text
stringlengths 0
210
|
---|
sức X |
ngăn X |
chặn X |
hành X |
vi X |
phạm X |
tội X |
của X |
con X |
người, X |
bởi X |
vì X |
cuộc X |
sống X |
trên X |
mặt X |
đất X |
này X |
đầy X |
cám X |
dỗ X |
trong X |
khi X |
sự X |
đe X |
dọa X |
trừng X |
phạt X |
của X |
địa X |
ngục X |
thì X |
quá X |
xa X |
xôi X |
và X |
chỉ X |
có X |
trẻ X |
con X |
mới X |
chấp X |
nhận X |
được. X |
Phê X |
phán X |
mạnh X |
mẽ X |
tôn X |
giáo X |
là X |
thế, X |
Diderot X |
lại X |
không X |
chỉ X |
ra X |
được X |
các X |
yếu X |
tố X |
kinh X |
tế X |
- X |
xã X |
hội X |
tạo X |
nên X |
tôn X |
giáo, X |
nên X |
những X |
giải X |
pháp X |
ông X |
đưa X |
ra X |
để X |
xóa X |
bỏ X |
tôn X |
giáo X |
như X |
tiêu X |
diệt X |
giới X |
tu X |
hành, X |
mở X |
rộng X |
hệ X |
thống X |
giáo X |
dục X |
không X |
mang X |
tính X |
thực X |
tế. X |
Ba X |