db_id
stringclasses 166
values | query
stringlengths 17
619
| query_toks
sequencelengths 4
85
| query_toks_no_value
sequencelengths 4
125
| question
stringlengths 18
297
| question_toks
sequencelengths 5
73
| sql
stringlengths 232
2.19k
| dataset
stringclasses 3
values | label
int32 0
6
| few_shot_idx
sequencelengths 5
5
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
car_1 | select nhà sản xuất , mẫu from danh sách mẫu | [
"select",
"nhà sản xuất",
",",
"mẫu",
"from",
"danh sách mẫu"
] | [
"select",
"nhà sản xuất",
",",
"mẫu",
"from",
"danh sách mẫu"
] | Liệt kê các nhà sản xuất và các mẫu xe . | [
"Liệt",
"kê",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"và",
"các",
"mẫu",
"xe",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 11, False], None]], [0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'union': None, 'where': []} | train | 3 | [
8644,
1286,
7928,
8609,
5980
] |
car_1 | select t1.tên quốc gia , t1.id quốc gia from quốc gia as t1 join nhà sản xuất xe hơi as t2 on t1.id quốc gia = t2.quốc gia group by t1.id quốc gia having count ( * ) >= 1 | [
"select",
"t1.tên quốc gia",
",",
"t1.id quốc gia",
"from",
"quốc gia",
"as",
"t1",
"join",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id quốc gia",
"=",
"t2.quốc gia",
"group",
"by",
"t1.id quốc gia",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">=",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên quốc gia",
",",
"t1",
".",
"id quốc gia",
"from",
"quốc gia",
"as",
"t1",
"join",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id quốc gia",
"=",
"t2",
".",
"quốc gia",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id quốc gia",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"=",
"value"
] | Những quốc gia nào có ít nhất một nhà sản xuất xe hơi là những quốc gia ? Liệt kê tên và id của những quốc gia này . | [
"Những",
"quốc",
"gia",
"nào",
"có",
"ít",
"nhất",
"một",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"xe",
"hơi",
"là",
"những",
"quốc",
"gia",
"?",
"Liệt",
"kê",
"tên",
"và",
"id",
"của",
"những",
"quốc",
"gia",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], [0, 9, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 3, False]], 'having': [[False, 5, [0, [3, 0, False], None], 1.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 4, False], None]], [0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': []} | train | 4 | [
756,
728,
9231,
667,
2665
] |
car_1 | select t1.tên quốc gia , t1.id quốc gia from quốc gia as t1 join nhà sản xuất xe hơi as t2 on t1.id quốc gia = t2.quốc gia group by t1.id quốc gia having count ( * ) >= 1 | [
"select",
"t1.tên quốc gia",
",",
"t1.id quốc gia",
"from",
"quốc gia",
"as",
"t1",
"join",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id quốc gia",
"=",
"t2.quốc gia",
"group",
"by",
"t1.id quốc gia",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">=",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên quốc gia",
",",
"t1",
".",
"id quốc gia",
"from",
"quốc gia",
"as",
"t1",
"join",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id quốc gia",
"=",
"t2",
".",
"quốc gia",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id quốc gia",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"=",
"value"
] | Tên và id của tất cả các quốc gia có ít nhất một nhà sản xuất xe hơi . | [
"Tên",
"và",
"id",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"quốc",
"gia",
"có",
"ít",
"nhất",
"một",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"xe",
"hơi",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], [0, 9, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 3, False]], 'having': [[False, 5, [0, [3, 0, False], None], 1.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 4, False], None]], [0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'union': None, 'where': []} | train | 4 | [
701,
8516,
2642,
685,
1563
] |
car_1 | select count ( * ) from dữ liệu xe where mã lực > 150 | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"dữ liệu xe",
"where",
"mã lực",
">",
"150"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"dữ liệu xe",
"where",
"mã lực",
">",
"value"
] | Số lượng xe có mã lực lớn hơn 150 là bao nhiêu ? | [
"Số",
"lượng",
"xe",
"có",
"mã",
"lực",
"lớn",
"hơn",
"150",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 3, [0, [0, 20, False], None], 150.0, None]]} | train | 0 | [
741,
2447,
4611,
7845,
7533
] |
car_1 | select count ( * ) from dữ liệu xe where mã lực > 150 | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"dữ liệu xe",
"where",
"mã lực",
">",
"150"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"dữ liệu xe",
"where",
"mã lực",
">",
"value"
] | Đếm số lượng xe có mã lực lớn hơn 150 ? | [
"Đếm",
"số",
"lượng",
"xe",
"có",
"mã",
"lực",
"lớn",
"hơn",
"150",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 3, [0, [0, 20, False], None], 150.0, None]]} | train | 0 | [
703,
741,
4610,
6401,
5851
] |
car_1 | select avg ( trọng lượng ) , năm from dữ liệu xe group by năm | [
"select",
"avg",
"(",
"trọng lượng",
")",
",",
"năm",
"from",
"dữ liệu xe",
"group",
"by",
"năm"
] | [
"select",
"avg",
"(",
"trọng lượng",
")",
",",
"năm",
"from",
"dữ liệu xe",
"group",
"by",
"năm"
] | Trọng lượng trung bình của những chiếc xe được sản xuất mỗi năm là bao nhiêu ? | [
"Trọng",
"lượng",
"trung",
"bình",
"của",
"những",
"chiếc",
"xe",
"được",
"sản",
"xuất",
"mỗi",
"năm",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [[0, 23, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 21, False], None]], [0, [0, [0, 23, False], None]]]], 'union': None, 'where': []} | train | 1 | [
706,
2620,
1442,
1914,
2120
] |
car_1 | select avg ( trọng lượng ) , năm from dữ liệu xe group by năm | [
"select",
"avg",
"(",
"trọng lượng",
")",
",",
"năm",
"from",
"dữ liệu xe",
"group",
"by",
"năm"
] | [
"select",
"avg",
"(",
"trọng lượng",
")",
",",
"năm",
"from",
"dữ liệu xe",
"group",
"by",
"năm"
] | Liệt kê năm và trọng lượng trung bình của những chiếc xe theo từng năm ? | [
"Liệt",
"kê",
"năm",
"và",
"trọng",
"lượng",
"trung",
"bình",
"của",
"những",
"chiếc",
"xe",
"theo",
"từng",
"năm",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [[0, 23, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 21, False], None]], [0, [0, [0, 23, False], None]]]], 'union': None, 'where': []} | train | 1 | [
4054,
7221,
6137,
1053,
2079
] |
car_1 | select t1.tên quốc gia from quốc gia as t1 join lục địa as t2 on t1.lục địa = t2.id lục địa join nhà sản xuất xe hơi as t3 on t1.id quốc gia = t3.quốc gia where t2.lục địa = "europe" group by t1.tên quốc gia having count ( * ) >= 3 | [
"select",
"t1.tên quốc gia",
"from",
"quốc gia",
"as",
"t1",
"join",
"lục địa",
"as",
"t2",
"on",
"t1.lục địa",
"=",
"t2.id lục địa",
"join",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t3",
"on",
"t1.id quốc gia",
"=",
"t3.quốc gia",
"where",
"t2.lục địa",
"=",
"\"europe\"",
"group",
"by",
"t1.tên quốc gia",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">=",
"3"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên quốc gia",
"from",
"quốc gia",
"as",
"t1",
"join",
"lục địa",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"lục địa",
"=",
"t2",
".",
"id lục địa",
"join",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t3",
"on",
"t1",
".",
"id quốc gia",
"=",
"t3",
".",
"quốc gia",
"where",
"t2",
".",
"lục địa",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t1",
".",
"tên quốc gia",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"=",
"value"
] | Những quốc gia nào ở châu Âu có ít nhất 3 nhà sản xuất xe hơi ? | [
"Những",
"quốc",
"gia",
"nào",
"ở",
"châu",
"Âu",
"có",
"ít",
"nhất",
"3",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"xe",
"hơi",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 5, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 4, False]], 'having': [[False, 5, [0, [3, 0, False], None], 3.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 2, False], None], '"europe"', None]]} | train | 4 | [
7950,
6711,
5637,
8641,
712
] |
car_1 | select t1.tên quốc gia from quốc gia as t1 join lục địa as t2 on t1.lục địa = t2.id lục địa join nhà sản xuất xe hơi as t3 on t1.id quốc gia = t3.quốc gia where t2.lục địa = "europe" group by t1.tên quốc gia having count ( * ) >= 3 | [
"select",
"t1.tên quốc gia",
"from",
"quốc gia",
"as",
"t1",
"join",
"lục địa",
"as",
"t2",
"on",
"t1.lục địa",
"=",
"t2.id lục địa",
"join",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t3",
"on",
"t1.id quốc gia",
"=",
"t3.quốc gia",
"where",
"t2.lục địa",
"=",
"\"europe\"",
"group",
"by",
"t1.tên quốc gia",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">=",
"3"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên quốc gia",
"from",
"quốc gia",
"as",
"t1",
"join",
"lục địa",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"lục địa",
"=",
"t2",
".",
"id lục địa",
"join",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t3",
"on",
"t1",
".",
"id quốc gia",
"=",
"t3",
".",
"quốc gia",
"where",
"t2",
".",
"lục địa",
"=",
"value",
"group",
"by",
"t1",
".",
"tên quốc gia",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"=",
"value"
] | Tên của tất cả các nước châu Âu có ít nhất 3 nhà sản xuất . | [
"Tên",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"nước",
"châu",
"Âu",
"có",
"ít",
"nhất",
"3",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 5, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 4, False]], 'having': [[False, 5, [0, [3, 0, False], None], 3.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 2, False], None], '"europe"', None]]} | train | 4 | [
6710,
686,
5963,
6761,
685
] |
car_1 | select t2.mã lực , t1.thương hiệu from tên xe as t1 join dữ liệu xe as t2 on t1.id thương hiệu = t2.id where t2.số lượng xi lanh = 3 order by t2.mã lực desc limit 1 | [
"select",
"t2.mã lực",
",",
"t1.thương hiệu",
"from",
"tên xe",
"as",
"t1",
"join",
"dữ liệu xe",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id thương hiệu",
"=",
"t2.id",
"where",
"t2.số lượng xi lanh",
"=",
"3",
"order",
"by",
"t2.mã lực",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t2",
".",
"mã lực",
",",
"t1",
".",
"thương hiệu",
"from",
"tên xe",
"as",
"t1",
"join",
"dữ liệu xe",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id thương hiệu",
"=",
"t2",
".",
"id",
"where",
"t2",
".",
"số lượng xi lanh",
"=",
"value",
"order",
"by",
"t2",
".",
"mã lực",
"desc",
"limit",
"value"
] | Cho biết mã lực và thương hiệu của mẫu xe có mã lực lớn nhất và có 3 xi-lanh. | [
"Cho",
"biết",
"mã",
"lực",
"và",
"thương",
"hiệu",
"của",
"mẫu",
"xe",
"có",
"mã",
"lực",
"lớn",
"nhất",
"và",
"có",
"3",
"xi-lanh."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 13, False], None], [0, 16, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 4], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 20, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 20, False], None]], [0, [0, [0, 15, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], 3.0, None]]} | train | 4 | [
743,
674,
672,
684,
687
] |
car_1 | select t2.mã lực , t1.thương hiệu from tên xe as t1 join dữ liệu xe as t2 on t1.id thương hiệu = t2.id where t2.số lượng xi lanh = 3 order by t2.mã lực desc limit 1 | [
"select",
"t2.mã lực",
",",
"t1.thương hiệu",
"from",
"tên xe",
"as",
"t1",
"join",
"dữ liệu xe",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id thương hiệu",
"=",
"t2.id",
"where",
"t2.số lượng xi lanh",
"=",
"3",
"order",
"by",
"t2.mã lực",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t2",
".",
"mã lực",
",",
"t1",
".",
"thương hiệu",
"from",
"tên xe",
"as",
"t1",
"join",
"dữ liệu xe",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id thương hiệu",
"=",
"t2",
".",
"id",
"where",
"t2",
".",
"số lượng xi lanh",
"=",
"value",
"order",
"by",
"t2",
".",
"mã lực",
"desc",
"limit",
"value"
] | Mẫu xe nào có mã lực lớn nhất và có 3 xi-lanh ? Cho biết mã lực và thương hiệu của mẫu xe này . | [
"Mẫu",
"xe",
"nào",
"có",
"mã",
"lực",
"lớn",
"nhất",
"và",
"có",
"3",
"xi-lanh",
"?",
"Cho",
"biết",
"mã",
"lực",
"và",
"thương",
"hiệu",
"của",
"mẫu",
"xe",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 13, False], None], [0, 16, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 4], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 20, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 20, False], None]], [0, [0, [0, 15, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], 3.0, None]]} | train | 4 | [
709,
744,
736,
1281,
8454
] |
car_1 | select t1.mẫu from tên xe as t1 join dữ liệu xe as t2 on t1.id thương hiệu = t2.id order by t2.mpg desc limit 1 | [
"select",
"t1.mẫu",
"from",
"tên xe",
"as",
"t1",
"join",
"dữ liệu xe",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id thương hiệu",
"=",
"t2.id",
"order",
"by",
"t2.mpg",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"mẫu",
"from",
"tên xe",
"as",
"t1",
"join",
"dữ liệu xe",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id thương hiệu",
"=",
"t2",
".",
"id",
"order",
"by",
"t2",
".",
"mpg",
"desc",
"limit",
"value"
] | Mẫu xe nào tiết kiệm xăng nhất ? Nói cách khác , đi được nhiều dặm trên mỗi gallon nhất . | [
"Mẫu",
"xe",
"nào",
"tiết",
"kiệm",
"xăng",
"nhất",
"?",
"Nói",
"cách",
"khác",
",",
"đi",
"được",
"nhiều",
"dặm",
"trên",
"mỗi",
"gallon",
"nhất",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 13, False], None], [0, 16, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 4], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 17, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 14, False], None]]]], 'union': None, 'where': []} | train | 4 | [
1745,
2782,
8801,
8454,
598
] |
car_1 | select t1.mẫu from tên xe as t1 join dữ liệu xe as t2 on t1.id thương hiệu = t2.id order by t2.mpg desc limit 1 | [
"select",
"t1.mẫu",
"from",
"tên xe",
"as",
"t1",
"join",
"dữ liệu xe",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id thương hiệu",
"=",
"t2.id",
"order",
"by",
"t2.mpg",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"mẫu",
"from",
"tên xe",
"as",
"t1",
"join",
"dữ liệu xe",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id thương hiệu",
"=",
"t2",
".",
"id",
"order",
"by",
"t2",
".",
"mpg",
"desc",
"limit",
"value"
] | Mẫu xe hơi có mpg cao nhất là mẫu xe nào ? | [
"Mẫu",
"xe",
"hơi",
"có",
"mpg",
"cao",
"nhất",
"là",
"mẫu",
"xe",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 13, False], None], [0, 16, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 4], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 17, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 14, False], None]]]], 'union': None, 'where': []} | train | 4 | [
674,
1994,
2581,
4917,
686
] |
car_1 | select avg ( mã lực ) from dữ liệu xe where năm < 1980 | [
"select",
"avg",
"(",
"mã lực",
")",
"from",
"dữ liệu xe",
"where",
"năm",
"<",
"1980"
] | [
"select",
"avg",
"(",
"mã lực",
")",
"from",
"dữ liệu xe",
"where",
"năm",
"<",
"value"
] | Mã lực trung bình của những chiếc xe được sản xuất trước năm 1980 là bao nhiêu ? | [
"Mã",
"lực",
"trung",
"bình",
"của",
"những",
"chiếc",
"xe",
"được",
"sản",
"xuất",
"trước",
"năm",
"1980",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 20, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 4, [0, [0, 23, False], None], 1980.0, None]]} | train | 3 | [
699,
1664,
2413,
9223,
3883
] |
car_1 | select avg ( mã lực ) from dữ liệu xe where năm < 1980 | [
"select",
"avg",
"(",
"mã lực",
")",
"from",
"dữ liệu xe",
"where",
"năm",
"<",
"1980"
] | [
"select",
"avg",
"(",
"mã lực",
")",
"from",
"dữ liệu xe",
"where",
"năm",
"<",
"value"
] | Cho biết mã lực trung bình của tất cả các xe được sản xuất trước năm 1980 ? | [
"Cho",
"biết",
"mã",
"lực",
"trung",
"bình",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"xe",
"được",
"sản",
"xuất",
"trước",
"năm",
"1980",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 20, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 4, [0, [0, 23, False], None], 1980.0, None]]} | train | 3 | [
6598,
4043,
1286,
696,
2775
] |
car_1 | select avg ( t2.edispl ) from tên xe as t1 join dữ liệu xe as t2 on t1.id thương hiệu = t2.id where t1.mẫu = "volvo" | [
"select",
"avg",
"(",
"t2.edispl",
")",
"from",
"tên xe",
"as",
"t1",
"join",
"dữ liệu xe",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id thương hiệu",
"=",
"t2.id",
"where",
"t1.mẫu",
"=",
"\"volvo\""
] | [
"select",
"avg",
"(",
"t2",
".",
"edispl",
")",
"from",
"tên xe",
"as",
"t1",
"join",
"dữ liệu xe",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id thương hiệu",
"=",
"t2",
".",
"id",
"where",
"t1",
".",
"mẫu",
"=",
"value"
] | Edispl trung bình của những chiếc xe có thương hiệu volvo là bao nhiêu ? | [
"Edispl",
"trung",
"bình",
"của",
"những",
"chiếc",
"xe",
"có",
"thương",
"hiệu",
"volvo",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 13, False], None], [0, 16, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 4], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 19, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 14, False], None], '"volvo"', None]]} | train | 2 | [
689,
6618,
5170,
81,
4771
] |
car_1 | select avg ( t2.edispl ) from tên xe as t1 join dữ liệu xe as t2 on t1.id thương hiệu = t2.id where t1.mẫu = "volvo" | [
"select",
"avg",
"(",
"t2.edispl",
")",
"from",
"tên xe",
"as",
"t1",
"join",
"dữ liệu xe",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id thương hiệu",
"=",
"t2.id",
"where",
"t1.mẫu",
"=",
"\"volvo\""
] | [
"select",
"avg",
"(",
"t2",
".",
"edispl",
")",
"from",
"tên xe",
"as",
"t1",
"join",
"dữ liệu xe",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id thương hiệu",
"=",
"t2",
".",
"id",
"where",
"t1",
".",
"mẫu",
"=",
"value"
] | TÌm edispl trung bình cho tất cả các xe của hãng volvos ? | [
"TÌm",
"edispl",
"trung",
"bình",
"cho",
"tất",
"cả",
"các",
"xe",
"của",
"hãng",
"volvos",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 13, False], None], [0, 16, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 4], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 19, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 14, False], None], '"volvo"', None]]} | train | 2 | [
1920,
9600,
8960,
5313,
28
] |
car_1 | select max ( gia tốc ) , số lượng xi lanh from dữ liệu xe group by số lượng xi lanh | [
"select",
"max",
"(",
"gia tốc",
")",
",",
"số lượng xi lanh",
"from",
"dữ liệu xe",
"group",
"by",
"số lượng xi lanh"
] | [
"select",
"max",
"(",
"gia tốc",
")",
",",
"số lượng xi lanh",
"from",
"dữ liệu xe",
"group",
"by",
"số lượng xi lanh"
] | Gia tốc tối đa của mỗi loại xi lanh là bao nhiêu ? | [
"Gia",
"tốc",
"tối",
"đa",
"của",
"mỗi",
"loại",
"xi",
"lanh",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [[0, 18, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[1, [0, [0, 22, False], None]], [0, [0, [0, 18, False], None]]]], 'union': None, 'where': []} | train | 5 | [
9035,
1042,
1143,
2761,
7892
] |
car_1 | select max ( gia tốc ) , số lượng xi lanh from dữ liệu xe group by số lượng xi lanh | [
"select",
"max",
"(",
"gia tốc",
")",
",",
"số lượng xi lanh",
"from",
"dữ liệu xe",
"group",
"by",
"số lượng xi lanh"
] | [
"select",
"max",
"(",
"gia tốc",
")",
",",
"số lượng xi lanh",
"from",
"dữ liệu xe",
"group",
"by",
"số lượng xi lanh"
] | Cho biết gia tốc tối đa của mỗi loại xi lanh ? | [
"Cho",
"biết",
"gia",
"tốc",
"tối",
"đa",
"của",
"mỗi",
"loại",
"xi",
"lanh",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [[0, 18, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[1, [0, [0, 22, False], None]], [0, [0, [0, 18, False], None]]]], 'union': None, 'where': []} | train | 5 | [
1917,
4881,
6968,
782,
499
] |
car_1 | select mẫu from tên xe group by mẫu order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"mẫu",
"from",
"tên xe",
"group",
"by",
"mẫu",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"mẫu",
"from",
"tên xe",
"group",
"by",
"mẫu",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Mẫu xe ô tô nào có nhiều phiên bản nhất ? | [
"Mẫu",
"xe",
"ô",
"tô",
"nào",
"có",
"nhiều",
"phiên",
"bản",
"nhất",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [[0, 14, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 14, False], None]]]], 'union': None, 'where': []} | train | 1 | [
2682,
2791,
2685,
1018,
569
] |
car_1 | select mẫu from tên xe group by mẫu order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"mẫu",
"from",
"tên xe",
"group",
"by",
"mẫu",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"mẫu",
"from",
"tên xe",
"group",
"by",
"mẫu",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Mẫu xe nào có nhiều phiên bản khác nhau nhất ? | [
"Mẫu",
"xe",
"nào",
"có",
"nhiều",
"phiên",
"bản",
"khác",
"nhau",
"nhất",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [[0, 14, False]], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 14, False], None]]]], 'union': None, 'where': []} | train | 1 | [
2682,
2391,
244,
6591,
2475
] |
car_1 | select count ( * ) from dữ liệu xe where số lượng xi lanh > 4 | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"dữ liệu xe",
"where",
"số lượng xi lanh",
">",
"4"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"dữ liệu xe",
"where",
"số lượng xi lanh",
">",
"value"
] | Có bao nhiêu chiếc xe có nhiều hơn 4 xi lanh ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"chiếc",
"xe",
"có",
"nhiều",
"hơn",
"4",
"xi",
"lanh",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 3, [0, [0, 18, False], None], 4.0, None]]} | train | 0 | [
742,
722,
7502,
723,
8751
] |
car_1 | select count ( * ) from dữ liệu xe where số lượng xi lanh > 4 | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"dữ liệu xe",
"where",
"số lượng xi lanh",
">",
"4"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"dữ liệu xe",
"where",
"số lượng xi lanh",
">",
"value"
] | Cho biết số lượng những chiếc xe có nhiều hơn 4 xi lanh . | [
"Cho",
"biết",
"số",
"lượng",
"những",
"chiếc",
"xe",
"có",
"nhiều",
"hơn",
"4",
"xi",
"lanh",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 3, [0, [0, 18, False], None], 4.0, None]]} | train | 0 | [
741,
8611,
742,
4610,
882
] |
car_1 | select count ( * ) from dữ liệu xe where năm = 1980 | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"dữ liệu xe",
"where",
"năm",
"=",
"1980"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"dữ liệu xe",
"where",
"năm",
"=",
"value"
] | Có bao nhiêu chiếc xe được sản xuất vào năm 1980 ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"chiếc",
"xe",
"được",
"sản",
"xuất",
"vào",
"năm",
"1980",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 23, False], None], 1980.0, None]]} | train | 0 | [
724,
6170,
741,
8819,
6164
] |
car_1 | select count ( * ) from dữ liệu xe where năm = 1980 | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"dữ liệu xe",
"where",
"năm",
"=",
"1980"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"dữ liệu xe",
"where",
"năm",
"=",
"value"
] | Năm 1980 , có bao nhiêu chiếc xe được sản xuất ? | [
"Năm",
"1980",
",",
"có",
"bao",
"nhiêu",
"chiếc",
"xe",
"được",
"sản",
"xuất",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 23, False], None], 1980.0, None]]} | train | 0 | [
721,
5727,
8684,
6973,
4226
] |
car_1 | select count ( * ) from nhà sản xuất xe hơi as t1 join danh sách mẫu as t2 on t1.id = t2.nhà sản xuất where t1.họ và tên = "American Motor Company" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t1",
"join",
"danh sách mẫu",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id",
"=",
"t2.nhà sản xuất",
"where",
"t1.họ và tên",
"=",
"\"American Motor Company\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t1",
"join",
"danh sách mẫu",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id",
"=",
"t2",
".",
"nhà sản xuất",
"where",
"t1",
".",
"họ và tên",
"=",
"value"
] | Có bao nhiêu mẫu xe được sản xuất bởi nhà sản xuất có tên đầy đủ là American Motor Company ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"mẫu",
"xe",
"được",
"sản",
"xuất",
"bởi",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"có",
"tên",
"đầy",
"đủ",
"là",
"American",
"Motor",
"Company",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], [0, 11, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], '"American Motor Company"', None]]} | train | 2 | [
730,
1833,
4795,
4817,
1297
] |
car_1 | select count ( * ) from nhà sản xuất xe hơi as t1 join danh sách mẫu as t2 on t1.id = t2.nhà sản xuất where t1.họ và tên = "American Motor Company" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t1",
"join",
"danh sách mẫu",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id",
"=",
"t2.nhà sản xuất",
"where",
"t1.họ và tên",
"=",
"\"American Motor Company\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t1",
"join",
"danh sách mẫu",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id",
"=",
"t2",
".",
"nhà sản xuất",
"where",
"t1",
".",
"họ và tên",
"=",
"value"
] | Số lượng các mẫu xe hơi được tạo ra bởi nhà sản xuất xe hơi American Motor Company là bao nhiêu ? | [
"Số",
"lượng",
"các",
"mẫu",
"xe",
"hơi",
"được",
"tạo",
"ra",
"bởi",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"xe",
"hơi",
"American",
"Motor",
"Company",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], [0, 11, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], '"American Motor Company"', None]]} | train | 2 | [
725,
675,
114,
318,
5142
] |
car_1 | select t1.họ và tên , t1.id from nhà sản xuất xe hơi as t1 join danh sách mẫu as t2 on t1.id = t2.nhà sản xuất group by t1.id having count ( * ) > 3 | [
"select",
"t1.họ và tên",
",",
"t1.id",
"from",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t1",
"join",
"danh sách mẫu",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id",
"=",
"t2.nhà sản xuất",
"group",
"by",
"t1.id",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"3"
] | [
"select",
"t1",
".",
"họ và tên",
",",
"t1",
".",
"id",
"from",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t1",
"join",
"danh sách mẫu",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id",
"=",
"t2",
".",
"nhà sản xuất",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"value"
] | Những nhà sản xuất nào đã thiết kế nhiều hơn 3 mẫu xe hơi ? Liệt kê tên đầy đủ và id của mỗi nhà sản xuất . | [
"Những",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"nào",
"đã",
"thiết",
"kế",
"nhiều",
"hơn",
"3",
"mẫu",
"xe",
"hơi",
"?",
"Liệt",
"kê",
"tên",
"đầy",
"đủ",
"và",
"id",
"của",
"mỗi",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], [0, 11, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [[0, 6, False]], 'having': [[False, 3, [0, [3, 0, False], None], 3.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]], [0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'union': None, 'where': []} | train | 4 | [
671,
701,
4025,
755,
6132
] |
car_1 | select t1.họ và tên , t1.id from nhà sản xuất xe hơi as t1 join danh sách mẫu as t2 on t1.id = t2.nhà sản xuất group by t1.id having count ( * ) > 3 | [
"select",
"t1.họ và tên",
",",
"t1.id",
"from",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t1",
"join",
"danh sách mẫu",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id",
"=",
"t2.nhà sản xuất",
"group",
"by",
"t1.id",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"3"
] | [
"select",
"t1",
".",
"họ và tên",
",",
"t1",
".",
"id",
"from",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t1",
"join",
"danh sách mẫu",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id",
"=",
"t2",
".",
"nhà sản xuất",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"value"
] | Cho biết tên và id của tất cả các nhà sản xuất có nhiều hơn 3 mẫu xe ? | [
"Cho",
"biết",
"tên",
"và",
"id",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"có",
"nhiều",
"hơn",
"3",
"mẫu",
"xe",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], [0, 11, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [[0, 6, False]], 'having': [[False, 3, [0, [3, 0, False], None], 3.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]], [0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'union': None, 'where': []} | train | 4 | [
688,
755,
686,
6113,
8516
] |
car_1 | select distinct t2.mẫu from tên xe as t1 join danh sách mẫu as t2 on t1.mẫu = t2.mẫu join nhà sản xuất xe hơi as t3 on t2.nhà sản xuất = t3.id join dữ liệu xe as t4 on t1.id thương hiệu = t4.id where t3.họ và tên = "General Motors" or t4.trọng lượng > 3500 | [
"select",
"distinct",
"t2.mẫu",
"from",
"tên xe",
"as",
"t1",
"join",
"danh sách mẫu",
"as",
"t2",
"on",
"t1.mẫu",
"=",
"t2.mẫu",
"join",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t3",
"on",
"t2.nhà sản xuất",
"=",
"t3.id",
"join",
"dữ liệu xe",
"as",
"t4",
"on",
"t1.id thương hiệu",
"=",
"t4.id",
"where",
"t3.họ và tên",
"=",
"\"General Motors\"",
"or",
"t4.trọng lượng",
">",
"3500"
] | [
"select",
"distinct",
"t2",
".",
"mẫu",
"from",
"tên xe",
"as",
"t1",
"join",
"danh sách mẫu",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"mẫu",
"=",
"t2",
".",
"mẫu",
"join",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"nhà sản xuất",
"=",
"t3",
".",
"id",
"join",
"dữ liệu xe",
"as",
"t4",
"on",
"t1",
".",
"id thương hiệu",
"=",
"t4",
".",
"id",
"where",
"t3",
".",
"họ và tên",
"=",
"value",
"or",
"t4",
".",
"trọng lượng",
">",
"value"
] | Những mẫu xe khác nhau nào được sản xuất bởi nhà sản xuất có tên đầy đủ là General Motors hoặc nặng hơn 3500 ? | [
"Những",
"mẫu",
"xe",
"khác",
"nhau",
"nào",
"được",
"sản",
"xuất",
"bởi",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"có",
"tên",
"đầy",
"đủ",
"là",
"General",
"Motors",
"hoặc",
"nặng",
"hơn",
"3500",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 14, False], None], [0, 12, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 4], ['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], '"General Motors"', None], 'or', [False, 3, [0, [0, 21, False], None], 3500.0, None]]} | train | 2 | [
676,
1521,
4454,
1805,
810
] |
car_1 | select distinct t2.mẫu from tên xe as t1 join danh sách mẫu as t2 on t1.mẫu = t2.mẫu join nhà sản xuất xe hơi as t3 on t2.nhà sản xuất = t3.id join dữ liệu xe as t4 on t1.id thương hiệu = t4.id where t3.họ và tên = "General Motors" or t4.trọng lượng > 3500 | [
"select",
"distinct",
"t2.mẫu",
"from",
"tên xe",
"as",
"t1",
"join",
"danh sách mẫu",
"as",
"t2",
"on",
"t1.mẫu",
"=",
"t2.mẫu",
"join",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t3",
"on",
"t2.nhà sản xuất",
"=",
"t3.id",
"join",
"dữ liệu xe",
"as",
"t4",
"on",
"t1.id thương hiệu",
"=",
"t4.id",
"where",
"t3.họ và tên",
"=",
"\"General Motors\"",
"or",
"t4.trọng lượng",
">",
"3500"
] | [
"select",
"distinct",
"t2",
".",
"mẫu",
"from",
"tên xe",
"as",
"t1",
"join",
"danh sách mẫu",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"mẫu",
"=",
"t2",
".",
"mẫu",
"join",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"nhà sản xuất",
"=",
"t3",
".",
"id",
"join",
"dữ liệu xe",
"as",
"t4",
"on",
"t1",
".",
"id thương hiệu",
"=",
"t4",
".",
"id",
"where",
"t3",
".",
"họ và tên",
"=",
"value",
"or",
"t4",
".",
"trọng lượng",
">",
"value"
] | Những mẫu xe khác nhau được tạo ra bởi nhà sản xuất xe hơi General Motors hoặc nặng hơn 3500 là những mẫu nào ? | [
"Những",
"mẫu",
"xe",
"khác",
"nhau",
"được",
"tạo",
"ra",
"bởi",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"xe",
"hơi",
"General",
"Motors",
"hoặc",
"nặng",
"hơn",
"3500",
"là",
"những",
"mẫu",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 14, False], None], [0, 12, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 4], ['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 8, False], None], '"General Motors"', None], 'or', [False, 3, [0, [0, 21, False], None], 3500.0, None]]} | train | 2 | [
694,
680,
1078,
2745,
5647
] |
car_1 | select distinct t1.năm from dữ liệu xe as t1 where t1.trọng lượng > 3000 and t1.trọng lượng < 4000 | [
"select",
"distinct",
"t1.năm",
"from",
"dữ liệu xe",
"as",
"t1",
"where",
"t1.trọng lượng",
">",
"3000",
"and",
"t1.trọng lượng",
"<",
"4000"
] | [
"select",
"distinct",
"t1",
".",
"năm",
"from",
"dữ liệu xe",
"as",
"t1",
"where",
"t1",
".",
"trọng lượng",
">",
"value",
"and",
"t1",
".",
"trọng lượng",
"<",
"value"
] | Cho biết những năm mà các ô tô được sản xuất có trọng lượng không dưới 3000 và không quá 4000 ? | [
"Cho",
"biết",
"những",
"năm",
"mà",
"các",
"ô",
"tô",
"được",
"sản",
"xuất",
"có",
"trọng",
"lượng",
"không",
"dưới",
"3000",
"và",
"không",
"quá",
"4000",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 23, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 3, [0, [0, 21, False], None], 3000.0, None], 'and', [False, 4, [0, [0, 21, False], None], 4000.0, None]]} | train | 6 | [
1243,
8544,
1854,
7808,
5949
] |
car_1 | select distinct t1.năm from dữ liệu xe as t1 where t1.trọng lượng > 3000 and t1.trọng lượng < 4000 | [
"select",
"distinct",
"t1.năm",
"from",
"dữ liệu xe",
"as",
"t1",
"where",
"t1.trọng lượng",
">",
"3000",
"and",
"t1.trọng lượng",
"<",
"4000"
] | [
"select",
"distinct",
"t1",
".",
"năm",
"from",
"dữ liệu xe",
"as",
"t1",
"where",
"t1",
".",
"trọng lượng",
">",
"value",
"and",
"t1",
".",
"trọng lượng",
"<",
"value"
] | Các năm khác nhau mà những chiếc xe được sản xuất có trọng lượng dưới 4000 và hơn 3000 là các năm nào ? | [
"Các",
"năm",
"khác",
"nhau",
"mà",
"những",
"chiếc",
"xe",
"được",
"sản",
"xuất",
"có",
"trọng",
"lượng",
"dưới",
"4000",
"và",
"hơn",
"3000",
"là",
"các",
"năm",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 23, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 3, [0, [0, 21, False], None], 3000.0, None], 'and', [False, 4, [0, [0, 21, False], None], 4000.0, None]]} | train | 6 | [
4894,
1243,
8917,
8544,
6148
] |
car_1 | select t1.mã lực from dữ liệu xe as t1 order by t1.gia tốc desc limit 1 | [
"select",
"t1.mã lực",
"from",
"dữ liệu xe",
"as",
"t1",
"order",
"by",
"t1.gia tốc",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"mã lực",
"from",
"dữ liệu xe",
"as",
"t1",
"order",
"by",
"t1",
".",
"gia tốc",
"desc",
"limit",
"value"
] | Mã lực của chiếc xe có gia tốc lớn nhất là bao nhiêu ? | [
"Mã",
"lực",
"của",
"chiếc",
"xe",
"có",
"gia",
"tốc",
"lớn",
"nhất",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 22, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 20, False], None]]]], 'union': None, 'where': []} | train | 1 | [
2620,
582,
9265,
2391,
1210
] |
car_1 | select t1.mã lực from dữ liệu xe as t1 order by t1.gia tốc desc limit 1 | [
"select",
"t1.mã lực",
"from",
"dữ liệu xe",
"as",
"t1",
"order",
"by",
"t1.gia tốc",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"mã lực",
"from",
"dữ liệu xe",
"as",
"t1",
"order",
"by",
"t1",
".",
"gia tốc",
"desc",
"limit",
"value"
] | Cho biết mã lực của chiếc xe với gia tốc lớn nhất ? | [
"Cho",
"biết",
"mã",
"lực",
"của",
"chiếc",
"xe",
"với",
"gia",
"tốc",
"lớn",
"nhất",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 22, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 20, False], None]]]], 'union': None, 'where': []} | train | 1 | [
733,
7813,
7278,
9566,
621
] |
car_1 | select t1.số lượng xi lanh from dữ liệu xe as t1 join tên xe as t2 on t1.id = t2.id thương hiệu where t2.mẫu = "volvo" order by t1.gia tốc asc limit 1 | [
"select",
"t1.số lượng xi lanh",
"from",
"dữ liệu xe",
"as",
"t1",
"join",
"tên xe",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id",
"=",
"t2.id thương hiệu",
"where",
"t2.mẫu",
"=",
"\"volvo\"",
"order",
"by",
"t1.gia tốc",
"asc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"số lượng xi lanh",
"from",
"dữ liệu xe",
"as",
"t1",
"join",
"tên xe",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id",
"=",
"t2",
".",
"id thương hiệu",
"where",
"t2",
".",
"mẫu",
"=",
"value",
"order",
"by",
"t1",
".",
"gia tốc",
"asc",
"limit",
"value"
] | Đối với mẫu xe volvo , chiếc xe có gia tốc nhỏ nhất có bao nhiêu xi-lanh ? | [
"Đối",
"với",
"mẫu",
"xe",
"volvo",
",",
"chiếc",
"xe",
"có",
"gia",
"tốc",
"nhỏ",
"nhất",
"có",
"bao",
"nhiêu",
"xi-lanh",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], [0, 13, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 5], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 22, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 18, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 14, False], None], '"volvo"', None]]} | train | 4 | [
736,
709,
2483,
8451,
711
] |
car_1 | select t1.số lượng xi lanh from dữ liệu xe as t1 join tên xe as t2 on t1.id = t2.id thương hiệu where t2.mẫu = "volvo" order by t1.gia tốc asc limit 1 | [
"select",
"t1.số lượng xi lanh",
"from",
"dữ liệu xe",
"as",
"t1",
"join",
"tên xe",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id",
"=",
"t2.id thương hiệu",
"where",
"t2.mẫu",
"=",
"\"volvo\"",
"order",
"by",
"t1.gia tốc",
"asc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"số lượng xi lanh",
"from",
"dữ liệu xe",
"as",
"t1",
"join",
"tên xe",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id",
"=",
"t2",
".",
"id thương hiệu",
"where",
"t2",
".",
"mẫu",
"=",
"value",
"order",
"by",
"t1",
".",
"gia tốc",
"asc",
"limit",
"value"
] | Đối với các mẫu xe volvo , phiên bản xe với gia tốc thấp nhất có bao nhiêu xi-lanh ? | [
"Đối",
"với",
"các",
"mẫu",
"xe",
"volvo",
",",
"phiên",
"bản",
"xe",
"với",
"gia",
"tốc",
"thấp",
"nhất",
"có",
"bao",
"nhiêu",
"xi-lanh",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], [0, 13, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 5], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 22, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 18, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 14, False], None], '"volvo"', None]]} | train | 4 | [
735,
2783,
709,
673,
740
] |
car_1 | select count ( * ) from dữ liệu xe where gia tốc > ( select gia tốc from dữ liệu xe order by mã lực desc limit 1 ) | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"dữ liệu xe",
"where",
"gia tốc",
">",
"(",
"select",
"gia tốc",
"from",
"dữ liệu xe",
"order",
"by",
"mã lực",
"desc",
"limit",
"1",
")"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"dữ liệu xe",
"where",
"gia tốc",
">",
"(",
"select",
"gia tốc",
"from",
"dữ liệu xe",
"order",
"by",
"mã lực",
"desc",
"limit",
"value",
")"
] | Có bao nhiêu chiếc xe có gia tốc lớn hơn gia tốc của chiếc xe có mã lực lớn nhất ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"chiếc",
"xe",
"có",
"gia",
"tốc",
"lớn",
"hơn",
"gia",
"tốc",
"của",
"chiếc",
"xe",
"có",
"mã",
"lực",
"lớn",
"nhất",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 3, [0, [0, 22, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 20, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 22, False], None]]]], 'union': None, 'where': []}, None]]} | train | 1 | [
734,
1268,
7953,
7512,
6812
] |
car_1 | select count ( * ) from dữ liệu xe where gia tốc > ( select gia tốc from dữ liệu xe order by mã lực desc limit 1 ) | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"dữ liệu xe",
"where",
"gia tốc",
">",
"(",
"select",
"gia tốc",
"from",
"dữ liệu xe",
"order",
"by",
"mã lực",
"desc",
"limit",
"1",
")"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"dữ liệu xe",
"where",
"gia tốc",
">",
"(",
"select",
"gia tốc",
"from",
"dữ liệu xe",
"order",
"by",
"mã lực",
"desc",
"limit",
"value",
")"
] | Số lượng xe có gia tốc lớn hơn gia tốc của chiếc xe có mã lực lớn nhất là bao nhiêu ? | [
"Số",
"lượng",
"xe",
"có",
"gia",
"tốc",
"lớn",
"hơn",
"gia",
"tốc",
"của",
"chiếc",
"xe",
"có",
"mã",
"lực",
"lớn",
"nhất",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 3, [0, [0, 22, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 20, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 22, False], None]]]], 'union': None, 'where': []}, None]]} | train | 1 | [
733,
1735,
719,
5969,
1271
] |
car_1 | select count ( * ) from ( select t1.id quốc gia , count ( * ) from quốc gia as t1 join nhà sản xuất xe hơi as t2 on t1.id quốc gia = t2.quốc gia group by t1.id quốc gia having count ( * ) > 2 ) | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"(",
"select",
"t1.id quốc gia",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"quốc gia",
"as",
"t1",
"join",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id quốc gia",
"=",
"t2.quốc gia",
"group",
"by",
"t1.id quốc gia",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"2",
")"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"(",
"select",
"t1",
".",
"id quốc gia",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"quốc gia",
"as",
"t1",
"join",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id quốc gia",
"=",
"t2",
".",
"quốc gia",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id quốc gia",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"value",
")"
] | Có bao nhiêu quốc gia có nhiều hơn 2 nhà sản xuất xe hơi ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"quốc",
"gia",
"có",
"nhiều",
"hơn",
"2",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"xe",
"hơi",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['sql', {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], [0, 9, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 3, False]], 'having': [[False, 3, [0, [3, 0, False], None], 2.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'union': None, 'where': []}]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'union': None, 'where': []} | train | 4 | [
740,
4584,
744,
2581,
9412
] |
car_1 | select count ( * ) from ( select t1.id quốc gia , count ( * ) from quốc gia as t1 join nhà sản xuất xe hơi as t2 on t1.id quốc gia = t2.quốc gia group by t1.id quốc gia having count ( * ) > 2 ) | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"(",
"select",
"t1.id quốc gia",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"quốc gia",
"as",
"t1",
"join",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id quốc gia",
"=",
"t2.quốc gia",
"group",
"by",
"t1.id quốc gia",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"2",
")"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"(",
"select",
"t1",
".",
"id quốc gia",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"quốc gia",
"as",
"t1",
"join",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id quốc gia",
"=",
"t2",
".",
"quốc gia",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id quốc gia",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"value",
")"
] | Số lượng quốc gia có nhiều hơn 2 nhà sản xuất xe hơi là bao nhiêu ? | [
"Số",
"lượng",
"quốc",
"gia",
"có",
"nhiều",
"hơn",
"2",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"xe",
"hơi",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['sql', {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], [0, 9, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 3, False]], 'having': [[False, 3, [0, [3, 0, False], None], 2.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'union': None, 'where': []}]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'union': None, 'where': []} | train | 4 | [
4026,
702,
754,
753,
9183
] |
car_1 | select count ( * ) from dữ liệu xe where số lượng xi lanh > 6 | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"dữ liệu xe",
"where",
"số lượng xi lanh",
">",
"6"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"dữ liệu xe",
"where",
"số lượng xi lanh",
">",
"value"
] | Có bao nhiêu chiếc xe có nhiều hơn 6 xi lanh ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"chiếc",
"xe",
"có",
"nhiều",
"hơn",
"6",
"xi",
"lanh",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 3, [0, [0, 18, False], None], 6.0, None]]} | train | 0 | [
742,
5851,
4611,
841,
2446
] |
car_1 | select count ( * ) from dữ liệu xe where số lượng xi lanh > 6 | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"dữ liệu xe",
"where",
"số lượng xi lanh",
">",
"6"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"dữ liệu xe",
"where",
"số lượng xi lanh",
">",
"value"
] | Số lượng xe ô tô có trên 6 xi lanh là bao nhiêu ? | [
"Số",
"lượng",
"xe",
"ô",
"tô",
"có",
"trên",
"6",
"xi",
"lanh",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 3, [0, [0, 18, False], None], 6.0, None]]} | train | 0 | [
741,
722,
2427,
2447,
3727
] |
car_1 | select t1.mẫu from tên xe as t1 join dữ liệu xe as t2 on t1.id thương hiệu = t2.id where t2.số lượng xi lanh = 4 order by t2.mã lực desc limit 1 | [
"select",
"t1.mẫu",
"from",
"tên xe",
"as",
"t1",
"join",
"dữ liệu xe",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id thương hiệu",
"=",
"t2.id",
"where",
"t2.số lượng xi lanh",
"=",
"4",
"order",
"by",
"t2.mã lực",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"mẫu",
"from",
"tên xe",
"as",
"t1",
"join",
"dữ liệu xe",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id thương hiệu",
"=",
"t2",
".",
"id",
"where",
"t2",
".",
"số lượng xi lanh",
"=",
"value",
"order",
"by",
"t2",
".",
"mã lực",
"desc",
"limit",
"value"
] | Đối với những chiếc xe có 4 xi-lanh , mẫu xe nào có mã lực lớn nhất ? | [
"Đối",
"với",
"những",
"chiếc",
"xe",
"có",
"4",
"xi-lanh",
",",
"mẫu",
"xe",
"nào",
"có",
"mã",
"lực",
"lớn",
"nhất",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 13, False], None], [0, 16, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 4], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 20, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 14, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], 4.0, None]]} | train | 4 | [
709,
4915,
6996,
8194,
3761
] |
car_1 | select t1.mẫu from tên xe as t1 join dữ liệu xe as t2 on t1.id thương hiệu = t2.id where t2.số lượng xi lanh = 4 order by t2.mã lực desc limit 1 | [
"select",
"t1.mẫu",
"from",
"tên xe",
"as",
"t1",
"join",
"dữ liệu xe",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id thương hiệu",
"=",
"t2.id",
"where",
"t2.số lượng xi lanh",
"=",
"4",
"order",
"by",
"t2.mã lực",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"mẫu",
"from",
"tên xe",
"as",
"t1",
"join",
"dữ liệu xe",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id thương hiệu",
"=",
"t2",
".",
"id",
"where",
"t2",
".",
"số lượng xi lanh",
"=",
"value",
"order",
"by",
"t2",
".",
"mã lực",
"desc",
"limit",
"value"
] | Đối với tất cả các xe có 4 xi-lanh , mẫu xe nào có mã lực lớn nhất ? | [
"Đối",
"với",
"tất",
"cả",
"các",
"xe",
"có",
"4",
"xi-lanh",
",",
"mẫu",
"xe",
"nào",
"có",
"mã",
"lực",
"lớn",
"nhất",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 13, False], None], [0, 16, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 4], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 20, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 14, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], 4.0, None]]} | train | 4 | [
4915,
9368,
9183,
785,
1633
] |
car_1 | select t2.id thương hiệu , t2.thương hiệu from dữ liệu xe as t1 join tên xe as t2 on t1.id = t2.id thương hiệu where t1.mã lực > ( select min ( mã lực ) from dữ liệu xe ) and t1.số lượng xi lanh <= 3 | [
"select",
"t2.id thương hiệu",
",",
"t2.thương hiệu",
"from",
"dữ liệu xe",
"as",
"t1",
"join",
"tên xe",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id",
"=",
"t2.id thương hiệu",
"where",
"t1.mã lực",
">",
"(",
"select",
"min",
"(",
"mã lực",
")",
"from",
"dữ liệu xe",
")",
"and",
"t1.số lượng xi lanh",
"<=",
"3"
] | [
"select",
"t2",
".",
"id thương hiệu",
",",
"t2",
".",
"thương hiệu",
"from",
"dữ liệu xe",
"as",
"t1",
"join",
"tên xe",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id",
"=",
"t2",
".",
"id thương hiệu",
"where",
"t1",
".",
"mã lực",
">",
"(",
"select",
"min",
"(",
"mã lực",
")",
"from",
"dữ liệu xe",
")",
"and",
"t1",
".",
"số lượng xi lanh",
"<",
"=",
"value"
] | Trong số những chiếc xe có mã lực lớn hơn mã lực tối thiểu , những chiếc xe nào không có nhiều hơn 3 xi-lanh ? Liệt kê id thương hiệu và tên thương hiệu của những chiếc xe này . | [
"Trong",
"số",
"những",
"chiếc",
"xe",
"có",
"mã",
"lực",
"lớn",
"hơn",
"mã",
"lực",
"tối",
"thiểu",
",",
"những",
"chiếc",
"xe",
"nào",
"không",
"có",
"nhiều",
"hơn",
"3",
"xi-lanh",
"?",
"Liệt",
"kê",
"id",
"thương",
"hiệu",
"và",
"tên",
"thương",
"hiệu",
"của",
"những",
"chiếc",
"xe",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], [0, 13, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 5], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 13, False], None]], [0, [0, [0, 15, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 3, [0, [0, 20, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[2, [0, [0, 20, False], None]]]], 'union': None, 'where': []}, None], 'and', [False, 6, [0, [0, 18, False], None], 3.0, None]]} | train | 2 | [
3487,
2343,
3976,
1531,
1173
] |
car_1 | select t2.id thương hiệu , t2.thương hiệu from dữ liệu xe as t1 join tên xe as t2 on t1.id = t2.id thương hiệu where t1.mã lực > ( select min ( mã lực ) from dữ liệu xe ) and t1.số lượng xi lanh <= 3 | [
"select",
"t2.id thương hiệu",
",",
"t2.thương hiệu",
"from",
"dữ liệu xe",
"as",
"t1",
"join",
"tên xe",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id",
"=",
"t2.id thương hiệu",
"where",
"t1.mã lực",
">",
"(",
"select",
"min",
"(",
"mã lực",
")",
"from",
"dữ liệu xe",
")",
"and",
"t1.số lượng xi lanh",
"<=",
"3"
] | [
"select",
"t2",
".",
"id thương hiệu",
",",
"t2",
".",
"thương hiệu",
"from",
"dữ liệu xe",
"as",
"t1",
"join",
"tên xe",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id",
"=",
"t2",
".",
"id thương hiệu",
"where",
"t1",
".",
"mã lực",
">",
"(",
"select",
"min",
"(",
"mã lực",
")",
"from",
"dữ liệu xe",
")",
"and",
"t1",
".",
"số lượng xi lanh",
"<",
"=",
"value"
] | Trong số những chiếc xe có mã lực lớn hơn mã lực tối thiểu và có ít hơn 4 xi-lanh , liệt kê id thương hiệu cũng như là tên thương hiệu của những chiếc xe này . | [
"Trong",
"số",
"những",
"chiếc",
"xe",
"có",
"mã",
"lực",
"lớn",
"hơn",
"mã",
"lực",
"tối",
"thiểu",
"và",
"có",
"ít",
"hơn",
"4",
"xi-lanh",
",",
"liệt",
"kê",
"id",
"thương",
"hiệu",
"cũng",
"như",
"là",
"tên",
"thương",
"hiệu",
"của",
"những",
"chiếc",
"xe",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 16, False], None], [0, 13, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 5], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 13, False], None]], [0, [0, [0, 15, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 3, [0, [0, 20, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[2, [0, [0, 20, False], None]]]], 'union': None, 'where': []}, None], 'and', [False, 6, [0, [0, 18, False], None], 3.0, None]]} | train | 2 | [
5820,
2789,
678,
8672,
44
] |
car_1 | select mpg from dữ liệu xe where số lượng xi lanh = 8 or năm < 1980 order by mpg desc limit 1 | [
"select",
"mpg",
"from",
"dữ liệu xe",
"where",
"số lượng xi lanh",
"=",
"8",
"or",
"năm",
"<",
"1980",
"order",
"by",
"mpg",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"mpg",
"from",
"dữ liệu xe",
"where",
"số lượng xi lanh",
"=",
"value",
"or",
"năm",
"<",
"value",
"order",
"by",
"mpg",
"desc",
"limit",
"value"
] | Số dặm tối đa trên mỗi gallon của những xe có 8 xi-lanh hoặc những xe được sản xuất trước năm 1980 là bao nhiêu ? | [
"Số",
"dặm",
"tối",
"đa",
"trên",
"mỗi",
"gallon",
"của",
"những",
"xe",
"có",
"8",
"xi-lanh",
"hoặc",
"những",
"xe",
"được",
"sản",
"xuất",
"trước",
"năm",
"1980",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 17, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 17, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], 8.0, None], 'or', [False, 4, [0, [0, 23, False], None], 1980.0, None]]} | train | 1 | [
733,
4859,
7996,
1172,
9265
] |
car_1 | select mpg from dữ liệu xe where số lượng xi lanh = 8 or năm < 1980 order by mpg desc limit 1 | [
"select",
"mpg",
"from",
"dữ liệu xe",
"where",
"số lượng xi lanh",
"=",
"8",
"or",
"năm",
"<",
"1980",
"order",
"by",
"mpg",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"mpg",
"from",
"dữ liệu xe",
"where",
"số lượng xi lanh",
"=",
"value",
"or",
"năm",
"<",
"value",
"order",
"by",
"mpg",
"desc",
"limit",
"value"
] | Mpg tối đa của những chiếc xe có 8 xi-lanh hoặc được sản xuất trước năm 1980 là bao nhiêu ? | [
"Mpg",
"tối",
"đa",
"của",
"những",
"chiếc",
"xe",
"có",
"8",
"xi-lanh",
"hoặc",
"được",
"sản",
"xuất",
"trước",
"năm",
"1980",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': 1, 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 17, False], None]]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 17, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], 8.0, None], 'or', [False, 4, [0, [0, 23, False], None], 1980.0, None]]} | train | 1 | [
720,
5720,
4842,
640,
2767
] |
car_1 | select distinct t1.mẫu from danh sách mẫu as t1 join tên xe as t2 on t1.mẫu = t2.mẫu join dữ liệu xe as t3 on t2.id thương hiệu = t3.id join nhà sản xuất xe hơi as t4 on t1.nhà sản xuất = t4.id where t3.trọng lượng < 3500 and t4.họ và tên != "Ford Motor Company" | [
"select",
"distinct",
"t1.mẫu",
"from",
"danh sách mẫu",
"as",
"t1",
"join",
"tên xe",
"as",
"t2",
"on",
"t1.mẫu",
"=",
"t2.mẫu",
"join",
"dữ liệu xe",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id thương hiệu",
"=",
"t3.id",
"join",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t4",
"on",
"t1.nhà sản xuất",
"=",
"t4.id",
"where",
"t3.trọng lượng",
"<",
"3500",
"and",
"t4.họ và tên",
"!=",
"\"Ford Motor Company\""
] | [
"select",
"distinct",
"t1",
".",
"mẫu",
"from",
"danh sách mẫu",
"as",
"t1",
"join",
"tên xe",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"mẫu",
"=",
"t2",
".",
"mẫu",
"join",
"dữ liệu xe",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id thương hiệu",
"=",
"t3",
".",
"id",
"join",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t4",
"on",
"t1",
".",
"nhà sản xuất",
"=",
"t4",
".",
"id",
"where",
"t3",
".",
"trọng lượng",
"<",
"value",
"and",
"t4",
".",
"họ và tên",
"!",
"=",
"value"
] | Những mẫu xe nào nhẹ hơn 3500 nhưng không được chế tạo bởi ' Công ty Ford ' ? | [
"Những",
"mẫu",
"xe",
"nào",
"nhẹ",
"hơn",
"3500",
"nhưng",
"không",
"được",
"chế",
"tạo",
"bởi",
"'",
"Công",
"ty",
"Ford",
"'",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 12, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 4, [0, [0, 21, False], None], 3500.0, None], 'and', [False, 7, [0, [0, 8, False], None], '"Ford Motor Company"', None]]} | train | 2 | [
681,
1623,
9119,
2787,
8332
] |
car_1 | select distinct t1.mẫu from danh sách mẫu as t1 join tên xe as t2 on t1.mẫu = t2.mẫu join dữ liệu xe as t3 on t2.id thương hiệu = t3.id join nhà sản xuất xe hơi as t4 on t1.nhà sản xuất = t4.id where t3.trọng lượng < 3500 and t4.họ và tên != "Ford Motor Company" | [
"select",
"distinct",
"t1.mẫu",
"from",
"danh sách mẫu",
"as",
"t1",
"join",
"tên xe",
"as",
"t2",
"on",
"t1.mẫu",
"=",
"t2.mẫu",
"join",
"dữ liệu xe",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id thương hiệu",
"=",
"t3.id",
"join",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t4",
"on",
"t1.nhà sản xuất",
"=",
"t4.id",
"where",
"t3.trọng lượng",
"<",
"3500",
"and",
"t4.họ và tên",
"!=",
"\"Ford Motor Company\""
] | [
"select",
"distinct",
"t1",
".",
"mẫu",
"from",
"danh sách mẫu",
"as",
"t1",
"join",
"tên xe",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"mẫu",
"=",
"t2",
".",
"mẫu",
"join",
"dữ liệu xe",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id thương hiệu",
"=",
"t3",
".",
"id",
"join",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t4",
"on",
"t1",
".",
"nhà sản xuất",
"=",
"t4",
".",
"id",
"where",
"t3",
".",
"trọng lượng",
"<",
"value",
"and",
"t4",
".",
"họ và tên",
"!",
"=",
"value"
] | Cho biết các mẫu xe nhẹ hơn 3500 nhưng không được ' Công ty Ford ' chế tạo . | [
"Cho",
"biết",
"các",
"mẫu",
"xe",
"nhẹ",
"hơn",
"3500",
"nhưng",
"không",
"được",
"'",
"Công",
"ty",
"Ford",
"'",
"chế",
"tạo",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 12, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 3], ['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 4, [0, [0, 21, False], None], 3500.0, None], 'and', [False, 7, [0, [0, 8, False], None], '"Ford Motor Company"', None]]} | train | 2 | [
1527,
5267,
9128,
599,
1624
] |
car_1 | select tên quốc gia from quốc gia except select t1.tên quốc gia from quốc gia as t1 join nhà sản xuất xe hơi as t2 on t1.id quốc gia = t2.quốc gia | [
"select",
"tên quốc gia",
"from",
"quốc gia",
"except",
"select",
"t1.tên quốc gia",
"from",
"quốc gia",
"as",
"t1",
"join",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id quốc gia",
"=",
"t2.quốc gia"
] | [
"select",
"tên quốc gia",
"from",
"quốc gia",
"except",
"select",
"t1",
".",
"tên quốc gia",
"from",
"quốc gia",
"as",
"t1",
"join",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id quốc gia",
"=",
"t2",
".",
"quốc gia"
] | Những quốc gia nào không có các nhà sản xuất xe hơi ? | [
"Những",
"quốc",
"gia",
"nào",
"không",
"có",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"xe",
"hơi",
"?"
] | {'except': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], [0, 9, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'union': None, 'where': []}, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'union': None, 'where': []} | train | 2 | [
5338,
6432,
5275,
5398,
5645
] |
car_1 | select tên quốc gia from quốc gia except select t1.tên quốc gia from quốc gia as t1 join nhà sản xuất xe hơi as t2 on t1.id quốc gia = t2.quốc gia | [
"select",
"tên quốc gia",
"from",
"quốc gia",
"except",
"select",
"t1.tên quốc gia",
"from",
"quốc gia",
"as",
"t1",
"join",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id quốc gia",
"=",
"t2.quốc gia"
] | [
"select",
"tên quốc gia",
"from",
"quốc gia",
"except",
"select",
"t1",
".",
"tên quốc gia",
"from",
"quốc gia",
"as",
"t1",
"join",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id quốc gia",
"=",
"t2",
".",
"quốc gia"
] | Cho biết tên của các quốc gia không có nhà sản xuất xe hơi . | [
"Cho",
"biết",
"tên",
"của",
"các",
"quốc",
"gia",
"không",
"có",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"xe",
"hơi",
"."
] | {'except': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], [0, 9, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'union': None, 'where': []}, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'union': None, 'where': []} | train | 2 | [
751,
8200,
1070,
5148,
6804
] |
car_1 | select t1.id , t1.nhà sản xuất from nhà sản xuất xe hơi as t1 join danh sách mẫu as t2 on t1.id = t2.nhà sản xuất group by t1.id having count ( * ) >= 2 intersect select t1.id , t1.nhà sản xuất from nhà sản xuất xe hơi as t1 join danh sách mẫu as t2 on t1.id = t2.nhà sản xuất join tên xe as t3 on t2.mẫu = t3.mẫu group by t1.id having count ( * ) > 3 | [
"select",
"t1.id",
",",
"t1.nhà sản xuất",
"from",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t1",
"join",
"danh sách mẫu",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id",
"=",
"t2.nhà sản xuất",
"group",
"by",
"t1.id",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">=",
"2",
"intersect",
"select",
"t1.id",
",",
"t1.nhà sản xuất",
"from",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t1",
"join",
"danh sách mẫu",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id",
"=",
"t2.nhà sản xuất",
"join",
"tên xe",
"as",
"t3",
"on",
"t2.mẫu",
"=",
"t3.mẫu",
"group",
"by",
"t1.id",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"3"
] | [
"select",
"t1",
".",
"id",
",",
"t1",
".",
"nhà sản xuất",
"from",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t1",
"join",
"danh sách mẫu",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id",
"=",
"t2",
".",
"nhà sản xuất",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"=",
"value",
"intersect",
"select",
"t1",
".",
"id",
",",
"t1",
".",
"nhà sản xuất",
"from",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t1",
"join",
"danh sách mẫu",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id",
"=",
"t2",
".",
"nhà sản xuất",
"join",
"tên xe",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"mẫu",
"=",
"t3",
".",
"mẫu",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"value"
] | Những nhà sản xuất xe hơi nào đã sản xuất ít nhất 2 mẫu xe và nhiều hơn 3 thương hiệu xe ? Liệt kê id và tên của nhà sản xuất này . | [
"Những",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"xe",
"hơi",
"nào",
"đã",
"sản",
"xuất",
"ít",
"nhất",
"2",
"mẫu",
"xe",
"và",
"nhiều",
"hơn",
"3",
"thương",
"hiệu",
"xe",
"?",
"Liệt",
"kê",
"id",
"và",
"tên",
"của",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], [0, 11, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [[0, 6, False]], 'having': [[False, 5, [0, [3, 0, False], None], 2.0, None]], 'intersect': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], [0, 11, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [[0, 6, False]], 'having': [[False, 3, [0, [3, 0, False], None], 3.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]], [0, [0, [0, 7, False], None]]]], 'union': None, 'where': []}, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]], [0, [0, [0, 7, False], None]]]], 'union': None, 'where': []} | train | 4 | [
754,
727,
4033,
6086,
2665
] |
car_1 | select t1.id , t1.nhà sản xuất from nhà sản xuất xe hơi as t1 join danh sách mẫu as t2 on t1.id = t2.nhà sản xuất group by t1.id having count ( * ) >= 2 intersect select t1.id , t1.nhà sản xuất from nhà sản xuất xe hơi as t1 join danh sách mẫu as t2 on t1.id = t2.nhà sản xuất join tên xe as t3 on t2.mẫu = t3.mẫu group by t1.id having count ( * ) > 3 | [
"select",
"t1.id",
",",
"t1.nhà sản xuất",
"from",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t1",
"join",
"danh sách mẫu",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id",
"=",
"t2.nhà sản xuất",
"group",
"by",
"t1.id",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">=",
"2",
"intersect",
"select",
"t1.id",
",",
"t1.nhà sản xuất",
"from",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t1",
"join",
"danh sách mẫu",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id",
"=",
"t2.nhà sản xuất",
"join",
"tên xe",
"as",
"t3",
"on",
"t2.mẫu",
"=",
"t3.mẫu",
"group",
"by",
"t1.id",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"3"
] | [
"select",
"t1",
".",
"id",
",",
"t1",
".",
"nhà sản xuất",
"from",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t1",
"join",
"danh sách mẫu",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id",
"=",
"t2",
".",
"nhà sản xuất",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"=",
"value",
"intersect",
"select",
"t1",
".",
"id",
",",
"t1",
".",
"nhà sản xuất",
"from",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t1",
"join",
"danh sách mẫu",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id",
"=",
"t2",
".",
"nhà sản xuất",
"join",
"tên xe",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"mẫu",
"=",
"t3",
".",
"mẫu",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"value"
] | Cho biết id và tên của tất cả các nhà sản xuất xe hơi đã sản xuất ít nhất 2 mẫu xe và chế tạo ra nhiều hơn 3 chiếc xe . | [
"Cho",
"biết",
"id",
"và",
"tên",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"xe",
"hơi",
"đã",
"sản",
"xuất",
"ít",
"nhất",
"2",
"mẫu",
"xe",
"và",
"chế",
"tạo",
"ra",
"nhiều",
"hơn",
"3",
"chiếc",
"xe",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], [0, 11, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [[0, 6, False]], 'having': [[False, 5, [0, [3, 0, False], None], 2.0, None]], 'intersect': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], [0, 11, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [[0, 6, False]], 'having': [[False, 3, [0, [3, 0, False], None], 3.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]], [0, [0, [0, 7, False], None]]]], 'union': None, 'where': []}, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]], [0, [0, [0, 7, False], None]]]], 'union': None, 'where': []} | train | 4 | [
688,
4033,
2796,
6306,
7715
] |
car_1 | select t1.id quốc gia , t1.tên quốc gia from quốc gia as t1 join nhà sản xuất xe hơi as t2 on t1.id quốc gia = t2.quốc gia group by t1.id quốc gia having count ( * ) > 3 union select t1.id quốc gia , t1.tên quốc gia from quốc gia as t1 join nhà sản xuất xe hơi as t2 on t1.id quốc gia = t2.quốc gia join danh sách mẫu as t3 on t2.id = t3.nhà sản xuất where t3.mẫu = "fiat" | [
"select",
"t1.id quốc gia",
",",
"t1.tên quốc gia",
"from",
"quốc gia",
"as",
"t1",
"join",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id quốc gia",
"=",
"t2.quốc gia",
"group",
"by",
"t1.id quốc gia",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"3",
"union",
"select",
"t1.id quốc gia",
",",
"t1.tên quốc gia",
"from",
"quốc gia",
"as",
"t1",
"join",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id quốc gia",
"=",
"t2.quốc gia",
"join",
"danh sách mẫu",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id",
"=",
"t3.nhà sản xuất",
"where",
"t3.mẫu",
"=",
"\"fiat\""
] | [
"select",
"t1",
".",
"id quốc gia",
",",
"t1",
".",
"tên quốc gia",
"from",
"quốc gia",
"as",
"t1",
"join",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id quốc gia",
"=",
"t2",
".",
"quốc gia",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id quốc gia",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"value",
"union",
"select",
"t1",
".",
"id quốc gia",
",",
"t1",
".",
"tên quốc gia",
"from",
"quốc gia",
"as",
"t1",
"join",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id quốc gia",
"=",
"t2",
".",
"quốc gia",
"join",
"danh sách mẫu",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id",
"=",
"t3",
".",
"nhà sản xuất",
"where",
"t3",
".",
"mẫu",
"=",
"value"
] | Những quốc gia nào có nhiều hơn 3 nhà sản xuất ô tô hoặc sản xuất mẫu xe ' fiat ' ? Cho biết tên và id của những quốc gia này . | [
"Những",
"quốc",
"gia",
"nào",
"có",
"nhiều",
"hơn",
"3",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"ô",
"tô",
"hoặc",
"sản",
"xuất",
"mẫu",
"xe",
"'",
"fiat",
"'",
"?",
"Cho",
"biết",
"tên",
"và",
"id",
"của",
"những",
"quốc",
"gia",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], [0, 9, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 3, False]], 'having': [[False, 3, [0, [3, 0, False], None], 3.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]], [0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'union': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], [0, 9, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]], [0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 12, False], None], '"fiat"', None]]}, 'where': []} | train | 4 | [
702,
8643,
685,
605,
2501
] |
car_1 | select t1.id quốc gia , t1.tên quốc gia from quốc gia as t1 join nhà sản xuất xe hơi as t2 on t1.id quốc gia = t2.quốc gia group by t1.id quốc gia having count ( * ) > 3 union select t1.id quốc gia , t1.tên quốc gia from quốc gia as t1 join nhà sản xuất xe hơi as t2 on t1.id quốc gia = t2.quốc gia join danh sách mẫu as t3 on t2.id = t3.nhà sản xuất where t3.mẫu = "fiat" | [
"select",
"t1.id quốc gia",
",",
"t1.tên quốc gia",
"from",
"quốc gia",
"as",
"t1",
"join",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id quốc gia",
"=",
"t2.quốc gia",
"group",
"by",
"t1.id quốc gia",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"3",
"union",
"select",
"t1.id quốc gia",
",",
"t1.tên quốc gia",
"from",
"quốc gia",
"as",
"t1",
"join",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id quốc gia",
"=",
"t2.quốc gia",
"join",
"danh sách mẫu",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id",
"=",
"t3.nhà sản xuất",
"where",
"t3.mẫu",
"=",
"\"fiat\""
] | [
"select",
"t1",
".",
"id quốc gia",
",",
"t1",
".",
"tên quốc gia",
"from",
"quốc gia",
"as",
"t1",
"join",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id quốc gia",
"=",
"t2",
".",
"quốc gia",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id quốc gia",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"value",
"union",
"select",
"t1",
".",
"id quốc gia",
",",
"t1",
".",
"tên quốc gia",
"from",
"quốc gia",
"as",
"t1",
"join",
"nhà sản xuất xe hơi",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id quốc gia",
"=",
"t2",
".",
"quốc gia",
"join",
"danh sách mẫu",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id",
"=",
"t3",
".",
"nhà sản xuất",
"where",
"t3",
".",
"mẫu",
"=",
"value"
] | Cho biết id và tên của tất cả các quốc gia có nhiều hơn 3 nhà sản xuất xe hơi hoặc sản xuất mẫu xe ' fiat ' . | [
"Cho",
"biết",
"id",
"và",
"tên",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"quốc",
"gia",
"có",
"nhiều",
"hơn",
"3",
"nhà",
"sản",
"xuất",
"xe",
"hơi",
"hoặc",
"sản",
"xuất",
"mẫu",
"xe",
"'",
"fiat",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], [0, 9, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [[0, 3, False]], 'having': [[False, 3, [0, [3, 0, False], None], 3.0, None]], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]], [0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'union': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], [0, 9, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'having': [], 'intersect': None, 'limit': None, 'orderBy': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]], [0, [0, [0, 4, False], None]]]], 'union': None, 'where': [[False, 2, [0, [0, 12, False], None], '"fiat"', None]]}, 'where': []} | train | 4 | [
687,
1823,
4814,
739,
2782
] |
chinook_1 | select count ( * ) from album | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"album"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"album"
] | Có bao nhiêu album ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"album",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 0 | [
4595,
4367,
1255,
6080,
4862
] |
chinook_1 | select count ( * ) from album | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"album"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"album"
] | Tìm số lượng album . | [
"Tìm",
"số",
"lượng",
"album",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 0 | [
9058,
7723,
1733,
6851,
1236
] |
chinook_1 | select tên from thể loại | [
"select",
"tên",
"from",
"thể loại"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"thể loại"
] | Liệt kê tên của tất cả các thể loại âm nhạc . | [
"Liệt",
"kê",
"tên",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"thể",
"loại",
"âm",
"nhạc",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 35, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
5980,
9170,
8851,
8614,
1449
] |
chinook_1 | select tên from thể loại | [
"select",
"tên",
"from",
"thể loại"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"thể loại"
] | Cho biết tên của các thể loại âm nhạc khác nhau ? | [
"Cho",
"biết",
"tên",
"của",
"các",
"thể",
"loại",
"âm",
"nhạc",
"khác",
"nhau",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 4]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 35, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
5953,
7537,
4597,
814,
1286
] |
chinook_1 | select * from khách hàng where tiểu bang = "NY" | [
"select",
"*",
"from",
"khách hàng",
"where",
"tiểu bang",
"=",
"\"NY\""
] | [
"select",
"*",
"from",
"khách hàng",
"where",
"tiểu bang",
"=",
"value"
] | Tìm tất cả các thông tin về các khách hàng ở bang NY . | [
"Tìm",
"tất",
"cả",
"các",
"thông",
"tin",
"về",
"các",
"khách",
"hàng",
"ở",
"bang",
"NY",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 12, False], None], '"NY"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
9167,
8421,
9618,
7645,
3877
] |
chinook_1 | select * from khách hàng where tiểu bang = "NY" | [
"select",
"*",
"from",
"khách hàng",
"where",
"tiểu bang",
"=",
"\"NY\""
] | [
"select",
"*",
"from",
"khách hàng",
"where",
"tiểu bang",
"=",
"value"
] | Cho biết tất cả các thông tin của các khách hàng ở bang NY . | [
"Cho",
"biết",
"tất",
"cả",
"các",
"thông",
"tin",
"của",
"các",
"khách",
"hàng",
"ở",
"bang",
"NY",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 12, False], None], '"NY"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
761,
3880,
8667,
1701,
2842
] |
chinook_1 | select tên , họ from nhân viên where thành phố = "Calgary" | [
"select",
"tên",
",",
"họ",
"from",
"nhân viên",
"where",
"thành phố",
"=",
"\"Calgary\""
] | [
"select",
"tên",
",",
"họ",
"from",
"nhân viên",
"where",
"thành phố",
"=",
"value"
] | Tên và họ của những nhân viên sống ở thành phố ' Calgary ' là gì ? | [
"Tên",
"và",
"họ",
"của",
"những",
"nhân",
"viên",
"sống",
"ở",
"thành",
"phố",
"'",
"Calgary",
"'",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 27, False], None], '"Calgary"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 21, False], None]], [0, [0, [0, 20, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
8879,
2920,
2835,
2194,
1002
] |
chinook_1 | select tên , họ from nhân viên where thành phố = "Calgary" | [
"select",
"tên",
",",
"họ",
"from",
"nhân viên",
"where",
"thành phố",
"=",
"\"Calgary\""
] | [
"select",
"tên",
",",
"họ",
"from",
"nhân viên",
"where",
"thành phố",
"=",
"value"
] | Tìm tên đầy đủ của nhân viên sống ở thành phố ' Calgary ' . | [
"Tìm",
"tên",
"đầy",
"đủ",
"của",
"nhân",
"viên",
"sống",
"ở",
"thành",
"phố",
"'",
"Calgary",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 27, False], None], '"Calgary"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 21, False], None]], [0, [0, [0, 20, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
796,
8879,
2030,
8856,
6747
] |
chinook_1 | select distinct ( đất nước thanh toán ) from hoá đơn | [
"select",
"distinct",
"(",
"đất nước thanh toán",
")",
"from",
"hoá đơn"
] | [
"select",
"distinct",
"(",
"đất nước thanh toán",
")",
"from",
"hoá đơn"
] | Những quốc gia thanh toán khác nhau của các hoá đơn là những quốc gia nào ? | [
"Những",
"quốc",
"gia",
"thanh",
"toán",
"khác",
"nhau",
"của",
"các",
"hoá",
"đơn",
"là",
"những",
"quốc",
"gia",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 42, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
7808,
7835,
4898,
1762,
6160
] |
chinook_1 | select distinct ( đất nước thanh toán ) from hoá đơn | [
"select",
"distinct",
"(",
"đất nước thanh toán",
")",
"from",
"hoá đơn"
] | [
"select",
"distinct",
"(",
"đất nước thanh toán",
")",
"from",
"hoá đơn"
] | Tìm các quốc gia thanh toán khác nhau cho tất cả các hoá đơn . | [
"Tìm",
"các",
"quốc",
"gia",
"thanh",
"toán",
"khác",
"nhau",
"cho",
"tất",
"cả",
"các",
"hoá",
"đơn",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 42, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
765,
1761,
835,
1762,
8428
] |
chinook_1 | select tên from nghệ sĩ where tên like "%a%" | [
"select",
"tên",
"from",
"nghệ sĩ",
"where",
"tên",
"like",
"\"%a%\""
] | [
"select",
"tên",
"from",
"nghệ sĩ",
"where",
"tên",
"like",
"value"
] | Tìm tên của tất cả các nghệ sĩ có kí tự ' a ' trong tên của họ . | [
"Tìm",
"tên",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"có",
"kí",
"tự",
"'",
"a",
"'",
"trong",
"tên",
"của",
"họ",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 9, [0, [0, 5, False], None], '"%a%"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
4268,
777,
963,
6863,
249
] |
chinook_1 | select tên from nghệ sĩ where tên like "%a%" | [
"select",
"tên",
"from",
"nghệ sĩ",
"where",
"tên",
"like",
"\"%a%\""
] | [
"select",
"tên",
"from",
"nghệ sĩ",
"where",
"tên",
"like",
"value"
] | Những nghệ sĩ nào có chữ cái ' a ' trong tên của họ ? Cho biết tên của những nghệ sĩ này . | [
"Những",
"nghệ",
"sĩ",
"nào",
"có",
"chữ",
"cái",
"'",
"a",
"'",
"trong",
"tên",
"của",
"họ",
"?",
"Cho",
"biết",
"tên",
"của",
"những",
"nghệ",
"sĩ",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 9, [0, [0, 5, False], None], '"%a%"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
1160,
8970,
3573,
6528,
5872
] |
chinook_1 | select tiêu đề from album as t1 join nghệ sĩ as t2 on t1.id nghệ sĩ = t2.id nghệ sĩ where t2.tên = "AC/DC" | [
"select",
"tiêu đề",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"nghệ sĩ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id nghệ sĩ",
"=",
"t2.id nghệ sĩ",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"AC/DC\""
] | [
"select",
"tiêu đề",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"nghệ sĩ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id nghệ sĩ",
"=",
"t2",
".",
"id nghệ sĩ",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | Tìm tiêu đề tất cả các album của nghệ sĩ ' AC / DC ' . | [
"Tìm",
"tiêu",
"đề",
"tất",
"cả",
"các",
"album",
"của",
"nghệ",
"sĩ",
"'",
"AC",
"/",
"DC",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], [0, 4, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 5, False], None], '"AC/DC"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
9141,
9066,
9065,
9600,
4151
] |
chinook_1 | select tiêu đề from album as t1 join nghệ sĩ as t2 on t1.id nghệ sĩ = t2.id nghệ sĩ where t2.tên = "AC/DC" | [
"select",
"tiêu đề",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"nghệ sĩ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id nghệ sĩ",
"=",
"t2.id nghệ sĩ",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"AC/DC\""
] | [
"select",
"tiêu đề",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"nghệ sĩ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id nghệ sĩ",
"=",
"t2",
".",
"id nghệ sĩ",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | Các album của nghệ sĩ ' AC / DC ' có tiêu đề là gì ? | [
"Các",
"album",
"của",
"nghệ",
"sĩ",
"'",
"AC",
"/",
"DC",
"'",
"có",
"tiêu",
"đề",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], [0, 4, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 5, False], None], '"AC/DC"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
6050,
6000,
4274,
791,
9092
] |
chinook_1 | select count ( * ) from album as t1 join nghệ sĩ as t2 on t1.id nghệ sĩ = t2.id nghệ sĩ where t2.tên = "Metallica" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"nghệ sĩ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id nghệ sĩ",
"=",
"t2.id nghệ sĩ",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"Metallica\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"nghệ sĩ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id nghệ sĩ",
"=",
"t2",
".",
"id nghệ sĩ",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | Nghệ sĩ ' Metallica ' có bao nhiêu album ? | [
"Nghệ",
"sĩ",
"'",
"Metallica",
"'",
"có",
"bao",
"nhiêu",
"album",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], [0, 4, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 5, False], None], '"Metallica"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
9120,
828,
9148,
9091,
9141
] |
chinook_1 | select count ( * ) from album as t1 join nghệ sĩ as t2 on t1.id nghệ sĩ = t2.id nghệ sĩ where t2.tên = "Metallica" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"nghệ sĩ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id nghệ sĩ",
"=",
"t2.id nghệ sĩ",
"where",
"t2.tên",
"=",
"\"Metallica\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"nghệ sĩ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id nghệ sĩ",
"=",
"t2",
".",
"id nghệ sĩ",
"where",
"t2",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | Tìm số lượng album của nghệ sĩ ' Metallica ' . | [
"Tìm",
"số",
"lượng",
"album",
"của",
"nghệ",
"sĩ",
"'",
"Metallica",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], [0, 4, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 5, False], None], '"Metallica"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
9055,
9067,
8880,
4151,
1808
] |
chinook_1 | select t2.tên from album as t1 join nghệ sĩ as t2 on t1.id nghệ sĩ = t2.id nghệ sĩ where t1.tiêu đề = "Balls to the Wall" | [
"select",
"t2.tên",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"nghệ sĩ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id nghệ sĩ",
"=",
"t2.id nghệ sĩ",
"where",
"t1.tiêu đề",
"=",
"\"Balls to the Wall\""
] | [
"select",
"t2",
".",
"tên",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"nghệ sĩ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id nghệ sĩ",
"=",
"t2",
".",
"id nghệ sĩ",
"where",
"t1",
".",
"tiêu đề",
"=",
"value"
] | Album ' Không chần chừ ' thuộc về nghệ sĩ nào ? | [
"Album",
"'",
"Không",
"chần",
"chừ",
"'",
"thuộc",
"về",
"nghệ",
"sĩ",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], [0, 4, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 2, False], None], '"Balls to the Wall"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
6054,
9127,
8868,
6072,
4273
] |
chinook_1 | select t2.tên from album as t1 join nghệ sĩ as t2 on t1.id nghệ sĩ = t2.id nghệ sĩ where t1.tiêu đề = "Balls to the Wall" | [
"select",
"t2.tên",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"nghệ sĩ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id nghệ sĩ",
"=",
"t2.id nghệ sĩ",
"where",
"t1.tiêu đề",
"=",
"\"Balls to the Wall\""
] | [
"select",
"t2",
".",
"tên",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"nghệ sĩ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id nghệ sĩ",
"=",
"t2",
".",
"id nghệ sĩ",
"where",
"t1",
".",
"tiêu đề",
"=",
"value"
] | Tìm tên của nghệ sĩ đã thực hiện album ' Không chần chừ ' . | [
"Tìm",
"tên",
"của",
"nghệ",
"sĩ",
"đã",
"thực",
"hiện",
"album",
"'",
"Không",
"chần",
"chừ",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], [0, 4, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 2, False], None], '"Balls to the Wall"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
827,
9067,
9104,
6073,
6059
] |
chinook_1 | select t2.tên from album as t1 join nghệ sĩ as t2 on t1.id nghệ sĩ = t2.id nghệ sĩ group by t2.tên order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"t2.tên",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"nghệ sĩ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id nghệ sĩ",
"=",
"t2.id nghệ sĩ",
"group",
"by",
"t2.tên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t2",
".",
"tên",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"nghệ sĩ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id nghệ sĩ",
"=",
"t2",
".",
"id nghệ sĩ",
"group",
"by",
"t2",
".",
"tên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Nghệ sĩ nào có nhiều album nhất ? | [
"Nghệ",
"sĩ",
"nào",
"có",
"nhiều",
"album",
"nhất",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], [0, 4, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 5, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 4 | [
776,
4534,
8297,
6077,
4392
] |
chinook_1 | select t2.tên from album as t1 join nghệ sĩ as t2 on t1.id nghệ sĩ = t2.id nghệ sĩ group by t2.tên order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"t2.tên",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"nghệ sĩ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id nghệ sĩ",
"=",
"t2.id nghệ sĩ",
"group",
"by",
"t2.tên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t2",
".",
"tên",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"nghệ sĩ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id nghệ sĩ",
"=",
"t2",
".",
"id nghệ sĩ",
"group",
"by",
"t2",
".",
"tên",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Tên của nghệ sĩ có số lượng album nhiều nhất là gì ? | [
"Tên",
"của",
"nghệ",
"sĩ",
"có",
"số",
"lượng",
"album",
"nhiều",
"nhất",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], [0, 4, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 5, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 4 | [
4184,
4917,
2306,
4222,
7557
] |
chinook_1 | select tên from bản nhạc where tên like "%you%" | [
"select",
"tên",
"from",
"bản nhạc",
"where",
"tên",
"like",
"\"%you%\""
] | [
"select",
"tên",
"from",
"bản nhạc",
"where",
"tên",
"like",
"value"
] | Tìm tên của tất cả các bản nhạc có chứa từ ' bạn ' . | [
"Tìm",
"tên",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"bản",
"nhạc",
"có",
"chứa",
"từ",
"'",
"bạn",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 9, [0, [0, 57, False], None], '"%you%"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 57, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
4211,
9377,
1765,
516,
4295
] |
chinook_1 | select tên from bản nhạc where tên like "%you%" | [
"select",
"tên",
"from",
"bản nhạc",
"where",
"tên",
"like",
"\"%you%\""
] | [
"select",
"tên",
"from",
"bản nhạc",
"where",
"tên",
"like",
"value"
] | Tên của tất cả các bản nhạc có chứa từ ' bạn ' trong đó là gì ? | [
"Tên",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"bản",
"nhạc",
"có",
"chứa",
"từ",
"'",
"bạn",
"'",
"trong",
"đó",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 9, [0, [0, 57, False], None], '"%you%"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 57, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
1765,
7122,
4295,
9162,
9561
] |
chinook_1 | select avg ( giá đơn vị ) from bản nhạc | [
"select",
"avg",
"(",
"giá đơn vị",
")",
"from",
"bản nhạc"
] | [
"select",
"avg",
"(",
"giá đơn vị",
")",
"from",
"bản nhạc"
] | Giá đơn vị trung bình của tất cả các bản nhạc là bao nhiêu ? | [
"Giá",
"đơn",
"vị",
"trung",
"bình",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"bản",
"nhạc",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 64, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
2364,
5955,
3881,
3903,
8489
] |
chinook_1 | select avg ( giá đơn vị ) from bản nhạc | [
"select",
"avg",
"(",
"giá đơn vị",
")",
"from",
"bản nhạc"
] | [
"select",
"avg",
"(",
"giá đơn vị",
")",
"from",
"bản nhạc"
] | Cho biết giá đơn vị trung bình của các bản nhạc . | [
"Cho",
"biết",
"giá",
"đơn",
"vị",
"trung",
"bình",
"của",
"các",
"bản",
"nhạc",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 64, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
2297,
4037,
8423,
7453,
3754
] |
chinook_1 | select max ( mili giây ) , min ( mili giây ) from bản nhạc | [
"select",
"max",
"(",
"mili giây",
")",
",",
"min",
"(",
"mili giây",
")",
"from",
"bản nhạc"
] | [
"select",
"max",
"(",
"mili giây",
")",
",",
"min",
"(",
"mili giây",
")",
"from",
"bản nhạc"
] | Thời lượng dài nhất và ngắn nhất của các bài hát tính theo mili giây là bao nhiêu ? | [
"Thời",
"lượng",
"dài",
"nhất",
"và",
"ngắn",
"nhất",
"của",
"các",
"bài",
"hát",
"tính",
"theo",
"mili",
"giây",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[1, [0, [0, 62, False], None]], [2, [0, [0, 62, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
782,
2418,
4890,
9160,
4508
] |
chinook_1 | select max ( mili giây ) , min ( mili giây ) from bản nhạc | [
"select",
"max",
"(",
"mili giây",
")",
",",
"min",
"(",
"mili giây",
")",
"from",
"bản nhạc"
] | [
"select",
"max",
"(",
"mili giây",
")",
",",
"min",
"(",
"mili giây",
")",
"from",
"bản nhạc"
] | Cho biết thời lượng dài nhất và ngắn nhất của các bản nhạc tính theo mili giây . | [
"Cho",
"biết",
"thời",
"lượng",
"dài",
"nhất",
"và",
"ngắn",
"nhất",
"của",
"các",
"bản",
"nhạc",
"tính",
"theo",
"mili",
"giây",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[1, [0, [0, 62, False], None]], [2, [0, [0, 62, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
832,
4278,
831,
6893,
8425
] |
chinook_1 | select t1.tiêu đề , t2.id album , count ( * ) from album as t1 join bản nhạc as t2 on t1.id album = t2.id album group by t2.id album | [
"select",
"t1.tiêu đề",
",",
"t2.id album",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id album",
"=",
"t2.id album",
"group",
"by",
"t2.id album"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tiêu đề",
",",
"t2",
".",
"id album",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id album",
"=",
"t2",
".",
"id album",
"group",
"by",
"t2",
".",
"id album"
] | Hiển thị tên , id và số lượng bản nhạc của từng album . | [
"Hiển",
"thị",
"tên",
",",
"id",
"và",
"số",
"lượng",
"bản",
"nhạc",
"của",
"từng",
"album",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 58, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [[0, 58, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 58, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 4 | [
8585,
6987,
4283,
4220,
7409
] |
chinook_1 | select t1.tiêu đề , t2.id album , count ( * ) from album as t1 join bản nhạc as t2 on t1.id album = t2.id album group by t2.id album | [
"select",
"t1.tiêu đề",
",",
"t2.id album",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id album",
"=",
"t2.id album",
"group",
"by",
"t2.id album"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tiêu đề",
",",
"t2",
".",
"id album",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id album",
"=",
"t2",
".",
"id album",
"group",
"by",
"t2",
".",
"id album"
] | Cho biết tên và id của các album khác nhau cũng như là có bao nhiêu bản nhạc trong từng album ? | [
"Cho",
"biết",
"tên",
"và",
"id",
"của",
"các",
"album",
"khác",
"nhau",
"cũng",
"như",
"là",
"có",
"bao",
"nhiêu",
"bản",
"nhạc",
"trong",
"từng",
"album",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 58, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [[0, 58, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 58, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 4 | [
7869,
785,
6097,
9096,
4533
] |
chinook_1 | select t1.tên from thể loại as t1 join bản nhạc as t2 on t1.id thể loại = t2.id thể loại group by t2.id thể loại order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"t1.tên",
"from",
"thể loại",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id thể loại",
"=",
"t2.id thể loại",
"group",
"by",
"t2.id thể loại",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
"from",
"thể loại",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id thể loại",
"=",
"t2",
".",
"id thể loại",
"group",
"by",
"t2",
".",
"id thể loại",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Tên của thể loại phổ biến nhất trong tất cả các bài hát là gì ? | [
"Tên",
"của",
"thể",
"loại",
"phổ",
"biến",
"nhất",
"trong",
"tất",
"cả",
"các",
"bài",
"hát",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 34, False], None], [0, 60, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 4], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [[0, 60, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 35, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 4 | [
2743,
5979,
4184,
1994,
2404
] |
chinook_1 | select t1.tên from thể loại as t1 join bản nhạc as t2 on t1.id thể loại = t2.id thể loại group by t2.id thể loại order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"t1.tên",
"from",
"thể loại",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id thể loại",
"=",
"t2.id thể loại",
"group",
"by",
"t2.id thể loại",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
"from",
"thể loại",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id thể loại",
"=",
"t2",
".",
"id thể loại",
"group",
"by",
"t2",
".",
"id thể loại",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Tìm tên của thể loại xuất hiện thường xuyên nhất trong tất cả các bài hát . | [
"Tìm",
"tên",
"của",
"thể",
"loại",
"xuất",
"hiện",
"thường",
"xuyên",
"nhất",
"trong",
"tất",
"cả",
"các",
"bài",
"hát",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 34, False], None], [0, 60, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 4], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [[0, 60, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 35, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 4 | [
6057,
9232,
5963,
6977,
4279
] |
chinook_1 | select t1.tên from kiểu phương tiện as t1 join bản nhạc as t2 on t1.id kiểu đa phương tiện = t2.id kiểu phương tiện group by t2.id kiểu phương tiện order by count ( * ) asc limit 1 | [
"select",
"t1.tên",
"from",
"kiểu phương tiện",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id kiểu đa phương tiện",
"=",
"t2.id kiểu phương tiện",
"group",
"by",
"t2.id kiểu phương tiện",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"asc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
"from",
"kiểu phương tiện",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id kiểu đa phương tiện",
"=",
"t2",
".",
"id kiểu phương tiện",
"group",
"by",
"t2",
".",
"id kiểu phương tiện",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"asc",
"limit",
"value"
] | Cho biết kiểu đa phương tiện ít phổ biến nhất của tất cả các bài hát . | [
"Cho",
"biết",
"kiểu",
"đa",
"phương",
"tiện",
"ít",
"phổ",
"biến",
"nhất",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"bài",
"hát",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 50, False], None], [0, 59, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 7], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [[0, 59, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 51, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 4 | [
8940,
5963,
1312,
8064,
4055
] |
chinook_1 | select t1.tên from kiểu phương tiện as t1 join bản nhạc as t2 on t1.id kiểu đa phương tiện = t2.id kiểu phương tiện group by t2.id kiểu phương tiện order by count ( * ) asc limit 1 | [
"select",
"t1.tên",
"from",
"kiểu phương tiện",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id kiểu đa phương tiện",
"=",
"t2.id kiểu phương tiện",
"group",
"by",
"t2.id kiểu phương tiện",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"asc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
"from",
"kiểu phương tiện",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id kiểu đa phương tiện",
"=",
"t2",
".",
"id kiểu phương tiện",
"group",
"by",
"t2",
".",
"id kiểu phương tiện",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"asc",
"limit",
"value"
] | Tên của kiểu đa phương tiện ít phổ biến nhất của tất cả các bài hát là gì ? | [
"Tên",
"của",
"kiểu",
"đa",
"phương",
"tiện",
"ít",
"phổ",
"biến",
"nhất",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"bài",
"hát",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 50, False], None], [0, 59, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 7], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [[0, 59, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 51, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 4 | [
2743,
3784,
3721,
1311,
8520
] |
chinook_1 | select t1.tiêu đề , t2.id album from album as t1 join bản nhạc as t2 on t1.id album = t2.id album where t2.giá đơn vị > 1 group by t2.id album | [
"select",
"t1.tiêu đề",
",",
"t2.id album",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id album",
"=",
"t2.id album",
"where",
"t2.giá đơn vị",
">",
"1",
"group",
"by",
"t2.id album"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tiêu đề",
",",
"t2",
".",
"id album",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id album",
"=",
"t2",
".",
"id album",
"where",
"t2",
".",
"giá đơn vị",
">",
"value",
"group",
"by",
"t2",
".",
"id album"
] | Hiển thị tên và id của các album có chứa các bản nhạc với đơn giá cao hơn 1 . | [
"Hiển",
"thị",
"tên",
"và",
"id",
"của",
"các",
"album",
"có",
"chứa",
"các",
"bản",
"nhạc",
"với",
"đơn",
"giá",
"cao",
"hơn",
"1",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 58, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [[0, 58, False]], 'where': [[False, 3, [0, [0, 64, False], None], 1.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 58, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 4 | [
5979,
1732,
4061,
8581,
4286
] |
chinook_1 | select t1.tiêu đề , t2.id album from album as t1 join bản nhạc as t2 on t1.id album = t2.id album where t2.giá đơn vị > 1 group by t2.id album | [
"select",
"t1.tiêu đề",
",",
"t2.id album",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id album",
"=",
"t2.id album",
"where",
"t2.giá đơn vị",
">",
"1",
"group",
"by",
"t2.id album"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tiêu đề",
",",
"t2",
".",
"id album",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id album",
"=",
"t2",
".",
"id album",
"where",
"t2",
".",
"giá đơn vị",
">",
"value",
"group",
"by",
"t2",
".",
"id album"
] | Cho biết tiêu đề và id của các album có các bản nhạc với đơn giá lớn hơn 1 ? | [
"Cho",
"biết",
"tiêu",
"đề",
"và",
"id",
"của",
"các",
"album",
"có",
"các",
"bản",
"nhạc",
"với",
"đơn",
"giá",
"lớn",
"hơn",
"1",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 58, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [[0, 58, False]], 'where': [[False, 3, [0, [0, 64, False], None], 1.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]], [0, [0, [0, 58, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 4 | [
9216,
3784,
1929,
5659,
4721
] |
chinook_1 | select count ( * ) from thể loại as t1 join bản nhạc as t2 on t1.id thể loại = t2.id thể loại where t1.tên = "Rock" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"thể loại",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id thể loại",
"=",
"t2.id thể loại",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"Rock\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"thể loại",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id thể loại",
"=",
"t2",
".",
"id thể loại",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | Có bao nhiêu bản nhạc thuộc thể loại nhạc rock ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"bản",
"nhạc",
"thuộc",
"thể",
"loại",
"nhạc",
"rock",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 34, False], None], [0, 60, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 4], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"Rock"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
6051,
6000,
5205,
9120,
9108
] |
chinook_1 | select count ( * ) from thể loại as t1 join bản nhạc as t2 on t1.id thể loại = t2.id thể loại where t1.tên = "Rock" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"thể loại",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id thể loại",
"=",
"t2.id thể loại",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"Rock\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"thể loại",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id thể loại",
"=",
"t2",
".",
"id thể loại",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | Đếm số lượng bản nhạc có thể loại là nhạc rock . | [
"Đếm",
"số",
"lượng",
"bản",
"nhạc",
"có",
"thể",
"loại",
"là",
"nhạc",
"rock",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 34, False], None], [0, 60, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 4], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"Rock"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
4791,
7552,
7584,
317,
8481
] |
chinook_1 | select avg ( giá đơn vị ) from thể loại as t1 join bản nhạc as t2 on t1.id thể loại = t2.id thể loại where t1.tên = "Jazz" | [
"select",
"avg",
"(",
"giá đơn vị",
")",
"from",
"thể loại",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id thể loại",
"=",
"t2.id thể loại",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"Jazz\""
] | [
"select",
"avg",
"(",
"giá đơn vị",
")",
"from",
"thể loại",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id thể loại",
"=",
"t2",
".",
"id thể loại",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | Đơn giá trung bình của các bản nhạc thuộc thể loại Jazz là bao nhiêu ? | [
"Đơn",
"giá",
"trung",
"bình",
"của",
"các",
"bản",
"nhạc",
"thuộc",
"thể",
"loại",
"Jazz",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 34, False], None], [0, 60, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 4], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"Jazz"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 64, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
6051,
431,
9106,
5842,
1283
] |
chinook_1 | select avg ( giá đơn vị ) from thể loại as t1 join bản nhạc as t2 on t1.id thể loại = t2.id thể loại where t1.tên = "Jazz" | [
"select",
"avg",
"(",
"giá đơn vị",
")",
"from",
"thể loại",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id thể loại",
"=",
"t2.id thể loại",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"Jazz\""
] | [
"select",
"avg",
"(",
"giá đơn vị",
")",
"from",
"thể loại",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id thể loại",
"=",
"t2",
".",
"id thể loại",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | Tìm đơn giá trung bình của các bản nhạc jazz . | [
"Tìm",
"đơn",
"giá",
"trung",
"bình",
"của",
"các",
"bản",
"nhạc",
"jazz",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 34, False], None], [0, 60, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 4], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"Jazz"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 64, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
2343,
4261,
5285,
5913,
535
] |
chinook_1 | select tên , họ from khách hàng where email = "[email protected]" | [
"select",
"tên",
",",
"họ",
"from",
"khách hàng",
"where",
"email",
"=",
"\"[email protected]\""
] | [
"select",
"tên",
",",
"họ",
"from",
"khách hàng",
"where",
"email",
"=",
"value"
] | Tên và họ của khách hàng có email ' [email protected] ' là gì ? | [
"Tên",
"và",
"họ",
"của",
"khách",
"hàng",
"có",
"email",
"'",
"[email protected]",
"'",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 17, False], None], '"[email protected]"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]], [0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
2022,
1765,
1317,
1716,
7511
] |
chinook_1 | select tên , họ from khách hàng where email = "[email protected]" | [
"select",
"tên",
",",
"họ",
"from",
"khách hàng",
"where",
"email",
"=",
"\"[email protected]\""
] | [
"select",
"tên",
",",
"họ",
"from",
"khách hàng",
"where",
"email",
"=",
"value"
] | Tìm tên đầy đủ của khách hàng với email ' [email protected] ' . | [
"Tìm",
"tên",
"đầy",
"đủ",
"của",
"khách",
"hàng",
"với",
"email",
"'",
"[email protected]",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 17, False], None], '"[email protected]"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]], [0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
795,
1111,
3900,
6747,
333
] |
chinook_1 | select count ( * ) from khách hàng where email like "%gmail.com%" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"khách hàng",
"where",
"email",
"like",
"\"%gmail.com%\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"khách hàng",
"where",
"email",
"like",
"value"
] | Có bao nhiêu khách hàng có email chứa chuỗi con ' gmail.com ' ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"khách",
"hàng",
"có",
"email",
"chứa",
"chuỗi",
"con",
"'",
"gmail.com",
"'",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 9, [0, [0, 17, False], None], '"%gmail.com%"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 0 | [
2184,
7450,
1749,
6400,
8991
] |
chinook_1 | select count ( * ) from khách hàng where email like "%gmail.com%" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"khách hàng",
"where",
"email",
"like",
"\"%gmail.com%\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"khách hàng",
"where",
"email",
"like",
"value"
] | Đếm số lượng khách hàng có email chứa ' gmail.com ' . | [
"Đếm",
"số",
"lượng",
"khách",
"hàng",
"có",
"email",
"chứa",
"'",
"gmail.com",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 9, [0, [0, 17, False], None], '"%gmail.com%"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 0 | [
7125,
8522,
3499,
1750,
8420
] |
chinook_1 | select t2.tên , t2.họ from khách hàng as t1 join nhân viên as t2 on t1.id đại diện hỗ trợ = t2.id nhân viên where t1.tên = "Leonie" | [
"select",
"t2.tên",
",",
"t2.họ",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"nhân viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id đại diện hỗ trợ",
"=",
"t2.id nhân viên",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"Leonie\""
] | [
"select",
"t2",
".",
"tên",
",",
"t2",
".",
"họ",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"nhân viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id đại diện hỗ trợ",
"=",
"t2",
".",
"id nhân viên",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | Tên và họ của nhân viên trợ giúp khách hàng có tên là ' Leonie ' ? | [
"Tên",
"và",
"họ",
"của",
"nhân",
"viên",
"trợ",
"giúp",
"khách",
"hàng",
"có",
"tên",
"là",
"'",
"Leonie",
"'",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], [0, 19, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], '"Leonie"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 21, False], None]], [0, [0, [0, 20, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
1814,
6333,
8504,
3908,
1769
] |