text
stringlengths 0
210
|
---|
là X |
một X |
xã X |
ven X |
biển X |
thuộc X |
huyện X |
Nghi X |
Xuân, X |
tỉnh X |
<e:Hà_Tĩnh>Hà X |
Tĩnh</e>, X |
Việt X |
Nam X |
Xã X |
Cương X |
Gián X |
ngày X |
nay X |
vốn X |
là X |
hai X |
<e:xã_Cương_Gián>xã X |
Cương X |
Gián</e> X |
và X |
Động X |
Gián X |
sáp X |
nhập X |
lại. X |
Địa X |
danh X |
này X |
thay X |
đổi X |
qua X |
các X |
giai X |
đoạn X |
lịch X |
sử: X |
Năm X |
1946 X |
Là X |
Song X |
Gián, X |
năm X |
1953 X |
là X |
Xuân X |
Song X |
và X |
từ X |
năm X |
1972 X |
đến X |
nay X |
là X |
Cương X |
Gián. X |
Lịch X |
sử X |
hình X |
thành X |
Từ X |
xưa, X |
vùng X |
đất X |
này X |
gồm X |
các X |
làng: X |
Làng X |
Bình X |
Thọ, X |
làng X |
Yên X |
Ninh X |
và X |
làng X |
Trại X |
thuộc X |
Động X |
Gián. X |
Làng X |
Thượng, X |
làng X |
Tiền, X |
làng X |
Rửa X |
thuộc X |
vùng X |
Cương X |
Gián. X |
Vào X |
thập X |
kỷ X |
70. X |
Riêng X |