text
stringlengths 0
210
|
---|
Hà X |
Lan X |
Ruud X |
Gullit, X |
trong X |
một X |
vụ X |
chuyển X |
nhượng X |
tự X |
do X |
từ X |
Sampdoria, X |
và X |
tiền X |
đạo X |
của X |
Manchester X |
United X |
Mark X |
Hughes X |
, X |
cả X |
hai X |
đều X |
có X |
những X |
đóng X |
góp X |
quan X |
trọng X |
vào X |
thành X |
công X |
trong X |
tương X |
lai X |
của X |
đội X |
bóng. X |
Hoddle X |
cũng X |
mang X |
về X |
Sau O |
tất O |
cả O |
, O |
Costa B-PERSON |
đã O |
ghi O |
được O |
52 O |
bàn O |
thắng O |
ở O |
Premier O |
League O |
chỉ O |
trong O |
89 O |
trận O |
, O |
thành O |
tích O |
đã O |
giúp O |
Chelsea B-ORGANIZATION |
giành O |
2 O |
chức O |
vô O |
địch O |
trong O |
3 O |
mùa O |
giải O |
, O |
cùng O |
với O |
một O |
League O |
Cup O |
. O |
<EOS> X |
trong X |
mùa X |
bóng X |
này, X |
anh X |
đã X |
không X |
thể X |
bắt X |
nhịp X |
được X |
với X |
đồng X |
đội X |