"BN",
"trẻ",
"do",
"tăng",
"nguy",
"cơ",
"biến",
"chứng",
"sau",
"mổ,",
"các",
"NC",
"khác",
"thấy",
"tỷ",
"lệ",
"biến",
"chứng",
"cao",
"hơn",
"nhưng",
"không",
"có",
"sự",
"khác",
"biệt",
"về",
"sống",
"sau",
"mổ,",
"và",
"còn",
"nhiều",
"ý",
"kiến",
"tranh",
"cãi",
"trong",
"phẫu",
"thuật",
"triệt",
"căn",
"UTDD",
"ở",
"NCT",
"(",
"3",
"),",
"(",
"4",
")",
"."
] | 411 |
MRI | magnetic resonance imaging | 7 Cases of suspected posterior circulation occlusion will be prioritized to conduct magnetic resonance imaging (MRI) to accurately assess the lesions in the brainstem. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"7",
"Cases",
"of",
"suspected",
"posterior",
"circulation",
"occlusion",
"will",
"be",
"prioritized",
"to",
"conduct",
"magnetic",
"resonance",
"imaging",
"(",
"MRI",
")",
"to",
"accurately",
"assess",
"the",
"lesions",
"in",
"the",
"brainstem",
"."
] | 802 |
DPP | dipeptidyl peptidase | 2023 86 dipeptidyl peptidase IV (DPP-IV). | [
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"2023",
"86",
"dipeptidyl",
"peptidase",
"IV",
"(",
"DPP-IV",
")",
"."
] | 361 |
ERS | European Respiratory Society | European Respiratory Society (ERS): Endorsed doi: 10. | [
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"European",
"Respiratory",
"Society",
"(",
"ERS",
")",
":",
"Endorsed",
"doi",
":",
"10",
"."
] | 862 |
TLVR | tải lượng virus | + Chẩn đoán xác định nhiễm HIV: Trẻ trên đồ điều trị, tải lượng virus (TLVR), thất bại điều trị (TBĐT) ARV, thời gian điều trị ARV thất bại. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"+",
"Chẩn",
"đoán",
"xác",
"định",
"nhiễm",
"HIV",
":",
"Trẻ",
"trên",
"đồ",
"điều",
"trị,",
"tải",
"lượng",
"virus",
"(",
"TLVR",
"),",
"thất",
"bại",
"điều",
"trị",
"(",
"TBĐT",
")",
"ARV,",
"thời",
"gian",
"điều",
"trị",
"ARV",
"thất",
"bại",
"."
] | 813 |
UTVMH | Ung thư vòm mũi họng | ĐẶT VẤN ĐỀUng thư vòm mũi họng (UTVMH) là bệnh lý ác tính đứng hàng đầu trong các loại ung thư UTVMH đều ở giai đoạn bệnh đang tiến triển và có tiên lượng xấu. | [
0,
0,
0,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀUng",
"thư",
"vòm",
"mũi",
"họng",
"(",
"UTVMH",
")",
"là",
"bệnh",
"lý",
"ác",
"tính",
"đứng",
"hàng",
"đầu",
"trong",
"các",
"loại",
"ung",
"thư",
"UTVMH",
"đều",
"ở",
"giai",
"đoạn",
"bệnh",
"đang",
"tiến",
"triển",
"và",
"có",
"tiên",
"lượng",
"xấu",
"."
] | 660 |
PMMA | polymethylmethacrylate | Bơm cement sinh học và thân đốt sống giúp giảm đau hiệu quả ở những bệnh nhân xẹp đốt sống do loãng xương dựa vào cơ chế hóa học tại chỗ và nhiệt của polymethylmethacrylate (PMMA) lên đầu mút dây thần kinh của các mô xung quanh. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Bơm",
"cement",
"sinh",
"học",
"và",
"thân",
"đốt",
"sống",
"giúp",
"giảm",
"đau",
"hiệu",
"quả",
"ở",
"những",
"bệnh",
"nhân",
"xẹp",
"đốt",
"sống",
"do",
"loãng",
"xương",
"dựa",
"vào",
"cơ",
"chế",
"hóa",
"học",
"tại",
"chỗ",
"và",
"nhiệt",
"của",
"polymethylmethacrylate",
"(",
"PMMA",
")",
"lên",
"đầu",
"mút",
"dây",
"thần",
"kinh",
"của",
"các",
"mô",
"xung",
"quanh",
"."
] | 212 |
NKH | Nhiễm khuẩn huyết | ĐẶT VẤN ĐỀ Nhiễm khuẩn huyết (NKH) là một bệnh nhiễm khuẩn toàn thân nặng, gây ra do vi khuẩn và độc tố của vi khuẩn lưu hành trong máu. | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀ",
"Nhiễm",
"khuẩn",
"huyết",
"(",
"NKH",
")",
"là",
"một",
"bệnh",
"nhiễm",
"khuẩn",
"toàn",
"thân",
"nặng,",
"gây",
"ra",
"do",
"vi",
"khuẩn",
"và",
"độc",
"tố",
"của",
"vi",
"khuẩn",
"lưu",
"hành",
"trong",
"máu",
"."
] | 79 |
GPB | giải phẫu bệnh | Chẩn đoán ung thư biểu mô tuyến phổi nói chung thường dựa vào kết quả giải phẫu bệnh (GPB) | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0
] | [
"Chẩn",
"đoán",
"ung",
"thư",
"biểu",
"mô",
"tuyến",
"phổi",
"nói",
"chung",
"thường",
"dựa",
"vào",
"kết",
"quả",
"giải",
"phẫu",
"bệnh",
"(",
"GPB",
")"
] | 148 |
PKD | Phun khí dung | Hồ Chí MinhPhun khí dung (PKD) không đúng kỹ thuật ở người bệnh mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (BPTNMT) làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường thở và tăng nguy cơ mắc đợt kịch phát bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính. | [
0,
0,
0,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Hồ",
"Chí",
"MinhPhun",
"khí",
"dung",
"(",
"PKD",
")",
"không",
"đúng",
"kỹ",
"thuật",
"ở",
"người",
"bệnh",
"mắc",
"bệnh",
"phổi",
"tắc",
"nghẽn",
"mạn",
"tính",
"(",
"BPTNMT",
")",
"làm",
"tăng",
"nguy",
"cơ",
"nhiễm",
"khuẩn",
"đường",
"thở",
"và",
"tăng",
"nguy",
"cơ",
"mắc",
"đợt",
"kịch",
"phát",
"bệnh",
"phổi",
"tắc",
"nghẽn",
"mãn",
"tính",
"."
] | 499 |
AS | Assistant Surgeron | S (Surgeon) phẫu thuật viên chính, AS (Assistant Surgeron) người phụ mổDịch mủ ở hố chậu phải (nếu có) được hút không sốt, bụng mềm, có thể ăn bình thường. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"S",
"(",
"Surgeon",
")",
"phẫu",
"thuật",
"viên",
"chính,",
"AS",
"(",
"Assistant",
"Surgeron",
")",
"người",
"phụ",
"mổDịch",
"mủ",
"ở",
"hố",
"chậu",
"phải",
"(",
"nếu",
"có",
")",
"được",
"hút",
"không",
"sốt,",
"bụng",
"mềm,",
"có",
"thể",
"ăn",
"bình",
"thường",
"."
] | 589 |
CS | Cộng sự | Tuổi trung bình, tỷ lệ nữ/nam (%) nhóm mẫu trong nghiên cứu của một số tác giả khác như A Agarwal và Cộng sự (CS): 42. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tuổi",
"trung",
"bình,",
"tỷ",
"lệ",
"nữ",
"/",
"nam",
"(",
"%",
")",
"nhóm",
"mẫu",
"trong",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"một",
"số",
"tác",
"giả",
"khác",
"như",
"A",
"Agarwal",
"và",
"Cộng",
"sự",
"(",
"CS",
")",
":",
"42",
"."
] | 275 |
ĐDTP | đường dẫn truyền phụ | Chúng tôi thực hiện nghiên cứu trên 39 bệnh nhân được thăm dò điện sinh lý và triệt đốt đường dẫn truyền phụ (ĐDTP). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Chúng",
"tôi",
"thực",
"hiện",
"nghiên",
"cứu",
"trên",
"39",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"thăm",
"dò",
"điện",
"sinh",
"lý",
"và",
"triệt",
"đốt",
"đường",
"dẫn",
"truyền",
"phụ",
"(",
"ĐDTP",
")",
"."
] | 453 |
uPCR | urine protein-creatinine ratio | Those with urine protein-creatinine ratio (uPCR) > 200mg/mmol and normal renal function after 1-month treatment received MMF and low dose Calcineurin Inhibitors (CNI). | [
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Those",
"with",
"urine",
"protein-creatinine",
"ratio",
"(",
"uPCR",
")",
">",
"200mg",
"/",
"mmol",
"and",
"normal",
"renal",
"function",
"after",
"1-month",
"treatment",
"received",
"MMF",
"and",
"low",
"dose",
"Calcineurin",
"Inhibitors",
"(",
"CNI",
")",
"."
] | 807 |
ĐD | điều dưỡng | Sinh viên (SV) năm 3 (khóa 2020), năm 4 (khóa 2019) là SV điều dưỡng (ĐD) chuyên ngành Gây mê Hồi sức (GMHS) và chuyên ngành Cấp cứu ngoại viện (CCNV) đang học tập tại trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Sinh",
"viên",
"(",
"SV",
")",
"năm",
"3",
"(",
"khóa",
"2020",
"),",
"năm",
"4",
"(",
"khóa",
"2019",
")",
"là",
"SV",
"điều",
"dưỡng",
"(",
"ĐD",
")",
"chuyên",
"ngành",
"Gây",
"mê",
"Hồi",
"sức",
"(",
"GMHS",
")",
"và",
"chuyên",
"ngành",
"Cấp",
"cứu",
"ngoại",
"viện",
"(",
"CCNV",
")",
"đang",
"học",
"tập",
"tại",
"trường",
"Đại",
"học",
"Y",
"khoa",
"Phạm",
"Ngọc",
"Thạch",
"."
] | 133 |
RLCD | Rối loạn cương dương | ĐẶT VẤN ĐỀRối loạn cương dương (RLCD) là một trong những rối loạn hoạt động tình dục phổ biến ở nam giới. | [
0,
0,
0,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀRối",
"loạn",
"cương",
"dương",
"(",
"RLCD",
")",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"rối",
"loạn",
"hoạt",
"động",
"tình",
"dục",
"phổ",
"biến",
"ở",
"nam",
"giới",
"."
] | 602 |
HCMC | Ho Chi Minh City | 5 and low birth weight infant in Ho Chi Minh City (HCMC), Vietnam in 2020. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"5",
"and",
"low",
"birth",
"weight",
"infant",
"in",
"Ho",
"Chi",
"Minh",
"City",
"(",
"HCMC",
"),",
"Vietnam",
"in",
"2020",
"."
] | 549 |
NMT | người mua thuốc | 43,0% người mua thuốc (NMT) có hiểu biết về cách thức dùng. | [
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"43,0%",
"người",
"mua",
"thuốc",
"(",
"NMT",
")",
"có",
"hiểu",
"biết",
"về",
"cách",
"thức",
"dùng",
"."
] | 351 |
HBQS | Hb Quong Sze | Mũi tên chỉ biến thể Prolin, tạo thành Hb Quong Sze (HBQS). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Mũi",
"tên",
"chỉ",
"biến",
"thể",
"Prolin,",
"tạo",
"thành",
"Hb",
"Quong",
"Sze",
"(",
"HBQS",
")",
"."
] | 720 |
GI | gastrointestinal | 7% of patients and G1 gastrointestinal (GI) toxicity in 26. | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"7%",
"of",
"patients",
"and",
"G1",
"gastrointestinal",
"(",
"GI",
")",
"toxicity",
"in",
"26",
"."
] | 714 |
RCA | right coronary artery | His vessel lesions including total occlusion of left family records suggested familial (hereditary) anterior descending artery (LAD) and 80% dyslipidemia which afflict his mother and sister stenosis of right coronary artery (RCA) and left as well as himself. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"His",
"vessel",
"lesions",
"including",
"total",
"occlusion",
"of",
"left",
"family",
"records",
"suggested",
"familial",
"(",
"hereditary",
")",
"anterior",
"descending",
"artery",
"(",
"LAD",
")",
"and",
"80%",
"dyslipidemia",
"which",
"afflict",
"his",
"mother",
"and",
"sister",
"stenosis",
"of",
"right",
"coronary",
"artery",
"(",
"RCA",
")",
"and",
"left",
"as",
"well",
"as",
"himself",
"."
] | 465 |
TAE | Tris-Acetic-EDTA | Điện di sản phẩm: Gel được chuẩn bị với 2% (w/v) agarose trong dung dịch đệm 1X TAE (Tris-Acetic-EDTA) với độ pH = 8,0. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Điện",
"di",
"sản",
"phẩm",
":",
"Gel",
"được",
"chuẩn",
"bị",
"với",
"2%",
"(",
"w",
"/",
"v",
")",
"agarose",
"trong",
"dung",
"dịch",
"đệm",
"1X",
"TAE",
"(",
"Tris-Acetic-EDTA",
")",
"với",
"độ",
"pH",
"=",
"8,0",
"."
] | 363 |
OR | odd ratio | Sử dụng phân tích hồi quy đơn biến và đa biến để tính OR (odd ratio) cho mối liên quan giữa các yếu tố liên quan và biến đầu ra. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Sử",
"dụng",
"phân",
"tích",
"hồi",
"quy",
"đơn",
"biến",
"và",
"đa",
"biến",
"để",
"tính",
"OR",
"(",
"odd",
"ratio",
")",
"cho",
"mối",
"liên",
"quan",
"giữa",
"các",
"yếu",
"tố",
"liên",
"quan",
"và",
"biến",
"đầu",
"ra",
"."
] | 596 |
PEG | polyethylene glycol | 5 Phác đồ sử dụng polyethylene glycol 4000 (PEG 4000) đạt hiệu quả tới 89,8%, ít tác dụng không mong muốn và chi phí hợp lý trên nhóm trẻ 6 - 11 tuổi được ghi nhận bởi Phạm Thị Thanh Nga. | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"5",
"Phác",
"đồ",
"sử",
"dụng",
"polyethylene",
"glycol",
"4000",
"(",
"PEG",
"4000",
")",
"đạt",
"hiệu",
"quả",
"tới",
"89,8%,",
"ít",
"tác",
"dụng",
"không",
"mong",
"muốn",
"và",
"chi",
"phí",
"hợp",
"lý",
"trên",
"nhóm",
"trẻ",
"6",
"-",
"11",
"tuổi",
"được",
"ghi",
"nhận",
"bởi",
"Phạm",
"Thị",
"Thanh",
"Nga",
"."
] | 772 |
AFP | alpha-fetoprotein | Từ khóa: AFP, HCC, xơ gan SUMMARY INVESTIGATION ALPHA-FETOPROTEIN IN CIRRHOTIC PATIENTS WITH HEPATOCELLULAR CARCINOMA in Objective: To investigate alpha-fetoprotein (AFP) level cirrhotic patients with and without hepatocellular carcinoma (HCC). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Từ",
"khóa",
":",
"AFP,",
"HCC,",
"xơ",
"gan",
"SUMMARY",
"INVESTIGATION",
"ALPHA-FETOPROTEIN",
"IN",
"CIRRHOTIC",
"PATIENTS",
"WITH",
"HEPATOCELLULAR",
"CARCINOMA",
"in",
"Objective",
":",
"To",
"investigate",
"alpha-fetoprotein",
"(",
"AFP",
")",
"level",
"cirrhotic",
"patients",
"with",
"and",
"without",
"hepatocellular",
"carcinoma",
"(",
"HCC",
")",
"."
] | 298 |
LA | Los Angles | Trên nội soi, viêm thực quản trào ngược được phân độ theo phân loại Los Angles (LA), thoát vị hoành được xác định dựa theo phân độ Hill. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trên",
"nội",
"soi,",
"viêm",
"thực",
"quản",
"trào",
"ngược",
"được",
"phân",
"độ",
"theo",
"phân",
"loại",
"Los",
"Angles",
"(",
"LA",
"),",
"thoát",
"vị",
"hoành",
"được",
"xác",
"định",
"dựa",
"theo",
"phân",
"độ",
"Hill",
"."
] | 172 |
TTDD | tình trạng dinh dưỡng | Nghiên cứu mô tả cắt ngang được thực hiện nhằm đánh giá tình trạng dinh dưỡng (TTDD) và khẩu phẩn 24h của 166 người bệnh mắc bệnh viêm gan B,C mạn tại Khoa viêm gan - Bệnh viện Bệnh nhiệt đới trung ương. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nghiên",
"cứu",
"mô",
"tả",
"cắt",
"ngang",
"được",
"thực",
"hiện",
"nhằm",
"đánh",
"giá",
"tình",
"trạng",
"dinh",
"dưỡng",
"(",
"TTDD",
")",
"và",
"khẩu",
"phẩn",
"24h",
"của",
"166",
"người",
"bệnh",
"mắc",
"bệnh",
"viêm",
"gan",
"B,C",
"mạn",
"tại",
"Khoa",
"viêm",
"gan",
"-",
"Bệnh",
"viện",
"Bệnh",
"nhiệt",
"đới",
"trung",
"ương",
"."
] | 587 |
PEAC | PULMONARY ENTERIC ADENOCARCINOMA | SUMMARY PULMONARY ENTERIC ADENOCARCINOMA (PEAC) - CASE REPORT AND REVIEW OF RELEVANT DOCUMENTATION (6) (3) (FA) | [
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"SUMMARY",
"PULMONARY",
"ENTERIC",
"ADENOCARCINOMA",
"(",
"PEAC",
")",
"-",
"CASE",
"REPORT",
"AND",
"REVIEW",
"OF",
"RELEVANT",
"DOCUMENTATION",
"(",
"6",
")",
"(",
"3",
")",
"(",
"FA",
")"
] | 319 |
DM | Dermatomyositis | INTRODUCTIONDermatomyositis (DM) is the most common observed in children and adolescents. | [
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"INTRODUCTIONDermatomyositis",
"(",
"DM",
")",
"is",
"the",
"most",
"common",
"observed",
"in",
"children",
"and",
"adolescents",
"."
] | 599 |
CNI | Calcineurin Inhibitors | Those with urine protein-creatinine ratio (uPCR) > 200mg/mmol and normal renal function after 1-month treatment received MMF and low dose Calcineurin Inhibitors (CNI). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Those",
"with",
"urine",
"protein-creatinine",
"ratio",
"(",
"uPCR",
")",
">",
"200mg",
"/",
"mmol",
"and",
"normal",
"renal",
"function",
"after",
"1-month",
"treatment",
"received",
"MMF",
"and",
"low",
"dose",
"Calcineurin",
"Inhibitors",
"(",
"CNI",
")",
"."
] | 809 |
BN | bệnh nhân | Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu tiến cứu có can thiệp lâm sàng trên 60 bệnh nhân (BN) rò xoang lê vào điều trị tại BV Tai Mũi Họng TW từ T1/2020 đến T8/2022. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đối",
"tượng",
"và",
"phương",
"pháp",
":",
"Nghiên",
"cứu",
"tiến",
"cứu",
"có",
"can",
"thiệp",
"lâm",
"sàng",
"trên",
"60",
"bệnh",
"nhân",
"(",
"BN",
")",
"rò",
"xoang",
"lê",
"vào",
"điều",
"trị",
"tại",
"BV",
"Tai",
"Mũi",
"Họng",
"TW",
"từ",
"T1",
"/",
"2020",
"đến",
"T8",
"/",
"2022",
"."
] | 90 |
End of preview. Expand
in Dataset Viewer.
README.md exists but content is empty.
Use the Edit dataset card button to edit it.
- Downloads last month
- 51