db_id
stringclasses 166
values | query
stringlengths 17
619
| query_toks
sequencelengths 4
85
| query_toks_no_value
sequencelengths 4
125
| question
stringlengths 18
297
| question_toks
sequencelengths 5
73
| sql
stringlengths 232
2.19k
| dataset
stringclasses 3
values | label
int32 0
6
| few_shot_idx
sequencelengths 5
5
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
battle_death | select t1.tên , t1.ngày from trận chiến as t1 join tàu as t2 on t1.id = t2.mất mát trong trận chiến where t2.tên = "Lettice" intersect select t1.tên , t1.ngày from trận chiến as t1 join tàu as t2 on t1.id = t2.mất mát trong trận chiến where t2.tên = "HMS Atalanta" | [
"select",
"t1.tên",
",",
"t1.ngày",
"from",
"trận chiến",
"as",
"t1",
"join",
"tàu",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id",
"=",
"t2.mất mát trong trận chiến",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"Lettice\"",
"intersect",
"select",
"t1.tên",
",",
"t1.ngày",
"from",
"trận chiến",
"as",
"t1",
"join",
"tàu",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id",
"=",
"t2.mất mát trong trận chiến",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"HMS Atalanta\""
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
",",
"t1",
".",
"ngày",
"from",
"trận chiến",
"as",
"t1",
"join",
"tàu",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id",
"=",
"t2",
".",
"mất mát trong trận chiến",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value",
"intersect",
"select",
"t1",
".",
"tên",
",",
"t1",
".",
"ngày",
"from",
"trận chiến",
"as",
"t1",
"join",
"tàu",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id",
"=",
"t2",
".",
"mất mát trong trận chiến",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | Liệt kê tên và ngày diễn ra trận chiến đã gây ra mất mát là con tàu có tên ' Lettice ' và con tàu có tên ' HMS Atalanta ' . | [
"Liệt",
"kê",
"tên",
"và",
"ngày",
"diễn",
"ra",
"trận",
"chiến",
"đã",
"gây",
"ra",
"mất",
"mát",
"là",
"con",
"tàu",
"có",
"tên",
"'",
"Lettice",
"'",
"và",
"con",
"tàu",
"có",
"tên",
"'",
"HMS",
"Atalanta",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"HMS Atalanta"', None]]}, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"Lettice"', None]]} | train | 2 | [
3650,
7268,
466,
8334,
6196
] |
battle_death | select tên , kết quả , chỉ huy quân bungari from trận chiến except select t1.tên , t1.kết quả , t1.chỉ huy quân bungari from trận chiến as t1 join tàu as t2 on t1.id = t2.mất mát trong trận chiến where t2.địa điểm = "English Channel" | [
"select",
"tên",
",",
"kết quả",
",",
"chỉ huy quân bungari",
"from",
"trận chiến",
"except",
"select",
"t1.tên",
",",
"t1.kết quả",
",",
"t1.chỉ huy quân bungari",
"from",
"trận chiến",
"as",
"t1",
"join",
"tàu",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id",
"=",
"t2.mất mát trong trận chiến",
"where",
"t2.địa điểm",
"=",
"\"English Channel\""
] | [
"select",
"tên",
",",
"kết quả",
",",
"chỉ huy quân bungari",
"from",
"trận chiến",
"except",
"select",
"t1",
".",
"tên",
",",
"t1",
".",
"kết quả",
",",
"t1",
".",
"chỉ huy quân bungari",
"from",
"trận chiến",
"as",
"t1",
"join",
"tàu",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id",
"=",
"t2",
".",
"mất mát trong trận chiến",
"where",
"t2",
".",
"địa điểm",
"=",
"value"
] | Hiển thị tên , kết quả và chỉ huy của tất cả các trận chiến ở ' Eo biển Măng-sơ ' và không có mất mát nào về tàu . | [
"Hiển",
"thị",
"tên",
",",
"kết",
"quả",
"và",
"chỉ",
"huy",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"trận",
"chiến",
"ở",
"'",
"Eo",
"biển",
"Măng-sơ",
"'",
"và",
"không",
"có",
"mất",
"mát",
"nào",
"về",
"tàu",
"."
] | {'except': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 7, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 6, False], None]], [0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 12, False], None], '"English Channel"', None]]}, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 6, False], None]], [0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'union': None, 'where': []} | train | 2 | [
3664,
6107,
7196,
1815,
7263
] |
battle_death | select ghi chú from tử vong where ghi chú like "%East%" | [
"select",
"ghi chú",
"from",
"tử vong",
"where",
"ghi chú",
"like",
"\"%East%\""
] | [
"select",
"ghi chú",
"from",
"tử vong",
"where",
"ghi chú",
"like",
"value"
] | Cho biết những ghi chú có chứa chuỗi con ' Phía Đông ' và liên quan đến các sự kiện thiệt mạng . | [
"Cho",
"biết",
"những",
"ghi",
"chú",
"có",
"chứa",
"chuỗi",
"con",
"'",
"Phía",
"Đông",
"'",
"và",
"liên",
"quan",
"đến",
"các",
"sự",
"kiện",
"thiệt",
"mạng",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 16, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 9, [0, [0, 16, False], None], '"%East%"', None]]} | train | 3 | [
6357,
9607,
7881,
7913,
6356
] |
behavior_monitoring | select count ( * ) from ghi chú đánh giá | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"ghi chú đánh giá"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"ghi chú đánh giá"
] | Tổng cộng có bao nhiêu ghi chú đánh giá ? | [
"Tổng",
"cộng",
"có",
"bao",
"nhiêu",
"ghi",
"chú",
"đánh",
"giá",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 0 | [
1319,
1324,
5849,
4736,
1295
] |
behavior_monitoring | select ngày ghi chú from ghi chú đánh giá | [
"select",
"ngày ghi chú",
"from",
"ghi chú đánh giá"
] | [
"select",
"ngày ghi chú",
"from",
"ghi chú đánh giá"
] | Cho biết ngày ghi chú của tất cả các ghi chú đánh giá . | [
"Cho",
"biết",
"ngày",
"ghi",
"chú",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"ghi",
"chú",
"đánh",
"giá",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 38, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
9583,
4043,
9224,
4317,
6603
] |
behavior_monitoring | select count ( * ) from địa chỉ where mã zip = "197" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"địa chỉ",
"where",
"mã zip",
"=",
"\"197\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"địa chỉ",
"where",
"mã zip",
"=",
"value"
] | Có bao nhiêu địa chỉ ở mã zip 197 ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"địa",
"chỉ",
"ở",
"mã",
"zip",
"197",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 12, False], None], '"197"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 0 | [
7450,
4551,
9201,
3025,
3044
] |
behavior_monitoring | select count ( distinct mã loại sự cố ) from sự cố về hành vi | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"mã loại sự cố",
")",
"from",
"sự cố về hành vi"
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"mã loại sự cố",
")",
"from",
"sự cố về hành vi"
] | Có bao nhiêu loại sự cố khác nhau ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"loại",
"sự",
"cố",
"khác",
"nhau",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 42, True], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
229,
228,
3750,
7461,
3442
] |
behavior_monitoring | select distinct mã loại giam giữ from sự giam giữ | [
"select",
"distinct",
"mã loại giam giữ",
"from",
"sự giam giữ"
] | [
"select",
"distinct",
"mã loại giam giữ",
"from",
"sự giam giữ"
] | Cho biết mã của tất cả các loại sự cố khác nhau . | [
"Cho",
"biết",
"mã",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"loại",
"sự",
"cố",
"khác",
"nhau",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 8]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 50, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
1260,
236,
4746,
6042,
506
] |
behavior_monitoring | select ngày bắt đầu sự cố , ngày kết thúc sự cố from sự cố về hành vi where mã loại sự cố = "NOISE" | [
"select",
"ngày bắt đầu sự cố",
",",
"ngày kết thúc sự cố",
"from",
"sự cố về hành vi",
"where",
"mã loại sự cố",
"=",
"\"NOISE\""
] | [
"select",
"ngày bắt đầu sự cố",
",",
"ngày kết thúc sự cố",
"from",
"sự cố về hành vi",
"where",
"mã loại sự cố",
"=",
"value"
] | Cho biết ngày bắt đầu và ngày kết thúc của các sự cố với mã loại là ' Tiếng ồn ' . | [
"Cho",
"biết",
"ngày",
"bắt",
"đầu",
"và",
"ngày",
"kết",
"thúc",
"của",
"các",
"sự",
"cố",
"với",
"mã",
"loại",
"là",
"'",
"Tiếng",
"ồn",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 42, False], None], '"NOISE"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 44, False], None]], [0, [0, [0, 45, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
514,
6535,
4248,
7722,
8754
] |
behavior_monitoring | select tóm tắt về việc giam giữ from sự giam giữ | [
"select",
"tóm tắt về việc giam giữ",
"from",
"sự giam giữ"
] | [
"select",
"tóm tắt về việc giam giữ",
"from",
"sự giam giữ"
] | Cho biết tất cả các bản tóm tắt liên quan đến các vụ giam giữ . | [
"Cho",
"biết",
"tất",
"cả",
"các",
"bản",
"tóm",
"tắt",
"liên",
"quan",
"đến",
"các",
"vụ",
"giam",
"giữ",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 8]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 54, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
762,
4495,
3532,
1979,
8030
] |
behavior_monitoring | select số di động , địa chỉ email from sinh viên | [
"select",
"số di động",
",",
"địa chỉ email",
"from",
"sinh viên"
] | [
"select",
"số di động",
",",
"địa chỉ email",
"from",
"sinh viên"
] | Cho biết số điện thoại di động và địa chỉ email của tất cả các sinh viên . | [
"Cho",
"biết",
"số",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"và",
"địa",
"chỉ",
"email",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"sinh",
"viên",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 21, False], None]], [0, [0, [0, 22, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
813,
7038,
7101,
8614,
1933
] |
behavior_monitoring | select địa chỉ email from sinh viên where tên = "Emma" and họ = "Rohan" | [
"select",
"địa chỉ email",
"from",
"sinh viên",
"where",
"tên",
"=",
"\"Emma\"",
"and",
"họ",
"=",
"\"Rohan\""
] | [
"select",
"địa chỉ email",
"from",
"sinh viên",
"where",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"họ",
"=",
"value"
] | Cho biết email của sinh viên có tên là ' Emma ' và họ là ' Rohan ' . | [
"Cho",
"biết",
"email",
"của",
"sinh",
"viên",
"có",
"tên",
"là",
"'",
"Emma",
"'",
"và",
"họ",
"là",
"'",
"Rohan",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], '"Emma"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 20, False], None], '"Rohan"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 22, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
7041,
9558,
9527,
6398,
9009
] |
behavior_monitoring | select count ( distinct id sinh viên ) from sinh viên bị giam giữ | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"id sinh viên",
")",
"from",
"sinh viên bị giam giữ"
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"id sinh viên",
")",
"from",
"sinh viên bị giam giữ"
] | Có bao nhiêu sinh viên khác nhau đã từng bị giam giữ ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"sinh",
"viên",
"khác",
"nhau",
"đã",
"từng",
"bị",
"giam",
"giữ",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 62, True], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
6148,
7148,
5859,
8271,
2026
] |
behavior_monitoring | select giới tính from giáo viên where họ = "Medhurst" | [
"select",
"giới tính",
"from",
"giáo viên",
"where",
"họ",
"=",
"\"Medhurst\""
] | [
"select",
"giới tính",
"from",
"giáo viên",
"where",
"họ",
"=",
"value"
] | Cho biết giới tính của giáo viên có họ là ' Medhurst ' . | [
"Cho",
"biết",
"giới",
"tính",
"của",
"giáo",
"viên",
"có",
"họ",
"là",
"'",
"Medhurst",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 30, False], None], '"Medhurst"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 31, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
3684,
6747,
8847,
6163,
4212
] |
behavior_monitoring | select mô tả về loại sự cố from loại sự cố where mã loại sự cố = "VIOLENCE" | [
"select",
"mô tả về loại sự cố",
"from",
"loại sự cố",
"where",
"mã loại sự cố",
"=",
"\"VIOLENCE\""
] | [
"select",
"mô tả về loại sự cố",
"from",
"loại sự cố",
"where",
"mã loại sự cố",
"=",
"value"
] | Cho biết mô tả về loại sự cố có mã là ' Bạo lực ' . | [
"Cho",
"biết",
"mô",
"tả",
"về",
"loại",
"sự",
"cố",
"có",
"mã",
"là",
"'",
"Bạo",
"lực",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 5, False], None], '"VIOLENCE"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
4800,
1703,
911,
6830,
1327
] |
behavior_monitoring | select max ( tiền thuê hàng tháng ) , min ( tiền thuê hàng tháng ) from địa chỉ của sinh viên | [
"select",
"max",
"(",
"tiền thuê hàng tháng",
")",
",",
"min",
"(",
"tiền thuê hàng tháng",
")",
"from",
"địa chỉ của sinh viên"
] | [
"select",
"max",
"(",
"tiền thuê hàng tháng",
")",
",",
"min",
"(",
"tiền thuê hàng tháng",
")",
"from",
"địa chỉ của sinh viên"
] | Cho biết tiền thuê hàng tháng của địa chỉ sinh viên có giá thuê cao nhất và tiền thuê hàng tháng của địa chỉ sinh viên có giá thuê rẻ nhất . | [
"Cho",
"biết",
"tiền",
"thuê",
"hàng",
"tháng",
"của",
"địa",
"chỉ",
"sinh",
"viên",
"có",
"giá",
"thuê",
"cao",
"nhất",
"và",
"tiền",
"thuê",
"hàng",
"tháng",
"của",
"địa",
"chỉ",
"sinh",
"viên",
"có",
"giá",
"thuê",
"rẻ",
"nhất",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 9]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[1, [0, [0, 60, False], None]], [2, [0, [0, 60, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
8532,
396,
1165,
6523,
8714
] |
behavior_monitoring | select tên from giáo viên where địa chỉ email like "%man%" | [
"select",
"tên",
"from",
"giáo viên",
"where",
"địa chỉ email",
"like",
"\"%man%\""
] | [
"select",
"tên",
"from",
"giáo viên",
"where",
"địa chỉ email",
"like",
"value"
] | Tìm tên của các giáo viên có địa chỉ email chứa từ ' man ' . | [
"Tìm",
"tên",
"của",
"các",
"giáo",
"viên",
"có",
"địa",
"chỉ",
"email",
"chứa",
"từ",
"'",
"man",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 9, [0, [0, 33, False], None], '"%man%"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 28, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
795,
1111,
6896,
4212,
7850
] |
behavior_monitoring | select * from ghi chú đánh giá order by ngày ghi chú asc | [
"select",
"*",
"from",
"ghi chú đánh giá",
"order",
"by",
"ngày ghi chú",
"asc"
] | [
"select",
"*",
"from",
"ghi chú đánh giá",
"order",
"by",
"ngày ghi chú",
"asc"
] | Liệt kê tất cả các thông tin liên quan đến các ghi chú đánh giá và sắp xếp kết quả thứ tự tăng dần về ngày ghi chú . | [
"Liệt",
"kê",
"tất",
"cả",
"các",
"thông",
"tin",
"liên",
"quan",
"đến",
"các",
"ghi",
"chú",
"đánh",
"giá",
"và",
"sắp",
"xếp",
"kết",
"quả",
"thứ",
"tự",
"tăng",
"dần",
"về",
"ngày",
"ghi",
"chú",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 6]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 38, False], None]]]} | train | 1 | [
2375,
5982,
6262,
2292,
9004
] |
behavior_monitoring | select thành phố from địa chỉ order by thành phố | [
"select",
"thành phố",
"from",
"địa chỉ",
"order",
"by",
"thành phố"
] | [
"select",
"thành phố",
"from",
"địa chỉ",
"order",
"by",
"thành phố"
] | Liệt kê tất cả các thành phố của các địa chỉ theo thứ tự bảng chữ cái . | [
"Liệt",
"kê",
"tất",
"cả",
"các",
"thành",
"phố",
"của",
"các",
"địa",
"chỉ",
"theo",
"thứ",
"tự",
"bảng",
"chữ",
"cái",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 11, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 11, False], None]]]} | train | 1 | [
6382,
3690,
2346,
3691,
8299
] |
behavior_monitoring | select tên , họ from giáo viên order by họ | [
"select",
"tên",
",",
"họ",
"from",
"giáo viên",
"order",
"by",
"họ"
] | [
"select",
"tên",
",",
"họ",
"from",
"giáo viên",
"order",
"by",
"họ"
] | Tìm tên và họ của tất cả các giáo viên theo thứ tự bảng chữ cái của họ . | [
"Tìm",
"tên",
"và",
"họ",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"giáo",
"viên",
"theo",
"thứ",
"tự",
"bảng",
"chữ",
"cái",
"của",
"họ",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 28, False], None]], [0, [0, [0, 30, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 30, False], None]]]} | train | 1 | [
3370,
2247,
4444,
6832,
2632
] |
behavior_monitoring | select * from địa chỉ của sinh viên order by tiền thuê hàng tháng desc | [
"select",
"*",
"from",
"địa chỉ của sinh viên",
"order",
"by",
"tiền thuê hàng tháng",
"desc"
] | [
"select",
"*",
"from",
"địa chỉ của sinh viên",
"order",
"by",
"tiền thuê hàng tháng",
"desc"
] | Tìm tất cả các thông tin liên quan đến địa chỉ của các sinh viên và sắp xếp kết quả theo theo thứ tự giảm dần về tiền thuê hàng tháng . | [
"Tìm",
"tất",
"cả",
"các",
"thông",
"tin",
"liên",
"quan",
"đến",
"địa",
"chỉ",
"của",
"các",
"sinh",
"viên",
"và",
"sắp",
"xếp",
"kết",
"quả",
"theo",
"theo",
"thứ",
"tự",
"giảm",
"dần",
"về",
"tiền",
"thuê",
"hàng",
"tháng",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 9]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 60, False], None]]]} | train | 1 | [
3888,
2428,
7843,
3743,
6999
] |
behavior_monitoring | select t1.id sinh viên , t2.tên from ghi chú đánh giá as t1 join sinh viên as t2 on t1.id sinh viên = t2.id sinh viên group by t1.id sinh viên order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"t1.id sinh viên",
",",
"t2.tên",
"from",
"ghi chú đánh giá",
"as",
"t1",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id sinh viên",
"=",
"t2.id sinh viên",
"group",
"by",
"t1.id sinh viên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"id sinh viên",
",",
"t2",
".",
"tên",
"from",
"ghi chú đánh giá",
"as",
"t1",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id sinh viên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Tìm id và tên của sinh viên có nhiều ghi chú đánh giá nhất . | [
"Tìm",
"id",
"và",
"tên",
"của",
"sinh",
"viên",
"có",
"nhiều",
"ghi",
"chú",
"đánh",
"giá",
"nhất",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 36, False], None], [0, 16, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 6], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [[0, 36, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 36, False], None]], [0, [0, [0, 18, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 4 | [
8719,
6022,
7060,
8979,
9226
] |
behavior_monitoring | select t1.id giáo viên , t2.tên from ghi chú đánh giá as t1 join giáo viên as t2 on t1.id giáo viên = t2.id giáo viên group by t1.id giáo viên order by count ( * ) desc limit 3 | [
"select",
"t1.id giáo viên",
",",
"t2.tên",
"from",
"ghi chú đánh giá",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id giáo viên",
"=",
"t2.id giáo viên",
"group",
"by",
"t1.id giáo viên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"3"
] | [
"select",
"t1",
".",
"id giáo viên",
",",
"t2",
".",
"tên",
"from",
"ghi chú đánh giá",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id giáo viên",
"=",
"t2",
".",
"id giáo viên",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id giáo viên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Tìm id và tên của 3 giáo viên có nhiều ghi chú đánh giá nhất . | [
"Tìm",
"id",
"và",
"tên",
"của",
"3",
"giáo",
"viên",
"có",
"nhiều",
"ghi",
"chú",
"đánh",
"giá",
"nhất",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 37, False], None], [0, 26, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 6], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [[0, 37, False]], 'where': [], 'limit': 3, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 37, False], None]], [0, [0, [0, 28, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 4 | [
523,
4175,
7356,
2601,
8721
] |
behavior_monitoring | select t1.id sinh viên , t2.họ from sự cố về hành vi as t1 join sinh viên as t2 on t1.id sinh viên = t2.id sinh viên group by t1.id sinh viên order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"t1.id sinh viên",
",",
"t2.họ",
"from",
"sự cố về hành vi",
"as",
"t1",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id sinh viên",
"=",
"t2.id sinh viên",
"group",
"by",
"t1.id sinh viên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"id sinh viên",
",",
"t2",
".",
"họ",
"from",
"sự cố về hành vi",
"as",
"t1",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id sinh viên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Tìm id và họ của sinh viên đã vi phạm nhiều sự cố về hành vi nhất . | [
"Tìm",
"id",
"và",
"họ",
"của",
"sinh",
"viên",
"đã",
"vi",
"phạm",
"nhiều",
"sự",
"cố",
"về",
"hành",
"vi",
"nhất",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 43, False], None], [0, 16, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 7], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [[0, 43, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 43, False], None]], [0, [0, [0, 20, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 4 | [
2714,
6922,
9495,
6113,
5963
] |
behavior_monitoring | select t1.id giáo viên , t2.họ from sự giam giữ as t1 join giáo viên as t2 on t1.id giáo viên = t2.id giáo viên where t1.mã loại giam giữ = "AFTER" group by t1.id giáo viên order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"t1.id giáo viên",
",",
"t2.họ",
"from",
"sự giam giữ",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id giáo viên",
"=",
"t2.id giáo viên",
"where",
"t1.mã loại giam giữ",
"=",
"\"AFTER\"",
"group",
"by",
"t1.id giáo viên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"id giáo viên",
",",
"t2",
".",
"họ",
"from",
"sự giam giữ",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id giáo viên",
"=",
"t2",
".",
"id giáo viên",
"where",
"t1",
".",
"mã loại giam giữ",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id giáo viên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Cho biết id và họ của giáo viên bị giam giữ nhiều lần nhất với loại giam giữ có mã là ' Sau đó ' . | [
"Cho",
"biết",
"id",
"và",
"họ",
"của",
"giáo",
"viên",
"bị",
"giam",
"giữ",
"nhiều",
"lần",
"nhất",
"với",
"loại",
"giam",
"giữ",
"có",
"mã",
"là",
"'",
"Sau",
"đó",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 51, False], None], [0, 26, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 8], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [[0, 51, False]], 'where': [[False, 2, [0, [0, 50, False], None], '"AFTER"', None]], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 51, False], None]], [0, [0, [0, 30, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 4 | [
6123,
6113,
1109,
7183,
8092
] |
behavior_monitoring | select t1.id sinh viên , t2.tên from địa chỉ của sinh viên as t1 join sinh viên as t2 on t1.id sinh viên = t2.id sinh viên group by t1.id sinh viên order by avg ( tiền thuê hàng tháng ) desc limit 1 | [
"select",
"t1.id sinh viên",
",",
"t2.tên",
"from",
"địa chỉ của sinh viên",
"as",
"t1",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id sinh viên",
"=",
"t2.id sinh viên",
"group",
"by",
"t1.id sinh viên",
"order",
"by",
"avg",
"(",
"tiền thuê hàng tháng",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"id sinh viên",
",",
"t2",
".",
"tên",
"from",
"địa chỉ của sinh viên",
"as",
"t1",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id sinh viên",
"order",
"by",
"avg",
"(",
"tiền thuê hàng tháng",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Sinh viên nào hiện đang ở địa chỉ có giá thuê trung bình hàng tháng cao nhất ? Cho biết id và tên của sinh viên này . | [
"Sinh",
"viên",
"nào",
"hiện",
"đang",
"ở",
"địa",
"chỉ",
"có",
"giá",
"thuê",
"trung",
"bình",
"hàng",
"tháng",
"cao",
"nhất",
"?",
"Cho",
"biết",
"id",
"và",
"tên",
"của",
"sinh",
"viên",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 56, False], None], [0, 16, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [[0, 56, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 56, False], None]], [0, [0, [0, 18, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [5, 60, False], None]]]} | train | 4 | [
533,
1891,
8347,
6101,
6915
] |
behavior_monitoring | select t2.id địa chỉ , t1.thành phố from địa chỉ as t1 join địa chỉ của sinh viên as t2 on t1.id địa chỉ = t2.id địa chỉ group by t2.id địa chỉ order by avg ( tiền thuê hàng tháng ) desc limit 1 | [
"select",
"t2.id địa chỉ",
",",
"t1.thành phố",
"from",
"địa chỉ",
"as",
"t1",
"join",
"địa chỉ của sinh viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id địa chỉ",
"=",
"t2.id địa chỉ",
"group",
"by",
"t2.id địa chỉ",
"order",
"by",
"avg",
"(",
"tiền thuê hàng tháng",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t2",
".",
"id địa chỉ",
",",
"t1",
".",
"thành phố",
"from",
"địa chỉ",
"as",
"t1",
"join",
"địa chỉ của sinh viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id địa chỉ",
"=",
"t2",
".",
"id địa chỉ",
"group",
"by",
"t2",
".",
"id địa chỉ",
"order",
"by",
"avg",
"(",
"tiền thuê hàng tháng",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Địa chỉ sinh viên có tiền thuê trung bình hàng tháng cao nhất nằm ở thành phố nào ? Cho biết id và tên của thành phố này . | [
"Địa",
"chỉ",
"sinh",
"viên",
"có",
"tiền",
"thuê",
"trung",
"bình",
"hàng",
"tháng",
"cao",
"nhất",
"nằm",
"ở",
"thành",
"phố",
"nào",
"?",
"Cho",
"biết",
"id",
"và",
"tên",
"của",
"thành",
"phố",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], [0, 57, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 9]]}, 'groupBy': [[0, 57, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 57, False], None]], [0, [0, [0, 11, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [5, 60, False], None]]]} | train | 4 | [
2539,
8347,
533,
2534,
8392
] |
behavior_monitoring | select t1.mã loại sự cố , t2.mô tả về loại sự cố from sự cố về hành vi as t1 join loại sự cố as t2 on t1.mã loại sự cố = t2.mã loại sự cố group by t1.mã loại sự cố order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"t1.mã loại sự cố",
",",
"t2.mô tả về loại sự cố",
"from",
"sự cố về hành vi",
"as",
"t1",
"join",
"loại sự cố",
"as",
"t2",
"on",
"t1.mã loại sự cố",
"=",
"t2.mã loại sự cố",
"group",
"by",
"t1.mã loại sự cố",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"mã loại sự cố",
",",
"t2",
".",
"mô tả về loại sự cố",
"from",
"sự cố về hành vi",
"as",
"t1",
"join",
"loại sự cố",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"mã loại sự cố",
"=",
"t2",
".",
"mã loại sự cố",
"group",
"by",
"t1",
".",
"mã loại sự cố",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Cho biết mã của loại sự cố về hành vi thường gặp nhất và mô tả về loại sự cố này . | [
"Cho",
"biết",
"mã",
"của",
"loại",
"sự",
"cố",
"về",
"hành",
"vi",
"thường",
"gặp",
"nhất",
"và",
"mô",
"tả",
"về",
"loại",
"sự",
"cố",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 42, False], None], [0, 5, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 7], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 42, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 42, False], None]], [0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 4 | [
8451,
8453,
7468,
6709,
1555
] |
behavior_monitoring | select t1.mã loại giam giữ , t2.mô tả về loại giam giữ from sự giam giữ as t1 join loại giam giữ as t2 on t1.mã loại giam giữ = t2.mã loại giam giữ group by t1.mã loại giam giữ order by count ( * ) asc limit 1 | [
"select",
"t1.mã loại giam giữ",
",",
"t2.mô tả về loại giam giữ",
"from",
"sự giam giữ",
"as",
"t1",
"join",
"loại giam giữ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.mã loại giam giữ",
"=",
"t2.mã loại giam giữ",
"group",
"by",
"t1.mã loại giam giữ",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"asc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"mã loại giam giữ",
",",
"t2",
".",
"mô tả về loại giam giữ",
"from",
"sự giam giữ",
"as",
"t1",
"join",
"loại giam giữ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"mã loại giam giữ",
"=",
"t2",
".",
"mã loại giam giữ",
"group",
"by",
"t1",
".",
"mã loại giam giữ",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"asc",
"limit",
"value"
] | Cho biết mã của loại sự cố ít gặp nhất và mô tả về loại sự cố này . | [
"Cho",
"biết",
"mã",
"của",
"loại",
"sự",
"cố",
"ít",
"gặp",
"nhất",
"và",
"mô",
"tả",
"về",
"loại",
"sự",
"cố",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 50, False], None], [0, 3, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 8], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 50, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 50, False], None]], [0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 4 | [
787,
1995,
7121,
6375,
6111
] |
behavior_monitoring | select t1.ngày ghi chú from ghi chú đánh giá as t1 join sinh viên as t2 on t1.id sinh viên = t2.id sinh viên where t2.tên = "Fanny" | [
"select",
"t1.ngày ghi chú",
"from",
"ghi chú đánh giá",
"as",
"t1",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id sinh viên",
"=",
"t2.id sinh viên",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"Fanny\""
] | [
"select",
"t1",
".",
"ngày ghi chú",
"from",
"ghi chú đánh giá",
"as",
"t1",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | Cho biết ngày ghi chú đánh giá của sinh viên có tên là ' Fanny ' . | [
"Cho",
"biết",
"ngày",
"ghi",
"chú",
"đánh",
"giá",
"của",
"sinh",
"viên",
"có",
"tên",
"là",
"'",
"Fanny",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 36, False], None], [0, 16, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 6], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], '"Fanny"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 38, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
4624,
1301,
8221,
3635,
1303
] |
behavior_monitoring | select t1.văn bản ghi chú from ghi chú đánh giá as t1 join giáo viên as t2 on t1.id giáo viên = t2.id giáo viên where t2.họ = "Schuster" | [
"select",
"t1.văn bản ghi chú",
"from",
"ghi chú đánh giá",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id giáo viên",
"=",
"t2.id giáo viên",
"where",
"t2.họ",
"=",
"\"Schuster\""
] | [
"select",
"t1",
".",
"văn bản ghi chú",
"from",
"ghi chú đánh giá",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id giáo viên",
"=",
"t2",
".",
"id giáo viên",
"where",
"t2",
".",
"họ",
"=",
"value"
] | Cho biết văn bản ghi chú đánh giá của giáo viên có họ là ' Schuster ' . | [
"Cho",
"biết",
"văn",
"bản",
"ghi",
"chú",
"đánh",
"giá",
"của",
"giáo",
"viên",
"có",
"họ",
"là",
"'",
"Schuster",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 37, False], None], [0, 26, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 6], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 30, False], None], '"Schuster"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 39, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
7186,
3652,
6716,
1931,
9570
] |
behavior_monitoring | select t1.ngày bắt đầu sự cố , ngày kết thúc sự cố from sự cố về hành vi as t1 join sinh viên as t2 on t1.id sinh viên = t2.id sinh viên where t2.họ = "Fahey" | [
"select",
"t1.ngày bắt đầu sự cố",
",",
"ngày kết thúc sự cố",
"from",
"sự cố về hành vi",
"as",
"t1",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id sinh viên",
"=",
"t2.id sinh viên",
"where",
"t2.họ",
"=",
"\"Fahey\""
] | [
"select",
"t1",
".",
"ngày bắt đầu sự cố",
",",
"ngày kết thúc sự cố",
"from",
"sự cố về hành vi",
"as",
"t1",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t2",
".",
"họ",
"=",
"value"
] | Tìm ngày bắt đầu và ngày kết thúc của các sự cố về hành vi liên quan đến sinh viên có họ là ' Fahey ' . | [
"Tìm",
"ngày",
"bắt",
"đầu",
"và",
"ngày",
"kết",
"thúc",
"của",
"các",
"sự",
"cố",
"về",
"hành",
"vi",
"liên",
"quan",
"đến",
"sinh",
"viên",
"có",
"họ",
"là",
"'",
"Fahey",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 43, False], None], [0, 16, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 7], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 20, False], None], '"Fahey"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 44, False], None]], [0, [0, [0, 45, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
8220,
7935,
7476,
2280,
8352
] |
behavior_monitoring | select t1.thời gian bắt đầu giam giữ , thời gian kết thúc giam giữ from sự giam giữ as t1 join giáo viên as t2 on t1.id giáo viên = t2.id giáo viên where t2.họ = "Schultz" | [
"select",
"t1.thời gian bắt đầu giam giữ",
",",
"thời gian kết thúc giam giữ",
"from",
"sự giam giữ",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id giáo viên",
"=",
"t2.id giáo viên",
"where",
"t2.họ",
"=",
"\"Schultz\""
] | [
"select",
"t1",
".",
"thời gian bắt đầu giam giữ",
",",
"thời gian kết thúc giam giữ",
"from",
"sự giam giữ",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id giáo viên",
"=",
"t2",
".",
"id giáo viên",
"where",
"t2",
".",
"họ",
"=",
"value"
] | Tìm ngày bắt đầu và ngày kết thúc cho việc giam giữ của giáo viên có họ là ' Schultz ' . | [
"Tìm",
"ngày",
"bắt",
"đầu",
"và",
"ngày",
"kết",
"thúc",
"cho",
"việc",
"giam",
"giữ",
"của",
"giáo",
"viên",
"có",
"họ",
"là",
"'",
"Schultz",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 51, False], None], [0, 26, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 8], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 30, False], None], '"Schultz"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 52, False], None]], [0, [0, [0, 53, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
1117,
2020,
8106,
8062,
8220
] |
behavior_monitoring | select t2.id địa chỉ , t1.mã zip from địa chỉ as t1 join địa chỉ của sinh viên as t2 on t1.id địa chỉ = t2.id địa chỉ order by tiền thuê hàng tháng desc limit 1 | [
"select",
"t2.id địa chỉ",
",",
"t1.mã zip",
"from",
"địa chỉ",
"as",
"t1",
"join",
"địa chỉ của sinh viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id địa chỉ",
"=",
"t2.id địa chỉ",
"order",
"by",
"tiền thuê hàng tháng",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t2",
".",
"id địa chỉ",
",",
"t1",
".",
"mã zip",
"from",
"địa chỉ",
"as",
"t1",
"join",
"địa chỉ của sinh viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id địa chỉ",
"=",
"t2",
".",
"id địa chỉ",
"order",
"by",
"tiền thuê hàng tháng",
"desc",
"limit",
"value"
] | Cho biết id và mã zip của địa chỉ có giá thuê hàng tháng cao nhất . | [
"Cho",
"biết",
"id",
"và",
"mã",
"zip",
"của",
"địa",
"chỉ",
"có",
"giá",
"thuê",
"hàng",
"tháng",
"cao",
"nhất",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], [0, 57, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 9]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 57, False], None]], [0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 60, False], None]]]} | train | 4 | [
7027,
435,
2001,
756,
790
] |
behavior_monitoring | select t2.số di động from địa chỉ của sinh viên as t1 join sinh viên as t2 on t1.id sinh viên = t2.id sinh viên order by t1.tiền thuê hàng tháng asc limit 1 | [
"select",
"t2.số di động",
"from",
"địa chỉ của sinh viên",
"as",
"t1",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id sinh viên",
"=",
"t2.id sinh viên",
"order",
"by",
"t1.tiền thuê hàng tháng",
"asc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t2",
".",
"số di động",
"from",
"địa chỉ của sinh viên",
"as",
"t1",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"order",
"by",
"t1",
".",
"tiền thuê hàng tháng",
"asc",
"limit",
"value"
] | Cho biết số điện thoại di động của những sinh viên hiện đang ở địa chỉ có giá thuê hàng tháng thấp nhất . | [
"Cho",
"biết",
"số",
"điện",
"thoại",
"di",
"động",
"của",
"những",
"sinh",
"viên",
"hiện",
"đang",
"ở",
"địa",
"chỉ",
"có",
"giá",
"thuê",
"hàng",
"tháng",
"thấp",
"nhất",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 56, False], None], [0, 16, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 9], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 21, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 60, False], None]]]} | train | 4 | [
6914,
5890,
2585,
6109,
8101
] |
behavior_monitoring | select t2.tiền thuê hàng tháng from địa chỉ as t1 join địa chỉ của sinh viên as t2 on t1.id địa chỉ = t2.id địa chỉ where t1.tiểu bang = "Texas" | [
"select",
"t2.tiền thuê hàng tháng",
"from",
"địa chỉ",
"as",
"t1",
"join",
"địa chỉ của sinh viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id địa chỉ",
"=",
"t2.id địa chỉ",
"where",
"t1.tiểu bang",
"=",
"\"Texas\""
] | [
"select",
"t2",
".",
"tiền thuê hàng tháng",
"from",
"địa chỉ",
"as",
"t1",
"join",
"địa chỉ của sinh viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id địa chỉ",
"=",
"t2",
".",
"id địa chỉ",
"where",
"t1",
".",
"tiểu bang",
"=",
"value"
] | Cho biết tiền thuê hàng tháng của các địa chỉ ở bang Texas và được thuê bởi một số sinh viên . | [
"Cho",
"biết",
"tiền",
"thuê",
"hàng",
"tháng",
"của",
"các",
"địa",
"chỉ",
"ở",
"bang",
"Texas",
"và",
"được",
"thuê",
"bởi",
"một",
"số",
"sinh",
"viên",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], [0, 57, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 9]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 13, False], None], '"Texas"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 60, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
5698,
9262,
8690,
1115,
8474
] |
behavior_monitoring | select t2.tên , t2.họ from địa chỉ as t1 join sinh viên as t2 on t1.id địa chỉ = t2.id địa chỉ where t1.tiểu bang = "Wisconsin" | [
"select",
"t2.tên",
",",
"t2.họ",
"from",
"địa chỉ",
"as",
"t1",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id địa chỉ",
"=",
"t2.id địa chỉ",
"where",
"t1.tiểu bang",
"=",
"\"Wisconsin\""
] | [
"select",
"t2",
".",
"tên",
",",
"t2",
".",
"họ",
"from",
"địa chỉ",
"as",
"t1",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id địa chỉ",
"=",
"t2",
".",
"id địa chỉ",
"where",
"t1",
".",
"tiểu bang",
"=",
"value"
] | Cho biết tên và họ của các sinh viên có địa chỉ ở bang Wisconsin . | [
"Cho",
"biết",
"tên",
"và",
"họ",
"của",
"các",
"sinh",
"viên",
"có",
"địa",
"chỉ",
"ở",
"bang",
"Wisconsin",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], [0, 17, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 13, False], None], '"Wisconsin"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 18, False], None]], [0, [0, [0, 20, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
8690,
535,
1076,
8352,
9465
] |
behavior_monitoring | select t1.dòng 1 , avg ( t2.tiền thuê hàng tháng ) from địa chỉ as t1 join địa chỉ của sinh viên as t2 on t1.id địa chỉ = t2.id địa chỉ group by t2.id địa chỉ | [
"select",
"t1.dòng 1",
",",
"avg",
"(",
"t2.tiền thuê hàng tháng",
")",
"from",
"địa chỉ",
"as",
"t1",
"join",
"địa chỉ của sinh viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id địa chỉ",
"=",
"t2.id địa chỉ",
"group",
"by",
"t2.id địa chỉ"
] | [
"select",
"t1",
".",
"dòng 1",
",",
"avg",
"(",
"t2",
".",
"tiền thuê hàng tháng",
")",
"from",
"địa chỉ",
"as",
"t1",
"join",
"địa chỉ của sinh viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id địa chỉ",
"=",
"t2",
".",
"id địa chỉ",
"group",
"by",
"t2",
".",
"id địa chỉ"
] | Cho biết dòng địa chỉ 1 và tiền thuê trung bình hàng tháng của tất cả các địa chỉ được thuê bởi các sinh viên . | [
"Cho",
"biết",
"dòng",
"địa",
"chỉ",
"1",
"và",
"tiền",
"thuê",
"trung",
"bình",
"hàng",
"tháng",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"địa",
"chỉ",
"được",
"thuê",
"bởi",
"các",
"sinh",
"viên",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], [0, 57, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 9]]}, 'groupBy': [[0, 57, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]], [5, [0, [0, 60, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 4 | [
6145,
5838,
6123,
3758,
1998
] |
behavior_monitoring | select t1.mã zip from địa chỉ as t1 join giáo viên as t2 on t1.id địa chỉ = t2.id địa chỉ where t2.tên = "Lyla" | [
"select",
"t1.mã zip",
"from",
"địa chỉ",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id địa chỉ",
"=",
"t2.id địa chỉ",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"Lyla\""
] | [
"select",
"t1",
".",
"mã zip",
"from",
"địa chỉ",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id địa chỉ",
"=",
"t2",
".",
"id địa chỉ",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | Cho biết mã zip của địa chỉ là nơi sinh sống của giáo viên có tên là ' Lyla ' . | [
"Cho",
"biết",
"mã",
"zip",
"của",
"địa",
"chỉ",
"là",
"nơi",
"sinh",
"sống",
"của",
"giáo",
"viên",
"có",
"tên",
"là",
"'",
"Lyla",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], [0, 27, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 28, False], None], '"Lyla"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
539,
8690,
1298,
8689,
9064
] |
behavior_monitoring | select t2.địa chỉ email from địa chỉ as t1 join giáo viên as t2 on t1.id địa chỉ = t2.id địa chỉ where t1.mã zip = "918" | [
"select",
"t2.địa chỉ email",
"from",
"địa chỉ",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id địa chỉ",
"=",
"t2.id địa chỉ",
"where",
"t1.mã zip",
"=",
"\"918\""
] | [
"select",
"t2",
".",
"địa chỉ email",
"from",
"địa chỉ",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id địa chỉ",
"=",
"t2",
".",
"id địa chỉ",
"where",
"t1",
".",
"mã zip",
"=",
"value"
] | Cho biết địa chỉ email của giáo viên sống ở địa chỉ có mã zip là ' 918 ' . | [
"Cho",
"biết",
"địa",
"chỉ",
"email",
"của",
"giáo",
"viên",
"sống",
"ở",
"địa",
"chỉ",
"có",
"mã",
"zip",
"là",
"'",
"918",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], [0, 27, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 12, False], None], '"918"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 33, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
8320,
9256,
8220,
1537,
6570
] |
behavior_monitoring | select count ( * ) from sinh viên where id sinh viên not in ( select id sinh viên from sự cố về hành vi ) | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"sinh viên",
"where",
"id sinh viên",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id sinh viên",
"from",
"sự cố về hành vi",
")"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"sinh viên",
"where",
"id sinh viên",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id sinh viên",
"from",
"sự cố về hành vi",
")"
] | Có bao nhiêu sinh viên không liên quan đến bất kỳ sự cố về hành vi nào ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"sinh",
"viên",
"không",
"liên",
"quan",
"đến",
"bất",
"kỳ",
"sự",
"cố",
"về",
"hành",
"vi",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 16, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 7]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 43, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
1487,
2041,
322,
7212,
2085
] |
behavior_monitoring | select họ from giáo viên except select t1.họ from giáo viên as t1 join sự giam giữ as t2 on t1.id giáo viên = t2.id giáo viên | [
"select",
"họ",
"from",
"giáo viên",
"except",
"select",
"t1.họ",
"from",
"giáo viên",
"as",
"t1",
"join",
"sự giam giữ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id giáo viên",
"=",
"t2.id giáo viên"
] | [
"select",
"họ",
"from",
"giáo viên",
"except",
"select",
"t1",
".",
"họ",
"from",
"giáo viên",
"as",
"t1",
"join",
"sự giam giữ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id giáo viên",
"=",
"t2",
".",
"id giáo viên"
] | Tìm họ của các giáo viên không liên quan đến bất kỳ sự giam giữ nào . | [
"Tìm",
"họ",
"của",
"các",
"giáo",
"viên",
"không",
"liên",
"quan",
"đến",
"bất",
"kỳ",
"sự",
"giam",
"giữ",
"nào",
"."
] | {'except': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 26, False], None], [0, 51, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 5], ['table_unit', 8]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 30, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 30, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
8455,
3865,
9601,
8356,
6352
] |
behavior_monitoring | select t1.dòng 1 from địa chỉ as t1 join sinh viên as t2 on t1.id địa chỉ = t2.id địa chỉ intersect select t1.dòng 1 from địa chỉ as t1 join giáo viên as t2 on t1.id địa chỉ = t2.id địa chỉ | [
"select",
"t1.dòng 1",
"from",
"địa chỉ",
"as",
"t1",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id địa chỉ",
"=",
"t2.id địa chỉ",
"intersect",
"select",
"t1.dòng 1",
"from",
"địa chỉ",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id địa chỉ",
"=",
"t2.id địa chỉ"
] | [
"select",
"t1",
".",
"dòng 1",
"from",
"địa chỉ",
"as",
"t1",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id địa chỉ",
"=",
"t2",
".",
"id địa chỉ",
"intersect",
"select",
"t1",
".",
"dòng 1",
"from",
"địa chỉ",
"as",
"t1",
"join",
"giáo viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id địa chỉ",
"=",
"t2",
".",
"id địa chỉ"
] | Dòng 1 trong các địa chỉ được dùng chung bởi một số sinh viên và một số giáo viên là gì ? | [
"Dòng",
"1",
"trong",
"các",
"địa",
"chỉ",
"được",
"dùng",
"chung",
"bởi",
"một",
"số",
"sinh",
"viên",
"và",
"một",
"số",
"giáo",
"viên",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], [0, 27, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], [0, 27, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
8369,
8377,
1115,
7936,
4574
] |
bike_1 | select ngày from thời tiết where nhiệt độ tối đa > 85 | [
"select",
"ngày",
"from",
"thời tiết",
"where",
"nhiệt độ tối đa",
">",
"85"
] | [
"select",
"ngày",
"from",
"thời tiết",
"where",
"nhiệt độ tối đa",
">",
"value"
] | Cho biết những ngày có nhiệt độ tối đa cao hơn 85 . | [
"Cho",
"biết",
"những",
"ngày",
"có",
"nhiệt",
"độ",
"tối",
"đa",
"cao",
"hơn",
"85",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 24, False], None], 85.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 23, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
7101,
974,
9373,
4745,
4043
] |
bike_1 | select ngày from thời tiết where nhiệt độ tối đa > 85 | [
"select",
"ngày",
"from",
"thời tiết",
"where",
"nhiệt độ tối đa",
">",
"85"
] | [
"select",
"ngày",
"from",
"thời tiết",
"where",
"nhiệt độ tối đa",
">",
"value"
] | Những ngày có nhiệt độ tối đa cao hơn 85 là những ngày nào ? | [
"Những",
"ngày",
"có",
"nhiệt",
"độ",
"tối",
"đa",
"cao",
"hơn",
"85",
"là",
"những",
"ngày",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 24, False], None], 85.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 23, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
543,
588,
545,
4928,
558
] |
bike_1 | select tên from trạm where vĩ độ < 37.5 | [
"select",
"tên",
"from",
"trạm",
"where",
"vĩ độ",
"<",
"37.5"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"trạm",
"where",
"vĩ độ",
"<",
"value"
] | Tên của các trạm có vĩ độ thấp hơn 37,5 là gì ? | [
"Tên",
"của",
"các",
"trạm",
"có",
"vĩ",
"độ",
"thấp",
"hơn",
"37,5",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 4, [0, [0, 3, False], None], 37.5, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
3755,
587,
9326,
3152,
2091
] |
bike_1 | select tên from trạm where vĩ độ < 37.5 | [
"select",
"tên",
"from",
"trạm",
"where",
"vĩ độ",
"<",
"37.5"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"trạm",
"where",
"vĩ độ",
"<",
"value"
] | Cho biết tên của tất cả các trạm có vĩ độ thấp hơn 37,5 ? | [
"Cho",
"biết",
"tên",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"trạm",
"có",
"vĩ",
"độ",
"thấp",
"hơn",
"37,5",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 4, [0, [0, 3, False], None], 37.5, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
6834,
6598,
1286,
543,
780
] |
bike_1 | select thành phố , max ( vĩ độ ) from trạm group by thành phố | [
"select",
"thành phố",
",",
"max",
"(",
"vĩ độ",
")",
"from",
"trạm",
"group",
"by",
"thành phố"
] | [
"select",
"thành phố",
",",
"max",
"(",
"vĩ độ",
")",
"from",
"trạm",
"group",
"by",
"thành phố"
] | Với mỗi thành phố , cho biết vĩ độ cao nhất của các trạm thuộc thành phố đó . | [
"Với",
"mỗi",
"thành",
"phố",
",",
"cho",
"biết",
"vĩ",
"độ",
"cao",
"nhất",
"của",
"các",
"trạm",
"thuộc",
"thành",
"phố",
"đó",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 6, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]], [1, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
2115,
6969,
586,
4911,
8532
] |
bike_1 | select thành phố , max ( vĩ độ ) from trạm group by thành phố | [
"select",
"thành phố",
",",
"max",
"(",
"vĩ độ",
")",
"from",
"trạm",
"group",
"by",
"thành phố"
] | [
"select",
"thành phố",
",",
"max",
"(",
"vĩ độ",
")",
"from",
"trạm",
"group",
"by",
"thành phố"
] | Vĩ độ cao nhất của các trạm nằm trong từng thành phố là bao nhiêu ? | [
"Vĩ",
"độ",
"cao",
"nhất",
"của",
"các",
"trạm",
"nằm",
"trong",
"từng",
"thành",
"phố",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 6, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]], [1, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
4890,
1220,
583,
7306,
8531
] |
bike_1 | select tên trạm bắt đầu , tên trạm kết thúc from chuyến đi order by id limit 3 | [
"select",
"tên trạm bắt đầu",
",",
"tên trạm kết thúc",
"from",
"chuyến đi",
"order",
"by",
"id",
"limit",
"3"
] | [
"select",
"tên trạm bắt đầu",
",",
"tên trạm kết thúc",
"from",
"chuyến đi",
"order",
"by",
"id",
"limit",
"value"
] | Cho biết nhà ga bắt đầu và nhà ga cuối của ba chuyến đi có id nhỏ nhất . | [
"Cho",
"biết",
"nhà",
"ga",
"bắt",
"đầu",
"và",
"nhà",
"ga",
"cuối",
"của",
"ba",
"chuyến",
"đi",
"có",
"id",
"nhỏ",
"nhất",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 3, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 15, False], None]], [0, [0, [0, 18, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 12, False], None]]]} | train | 1 | [
568,
383,
622,
5100,
5726
] |
bike_1 | select tên trạm bắt đầu , tên trạm kết thúc from chuyến đi order by id limit 3 | [
"select",
"tên trạm bắt đầu",
",",
"tên trạm kết thúc",
"from",
"chuyến đi",
"order",
"by",
"id",
"limit",
"3"
] | [
"select",
"tên trạm bắt đầu",
",",
"tên trạm kết thúc",
"from",
"chuyến đi",
"order",
"by",
"id",
"limit",
"value"
] | Trạm bắt đầu và trạm kết thúc của ba chuyến đi có id nhỏ nhất là các trạm nào ? | [
"Trạm",
"bắt",
"đầu",
"và",
"trạm",
"kết",
"thúc",
"của",
"ba",
"chuyến",
"đi",
"có",
"id",
"nhỏ",
"nhất",
"là",
"các",
"trạm",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 3, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 15, False], None]], [0, [0, [0, 18, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 12, False], None]]]} | train | 1 | [
2472,
2465,
2588,
4888,
5755
] |
bike_1 | select avg ( vĩ độ ) , avg ( kinh độ ) from trạm where thành phố = "San Jose" | [
"select",
"avg",
"(",
"vĩ độ",
")",
",",
"avg",
"(",
"kinh độ",
")",
"from",
"trạm",
"where",
"thành phố",
"=",
"\"San Jose\""
] | [
"select",
"avg",
"(",
"vĩ độ",
")",
",",
"avg",
"(",
"kinh độ",
")",
"from",
"trạm",
"where",
"thành phố",
"=",
"value"
] | Vĩ độ và kinh độ trung bình của các trạm nằm ở thành phố San Jose là bao nhiêu ? | [
"Vĩ",
"độ",
"và",
"kinh",
"độ",
"trung",
"bình",
"của",
"các",
"trạm",
"nằm",
"ở",
"thành",
"phố",
"San",
"Jose",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], '"San Jose"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 3, False], None]], [5, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
2941,
7432,
2933,
187,
1793
] |
bike_1 | select avg ( vĩ độ ) , avg ( kinh độ ) from trạm where thành phố = "San Jose" | [
"select",
"avg",
"(",
"vĩ độ",
")",
",",
"avg",
"(",
"kinh độ",
")",
"from",
"trạm",
"where",
"thành phố",
"=",
"\"San Jose\""
] | [
"select",
"avg",
"(",
"vĩ độ",
")",
",",
"avg",
"(",
"kinh độ",
")",
"from",
"trạm",
"where",
"thành phố",
"=",
"value"
] | Cho biết vĩ độ và kinh độ trung bình của các trạm ở San Jose ? | [
"Cho",
"biết",
"vĩ",
"độ",
"và",
"kinh",
"độ",
"trung",
"bình",
"của",
"các",
"trạm",
"ở",
"San",
"Jose",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], '"San Jose"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 3, False], None]], [5, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
5093,
1579,
2941,
699,
8385
] |
bike_1 | select id from chuyến đi order by thời lượng limit 1 | [
"select",
"id",
"from",
"chuyến đi",
"order",
"by",
"thời lượng",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"id",
"from",
"chuyến đi",
"order",
"by",
"thời lượng",
"limit",
"value"
] | Id của chuyến đi có thời gian ngắn nhất ? | [
"Id",
"của",
"chuyến",
"đi",
"có",
"thời",
"gian",
"ngắn",
"nhất",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 13, False], None]]]} | train | 1 | [
5096,
6277,
2464,
7774,
9563
] |
bike_1 | select id from chuyến đi order by thời lượng limit 1 | [
"select",
"id",
"from",
"chuyến đi",
"order",
"by",
"thời lượng",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"id",
"from",
"chuyến đi",
"order",
"by",
"thời lượng",
"limit",
"value"
] | Cho biết id của chuyến đi với thời lượng ngắn nhất ? | [
"Cho",
"biết",
"id",
"của",
"chuyến",
"đi",
"với",
"thời",
"lượng",
"ngắn",
"nhất",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 13, False], None]]]} | train | 1 | [
2421,
1388,
9214,
2543,
7221
] |
bike_1 | select sum ( thời lượng ) , max ( thời lượng ) from chuyến đi where id xe đạp = 636 | [
"select",
"sum",
"(",
"thời lượng",
")",
",",
"max",
"(",
"thời lượng",
")",
"from",
"chuyến đi",
"where",
"id xe đạp",
"=",
"636"
] | [
"select",
"sum",
"(",
"thời lượng",
")",
",",
"max",
"(",
"thời lượng",
")",
"from",
"chuyến đi",
"where",
"id xe đạp",
"=",
"value"
] | Thời lượng của chuyến đi dài nhất được thực hiện bởi xe đạp có id là 636 cũng như là tổng thời lượng của những chuyến đi này là bao nhiêu ? | [
"Thời",
"lượng",
"của",
"chuyến",
"đi",
"dài",
"nhất",
"được",
"thực",
"hiện",
"bởi",
"xe",
"đạp",
"có",
"id",
"là",
"636",
"cũng",
"như",
"là",
"tổng",
"thời",
"lượng",
"của",
"những",
"chuyến",
"đi",
"này",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 20, False], None], 636.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 13, False], None]], [1, [0, [0, 13, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
583,
4277,
2629,
396,
3471
] |
bike_1 | select sum ( thời lượng ) , max ( thời lượng ) from chuyến đi where id xe đạp = 636 | [
"select",
"sum",
"(",
"thời lượng",
")",
",",
"max",
"(",
"thời lượng",
")",
"from",
"chuyến đi",
"where",
"id xe đạp",
"=",
"636"
] | [
"select",
"sum",
"(",
"thời lượng",
")",
",",
"max",
"(",
"thời lượng",
")",
"from",
"chuyến đi",
"where",
"id xe đạp",
"=",
"value"
] | Cho biết thời lượng của chuyến đi dài nhất trong số các chuyến đi được thực hiện bởi xe đạp có id là 636 cũng như là tổng thời lượng của những chuyến đi này . | [
"Cho",
"biết",
"thời",
"lượng",
"của",
"chuyến",
"đi",
"dài",
"nhất",
"trong",
"số",
"các",
"chuyến",
"đi",
"được",
"thực",
"hiện",
"bởi",
"xe",
"đạp",
"có",
"id",
"là",
"636",
"cũng",
"như",
"là",
"tổng",
"thời",
"lượng",
"của",
"những",
"chuyến",
"đi",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 20, False], None], 636.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[4, [0, [0, 13, False], None]], [1, [0, [0, 13, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
555,
2629,
4865,
3607,
9283
] |
bike_1 | select mã zip , avg ( nhiệt độ trung bình ) from thời tiết where ngày like "8/%" group by mã zip | [
"select",
"mã zip",
",",
"avg",
"(",
"nhiệt độ trung bình",
")",
"from",
"thời tiết",
"where",
"ngày",
"like",
"\"8/%\"",
"group",
"by",
"mã zip"
] | [
"select",
"mã zip",
",",
"avg",
"(",
"nhiệt độ trung bình",
")",
"from",
"thời tiết",
"where",
"ngày",
"like",
"value",
"group",
"by",
"mã zip"
] | Đối với mỗi mã zip , cho biết giá trị trung bình của nhiệt độ trung bình tháng 8 . | [
"Đối",
"với",
"mỗi",
"mã",
"zip",
",",
"cho",
"biết",
"giá",
"trị",
"trung",
"bình",
"của",
"nhiệt",
"độ",
"trung",
"bình",
"tháng",
"8",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [[0, 46, False]], 'where': [[False, 9, [0, [0, 23, False], None], '"8/%"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 46, False], None]], [5, [0, [0, 25, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
2366,
2297,
6339,
4652,
8955
] |
bike_1 | select mã zip , avg ( nhiệt độ trung bình ) from thời tiết where ngày like "8/%" group by mã zip | [
"select",
"mã zip",
",",
"avg",
"(",
"nhiệt độ trung bình",
")",
"from",
"thời tiết",
"where",
"ngày",
"like",
"\"8/%\"",
"group",
"by",
"mã zip"
] | [
"select",
"mã zip",
",",
"avg",
"(",
"nhiệt độ trung bình",
")",
"from",
"thời tiết",
"where",
"ngày",
"like",
"value",
"group",
"by",
"mã zip"
] | Đối với mỗi mã zip , giá trị trung bình của nhiệt độ trung bình đạt được vào tháng ' 8 ' là bao nhiêu ? | [
"Đối",
"với",
"mỗi",
"mã",
"zip",
",",
"giá",
"trị",
"trung",
"bình",
"của",
"nhiệt",
"độ",
"trung",
"bình",
"đạt",
"được",
"vào",
"tháng",
"'",
"8",
"'",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [[0, 46, False]], 'where': [[False, 9, [0, [0, 23, False], None], '"8/%"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 46, False], None]], [5, [0, [0, 25, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
7100,
602,
1751,
5989,
5955
] |
bike_1 | select count ( distinct id xe đạp ) from chuyến đi | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"id xe đạp",
")",
"from",
"chuyến đi"
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"id xe đạp",
")",
"from",
"chuyến đi"
] | Từ hồ sơ chuyến đi , tìm số lượng các xe đạp khác nhau . | [
"Từ",
"hồ",
"sơ",
"chuyến",
"đi",
",",
"tìm",
"số",
"lượng",
"các",
"xe",
"đạp",
"khác",
"nhau",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 20, True], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
7460,
3399,
1854,
3443,
3751
] |
bike_1 | select count ( distinct id xe đạp ) from chuyến đi | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"id xe đạp",
")",
"from",
"chuyến đi"
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"id xe đạp",
")",
"from",
"chuyến đi"
] | Có bao nhiêu xe đạp khác nhau ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"xe",
"đạp",
"khác",
"nhau",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 20, True], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
3750,
4621,
3442,
8270,
7461
] |
bike_1 | select count ( distinct thành phố ) from trạm | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"thành phố",
")",
"from",
"trạm"
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"thành phố",
")",
"from",
"trạm"
] | Số lượng thành phố khác nhau mà các trạm được đặt tại đó là bao nhiêu ? | [
"Số",
"lượng",
"thành",
"phố",
"khác",
"nhau",
"mà",
"các",
"trạm",
"được",
"đặt",
"tại",
"đó",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 6, True], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
562,
4414,
2026,
512,
8234
] |
bike_1 | select count ( distinct thành phố ) from trạm | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"thành phố",
")",
"from",
"trạm"
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"thành phố",
")",
"from",
"trạm"
] | Có bao nhiêu thành phố có một số trạm nằm ở đó ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"thành",
"phố",
"có",
"một",
"số",
"trạm",
"nằm",
"ở",
"đó",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 6, True], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
803,
7458,
7908,
7623,
849
] |
bike_1 | select count ( * ) from trạm where thành phố = "Mountain View" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"trạm",
"where",
"thành phố",
"=",
"\"Mountain View\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"trạm",
"where",
"thành phố",
"=",
"value"
] | Thành phố ' Mountain View ' có bao nhiêu trạm ? | [
"Thành",
"phố",
"'",
"Mountain",
"View",
"'",
"có",
"bao",
"nhiêu",
"trạm",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], '"Mountain View"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
1510,
6744,
6746,
4424,
2453
] |
bike_1 | select count ( * ) from trạm where thành phố = "Mountain View" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"trạm",
"where",
"thành phố",
"=",
"\"Mountain View\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"trạm",
"where",
"thành phố",
"=",
"value"
] | Có bao nhiêu trạm ở ' Mountain View ' ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"trạm",
"ở",
"'",
"Mountain",
"View",
"'",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], '"Mountain View"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
6677,
2459,
2932,
3685,
9009
] |
bike_1 | select distinct t1.tên from trạm as t1 join trạng thái as t2 on t1.id = t2.id trạm where t2.số lượng xe đạp có sẵn = 7 | [
"select",
"distinct",
"t1.tên",
"from",
"trạm",
"as",
"t1",
"join",
"trạng thái",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id",
"=",
"t2.id trạm",
"where",
"t2.số lượng xe đạp có sẵn",
"=",
"7"
] | [
"select",
"distinct",
"t1",
".",
"tên",
"from",
"trạm",
"as",
"t1",
"join",
"trạng thái",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id",
"=",
"t2",
".",
"id trạm",
"where",
"t2",
".",
"số lượng xe đạp có sẵn",
"=",
"value"
] | Trả về những cái tên khác nhau của các trạm đã từng có 7 chiếc xe đạp . | [
"Trả",
"về",
"những",
"cái",
"tên",
"khác",
"nhau",
"của",
"các",
"trạm",
"đã",
"từng",
"có",
"7",
"chiếc",
"xe",
"đạp",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 8, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], 7.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
7263,
8474,
901,
3648,
3589
] |
bike_1 | select distinct t1.tên from trạm as t1 join trạng thái as t2 on t1.id = t2.id trạm where t2.số lượng xe đạp có sẵn = 7 | [
"select",
"distinct",
"t1.tên",
"from",
"trạm",
"as",
"t1",
"join",
"trạng thái",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id",
"=",
"t2.id trạm",
"where",
"t2.số lượng xe đạp có sẵn",
"=",
"7"
] | [
"select",
"distinct",
"t1",
".",
"tên",
"from",
"trạm",
"as",
"t1",
"join",
"trạng thái",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id",
"=",
"t2",
".",
"id trạm",
"where",
"t2",
".",
"số lượng xe đạp có sẵn",
"=",
"value"
] | Những trạm đã từng có 7 chiếc xe đạp có những cái tên khác nhau nào ? | [
"Những",
"trạm",
"đã",
"từng",
"có",
"7",
"chiếc",
"xe",
"đạp",
"có",
"những",
"cái",
"tên",
"khác",
"nhau",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 8, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], 7.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
2651,
678,
5331,
8628,
4462
] |
bike_1 | select tên trạm bắt đầu , id trạm bắt đầu from chuyến đi where ngày bắt đầu like "8/%" group by tên trạm bắt đầu order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"tên trạm bắt đầu",
",",
"id trạm bắt đầu",
"from",
"chuyến đi",
"where",
"ngày bắt đầu",
"like",
"\"8/%\"",
"group",
"by",
"tên trạm bắt đầu",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"tên trạm bắt đầu",
",",
"id trạm bắt đầu",
"from",
"chuyến đi",
"where",
"ngày bắt đầu",
"like",
"value",
"group",
"by",
"tên trạm bắt đầu",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Trạm khởi đầu nào có nhiều chuyến đi nhất bắt đầu vào tháng 8 ? Cho biết tên và id của trạm này . | [
"Trạm",
"khởi",
"đầu",
"nào",
"có",
"nhiều",
"chuyến",
"đi",
"nhất",
"bắt",
"đầu",
"vào",
"tháng",
"8",
"?",
"Cho",
"biết",
"tên",
"và",
"id",
"của",
"trạm",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 15, False]], 'where': [[False, 9, [0, [0, 14, False], None], '"8/%"', None]], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 15, False], None]], [0, [0, [0, 16, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 1 | [
9263,
3583,
1672,
9151,
6143
] |
bike_1 | select tên trạm bắt đầu , id trạm bắt đầu from chuyến đi where ngày bắt đầu like "8/%" group by tên trạm bắt đầu order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"tên trạm bắt đầu",
",",
"id trạm bắt đầu",
"from",
"chuyến đi",
"where",
"ngày bắt đầu",
"like",
"\"8/%\"",
"group",
"by",
"tên trạm bắt đầu",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"tên trạm bắt đầu",
",",
"id trạm bắt đầu",
"from",
"chuyến đi",
"where",
"ngày bắt đầu",
"like",
"value",
"group",
"by",
"tên trạm bắt đầu",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Cho biết tên và id của trạm khởi đầu có số lượng chuyến đi bắt đầu vào tháng 8 nhiều nhất . | [
"Cho",
"biết",
"tên",
"và",
"id",
"của",
"trạm",
"khởi",
"đầu",
"có",
"số",
"lượng",
"chuyến",
"đi",
"bắt",
"đầu",
"vào",
"tháng",
"8",
"nhiều",
"nhất",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 15, False]], 'where': [[False, 9, [0, [0, 14, False], None], '"8/%"', None]], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 15, False], None]], [0, [0, [0, 16, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 1 | [
2421,
6771,
5726,
611,
3568
] |
bike_1 | select id xe đạp from chuyến đi where mã zip = 94002 group by id xe đạp order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"id xe đạp",
"from",
"chuyến đi",
"where",
"mã zip",
"=",
"94002",
"group",
"by",
"id xe đạp",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"id xe đạp",
"from",
"chuyến đi",
"where",
"mã zip",
"=",
"value",
"group",
"by",
"id xe đạp",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Xe đạp nào đi du lịch thường xuyên nhất ở mã zip 94002 ? | [
"Xe",
"đạp",
"nào",
"đi",
"du",
"lịch",
"thường",
"xuyên",
"nhất",
"ở",
"mã",
"zip",
"94002",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 20, False]], 'where': [[False, 2, [0, [0, 22, False], None], 94002.0, None]], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 20, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 1 | [
7774,
1795,
4059,
1388,
9192
] |
bike_1 | select id xe đạp from chuyến đi where mã zip = 94002 group by id xe đạp order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"id xe đạp",
"from",
"chuyến đi",
"where",
"mã zip",
"=",
"94002",
"group",
"by",
"id xe đạp",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"id xe đạp",
"from",
"chuyến đi",
"where",
"mã zip",
"=",
"value",
"group",
"by",
"id xe đạp",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Cho biết id của chiếc xe đạp đã đi nhiều nhất ở vùng có mã zip là 94002 . | [
"Cho",
"biết",
"id",
"của",
"chiếc",
"xe",
"đạp",
"đã",
"đi",
"nhiều",
"nhất",
"ở",
"vùng",
"có",
"mã",
"zip",
"là",
"94002",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 20, False]], 'where': [[False, 2, [0, [0, 22, False], None], 94002.0, None]], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 20, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 1 | [
2421,
1252,
639,
567,
426
] |
bike_1 | select count ( * ) from thời tiết where độ ẩm trung bình > 50 and tầm nhìn trung bình theo dặm > 8 | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"thời tiết",
"where",
"độ ẩm trung bình",
">",
"50",
"and",
"tầm nhìn trung bình theo dặm",
">",
"8"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"thời tiết",
"where",
"độ ẩm trung bình",
">",
"value",
"and",
"tầm nhìn trung bình theo dặm",
">",
"value"
] | Có bao nhiêu ngày có độ ẩm trung bình trên 50 và tầm nhìn trung bình trên 8 ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"ngày",
"có",
"độ",
"ẩm",
"trung",
"bình",
"trên",
"50",
"và",
"tầm",
"nhìn",
"trung",
"bình",
"trên",
"8",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 31, False], None], 50.0, None], 'and', [False, 3, [0, [0, 37, False], None], 8.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 0 | [
1685,
1938,
4736,
6973,
4427
] |
bike_1 | select count ( * ) from thời tiết where độ ẩm trung bình > 50 and tầm nhìn trung bình theo dặm > 8 | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"thời tiết",
"where",
"độ ẩm trung bình",
">",
"50",
"and",
"tầm nhìn trung bình theo dặm",
">",
"8"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"thời tiết",
"where",
"độ ẩm trung bình",
">",
"value",
"and",
"tầm nhìn trung bình theo dặm",
">",
"value"
] | Số ngày có độ ẩm trung bình trên 50 và tầm nhìn trung bình trên 8 là bao nhiêu ? | [
"Số",
"ngày",
"có",
"độ",
"ẩm",
"trung",
"bình",
"trên",
"50",
"và",
"tầm",
"nhìn",
"trung",
"bình",
"trên",
"8",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 31, False], None], 50.0, None], 'and', [False, 3, [0, [0, 37, False], None], 8.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 0 | [
647,
2372,
8419,
1685,
4223
] |
bike_1 | select t1.vĩ độ , t1.kinh độ , t1.thành phố from trạm as t1 join chuyến đi as t2 on t1.id = t2.id trạm bắt đầu order by t2.thời lượng limit 1 | [
"select",
"t1.vĩ độ",
",",
"t1.kinh độ",
",",
"t1.thành phố",
"from",
"trạm",
"as",
"t1",
"join",
"chuyến đi",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id",
"=",
"t2.id trạm bắt đầu",
"order",
"by",
"t2.thời lượng",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"vĩ độ",
",",
"t1",
".",
"kinh độ",
",",
"t1",
".",
"thành phố",
"from",
"trạm",
"as",
"t1",
"join",
"chuyến đi",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id",
"=",
"t2",
".",
"id trạm bắt đầu",
"order",
"by",
"t2",
".",
"thời lượng",
"limit",
"value"
] | Trạm nào là trạm khởi hành của chuyến đi ngắn nhất ? Cho biết vĩ độ , kinh độ và thành phố của trạm này . | [
"Trạm",
"nào",
"là",
"trạm",
"khởi",
"hành",
"của",
"chuyến",
"đi",
"ngắn",
"nhất",
"?",
"Cho",
"biết",
"vĩ",
"độ",
",",
"kinh",
"độ",
"và",
"thành",
"phố",
"của",
"trạm",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 16, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]], [0, [0, [0, 4, False], None]], [0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 13, False], None]]]} | train | 4 | [
2599,
8093,
3781,
9200,
1559
] |
bike_1 | select t1.vĩ độ , t1.kinh độ , t1.thành phố from trạm as t1 join chuyến đi as t2 on t1.id = t2.id trạm bắt đầu order by t2.thời lượng limit 1 | [
"select",
"t1.vĩ độ",
",",
"t1.kinh độ",
",",
"t1.thành phố",
"from",
"trạm",
"as",
"t1",
"join",
"chuyến đi",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id",
"=",
"t2.id trạm bắt đầu",
"order",
"by",
"t2.thời lượng",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"vĩ độ",
",",
"t1",
".",
"kinh độ",
",",
"t1",
".",
"thành phố",
"from",
"trạm",
"as",
"t1",
"join",
"chuyến đi",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id",
"=",
"t2",
".",
"id trạm bắt đầu",
"order",
"by",
"t2",
".",
"thời lượng",
"limit",
"value"
] | Cho biết vĩ độ , kinh độ và thành phố của trạm mà chuyến đi với thời lượng ngắn nhất đã bắt đầu . | [
"Cho",
"biết",
"vĩ",
"độ",
",",
"kinh",
"độ",
"và",
"thành",
"phố",
"của",
"trạm",
"mà",
"chuyến",
"đi",
"với",
"thời",
"lượng",
"ngắn",
"nhất",
"đã",
"bắt",
"đầu",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 16, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]], [0, [0, [0, 4, False], None]], [0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 13, False], None]]]} | train | 4 | [
573,
2498,
5104,
4025,
7484
] |
bike_1 | select id from trạm where thành phố = "San Francisco" intersect select id trạm from trạng thái group by id trạm having avg ( số lượng xe đạp có sẵn ) > 10 | [
"select",
"id",
"from",
"trạm",
"where",
"thành phố",
"=",
"\"San Francisco\"",
"intersect",
"select",
"id trạm",
"from",
"trạng thái",
"group",
"by",
"id trạm",
"having",
"avg",
"(",
"số lượng xe đạp có sẵn",
")",
">",
"10"
] | [
"select",
"id",
"from",
"trạm",
"where",
"thành phố",
"=",
"value",
"intersect",
"select",
"id trạm",
"from",
"trạng thái",
"group",
"by",
"id trạm",
"having",
"avg",
"(",
"số lượng xe đạp có sẵn",
")",
">",
"value"
] | Cho biết id của các trạm được đặt tại ' San Francisco ' và có số lượng xe đạp trung bình trên 10 . | [
"Cho",
"biết",
"id",
"của",
"các",
"trạm",
"được",
"đặt",
"tại",
"'",
"San",
"Francisco",
"'",
"và",
"có",
"số",
"lượng",
"xe",
"đạp",
"trung",
"bình",
"trên",
"10",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], '"San Francisco"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 8, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 3, [0, [5, 9, False], None], 10.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 1, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
513,
834,
6897,
2610,
8754
] |
bike_1 | select id from trạm where thành phố = "San Francisco" intersect select id trạm from trạng thái group by id trạm having avg ( số lượng xe đạp có sẵn ) > 10 | [
"select",
"id",
"from",
"trạm",
"where",
"thành phố",
"=",
"\"San Francisco\"",
"intersect",
"select",
"id trạm",
"from",
"trạng thái",
"group",
"by",
"id trạm",
"having",
"avg",
"(",
"số lượng xe đạp có sẵn",
")",
">",
"10"
] | [
"select",
"id",
"from",
"trạm",
"where",
"thành phố",
"=",
"value",
"intersect",
"select",
"id trạm",
"from",
"trạng thái",
"group",
"by",
"id trạm",
"having",
"avg",
"(",
"số lượng xe đạp có sẵn",
")",
">",
"value"
] | Những trạm nào được đặt ở ' San Francisco ' và thường có nhiều hơn 10 chiếc xe đạp ? Cho biết id của những trạm này . | [
"Những",
"trạm",
"nào",
"được",
"đặt",
"ở",
"'",
"San",
"Francisco",
"'",
"và",
"thường",
"có",
"nhiều",
"hơn",
"10",
"chiếc",
"xe",
"đạp",
"?",
"Cho",
"biết",
"id",
"của",
"những",
"trạm",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], '"San Francisco"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 8, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 3, [0, [5, 9, False], None], 10.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 1, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
2399,
8179,
3965,
1650,
2646
] |
bike_1 | select t1.tên , t1.id from trạm as t1 join trạng thái as t2 on t1.id = t2.id trạm group by t2.id trạm having avg ( t2.số lượng xe đạp có sẵn ) > 14 union select tên , id from trạm where ngày cài đặt like "12/%" | [
"select",
"t1.tên",
",",
"t1.id",
"from",
"trạm",
"as",
"t1",
"join",
"trạng thái",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id",
"=",
"t2.id trạm",
"group",
"by",
"t2.id trạm",
"having",
"avg",
"(",
"t2.số lượng xe đạp có sẵn",
")",
">",
"14",
"union",
"select",
"tên",
",",
"id",
"from",
"trạm",
"where",
"ngày cài đặt",
"like",
"\"12/%\""
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
",",
"t1",
".",
"id",
"from",
"trạm",
"as",
"t1",
"join",
"trạng thái",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id",
"=",
"t2",
".",
"id trạm",
"group",
"by",
"t2",
".",
"id trạm",
"having",
"avg",
"(",
"t2",
".",
"số lượng xe đạp có sẵn",
")",
">",
"value",
"union",
"select",
"tên",
",",
"id",
"from",
"trạm",
"where",
"ngày cài đặt",
"like",
"value"
] | Cho biết tên và id của các trạm có trung bình nhiều hơn 14 chiếc xe đạp hoặc đã được dựng vào tháng 12 . | [
"Cho",
"biết",
"tên",
"và",
"id",
"của",
"các",
"trạm",
"có",
"trung",
"bình",
"nhiều",
"hơn",
"14",
"chiếc",
"xe",
"đạp",
"hoặc",
"đã",
"được",
"dựng",
"vào",
"tháng",
"12",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 8, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 8, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 9, [0, [0, 7, False], None], '"12/%"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 1, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'intersect': None, 'having': [[False, 3, [0, [5, 9, False], None], 14.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 1, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 4 | [
2640,
4286,
4934,
756,
6869
] |
bike_1 | select t1.tên , t1.id from trạm as t1 join trạng thái as t2 on t1.id = t2.id trạm group by t2.id trạm having avg ( t2.số lượng xe đạp có sẵn ) > 14 union select tên , id from trạm where ngày cài đặt like "12/%" | [
"select",
"t1.tên",
",",
"t1.id",
"from",
"trạm",
"as",
"t1",
"join",
"trạng thái",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id",
"=",
"t2.id trạm",
"group",
"by",
"t2.id trạm",
"having",
"avg",
"(",
"t2.số lượng xe đạp có sẵn",
")",
">",
"14",
"union",
"select",
"tên",
",",
"id",
"from",
"trạm",
"where",
"ngày cài đặt",
"like",
"\"12/%\""
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
",",
"t1",
".",
"id",
"from",
"trạm",
"as",
"t1",
"join",
"trạng thái",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id",
"=",
"t2",
".",
"id trạm",
"group",
"by",
"t2",
".",
"id trạm",
"having",
"avg",
"(",
"t2",
".",
"số lượng xe đạp có sẵn",
")",
">",
"value",
"union",
"select",
"tên",
",",
"id",
"from",
"trạm",
"where",
"ngày cài đặt",
"like",
"value"
] | Những trạm nào có trung bình nhiều hơn 14 chiếc xe đạp hoặc có xe đạp được cài đặt vào tháng 12 ? Cho biết tên và id của những trạm này . | [
"Những",
"trạm",
"nào",
"có",
"trung",
"bình",
"nhiều",
"hơn",
"14",
"chiếc",
"xe",
"đạp",
"hoặc",
"có",
"xe",
"đạp",
"được",
"cài",
"đặt",
"vào",
"tháng",
"12",
"?",
"Cho",
"biết",
"tên",
"và",
"id",
"của",
"những",
"trạm",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 8, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 8, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 9, [0, [0, 7, False], None], '"12/%"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 1, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'intersect': None, 'having': [[False, 3, [0, [5, 9, False], None], 14.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 1, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 4 | [
8643,
1903,
2662,
590,
4587
] |
bike_1 | select độ che phủ của mây from thời tiết where mã zip = 94107 group by độ che phủ của mây order by count ( * ) desc limit 3 | [
"select",
"độ che phủ của mây",
"from",
"thời tiết",
"where",
"mã zip",
"=",
"94107",
"group",
"by",
"độ che phủ của mây",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"3"
] | [
"select",
"độ che phủ của mây",
"from",
"thời tiết",
"where",
"mã zip",
"=",
"value",
"group",
"by",
"độ che phủ của mây",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | 3 tỷ lệ mây che phủ cao nhất trong khu vực có mã zip 94107 có giá trị là bao nhiêu ? | [
"3",
"tỷ",
"lệ",
"mây",
"che",
"phủ",
"cao",
"nhất",
"trong",
"khu",
"vực",
"có",
"mã",
"zip",
"94107",
"có",
"giá",
"trị",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [[0, 43, False]], 'where': [[False, 2, [0, [0, 46, False], None], 94107.0, None]], 'limit': 3, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 43, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 1 | [
580,
4194,
7129,
9343,
303
] |
bike_1 | select độ che phủ của mây from thời tiết where mã zip = 94107 group by độ che phủ của mây order by count ( * ) desc limit 3 | [
"select",
"độ che phủ của mây",
"from",
"thời tiết",
"where",
"mã zip",
"=",
"94107",
"group",
"by",
"độ che phủ của mây",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"3"
] | [
"select",
"độ che phủ của mây",
"from",
"thời tiết",
"where",
"mã zip",
"=",
"value",
"group",
"by",
"độ che phủ của mây",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Hiển thị 3 độ mây che phủ cao nhất ở mã zip 94107 . | [
"Hiển",
"thị",
"3",
"độ",
"mây",
"che",
"phủ",
"cao",
"nhất",
"ở",
"mã",
"zip",
"94107",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [[0, 43, False]], 'where': [[False, 2, [0, [0, 46, False], None], 94107.0, None]], 'limit': 3, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 43, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 1 | [
581,
2420,
8523,
4939,
1882
] |
bike_1 | select mã zip from thời tiết group by mã zip order by avg ( áp suất mực nước biển trung bình ) limit 1 | [
"select",
"mã zip",
"from",
"thời tiết",
"group",
"by",
"mã zip",
"order",
"by",
"avg",
"(",
"áp suất mực nước biển trung bình",
")",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"mã zip",
"from",
"thời tiết",
"group",
"by",
"mã zip",
"order",
"by",
"avg",
"(",
"áp suất mực nước biển trung bình",
")",
"limit",
"value"
] | Cho biết mã zip có giá trị trung bình của áp suất mực nước biển trung bình thấp nhất . | [
"Cho",
"biết",
"mã",
"zip",
"có",
"giá",
"trị",
"trung",
"bình",
"của",
"áp",
"suất",
"mực",
"nước",
"biển",
"trung",
"bình",
"thấp",
"nhất",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [[0, 46, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 46, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [5, 34, False], None]]]} | train | 1 | [
7067,
7128,
1787,
1914,
1743
] |
bike_1 | select mã zip from thời tiết group by mã zip order by avg ( áp suất mực nước biển trung bình ) limit 1 | [
"select",
"mã zip",
"from",
"thời tiết",
"group",
"by",
"mã zip",
"order",
"by",
"avg",
"(",
"áp suất mực nước biển trung bình",
")",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"mã zip",
"from",
"thời tiết",
"group",
"by",
"mã zip",
"order",
"by",
"avg",
"(",
"áp suất mực nước biển trung bình",
")",
"limit",
"value"
] | Mã zip nào có giá trị trung bình của áp suất mực nước biển trung bình thấp nhất ? | [
"Mã",
"zip",
"nào",
"có",
"giá",
"trị",
"trung",
"bình",
"của",
"áp",
"suất",
"mực",
"nước",
"biển",
"trung",
"bình",
"thấp",
"nhất",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [[0, 46, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 46, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [5, 34, False], None]]]} | train | 1 | [
615,
3244,
9266,
4210,
9355
] |
bike_1 | select avg ( số lượng xe đạp có sẵn ) from trạng thái where id trạm not in ( select id from trạm where thành phố = "Palo Alto" ) | [
"select",
"avg",
"(",
"số lượng xe đạp có sẵn",
")",
"from",
"trạng thái",
"where",
"id trạm",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id",
"from",
"trạm",
"where",
"thành phố",
"=",
"\"Palo Alto\"",
")"
] | [
"select",
"avg",
"(",
"số lượng xe đạp có sẵn",
")",
"from",
"trạng thái",
"where",
"id trạm",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id",
"from",
"trạm",
"where",
"thành phố",
"=",
"value",
")"
] | Độ khả dụng trung bình của xe đạp trong các trạm không nằm ở Palo Alto là bao nhiêu ? | [
"Độ",
"khả",
"dụng",
"trung",
"bình",
"của",
"xe",
"đạp",
"trong",
"các",
"trạm",
"không",
"nằm",
"ở",
"Palo",
"Alto",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 8, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], '"Palo Alto"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 1, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 9, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
585,
8665,
2418,
8575,
3951
] |
bike_1 | select avg ( số lượng xe đạp có sẵn ) from trạng thái where id trạm not in ( select id from trạm where thành phố = "Palo Alto" ) | [
"select",
"avg",
"(",
"số lượng xe đạp có sẵn",
")",
"from",
"trạng thái",
"where",
"id trạm",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id",
"from",
"trạm",
"where",
"thành phố",
"=",
"\"Palo Alto\"",
")"
] | [
"select",
"avg",
"(",
"số lượng xe đạp có sẵn",
")",
"from",
"trạng thái",
"where",
"id trạm",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id",
"from",
"trạm",
"where",
"thành phố",
"=",
"value",
")"
] | Cho biết độ khả dụng trung bình của xe đạp nằm ở các trạm không được đặt tại Palo Alto . | [
"Cho",
"biết",
"độ",
"khả",
"dụng",
"trung",
"bình",
"của",
"xe",
"đạp",
"nằm",
"ở",
"các",
"trạm",
"không",
"được",
"đặt",
"tại",
"Palo",
"Alto",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 8, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], '"Palo Alto"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 1, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 9, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
583,
7490,
2628,
2041,
4891
] |
bike_1 | select avg ( kinh độ ) from trạm where id not in ( select id trạm from trạng thái group by id trạm having max ( số lượng xe đạp có sẵn ) > 10 ) | [
"select",
"avg",
"(",
"kinh độ",
")",
"from",
"trạm",
"where",
"id",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id trạm",
"from",
"trạng thái",
"group",
"by",
"id trạm",
"having",
"max",
"(",
"số lượng xe đạp có sẵn",
")",
">",
"10",
")"
] | [
"select",
"avg",
"(",
"kinh độ",
")",
"from",
"trạm",
"where",
"id",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id trạm",
"from",
"trạng thái",
"group",
"by",
"id trạm",
"having",
"max",
"(",
"số lượng xe đạp có sẵn",
")",
">",
"value",
")"
] | Kinh độ trung bình của các trạm không bao giờ có nhiều hơn 10 chiếc xe đạp ? | [
"Kinh",
"độ",
"trung",
"bình",
"của",
"các",
"trạm",
"không",
"bao",
"giờ",
"có",
"nhiều",
"hơn",
"10",
"chiếc",
"xe",
"đạp",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 1, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 8, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 3, [0, [1, 9, False], None], 10.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
583,
1975,
6969,
995,
584
] |
bike_1 | select avg ( kinh độ ) from trạm where id not in ( select id trạm from trạng thái group by id trạm having max ( số lượng xe đạp có sẵn ) > 10 ) | [
"select",
"avg",
"(",
"kinh độ",
")",
"from",
"trạm",
"where",
"id",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id trạm",
"from",
"trạng thái",
"group",
"by",
"id trạm",
"having",
"max",
"(",
"số lượng xe đạp có sẵn",
")",
">",
"10",
")"
] | [
"select",
"avg",
"(",
"kinh độ",
")",
"from",
"trạm",
"where",
"id",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id trạm",
"from",
"trạng thái",
"group",
"by",
"id trạm",
"having",
"max",
"(",
"số lượng xe đạp có sẵn",
")",
">",
"value",
")"
] | Cho biết kinh độ trung bình của tất cả các trạm chưa bao giờ có nhiều hơn 10 xe đạp . | [
"Cho",
"biết",
"kinh",
"độ",
"trung",
"bình",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"trạm",
"chưa",
"bao",
"giờ",
"có",
"nhiều",
"hơn",
"10",
"xe",
"đạp",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 1, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 8, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 3, [0, [1, 9, False], None], 10.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 4, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
2785,
7490,
7287,
8724,
9321
] |
bike_1 | select ngày , mã zip from thời tiết where nhiệt độ tối đa >= 80 | [
"select",
"ngày",
",",
"mã zip",
"from",
"thời tiết",
"where",
"nhiệt độ tối đa",
">=",
"80"
] | [
"select",
"ngày",
",",
"mã zip",
"from",
"thời tiết",
"where",
"nhiệt độ tối đa",
">",
"=",
"value"
] | Vào ngày nào và ở mã zip nào thì nhiệt độ tối đo đạt từ 80 trở lên ? | [
"Vào",
"ngày",
"nào",
"và",
"ở",
"mã",
"zip",
"nào",
"thì",
"nhiệt",
"độ",
"tối",
"đo",
"đạt",
"từ",
"80",
"trở",
"lên",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 5, [0, [0, 24, False], None], 80.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 23, False], None]], [0, [0, [0, 46, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
544,
9223,
631,
6642,
5953
] |
bike_1 | select ngày , mã zip from thời tiết where nhiệt độ tối đa >= 80 | [
"select",
"ngày",
",",
"mã zip",
"from",
"thời tiết",
"where",
"nhiệt độ tối đa",
">=",
"80"
] | [
"select",
"ngày",
",",
"mã zip",
"from",
"thời tiết",
"where",
"nhiệt độ tối đa",
">",
"=",
"value"
] | Mã zip nào có một số trạm với nhiệt độ mức tối đa từ 80 trở lên và vào ngày nào thì nó đạt được nhiệt độ này ? | [
"Mã",
"zip",
"nào",
"có",
"một",
"số",
"trạm",
"với",
"nhiệt",
"độ",
"mức",
"tối",
"đa",
"từ",
"80",
"trở",
"lên",
"và",
"vào",
"ngày",
"nào",
"thì",
"nó",
"đạt",
"được",
"nhiệt",
"độ",
"này",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 5, [0, [0, 24, False], None], 80.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 23, False], None]], [0, [0, [0, 46, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
594,
631,
2956,
1066,
551
] |
bike_1 | select t1.id from chuyến đi as t1 join thời tiết as t2 on t1.mã zip = t2.mã zip group by t2.mã zip having avg ( t2.nhiệt độ trung bình ) > 60 | [
"select",
"t1.id",
"from",
"chuyến đi",
"as",
"t1",
"join",
"thời tiết",
"as",
"t2",
"on",
"t1.mã zip",
"=",
"t2.mã zip",
"group",
"by",
"t2.mã zip",
"having",
"avg",
"(",
"t2.nhiệt độ trung bình",
")",
">",
"60"
] | [
"select",
"t1",
".",
"id",
"from",
"chuyến đi",
"as",
"t1",
"join",
"thời tiết",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"mã zip",
"=",
"t2",
".",
"mã zip",
"group",
"by",
"t2",
".",
"mã zip",
"having",
"avg",
"(",
"t2",
".",
"nhiệt độ trung bình",
")",
">",
"value"
] | Cho biết id của tất cả các chuyến đi đã diễn ra tại các mã zip có giá trị trung bình của nhiệt độ trung bình cao hơn 60 . | [
"Cho",
"biết",
"id",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"chuyến",
"đi",
"đã",
"diễn",
"ra",
"tại",
"các",
"mã",
"zip",
"có",
"giá",
"trị",
"trung",
"bình",
"của",
"nhiệt",
"độ",
"trung",
"bình",
"cao",
"hơn",
"60",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 22, False], None], [0, 46, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [[0, 46, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 3, [0, [5, 25, False], None], 60.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 4 | [
8001,
537,
756,
6329,
1282
] |
bike_1 | select t1.id from chuyến đi as t1 join thời tiết as t2 on t1.mã zip = t2.mã zip group by t2.mã zip having avg ( t2.nhiệt độ trung bình ) > 60 | [
"select",
"t1.id",
"from",
"chuyến đi",
"as",
"t1",
"join",
"thời tiết",
"as",
"t2",
"on",
"t1.mã zip",
"=",
"t2.mã zip",
"group",
"by",
"t2.mã zip",
"having",
"avg",
"(",
"t2.nhiệt độ trung bình",
")",
">",
"60"
] | [
"select",
"t1",
".",
"id",
"from",
"chuyến đi",
"as",
"t1",
"join",
"thời tiết",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"mã zip",
"=",
"t2",
".",
"mã zip",
"group",
"by",
"t2",
".",
"mã zip",
"having",
"avg",
"(",
"t2",
".",
"nhiệt độ trung bình",
")",
">",
"value"
] | Đối với các mã zip có giá trị trung bình của nhiệt độ trung bình cao hơn 60 , hãy tìm id của tất cả các chuyến đi diễn ra tại các mã zip này . | [
"Đối",
"với",
"các",
"mã",
"zip",
"có",
"giá",
"trị",
"trung",
"bình",
"của",
"nhiệt",
"độ",
"trung",
"bình",
"cao",
"hơn",
"60",
",",
"hãy",
"tìm",
"id",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"chuyến",
"đi",
"diễn",
"ra",
"tại",
"các",
"mã",
"zip",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 22, False], None], [0, 46, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [[0, 46, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 3, [0, [5, 25, False], None], 60.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 4 | [
589,
6307,
6309,
8585,
8516
] |
bike_1 | select mã zip , count ( * ) from thời tiết where tốc độ gió tối đa mph >= 25 group by mã zip | [
"select",
"mã zip",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"thời tiết",
"where",
"tốc độ gió tối đa mph",
">=",
"25",
"group",
"by",
"mã zip"
] | [
"select",
"mã zip",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"thời tiết",
"where",
"tốc độ gió tối đa mph",
">",
"=",
"value",
"group",
"by",
"mã zip"
] | Đối với mỗi mã zip , cho biết số lần tốc độ gió tối đa đạt từ 25 trở lên . | [
"Đối",
"với",
"mỗi",
"mã",
"zip",
",",
"cho",
"biết",
"số",
"lần",
"tốc",
"độ",
"gió",
"tối",
"đa",
"đạt",
"từ",
"25",
"trở",
"lên",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [[0, 46, False]], 'where': [[False, 5, [0, [0, 39, False], None], 25.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 46, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 1 | [
1157,
4257,
9346,
4435,
1544
] |
bike_1 | select mã zip , count ( * ) from thời tiết where tốc độ gió tối đa mph >= 25 group by mã zip | [
"select",
"mã zip",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"thời tiết",
"where",
"tốc độ gió tối đa mph",
">=",
"25",
"group",
"by",
"mã zip"
] | [
"select",
"mã zip",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"thời tiết",
"where",
"tốc độ gió tối đa mph",
">",
"=",
"value",
"group",
"by",
"mã zip"
] | Đối với mỗi mã zip , có bao nhiêu lần tốc độ gió tối đa đạt từ 25 dặm / giờ trở lên ? | [
"Đối",
"với",
"mỗi",
"mã",
"zip",
",",
"có",
"bao",
"nhiêu",
"lần",
"tốc",
"độ",
"gió",
"tối",
"đa",
"đạt",
"từ",
"25",
"dặm",
"/",
"giờ",
"trở",
"lên",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [[0, 46, False]], 'where': [[False, 5, [0, [0, 39, False], None], 25.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 46, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 1 | [
609,
4246,
286,
7996,
9194
] |
bike_1 | select ngày , mã zip from thời tiết where điểm sương tối thiểu < ( select min ( điểm sương tối thiểu ) from thời tiết where mã zip = 94107 ) | [
"select",
"ngày",
",",
"mã zip",
"from",
"thời tiết",
"where",
"điểm sương tối thiểu",
"<",
"(",
"select",
"min",
"(",
"điểm sương tối thiểu",
")",
"from",
"thời tiết",
"where",
"mã zip",
"=",
"94107",
")"
] | [
"select",
"ngày",
",",
"mã zip",
"from",
"thời tiết",
"where",
"điểm sương tối thiểu",
"<",
"(",
"select",
"min",
"(",
"điểm sương tối thiểu",
")",
"from",
"thời tiết",
"where",
"mã zip",
"=",
"value",
")"
] | Điểm sương tối thiểu ở mã zip nào có giá trị thấp hơn các giá trị tương ứng được ghi lại ở mã zip 94107 vào tất cả các ngày ? Cho biết ngày mà điểm sương tối thiểu này đã được ghi lại | [
"Điểm",
"sương",
"tối",
"thiểu",
"ở",
"mã",
"zip",
"nào",
"có",
"giá",
"trị",
"thấp",
"hơn",
"các",
"giá",
"trị",
"tương",
"ứng",
"được",
"ghi",
"lại",
"ở",
"mã",
"zip",
"94107",
"vào",
"tất",
"cả",
"các",
"ngày",
"?",
"Cho",
"biết",
"ngày",
"mà",
"điểm",
"sương",
"tối",
"thiểu",
"này",
"đã",
"được",
"ghi",
"lại"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 4, [0, [0, 29, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 46, False], None], 94107.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[2, [0, [0, 29, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 23, False], None]], [0, [0, [0, 46, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
7101,
1321,
3602,
5691,
9384
] |
bike_1 | select ngày , mã zip from thời tiết where điểm sương tối thiểu < ( select min ( điểm sương tối thiểu ) from thời tiết where mã zip = 94107 ) | [
"select",
"ngày",
",",
"mã zip",
"from",
"thời tiết",
"where",
"điểm sương tối thiểu",
"<",
"(",
"select",
"min",
"(",
"điểm sương tối thiểu",
")",
"from",
"thời tiết",
"where",
"mã zip",
"=",
"94107",
")"
] | [
"select",
"ngày",
",",
"mã zip",
"from",
"thời tiết",
"where",
"điểm sương tối thiểu",
"<",
"(",
"select",
"min",
"(",
"điểm sương tối thiểu",
")",
"from",
"thời tiết",
"where",
"mã zip",
"=",
"value",
")"
] | Những ngày nào có điểm sương tối thiểu thấp hơn giá trị tương ứng của tất cả các ngày ở mã zip 94107 và mã zip đã thực hiện các phép đo đó là mã nào ? | [
"Những",
"ngày",
"nào",
"có",
"điểm",
"sương",
"tối",
"thiểu",
"thấp",
"hơn",
"giá",
"trị",
"tương",
"ứng",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"ngày",
"ở",
"mã",
"zip",
"94107",
"và",
"mã",
"zip",
"đã",
"thực",
"hiện",
"các",
"phép",
"đo",
"đó",
"là",
"mã",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 4, [0, [0, 29, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 46, False], None], 94107.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[2, [0, [0, 29, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 23, False], None]], [0, [0, [0, 46, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
2630,
3877,
551,
3912,
3883
] |
bike_1 | select t1.id , t2.ngày cài đặt from chuyến đi as t1 join trạm as t2 on t1.id trạm kết thúc = t2.id | [
"select",
"t1.id",
",",
"t2.ngày cài đặt",
"from",
"chuyến đi",
"as",
"t1",
"join",
"trạm",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id trạm kết thúc",
"=",
"t2.id"
] | [
"select",
"t1",
".",
"id",
",",
"t2",
".",
"ngày cài đặt",
"from",
"chuyến đi",
"as",
"t1",
"join",
"trạm",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id trạm kết thúc",
"=",
"t2",
".",
"id"
] | Đối với mỗi chuyến đi , cho biết ngày cài đặt của trạm kết thúc . | [
"Đối",
"với",
"mỗi",
"chuyến",
"đi",
",",
"cho",
"biết",
"ngày",
"cài",
"đặt",
"của",
"trạm",
"kết",
"thúc",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 19, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 12, False], None]], [0, [0, [0, 7, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
2385,
2378,
682,
3960,
3652
] |
bike_1 | select t1.id , t2.ngày cài đặt from chuyến đi as t1 join trạm as t2 on t1.id trạm kết thúc = t2.id | [
"select",
"t1.id",
",",
"t2.ngày cài đặt",
"from",
"chuyến đi",
"as",
"t1",
"join",
"trạm",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id trạm kết thúc",
"=",
"t2.id"
] | [
"select",
"t1",
".",
"id",
",",
"t2",
".",
"ngày cài đặt",
"from",
"chuyến đi",
"as",
"t1",
"join",
"trạm",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id trạm kết thúc",
"=",
"t2",
".",
"id"
] | Ngày cài đặt của các trạm kết thúc là những ngày nào ? | [
"Ngày",
"cài",
"đặt",
"của",
"các",
"trạm",
"kết",
"thúc",
"là",
"những",
"ngày",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 19, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 12, False], None]], [0, [0, [0, 7, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
8325,
1335,
9422,
8488,
638
] |
bike_1 | select t1.id from chuyến đi as t1 join trạm as t2 on t1.id trạm bắt đầu = t2.id order by t2.số lượng bãi đậu desc limit 1 | [
"select",
"t1.id",
"from",
"chuyến đi",
"as",
"t1",
"join",
"trạm",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id trạm bắt đầu",
"=",
"t2.id",
"order",
"by",
"t2.số lượng bãi đậu",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"id",
"from",
"chuyến đi",
"as",
"t1",
"join",
"trạm",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id trạm bắt đầu",
"=",
"t2",
".",
"id",
"order",
"by",
"t2",
".",
"số lượng bãi đậu",
"desc",
"limit",
"value"
] | Chuyến đi nào bắt đầu từ trạm có nhiều bãi đậu nhất ? Cho biết id của chuyến đi này . | [
"Chuyến",
"đi",
"nào",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"trạm",
"có",
"nhiều",
"bãi",
"đậu",
"nhất",
"?",
"Cho",
"biết",
"id",
"của",
"chuyến",
"đi",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 5, False], None]]]} | train | 4 | [
578,
2582,
2539,
626,
2536
] |
bike_1 | select t1.id from chuyến đi as t1 join trạm as t2 on t1.id trạm bắt đầu = t2.id order by t2.số lượng bãi đậu desc limit 1 | [
"select",
"t1.id",
"from",
"chuyến đi",
"as",
"t1",
"join",
"trạm",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id trạm bắt đầu",
"=",
"t2.id",
"order",
"by",
"t2.số lượng bãi đậu",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"id",
"from",
"chuyến đi",
"as",
"t1",
"join",
"trạm",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id trạm bắt đầu",
"=",
"t2",
".",
"id",
"order",
"by",
"t2",
".",
"số lượng bãi đậu",
"desc",
"limit",
"value"
] | Cho biết id của chuyến đi bắt đầu từ trạm có số lượng bãi đậu nhiều nhất . | [
"Cho",
"biết",
"id",
"của",
"chuyến",
"đi",
"bắt",
"đầu",
"từ",
"trạm",
"có",
"số",
"lượng",
"bãi",
"đậu",
"nhiều",
"nhất",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 5, False], None]]]} | train | 4 | [
8803,
6087,
9288,
7121,
5441
] |
bike_1 | select count ( * ) from chuyến đi as t1 join trạm as t2 on t1.id trạm kết thúc = t2.id where t2.thành phố != "San Francisco" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"chuyến đi",
"as",
"t1",
"join",
"trạm",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id trạm kết thúc",
"=",
"t2.id",
"where",
"t2.thành phố",
"!=",
"\"San Francisco\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"chuyến đi",
"as",
"t1",
"join",
"trạm",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id trạm kết thúc",
"=",
"t2",
".",
"id",
"where",
"t2",
".",
"thành phố",
"!",
"=",
"value"
] | Đếm số lượng chuyến đi không kết thúc ở thành phố ' San Francisco ' . | [
"Đếm",
"số",
"lượng",
"chuyến",
"đi",
"không",
"kết",
"thúc",
"ở",
"thành",
"phố",
"'",
"San",
"Francisco",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 19, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 7, [0, [0, 6, False], None], '"San Francisco"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
600,
4961,
8770,
9385,
8474
] |