text
stringlengths 0
210
|
---|
đầu X |
tiên X |
trên X |
Sao X |
Hỏa. X |
Trong X |
cuộc X |
hành X |
trình, X |
phi X |
hành X |
gia X |
trưởng, X |
Sarah X |
Elliot, X |
đã X |
phát X |
hiện X |
ra X |
mình X |
đang X |
mang X |
thai. X |
Ngay X |
sau X |
khi X |
đáp X |
xuống X |
Sao X |
Hỏa, X |
cô X |
qua X |
đời X |
do X |
sản X |
giật X |
sau X |
khi X |
hạ X |
sinh X |
ra X |
đứa X |
bé X |
đầu X |
tiên X |
được X |
sinh X |
ra X |
trên X |
Sao X |
Hỏa. X |
Không X |
ai X |
biết X |
cha X |
đứa X |
bé X |
là X |
ai. X |
Trong X |
tình X |
trạng X |
tiến X |
thoái X |
lưỡng X |
nan X |
này, X |
Nathaniel X |
quyết X |
định X |
giữ X |
bí X |
mật X |
về X |
đứa X |
trẻ X |
nhằm X |
tránh X |
các X |
thiệt X |
hại X |
về X |
danh X |
tiếng X |
cho X |
công X |
ty. X |
Vì X |
vậy, X |
tôn X |
giáo X |
không X |
tạo X |
ra X |
con X |
người X |
mà X |
con X |
người X |
tạo X |