text
stringlengths 0
210
|
---|
lưới X |
Luton X |
Town X |
cũng X |
được X |
đề X |
cử X |
cho X |
Bàn X |
thắng X |
đẹp X |
nhất X |
<e:Premier_League>Premier X |
League</e> X |
của X |
tháng. X |
Vào X |
ngày X |
4 X |
tháng X |
2,trong X |
trận X |
đấu X |
gặp X |
Wolverhampton X |
,anh X |
ghi X |
bàn X |
thắng X |
thứ X |
10 X |
tại X |
<e:Premier_League>Premier X |
League</e> X |
trong X |
mùa X |
giải X |
khiến X |
anh X |
trở X |
thành X |
cầu X |
thủ X |
Chelsea X |
đầu X |
tiên X |
từ X |
21 X |
tuổi X |
trở X |
xuống X |
ghi X |
10 X |
bàn X |
tại X |
<e:Premier_League>Premier X |
League</e> X |
trong X |
một X |
mùa X |
giải. X |
Vào X |
ngày X |
29 X |
tháng X |
2, X |
Palmer X |
được X |
vinh X |
danh X |
là X |
Cầu X |
thủ X |
trẻ X |
nam X |
xuất X |
sắc X |
nhất X |
năm X |
tại X |
2024 X |
London X |
Football X |
Awards. X |
Bằng X |
việc X |
kiến X |
tạo X |
cho X |
Axel X |
Disasi X |
ghi X |
bàn X |
vào X |
lưới X |
Brentford X |
vào X |
ngày X |
2 X |
tháng X |