text
stringlengths 0
210
|
---|
Middlesbrough, X |
trận X |
đấu X |
mà X |
Arsenal X |
đã X |
thất X |
bại X |
với X |
tỷ X |
số X |
2–1. X |
Tiếp X |
đó X |
anh X |
lại X |
tiếp X |
tục X |
nổ X |
súng X |
khi X |
ghi X |
bàn X |
vào X |
lưới X |
Everton X |
với X |
một X |
cú X |
sút X |
chìm X |
từ X |
sát X |
vạch X |
16 X |
mét X |
50 X |
ở X |
bên X |
trong X |
vòng X |
cấm X |
trong X |
chiến X |
thắng X |
4-1. X |
Anh X |
tiếp X |
tục X |
ghi X |
bàn X |
ở X |
trận X |
đấu X |
trên X |
sân X |
khách X |
đối X |
đầu X |
với X |
Fulham, X |
một X |
chiến X |
thắng X |
3-0 X |
dành X |
cho X |
Arsenal. X |
Ngày X |
1 X |
tháng X |
3 X |
năm X |
2015, X |
Tottenham X |
Hotspur X |
bị X |
Chelsea X |
đánh X |
bại X |
với X |
tỷ X |
số X |
0–2 X |
trong X |
trận X |
chung X |
kết X |
Cúp X |
EFL, X |
mà X |
Kane X |
mô X |
tả X |
là X |
cảm X |
giác X |
tồi X |
tệ X |
nhất X |