English
stringlengths 3
261
| Vietnamese
stringlengths 1
270
|
---|---|
The train strike didn't bother me at all | cuộc đình công không làm phiền tôi |
Let me go and tell Tom the good news. | Hãy để tôi đi và nói với tom những tin tốt. |
I run a motel. | tôi điều hành một nhà nghỉ |
I was hoping that we would find something to eat in the fridge. | tôi đã hy vọng rằng chúng ta sẽ tìm thấy một cái gì đó để ăn trong tủ lạnh. |
What a thought! | Thật là một suy nghĩ! |
People throughout the north were angry | người dân khắp miền bắc đã tức giận |
Tom is a fast eater | tom là một người ăn nhanh |
Our class today will begin at 3 p.m. | lớp học của chúng ta hôm nay sẽ bắt đầu lúc 3 giờ chiều |
Tom denied having stolen the money. | tom phủ nhận đã ăn cắp tiền. |
His story sounds strange. | Câu chuyện của anh nghe thật lạ. |
I want to tell Tom I love him | tôi muốn nói với tom tôi yêu anh ấy |
It's impossible to see all the sights in Rome in one day | Không thể nhìn thấy tất cả các điểm tham quan ở Rome trong một ngày |
I don't want to lose. | tôi không muốn thua |
There's very little activity around here on Sundays. | có rất ít hoạt động quanh đây vào chủ nhật. |
Tom found out the truth. | Tom phát hiện ra sự thật. |
We've already done that | chúng ta đã làm điều đó |
I told her what he was doing in her room | tôi nói với cô ấy những gì anh ấy đang làm trong phòng của cô ấy |
They did not know what to do first. | họ không biết phải làm gì trước tiên. |
You have to get out of town. | bạn phải ra khỏi thị trấn |
I have a few minutes. | tôi có vài phút |
We can't tell you what you want to know. | chúng tôi không thể cho bạn biết những gì bạn muốn biết. |
I was in danger of losing my life. | tôi có nguy cơ mất mạng. |
This river is very dangerous to swim in | sông này rất nguy hiểm để bơi vào |
It seems safe enough | nó có vẻ đủ an toàn |
Are you in danger? | bạn có gặp nguy hiểm không |
Were you listening? | bạn có nghe không |
I need some fresh air. | Tôi cần một chút không khí trong lành. |
The bar is busy | quán bar bận |
That would solve the problem, wouldn't it? | Điều đó sẽ giải quyết vấn đề, phải không? |
Everybody was jealous of my success | mọi người đều ghen tị với thành công của tôi |
He went fishing. | anh ấy đã đi câu cá. |
Tom doesn't see it that way. | Tom không nhìn thấy nó theo cách đó. |
I want you to wear this one. | tôi muốn bạn mặc cái này |
It was a mouse. | đó là một con chuột |
Are you seriously thinking about buying that old car? | Bạn đang suy nghĩ nghiêm túc về việc mua chiếc xe cũ đó? |
Give me a cigarette | cho tôi một điếu thuốc |
I study Chinese and Spanish. | tôi học tiếng trung và tiếng tây ban nha |
Who do you suspect stole your wallet? | bạn nghi ngờ ai đã lấy trộm ví của bạn? |
Will you marry me? | em sẽ lấy anh chứ? |
Tom would have told me. | Tom sẽ nói với tôi. |
Tom gorges himself whenever he eats at that restaurant | tom gorges mình bất cứ khi nào anh ta ăn ở nhà hàng đó |
Do you drive a manual or automatic? | bạn lái xe bằng tay hay tự động? |
I have no idea of what to expect. | tôi không có ý tưởng về những gì mong đợi. |
I don't feel like sitting down | tôi không cảm thấy muốn ngồi xuống |
I'm having a hard time explaining this | tôi đang có một thời gian khó khăn để giải thích điều này |
Can I take these for you? | tôi có thể lấy những thứ này cho bạn? |
Can you direct me to the nearest subway station? | bạn có thể hướng tôi đến ga tàu điện ngầm gần nhất? |
Tom has a vivid imagination | tom có một trí tưởng tượng sống động |
Tom is very much alone | tom rất cô đơn |
Tom didn't even notice Mary was looking at him. | Tom thậm chí không nhận thấy mary đang nhìn anh ta. |
He is outgoing | anh ấy đang hướng ngoại |
I can't do any more than that | tôi không thể làm gì hơn thế |
Each person or small group had to build their own boat | mỗi người hoặc một nhóm nhỏ phải tự đóng thuyền |
Tom's shirt was soaked with sweat | áo sơ mi của tom ướt đẫm mồ hôi |
I would very much like to go. | tôi rất muốn đi |
The students are all at their desks now. | các sinh viên đang ở tất cả các bàn của họ bây giờ. |
A gunshot was heard in the distance. | Một tiếng súng vang lên từ xa. |
I think Tom is getting ready | tôi nghĩ tom đã sẵn sàng |
Hang in there, folks. | treo ở đó, folks. |
Before long, the ghost disappeared into a thick fog. | Chẳng bao lâu, con ma biến mất trong màn sương mù dày đặc. |
Tom won't get the opportunity. | Tom sẽ không có cơ hội. |
John Rutledge disagreed strongly | john rutledge không đồng ý mạnh mẽ |
Take advantage of every opportunity. | tận dụng mọi cơ hội. |
Tom doesn't speak French | tom không nói tiếng Pháp |
He adapted himself to his new life. | Anh ấy thích nghi với cuộc sống mới. |
I was tired from studying | tôi mệt mỏi vì học |
A gentleman called in your absence, sir | Một quý ông gọi trong sự vắng mặt của bạn, thưa ông |
He wants to buy a pearl necklace for his wife | anh muốn mua vòng cổ ngọc trai cho vợ |
How did you spend your holiday? | bạn đã trải qua kỳ nghỉ như thế nào? |
I promise I won't bite. | tôi hứa tôi sẽ không cắn. |
Do you want the good news or the bad news? | Bạn muốn tin tốt hay tin xấu? |
We want to hear everything | chúng tôi muốn nghe tất cả mọi thứ |
I can fight my own battles | tôi có thể chiến đấu với trận chiến của chính mình |
What's the temperature going to be tomorrow? | ngày mai nhiệt độ sẽ thế nào? |
I can jump | tôi có thể nhảy |
She's divorced | cô ấy đã ly dị |
That's good, isn't it? | Điều đó thật tốt phải không? |
I want to hold Tom. | tôi muốn giữ tom |
The sun sank below the horizon before I knew it | mặt trời chìm dưới đường chân trời trước khi tôi biết điều đó |
He is a man of faith | anh ấy là một người có đức tin |
I've been having trouble with that lately | tôi đã gặp rắc rối với điều đó gần đây |
Tom has a lot of projects in the works. | tom có rất nhiều dự án trong công trình. |
This time, you've gone too far | lần này, bạn đã đi quá xa |
I'd like to hear you sing. | Tôi muốn nghe bạn hát. |
They must be worried | họ phải lo lắng |
The boy singing a song is my brother. | Cậu bé hát một bài hát là anh trai tôi. |
She called him a liar | cô gọi anh là kẻ nói dối |
Tom lived on Park Street. | tom sống trên đường công viên. |
He's a lifeguard | anh ấy là nhân viên cứu hộ |
I had a chance to meet him in Paris | tôi đã có cơ hội gặp anh ấy ở paris |
Tell Tom I'm coming back. | nói với tom tôi sẽ trở lại |
I'm simply obeying orders. | Tôi chỉ đơn giản là tuân theo mệnh lệnh. |
You must come at once | bạn phải đến ngay lập tức |
May I ask a few more questions about that point? It's a little obscure | tôi có thể hỏi thêm vài câu về điểm đó không? nó hơi mơ hồ |
I guess I just don't see the point. | Tôi đoán tôi chỉ không nhìn thấy điểm. |
How many drinks did you have at lunch? | bạn đã ăn bao nhiêu đồ uống vào bữa trưa |
How badly is Tom hurt? | Tom bị tổn thương như thế nào? |
That'll cost you extra. | bạn sẽ phải trả thêm phí. |
We are grateful to you for your help | chúng tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn |
She turned down every proposal. | Cô từ chối mọi lời cầu hôn. |