text
stringlengths 0
210
|
---|
3, X |
Palmer X |
trở X |
thành X |
cầu X |
thủ X |
Chelsea X |
có X |
nhiều X |
đóng X |
góp X |
vào X |
bàn X |
thắng X |
nhất X |
trong X |
một X |
mùa X |
giải X |
ở X |
độ X |
tuổi X |
U21,vượt X |
qua X |
tổng X |
số X |
16 X |
bàn X |
thắng X |
của X |
Arjen X |
Robben X |
trong X |
mùa X |
giải X |
2004–05. X |
Rosický X |
ghi X |
bàn X |
thắng X |
đầu X |
tiên X |
của X |
anh X |
ở X |
<e:Premier_League>Premier X |
League</e> X |
trong X |
mùa X |
giải X |
vào X |
lưới X |
Portsmouth. X |
Trong X |
trận X |
đối X |
đầu X |
với X |
Bolton X |
Wanderers X |
ở X |
<e:Premier_League>Premier X |
League</e> X |
anh X |
đã X |
phối X |
hợp X |
cùng X |
với X |
Theo X |
Walcott X |
để X |
tạo X |
nên X |
bàn X |
thắng, X |
và X |
điều X |
này X |
được X |
lặp X |
lại X |
trong X |
trận X |
đấu X |
với X |
Wigan X |
Athletic. X |
Anh X |
ghi X |
bàn X |
một X |
lần X |
nữa X |
trong X |
trận X |
đấu X |
trên X |
sân X |
của X |