db_id
stringclasses 166
values | query
stringlengths 17
619
| query_toks
sequencelengths 4
85
| query_toks_no_value
sequencelengths 4
125
| question
stringlengths 18
297
| question_toks
sequencelengths 5
73
| sql
stringlengths 232
2.19k
| dataset
stringclasses 3
values | label
int32 0
6
| few_shot_idx
sequencelengths 5
5
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
chinook_1 | select t2.tên , t2.họ from khách hàng as t1 join nhân viên as t2 on t1.id đại diện hỗ trợ = t2.id nhân viên where t1.tên = "Leonie" | [
"select",
"t2.tên",
",",
"t2.họ",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"nhân viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id đại diện hỗ trợ",
"=",
"t2.id nhân viên",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"Leonie\""
] | [
"select",
"t2",
".",
"tên",
",",
"t2",
".",
"họ",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"nhân viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id đại diện hỗ trợ",
"=",
"t2",
".",
"id nhân viên",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | Tìm tên đầy đủ của nhân viên hỗ trợ khách hàng có tên ' Leonie ' . | [
"Tìm",
"tên",
"đầy",
"đủ",
"của",
"nhân",
"viên",
"hỗ",
"trợ",
"khách",
"hàng",
"có",
"tên",
"'",
"Leonie",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], [0, 19, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], '"Leonie"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 21, False], None]], [0, [0, [0, 20, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
7049,
7170,
3786,
7116,
8949
] |
chinook_1 | select t2.thành phố from khách hàng as t1 join nhân viên as t2 on t1.id đại diện hỗ trợ = t2.id nhân viên where t1.mã bưu điện = "70174" | [
"select",
"t2.thành phố",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"nhân viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id đại diện hỗ trợ",
"=",
"t2.id nhân viên",
"where",
"t1.mã bưu điện",
"=",
"\"70174\""
] | [
"select",
"t2",
".",
"thành phố",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"nhân viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id đại diện hỗ trợ",
"=",
"t2",
".",
"id nhân viên",
"where",
"t1",
".",
"mã bưu điện",
"=",
"value"
] | Nhân viên hỗ trợ khách hàng có mã bưu chính 70174 sống ở thành phố nào ? | [
"Nhân",
"viên",
"hỗ",
"trợ",
"khách",
"hàng",
"có",
"mã",
"bưu",
"chính",
"70174",
"sống",
"ở",
"thành",
"phố",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], [0, 19, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 14, False], None], '"70174"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 27, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
7048,
8506,
1774,
7031,
362
] |
chinook_1 | select t2.thành phố from khách hàng as t1 join nhân viên as t2 on t1.id đại diện hỗ trợ = t2.id nhân viên where t1.mã bưu điện = "70174" | [
"select",
"t2.thành phố",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"nhân viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id đại diện hỗ trợ",
"=",
"t2.id nhân viên",
"where",
"t1.mã bưu điện",
"=",
"\"70174\""
] | [
"select",
"t2",
".",
"thành phố",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"nhân viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id đại diện hỗ trợ",
"=",
"t2",
".",
"id nhân viên",
"where",
"t1",
".",
"mã bưu điện",
"=",
"value"
] | Tìm các thành phố mà các nhân viên hỗ trợ khách hàng có mã bưu chính 70174 sống tại . | [
"Tìm",
"các",
"thành",
"phố",
"mà",
"các",
"nhân",
"viên",
"hỗ",
"trợ",
"khách",
"hàng",
"có",
"mã",
"bưu",
"chính",
"70174",
"sống",
"tại",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], [0, 19, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 14, False], None], '"70174"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 27, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
3794,
1737,
7271,
9262,
806
] |
chinook_1 | select count ( distinct thành phố ) from nhân viên | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"thành phố",
")",
"from",
"nhân viên"
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"thành phố",
")",
"from",
"nhân viên"
] | Có bao nhiêu thành phố khác nhau mà các nhân viên đang sống tại ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"thành",
"phố",
"khác",
"nhau",
"mà",
"các",
"nhân",
"viên",
"đang",
"sống",
"tại",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 27, True], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
6148,
1167,
9301,
849,
2093
] |
chinook_1 | select count ( distinct thành phố ) from nhân viên | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"thành phố",
")",
"from",
"nhân viên"
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"thành phố",
")",
"from",
"nhân viên"
] | Tìm số lượng thành phố khác nhau mà các nhân viên đang sống tại . | [
"Tìm",
"số",
"lượng",
"thành",
"phố",
"khác",
"nhau",
"mà",
"các",
"nhân",
"viên",
"đang",
"sống",
"tại",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 27, True], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
255,
3894,
5757,
9275,
8235
] |
chinook_1 | select t2.ngày phát hành hoá đơn from khách hàng as t1 join hoá đơn as t2 on t1.id khách hàng = t2.id khách hàng where t1.tên = "Astrid" and họ = "Gruber" | [
"select",
"t2.ngày phát hành hoá đơn",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"hoá đơn",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id khách hàng",
"=",
"t2.id khách hàng",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"Astrid\"",
"and",
"họ",
"=",
"\"Gruber\""
] | [
"select",
"t2",
".",
"ngày phát hành hoá đơn",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"hoá đơn",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id khách hàng",
"=",
"t2",
".",
"id khách hàng",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"họ",
"=",
"value"
] | Tìm ngày trong tất cả các hoá đơn của khách hàng có tên là ' Astrid ' và họ là ' Gruber ' . | [
"Tìm",
"ngày",
"trong",
"tất",
"cả",
"các",
"hoá",
"đơn",
"của",
"khách",
"hàng",
"có",
"tên",
"là",
"'",
"Astrid",
"'",
"và",
"họ",
"là",
"'",
"Gruber",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], [0, 37, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], '"Astrid"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 8, False], None], '"Gruber"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 38, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
807,
8464,
3807,
6298,
6284
] |
chinook_1 | select t2.ngày phát hành hoá đơn from khách hàng as t1 join hoá đơn as t2 on t1.id khách hàng = t2.id khách hàng where t1.tên = "Astrid" and họ = "Gruber" | [
"select",
"t2.ngày phát hành hoá đơn",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"hoá đơn",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id khách hàng",
"=",
"t2.id khách hàng",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"Astrid\"",
"and",
"họ",
"=",
"\"Gruber\""
] | [
"select",
"t2",
".",
"ngày phát hành hoá đơn",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"hoá đơn",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id khách hàng",
"=",
"t2",
".",
"id khách hàng",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"họ",
"=",
"value"
] | Tất cả các ngày trong hoá đơn của khách hàng có tên là Astrid và họ là Gruber là những ngày nào ? | [
"Tất",
"cả",
"các",
"ngày",
"trong",
"hoá",
"đơn",
"của",
"khách",
"hàng",
"có",
"tên",
"là",
"Astrid",
"và",
"họ",
"là",
"Gruber",
"là",
"những",
"ngày",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], [0, 37, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 7, False], None], '"Astrid"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 8, False], None], '"Gruber"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 38, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
8488,
1814,
8690,
8445,
8473
] |
chinook_1 | select họ from khách hàng except select t1.họ from khách hàng as t1 join hoá đơn as t2 on t1.id khách hàng = t2.id khách hàng where t2.tổng cộng > 20 | [
"select",
"họ",
"from",
"khách hàng",
"except",
"select",
"t1.họ",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"hoá đơn",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id khách hàng",
"=",
"t2.id khách hàng",
"where",
"t2.tổng cộng",
">",
"20"
] | [
"select",
"họ",
"from",
"khách hàng",
"except",
"select",
"t1",
".",
"họ",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"hoá đơn",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id khách hàng",
"=",
"t2",
".",
"id khách hàng",
"where",
"t2",
".",
"tổng cộng",
">",
"value"
] | Tìm họ của tất cả các khách hàng không có tổng giá trị hoá đơn cao hơn 20 . | [
"Tìm",
"họ",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"khách",
"hàng",
"không",
"có",
"tổng",
"giá",
"trị",
"hoá",
"đơn",
"cao",
"hơn",
"20",
"."
] | {'except': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], [0, 37, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 44, False], None], 20.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
5836,
4135,
4616,
6292,
2788
] |
chinook_1 | select họ from khách hàng except select t1.họ from khách hàng as t1 join hoá đơn as t2 on t1.id khách hàng = t2.id khách hàng where t2.tổng cộng > 20 | [
"select",
"họ",
"from",
"khách hàng",
"except",
"select",
"t1.họ",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"hoá đơn",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id khách hàng",
"=",
"t2.id khách hàng",
"where",
"t2.tổng cộng",
">",
"20"
] | [
"select",
"họ",
"from",
"khách hàng",
"except",
"select",
"t1",
".",
"họ",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"hoá đơn",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id khách hàng",
"=",
"t2",
".",
"id khách hàng",
"where",
"t2",
".",
"tổng cộng",
">",
"value"
] | Những khách hàng không có tổng giá trị hoá đơn vượt quá 20 có họ là gì ? | [
"Những",
"khách",
"hàng",
"không",
"có",
"tổng",
"giá",
"trị",
"hoá",
"đơn",
"vượt",
"quá",
"20",
"có",
"họ",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], [0, 37, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 44, False], None], 20.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
810,
8119,
4640,
9654,
1774
] |
chinook_1 | select distinct t1.tên from khách hàng as t1 join hoá đơn as t2 on t1.id khách hàng = t2.id khách hàng where t1.quốc gia = "Brazil" | [
"select",
"distinct",
"t1.tên",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"hoá đơn",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id khách hàng",
"=",
"t2.id khách hàng",
"where",
"t1.quốc gia",
"=",
"\"Brazil\""
] | [
"select",
"distinct",
"t1",
".",
"tên",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"hoá đơn",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id khách hàng",
"=",
"t2",
".",
"id khách hàng",
"where",
"t1",
".",
"quốc gia",
"=",
"value"
] | Tìm tên của tất cả các khách hàng sống ở Brazil và có hoá đơn . | [
"Tìm",
"tên",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"khách",
"hàng",
"sống",
"ở",
"Brazil",
"và",
"có",
"hoá",
"đơn",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], [0, 37, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 13, False], None], '"Brazil"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 7, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
3940,
6292,
9479,
3765,
4200
] |
chinook_1 | select distinct t1.tên from khách hàng as t1 join hoá đơn as t2 on t1.id khách hàng = t2.id khách hàng where t1.quốc gia = "Brazil" | [
"select",
"distinct",
"t1.tên",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"hoá đơn",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id khách hàng",
"=",
"t2.id khách hàng",
"where",
"t1.quốc gia",
"=",
"\"Brazil\""
] | [
"select",
"distinct",
"t1",
".",
"tên",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"hoá đơn",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id khách hàng",
"=",
"t2",
".",
"id khách hàng",
"where",
"t1",
".",
"quốc gia",
"=",
"value"
] | Tên của các khách hàng khác nhau đến từ Brazil và có hoá đơn là gì ? | [
"Tên",
"của",
"các",
"khách",
"hàng",
"khác",
"nhau",
"đến",
"từ",
"Brazil",
"và",
"có",
"hoá",
"đơn",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], [0, 37, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 13, False], None], '"Brazil"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 7, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
7553,
811,
3724,
6293,
7201
] |
chinook_1 | select distinct t1.địa chỉ from khách hàng as t1 join hoá đơn as t2 on t1.id khách hàng = t2.id khách hàng where t1.quốc gia = "Germany" | [
"select",
"distinct",
"t1.địa chỉ",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"hoá đơn",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id khách hàng",
"=",
"t2.id khách hàng",
"where",
"t1.quốc gia",
"=",
"\"Germany\""
] | [
"select",
"distinct",
"t1",
".",
"địa chỉ",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"hoá đơn",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id khách hàng",
"=",
"t2",
".",
"id khách hàng",
"where",
"t1",
".",
"quốc gia",
"=",
"value"
] | Tìm địa chỉ của tất cả các khách hàng sống ở Đức và có hoá đơn . | [
"Tìm",
"địa",
"chỉ",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"khách",
"hàng",
"sống",
"ở",
"Đức",
"và",
"có",
"hoá",
"đơn",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], [0, 37, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 13, False], None], '"Germany"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 10, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
3764,
1737,
9509,
8510,
9481
] |
chinook_1 | select distinct t1.địa chỉ from khách hàng as t1 join hoá đơn as t2 on t1.id khách hàng = t2.id khách hàng where t1.quốc gia = "Germany" | [
"select",
"distinct",
"t1.địa chỉ",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"hoá đơn",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id khách hàng",
"=",
"t2.id khách hàng",
"where",
"t1.quốc gia",
"=",
"\"Germany\""
] | [
"select",
"distinct",
"t1",
".",
"địa chỉ",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"hoá đơn",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id khách hàng",
"=",
"t2",
".",
"id khách hàng",
"where",
"t1",
".",
"quốc gia",
"=",
"value"
] | Địa chỉ của những khách hàng sống ở Đức và có hoá đơn là ở đâu ? | [
"Địa",
"chỉ",
"của",
"những",
"khách",
"hàng",
"sống",
"ở",
"Đức",
"và",
"có",
"hoá",
"đơn",
"là",
"ở",
"đâu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], [0, 37, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 5]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 13, False], None], '"Germany"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 10, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
8670,
8488,
801,
8668,
6303
] |
chinook_1 | select điện thoại from nhân viên | [
"select",
"điện thoại",
"from",
"nhân viên"
] | [
"select",
"điện thoại",
"from",
"nhân viên"
] | Liệt kê số điện thoại của tất cả nhân viên . | [
"Liệt",
"kê",
"số",
"điện",
"thoại",
"của",
"tất",
"cả",
"nhân",
"viên",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 31, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
8648,
1702,
7101,
700,
7988
] |
chinook_1 | select điện thoại from nhân viên | [
"select",
"điện thoại",
"from",
"nhân viên"
] | [
"select",
"điện thoại",
"from",
"nhân viên"
] | Cho biết số điện thoại của mỗi nhân viên ? | [
"Cho",
"biết",
"số",
"điện",
"thoại",
"của",
"mỗi",
"nhân",
"viên",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 31, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
8382,
4412,
4597,
1499,
4043
] |
chinook_1 | select count ( * ) from kiểu phương tiện as t1 join bản nhạc as t2 on t1.id kiểu đa phương tiện = t2.id kiểu phương tiện where t1.tên = "AAC audio file" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"kiểu phương tiện",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id kiểu đa phương tiện",
"=",
"t2.id kiểu phương tiện",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"AAC audio file\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"kiểu phương tiện",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id kiểu đa phương tiện",
"=",
"t2",
".",
"id kiểu phương tiện",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | Có bao nhiêu bản nhạc sử dụng kiểu đa phương tiện tệp âm thanh AAC ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"bản",
"nhạc",
"sử",
"dụng",
"kiểu",
"đa",
"phương",
"tiện",
"tệp",
"âm",
"thanh",
"AAC",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 50, False], None], [0, 59, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 7], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 51, False], None], '"AAC audio file"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
6060,
6058,
9122,
839,
6075
] |
chinook_1 | select count ( * ) from kiểu phương tiện as t1 join bản nhạc as t2 on t1.id kiểu đa phương tiện = t2.id kiểu phương tiện where t1.tên = "AAC audio file" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"kiểu phương tiện",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id kiểu đa phương tiện",
"=",
"t2.id kiểu phương tiện",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"AAC audio file\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"kiểu phương tiện",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id kiểu đa phương tiện",
"=",
"t2",
".",
"id kiểu phương tiện",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | Đếm số lượng bản nhạc sử dụng kiểu đa phương tiện có tên là ' tệp âm thanh AAC ' . | [
"Đếm",
"số",
"lượng",
"bản",
"nhạc",
"sử",
"dụng",
"kiểu",
"đa",
"phương",
"tiện",
"có",
"tên",
"là",
"'",
"tệp",
"âm",
"thanh",
"AAC",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 50, False], None], [0, 59, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 7], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 51, False], None], '"AAC audio file"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
4217,
9122,
6714,
7584,
7051
] |
chinook_1 | select avg ( mili giây ) from thể loại as t1 join bản nhạc as t2 on t1.id thể loại = t2.id thể loại where t1.tên = "Latin" or t1.tên = "Pop" | [
"select",
"avg",
"(",
"mili giây",
")",
"from",
"thể loại",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id thể loại",
"=",
"t2.id thể loại",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"Latin\"",
"or",
"t1.tên",
"=",
"\"Pop\""
] | [
"select",
"avg",
"(",
"mili giây",
")",
"from",
"thể loại",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id thể loại",
"=",
"t2",
".",
"id thể loại",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"or",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | Thời lượng trung bình tính bằng mili giây của các bản nhạc thuộc thể loại nhạc Latin hoặc nhạc Pop là bao nhiêu ? | [
"Thời",
"lượng",
"trung",
"bình",
"tính",
"bằng",
"mili",
"giây",
"của",
"các",
"bản",
"nhạc",
"thuộc",
"thể",
"loại",
"nhạc",
"Latin",
"hoặc",
"nhạc",
"Pop",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 34, False], None], [0, 60, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 4], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"Latin"', None], 'or', [False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"Pop"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 62, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
829,
818,
815,
6072,
4271
] |
chinook_1 | select avg ( mili giây ) from thể loại as t1 join bản nhạc as t2 on t1.id thể loại = t2.id thể loại where t1.tên = "Latin" or t1.tên = "Pop" | [
"select",
"avg",
"(",
"mili giây",
")",
"from",
"thể loại",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id thể loại",
"=",
"t2.id thể loại",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"Latin\"",
"or",
"t1.tên",
"=",
"\"Pop\""
] | [
"select",
"avg",
"(",
"mili giây",
")",
"from",
"thể loại",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id thể loại",
"=",
"t2",
".",
"id thể loại",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value",
"or",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | Tìm độ dài trung bình theo mili giây của các bản nhạc Latin và Pop . | [
"Tìm",
"độ",
"dài",
"trung",
"bình",
"theo",
"mili",
"giây",
"của",
"các",
"bản",
"nhạc",
"Latin",
"và",
"Pop",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 34, False], None], [0, 60, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 4], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"Latin"', None], 'or', [False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"Pop"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 62, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
6051,
9116,
2378,
9476,
313
] |
chinook_1 | select t1.tên , t1.id đại diện hỗ trợ from khách hàng as t1 join nhân viên as t2 on t1.id đại diện hỗ trợ = t2.id nhân viên group by t1.id đại diện hỗ trợ having count ( * ) >= 10 | [
"select",
"t1.tên",
",",
"t1.id đại diện hỗ trợ",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"nhân viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id đại diện hỗ trợ",
"=",
"t2.id nhân viên",
"group",
"by",
"t1.id đại diện hỗ trợ",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">=",
"10"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
",",
"t1",
".",
"id đại diện hỗ trợ",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"nhân viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id đại diện hỗ trợ",
"=",
"t2",
".",
"id nhân viên",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id đại diện hỗ trợ",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"=",
"value"
] | Vui lòng hiển thị tên và id của những nhân viên đã phục vụ ít nhất 10 khách hàng . | [
"Vui",
"lòng",
"hiển",
"thị",
"tên",
"và",
"id",
"của",
"những",
"nhân",
"viên",
"đã",
"phục",
"vụ",
"ít",
"nhất",
"10",
"khách",
"hàng",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], [0, 19, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [[0, 18, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 5, [0, [3, 0, False], None], 10.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]], [0, [0, [0, 18, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 4 | [
3406,
5963,
6022,
1890,
1719
] |
chinook_1 | select t1.tên , t1.id đại diện hỗ trợ from khách hàng as t1 join nhân viên as t2 on t1.id đại diện hỗ trợ = t2.id nhân viên group by t1.id đại diện hỗ trợ having count ( * ) >= 10 | [
"select",
"t1.tên",
",",
"t1.id đại diện hỗ trợ",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"nhân viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id đại diện hỗ trợ",
"=",
"t2.id nhân viên",
"group",
"by",
"t1.id đại diện hỗ trợ",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">=",
"10"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
",",
"t1",
".",
"id đại diện hỗ trợ",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"nhân viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id đại diện hỗ trợ",
"=",
"t2",
".",
"id nhân viên",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id đại diện hỗ trợ",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"=",
"value"
] | Tên và id đại diện hỗ trợ khách hàng của nhân viên đã phục vụ từ 10 khách hàng trở lên là gì ? | [
"Tên",
"và",
"id",
"đại",
"diện",
"hỗ",
"trợ",
"khách",
"hàng",
"của",
"nhân",
"viên",
"đã",
"phục",
"vụ",
"từ",
"10",
"khách",
"hàng",
"trở",
"lên",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], [0, 19, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [[0, 18, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 5, [0, [3, 0, False], None], 10.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 7, False], None]], [0, [0, [0, 18, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 4 | [
6023,
6321,
7027,
7061,
1819
] |
chinook_1 | select t1.họ from khách hàng as t1 join nhân viên as t2 on t1.id đại diện hỗ trợ = t2.id nhân viên group by t1.id đại diện hỗ trợ having count ( * ) <= 20 | [
"select",
"t1.họ",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"nhân viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id đại diện hỗ trợ",
"=",
"t2.id nhân viên",
"group",
"by",
"t1.id đại diện hỗ trợ",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
"<=",
"20"
] | [
"select",
"t1",
".",
"họ",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"nhân viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id đại diện hỗ trợ",
"=",
"t2",
".",
"id nhân viên",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id đại diện hỗ trợ",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
"<",
"=",
"value"
] | Vui lòng hiển thị họ của những nhân viên phục vụ không quá 20 khách hàng . | [
"Vui",
"lòng",
"hiển",
"thị",
"họ",
"của",
"những",
"nhân",
"viên",
"phục",
"vụ",
"không",
"quá",
"20",
"khách",
"hàng",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], [0, 19, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [[0, 18, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 6, [0, [3, 0, False], None], 20.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 4 | [
6022,
7868,
3930,
1712,
1719
] |
chinook_1 | select t1.họ from khách hàng as t1 join nhân viên as t2 on t1.id đại diện hỗ trợ = t2.id nhân viên group by t1.id đại diện hỗ trợ having count ( * ) <= 20 | [
"select",
"t1.họ",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"nhân viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id đại diện hỗ trợ",
"=",
"t2.id nhân viên",
"group",
"by",
"t1.id đại diện hỗ trợ",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
"<=",
"20"
] | [
"select",
"t1",
".",
"họ",
"from",
"khách hàng",
"as",
"t1",
"join",
"nhân viên",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id đại diện hỗ trợ",
"=",
"t2",
".",
"id nhân viên",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id đại diện hỗ trợ",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
"<",
"=",
"value"
] | Họ của những nhân viên phục vụ tối đa 20 khách hàng là gì ? | [
"Họ",
"của",
"những",
"nhân",
"viên",
"phục",
"vụ",
"tối",
"đa",
"20",
"khách",
"hàng",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 18, False], None], [0, 19, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 2], ['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [[0, 18, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 6, [0, [3, 0, False], None], 20.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 4 | [
1038,
6320,
8725,
5987,
5824
] |
chinook_1 | select tiêu đề from album order by tiêu đề | [
"select",
"tiêu đề",
"from",
"album",
"order",
"by",
"tiêu đề"
] | [
"select",
"tiêu đề",
"from",
"album",
"order",
"by",
"tiêu đề"
] | Liệt kê tiêu đề của tất cả các album theo thứ tự bảng chữ cái . | [
"Liệt",
"kê",
"tiêu",
"đề",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"album",
"theo",
"thứ",
"tự",
"bảng",
"chữ",
"cái",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 2, False], None]]]} | train | 1 | [
5984,
7817,
2269,
7578,
1206
] |
chinook_1 | select tiêu đề from album order by tiêu đề | [
"select",
"tiêu đề",
"from",
"album",
"order",
"by",
"tiêu đề"
] | [
"select",
"tiêu đề",
"from",
"album",
"order",
"by",
"tiêu đề"
] | Sắp xếp tiêu đề của từng album theo thứ tự bảng chữ cái . | [
"Sắp",
"xếp",
"tiêu",
"đề",
"của",
"từng",
"album",
"theo",
"thứ",
"tự",
"bảng",
"chữ",
"cái",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 2, False], None]]]} | train | 1 | [
5983,
9391,
4370,
6383,
519
] |
chinook_1 | select t2.tên , t1.id nghệ sĩ from album as t1 join nghệ sĩ as t2 on t1.id nghệ sĩ = t2.id nghệ sĩ group by t1.id nghệ sĩ having count ( * ) >= 3 order by t2.tên | [
"select",
"t2.tên",
",",
"t1.id nghệ sĩ",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"nghệ sĩ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id nghệ sĩ",
"=",
"t2.id nghệ sĩ",
"group",
"by",
"t1.id nghệ sĩ",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">=",
"3",
"order",
"by",
"t2.tên"
] | [
"select",
"t2",
".",
"tên",
",",
"t1",
".",
"id nghệ sĩ",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"nghệ sĩ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id nghệ sĩ",
"=",
"t2",
".",
"id nghệ sĩ",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id nghệ sĩ",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"=",
"value",
"order",
"by",
"t2",
".",
"tên"
] | Liệt kê tên và id của tất cả các nghệ sĩ có ít nhất 3 album theo thứ tự bảng chữ cái của tên . | [
"Liệt",
"kê",
"tên",
"và",
"id",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"có",
"ít",
"nhất",
"3",
"album",
"theo",
"thứ",
"tự",
"bảng",
"chữ",
"cái",
"của",
"tên",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], [0, 4, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 3, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 5, [0, [3, 0, False], None], 3.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]], [0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 4 | [
1904,
7063,
7060,
8170,
7027
] |
chinook_1 | select t2.tên , t1.id nghệ sĩ from album as t1 join nghệ sĩ as t2 on t1.id nghệ sĩ = t2.id nghệ sĩ group by t1.id nghệ sĩ having count ( * ) >= 3 order by t2.tên | [
"select",
"t2.tên",
",",
"t1.id nghệ sĩ",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"nghệ sĩ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id nghệ sĩ",
"=",
"t2.id nghệ sĩ",
"group",
"by",
"t1.id nghệ sĩ",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">=",
"3",
"order",
"by",
"t2.tên"
] | [
"select",
"t2",
".",
"tên",
",",
"t1",
".",
"id nghệ sĩ",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"nghệ sĩ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id nghệ sĩ",
"=",
"t2",
".",
"id nghệ sĩ",
"group",
"by",
"t1",
".",
"id nghệ sĩ",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"=",
"value",
"order",
"by",
"t2",
".",
"tên"
] | Cho biết tên và id của các nghệ sĩ có từ 3 album trở lên và liệt kê kết quả theo thứ tự bảng chữ cái của tên . | [
"Cho",
"biết",
"tên",
"và",
"id",
"của",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"có",
"từ",
"3",
"album",
"trở",
"lên",
"và",
"liệt",
"kê",
"kết",
"quả",
"theo",
"thứ",
"tự",
"bảng",
"chữ",
"cái",
"của",
"tên",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], [0, 4, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 3, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 5, [0, [3, 0, False], None], 3.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]], [0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 4 | [
825,
4606,
8305,
6174,
8304
] |
chinook_1 | select tên from nghệ sĩ except select t2.tên from album as t1 join nghệ sĩ as t2 on t1.id nghệ sĩ = t2.id nghệ sĩ | [
"select",
"tên",
"from",
"nghệ sĩ",
"except",
"select",
"t2.tên",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"nghệ sĩ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id nghệ sĩ",
"=",
"t2.id nghệ sĩ"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"nghệ sĩ",
"except",
"select",
"t2",
".",
"tên",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"nghệ sĩ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id nghệ sĩ",
"=",
"t2",
".",
"id nghệ sĩ"
] | Tìm tên của các nghệ sĩ không có bất kỳ album nào . | [
"Tìm",
"tên",
"của",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"không",
"có",
"bất",
"kỳ",
"album",
"nào",
"."
] | {'except': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], [0, 4, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
4253,
7211,
6993,
6107,
4330
] |
chinook_1 | select tên from nghệ sĩ except select t2.tên from album as t1 join nghệ sĩ as t2 on t1.id nghệ sĩ = t2.id nghệ sĩ | [
"select",
"tên",
"from",
"nghệ sĩ",
"except",
"select",
"t2.tên",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"nghệ sĩ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id nghệ sĩ",
"=",
"t2.id nghệ sĩ"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"nghệ sĩ",
"except",
"select",
"t2",
".",
"tên",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"nghệ sĩ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id nghệ sĩ",
"=",
"t2",
".",
"id nghệ sĩ"
] | Tên của các nghệ sĩ chưa phát hành album nào là gì ? | [
"Tên",
"của",
"các",
"nghệ",
"sĩ",
"chưa",
"phát",
"hành",
"album",
"nào",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], [0, 4, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
8699,
9068,
9116,
791,
4383
] |
chinook_1 | select avg ( t2.giá đơn vị ) from thể loại as t1 join bản nhạc as t2 on t1.id thể loại = t2.id thể loại where t1.tên = "Rock" | [
"select",
"avg",
"(",
"t2.giá đơn vị",
")",
"from",
"thể loại",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id thể loại",
"=",
"t2.id thể loại",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"Rock\""
] | [
"select",
"avg",
"(",
"t2",
".",
"giá đơn vị",
")",
"from",
"thể loại",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id thể loại",
"=",
"t2",
".",
"id thể loại",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | Giá đơn vị trung bình của các bản nhạc Rock là bao nhiêu ? | [
"Giá",
"đơn",
"vị",
"trung",
"bình",
"của",
"các",
"bản",
"nhạc",
"Rock",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 34, False], None], [0, 60, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 4], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"Rock"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 64, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
818,
1297,
6059,
4252,
4332
] |
chinook_1 | select avg ( t2.giá đơn vị ) from thể loại as t1 join bản nhạc as t2 on t1.id thể loại = t2.id thể loại where t1.tên = "Rock" | [
"select",
"avg",
"(",
"t2.giá đơn vị",
")",
"from",
"thể loại",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id thể loại",
"=",
"t2.id thể loại",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"Rock\""
] | [
"select",
"avg",
"(",
"t2",
".",
"giá đơn vị",
")",
"from",
"thể loại",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id thể loại",
"=",
"t2",
".",
"id thể loại",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | Tìm giá đơn vị trung bình của các bản nhạc thuộc thể loại Rock . | [
"Tìm",
"giá",
"đơn",
"vị",
"trung",
"bình",
"của",
"các",
"bản",
"nhạc",
"thuộc",
"thể",
"loại",
"Rock",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 34, False], None], [0, 60, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 4], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"Rock"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[5, [0, [0, 64, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
792,
5999,
4238,
6059,
6074
] |
chinook_1 | select max ( mili giây ) , min ( mili giây ) from thể loại as t1 join bản nhạc as t2 on t1.id thể loại = t2.id thể loại where t1.tên = "Pop" | [
"select",
"max",
"(",
"mili giây",
")",
",",
"min",
"(",
"mili giây",
")",
"from",
"thể loại",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id thể loại",
"=",
"t2.id thể loại",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"Pop\""
] | [
"select",
"max",
"(",
"mili giây",
")",
",",
"min",
"(",
"mili giây",
")",
"from",
"thể loại",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id thể loại",
"=",
"t2",
".",
"id thể loại",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | Thời lượng của bản nhạc pop dài nhất và ngắn nhất tính theo mili giây là bao nhiêu ? | [
"Thời",
"lượng",
"của",
"bản",
"nhạc",
"pop",
"dài",
"nhất",
"và",
"ngắn",
"nhất",
"tính",
"theo",
"mili",
"giây",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 34, False], None], [0, 60, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 4], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"Pop"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[1, [0, [0, 62, False], None]], [2, [0, [0, 62, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
781,
782,
4890,
490,
8531
] |
chinook_1 | select max ( mili giây ) , min ( mili giây ) from thể loại as t1 join bản nhạc as t2 on t1.id thể loại = t2.id thể loại where t1.tên = "Pop" | [
"select",
"max",
"(",
"mili giây",
")",
",",
"min",
"(",
"mili giây",
")",
"from",
"thể loại",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id thể loại",
"=",
"t2.id thể loại",
"where",
"t1.tên",
"=",
"\"Pop\""
] | [
"select",
"max",
"(",
"mili giây",
")",
",",
"min",
"(",
"mili giây",
")",
"from",
"thể loại",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id thể loại",
"=",
"t2",
".",
"id thể loại",
"where",
"t1",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | Cho biết thời lượng tính theo mili giây của bản nhạc pop ngắn nhất và bản nhạc pop dài nhất . | [
"Cho",
"biết",
"thời",
"lượng",
"tính",
"theo",
"mili",
"giây",
"của",
"bản",
"nhạc",
"pop",
"ngắn",
"nhất",
"và",
"bản",
"nhạc",
"pop",
"dài",
"nhất",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 34, False], None], [0, 60, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 4], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"Pop"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[1, [0, [0, 62, False], None]], [2, [0, [0, 62, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
831,
1273,
6892,
6893,
8425
] |
chinook_1 | select ngày sinh from nhân viên where thành phố = "Edmonton" | [
"select",
"ngày sinh",
"from",
"nhân viên",
"where",
"thành phố",
"=",
"\"Edmonton\""
] | [
"select",
"ngày sinh",
"from",
"nhân viên",
"where",
"thành phố",
"=",
"value"
] | Ngày sinh của các nhân viên sống ở ' Edmonton ' là ngày nào ? | [
"Ngày",
"sinh",
"của",
"các",
"nhân",
"viên",
"sống",
"ở",
"'",
"Edmonton",
"'",
"là",
"ngày",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 27, False], None], '"Edmonton"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 24, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
3996,
8877,
7264,
9031,
3903
] |
chinook_1 | select ngày sinh from nhân viên where thành phố = "Edmonton" | [
"select",
"ngày sinh",
"from",
"nhân viên",
"where",
"thành phố",
"=",
"\"Edmonton\""
] | [
"select",
"ngày sinh",
"from",
"nhân viên",
"where",
"thành phố",
"=",
"value"
] | Cho biết ngày sinh của các nhân viên sống ở thành phố ' Edmonton ' . | [
"Cho",
"biết",
"ngày",
"sinh",
"của",
"các",
"nhân",
"viên",
"sống",
"ở",
"thành",
"phố",
"'",
"Edmonton",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 3]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 27, False], None], '"Edmonton"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 24, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
8881,
4268,
2022,
2610,
8879
] |
chinook_1 | select distinct ( giá đơn vị ) from bản nhạc | [
"select",
"distinct",
"(",
"giá đơn vị",
")",
"from",
"bản nhạc"
] | [
"select",
"distinct",
"(",
"giá đơn vị",
")",
"from",
"bản nhạc"
] | Cho biết các giá trị khác nhau cho giá đơn vị của tất cả các bài hát . | [
"Cho",
"biết",
"các",
"giá",
"trị",
"khác",
"nhau",
"cho",
"giá",
"đơn",
"vị",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"bài",
"hát",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 64, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
766,
2056,
4746,
4554,
998
] |
chinook_1 | select distinct ( giá đơn vị ) from bản nhạc | [
"select",
"distinct",
"(",
"giá đơn vị",
")",
"from",
"bản nhạc"
] | [
"select",
"distinct",
"(",
"giá đơn vị",
")",
"from",
"bản nhạc"
] | Tìm các giá trị khác nhau cho giá đơn vị của các bài hát . | [
"Tìm",
"các",
"giá",
"trị",
"khác",
"nhau",
"cho",
"giá",
"đơn",
"vị",
"của",
"các",
"bài",
"hát",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 64, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
9111,
4899,
6450,
4844,
4554
] |
chinook_1 | select count ( * ) from nghệ sĩ where id nghệ sĩ not in ( select id nghệ sĩ from album ) | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"nghệ sĩ",
"where",
"id nghệ sĩ",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id nghệ sĩ",
"from",
"album",
")"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"nghệ sĩ",
"where",
"id nghệ sĩ",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id nghệ sĩ",
"from",
"album",
")"
] | Có bao nhiêu nghệ sĩ không có album nào ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"nghệ",
"sĩ",
"không",
"có",
"album",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 4, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
7559,
3969,
2607,
4543,
8679
] |
chinook_1 | select count ( * ) from nghệ sĩ where id nghệ sĩ not in ( select id nghệ sĩ from album ) | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"nghệ sĩ",
"where",
"id nghệ sĩ",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id nghệ sĩ",
"from",
"album",
")"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"nghệ sĩ",
"where",
"id nghệ sĩ",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id nghệ sĩ",
"from",
"album",
")"
] | Đếm số lượng nghệ sĩ chưa phát hành album . | [
"Đếm",
"số",
"lượng",
"nghệ",
"sĩ",
"chưa",
"phát",
"hành",
"album",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 4, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
4543,
8576,
4401,
7213,
1576
] |
chinook_1 | select t1.tiêu đề from album as t1 join bản nhạc as t2 on t1.id album = t2.id album join thể loại as t3 on t2.id thể loại = t3.id thể loại where t3.tên = "Reggae" intersect select t1.tiêu đề from album as t1 join bản nhạc as t2 on t1.id album = t2.id album join thể loại as t3 on t2.id thể loại = t3.id thể loại where t3.tên = "Rock" | [
"select",
"t1.tiêu đề",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id album",
"=",
"t2.id album",
"join",
"thể loại",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id thể loại",
"=",
"t3.id thể loại",
"where",
"t3.tên",
"=",
"\"Reggae\"",
"intersect",
"select",
"t1.tiêu đề",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id album",
"=",
"t2.id album",
"join",
"thể loại",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id thể loại",
"=",
"t3.id thể loại",
"where",
"t3.tên",
"=",
"\"Rock\""
] | [
"select",
"t1",
".",
"tiêu đề",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id album",
"=",
"t2",
".",
"id album",
"join",
"thể loại",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id thể loại",
"=",
"t3",
".",
"id thể loại",
"where",
"t3",
".",
"tên",
"=",
"value",
"intersect",
"select",
"t1",
".",
"tiêu đề",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id album",
"=",
"t2",
".",
"id album",
"join",
"thể loại",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id thể loại",
"=",
"t3",
".",
"id thể loại",
"where",
"t3",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | Tiêu đề của các album có một số bản nhạc thuộc thể loại ' Reggae ' và một số bản nhạc thuộc thể loại ' Rock ' là gì ? | [
"Tiêu",
"đề",
"của",
"các",
"album",
"có",
"một",
"số",
"bản",
"nhạc",
"thuộc",
"thể",
"loại",
"'",
"Reggae",
"'",
"và",
"một",
"số",
"bản",
"nhạc",
"thuộc",
"thể",
"loại",
"'",
"Rock",
"'",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 58, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"Reggae"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 58, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"Rock"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
770,
9122,
9142,
9108,
4273
] |
chinook_1 | select t1.tiêu đề from album as t1 join bản nhạc as t2 on t1.id album = t2.id album join thể loại as t3 on t2.id thể loại = t3.id thể loại where t3.tên = "Reggae" intersect select t1.tiêu đề from album as t1 join bản nhạc as t2 on t1.id album = t2.id album join thể loại as t3 on t2.id thể loại = t3.id thể loại where t3.tên = "Rock" | [
"select",
"t1.tiêu đề",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id album",
"=",
"t2.id album",
"join",
"thể loại",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id thể loại",
"=",
"t3.id thể loại",
"where",
"t3.tên",
"=",
"\"Reggae\"",
"intersect",
"select",
"t1.tiêu đề",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id album",
"=",
"t2.id album",
"join",
"thể loại",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id thể loại",
"=",
"t3.id thể loại",
"where",
"t3.tên",
"=",
"\"Rock\""
] | [
"select",
"t1",
".",
"tiêu đề",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id album",
"=",
"t2",
".",
"id album",
"join",
"thể loại",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id thể loại",
"=",
"t3",
".",
"id thể loại",
"where",
"t3",
".",
"tên",
"=",
"value",
"intersect",
"select",
"t1",
".",
"tiêu đề",
"from",
"album",
"as",
"t1",
"join",
"bản nhạc",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id album",
"=",
"t2",
".",
"id album",
"join",
"thể loại",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id thể loại",
"=",
"t3",
".",
"id thể loại",
"where",
"t3",
".",
"tên",
"=",
"value"
] | Cho biết tiêu đề của album có chứa các bản nhạc thuộc cả hai thể loại Reggae và Rock . | [
"Cho",
"biết",
"tiêu",
"đề",
"của",
"album",
"có",
"chứa",
"các",
"bản",
"nhạc",
"thuộc",
"cả",
"hai",
"thể",
"loại",
"Reggae",
"và",
"Rock",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 58, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"Reggae"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 1, False], None], [0, 58, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 0], ['table_unit', 10]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 35, False], None], '"Rock"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
792,
9143,
4535,
9106,
6990
] |
climbing | select count ( * ) from người leo núi | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"người leo núi"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"người leo núi"
] | Có bao nhiêu người leo núi ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"người",
"leo",
"núi",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 0 | [
7724,
2290,
2446,
3626,
8751
] |
climbing | select count ( * ) from người leo núi | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"người leo núi"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"người leo núi"
] | Đếm số lượng người leo núi . | [
"Đếm",
"số",
"lượng",
"người",
"leo",
"núi",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 0 | [
7696,
8526,
8611,
5728,
7368
] |
climbing | select tên from người leo núi order by điểm số desc | [
"select",
"tên",
"from",
"người leo núi",
"order",
"by",
"điểm số",
"desc"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"người leo núi",
"order",
"by",
"điểm số",
"desc"
] | Liệt kê tên của những người leo núi theo thứ tự giảm dần về điểm số . | [
"Liệt",
"kê",
"tên",
"của",
"những",
"người",
"leo",
"núi",
"theo",
"thứ",
"tự",
"giảm",
"dần",
"về",
"điểm",
"số",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 11, False], None]]]} | train | 1 | [
7969,
4446,
4445,
4513,
3804
] |
climbing | select tên from người leo núi order by điểm số desc | [
"select",
"tên",
"from",
"người leo núi",
"order",
"by",
"điểm số",
"desc"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"người leo núi",
"order",
"by",
"điểm số",
"desc"
] | Cho biết tên của những người leo núi và sắp xếp danh sách này theo thứ tự giảm dần về điểm số . | [
"Cho",
"biết",
"tên",
"của",
"những",
"người",
"leo",
"núi",
"và",
"sắp",
"xếp",
"danh",
"sách",
"này",
"theo",
"thứ",
"tự",
"giảm",
"dần",
"về",
"điểm",
"số",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 11, False], None]]]} | train | 1 | [
2754,
2244,
4943,
3857,
3888
] |
climbing | select tên from người leo núi where quốc gia != "Switzerland" | [
"select",
"tên",
"from",
"người leo núi",
"where",
"quốc gia",
"!=",
"\"Switzerland\""
] | [
"select",
"tên",
"from",
"người leo núi",
"where",
"quốc gia",
"!",
"=",
"value"
] | Liệt kê tên của những người leo núi không đến từ quốc gia ' Thuỵ Sĩ ' . | [
"Liệt",
"kê",
"tên",
"của",
"những",
"người",
"leo",
"núi",
"không",
"đến",
"từ",
"quốc",
"gia",
"'",
"Thuỵ",
"Sĩ",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 7, [0, [0, 9, False], None], '"Switzerland"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
7894,
764,
4267,
2610,
6167
] |
climbing | select tên from người leo núi where quốc gia != "Switzerland" | [
"select",
"tên",
"from",
"người leo núi",
"where",
"quốc gia",
"!=",
"\"Switzerland\""
] | [
"select",
"tên",
"from",
"người leo núi",
"where",
"quốc gia",
"!",
"=",
"value"
] | Những người leo núi không đến từ đất nước ' Thuỵ Sĩ ' có tên là gì ? | [
"Những",
"người",
"leo",
"núi",
"không",
"đến",
"từ",
"đất",
"nước",
"'",
"Thuỵ",
"Sĩ",
"'",
"có",
"tên",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 7, [0, [0, 9, False], None], '"Switzerland"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
7509,
4562,
7508,
2031,
7914
] |
climbing | select max ( điểm số ) from người leo núi where quốc gia = "United Kingdom" | [
"select",
"max",
"(",
"điểm số",
")",
"from",
"người leo núi",
"where",
"quốc gia",
"=",
"\"United Kingdom\""
] | [
"select",
"max",
"(",
"điểm số",
")",
"from",
"người leo núi",
"where",
"quốc gia",
"=",
"value"
] | Số điểm tối đa mà những người leo núi đến từ ' Vương quốc Anh ' đạt được là bao nhiêu ? | [
"Số",
"điểm",
"tối",
"đa",
"mà",
"những",
"người",
"leo",
"núi",
"đến",
"từ",
"'",
"Vương",
"quốc",
"Anh",
"'",
"đạt",
"được",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"United Kingdom"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[1, [0, [0, 11, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
848,
6743,
6692,
9035,
874
] |
climbing | select max ( điểm số ) from người leo núi where quốc gia = "United Kingdom" | [
"select",
"max",
"(",
"điểm số",
")",
"from",
"người leo núi",
"where",
"quốc gia",
"=",
"\"United Kingdom\""
] | [
"select",
"max",
"(",
"điểm số",
")",
"from",
"người leo núi",
"where",
"quốc gia",
"=",
"value"
] | Cho biết số điểm tối đa mà những người leo núi đến từ ' Vương quốc Anh ' đạt được . | [
"Cho",
"biết",
"số",
"điểm",
"tối",
"đa",
"mà",
"những",
"người",
"leo",
"núi",
"đến",
"từ",
"'",
"Vương",
"quốc",
"Anh",
"'",
"đạt",
"được",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"United Kingdom"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[1, [0, [0, 11, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
847,
4420,
2039,
1074,
4911
] |
climbing | select count ( distinct quốc gia ) from người leo núi | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"quốc gia",
")",
"from",
"người leo núi"
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"quốc gia",
")",
"from",
"người leo núi"
] | Những người leo núi đến từ bao nhiêu quốc gia khác nhau ? | [
"Những",
"người",
"leo",
"núi",
"đến",
"từ",
"bao",
"nhiêu",
"quốc",
"gia",
"khác",
"nhau",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 9, True], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
7985,
7736,
7908,
4413,
6148
] |
climbing | select count ( distinct quốc gia ) from người leo núi | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"quốc gia",
")",
"from",
"người leo núi"
] | [
"select",
"count",
"(",
"distinct",
"quốc gia",
")",
"from",
"người leo núi"
] | Đếm số lượng các quốc gia khác nhau là quê hương của những người leo núi . | [
"Đếm",
"số",
"lượng",
"các",
"quốc",
"gia",
"khác",
"nhau",
"là",
"quê",
"hương",
"của",
"những",
"người",
"leo",
"núi",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 9, True], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
6161,
8269,
8235,
2327,
1670
] |
climbing | select tên from núi order by tên asc | [
"select",
"tên",
"from",
"núi",
"order",
"by",
"tên",
"asc"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"núi",
"order",
"by",
"tên",
"asc"
] | Liệt kê tên của các ngọn núi theo thứ tự bảng chữ cái tăng dần . | [
"Liệt",
"kê",
"tên",
"của",
"các",
"ngọn",
"núi",
"theo",
"thứ",
"tự",
"bảng",
"chữ",
"cái",
"tăng",
"dần",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 2, False], None]]]} | train | 1 | [
4369,
3687,
8006,
7960,
8947
] |
climbing | select tên from núi order by tên asc | [
"select",
"tên",
"from",
"núi",
"order",
"by",
"tên",
"asc"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"núi",
"order",
"by",
"tên",
"asc"
] | Cho biết tên của các ngọn núi theo thứ tự bảng chữ cái . | [
"Cho",
"biết",
"tên",
"của",
"các",
"ngọn",
"núi",
"theo",
"thứ",
"tự",
"bảng",
"chữ",
"cái",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': ['asc', [[0, [0, 2, False], None]]]} | train | 1 | [
7478,
3686,
3790,
7817,
4443
] |
climbing | select quốc gia from núi where chiều cao > 5000 | [
"select",
"quốc gia",
"from",
"núi",
"where",
"chiều cao",
">",
"5000"
] | [
"select",
"quốc gia",
"from",
"núi",
"where",
"chiều cao",
">",
"value"
] | Những quốc gia có một số ngọn núi với chiều cao trên 5000 là những quốc gia nào ? | [
"Những",
"quốc",
"gia",
"có",
"một",
"số",
"ngọn",
"núi",
"với",
"chiều",
"cao",
"trên",
"5000",
"là",
"những",
"quốc",
"gia",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 3, False], None], 5000.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
3008,
6777,
7226,
2956,
2999
] |
climbing | select quốc gia from núi where chiều cao > 5000 | [
"select",
"quốc gia",
"from",
"núi",
"where",
"chiều cao",
">",
"5000"
] | [
"select",
"quốc gia",
"from",
"núi",
"where",
"chiều cao",
">",
"value"
] | Những ngọn núi với chiều cao trên 5000 nằm ở các quốc gia khác nhau nào ? | [
"Những",
"ngọn",
"núi",
"với",
"chiều",
"cao",
"trên",
"5000",
"nằm",
"ở",
"các",
"quốc",
"gia",
"khác",
"nhau",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 3, False], None], 5000.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
8153,
2930,
846,
3219,
7272
] |
climbing | select tên from núi order by chiều cao desc limit 1 | [
"select",
"tên",
"from",
"núi",
"order",
"by",
"chiều cao",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"núi",
"order",
"by",
"chiều cao",
"desc",
"limit",
"value"
] | Tên của ngọn núi cao nhất ? | [
"Tên",
"của",
"ngọn",
"núi",
"cao",
"nhất",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 3, False], None]]]} | train | 1 | [
856,
3753,
5096,
3377,
7512
] |
climbing | select tên from núi order by chiều cao desc limit 1 | [
"select",
"tên",
"from",
"núi",
"order",
"by",
"chiều cao",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"núi",
"order",
"by",
"chiều cao",
"desc",
"limit",
"value"
] | Cho biết tên của ngọn núi cao nhất . | [
"Cho",
"biết",
"tên",
"của",
"ngọn",
"núi",
"cao",
"nhất",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 3, False], None]]]} | train | 1 | [
8306,
9098,
2441,
857,
851
] |
climbing | select distinct dãy núi from núi order by độ nhô cao desc limit 3 | [
"select",
"distinct",
"dãy núi",
"from",
"núi",
"order",
"by",
"độ nhô cao",
"desc",
"limit",
"3"
] | [
"select",
"distinct",
"dãy núi",
"from",
"núi",
"order",
"by",
"độ nhô cao",
"desc",
"limit",
"value"
] | 3 dãy núi đứng đầu về độ nhô cao là những dãy núi nào ? | [
"3",
"dãy",
"núi",
"đứng",
"đầu",
"về",
"độ",
"nhô",
"cao",
"là",
"những",
"dãy",
"núi",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 3, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 4, False], None]]]} | train | 1 | [
4864,
4229,
1600,
871,
1052
] |
climbing | select distinct dãy núi from núi order by độ nhô cao desc limit 3 | [
"select",
"distinct",
"dãy núi",
"from",
"núi",
"order",
"by",
"độ nhô cao",
"desc",
"limit",
"3"
] | [
"select",
"distinct",
"dãy núi",
"from",
"núi",
"order",
"by",
"độ nhô cao",
"desc",
"limit",
"value"
] | Hiển thị 3 dãy núi đứng đầu về độ nhô cao . | [
"Hiển",
"thị",
"3",
"dãy",
"núi",
"đứng",
"đầu",
"về",
"độ",
"nhô",
"cao",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 3, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 4, False], None]]]} | train | 1 | [
4870,
9354,
6770,
7818,
8306
] |
climbing | select t1.tên , t2.tên from người leo núi as t1 join núi as t2 on t1.id núi = t2.id núi | [
"select",
"t1.tên",
",",
"t2.tên",
"from",
"người leo núi",
"as",
"t1",
"join",
"núi",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id núi",
"=",
"t2.id núi"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
",",
"t2",
".",
"tên",
"from",
"người leo núi",
"as",
"t1",
"join",
"núi",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id núi",
"=",
"t2",
".",
"id núi"
] | Hiển thị tên của những người leo núi và tên của những ngọn núi họ đã leo . | [
"Hiển",
"thị",
"tên",
"của",
"những",
"người",
"leo",
"núi",
"và",
"tên",
"của",
"những",
"ngọn",
"núi",
"họ",
"đã",
"leo",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 12, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]], [0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
3724,
1077,
4641,
1831,
4503
] |
climbing | select t1.tên , t2.tên from người leo núi as t1 join núi as t2 on t1.id núi = t2.id núi | [
"select",
"t1.tên",
",",
"t2.tên",
"from",
"người leo núi",
"as",
"t1",
"join",
"núi",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id núi",
"=",
"t2.id núi"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
",",
"t2",
".",
"tên",
"from",
"người leo núi",
"as",
"t1",
"join",
"núi",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id núi",
"=",
"t2",
".",
"id núi"
] | Tên của những người leo núi và tên của những ngọn núi tương ứng mà họ đã leo ? | [
"Tên",
"của",
"những",
"người",
"leo",
"núi",
"và",
"tên",
"của",
"những",
"ngọn",
"núi",
"tương",
"ứng",
"mà",
"họ",
"đã",
"leo",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 12, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]], [0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
9360,
9570,
645,
4908,
8196
] |
climbing | select t1.tên , t2.chiều cao from người leo núi as t1 join núi as t2 on t1.id núi = t2.id núi | [
"select",
"t1.tên",
",",
"t2.chiều cao",
"from",
"người leo núi",
"as",
"t1",
"join",
"núi",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id núi",
"=",
"t2.id núi"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
",",
"t2",
".",
"chiều cao",
"from",
"người leo núi",
"as",
"t1",
"join",
"núi",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id núi",
"=",
"t2",
".",
"id núi"
] | Hiển thị tên của những người leo núi và chiều cao của những ngọn núi họ đã leo lên . | [
"Hiển",
"thị",
"tên",
"của",
"những",
"người",
"leo",
"núi",
"và",
"chiều",
"cao",
"của",
"những",
"ngọn",
"núi",
"họ",
"đã",
"leo",
"lên",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 12, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]], [0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
6935,
9038,
7840,
645,
7391
] |
climbing | select t1.tên , t2.chiều cao from người leo núi as t1 join núi as t2 on t1.id núi = t2.id núi | [
"select",
"t1.tên",
",",
"t2.chiều cao",
"from",
"người leo núi",
"as",
"t1",
"join",
"núi",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id núi",
"=",
"t2.id núi"
] | [
"select",
"t1",
".",
"tên",
",",
"t2",
".",
"chiều cao",
"from",
"người leo núi",
"as",
"t1",
"join",
"núi",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id núi",
"=",
"t2",
".",
"id núi"
] | Cho biết tên của tất cả những người leo núi và những ngọn núi mà họ đã leo lên cao bao nhiêu ? | [
"Cho",
"biết",
"tên",
"của",
"tất",
"cả",
"những",
"người",
"leo",
"núi",
"và",
"những",
"ngọn",
"núi",
"mà",
"họ",
"đã",
"leo",
"lên",
"cao",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 12, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 8, False], None]], [0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
1573,
6935,
7930,
1679,
4204
] |
climbing | select t2.chiều cao from người leo núi as t1 join núi as t2 on t1.id núi = t2.id núi order by t1.điểm số desc limit 1 | [
"select",
"t2.chiều cao",
"from",
"người leo núi",
"as",
"t1",
"join",
"núi",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id núi",
"=",
"t2.id núi",
"order",
"by",
"t1.điểm số",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t2",
".",
"chiều cao",
"from",
"người leo núi",
"as",
"t1",
"join",
"núi",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id núi",
"=",
"t2",
".",
"id núi",
"order",
"by",
"t1",
".",
"điểm số",
"desc",
"limit",
"value"
] | Hiển thị chiều cao của những ngọn núi được leo lên bởi người leo núi có số điểm cao nhất . | [
"Hiển",
"thị",
"chiều",
"cao",
"của",
"những",
"ngọn",
"núi",
"được",
"leo",
"lên",
"bởi",
"người",
"leo",
"núi",
"có",
"số",
"điểm",
"cao",
"nhất",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 12, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 11, False], None]]]} | train | 4 | [
9040,
5104,
8786,
7701,
8585
] |
climbing | select t2.chiều cao from người leo núi as t1 join núi as t2 on t1.id núi = t2.id núi order by t1.điểm số desc limit 1 | [
"select",
"t2.chiều cao",
"from",
"người leo núi",
"as",
"t1",
"join",
"núi",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id núi",
"=",
"t2.id núi",
"order",
"by",
"t1.điểm số",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"t2",
".",
"chiều cao",
"from",
"người leo núi",
"as",
"t1",
"join",
"núi",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id núi",
"=",
"t2",
".",
"id núi",
"order",
"by",
"t1",
".",
"điểm số",
"desc",
"limit",
"value"
] | Những ngọn núi được leo lên bởi người leo núi có số điểm cao nhất cao bao nhiêu ? | [
"Những",
"ngọn",
"núi",
"được",
"leo",
"lên",
"bởi",
"người",
"leo",
"núi",
"có",
"số",
"điểm",
"cao",
"nhất",
"cao",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 12, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [0, 11, False], None]]]} | train | 4 | [
863,
1633,
5922,
4488,
8958
] |
climbing | select distinct t2.tên from người leo núi as t1 join núi as t2 on t1.id núi = t2.id núi where t1.quốc gia = "West Germany" | [
"select",
"distinct",
"t2.tên",
"from",
"người leo núi",
"as",
"t1",
"join",
"núi",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id núi",
"=",
"t2.id núi",
"where",
"t1.quốc gia",
"=",
"\"West Germany\""
] | [
"select",
"distinct",
"t2",
".",
"tên",
"from",
"người leo núi",
"as",
"t1",
"join",
"núi",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id núi",
"=",
"t2",
".",
"id núi",
"where",
"t1",
".",
"quốc gia",
"=",
"value"
] | Hiển thị những cái tên riêng biệt của những ngọn núi được leo lên bởi những người leo núi đến từ đất nước ' Tây Đức ' . | [
"Hiển",
"thị",
"những",
"cái",
"tên",
"riêng",
"biệt",
"của",
"những",
"ngọn",
"núi",
"được",
"leo",
"lên",
"bởi",
"những",
"người",
"leo",
"núi",
"đến",
"từ",
"đất",
"nước",
"'",
"Tây",
"Đức",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 12, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"West Germany"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
5046,
5058,
7640,
5062,
1298
] |
climbing | select distinct t2.tên from người leo núi as t1 join núi as t2 on t1.id núi = t2.id núi where t1.quốc gia = "West Germany" | [
"select",
"distinct",
"t2.tên",
"from",
"người leo núi",
"as",
"t1",
"join",
"núi",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id núi",
"=",
"t2.id núi",
"where",
"t1.quốc gia",
"=",
"\"West Germany\""
] | [
"select",
"distinct",
"t2",
".",
"tên",
"from",
"người leo núi",
"as",
"t1",
"join",
"núi",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id núi",
"=",
"t2",
".",
"id núi",
"where",
"t1",
".",
"quốc gia",
"=",
"value"
] | Những ngọn núi được leo lên bởi những người leo núi đến từ đất nước ' Tây Đức ' có tên là gì ? | [
"Những",
"ngọn",
"núi",
"được",
"leo",
"lên",
"bởi",
"những",
"người",
"leo",
"núi",
"đến",
"từ",
"đất",
"nước",
"'",
"Tây",
"Đức",
"'",
"có",
"tên",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 12, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], '"West Germany"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
862,
1623,
4625,
8184,
6189
] |
climbing | select t1.thời gian from người leo núi as t1 join núi as t2 on t1.id núi = t2.id núi where t2.quốc gia = "Uganda" | [
"select",
"t1.thời gian",
"from",
"người leo núi",
"as",
"t1",
"join",
"núi",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id núi",
"=",
"t2.id núi",
"where",
"t2.quốc gia",
"=",
"\"Uganda\""
] | [
"select",
"t1",
".",
"thời gian",
"from",
"người leo núi",
"as",
"t1",
"join",
"núi",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id núi",
"=",
"t2",
".",
"id núi",
"where",
"t2",
".",
"quốc gia",
"=",
"value"
] | Hiển thị lượng thời gian được sử dụng bởi những người leo núi để leo các núi ở quốc gia ' Uganda ' . | [
"Hiển",
"thị",
"lượng",
"thời",
"gian",
"được",
"sử",
"dụng",
"bởi",
"những",
"người",
"leo",
"núi",
"để",
"leo",
"các",
"núi",
"ở",
"quốc",
"gia",
"'",
"Uganda",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 12, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], '"Uganda"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 10, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
9622,
9044,
3663,
8690,
7389
] |
climbing | select t1.thời gian from người leo núi as t1 join núi as t2 on t1.id núi = t2.id núi where t2.quốc gia = "Uganda" | [
"select",
"t1.thời gian",
"from",
"người leo núi",
"as",
"t1",
"join",
"núi",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id núi",
"=",
"t2.id núi",
"where",
"t2.quốc gia",
"=",
"\"Uganda\""
] | [
"select",
"t1",
".",
"thời gian",
"from",
"người leo núi",
"as",
"t1",
"join",
"núi",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id núi",
"=",
"t2",
".",
"id núi",
"where",
"t2",
".",
"quốc gia",
"=",
"value"
] | Lượng thời gian được sử dụng bởi những người leo núi để leo lên từng ngọn núi ở đất nước ' Uganda ' là bao nhiêu ? | [
"Lượng",
"thời",
"gian",
"được",
"sử",
"dụng",
"bởi",
"những",
"người",
"leo",
"núi",
"để",
"leo",
"lên",
"từng",
"ngọn",
"núi",
"ở",
"đất",
"nước",
"'",
"Uganda",
"'",
"là",
"bao",
"nhiêu",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 12, False], None], [0, 1, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 6, False], None], '"Uganda"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 10, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
143,
465,
9635,
6197,
5275
] |
climbing | select quốc gia , count ( * ) from người leo núi group by quốc gia | [
"select",
"quốc gia",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"người leo núi",
"group",
"by",
"quốc gia"
] | [
"select",
"quốc gia",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"người leo núi",
"group",
"by",
"quốc gia"
] | Cho biết tất cả các quốc gia và số lượng người leo núi đến từ mỗi quốc gia . | [
"Cho",
"biết",
"tất",
"cả",
"các",
"quốc",
"gia",
"và",
"số",
"lượng",
"người",
"leo",
"núi",
"đến",
"từ",
"mỗi",
"quốc",
"gia",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 9, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 9, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 1 | [
6772,
7767,
7769,
8306,
6859
] |
climbing | select quốc gia , count ( * ) from người leo núi group by quốc gia | [
"select",
"quốc gia",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"người leo núi",
"group",
"by",
"quốc gia"
] | [
"select",
"quốc gia",
",",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"người leo núi",
"group",
"by",
"quốc gia"
] | Có bao nhiêu nhà leo núi đến từ mỗi quốc gia ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"nhà",
"leo",
"núi",
"đến",
"từ",
"mỗi",
"quốc",
"gia",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [[0, 9, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 9, False], None]], [3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 1 | [
6963,
7545,
7274,
286,
7624
] |
climbing | select quốc gia from núi group by quốc gia having count ( * ) > 1 | [
"select",
"quốc gia",
"from",
"núi",
"group",
"by",
"quốc gia",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"1"
] | [
"select",
"quốc gia",
"from",
"núi",
"group",
"by",
"quốc gia",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"value"
] | Liệt kê các quốc gia có nhiều hơn một ngọn núi . | [
"Liệt",
"kê",
"các",
"quốc",
"gia",
"có",
"nhiều",
"hơn",
"một",
"ngọn",
"núi",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 6, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 3, [0, [3, 0, False], None], 1.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 1 | [
3377,
211,
1271,
2285,
2319
] |
climbing | select quốc gia from núi group by quốc gia having count ( * ) > 1 | [
"select",
"quốc gia",
"from",
"núi",
"group",
"by",
"quốc gia",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"1"
] | [
"select",
"quốc gia",
"from",
"núi",
"group",
"by",
"quốc gia",
"having",
"count",
"(",
"*",
")",
">",
"value"
] | Những quốc gia nào có nhiều hơn một ngọn núi ? | [
"Những",
"quốc",
"gia",
"nào",
"có",
"nhiều",
"hơn",
"một",
"ngọn",
"núi",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 6, False]], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [[False, 3, [0, [3, 0, False], None], 1.0, None]], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 1 | [
6822,
7621,
2255,
483,
3244
] |
climbing | select tên from núi where id núi not in ( select id núi from người leo núi ) | [
"select",
"tên",
"from",
"núi",
"where",
"id núi",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id núi",
"from",
"người leo núi",
")"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"núi",
"where",
"id núi",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id núi",
"from",
"người leo núi",
")"
] | Liệt kê tên của những ngọn núi không có người nào leo lên . | [
"Liệt",
"kê",
"tên",
"của",
"những",
"ngọn",
"núi",
"không",
"có",
"người",
"nào",
"leo",
"lên",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 1, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
874,
215,
1187,
4543,
5087
] |
climbing | select tên from núi where id núi not in ( select id núi from người leo núi ) | [
"select",
"tên",
"from",
"núi",
"where",
"id núi",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id núi",
"from",
"người leo núi",
")"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"núi",
"where",
"id núi",
"not",
"in",
"(",
"select",
"id núi",
"from",
"người leo núi",
")"
] | Những ngọn núi không có người leo núi nào leo lên có tên là gì ? | [
"Những",
"ngọn",
"núi",
"không",
"có",
"người",
"leo",
"núi",
"nào",
"leo",
"lên",
"có",
"tên",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[True, 8, [0, [0, 1, False], None], {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 12, False], None]]]], 'orderBy': []}, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 5 | [
873,
3125,
7304,
1228,
3312
] |
climbing | select quốc gia from núi where chiều cao > 5600 intersect select quốc gia from núi where chiều cao < 5200 | [
"select",
"quốc gia",
"from",
"núi",
"where",
"chiều cao",
">",
"5600",
"intersect",
"select",
"quốc gia",
"from",
"núi",
"where",
"chiều cao",
"<",
"5200"
] | [
"select",
"quốc gia",
"from",
"núi",
"where",
"chiều cao",
">",
"value",
"intersect",
"select",
"quốc gia",
"from",
"núi",
"where",
"chiều cao",
"<",
"value"
] | Hiển thị các quốc gia có một số núi với chiều cao trên 5600 và một số núi có chiều cao dưới 5200 . | [
"Hiển",
"thị",
"các",
"quốc",
"gia",
"có",
"một",
"số",
"núi",
"với",
"chiều",
"cao",
"trên",
"5600",
"và",
"một",
"số",
"núi",
"có",
"chiều",
"cao",
"dưới",
"5200",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 3, False], None], 5600.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 4, [0, [0, 3, False], None], 5200.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
975,
6849,
845,
8591,
439
] |
climbing | select quốc gia from núi where chiều cao > 5600 intersect select quốc gia from núi where chiều cao < 5200 | [
"select",
"quốc gia",
"from",
"núi",
"where",
"chiều cao",
">",
"5600",
"intersect",
"select",
"quốc gia",
"from",
"núi",
"where",
"chiều cao",
"<",
"5200"
] | [
"select",
"quốc gia",
"from",
"núi",
"where",
"chiều cao",
">",
"value",
"intersect",
"select",
"quốc gia",
"from",
"núi",
"where",
"chiều cao",
"<",
"value"
] | Những quốc gia có cùng lúc những ngọn núi cao hơn 5600 và những ngọn núi thấp hơn 5200 là những quốc gia nào ? | [
"Những",
"quốc",
"gia",
"có",
"cùng",
"lúc",
"những",
"ngọn",
"núi",
"cao",
"hơn",
"5600",
"và",
"những",
"ngọn",
"núi",
"thấp",
"hơn",
"5200",
"là",
"những",
"quốc",
"gia",
"nào",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 3, False], None], 5600.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 4, [0, [0, 3, False], None], 5200.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []}, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 6, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
6741,
3008,
2892,
6817,
2898
] |
climbing | select dãy núi from núi group by dãy núi order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"dãy núi",
"from",
"núi",
"group",
"by",
"dãy núi",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"dãy núi",
"from",
"núi",
"group",
"by",
"dãy núi",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Hiển thị dãy núi có số lượng núi nhiều nhất . | [
"Hiển",
"thị",
"dãy",
"núi",
"có",
"số",
"lượng",
"núi",
"nhiều",
"nhất",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 5, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 1 | [
4870,
843,
580,
426,
8483
] |
climbing | select dãy núi from núi group by dãy núi order by count ( * ) desc limit 1 | [
"select",
"dãy núi",
"from",
"núi",
"group",
"by",
"dãy núi",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"1"
] | [
"select",
"dãy núi",
"from",
"núi",
"group",
"by",
"dãy núi",
"order",
"by",
"count",
"(",
"*",
")",
"desc",
"limit",
"value"
] | Dãy núi nào có nhiều núi nhất ? | [
"Dãy",
"núi",
"nào",
"có",
"nhiều",
"núi",
"nhất",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [[0, 5, False]], 'where': [], 'limit': 1, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 5, False], None]]]], 'orderBy': ['desc', [[0, [3, 0, False], None]]]} | train | 1 | [
4864,
6979,
2474,
1729,
5739
] |
climbing | select tên from núi where chiều cao > 5000 or độ nhô cao > 1000 | [
"select",
"tên",
"from",
"núi",
"where",
"chiều cao",
">",
"5000",
"or",
"độ nhô cao",
">",
"1000"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"núi",
"where",
"chiều cao",
">",
"value",
"or",
"độ nhô cao",
">",
"value"
] | Hiển thị tên của các ngọn núi có chiều cao trên 5000 hoặc độ nhô cao trên 1000 . | [
"Hiển",
"thị",
"tên",
"của",
"các",
"ngọn",
"núi",
"có",
"chiều",
"cao",
"trên",
"5000",
"hoặc",
"độ",
"nhô",
"cao",
"trên",
"1000",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 3, False], None], 5000.0, None], 'or', [False, 3, [0, [0, 4, False], None], 1000.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
7442,
854,
439,
9670,
6079
] |
climbing | select tên from núi where chiều cao > 5000 or độ nhô cao > 1000 | [
"select",
"tên",
"from",
"núi",
"where",
"chiều cao",
">",
"5000",
"or",
"độ nhô cao",
">",
"1000"
] | [
"select",
"tên",
"from",
"núi",
"where",
"chiều cao",
">",
"value",
"or",
"độ nhô cao",
">",
"value"
] | Những ngọn núi có chiều cao trên 5000 hoặc độ nhô cao trên 1000 có tên là gì ? | [
"Những",
"ngọn",
"núi",
"có",
"chiều",
"cao",
"trên",
"5000",
"hoặc",
"độ",
"nhô",
"cao",
"trên",
"1000",
"có",
"tên",
"là",
"gì",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 3, [0, [0, 3, False], None], 5000.0, None], 'or', [False, 3, [0, [0, 4, False], None], 1000.0, None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
8153,
3301,
4866,
2425,
8207
] |
club_1 | select count ( * ) from câu lạc bộ | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"câu lạc bộ"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"câu lạc bộ"
] | Có bao nhiêu câu lạc bộ tất cả ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"tất",
"cả",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 0 | [
4551,
3498,
4740,
1647,
8291
] |
club_1 | select count ( * ) from câu lạc bộ | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"câu lạc bộ"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"câu lạc bộ"
] | Đếm tổng số lượng các câu lạc bộ . | [
"Đếm",
"tổng",
"số",
"lượng",
"các",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 0 | [
5728,
6879,
1464,
6517,
1296
] |
club_1 | select tên câu lạc bộ from câu lạc bộ | [
"select",
"tên câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ"
] | [
"select",
"tên câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ"
] | Tìm tên của tất cả các câu lạc bộ . | [
"Tìm",
"tên",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 10, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
759,
7928,
347,
4884,
7925
] |
club_1 | select tên câu lạc bộ from câu lạc bộ | [
"select",
"tên câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ"
] | [
"select",
"tên câu lạc bộ",
"from",
"câu lạc bộ"
] | Cho biết tên của từng câu lạc bộ . | [
"Cho",
"biết",
"tên",
"của",
"từng",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 1]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 10, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 3 | [
1342,
6799,
1351,
2047,
4412
] |
club_1 | select count ( * ) from sinh viên | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"sinh viên"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"sinh viên"
] | Có bao nhiêu học sinh tất cả ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"học",
"sinh",
"tất",
"cả",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 0 | [
9432,
8291,
2360,
4551,
5849
] |
club_1 | select count ( * ) from sinh viên | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"sinh viên"
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"sinh viên"
] | Đếm tổng số lượng các học sinh . | [
"Đếm",
"tổng",
"số",
"lượng",
"các",
"học",
"sinh",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 0 | [
7312,
5678,
6517,
5850,
4308
] |
club_1 | select distinct tên from sinh viên | [
"select",
"distinct",
"tên",
"from",
"sinh viên"
] | [
"select",
"distinct",
"tên",
"from",
"sinh viên"
] | Cho biết tên riêng của tất cả các học sinh . | [
"Cho",
"biết",
"tên",
"riêng",
"của",
"tất",
"cả",
"các",
"học",
"sinh",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
9459,
9440,
6894,
1497,
7797
] |
club_1 | select distinct tên from sinh viên | [
"select",
"distinct",
"tên",
"from",
"sinh viên"
] | [
"select",
"distinct",
"tên",
"from",
"sinh viên"
] | Tìm tên của mỗi học sinh . | [
"Tìm",
"tên",
"của",
"mỗi",
"học",
"sinh",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [], 'table_units': [['table_unit', 0]]}, 'groupBy': [], 'where': [], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [True, [[0, [0, [0, 3, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 6 | [
887,
9459,
984,
8235,
9439
] |
club_1 | select t3.họ from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t1.tên câu lạc bộ = "Bootup Baltimore" | [
"select",
"t3.họ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t1.tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Bootup Baltimore\""
] | [
"select",
"t3",
".",
"họ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value"
] | Tìm họ của những học sinh là thành viên của câu lạc bộ ' Khởi động Baltimore ' . | [
"Tìm",
"họ",
"của",
"những",
"học",
"sinh",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"'",
"Khởi",
"động",
"Baltimore",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Bootup Baltimore"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
5903,
4626,
8318,
6552,
1070
] |
club_1 | select t3.họ from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t1.tên câu lạc bộ = "Bootup Baltimore" | [
"select",
"t3.họ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t1.tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Bootup Baltimore\""
] | [
"select",
"t3",
".",
"họ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value"
] | Những học sinh nào là thành viên của câu lạc bộ có tên là ' Khởi động Baltimore ' ? Hãy cho tôi biết họ của những học sinh này . | [
"Những",
"học",
"sinh",
"nào",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"có",
"tên",
"là",
"'",
"Khởi",
"động",
"Baltimore",
"'",
"?",
"Hãy",
"cho",
"tôi",
"biết",
"họ",
"của",
"những",
"học",
"sinh",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Bootup Baltimore"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
6928,
936,
6571,
1376,
3644
] |
club_1 | select t3.họ from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t1.tên câu lạc bộ = "Hopkins Student Enterprises" | [
"select",
"t3.họ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t1.tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Hopkins Student Enterprises\""
] | [
"select",
"t3",
".",
"họ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value"
] | Những sinh viên nào là thành viên của câu lạc bộ ' Hội doanh nghiêp sinh viên Hopkins ' ? Hiển thị họ của những sinh viên này . | [
"Những",
"sinh",
"viên",
"nào",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"'",
"Hội",
"doanh",
"nghiêp",
"sinh",
"viên",
"Hopkins",
"'",
"?",
"Hiển",
"thị",
"họ",
"của",
"những",
"sinh",
"viên",
"này",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Hopkins Student Enterprises"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
4483,
3590,
8060,
6555,
2617
] |
club_1 | select t3.họ from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t1.tên câu lạc bộ = "Hopkins Student Enterprises" | [
"select",
"t3.họ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t1.tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Hopkins Student Enterprises\""
] | [
"select",
"t3",
".",
"họ",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value"
] | Cho biết họ của những sinh viên là thành viên của câu lạc bộ ' Hội doanh nghiệp sinh viên Hopkins ' . | [
"Cho",
"biết",
"họ",
"của",
"những",
"sinh",
"viên",
"là",
"thành",
"viên",
"của",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"'",
"Hội",
"doanh",
"nghiệp",
"sinh",
"viên",
"Hopkins",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Hopkins Student Enterprises"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[0, [0, [0, 2, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
948,
894,
895,
5267,
6560
] |
club_1 | select count ( * ) from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t1.tên câu lạc bộ = "Tennis Club" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t1.tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Tennis Club\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value"
] | Câu lạc bộ quần vợt ' có bao nhiêu thành viên ? | [
"Câu",
"lạc",
"bộ",
"quần",
"vợt",
"'",
"có",
"bao",
"nhiêu",
"thành",
"viên",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Tennis Club"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
9635,
793,
3646,
7341,
3909
] |
club_1 | select count ( * ) from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t1.tên câu lạc bộ = "Tennis Club" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t1.tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Tennis Club\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value"
] | Đếm số lượng các thành viên của ' Câu lạc bộ quần vợt ' . | [
"Đếm",
"số",
"lượng",
"các",
"thành",
"viên",
"của",
"'",
"Câu",
"lạc",
"bộ",
"quần",
"vợt",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Tennis Club"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
901,
1298,
9206,
4624,
931
] |
club_1 | select count ( * ) from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t1.tên câu lạc bộ = "Pen and Paper Gaming" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t1.tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Pen and Paper Gaming\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value"
] | Tìm số lượng thành viên của câu lạc bộ có tên gọi là ' Trò chơi với bút và giấy ' . | [
"Tìm",
"số",
"lượng",
"thành",
"viên",
"của",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"có",
"tên",
"gọi",
"là",
"'",
"Trò",
"chơi",
"với",
"bút",
"và",
"giấy",
"'",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Pen and Paper Gaming"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
371,
8389,
2301,
936,
1081
] |
club_1 | select count ( * ) from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t1.tên câu lạc bộ = "Pen and Paper Gaming" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t1.tên câu lạc bộ",
"=",
"\"Pen and Paper Gaming\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t1",
".",
"tên câu lạc bộ",
"=",
"value"
] | Có bao nhiêu người nắm giữ tư cách thành viên trong câu lạc bộ với tên gọi là ' Trò chơi với bút và giấy ' ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"người",
"nắm",
"giữ",
"tư",
"cách",
"thành",
"viên",
"trong",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"với",
"tên",
"gọi",
"là",
"'",
"Trò",
"chơi",
"với",
"bút",
"và",
"giấy",
"'",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 10, False], None], '"Pen and Paper Gaming"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
1640,
8964,
3632,
600,
1931
] |
club_1 | select count ( * ) from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t3.tên = "Linda" and t3.họ = "Smith" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t3.tên",
"=",
"\"Linda\"",
"and",
"t3.họ",
"=",
"\"Smith\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t3",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t3",
".",
"họ",
"=",
"value"
] | Có bao nhiêu câu lạc bộ mà ' Linda Smith ' là thành viên ? | [
"Có",
"bao",
"nhiêu",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"mà",
"'",
"Linda",
"Smith",
"'",
"là",
"thành",
"viên",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Linda"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 2, False], None], '"Smith"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
933,
8779,
9474,
932,
1297
] |
club_1 | select count ( * ) from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t3.tên = "Linda" and t3.họ = "Smith" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t3.tên",
"=",
"\"Linda\"",
"and",
"t3.họ",
"=",
"\"Smith\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t3",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t3",
".",
"họ",
"=",
"value"
] | Linda Smith đã tham gia tất cả bao nhiêu câu lạc bộ ? | [
"Linda",
"Smith",
"đã",
"tham",
"gia",
"tất",
"cả",
"bao",
"nhiêu",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"?"
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Linda"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 2, False], None], '"Smith"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
5421,
5423,
2141,
5658,
86
] |
club_1 | select count ( * ) from câu lạc bộ as t1 join thành viên của câu lạc bộ as t2 on t1.id câu lạc bộ = t2.id câu lạc bộ join sinh viên as t3 on t2.id sinh viên = t3.id sinh viên where t3.tên = "Tracy" and t3.họ = "Kim" | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1.id câu lạc bộ",
"=",
"t2.id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2.id sinh viên",
"=",
"t3.id sinh viên",
"where",
"t3.tên",
"=",
"\"Tracy\"",
"and",
"t3.họ",
"=",
"\"Kim\""
] | [
"select",
"count",
"(",
"*",
")",
"from",
"câu lạc bộ",
"as",
"t1",
"join",
"thành viên của câu lạc bộ",
"as",
"t2",
"on",
"t1",
".",
"id câu lạc bộ",
"=",
"t2",
".",
"id câu lạc bộ",
"join",
"sinh viên",
"as",
"t3",
"on",
"t2",
".",
"id sinh viên",
"=",
"t3",
".",
"id sinh viên",
"where",
"t3",
".",
"tên",
"=",
"value",
"and",
"t3",
".",
"họ",
"=",
"value"
] | Tìm số lượng câu lạc bộ có ' Tracy Kim ' là thành viên . | [
"Tìm",
"số",
"lượng",
"câu",
"lạc",
"bộ",
"có",
"'",
"Tracy",
"Kim",
"'",
"là",
"thành",
"viên",
"."
] | {'except': None, 'from': {'conds': [[False, 2, [0, [0, 9, False], None], [0, 14, False], None]], 'table_units': [['table_unit', 1], ['table_unit', 2]]}, 'groupBy': [], 'where': [[False, 2, [0, [0, 3, False], None], '"Tracy"', None], 'and', [False, 2, [0, [0, 2, False], None], '"Kim"', None]], 'limit': None, 'union': None, 'intersect': None, 'having': [], 'select': [False, [[3, [0, [0, 0, False], None]]]], 'orderBy': []} | train | 2 | [
937,
4616,
4472,
531,
371
] |