sf
stringlengths 2
9
| lf
stringlengths 3
48
| sentence
stringlengths 8
288
| ner_tag
sequence | tokens
sequence | __index_level_0__
int64 0
900
|
---|---|---|---|---|---|
HFD | high-fat diet | NewZealand White rabbits were fed a high-fat diet (HFD) containing cholesterol and peanut oil. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"NewZealand",
"White",
"rabbits",
"were",
"fed",
"a",
"high-fat",
"diet",
"(",
"HFD",
")",
"containing",
"cholesterol",
"and",
"peanut",
"oil",
"."
] | 509 |
MCA | mạch não giữa gần | Tỷ lệ tái thông phụ thuộc vào vị trí tắc động mạch: <10% trong tắc động mạch cảnh trong (ICA), khoảng 30% đối với động mạch não giữa gần (MCA) và 42% đối với MCA ở xa (M2). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tỷ",
"lệ",
"tái",
"thông",
"phụ",
"thuộc",
"vào",
"vị",
"trí",
"tắc",
"động",
"mạch",
":",
"<10%",
"trong",
"tắc",
"động",
"mạch",
"cảnh",
"trong",
"(",
"ICA",
"),",
"khoảng",
"30%",
"đối",
"với",
"động",
"mạch",
"não",
"giữa",
"gần",
"(",
"MCA",
")",
"và",
"42%",
"đối",
"với",
"MCA",
"ở",
"xa",
"(",
"M2",
")",
"."
] | 267 |
EV71 | Enterovirus 71 | EV gây bệnh TCM được nhắc tới nhiều trong y văn là Coxsackievirus A16 (CA16) và Enterovirus 71 (EV71). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"EV",
"gây",
"bệnh",
"TCM",
"được",
"nhắc",
"tới",
"nhiều",
"trong",
"y",
"văn",
"là",
"Coxsackievirus",
"A16",
"(",
"CA16",
")",
"và",
"Enterovirus",
"71",
"(",
"EV71",
")",
"."
] | 739 |
HCRN | Hội chứng ruột ngắn | ĐẶT VẤN ĐỀHội chứng ruột ngắn (HCRN) là tình trạng suy chức năng ruột sau phẫu thuật cắt ruột non do bẩm sinh hoặc mắc phải, dẫn đến việc không hấp thu đầy đủ các chất dinh dưỡng. | [
0,
0,
0,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀHội",
"chứng",
"ruột",
"ngắn",
"(",
"HCRN",
")",
"là",
"tình",
"trạng",
"suy",
"chức",
"năng",
"ruột",
"sau",
"phẫu",
"thuật",
"cắt",
"ruột",
"non",
"do",
"bẩm",
"sinh",
"hoặc",
"mắc",
"phải,",
"dẫn",
"đến",
"việc",
"không",
"hấp",
"thu",
"đầy",
"đủ",
"các",
"chất",
"dinh",
"dưỡng",
"."
] | 441 |
UTP | Ung thư phổi | ĐẶT VẤN ĐỀUng thư phổi (UTP) là loại ung thư chiếm vị hoặc phẫu thuật, giai đoạn IV ưu tiên hóa trị. | [
0,
0,
0,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀUng",
"thư",
"phổi",
"(",
"UTP",
")",
"là",
"loại",
"ung",
"thư",
"chiếm",
"vị",
"hoặc",
"phẫu",
"thuật,",
"giai",
"đoạn",
"IV",
"ưu",
"tiên",
"hóa",
"trị",
"."
] | 496 |
YHCT | Y học cổ truyền | Theo Y học cổ truyền (YHCT), hội chứng cổ-vai-cánh tay được xếp vào phạm vi Chứng tý đã được mô tả rất rõ ràng trong các y văn cổ. | [
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0
] | [
"Theo",
"Y",
"học",
"cổ",
"truyền",
"(",
"YHCT",
"),",
"hội",
"chứng",
"cổ-vai-cánh",
"tay",
"được",
"xếp",
"vào",
"phạm",
"vi",
"Chứng",
"tý",
"đã",
"được",
"mô",
"tả",
"rất",
"rõ",
"ràng",
"trong",
"các",
"y",
"văn",
"cổ",
"."
] | 112 |
RLTH | rối loạn tiêu hóa | Nhóm chỉ số bệnh tật: Trẻ được phỏng vấn các triệu chứng của biếng ăn, viêm đường hô hấp, rối loạn tiêu hóa (RLTH) trong 2 tuần qua. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nhóm",
"chỉ",
"số",
"bệnh",
"tật",
":",
"Trẻ",
"được",
"phỏng",
"vấn",
"các",
"triệu",
"chứng",
"của",
"biếng",
"ăn,",
"viêm",
"đường",
"hô",
"hấp,",
"rối",
"loạn",
"tiêu",
"hóa",
"(",
"RLTH",
")",
"trong",
"2",
"tuần",
"qua",
"."
] | 232 |
ĐTĐ | đái tháo đường | ĐẶT VẤN ĐỀBệnh đái tháo đường (ĐTĐ) không còn là là làm gia tăng tỷ lệ tử vong, giảm chất lượng căn bệnh của “sự giàu có”, tỷ lệ bệnh đái tháo cuộc sống, các biến chứng đái tháo đường gây đường gia tăng ở khắp mọi nơi, rõ rệt nhất ở các nước thu nhập trung bình trên thế giới. | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀBệnh",
"đái",
"tháo",
"đường",
"(",
"ĐTĐ",
")",
"không",
"còn",
"là",
"là",
"làm",
"gia",
"tăng",
"tỷ",
"lệ",
"tử",
"vong,",
"giảm",
"chất",
"lượng",
"căn",
"bệnh",
"của",
"“sự",
"giàu",
"có”,",
"tỷ",
"lệ",
"bệnh",
"đái",
"tháo",
"cuộc",
"sống,",
"các",
"biến",
"chứng",
"đái",
"tháo",
"đường",
"gây",
"đường",
"gia",
"tăng",
"ở",
"khắp",
"mọi",
"nơi,",
"rõ",
"rệt",
"nhất",
"ở",
"các",
"nước",
"thu",
"nhập",
"trung",
"bình",
"trên",
"thế",
"giới",
"."
] | 781 |
PLT | platelets | We assessed the hematological parameters containing white blood cells (WBC), red blood cell (RBC), neutrophil (NEU), lymphocyte (LYM), hemoglobin (HGB), hematocrit (HCT), mean corpuscular volume (MCV), mean corpuscular hemoglobin (MCH), platelets (PLT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0
] | [
"We",
"assessed",
"the",
"hematological",
"parameters",
"containing",
"white",
"blood",
"cells",
"(",
"WBC",
"),",
"red",
"blood",
"cell",
"(",
"RBC",
"),",
"neutrophil",
"(",
"NEU",
"),",
"lymphocyte",
"(",
"LYM",
"),",
"hemoglobin",
"(",
"HGB",
"),",
"hematocrit",
"(",
"HCT",
"),",
"mean",
"corpuscular",
"volume",
"(",
"MCV",
"),",
"mean",
"corpuscular",
"hemoglobin",
"(",
"MCH",
"),",
"platelets",
"(",
"PLT",
")",
"."
] | 607 |
PCR | phản ứng chuỗi polymerase | Pneumoniae bao gồm: phản ứng chuỗi polymerase (PCR) dịch hầu họng, nồng độ huyết thanh globulin miễn dịch đặc hiệu immunoglobulin M (IgM) và immunoglobulin G (IgG). | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Pneumoniae",
"bao",
"gồm",
":",
"phản",
"ứng",
"chuỗi",
"polymerase",
"(",
"PCR",
")",
"dịch",
"hầu",
"họng,",
"nồng",
"độ",
"huyết",
"thanh",
"globulin",
"miễn",
"dịch",
"đặc",
"hiệu",
"immunoglobulin",
"M",
"(",
"IgM",
")",
"và",
"immunoglobulin",
"G",
"(",
"IgG",
")",
"."
] | 671 |
MBH | mô bệnh học | Phân typ mô bệnh học (MBH), độ mô học, giai đoạn TNM theo Uỷ ban liên 1Bệnh viện K Chịu trách nhiệm chính: Trịnh Hùng Mạnh Email: manhrhm@gmail. | [
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Phân",
"typ",
"mô",
"bệnh",
"học",
"(",
"MBH",
"),",
"độ",
"mô",
"học,",
"giai",
"đoạn",
"TNM",
"theo",
"Uỷ",
"ban",
"liên",
"1Bệnh",
"viện",
"K",
"Chịu",
"trách",
"nhiệm",
"chính",
":",
"Trịnh",
"Hùng",
"Mạnh",
"Email",
":",
"manhrhm@gmail",
"."
] | 373 |
KLTMNB | kim luồn tĩnh mạch ngoại biên | Trung bình mỗi năm có tới hơn quả về kinh tế (kéo dài thời gian nằm viện, chi một tỉ kim luồn tĩnh mạch ngoại biên (KLTMNB) phí thay thế thiết bị, chi phí điều trị). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Trung",
"bình",
"mỗi",
"năm",
"có",
"tới",
"hơn",
"quả",
"về",
"kinh",
"tế",
"(",
"kéo",
"dài",
"thời",
"gian",
"nằm",
"viện,",
"chi",
"một",
"tỉ",
"kim",
"luồn",
"tĩnh",
"mạch",
"ngoại",
"biên",
"(",
"KLTMNB",
")",
"phí",
"thay",
"thế",
"thiết",
"bị,",
"chi",
"phí",
"điều",
"trị",
")",
"."
] | 882 |
HI | Haemophilus influenzae | Hồ Chí MinhNghiên cứu sản xuất thử nghiệm mẫu máu giả định chứa tác nhân gây bệnh Streptococcus pneumoniae (SP) và Haemophilus influenzae (HI) bằng phương pháp đông khô, sử dụng sucrose 5% và huyết thanh 20% giúp bảo vệ vi khuẩn. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Hồ",
"Chí",
"MinhNghiên",
"cứu",
"sản",
"xuất",
"thử",
"nghiệm",
"mẫu",
"máu",
"giả",
"định",
"chứa",
"tác",
"nhân",
"gây",
"bệnh",
"Streptococcus",
"pneumoniae",
"(",
"SP",
")",
"và",
"Haemophilus",
"influenzae",
"(",
"HI",
")",
"bằng",
"phương",
"pháp",
"đông",
"khô,",
"sử",
"dụng",
"sucrose",
"5%",
"và",
"huyết",
"thanh",
"20%",
"giúp",
"bảo",
"vệ",
"vi",
"khuẩn",
"."
] | 758 |
CLVT | cắt lớp vi tính | Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh (CĐHA) như siêu âm (SA), cắt lớp vi tính (CLVT) góp phần cải thiện độ chính xác trong chẩn đoán VRTC, giảm tỉ lệ mổ ruột thừa không viêm cũng như ruột thừa viêm biến chứng vỡ, trong đó SA là phương pháp CĐHA đầu tay trong chẩn đoán VRTC [1]. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Các",
"phương",
"pháp",
"chẩn",
"đoán",
"hình",
"ảnh",
"(",
"CĐHA",
")",
"như",
"siêu",
"âm",
"(",
"SA",
"),",
"cắt",
"lớp",
"vi",
"tính",
"(",
"CLVT",
")",
"góp",
"phần",
"cải",
"thiện",
"độ",
"chính",
"xác",
"trong",
"chẩn",
"đoán",
"VRTC,",
"giảm",
"tỉ",
"lệ",
"mổ",
"ruột",
"thừa",
"không",
"viêm",
"cũng",
"như",
"ruột",
"thừa",
"viêm",
"biến",
"chứng",
"vỡ,",
"trong",
"đó",
"SA",
"là",
"phương",
"pháp",
"CĐHA",
"đầu",
"tay",
"trong",
"chẩn",
"đoán",
"VRTC",
"[1]",
"."
] | 233 |
DASS | depression anxiety stress scales | Validation of the depression anxiety stress scales (DASS) 21 as a screening instrument for depression and anxiety in a rural community-based cohort of northern Vietnamese women. | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Validation",
"of",
"the",
"depression",
"anxiety",
"stress",
"scales",
"(",
"DASS",
")",
"21",
"as",
"a",
"screening",
"instrument",
"for",
"depression",
"and",
"anxiety",
"in",
"a",
"rural",
"community-based",
"cohort",
"of",
"northern",
"Vietnamese",
"women",
"."
] | 708 |
EMB | Ethambutol | Nội soi phế quản không những (RIF), Ethambutol (EMB), Pyrazinamid (PZA) có vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán lao và Streptomicin (STR). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nội",
"soi",
"phế",
"quản",
"không",
"những",
"(",
"RIF",
"),",
"Ethambutol",
"(",
"EMB",
"),",
"Pyrazinamid",
"(",
"PZA",
")",
"có",
"vai",
"trò",
"quan",
"trọng",
"trong",
"việc",
"chẩn",
"đoán",
"lao",
"và",
"Streptomicin",
"(",
"STR",
")",
"."
] | 676 |
NB | người bệnh | Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả trên 58 người bệnh (NB) mắc bệnh do CMV được điều trị tại Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương từ tháng 1/2020 đến tháng 6/2022. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đối",
"tượng",
"và",
"phương",
"pháp",
"nghiên",
"cứu",
":",
"Nghiên",
"cứu",
"mô",
"tả",
"trên",
"58",
"người",
"bệnh",
"(",
"NB",
")",
"mắc",
"bệnh",
"do",
"CMV",
"được",
"điều",
"trị",
"tại",
"Bệnh",
"viện",
"Bệnh",
"Nhiệt",
"đới",
"Trung",
"ương",
"từ",
"tháng",
"1",
"/",
"2020",
"đến",
"tháng",
"6",
"/",
"2022",
"."
] | 317 |
HGB | hemoglobin | The recommended dosage in patients cells (RBC), hemoglobin (HGB), hematocrit, was 2 sachets per day. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"The",
"recommended",
"dosage",
"in",
"patients",
"cells",
"(",
"RBC",
"),",
"hemoglobin",
"(",
"HGB",
"),",
"hematocrit,",
"was",
"2",
"sachets",
"per",
"day",
"."
] | 648 |
NCT | người cao tuổi | Bệnh có xu hướng tăng lên ở người cao tuổi (NCT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Bệnh",
"có",
"xu",
"hướng",
"tăng",
"lên",
"ở",
"người",
"cao",
"tuổi",
"(",
"NCT",
")",
"."
] | 410 |
MDA | malondialdehyde | A Serum malondialdehyde (MDA) level as a Comprehensive Review on the Therapeutic potential biomarker of cancer progression for Potential of Curcuma longa Linn. | [
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"A",
"Serum",
"malondialdehyde",
"(",
"MDA",
")",
"level",
"as",
"a",
"Comprehensive",
"Review",
"on",
"the",
"Therapeutic",
"potential",
"biomarker",
"of",
"cancer",
"progression",
"for",
"Potential",
"of",
"Curcuma",
"longa",
"Linn",
"."
] | 806 |
DPP-IV | dipeptidyl peptidase IV | 2023 86 dipeptidyl peptidase IV (DPP-IV). | [
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"2023",
"86",
"dipeptidyl",
"peptidase",
"IV",
"(",
"DPP-IV",
")",
"."
] | 358 |
BN | bệnh nhân | - Tiêu chuẩn lựa chọn bệnh nhân: BN được chụp CLVT-256 dãy mạch vành, có đo điểm vôi hóa, tuổi từ 18 trở lên, không phân biệt giới tính. | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"-",
"Tiêu",
"chuẩn",
"lựa",
"chọn",
"bệnh",
"nhân",
":",
"BN",
"được",
"chụp",
"CLVT-256",
"dãy",
"mạch",
"vành,",
"có",
"đo",
"điểm",
"vôi",
"hóa,",
"tuổi",
"từ",
"18",
"trở",
"lên,",
"không",
"phân",
"biệt",
"giới",
"tính",
"."
] | 258 |
EGFR | epidermal growth factor receptor | Nghiên cứu cho thấy thuốc kháng bì EGFR (epidermal growth factor receptor) đã làm thay đổi chiến lược điều trị bệnh. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nghiên",
"cứu",
"cho",
"thấy",
"thuốc",
"kháng",
"bì",
"EGFR",
"(",
"epidermal",
"growth",
"factor",
"receptor",
")",
"đã",
"làm",
"thay",
"đổi",
"chiến",
"lược",
"điều",
"trị",
"bệnh",
"."
] | 627 |
SÂ | Siêu âm | Siêu âm (SÂ) trở nên phổ biến, đánh giá các cấu trúc giải phẫu một cách không xâm lấn và khách quan, tiện lợi. | [
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Siêu",
"âm",
"(",
"SÂ",
")",
"trở",
"nên",
"phổ",
"biến,",
"đánh",
"giá",
"các",
"cấu",
"trúc",
"giải",
"phẫu",
"một",
"cách",
"không",
"xâm",
"lấn",
"và",
"khách",
"quan,",
"tiện",
"lợi",
"."
] | 632 |
KET | Ketamin | Ketamin (KET) là thuốc đối vận thụ thể NMDA nên có thể là thuốc điều trị phối hợp trong hội chứng cai rượu cấp đặt biệt là khi bệnh nhân đã có tình trạng kháng BZD3. | [
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Ketamin",
"(",
"KET",
")",
"là",
"thuốc",
"đối",
"vận",
"thụ",
"thể",
"NMDA",
"nên",
"có",
"thể",
"là",
"thuốc",
"điều",
"trị",
"phối",
"hợp",
"trong",
"hội",
"chứng",
"cai",
"rượu",
"cấp",
"đặt",
"biệt",
"là",
"khi",
"bệnh",
"nhân",
"đã",
"có",
"tình",
"trạng",
"kháng",
"BZD3",
"."
] | 282 |
CLGN | chất lượng giấc ngủ | Chỉ báo chất lượng giấc ngủ Pittsburgh (PSQI) được dùng để đánh giá CLGN của sinh viên. | [
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"Chỉ",
"báo",
"chất",
"lượng",
"giấc",
"ngủ",
"Pittsburgh",
"(",
"PSQI",
")",
"được",
"dùng",
"để",
"đánh",
"giá",
"CLGN",
"của",
"sinh",
"viên",
"."
] | 376 |
BN | Bệnh nhân | Đối tượng và phương pháp nghiên cứu (NC): + Đối tượng NC: Bệnh nhân (BN), không phân biệt tuổi giới, được chẩn đoán VTTĐT, được điều trị tại khoa phẫu thuật cấp cứu bụng, BV Việt Đức. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đối",
"tượng",
"và",
"phương",
"pháp",
"nghiên",
"cứu",
"(",
"NC",
")",
":",
"+",
"Đối",
"tượng",
"NC",
":",
"Bệnh",
"nhân",
"(",
"BN",
"),",
"không",
"phân",
"biệt",
"tuổi",
"giới,",
"được",
"chẩn",
"đoán",
"VTTĐT,",
"được",
"điều",
"trị",
"tại",
"khoa",
"phẫu",
"thuật",
"cấp",
"cứu",
"bụng,",
"BV",
"Việt",
"Đức",
"."
] | 384 |
LDCT | low dose CT scan | 324 TẠP CHÍ Y häc viÖt nam tẬP 522 - th¸ng 1 - sè 2 - 2023 Baseline results of the Depiscan study: A French randomized pilot trial of lung cancer screening comparing low dose CT scan (LDCT) and chest X-ray (CXR). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"324",
"TẠP",
"CHÍ",
"Y",
"häc",
"viÖt",
"nam",
"tẬP",
"522",
"-",
"th¸ng",
"1",
"-",
"sè",
"2",
"-",
"2023",
"Baseline",
"results",
"of",
"the",
"Depiscan",
"study",
":",
"A",
"French",
"randomized",
"pilot",
"trial",
"of",
"lung",
"cancer",
"screening",
"comparing",
"low",
"dose",
"CT",
"scan",
"(",
"LDCT",
")",
"and",
"chest",
"X-ray",
"(",
"CXR",
")",
"."
] | 224 |
ĐMC | động mạch chủ | Từ viết tắt: ĐMC = động mạch chủ. | [
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
0
] | [
"Từ",
"viết",
"tắt",
":",
"ĐMC",
"=",
"động",
"mạch",
"chủ",
"."
] | 855 |
AchE | acetylcholinesterase | Sesquiterpenes and a monoterpenoid with acetylcholinesterase (AchE) inhibitory activity from Valeriana officinalis var. | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Sesquiterpenes",
"and",
"a",
"monoterpenoid",
"with",
"acetylcholinesterase",
"(",
"AchE",
")",
"inhibitory",
"activity",
"from",
"Valeriana",
"officinalis",
"var",
"."
] | 734 |
PTNS | phẫu thuật nội soi | 2,4,5 Chỉ định phẫu thuật cho u tuyến thượng thận bao gồm các khối u Kể từ khi được Michael Garger thực hiện và báo cáo năm 1992, phẫu thuật nội soi (PTNS) đã trở thành tiêu chuẩn vàng trong điều trị hầu hết các trường hợp u tuyến thượng thận. | [
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"2,4,5",
"Chỉ",
"định",
"phẫu",
"thuật",
"cho",
"u",
"tuyến",
"thượng",
"thận",
"bao",
"gồm",
"các",
"khối",
"u",
"Kể",
"từ",
"khi",
"được",
"Michael",
"Garger",
"thực",
"hiện",
"và",
"báo",
"cáo",
"năm",
"1992,",
"phẫu",
"thuật",
"nội",
"soi",
"(",
"PTNS",
")",
"đã",
"trở",
"thành",
"tiêu",
"chuẩn",
"vàng",
"trong",
"điều",
"trị",
"hầu",
"hết",
"các",
"trường",
"hợp",
"u",
"tuyến",
"thượng",
"thận",
"."
] | 472 |
ACN | Acetonitril | Acetonitril (ACN) và methanol (MeOH) đạt tiêu chuẩn dùng cho sắc ký (Fisher), nước cất 2 lần, ethanol tuyệt đối. | [
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Acetonitril",
"(",
"ACN",
")",
"và",
"methanol",
"(",
"MeOH",
")",
"đạt",
"tiêu",
"chuẩn",
"dùng",
"cho",
"sắc",
"ký",
"(",
"Fisher",
"),",
"nước",
"cất",
"2",
"lần,",
"ethanol",
"tuyệt",
"đối",
"."
] | 347 |
ILAE | International League Against Epilepsy | Các dấu hiệu lâm sàng bước đầu cho thấy bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh DEE theo phân loại động kinh của ILAE (International League Against Epilepsy). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
0
] | [
"Các",
"dấu",
"hiệu",
"lâm",
"sàng",
"bước",
"đầu",
"cho",
"thấy",
"bệnh",
"nhân",
"được",
"chẩn",
"đoán",
"mắc",
"bệnh",
"DEE",
"theo",
"phân",
"loại",
"động",
"kinh",
"của",
"ILAE",
"(",
"International",
"League",
"Against",
"Epilepsy",
")",
"."
] | 505 |
SCO | Sertoli cell only syndrome | Keywords: Testicular biopsy, testicular histopathology, azoospermia, Germ cell maturation arrest (GCMA), Sertoli cell only syndrome (SCO), seminiferous tubules hyalinization. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Keywords",
":",
"Testicular",
"biopsy,",
"testicular",
"histopathology,",
"azoospermia,",
"Germ",
"cell",
"maturation",
"arrest",
"(",
"GCMA",
"),",
"Sertoli",
"cell",
"only",
"syndrome",
"(",
"SCO",
"),",
"seminiferous",
"tubules",
"hyalinization",
"."
] | 639 |
NVYT | nhân viên y tế | ¹ Các nhân viên y tế (NVYT) tỷ lệ trầm cảm lên tới 50,4% và có triệu chứng những cán bộ tham gia công tác phòng chống căng thẳng sau sang chấn là 71,5% ở nhóm COVID-19 không những đối mặt với nguy cơ NVYT. | [
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0
] | [
"¹",
"Các",
"nhân",
"viên",
"y",
"tế",
"(",
"NVYT",
")",
"tỷ",
"lệ",
"trầm",
"cảm",
"lên",
"tới",
"50,4%",
"và",
"có",
"triệu",
"chứng",
"những",
"cán",
"bộ",
"tham",
"gia",
"công",
"tác",
"phòng",
"chống",
"căng",
"thẳng",
"sau",
"sang",
"chấn",
"là",
"71,5%",
"ở",
"nhóm",
"COVID-19",
"không",
"những",
"đối",
"mặt",
"với",
"nguy",
"cơ",
"NVYT",
"."
] | 888 |
NST | nhiễm sắc thể | 4 Hội chứng Brugada được di truyền theo kiểu trội trên nhiễm sắc thể (NST) thường. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"4",
"Hội",
"chứng",
"Brugada",
"được",
"di",
"truyền",
"theo",
"kiểu",
"trội",
"trên",
"nhiễm",
"sắc",
"thể",
"(",
"NST",
")",
"thường",
"."
] | 832 |
GC | glucocorticoids | Over the past decade several randomised recent recommendation for class III/IV LN, MMF and glucocorticoids (GC) can be used as induction agents for African-American and Hispanic patients, whereas Cyc and GC remain the first choice for White populations9. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Over",
"the",
"past",
"decade",
"several",
"randomised",
"recent",
"recommendation",
"for",
"class",
"III",
"/",
"IV",
"LN,",
"MMF",
"and",
"glucocorticoids",
"(",
"GC",
")",
"can",
"be",
"used",
"as",
"induction",
"agents",
"for",
"African-American",
"and",
"Hispanic",
"patients,",
"whereas",
"Cyc",
"and",
"GC",
"remain",
"the",
"first",
"choice",
"for",
"White",
"populations9",
"."
] | 811 |
NDM | neonatal diabetes mellitus | 2 (beta-cell adenosine triphosphate-sensitive potassium [KATP] channel subunit), have been associated with neonatal diabetes mellitus (NDM). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"2",
"(",
"beta-cell",
"adenosine",
"triphosphate-sensitive",
"potassium",
"[KATP]",
"channel",
"subunit",
"),",
"have",
"been",
"associated",
"with",
"neonatal",
"diabetes",
"mellitus",
"(",
"NDM",
")",
"."
] | 619 |
L2 | Level 2 | 001Level 2 (L2) 19. | [
0,
4,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"001Level",
"2",
"(",
"L2",
")",
"19",
"."
] | 768 |
CBTP | chế biến thực phẩm | Kết quả nghiên cứu cho thấy: Tỷ lệ người chế biến thực phẩm (CBTP) đạt yêu cầu thực hành chung về an toàn vệ sinh thực phẩm là 71,4%. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
0,
0
] | [
"Kết",
"quả",
"nghiên",
"cứu",
"cho",
"thấy",
":",
"Tỷ",
"lệ",
"người",
"chế",
"biến",
"thực",
"phẩm",
"(",
"CBTP",
")",
"đạt",
"yêu",
"cầu",
"thực",
"hành",
"chung",
"về",
"an",
"toàn",
"vệ",
"sinh",
"thực",
"phẩm",
"là",
"71,4%",
"."
] | 645 |
EQA | External Quality Assessment | Keywords: EQA (External Quality Assessment), blood assumes. | [
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0
] | [
"Keywords",
":",
"EQA",
"(",
"External",
"Quality",
"Assessment",
"),",
"blood",
"assumes",
"."
] | 761 |
TKIs | tyrosine kinase | comNgày nhận: 31/10/2022Ngày được chấp nhận: 15/11/2022266đột biến EGFR nhạy cảm thuốc là các thuốc ức chế tyrosine kinase (TKIs) thế hệ 1, 2; như: erlotinib, gefitinib, afatinib. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"comNgày",
"nhận",
":",
"31",
"/",
"10",
"/",
"2022Ngày",
"được",
"chấp",
"nhận",
":",
"15",
"/",
"11",
"/",
"2022266đột",
"biến",
"EGFR",
"nhạy",
"cảm",
"thuốc",
"là",
"các",
"thuốc",
"ức",
"chế",
"tyrosine",
"kinase",
"(",
"TKIs",
")",
"thế",
"hệ",
"1,",
"2;",
"như",
":",
"erlotinib,",
"gefitinib,",
"afatinib",
"."
] | 556 |
PLT | platelet count | Subchronic toxicity studyplatelet count (PLT). | [
0,
0,
0,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Subchronic",
"toxicity",
"studyplatelet",
"count",
"(",
"PLT",
")",
"."
] | 859 |
BTX-A | Botulinum toxin type A | Chúng tôi tiến hành nghiên cứu trên 60 bệnh nhân (BN) được chẩn đoán là có nếp chân chim tại Khoa Nghiên cứu và ứng dụng Tế bào gốc, Bệnh viện Da liễu Trung ương, từ tháng 7 - 12/2020 nhằm đánh giá hiệu quả và tác dụng phụ của phương pháp tiêm Botulinum toxin type A (BTX-A). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Chúng",
"tôi",
"tiến",
"hành",
"nghiên",
"cứu",
"trên",
"60",
"bệnh",
"nhân",
"(",
"BN",
")",
"được",
"chẩn",
"đoán",
"là",
"có",
"nếp",
"chân",
"chim",
"tại",
"Khoa",
"Nghiên",
"cứu",
"và",
"ứng",
"dụng",
"Tế",
"bào",
"gốc,",
"Bệnh",
"viện",
"Da",
"liễu",
"Trung",
"ương,",
"từ",
"tháng",
"7",
"-",
"12",
"/",
"2020",
"nhằm",
"đánh",
"giá",
"hiệu",
"quả",
"và",
"tác",
"dụng",
"phụ",
"của",
"phương",
"pháp",
"tiêm",
"Botulinum",
"toxin",
"type",
"A",
"(",
"BTX-A",
")",
"."
] | 577 |
UTP | Ung thư phổi | ĐẶT VẤN ĐỀ Ung thư phổi (UTP) là loại ung thư phổ biến nhất trên toàn cầu và là nguyên nhân gây tử vong do ung thư thường gặp nhất theo Globocan năm 2020[1]. | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀ",
"Ung",
"thư",
"phổi",
"(",
"UTP",
")",
"là",
"loại",
"ung",
"thư",
"phổ",
"biến",
"nhất",
"trên",
"toàn",
"cầu",
"và",
"là",
"nguyên",
"nhân",
"gây",
"tử",
"vong",
"do",
"ung",
"thư",
"thường",
"gặp",
"nhất",
"theo",
"Globocan",
"năm",
"2020[1]",
"."
] | 85 |
NCT | người cao tuổi | Tăng huyết áp là một trong những yếu tố nguy cơ chính đối với bệnh tim mạch và là gánh nặng bệnh tật hàng đầu ở người cao tuổi (NCT) [1]. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"Tăng",
"huyết",
"áp",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"yếu",
"tố",
"nguy",
"cơ",
"chính",
"đối",
"với",
"bệnh",
"tim",
"mạch",
"và",
"là",
"gánh",
"nặng",
"bệnh",
"tật",
"hàng",
"đầu",
"ở",
"người",
"cao",
"tuổi",
"(",
"NCT",
")",
"[1]",
"."
] | 242 |
HMMD | hoá mô miễn dịch | Chẩn đoán mô bệnh học (MBH) và hoá mô miễn dịch (HMMD) bệnh phẩm sau mổ xác định trường hợp LEC. | [
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Chẩn",
"đoán",
"mô",
"bệnh",
"học",
"(",
"MBH",
")",
"và",
"hoá",
"mô",
"miễn",
"dịch",
"(",
"HMMD",
")",
"bệnh",
"phẩm",
"sau",
"mổ",
"xác",
"định",
"trường",
"hợp",
"LEC",
"."
] | 698 |
MACS | MACS | Đồng thời điểm PEDI kĩ năng chức năng xã hội cũng cải thiện tốt hơn khi khả năng vận động thô GMFCS và chức năng tay MACS (Mini MACS) tốt hơn. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đồng",
"thời",
"điểm",
"PEDI",
"kĩ",
"năng",
"chức",
"năng",
"xã",
"hội",
"cũng",
"cải",
"thiện",
"tốt",
"hơn",
"khi",
"khả",
"năng",
"vận",
"động",
"thô",
"GMFCS",
"và",
"chức",
"năng",
"tay",
"MACS",
"(",
"Mini",
"MACS",
")",
"tốt",
"hơn",
"."
] | 159 |
Q1-Q3 | Q1 và Q3 | Số liệu được trình bày dưới dạng số và tỷ lệ phần trăm đối với các biến phân loại và dưới dạng trung vị và khoảng giữa hai điểm tứ phân vị Q1 và Q3 (Q1-Q3) hoặc dưới dạng trung bình 50và độ lệch chuẩn đối với các biến liên tục. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Số",
"liệu",
"được",
"trình",
"bày",
"dưới",
"dạng",
"số",
"và",
"tỷ",
"lệ",
"phần",
"trăm",
"đối",
"với",
"các",
"biến",
"phân",
"loại",
"và",
"dưới",
"dạng",
"trung",
"vị",
"và",
"khoảng",
"giữa",
"hai",
"điểm",
"tứ",
"phân",
"vị",
"Q1",
"và",
"Q3",
"(",
"Q1-Q3",
")",
"hoặc",
"dưới",
"dạng",
"trung",
"bình",
"50và",
"độ",
"lệch",
"chuẩn",
"đối",
"với",
"các",
"biến",
"liên",
"tục",
"."
] | 524 |
VAS | Visual Analog Scale | Mục tiêu: Đánh giá mức độ đau theo thang điểm đau VAS (Visual Analog Scale), thời gian nằm viện và tỷ lệ biến chứng của người bệnh phẫu thuật thay khớp gối được áp dụng chương trình ERAS. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mục",
"tiêu",
":",
"Đánh",
"giá",
"mức",
"độ",
"đau",
"theo",
"thang",
"điểm",
"đau",
"VAS",
"(",
"Visual",
"Analog",
"Scale",
"),",
"thời",
"gian",
"nằm",
"viện",
"và",
"tỷ",
"lệ",
"biến",
"chứng",
"của",
"người",
"bệnh",
"phẫu",
"thuật",
"thay",
"khớp",
"gối",
"được",
"áp",
"dụng",
"chương",
"trình",
"ERAS",
"."
] | 35 |
CY | Cyclophosphamid | Levamisol là thuốc kích thích miễn dịch tác Cyclophosphamid (CY) là một tác nhân động trên cả miễn dịch dịch thể và miễn dịch alkyl hóa kìm tế bào. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Levamisol",
"là",
"thuốc",
"kích",
"thích",
"miễn",
"dịch",
"tác",
"Cyclophosphamid",
"(",
"CY",
")",
"là",
"một",
"tác",
"nhân",
"động",
"trên",
"cả",
"miễn",
"dịch",
"dịch",
"thể",
"và",
"miễn",
"dịch",
"alkyl",
"hóa",
"kìm",
"tế",
"bào",
"."
] | 540 |
HOME | Harmonising Outcome Measures for Eczema | Harmonising Outcome Measures for Eczema (HOME). | [
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Harmonising",
"Outcome",
"Measures",
"for",
"Eczema",
"(",
"HOME",
")",
"."
] | 170 |
INR | International normalized ratio | 4 Trong thực hành lâm sàng, việc đánh giá hiệu quả của các thuốc này phải dựa vào xét nghiệm đông máu thông qua chỉ số INR (International normalized ratio). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
0,
0
] | [
"4",
"Trong",
"thực",
"hành",
"lâm",
"sàng,",
"việc",
"đánh",
"giá",
"hiệu",
"quả",
"của",
"các",
"thuốc",
"này",
"phải",
"dựa",
"vào",
"xét",
"nghiệm",
"đông",
"máu",
"thông",
"qua",
"chỉ",
"số",
"INR",
"(",
"International",
"normalized",
"ratio",
")",
"."
] | 654 |
L1 | Level 1 | 05Level 1 (L1) 19. | [
0,
4,
0,
1,
0,
0,
0
] | [
"05Level",
"1",
"(",
"L1",
")",
"19",
"."
] | 770 |
CAP | community-acquired pneumonia | 5 We performed this research in order to clarify the bacterial etiology in community-acquired pneumonia (CAP) among in children, including bacteria, virus, fungi hospitalized children in Hai Phong Children’s or parasite. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"5",
"We",
"performed",
"this",
"research",
"in",
"order",
"to",
"clarify",
"the",
"bacterial",
"etiology",
"in",
"community-acquired",
"pneumonia",
"(",
"CAP",
")",
"among",
"in",
"children,",
"including",
"bacteria,",
"virus,",
"fungi",
"hospitalized",
"children",
"in",
"Hai",
"Phong",
"Children’s",
"or",
"parasite",
"."
] | 762 |
CI | Conformity Index | + CI (Conformity Index): Chỉ số phù hợp của kế hoạch xạ trị, được sử dụng để đánh giá sự phù hợp về liều xạ trị (trong lập kế hoạch). | [
0,
1,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"+",
"CI",
"(",
"Conformity",
"Index",
")",
":",
"Chỉ",
"số",
"phù",
"hợp",
"của",
"kế",
"hoạch",
"xạ",
"trị,",
"được",
"sử",
"dụng",
"để",
"đánh",
"giá",
"sự",
"phù",
"hợp",
"về",
"liều",
"xạ",
"trị",
"(",
"trong",
"lập",
"kế",
"hoạch",
")",
"."
] | 847 |
ACh | acetylcholine | It affects (AChEIs), which inhibit the degradation of memory, thinking, orientation, comprehension, acetylcholine (ACh), and therefore increase calculation, learning capacity, language, and its concentration in neuronal synapses to judgement. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"It",
"affects",
"(",
"AChEIs",
"),",
"which",
"inhibit",
"the",
"degradation",
"of",
"memory,",
"thinking,",
"orientation,",
"comprehension,",
"acetylcholine",
"(",
"ACh",
"),",
"and",
"therefore",
"increase",
"calculation,",
"learning",
"capacity,",
"language,",
"and",
"its",
"concentration",
"in",
"neuronal",
"synapses",
"to",
"judgement",
"."
] | 733 |
BN | bệnh nhân | Kết quả: 204 bệnh nhân (BN); Nam 167 (81,9%), Nữ 37 (18,1%). | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Kết",
"quả",
":",
"204",
"bệnh",
"nhân",
"(",
"BN",
");",
"Nam",
"167",
"(",
"81,9%",
"),",
"Nữ",
"37",
"(",
"18,1%",
")",
"."
] | 95 |
MTZ | Metronidazole | Các chủng phân lập được làm kháng sinh đồ với Amoxicillin (AMX), Clarithromycin (CLR), Metronidazole (MTZ), Levofloxacin (LVX), Tetracyclin (TE) sau đó lưu chủng trong tủ âm sâu -70˚C. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Các",
"chủng",
"phân",
"lập",
"được",
"làm",
"kháng",
"sinh",
"đồ",
"với",
"Amoxicillin",
"(",
"AMX",
"),",
"Clarithromycin",
"(",
"CLR",
"),",
"Metronidazole",
"(",
"MTZ",
"),",
"Levofloxacin",
"(",
"LVX",
"),",
"Tetracyclin",
"(",
"TE",
")",
"sau",
"đó",
"lưu",
"chủng",
"trong",
"tủ",
"âm",
"sâu",
"-70˚C",
"."
] | 563 |
PE | polyethylene | Chỏm coban-chrome hoặc ceramic trên lớp lót cũ (được sử dụng chủ yếu bởi nhóm khớp Charnley) hoặc lớp lót polyethylene (PE) thông thường (được phát triển để tránh sự phân hủy oxy hóa) đã được sử dụng ở đa số BN, nhưng có liên quan đến hao mòn và tiêu xương quanh dụng cụ. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Chỏm",
"coban-chrome",
"hoặc",
"ceramic",
"trên",
"lớp",
"lót",
"cũ",
"(",
"được",
"sử",
"dụng",
"chủ",
"yếu",
"bởi",
"nhóm",
"khớp",
"Charnley",
")",
"hoặc",
"lớp",
"lót",
"polyethylene",
"(",
"PE",
")",
"thông",
"thường",
"(",
"được",
"phát",
"triển",
"để",
"tránh",
"sự",
"phân",
"hủy",
"oxy",
"hóa",
")",
"đã",
"được",
"sử",
"dụng",
"ở",
"đa",
"số",
"BN,",
"nhưng",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"hao",
"mòn",
"và",
"tiêu",
"xương",
"quanh",
"dụng",
"cụ",
"."
] | 240 |
TB | trung bình | Đạo đức nghiên cứusố định lượng được tính theo trung bình (TB), độ lệch chuẩn (SD). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đạo",
"đức",
"nghiên",
"cứusố",
"định",
"lượng",
"được",
"tính",
"theo",
"trung",
"bình",
"(",
"TB",
"),",
"độ",
"lệch",
"chuẩn",
"(",
"SD",
")",
"."
] | 574 |
ĐTĐ | Đái tháo đường | HCMNguyễn Thị Anh Thư1, Phùng Đức Nhật2 và Tô Hoàng Linh2,1Bệnh viện Quận 62Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc ThạchĐái tháo đường (ĐTĐ) là bệnh mãn tính nguy hiểm và đang gia tăng nhanh chóng trên thế giới nói chung và Việt Nam nói riêng. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"HCMNguyễn",
"Thị",
"Anh",
"Thư1,",
"Phùng",
"Đức",
"Nhật2",
"và",
"Tô",
"Hoàng",
"Linh2,1Bệnh",
"viện",
"Quận",
"62Trường",
"Đại",
"học",
"Y",
"khoa",
"Phạm",
"Ngọc",
"ThạchĐái",
"tháo",
"đường",
"(",
"ĐTĐ",
")",
"là",
"bệnh",
"mãn",
"tính",
"nguy",
"hiểm",
"và",
"đang",
"gia",
"tăng",
"nhanh",
"chóng",
"trên",
"thế",
"giới",
"nói",
"chung",
"và",
"Việt",
"Nam",
"nói",
"riêng",
"."
] | 690 |
QoL | quality of life | Our study aimed to describe the health - related quality of life (HRQoL) and factors associated with good HRQoL among the elderly in three communes of Hanam province in Vietnam. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Our",
"study",
"aimed",
"to",
"describe",
"the",
"health",
"-",
"related",
"quality",
"of",
"life",
"(",
"HRQoL",
")",
"and",
"factors",
"associated",
"with",
"good",
"HRQoL",
"among",
"the",
"elderly",
"in",
"three",
"communes",
"of",
"Hanam",
"province",
"in",
"Vietnam",
"."
] | 460 |
WHO | World Health Organization | According to the World Health Organization (WHO), suicide is the second leading cause of death for the 15 to 29 age group (next to traffic accidents). | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"According",
"to",
"the",
"World",
"Health",
"Organization",
"(",
"WHO",
"),",
"suicide",
"is",
"the",
"second",
"leading",
"cause",
"of",
"death",
"for",
"the",
"15",
"to",
"29",
"age",
"group",
"(",
"next",
"to",
"traffic",
"accidents",
")",
"."
] | 553 |
YCOG | Yokohama Clinical Oncology Group | Predictive after hepatectomy tumors: a retrospective multicenter study with 631 cases at Yokohama Clinical Oncology Group (YCOG). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Predictive",
"after",
"hepatectomy",
"tumors",
":",
"a",
"retrospective",
"multicenter",
"study",
"with",
"631",
"cases",
"at",
"Yokohama",
"Clinical",
"Oncology",
"Group",
"(",
"YCOG",
")",
"."
] | 787 |
MTX | Methotrexate | Methotrexate (MTX) đến nay vẫn được xác định là tiêu chuẩn vàng trong điều trị bệnh vảy nến nói chung và bệnh vảy nến đỏ da toàn thân nói riêng. | [
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Methotrexate",
"(",
"MTX",
")",
"đến",
"nay",
"vẫn",
"được",
"xác",
"định",
"là",
"tiêu",
"chuẩn",
"vàng",
"trong",
"điều",
"trị",
"bệnh",
"vảy",
"nến",
"nói",
"chung",
"và",
"bệnh",
"vảy",
"nến",
"đỏ",
"da",
"toàn",
"thân",
"nói",
"riêng",
"."
] | 206 |
HV | học viên | Từ khoá: Sự hài lòng của học viên, Đào tạo liên tục, phương pháp sư phạm y học TÓM TẮT75 Nghiên cứu nhận được sự tham gia của 124 học viên (HV), trong đó có 55. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Từ",
"khoá",
":",
"Sự",
"hài",
"lòng",
"của",
"học",
"viên,",
"Đào",
"tạo",
"liên",
"tục,",
"phương",
"pháp",
"sư",
"phạm",
"y",
"học",
"TÓM",
"TẮT75",
"Nghiên",
"cứu",
"nhận",
"được",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"124",
"học",
"viên",
"(",
"HV",
"),",
"trong",
"đó",
"có",
"55",
"."
] | 392 |
PTNS | phẫu thuật nội soi | Kết quả: Trong nhóm phẫu thuật nội soi (PTNS): tuổi trung bình 46,37 ± 5,56, kích thước tử 1Bệnh viện Quân Y 103 2Bệnh viện Phụ sản Hà Nội Chịu trách nhiệm chính: Hà Văn Huy Email: havanhuyvmmu@gmail. | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Kết",
"quả",
":",
"Trong",
"nhóm",
"phẫu",
"thuật",
"nội",
"soi",
"(",
"PTNS",
")",
":",
"tuổi",
"trung",
"bình",
"46,37",
"±",
"5,56,",
"kích",
"thước",
"tử",
"1Bệnh",
"viện",
"Quân",
"Y",
"103",
"2Bệnh",
"viện",
"Phụ",
"sản",
"Hà",
"Nội",
"Chịu",
"trách",
"nhiệm",
"chính",
":",
"Hà",
"Văn",
"Huy",
"Email",
":",
"havanhuyvmmu@gmail",
"."
] | 397 |
THPT | trung học phổ thông | Ngoài ra, khi xem xét giữa kết quả ThinPrep Pap và các yếu tố liên quan, chúng tôi thấy rằng PNBD có trình độ học vấn từ trung học phổ thông (THPT) trở lên có kết quả xét nghiệm tế bào CTC bất thường cao hơn 1,8 lần so với đối tượng dưới THPT. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0
] | [
"Ngoài",
"ra,",
"khi",
"xem",
"xét",
"giữa",
"kết",
"quả",
"ThinPrep",
"Pap",
"và",
"các",
"yếu",
"tố",
"liên",
"quan,",
"chúng",
"tôi",
"thấy",
"rằng",
"PNBD",
"có",
"trình",
"độ",
"học",
"vấn",
"từ",
"trung",
"học",
"phổ",
"thông",
"(",
"THPT",
")",
"trở",
"lên",
"có",
"kết",
"quả",
"xét",
"nghiệm",
"tế",
"bào",
"CTC",
"bất",
"thường",
"cao",
"hơn",
"1,8",
"lần",
"so",
"với",
"đối",
"tượng",
"dưới",
"THPT",
"."
] | 793 |
TG | Triglycerid | Tỷ lệ tăng Triglycerid (TG) máu có xu hướng tăng trong những năm gần đây do thói quen ăn uống thay đổi, lối sống ít vận động, Làm cho tần suất của VTC do tăng TG máu ngày càng tăng, chiếm 1–35% các trường hợp VTC. | [
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tỷ",
"lệ",
"tăng",
"Triglycerid",
"(",
"TG",
")",
"máu",
"có",
"xu",
"hướng",
"tăng",
"trong",
"những",
"năm",
"gần",
"đây",
"do",
"thói",
"quen",
"ăn",
"uống",
"thay",
"đổi,",
"lối",
"sống",
"ít",
"vận",
"động,",
"Làm",
"cho",
"tần",
"suất",
"của",
"VTC",
"do",
"tăng",
"TG",
"máu",
"ngày",
"càng",
"tăng,",
"chiếm",
"1–35%",
"các",
"trường",
"hợp",
"VTC",
"."
] | 217 |
STR | subtotal removal | 8%; subtotal removal (STR) at 21. | [
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"8%;",
"subtotal",
"removal",
"(",
"STR",
")",
"at",
"21",
"."
] | 4 |
SDD | suy dinh dưỡng | Tỷ lệ trẻ suy dinh dưỡng (SDD) thể nhẹ cân, thấp còi, gầy còm lần lượt là 28%, 17,3% và 24%. | [
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tỷ",
"lệ",
"trẻ",
"suy",
"dinh",
"dưỡng",
"(",
"SDD",
")",
"thể",
"nhẹ",
"cân,",
"thấp",
"còi,",
"gầy",
"còm",
"lần",
"lượt",
"là",
"28%,",
"17,3%",
"và",
"24%",
"."
] | 642 |
SKRM | sức khỏe răng miệng | 4 Bên cạnh đó, sức khỏe răng miệng (SKRM) của trẻ hay theo nghiên cứu của Nguyễn Thị Vân Anh nên được đánh giá qua quá trình thăm khám, Tác giả liên hệ: Hoàng Bảo Duy Trường Đại học Y Hà Nội Email: hoangbaoduy@hmu. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"4",
"Bên",
"cạnh",
"đó,",
"sức",
"khỏe",
"răng",
"miệng",
"(",
"SKRM",
")",
"của",
"trẻ",
"hay",
"theo",
"nghiên",
"cứu",
"của",
"Nguyễn",
"Thị",
"Vân",
"Anh",
"nên",
"được",
"đánh",
"giá",
"qua",
"quá",
"trình",
"thăm",
"khám,",
"Tác",
"giả",
"liên",
"hệ",
":",
"Hoàng",
"Bảo",
"Duy",
"Trường",
"Đại",
"học",
"Y",
"Hà",
"Nội",
"Email",
":",
"hoangbaoduy@hmu",
"."
] | 874 |
NEU | neutrophil | We assessed the hematological parameters containing white blood cells (WBC), red blood cell (RBC), neutrophil (NEU), lymphocyte (LYM), hemoglobin (HGB), hematocrit (HCT), mean corpuscular volume (MCV), mean corpuscular hemoglobin (MCH), platelets (PLT). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"We",
"assessed",
"the",
"hematological",
"parameters",
"containing",
"white",
"blood",
"cells",
"(",
"WBC",
"),",
"red",
"blood",
"cell",
"(",
"RBC",
"),",
"neutrophil",
"(",
"NEU",
"),",
"lymphocyte",
"(",
"LYM",
"),",
"hemoglobin",
"(",
"HGB",
"),",
"hematocrit",
"(",
"HCT",
"),",
"mean",
"corpuscular",
"volume",
"(",
"MCV",
"),",
"mean",
"corpuscular",
"hemoglobin",
"(",
"MCH",
"),",
"platelets",
"(",
"PLT",
")",
"."
] | 612 |
BQ | bàng quang | comgiúp đánh giá sa bàng quang (BQ), đồng thời Ngày nhận: 07/12/2022Ngày được chấp nhận: 01/01/2023đánh giá sàn chậu và các tạng chậu còn lại, chẩn đoán được một cách tổng thể các bệnh 195TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU Y HỌCTCNCYH 163 (2) - 2023. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"comgiúp",
"đánh",
"giá",
"sa",
"bàng",
"quang",
"(",
"BQ",
"),",
"đồng",
"thời",
"Ngày",
"nhận",
":",
"07",
"/",
"12",
"/",
"2022Ngày",
"được",
"chấp",
"nhận",
":",
"01",
"/",
"01",
"/",
"2023đánh",
"giá",
"sàn",
"chậu",
"và",
"các",
"tạng",
"chậu",
"còn",
"lại,",
"chẩn",
"đoán",
"được",
"một",
"cách",
"tổng",
"thể",
"các",
"bệnh",
"195TẠP",
"CHÍ",
"NGHIÊN",
"CỨU",
"Y",
"HỌCTCNCYH",
"163",
"(",
"2",
")",
"-",
"2023",
"."
] | 738 |
TLN | thảo luận nhóm | Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn sâu (PVS) Ban lãnh đạo khoa Viêm gan và thảo luận nhóm (TLN) người bệnh theo chủ đề. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Nghiên",
"cứu",
"định",
"tính",
":",
"Phỏng",
"vấn",
"sâu",
"(",
"PVS",
")",
"Ban",
"lãnh",
"đạo",
"khoa",
"Viêm",
"gan",
"và",
"thảo",
"luận",
"nhóm",
"(",
"TLN",
")",
"người",
"bệnh",
"theo",
"chủ",
"đề",
"."
] | 546 |
Suppl 1 | Suppl 1 | Sep 2014 | [
0,
0
] | [
"Sep",
"2014"
] | 725 |
ATS | Amphetamine-Type-Stimulants | Amphetamine-Type-Stimulants (ATS) Use and Homosexuality-Related Enacted Stigma Are Associated With Depression Among Men Who Have Sex With Men (MSM) in Two Major Cities in Vietnam in 2014. | [
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Amphetamine-Type-Stimulants",
"(",
"ATS",
")",
"Use",
"and",
"Homosexuality-Related",
"Enacted",
"Stigma",
"Are",
"Associated",
"With",
"Depression",
"Among",
"Men",
"Who",
"Have",
"Sex",
"With",
"Men",
"(",
"MSM",
")",
"in",
"Two",
"Major",
"Cities",
"in",
"Vietnam",
"in",
"2014",
"."
] | 683 |
PSA-D | PSA density | 1 classification in combination with PSA density (PSA-D) in diagnosing PI-RADS 3 nodules on transition zone nodules, compared with transrectal ultrasound-guided biopsy results. | [
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"1",
"classification",
"in",
"combination",
"with",
"PSA",
"density",
"(",
"PSA-D",
")",
"in",
"diagnosing",
"PI-RADS",
"3",
"nodules",
"on",
"transition",
"zone",
"nodules,",
"compared",
"with",
"transrectal",
"ultrasound-guided",
"biopsy",
"results",
"."
] | 98 |
TG | triglyceride | (India) and commercial ERBA diagnostic kits used for serum analysis of total cholesterol (TC), triglyceride (TG), high density lipoprotein - standards of Vietnamese Pharmacopoeia V and cholesterol (HDL - C). | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"(",
"India",
")",
"and",
"commercial",
"ERBA",
"diagnostic",
"kits",
"used",
"for",
"serum",
"analysis",
"of",
"total",
"cholesterol",
"(",
"TC",
"),",
"triglyceride",
"(",
"TG",
"),",
"high",
"density",
"lipoprotein",
"-",
"standards",
"of",
"Vietnamese",
"Pharmacopoeia",
"V",
"and",
"cholesterol",
"(",
"HDL",
"-",
"C",
")",
"."
] | 727 |
T-SMLT | trí sẹo mổ lấy thai | ĐẶT VẤN ĐỀThai làm tổ tại vị trí sẹo mổ lấy thai (T-SMLT) là hiện tượng rau thai làm tổ trên cơ tử cung tại vị trí sẹo mổ cũ lấy thai, và là một thể hiếm gặp của thai chửa ngoài tử cung. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀThai",
"làm",
"tổ",
"tại",
"vị",
"trí",
"sẹo",
"mổ",
"lấy",
"thai",
"(",
"T-SMLT",
")",
"là",
"hiện",
"tượng",
"rau",
"thai",
"làm",
"tổ",
"trên",
"cơ",
"tử",
"cung",
"tại",
"vị",
"trí",
"sẹo",
"mổ",
"cũ",
"lấy",
"thai,",
"và",
"là",
"một",
"thể",
"hiếm",
"gặp",
"của",
"thai",
"chửa",
"ngoài",
"tử",
"cung",
"."
] | 573 |
CLVT | cắt lớp vi tính | Chẩn đoán xác định nhồi máu não và vị trí nhồi máu dựa vào hình ảnh cộng hưởng từ (MRI) hoặc cắt lớp vi tính (CLVT) sọ não. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"Chẩn",
"đoán",
"xác",
"định",
"nhồi",
"máu",
"não",
"và",
"vị",
"trí",
"nhồi",
"máu",
"dựa",
"vào",
"hình",
"ảnh",
"cộng",
"hưởng",
"từ",
"(",
"MRI",
")",
"hoặc",
"cắt",
"lớp",
"vi",
"tính",
"(",
"CLVT",
")",
"sọ",
"não",
"."
] | 406 |
CBDE | CBD exploration | 001) and a decrease in the trend of open CBD exploration (CBDE) (30. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0
] | [
"001",
")",
"and",
"a",
"decrease",
"in",
"the",
"trend",
"of",
"open",
"CBD",
"exploration",
"(",
"CBDE",
")",
"(",
"30",
"."
] | 502 |
NB | người bệnh | Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả trên 58 người bệnh (NB) mắc bệnh do CMV được điều trị tại Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương từ tháng 1/2020 đến tháng 6/2022. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đối",
"tượng",
"và",
"phương",
"pháp",
"nghiên",
"cứu",
":",
"Nghiên",
"cứu",
"mô",
"tả",
"trên",
"58",
"người",
"bệnh",
"(",
"NB",
")",
"mắc",
"bệnh",
"do",
"CMV",
"được",
"điều",
"trị",
"tại",
"Bệnh",
"viện",
"Bệnh",
"Nhiệt",
"đới",
"Trung",
"ương",
"từ",
"tháng",
"1",
"/",
"2020",
"đến",
"tháng",
"6",
"/",
"2022",
"."
] | 47 |
OR | Odds Ratio | Tính tỷ suất chênh OR (Odds Ratio) và CI 95% để đánh giá mức độ liên quan giữa yếu tố với tình trạng SDDTC. | [
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Tính",
"tỷ",
"suất",
"chênh",
"OR",
"(",
"Odds",
"Ratio",
")",
"và",
"CI",
"95%",
"để",
"đánh",
"giá",
"mức",
"độ",
"liên",
"quan",
"giữa",
"yếu",
"tố",
"với",
"tình",
"trạng",
"SDDTC",
"."
] | 32 |
LN | lớn nhất | Các thông số được trình bày bằng giá trị trung bình và độ lệch chuẩn nếu số liệu tuân theo phân phối chuẩn hoặc giá trị trung vị, lớn nhất (LN) và nhỏ nhất (NN) với biến không tuân theo phân phối chuẩn. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Các",
"thông",
"số",
"được",
"trình",
"bày",
"bằng",
"giá",
"trị",
"trung",
"bình",
"và",
"độ",
"lệch",
"chuẩn",
"nếu",
"số",
"liệu",
"tuân",
"theo",
"phân",
"phối",
"chuẩn",
"hoặc",
"giá",
"trị",
"trung",
"vị,",
"lớn",
"nhất",
"(",
"LN",
")",
"và",
"nhỏ",
"nhất",
"(",
"NN",
")",
"với",
"biến",
"không",
"tuân",
"theo",
"phân",
"phối",
"chuẩn",
"."
] | 200 |
NKQ | nội khí quản | Mức độ tự tin của sinh viên điều dưỡng khi thực hành đặt nội khí quản Kết quả bảng 2 cho thấy điểm trung bình sự tự tin của SV ĐD khi thực hành đặt nội khí quản (NKQ) là 3,45 ± 0,554 điểm với điểm thấp nhất là 1,82 và điểm cao nhất là 4,18 điểm. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Mức",
"độ",
"tự",
"tin",
"của",
"sinh",
"viên",
"điều",
"dưỡng",
"khi",
"thực",
"hành",
"đặt",
"nội",
"khí",
"quản",
"Kết",
"quả",
"bảng",
"2",
"cho",
"thấy",
"điểm",
"trung",
"bình",
"sự",
"tự",
"tin",
"của",
"SV",
"ĐD",
"khi",
"thực",
"hành",
"đặt",
"nội",
"khí",
"quản",
"(",
"NKQ",
")",
"là",
"3,45",
"±",
"0,554",
"điểm",
"với",
"điểm",
"thấp",
"nhất",
"là",
"1,82",
"và",
"điểm",
"cao",
"nhất",
"là",
"4,18",
"điểm",
"."
] | 134 |
LC | lệch chuẩn | bình sai số, ĐLC (độ lệch chuẩn) của sai số, BMI (body mass index, chỉ số khối cơ thể), Tmax (nhiệt độ tối đa trong 24 giờ) bằng oC. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"bình",
"sai",
"số,",
"ĐLC",
"(",
"độ",
"lệch",
"chuẩn",
")",
"của",
"sai",
"số,",
"BMI",
"(",
"body",
"mass",
"index,",
"chỉ",
"số",
"khối",
"cơ",
"thể",
"),",
"Tmax",
"(",
"nhiệt",
"độ",
"tối",
"đa",
"trong",
"24",
"giờ",
")",
"bằng",
"oC",
"."
] | 27 |
PNBD | Phụ nữ bán dâm | Phụ nữ bán dâm (PNBD) là nhóm có nguy cơ cao nhiễm HPV do họ có quan hệ tình dục (QHTD) với nhiều bạn tình, hiểu biết về HPV chưa đầy đủ, tuy nhiên các nghiên cứu về HPV trên đối tượng này còn hạn chế. | [
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Phụ",
"nữ",
"bán",
"dâm",
"(",
"PNBD",
")",
"là",
"nhóm",
"có",
"nguy",
"cơ",
"cao",
"nhiễm",
"HPV",
"do",
"họ",
"có",
"quan",
"hệ",
"tình",
"dục",
"(",
"QHTD",
")",
"với",
"nhiều",
"bạn",
"tình,",
"hiểu",
"biết",
"về",
"HPV",
"chưa",
"đầy",
"đủ,",
"tuy",
"nhiên",
"các",
"nghiên",
"cứu",
"về",
"HPV",
"trên",
"đối",
"tượng",
"này",
"còn",
"hạn",
"chế",
"."
] | 789 |
NB | người bệnh | ĐẶT VẤN ĐỀ Ngã là một mối đe dọa đáng kể đối với sự an toàn của người bệnh (NB) tại các cơ sở y tế, có thể dẫn đến các biến chứng nặng như tử vong và thiệt hại về kinh tế. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"ĐẶT",
"VẤN",
"ĐỀ",
"Ngã",
"là",
"một",
"mối",
"đe",
"dọa",
"đáng",
"kể",
"đối",
"với",
"sự",
"an",
"toàn",
"của",
"người",
"bệnh",
"(",
"NB",
")",
"tại",
"các",
"cơ",
"sở",
"y",
"tế,",
"có",
"thể",
"dẫn",
"đến",
"các",
"biến",
"chứng",
"nặng",
"như",
"tử",
"vong",
"và",
"thiệt",
"hại",
"về",
"kinh",
"tế",
"."
] | 230 |
NHL | non-Hodgkin’s lymphoma | 260TẠP CHÍ NGHIÊN CỨU Y HỌCTCNCYH 165 (4) - 2023 SummaryA CASE REPORT OF PRIMARYCARDIAC NON-HODGKIN’S LYMPHOMAPrimary cardiac non-Hodgkin’s lymphoma (NHL) is a rare condition. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"260TẠP",
"CHÍ",
"NGHIÊN",
"CỨU",
"Y",
"HỌCTCNCYH",
"165",
"(",
"4",
")",
"-",
"2023",
"SummaryA",
"CASE",
"REPORT",
"OF",
"PRIMARYCARDIAC",
"NON-HODGKIN’S",
"LYMPHOMAPrimary",
"cardiac",
"non-Hodgkin’s",
"lymphoma",
"(",
"NHL",
")",
"is",
"a",
"rare",
"condition",
"."
] | 489 |
HV | học viên | Từ khoá: Sự hài lòng của học viên, Đào tạo liên tục, phương pháp sư phạm y học TÓM TẮT75 Nghiên cứu nhận được sự tham gia của 124 học viên (HV), trong đó có 55. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Từ",
"khoá",
":",
"Sự",
"hài",
"lòng",
"của",
"học",
"viên,",
"Đào",
"tạo",
"liên",
"tục,",
"phương",
"pháp",
"sư",
"phạm",
"y",
"học",
"TÓM",
"TẮT75",
"Nghiên",
"cứu",
"nhận",
"được",
"sự",
"tham",
"gia",
"của",
"124",
"học",
"viên",
"(",
"HV",
"),",
"trong",
"đó",
"có",
"55",
"."
] | 378 |
VM | võng mạc | Chụp cắt lớp võng mạc: chụp OCT võng mạc vùng hoàng điểm có phân tích độ dày võng mạc trung tâm (VMTT), độ dày VM vùng hoàng điểm trung bình, vị trí tăng độ dày, hình thái phù, diện tích tăng độ dày. | [
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Chụp",
"cắt",
"lớp",
"võng",
"mạc",
":",
"chụp",
"OCT",
"võng",
"mạc",
"vùng",
"hoàng",
"điểm",
"có",
"phân",
"tích",
"độ",
"dày",
"võng",
"mạc",
"trung",
"tâm",
"(",
"VMTT",
"),",
"độ",
"dày",
"VM",
"vùng",
"hoàng",
"điểm",
"trung",
"bình,",
"vị",
"trí",
"tăng",
"độ",
"dày,",
"hình",
"thái",
"phù,",
"diện",
"tích",
"tăng",
"độ",
"dày",
"."
] | 288 |
GCS | Glasgow Coma Score | Preoperative results according to Glasgow Coma Score (GCS) 4-5 points: 13. | [
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Preoperative",
"results",
"according",
"to",
"Glasgow",
"Coma",
"Score",
"(",
"GCS",
")",
"4-5",
"points",
":",
"13",
"."
] | 418 |
AFB | Acid Fast Bacillus | Xét nghiệm chẩn đoán căn nguyên cho kết quả nhuộm soi đờm trực tiếp tìm AFB (Acid Fast Bacillus) dương tính | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0
] | [
"Xét",
"nghiệm",
"chẩn",
"đoán",
"căn",
"nguyên",
"cho",
"kết",
"quả",
"nhuộm",
"soi",
"đờm",
"trực",
"tiếp",
"tìm",
"AFB",
"(",
"Acid",
"Fast",
"Bacillus",
")",
"dương",
"tính"
] | 674 |
OC | Osteocalcin | MỐI TƯƠNG QUAN GIỮA NỒNG ĐỘ MỘT SỐ DẤU ẤN CHU CHUYỂN XƯƠNG VÀ MẬT ĐỘ XƯƠNG Ở PHỤ NỮ CAO TUỔI TÓM TẮT30 Mục tiêu: Khảo sát nồng độ Osteocalcin (OC), Beta-CrossLaps( β-CTX) huyết thanh và mối tương quan với mật độ xương (MĐX) ở phụ nữ cao tuổi. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"MỐI",
"TƯƠNG",
"QUAN",
"GIỮA",
"NỒNG",
"ĐỘ",
"MỘT",
"SỐ",
"DẤU",
"ẤN",
"CHU",
"CHUYỂN",
"XƯƠNG",
"VÀ",
"MẬT",
"ĐỘ",
"XƯƠNG",
"Ở",
"PHỤ",
"NỮ",
"CAO",
"TUỔI",
"TÓM",
"TẮT30",
"Mục",
"tiêu",
":",
"Khảo",
"sát",
"nồng",
"độ",
"Osteocalcin",
"(",
"OC",
"),",
"Beta-CrossLaps(",
"",
"β-CTX",
")",
"huyết",
"thanh",
"và",
"mối",
"tương",
"quan",
"với",
"mật",
"độ",
"xương",
"(",
"MĐX",
")",
"ở",
"phụ",
"nữ",
"cao",
"tuổi",
"."
] | 391 |
DOHA | Direction of Healthcare Activities | A review of Vietnam's healthcare reform through the Direction of Healthcare Activities (DOHA). | [
0,
0,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"A",
"review",
"of",
"Vietnam's",
"healthcare",
"reform",
"through",
"the",
"Direction",
"of",
"Healthcare",
"Activities",
"(",
"DOHA",
")",
"."
] | 592 |
BPTNMT | bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính | Hồ Chí MinhPhun khí dung (PKD) không đúng kỹ thuật ở người bệnh mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (BPTNMT) làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường thở và tăng nguy cơ mắc đợt kịch phát bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
0,
3,
4,
4,
4,
4,
4,
0,
1,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
3,
4,
4,
4,
0,
4,
0
] | [
"Hồ",
"Chí",
"MinhPhun",
"khí",
"dung",
"(",
"PKD",
")",
"không",
"đúng",
"kỹ",
"thuật",
"ở",
"người",
"bệnh",
"mắc",
"bệnh",
"phổi",
"tắc",
"nghẽn",
"mạn",
"tính",
"(",
"BPTNMT",
")",
"làm",
"tăng",
"nguy",
"cơ",
"nhiễm",
"khuẩn",
"đường",
"thở",
"và",
"tăng",
"nguy",
"cơ",
"mắc",
"đợt",
"kịch",
"phát",
"bệnh",
"phổi",
"tắc",
"nghẽn",
"mãn",
"tính",
"."
] | 498 |
WGA | Whole Genome Amplification | Kỹ thuật Whole Genome Amplification (WGA). | [
0,
0,
3,
4,
4,
0,
1,
0,
0
] | [
"Kỹ",
"thuật",
"Whole",
"Genome",
"Amplification",
"(",
"WGA",
")",
"."
] | 138 |
VAS | visual analogue scale | Đo lường tuân thủ điều trị ARV sử dụng thang đo VAS (visual analogue scale) tự đánh giá tuân thủ điều trị ARV và tình trạng quên liều trong 7 ngày qua. | [
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
1,
0,
3,
4,
4,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0,
0
] | [
"Đo",
"lường",
"tuân",
"thủ",
"điều",
"trị",
"ARV",
"sử",
"dụng",
"thang",
"đo",
"VAS",
"(",
"visual",
"analogue",
"scale",
")",
"tự",
"đánh",
"giá",
"tuân",
"thủ",
"điều",
"trị",
"ARV",
"và",
"tình",
"trạng",
"quên",
"liều",
"trong",
"7",
"ngày",
"qua",
"."
] | 62 |