text
stringlengths 0
210
|
---|
Giáo X |
sư X |
Tiến X |
sĩ X |
Nguyễn X |
Đình X |
Hương X |
là X |
đại X |
biểu X |
Quốc X |
hội X |
Việt X |
Nam X |
khóa X |
11, X |
Phó X |
chủ X |
nhiệm X |
Uỷ X |
ban X |
Văn X |
hoá, X |
Giáo X |
dục, X |
Thanh X |
niên, X |
Thiếu X |
niên X |
và X |
Nhi X |
đồng X |
của X |
Quốc X |
hội, X |
đoàn X |
đại X |
biểu X |
<e:Hà_Tĩnh>Hà X |
Tĩnh</e>. X |
Ông X |
nguyên X |
Hiệu X |
trưởng X |
Trường X |
Đại X |
học X |
Kinh X |
tế X |
Quốc X |
dân. X |
Tiểu X |
sử X |
Nguyễn X |
Đình X |
Hương X |
sinh X |
ngày X |
5 X |
tháng X |
5 X |
năm X |
1945, X |
người X |
dân X |
tộc X |
Kinh, X |
không X |
theo X |
tôn X |
giáo X |
nào. X |
Ông X |
có X |
quê X |
quán X |
tại X |
<e:xã_Cương_Gián>xã X |
Cương X |
Gián</e>, X |
huyện X |
Nghi X |
Xuân, X |
tỉnh X |
<e:Hà_Tĩnh>Hà X |
Tĩnh</e>. X |
Nguyễn X |
Đình X |
Hương X |
có X |
học X |
vị X |
tiến X |
sĩ, X |
học X |
hàm X |
giáo X |
sư. X |
Cương X |
Gián X |