text
stringlengths 0
210
|
---|
trên X |
thế X |
giới. X |
Hai X |
mươi X |
ngày X |
sau, X |
anh X |
lập X |
hat-trick X |
đầu X |
tiên X |
tại X |
<e:Premier_League>Premier X |
League</e> X |
trong X |
chiến X |
thắng X |
4–3 X |
trên X |
sân X |
nhà X |
trước X |
Leicester X |
City. X |
Điều X |
này X |
đã X |
mang X |
lại X |
cho X |
Kane X |
với X |
19 X |
bàn X |
thắng X |
trong X |
mùa X |
giải, X |
giúp X |
anh X |
trở X |
thành X |
cầu X |
thủ X |
ghi X |
bàn X |
hàng X |
đầu X |
của X |
<e:Premier_League>Premier X |
League</e>. X |
Ngày X |
5 X |
tháng X |
4, X |
Kane X |
lần X |
đầu X |
tiên X |
làm X |
đổi X |
trượng X |
của X |
Tottenham X |
trong X |
trận X |
hòa X |
0–0 X |
trên X |
sân X |
khách X |
trước X |
Burnley. X |
Hai X |
tuần X |
sau, X |
anh X |
ghi X |
bàn X |
thắng X |
thứ X |
30 X |
trong X |
mùa X |
giải X |
trong X |
chiến X |
thắng X |
3–1 X |
trước X |
Newcastle X |
Anh O |
đứng O |
ngay O |
sau O |
Alexis B-PERSON |
Sanchez I-PERSON |
Romelu I-PERSON |