sf
stringlengths 2
9
| lf
stringlengths 3
48
| sentence
stringlengths 8
288
| ner_tag
sequence | tokens
sequence | __index_level_0__
int64 0
900
|
---|---|---|---|---|---|
UTPKTBN | ung thư phổi không tế bào nhỏ | Từ khoá: Hoạt tính tế bào giết tự nhiên (NKA), ung thư phổi không tế bào nhỏ (UTPKTBN), bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (BPTNMT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Từ",
"khoá",
":",
"Hoạt",
"tính",
"tế",
"bào",
"giết",
"tự",
"nhiên",
"(",
"NKA",
"),",
"ung",
"thư",
"phổi",
"không",
"tế",
"bào",
"nhỏ",
"(",
"UTPKTBN",
"),",
"bệnh",
"phổi",
"tắc",
"nghẽn",
"mạn",
"tính",
"(",
"BPTNMT",
")",
"."
] | 130 |
KD | ketogenic diet | 2,3,4thuật động kinh, kích thích dây thần kinh phế vị và chế độ ăn sinh ceton (ketogenic diet- KD). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0
] | [
"2,3,4thuật",
"động",
"kinh,",
"kích",
"thích",
"dây",
"thần",
"kinh",
"phế",
"vị",
"và",
"chế",
"độ",
"ăn",
"sinh",
"ceton",
"(",
"ketogenic",
"diet-",
"KD",
")",
"."
] | 663 |
ECG | electrocardiogram | 8 Latest stroke management guidelines recommended population glucose, total cholesterol, LDL- C, HDL-C, triglyceride, HbA1c, electrocardiogram (ECG), echocardiography. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"8",
"Latest",
"stroke",
"management",
"guidelines",
"recommended",
"population",
"glucose,",
"total",
"cholesterol,",
"LDL-",
"C,",
"HDL-C,",
"triglyceride,",
"HbA1c,",
"electrocardiogram",
"(",
"ECG",
"),",
"echocardiography",
"."
] | 871 |
ST | Sinh thiết | Sinh thiết (ST) TTL dưới hướng dẫn siêu âm qua đường trực tràng Sau khi gây tê đám rối quanh trực tràng, sử dụng mặt cắt dọc, lần lượt từ đáy đến đỉnh tuyến, có thể tới sát túi tinh từng bên. | [
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Sinh",
"thiết",
"(",
"ST",
")",
"TTL",
"dưới",
"hướng",
"dẫn",
"siêu",
"âm",
"qua",
"đường",
"trực",
"tràng",
"Sau",
"khi",
"gây",
"tê",
"đám",
"rối",
"quanh",
"trực",
"tràng,",
"sử",
"dụng",
"mặt",
"cắt",
"dọc,",
"lần",
"lượt",
"từ",
"đáy",
"đến",
"đỉnh",
"tuyến,",
"có",
"thể",
"tới",
"sát",
"túi",
"tinh",
"từng",
"bên",
"."
] | 99 |
KSPEN | Korean Society for Parenteral and Enteral | Korean Society for Parenteral and Enteral (KSPEN) Clinical Research Groups. | [
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Korean",
"Society",
"for",
"Parenteral",
"and",
"Enteral",
"(",
"KSPEN",
")",
"Clinical",
"Research",
"Groups",
"."
] | 372 |
NC | nghiên cứu | Phương pháp nghiên cứu Thiết kế nghiên cứu: NC can thiệp không đối chứng, chọn mẫu thuận tiện. | [
0,
0,
3,
4,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Phương",
"pháp",
"nghiên",
"cứu",
"Thiết",
"kế",
"nghiên",
"cứu",
":",
"NC",
"can",
"thiệp",
"không",
"đối",
"chứng,",
"chọn",
"mẫu",
"thuận",
"tiện",
"."
] | 87 |
UVL | upper verification limit | The within-run CV was less than the within-run CV provided by the manufacturer, the within-laboratory CV was greater than the manufacturer's claims but did not exceed the upper verification limit (UVL). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"The",
"within-run",
"CV",
"was",
"less",
"than",
"the",
"within-run",
"CV",
"provided",
"by",
"the",
"manufacturer,",
"the",
"within-laboratory",
"CV",
"was",
"greater",
"than",
"the",
"manufacturer's",
"claims",
"but",
"did",
"not",
"exceed",
"the",
"upper",
"verification",
"limit",
"(",
"UVL",
")",
"."
] | 458 |
PT | Phẫu thuật | Phẫu thuật (PT) cấp cứu được chỉ định (CĐ) khi chảy máu không cầm, tái xuất huyết, hoặc đã can thiệp lại qua NSDD thất bại. | [
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Phẫu",
"thuật",
"(",
"PT",
")",
"cấp",
"cứu",
"được",
"chỉ",
"định",
"(",
"CĐ",
")",
"khi",
"chảy",
"máu",
"không",
"cầm,",
"tái",
"xuất",
"huyết,",
"hoặc",
"đã",
"can",
"thiệp",
"lại",
"qua",
"NSDD",
"thất",
"bại",
"."
] | 330 |
UTHHTQ | ung thư hạ họng – thanh quản | ĐẶT VẤN ĐỀ Tại Việt Nam, ung thư hạ họng – thanh quản (UTHHTQ) đứng thứ hai trong các ung thư vùng đầu cổ, sau ung thư vòm. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀ",
"Tại",
"Việt",
"Nam,",
"ung",
"thư",
"hạ",
"họng",
"–",
"thanh",
"quản",
"(",
"UTHHTQ",
")",
"đứng",
"thứ",
"hai",
"trong",
"các",
"ung",
"thư",
"vùng",
"đầu",
"cổ,",
"sau",
"ung",
"thư",
"vòm",
"."
] | 214 |
AL | Amyloidosis | The disease has two main types: light chain Amyloidosis (AL) and transthyretin (TransThyRetin Amyloidosis - ATTR). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0
] | [
"The",
"disease",
"has",
"two",
"main",
"types",
":",
"light",
"chain",
"Amyloidosis",
"(",
"AL",
")",
"and",
"transthyretin",
"(",
"TransThyRetin",
"Amyloidosis",
"-",
"ATTR",
")",
"."
] | 466 |
CLVT | Cắt lớp vi tính | Cắt lớp vi tính (CLVT), cộng hưởng từ (CHT) cho phép đánh giá vôi hoá, teo nhu mô não, giãn não thất, các nguồn mạch cấp máu và tình trạng tĩnh mạch dẫn lưu. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Cắt",
"lớp",
"vi",
"tính",
"(",
"CLVT",
"),",
"cộng",
"hưởng",
"từ",
"(",
"CHT",
")",
"cho",
"phép",
"đánh",
"giá",
"vôi",
"hoá,",
"teo",
"nhu",
"mô",
"não,",
"giãn",
"não",
"thất,",
"các",
"nguồn",
"mạch",
"cấp",
"máu",
"và",
"tình",
"trạng",
"tĩnh",
"mạch",
"dẫn",
"lưu",
"."
] | 121 |
GTNMC | gây tê ngoài màng cứng | 1,2 Phương pháp gây tê ngoài màng cứng (GTNMC) trước đây được coi các tác dụng không mông muốn của phương pháp gây tê ngoài màng cứng. | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0
] | [
"1,2",
"Phương",
"pháp",
"gây",
"tê",
"ngoài",
"màng",
"cứng",
"(",
"GTNMC",
")",
"trước",
"đây",
"được",
"coi",
"các",
"tác",
"dụng",
"không",
"mông",
"muốn",
"của",
"phương",
"pháp",
"gây",
"tê",
"ngoài",
"màng",
"cứng",
"."
] | 614 |
CTG | chấn thương gan | VAI TRÒ CỦA CẮT LỚP VI TÍNH TRONG CHẨN ĐOÁN VÀ PHÂN ĐỘ CHẤN THƯƠNG GAN THEO AAST 2018 TÓM TẮT12 Nghiên cứu 39 bệnh nhân chấn thương gan (CTG) được chụp CLVT, được phân độ CTG và điều trị tại bệnh viện E và Việt Đức từ 4/2021 đến 03/2022. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"VAI",
"TRÒ",
"CỦA",
"CẮT",
"LỚP",
"VI",
"TÍNH",
"TRONG",
"CHẨN",
"ĐOÁN",
"VÀ",
"PHÂN",
"ĐỘ",
"CHẤN",
"THƯƠNG",
"GAN",
"THEO",
"AAST",
"2018",
"TÓM",
"TẮT12",
"Nghiên",
"cứu",
"39",
"bệnh",
"nhân",
"chấn",
"thương",
"gan",
"(",
"CTG",
")",
"được",
"chụp",
"CLVT,",
"được",
"phân",
"độ",
"CTG",
"và",
"điều",
"trị",
"tại",
"bệnh",
"viện",
"E",
"và",
"Việt",
"Đức",
"từ",
"4",
"/",
"2021",
"đến",
"03",
"/",
"2022",
"."
] | 20 |
XN | xét nghiệm | 2 PET/CT nhạy hơn và chính xác hơn so với CT đơn thuần trong việc mũi vác xin phòng COVID-19, đã bị nhiễm Sar-CoV-2 không có triệu trứng và xét nghiệm (XN) âm tính 7 ngày trước khi chuyển đến BV Phổi trung ương. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"2",
"PET",
"/",
"CT",
"nhạy",
"hơn",
"và",
"chính",
"xác",
"hơn",
"so",
"với",
"CT",
"đơn",
"thuần",
"trong",
"việc",
"mũi",
"vác",
"xin",
"phòng",
"COVID-19,",
"đã",
"bị",
"nhiễm",
"Sar-CoV-2",
"không",
"có",
"triệu",
"trứng",
"và",
"xét",
"nghiệm",
"(",
"XN",
")",
"âm",
"tính",
"7",
"ngày",
"trước",
"khi",
"chuyển",
"đến",
"BV",
"Phổi",
"trung",
"ương",
"."
] | 700 |
PGT | preimplantation genetic testing for aneuploidies | Keywords: RIF (recurrent implantation failure), -A RPL PGT (preimplantation genetic testing for aneuploidies). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
0
] | [
"Keywords",
":",
"RIF",
"(",
"recurrent",
"implantation",
"failure",
"),",
"-A",
"RPL",
"PGT",
"(",
"preimplantation",
"genetic",
"testing",
"for",
"aneuploidies",
")",
"."
] | 71 |
CSYT | cơ sở Y tế | Tình trạng tiếp cận dịch vụ CSSK: có sử dụng dịch vụ CSSK, cơ sở Y tế (CSYT) thường sử dụng. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tình",
"trạng",
"tiếp",
"cận",
"dịch",
"vụ",
"CSSK",
":",
"có",
"sử",
"dụng",
"dịch",
"vụ",
"CSSK,",
"cơ",
"sở",
"Y",
"tế",
"(",
"CSYT",
")",
"thường",
"sử",
"dụng",
"."
] | 106 |
NC | nghiên cứu | * Nhóm nghiên cứu (NC): - Điều trị phác đồ nền + Điện châm theo phác đồ của Bộ Y tế: Ngày châm 30 phút/lần x 10 ngày liên tục x 2 đợt (giữa đợt nghỉ 3 ngày). | [
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"*",
"Nhóm",
"nghiên",
"cứu",
"(",
"NC",
")",
":",
"-",
"Điều",
"trị",
"phác",
"đồ",
"nền",
"+",
"Điện",
"châm",
"theo",
"phác",
"đồ",
"của",
"Bộ",
"Y",
"tế",
":",
"Ngày",
"châm",
"30",
"phút",
"/",
"lần",
"x",
"10",
"ngày",
"liên",
"tục",
"x",
"2",
"đợt",
"(",
"giữa",
"đợt",
"nghỉ",
"3",
"ngày",
")",
"."
] | 270 |
HGB | hemoglobin | Also, animals did not show signs of acute toxicity such as piloerection, lacrimation - Hematopoietic function: red blood cells or changes in locomotion and respiration (Table (RBC), hemoglobin (HGB), hematocrit, total 1). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Also,",
"animals",
"did",
"not",
"show",
"signs",
"of",
"acute",
"toxicity",
"such",
"as",
"piloerection,",
"lacrimation",
"-",
"Hematopoietic",
"function",
":",
"red",
"blood",
"cells",
"or",
"changes",
"in",
"locomotion",
"and",
"respiration",
"(",
"Table",
"(",
"RBC",
"),",
"hemoglobin",
"(",
"HGB",
"),",
"hematocrit,",
"total",
"1",
")",
"."
] | 860 |
Al | albumin index | A diagnosis, and albumin index (Al) of the patient p-value of 0. | [
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"A",
"diagnosis,",
"and",
"albumin",
"index",
"(",
"Al",
")",
"of",
"the",
"patient",
"p-value",
"of",
"0",
"."
] | 435 |
VMĐTĐ | võng mạc đái tháo đường | ĐẶT VẤN ĐỀ Bệnh võng mạc đái tháo đường (VMĐTĐ) là biến chứng hay gặp nhất trong bệnh lý mắt do đái tháo đường. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
4,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀ",
"Bệnh",
"võng",
"mạc",
"đái",
"tháo",
"đường",
"(",
"VMĐTĐ",
")",
"là",
"biến",
"chứng",
"hay",
"gặp",
"nhất",
"trong",
"bệnh",
"lý",
"mắt",
"do",
"đái",
"tháo",
"đường",
"."
] | 102 |