text
stringlengths 0
210
|
---|
xã X |
Thạch X |
Linh X |
năm X |
1991 X |
đã X |
nhập X |
vào X |
thị X |
xã X |
<e:Hà_Tĩnh>Hà X |
Tĩnh</e>, X |
sau X |
trở X |
thành X |
phường X |
Thạch X |
Linh X |
của X |
Thành X |
phố X |
<e:Hà_Tĩnh>Hà X |
Tĩnh</e>. X |
Hành X |
chính X |
Có X |
thôn X |
Đông X |
Đài X |
và X |
Tây X |
Đài. X |
Đông X |
Đài: X |
các X |
xóm X |
từ X |
1-9 X |
Tây X |
Đài: X |
các X |
xóm X |
từ X |
1-11 X |
Chú X |
thích X |
Tham X |
khảo X |
Xuất X |
thân X |
và X |
giáo X |
dục X |
Nguyễn X |
Thị X |
Phú X |
Hà X |
sinh X |
ngày X |
17 X |
Ở O |
Nghi B-LOC |
Hải I-LOC |
( O |
Nghệ B-LOC |
An I-LOC |
) O |
cũng O |
có O |
những O |
thuyền O |
viên O |
bỏ O |
xác O |
nơi O |
biển O |
khơi O |
xa O |
xôi O |
... O |
<EOS> X |
Cảng X |
biển X |
nước X |
sâu X |
Cửa X |
Lò X |
là X |
một X |
bộ X |
phận X |
của X |
cụm X |
cảng X |
<e:Nghệ_An>Nghệ X |
An</e>. X |
Cảng X |
biển X |
này X |