prompt
stringlengths
31
2.1k
response
stringlengths
0
2.05k
source
sequence
translation
dict
What is the English translation for "Điều 49. Cơ quan thanh tra, giám sát ngân hàng"
Article 49. The Banking Inspection and Supervision Agency
[ "Điều 49. Cơ quan thanh tra, giám sát ngân hàng" ]
{ "source": "Điều 49. Cơ quan thanh tra, giám sát ngân hàng", "target": "Article 49. The Banking Inspection and Supervision Agency" }
What is the English translation for "- ở cả hai trận ngày hôm nay."
- in both of his fights today.
[ "- ở cả hai trận ngày hôm nay." ]
{ "source": "- ở cả hai trận ngày hôm nay.", "target": "- in both of his fights today." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Cạnh này nhìn có vẻ có độ dài với cạnh này. và giống độ dài của cạnh này."
This side looks the same length as that side, This is the same length as that one.
[ "Cạnh này nhìn có vẻ có độ dài với cạnh này. và giống độ dài của cạnh này." ]
{ "source": "Cạnh này nhìn có vẻ có độ dài với cạnh này. và giống độ dài của cạnh này.", "target": "This side looks the same length as that side, This is the same length as that one." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Select the " Minecraft Server " as the save location."
Lựa chọn " Minecraft Server " làm chỗ lưu.
[ "Select the \" Minecraft Server \" as the save location." ]
{ "source": "Select the \" Minecraft Server \" as the save location.", "target": "Lựa chọn \" Minecraft Server \" làm chỗ lưu." }
What is the Vietnamese translation for "Korea Mobile Telecommuncations became the third Korean firm to be listed on the NYSE exchange (ADR) in June 1996."
Korea Mobile Telecommuncations trở thành công ty Hàn Quốc thứ ba được niêm yết trên sàn giao dịch NYSE (ADR) vào tháng 6 năm 1996.
[ "Korea Mobile Telecommuncations became the third Korean firm to be listed on the NYSE exchange (ADR) in June 1996." ]
{ "source": "Korea Mobile Telecommuncations became the third Korean firm to be listed on the NYSE exchange (ADR) in June 1996.", "target": "Korea Mobile Telecommuncations trở thành công ty Hàn Quốc thứ ba được niêm yết trên sàn giao dịch NYSE (ADR) vào tháng 6 năm 1996." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "................................................................................................................................................"
Địa chỉ.....................................................................................................................................
[ "................................................................................................................................................" ]
{ "source": "................................................................................................................................................", "target": "Địa chỉ....................................................................................................................................." }
Translate the following sentence into English: "Đặt ra mục tiêu dọn dẹp phòng riêng hay nhà cửa một lần mỗi tháng."
Everyone has problems, big or small.
[ "Đặt ra mục tiêu dọn dẹp phòng riêng hay nhà cửa một lần mỗi tháng." ]
{ "source": "Đặt ra mục tiêu dọn dẹp phòng riêng hay nhà cửa một lần mỗi tháng.", "target": "Everyone has problems, big or small." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Về mặt pháp lý, đó là 2 lá cờ khác nhau."
Legally, they are two different flags.
[ "Về mặt pháp lý, đó là 2 lá cờ khác nhau." ]
{ "source": "Về mặt pháp lý, đó là 2 lá cờ khác nhau.", "target": "Legally, they are two different flags." }
Translate the following sentence into English: "Ngày nào cũng như ngày nào, báo đài đều túm lấy câu chuyện về cái chết của Evelda Drumgo và nhằn nó như nhằn một con mồi."
Every day television and the newspapers seized the story of Evelda Drumgo's death and shook it like a rat.
[ "Ngày nào cũng như ngày nào, báo đài đều túm lấy câu chuyện về cái chết của Evelda Drumgo và nhằn nó như nhằn một con mồi." ]
{ "source": "Ngày nào cũng như ngày nào, báo đài đều túm lấy câu chuyện về cái chết của Evelda Drumgo và nhằn nó như nhằn một con mồi.", "target": "Every day television and the newspapers seized the story of Evelda Drumgo's death and shook it like a rat." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "At some point you're just going to be like ,"
Có thể là bạn sẽ phản ứng kiểu :
[ "At some point you're just going to be like ," ]
{ "source": "At some point you're just going to be like ,", "target": "Có thể là bạn sẽ phản ứng kiểu :" }
Translate the following sentence into English: "Gyeon-woo."
Gyeon-woo.
[ "Gyeon-woo." ]
{ "source": "Gyeon-woo.", "target": "Gyeon-woo." }
What is the English translation for "1. Bộ Văn hoá-Thông tin xét duyệt nội dung, hình thức thể hiện và cấp phép thực hiện quảng cáo đối với các loại hình quảng cáo sau :"
1. The Ministry of Culture and Information shall scrutinize the advertising contents and presentations, then grant advertising permits for the following types of advertisements :
[ "1. Bộ Văn hoá-Thông tin xét duyệt nội dung, hình thức thể hiện và cấp phép thực hiện quảng cáo đối với các loại hình quảng cáo sau :" ]
{ "source": "1. Bộ Văn hoá-Thông tin xét duyệt nội dung, hình thức thể hiện và cấp phép thực hiện quảng cáo đối với các loại hình quảng cáo sau :", "target": "1. The Ministry of Culture and Information shall scrutinize the advertising contents and presentations, then grant advertising permits for the following types of advertisements :" }
Translate the following sentence into English: "Từ " kufungisisa " mở ra một dòng suối nước mắt."
The word " kufungisisa " opens up a floodgate of tears.
[ "Từ \" kufungisisa \" mở ra một dòng suối nước mắt." ]
{ "source": "Từ \" kufungisisa \" mở ra một dòng suối nước mắt.", "target": "The word \" kufungisisa \" opens up a floodgate of tears." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "2. A fine of between VND 5,000,000 and 6,000,000 for violations of failing to comply with quality inspection of veterinary drugs; raw materials to prepare veterinary drugs; products of environmental treatment and rehabilitation in livestock and aquaculture, of competent state agencies."
2. Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 6.000.000 đồng đối với hành vi vi phạm không chấp hành kiểm tra chất lượng thuốc thú y, nguyên liệu làm thuốc thú y; sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường trong chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
[ "2. A fine of between VND 5,000,000 and 6,000,000 for violations of failing to comply with quality inspection of veterinary drugs; raw materials to prepare veterinary drugs; products of environmental treatment and rehabilitation in livestock and aquaculture, of competent state agencies." ]
{ "source": "2. A fine of between VND 5,000,000 and 6,000,000 for violations of failing to comply with quality inspection of veterinary drugs; raw materials to prepare veterinary drugs; products of environmental treatment and rehabilitation in livestock and aquaculture, of competent state agencies.", "target": "2. Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 6.000.000 đồng đối với hành vi vi phạm không chấp hành kiểm tra chất lượng thuốc thú y, nguyên liệu làm thuốc thú y; sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường trong chăn nuôi, nuôi trồng thủy sản của cơ quan nhà nước có thẩm quyền." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "3. Qua thời gian, chúng ta nên học cách tha thứ cho những người đã từ chối mình. Chia tay không phải là lựa chọn của họ. Khi một người cố gắng giải thích với người kia rằng họ cần thêm không gian và thời gian, rằng họ chưa sẵn sàng hoặc sợ gắn bó lâu dài, thì người từ chối chỉ đang cố gắng dùng lý trí để biểu đạt phán quyết tiêu cực cơ bản mang tính vô thức mà ước-vọng-tồn-tại đưa ra. Lý trí của họ có thể đánh giá cao phẩm chất của ta nhưng ước-vọng-tồn-tại của họ thì không và nó thông báo điều này cho họ theo cách mà họ không thể cãi lại được-bằng cách rút cạn hứng thú tình dục của họ đối với ta. Nếu họ bị quyến rũ bởi những người kém thông minh hơn ta thì cũng không nên buộc tội họ là nông cạn. Chúng ta nên nhớ, như Schopenhauer đã giải thích :"
3. We should in time learn to forgive our rejectors. The break-up was not their choice. In every clumsy attempt by one person to inform another that they need more space or time, that they are reluctant to commit or are afraid of intimacy, the rejector is striving to intellectualize an essentially unconscious negative verdict formulated by the will-to-life. Their reason may have had an appreciation of our qualities, their will-to-life did not and told them so in a way that brooked no argument-by draining them of sexual interest in us. If they were seduced away by people less intelligent than we are, we should not condemn them for shallowness. We should remember, as Schopenhauer explains, that :
[ "3. Qua thời gian, chúng ta nên học cách tha thứ cho những người đã từ chối mình. Chia tay không phải là lựa chọn của họ. Khi một người cố gắng giải thích với người kia rằng họ cần thêm không gian và thời gian, rằng họ chưa sẵn sàng hoặc sợ gắn bó lâu dài, thì người từ chối chỉ đang cố gắng dùng lý trí để biểu đạt phán quyết tiêu cực cơ bản mang tính vô thức mà ước-vọng-tồn-tại đưa ra. Lý trí của họ có thể đánh giá cao phẩm chất của ta nhưng ước-vọng-tồn-tại của họ thì không và nó thông báo điều này cho họ theo cách mà họ không thể cãi lại được-bằng cách rút cạn hứng thú tình dục của họ đối với ta. Nếu họ bị quyến rũ bởi những người kém thông minh hơn ta thì cũng không nên buộc tội họ là nông cạn. Chúng ta nên nhớ, như Schopenhauer đã giải thích :" ]
{ "source": "3. Qua thời gian, chúng ta nên học cách tha thứ cho những người đã từ chối mình. Chia tay không phải là lựa chọn của họ. Khi một người cố gắng giải thích với người kia rằng họ cần thêm không gian và thời gian, rằng họ chưa sẵn sàng hoặc sợ gắn bó lâu dài, thì người từ chối chỉ đang cố gắng dùng lý trí để biểu đạt phán quyết tiêu cực cơ bản mang tính vô thức mà ước-vọng-tồn-tại đưa ra. Lý trí của họ có thể đánh giá cao phẩm chất của ta nhưng ước-vọng-tồn-tại của họ thì không và nó thông báo điều này cho họ theo cách mà họ không thể cãi lại được-bằng cách rút cạn hứng thú tình dục của họ đối với ta. Nếu họ bị quyến rũ bởi những người kém thông minh hơn ta thì cũng không nên buộc tội họ là nông cạn. Chúng ta nên nhớ, như Schopenhauer đã giải thích :", "target": "3. We should in time learn to forgive our rejectors. The break-up was not their choice. In every clumsy attempt by one person to inform another that they need more space or time, that they are reluctant to commit or are afraid of intimacy, the rejector is striving to intellectualize an essentially unconscious negative verdict formulated by the will-to-life. Their reason may have had an appreciation of our qualities, their will-to-life did not and told them so in a way that brooked no argument-by draining them of sexual interest in us. If they were seduced away by people less intelligent than we are, we should not condemn them for shallowness. We should remember, as Schopenhauer explains, that :" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "6. Possess certificate (s) of quality and design of unmanned aerial vehicles and ultralight aircraft, and adhere to the requirements for safety, hygiene and environment as per legal regulations."
6. Phải có chứng nhận chất lượng, mẫu mã sản phẩm của tàu bay không người lái, phương tiện bay siêu nhẹ và đảm bảo các yêu cầu về an toàn và vệ sinh môi trường theo quy định của pháp luật.
[ "6. Possess certificate (s) of quality and design of unmanned aerial vehicles and ultralight aircraft, and adhere to the requirements for safety, hygiene and environment as per legal regulations." ]
{ "source": "6. Possess certificate (s) of quality and design of unmanned aerial vehicles and ultralight aircraft, and adhere to the requirements for safety, hygiene and environment as per legal regulations.", "target": "6. Phải có chứng nhận chất lượng, mẫu mã sản phẩm của tàu bay không người lái, phương tiện bay siêu nhẹ và đảm bảo các yêu cầu về an toàn và vệ sinh môi trường theo quy định của pháp luật." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "This means that every carbon atom in the ring is sp2 hybridized, allowing for added stability."
Điều này có nghĩa là mọi nguyên tử cacbon trong vòng được lai hóa sp2, tăng tính ổn định.
[ "This means that every carbon atom in the ring is sp2 hybridized, allowing for added stability." ]
{ "source": "This means that every carbon atom in the ring is sp2 hybridized, allowing for added stability.", "target": "Điều này có nghĩa là mọi nguyên tử cacbon trong vòng được lai hóa sp2, tăng tính ổn định." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "When your Royal Highness gave me that house...you never thought I'd dare sell it, did you?"
Khi Đức ngài cho em ngôi nhà đó... Ông không bao giờ nghĩ là em dám bán nó, phải không?
[ "When your Royal Highness gave me that house...you never thought I'd dare sell it, did you?" ]
{ "source": "When your Royal Highness gave me that house...you never thought I'd dare sell it, did you?", "target": "Khi Đức ngài cho em ngôi nhà đó... Ông không bao giờ nghĩ là em dám bán nó, phải không?" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "10. Using condominium operation manage-ment and condominium maintenance funds for improper purposes."
10. Sử dụng không đúng mục đích kinh phí quản lý vận hành và kinh phí bảo trì nhà chung cư.
[ "10. Using condominium operation manage-ment and condominium maintenance funds for improper purposes." ]
{ "source": "10. Using condominium operation manage-ment and condominium maintenance funds for improper purposes.", "target": "10. Sử dụng không đúng mục đích kinh phí quản lý vận hành và kinh phí bảo trì nhà chung cư." }
Translate the following sentence into English: "2. Quyết định số 768/2006/QĐ-BCA (C11) ngày 20/6/2006 của Bộ trưởng Bộ Công an ban hành Quy định phân công trách nhiệm và quan hệ phối hợp trong công tác điều tra giải quyết tai nạn giao thông của lực lượng Cảnh sát nhân dân hết hiệu lực thi hành kể từ ngày Thông tư này có hiệu lực."
2. The Decision No. 768/2006/QD-BCA (C11) dated 20/06/2006 of the Minister of Public Security issuing regulations to assign responsibilities and relationship of coordination in the investigation, settlement of traffic accidents of the people's police force shall be invalid from the effective date of this Circular.
[ "2. Quyết định số 768/2006/QĐ-BCA (C11) ngày 20/6/2006 của Bộ trưởng Bộ Công an ban hành Quy định phân công trách nhiệm và quan hệ phối hợp trong công tác điều tra giải quyết tai nạn giao thông của lực lượng Cảnh sát nhân dân hết hiệu lực thi hành kể từ ngày Thông tư này có hiệu lực." ]
{ "source": "2. Quyết định số 768/2006/QĐ-BCA (C11) ngày 20/6/2006 của Bộ trưởng Bộ Công an ban hành Quy định phân công trách nhiệm và quan hệ phối hợp trong công tác điều tra giải quyết tai nạn giao thông của lực lượng Cảnh sát nhân dân hết hiệu lực thi hành kể từ ngày Thông tư này có hiệu lực.", "target": "2. The Decision No. 768/2006/QD-BCA (C11) dated 20/06/2006 of the Minister of Public Security issuing regulations to assign responsibilities and relationship of coordination in the investigation, settlement of traffic accidents of the people's police force shall be invalid from the effective date of this Circular." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Hai ngày sau, Chuẩn Đô đốc H. Kent Hewitt, Tư lệnh Tuần dương Hạm đội Đại Tây Dương, chuyển cờ hiệu của ông từ chiếc tàu tuần dương Savannah sang chiếc Wasp trong khi nó đang buông neo tại Hampton Roads."
Two days later, Rear Admiral H. Kent Hewitt, Commander Cruisers, Atlantic Fleet, shifted his flag from the light cruiser Savannah to Wasp while the ships lay anchored in Hampton Roads.
[ "Hai ngày sau, Chuẩn Đô đốc H. Kent Hewitt, Tư lệnh Tuần dương Hạm đội Đại Tây Dương, chuyển cờ hiệu của ông từ chiếc tàu tuần dương Savannah sang chiếc Wasp trong khi nó đang buông neo tại Hampton Roads." ]
{ "source": "Hai ngày sau, Chuẩn Đô đốc H. Kent Hewitt, Tư lệnh Tuần dương Hạm đội Đại Tây Dương, chuyển cờ hiệu của ông từ chiếc tàu tuần dương Savannah sang chiếc Wasp trong khi nó đang buông neo tại Hampton Roads.", "target": "Two days later, Rear Admiral H. Kent Hewitt, Commander Cruisers, Atlantic Fleet, shifted his flag from the light cruiser Savannah to Wasp while the ships lay anchored in Hampton Roads." }
What is the English translation for "Mỗi lần lên và xuống giường là một lần bạn vô tình đẩy bụi vào không khí."
Every time you get in or out of bed, you unknowingly send swirls of dust into the air.
[ "Mỗi lần lên và xuống giường là một lần bạn vô tình đẩy bụi vào không khí." ]
{ "source": "Mỗi lần lên và xuống giường là một lần bạn vô tình đẩy bụi vào không khí.", "target": "Every time you get in or out of bed, you unknowingly send swirls of dust into the air." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Well, I'd say there's only one you've got to worry about right now."
Wells nói: " À, tôi nghĩ chỉ có một người mà anh nên quan tâm. " '
[ "Well, I'd say there's only one you've got to worry about right now." ]
{ "source": "Well, I'd say there's only one you've got to worry about right now.", "target": "Wells nói: \" À, tôi nghĩ chỉ có một người mà anh nên quan tâm. \" '" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "- To promptly notify in writing the organization of providing digital signature service to suspend or withdraw the subscribers' digital certificates in the following cases: Subscribers terminate temporarily or terminate their jobs, transfer to other organizations; subscribers transfer to the new works that are no longer to use digital certificates issued and the other cases rising from the needs of organizations of managing subscribers."
- Thông báo kịp thời bằng văn bản cho tổ chức cung cấp dịch vụ chữ ký số tạm dừng hoặc thu hồi chứng thư số của thuê bao trong các trường hợp: thuê bao tạm nghỉ việc, nghỉ việc hoặc chuyển sang tổ chức khác; thuê bao chuyển công việc mới và không sử dụng chứng thư số đã cấp và các trường hợp khác xuất phát từ nhu cầu của tổ chức quản lý thuê bao.
[ "- To promptly notify in writing the organization of providing digital signature service to suspend or withdraw the subscribers' digital certificates in the following cases: Subscribers terminate temporarily or terminate their jobs, transfer to other organizations; subscribers transfer to the new works that are no longer to use digital certificates issued and the other cases rising from the needs of organizations of managing subscribers." ]
{ "source": "- To promptly notify in writing the organization of providing digital signature service to suspend or withdraw the subscribers' digital certificates in the following cases: Subscribers terminate temporarily or terminate their jobs, transfer to other organizations; subscribers transfer to the new works that are no longer to use digital certificates issued and the other cases rising from the needs of organizations of managing subscribers.", "target": "- Thông báo kịp thời bằng văn bản cho tổ chức cung cấp dịch vụ chữ ký số tạm dừng hoặc thu hồi chứng thư số của thuê bao trong các trường hợp: thuê bao tạm nghỉ việc, nghỉ việc hoặc chuyển sang tổ chức khác; thuê bao chuyển công việc mới và không sử dụng chứng thư số đã cấp và các trường hợp khác xuất phát từ nhu cầu của tổ chức quản lý thuê bao." }
What is the Vietnamese translation for "So you better start talking before I break that finger six different ways and stick it right where the sun doesn't shine."
Cho nên mày mở miệng ra đi trước khi tao bẻ ngón tay ấy thành sáu khúc...và nhét nó vào nơi mặt trời không chiếu đến.
[ "So you better start talking before I break that finger six different ways and stick it right where the sun doesn't shine." ]
{ "source": "So you better start talking before I break that finger six different ways and stick it right where the sun doesn't shine.", "target": "Cho nên mày mở miệng ra đi trước khi tao bẻ ngón tay ấy thành sáu khúc...và nhét nó vào nơi mặt trời không chiếu đến." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Of Kashii's crew, 621 men went down with the ship and only 19 were rescued."
Trong số thành viên thủy thủ đoàn của Kashii, 621 người bị mất cùng con tàu và chỉ có 19 người được cứu sống.
[ "Of Kashii's crew, 621 men went down with the ship and only 19 were rescued." ]
{ "source": "Of Kashii's crew, 621 men went down with the ship and only 19 were rescued.", "target": "Trong số thành viên thủy thủ đoàn của Kashii, 621 người bị mất cùng con tàu và chỉ có 19 người được cứu sống." }
What is the Vietnamese translation for "You can tell by the power squat, I was a very confident boy-- and not without reason."
Nhìn vào cách tôi đứng tấn đây, các bạn có thể thấy tôi là một cậu bé tự tin đầy mình-- và không phải là không có nguyên cớ đâu.
[ "You can tell by the power squat, I was a very confident boy-- and not without reason." ]
{ "source": "You can tell by the power squat, I was a very confident boy-- and not without reason.", "target": "Nhìn vào cách tôi đứng tấn đây, các bạn có thể thấy tôi là một cậu bé tự tin đầy mình-- và không phải là không có nguyên cớ đâu." }
What is the English translation for "Trưởng kiểm toán nội bộ phải đảm bảo thực hiện đầy đủ mọi chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn liên quan đến công tác kiểm toán đối với hệ thống kiểm tra, kiểm soát nội bộ theo Quy chế về kiểm toán nội bộ của tổ chức tín dụng do Thống đốc Ngân hàng Nhà nước ban hành và các quy định nội bộ có liên quan của tổ chức tín dụng."
The Chief of Internal Audit Department must ensure the full implementation of all functions, assignments, authorities relating to the internal audit work in respect of the internal inspection, control system in accordance with the Regulation on internal audit of credit institutions issued by the Governor of the State Bank and relevant internal provisions of the credit institution
[ "Trưởng kiểm toán nội bộ phải đảm bảo thực hiện đầy đủ mọi chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn liên quan đến công tác kiểm toán đối với hệ thống kiểm tra, kiểm soát nội bộ theo Quy chế về kiểm toán nội bộ của tổ chức tín dụng do Thống đốc Ngân hàng Nhà nước ban hành và các quy định nội bộ có liên quan của tổ chức tín dụng." ]
{ "source": "Trưởng kiểm toán nội bộ phải đảm bảo thực hiện đầy đủ mọi chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn liên quan đến công tác kiểm toán đối với hệ thống kiểm tra, kiểm soát nội bộ theo Quy chế về kiểm toán nội bộ của tổ chức tín dụng do Thống đốc Ngân hàng Nhà nước ban hành và các quy định nội bộ có liên quan của tổ chức tín dụng.", "target": "The Chief of Internal Audit Department must ensure the full implementation of all functions, assignments, authorities relating to the internal audit work in respect of the internal inspection, control system in accordance with the Regulation on internal audit of credit institutions issued by the Governor of the State Bank and relevant internal provisions of the credit institution" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2010. ^ " Just Whitney at the Swiss Albums Chart "."
" Just Whitney at the Swiss Albums Chart ".
[ "Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2010. ^ \" Just Whitney at the Swiss Albums Chart \"." ]
{ "source": "Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2010. ^ \" Just Whitney at the Swiss Albums Chart \".", "target": "\" Just Whitney at the Swiss Albums Chart \"." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Films that aren't released in theaters are still able to contend for the 2021 Oscars"
Các bộ phim không chiếu rạp vẫn có thể tham gia tranh giải Oscar 2021
[ "Films that aren't released in theaters are still able to contend for the 2021 Oscars" ]
{ "source": "Films that aren't released in theaters are still able to contend for the 2021 Oscars", "target": "Các bộ phim không chiếu rạp vẫn có thể tham gia tranh giải Oscar 2021" }
What is the English translation for "3 năm qua, tôi không nghĩ gì khác ngoại trừ Titanic, nhưng tôi đã không làm được."
Three years I've thought of nothing except Titanic. But I never got it.
[ "3 năm qua, tôi không nghĩ gì khác ngoại trừ Titanic, nhưng tôi đã không làm được." ]
{ "source": "3 năm qua, tôi không nghĩ gì khác ngoại trừ Titanic, nhưng tôi đã không làm được.", "target": "Three years I've thought of nothing except Titanic. But I never got it." }
Translate the following sentence into English: "Công việc của tôi là tìm đúng câu trả lời."
My job is to find the right answers.
[ "Công việc của tôi là tìm đúng câu trả lời." ]
{ "source": "Công việc của tôi là tìm đúng câu trả lời.", "target": "My job is to find the right answers." }
Translate the following sentence into English: "Mình...mình sẽ chẳng kể cho ai về cậu đâu."
I-- I wouldn't go telling stories or anything about you.
[ "Mình...mình sẽ chẳng kể cho ai về cậu đâu." ]
{ "source": "Mình...mình sẽ chẳng kể cho ai về cậu đâu.", "target": "I-- I wouldn't go telling stories or anything about you." }
What is the Vietnamese translation for "The technology is yours, so make sure you get access to it and help make a brighter future for us all! © 2012 the Keshe foundation"
Công nghệ nầy là của bạn, cho nên hãy chắc rằng mình có thể đến được với nó, và góp phần tạo nên 1 tương lai tươi sáng cho tất cả chúng ta!
[ "The technology is yours, so make sure you get access to it and help make a brighter future for us all! © 2012 the Keshe foundation" ]
{ "source": "The technology is yours, so make sure you get access to it and help make a brighter future for us all! © 2012 the Keshe foundation", "target": "Công nghệ nầy là của bạn, cho nên hãy chắc rằng mình có thể đến được với nó, và góp phần tạo nên 1 tương lai tươi sáng cho tất cả chúng ta!" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Cả hai tùy chọn này đều nằm phía dưới, bên phải của cửa sổ."
Both options are in the lower-right side of the window.
[ "Cả hai tùy chọn này đều nằm phía dưới, bên phải của cửa sổ." ]
{ "source": "Cả hai tùy chọn này đều nằm phía dưới, bên phải của cửa sổ.", "target": "Both options are in the lower-right side of the window." }
What is the English translation for "Chọn khoá ký"
Select Signing Key
[ "Chọn khoá ký" ]
{ "source": "Chọn khoá ký", "target": "Select Signing Key" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "You will start to remember that the world is a beautiful place to be in and the life worth living."
Bạn sẽ bắt đầu nhớ rằng thế giới là một nơi tuyệt đẹp để tồn tại và đáng sống.
[ "You will start to remember that the world is a beautiful place to be in and the life worth living." ]
{ "source": "You will start to remember that the world is a beautiful place to be in and the life worth living.", "target": "Bạn sẽ bắt đầu nhớ rằng thế giới là một nơi tuyệt đẹp để tồn tại và đáng sống." }
Translate the following sentence into English: "Tôi muốn biết những gì diễn ra trong đám mây khí Hydro đó."
I want to know what's going on with that hydrogen.
[ "Tôi muốn biết những gì diễn ra trong đám mây khí Hydro đó." ]
{ "source": "Tôi muốn biết những gì diễn ra trong đám mây khí Hydro đó.", "target": "I want to know what's going on with that hydrogen." }
Translate the following sentence into English: "Mặc dù không phải lúc nào bạn cũng có thể làm được điều này nếu đang ở một nơi quá xa, nhưng hãy cố gắng tham dự các sự kiện đó bất kì khi nào có thể."
Show that you appreciate their help.
[ "Mặc dù không phải lúc nào bạn cũng có thể làm được điều này nếu đang ở một nơi quá xa, nhưng hãy cố gắng tham dự các sự kiện đó bất kì khi nào có thể." ]
{ "source": "Mặc dù không phải lúc nào bạn cũng có thể làm được điều này nếu đang ở một nơi quá xa, nhưng hãy cố gắng tham dự các sự kiện đó bất kì khi nào có thể.", "target": "Show that you appreciate their help." }
What is the English translation for "Louis de Broglie là thành viên thứ mười sáu được bầu vào vị trí thứ nhất của Académie française trong năm 1944, và phục vụ dưới vai trò thư ký của Viện Hàn lâm Khoa học Pháp."
Louis de Broglie was the sixteenth member elected to occupy seat 1 of the Académie française in 1944, and served as Perpetual Secretary of the French Academy of Sciences.
[ "Louis de Broglie là thành viên thứ mười sáu được bầu vào vị trí thứ nhất của Académie française trong năm 1944, và phục vụ dưới vai trò thư ký của Viện Hàn lâm Khoa học Pháp." ]
{ "source": "Louis de Broglie là thành viên thứ mười sáu được bầu vào vị trí thứ nhất của Académie française trong năm 1944, và phục vụ dưới vai trò thư ký của Viện Hàn lâm Khoa học Pháp.", "target": "Louis de Broglie was the sixteenth member elected to occupy seat 1 of the Académie française in 1944, and served as Perpetual Secretary of the French Academy of Sciences." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Borgmann is torn between his love for Bettina and his new found feelings for another man."
Borgmann bị giằng xé giữa tình yêu của mình với Bettina và những cảm xúc mới cho một người đàn ông khác.
[ "Borgmann is torn between his love for Bettina and his new found feelings for another man." ]
{ "source": "Borgmann is torn between his love for Bettina and his new found feelings for another man.", "target": "Borgmann bị giằng xé giữa tình yêu của mình với Bettina và những cảm xúc mới cho một người đàn ông khác." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "15. To promulgate documents concretely guiding the implementation of the State's and the State Bank's regulations on banking operations."
15. Ban hành các văn bản hướng dẫn cụ thể việc thực hiện các quy định của Nhà nước và của Ngân hàng Nhà nước về hoạt động ngân hàng.
[ "15. To promulgate documents concretely guiding the implementation of the State's and the State Bank's regulations on banking operations." ]
{ "source": "15. To promulgate documents concretely guiding the implementation of the State's and the State Bank's regulations on banking operations.", "target": "15. Ban hành các văn bản hướng dẫn cụ thể việc thực hiện các quy định của Nhà nước và của Ngân hàng Nhà nước về hoạt động ngân hàng." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Đây là hình vẽ-tôi sẽ vẽ đường thẳng đó."
So the figures-- let me draw that line.
[ "Đây là hình vẽ-tôi sẽ vẽ đường thẳng đó." ]
{ "source": "Đây là hình vẽ-tôi sẽ vẽ đường thẳng đó.", "target": "So the figures-- let me draw that line." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "No. I'm gonna stay here till you're better ,"
Tôi sẽ ở đây cho tới khi anh cảm thấy ổn hơn ,
[ "No. I'm gonna stay here till you're better ," ]
{ "source": "No. I'm gonna stay here till you're better ,", "target": "Tôi sẽ ở đây cho tới khi anh cảm thấy ổn hơn ," }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Theo Davidman, quan điểm của Friedman về nữ tính hoàn toàn khác biệt so với các giá trị của đệ tử của ông."
According to Davidman, Friedman's position on femininity differed entirely from the values of his students.
[ "Theo Davidman, quan điểm của Friedman về nữ tính hoàn toàn khác biệt so với các giá trị của đệ tử của ông." ]
{ "source": "Theo Davidman, quan điểm của Friedman về nữ tính hoàn toàn khác biệt so với các giá trị của đệ tử của ông.", "target": "According to Davidman, Friedman's position on femininity differed entirely from the values of his students." }
What is the English translation for "Tôi có thể thành thật nói rằng tôi sẽ không còn sống sót mà không có anh."
I can honestly say that I wouldn't be here without him.
[ "Tôi có thể thành thật nói rằng tôi sẽ không còn sống sót mà không có anh." ]
{ "source": "Tôi có thể thành thật nói rằng tôi sẽ không còn sống sót mà không có anh.", "target": "I can honestly say that I wouldn't be here without him." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "9. Reject unlawful requests for provision of resources from other organizations and individuals."
9. Từ chối yêu cầu của cơ quan, tổ chức, cá nhân về cung cấp nguồn lực không theo quy định của pháp luật.
[ "9. Reject unlawful requests for provision of resources from other organizations and individuals." ]
{ "source": "9. Reject unlawful requests for provision of resources from other organizations and individuals.", "target": "9. Từ chối yêu cầu của cơ quan, tổ chức, cá nhân về cung cấp nguồn lực không theo quy định của pháp luật." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "6. Code number of the trading order;"
6. Số hiệu của lệnh giao dịch;
[ "6. Code number of the trading order;" ]
{ "source": "6. Code number of the trading order;", "target": "6. Số hiệu của lệnh giao dịch;" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Do you want more privacy?"
Bạn có sự riêng tư không?
[ "Do you want more privacy?" ]
{ "source": "Do you want more privacy?", "target": "Bạn có sự riêng tư không?" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Bạn có thể tạm ngừng nói chuyện hoặc cố gắng hướng cuộc nói chuyện đến một chủ đề có lợi hơn."
Either take a timeout or try to redirect the conversation to a more productive topic.
[ "Bạn có thể tạm ngừng nói chuyện hoặc cố gắng hướng cuộc nói chuyện đến một chủ đề có lợi hơn." ]
{ "source": "Bạn có thể tạm ngừng nói chuyện hoặc cố gắng hướng cuộc nói chuyện đến một chủ đề có lợi hơn.", "target": "Either take a timeout or try to redirect the conversation to a more productive topic." }
Translate the following sentence into English: "Hình như ta có 1 đứa trẻ vui vẻ."
It looks like we have a happy kid.
[ "Hình như ta có 1 đứa trẻ vui vẻ." ]
{ "source": "Hình như ta có 1 đứa trẻ vui vẻ.", "target": "It looks like we have a happy kid." }
What is the English translation for "Chúng ta hoàn toàn có thể cân bằng giữa tự do ngôn luận và những trách nhiệm đạo đức và xã hội to lớn hơn."
It has to be possible to balance freedom of expression with wider moral and social responsibilities.
[ "Chúng ta hoàn toàn có thể cân bằng giữa tự do ngôn luận và những trách nhiệm đạo đức và xã hội to lớn hơn." ]
{ "source": "Chúng ta hoàn toàn có thể cân bằng giữa tự do ngôn luận và những trách nhiệm đạo đức và xã hội to lớn hơn.", "target": "It has to be possible to balance freedom of expression with wider moral and social responsibilities." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "Father, we must get the boy home."
Cha, chúng ta phải cho thằng nhỏ về nhà.
[ "Father, we must get the boy home." ]
{ "source": "Father, we must get the boy home.", "target": "Cha, chúng ta phải cho thằng nhỏ về nhà." }
What is the English translation for "Nhưng thằng Gino cứ trố mắt ra nhìn lão, như nó không hiểu tiếng Ý lắm. Nó chỉ mủm mỉm cười. À, lão hiểu rồi. Cu cậu được ông chú giàu có ưu ái hỏi han, đâm ra ngượng, không dám trả lời. Để làm cho nó thoải mái và tiến gần mục tiêu hơn, lão vỗ vai Gino bảo :"
And now this saturnine Piero in oily Italian inquired after Gino, " So, young man, what do you do, what do you plan for your life, eh, still at school? " But strangely enough this young man regarded him with grave eyes as if he did not understand good Italian. Then he gave a little smile, and Piero understood: the lad was overcome by this attention from majesty and too shy to answer. To put him at his ease and get nearer the subject, Piero clapped Gino on the shoulder and said, " My dear daughter is dying of thirst. Bring her a glass of cream soda like a good chap. Caterina, isn't it true, you're dying of thirst? "
[ "Nhưng thằng Gino cứ trố mắt ra nhìn lão, như nó không hiểu tiếng Ý lắm. Nó chỉ mủm mỉm cười. À, lão hiểu rồi. Cu cậu được ông chú giàu có ưu ái hỏi han, đâm ra ngượng, không dám trả lời. Để làm cho nó thoải mái và tiến gần mục tiêu hơn, lão vỗ vai Gino bảo :" ]
{ "source": "Nhưng thằng Gino cứ trố mắt ra nhìn lão, như nó không hiểu tiếng Ý lắm. Nó chỉ mủm mỉm cười. À, lão hiểu rồi. Cu cậu được ông chú giàu có ưu ái hỏi han, đâm ra ngượng, không dám trả lời. Để làm cho nó thoải mái và tiến gần mục tiêu hơn, lão vỗ vai Gino bảo :", "target": "And now this saturnine Piero in oily Italian inquired after Gino, \" So, young man, what do you do, what do you plan for your life, eh, still at school? \" But strangely enough this young man regarded him with grave eyes as if he did not understand good Italian. Then he gave a little smile, and Piero understood: the lad was overcome by this attention from majesty and too shy to answer. To put him at his ease and get nearer the subject, Piero clapped Gino on the shoulder and said, \" My dear daughter is dying of thirst. Bring her a glass of cream soda like a good chap. Caterina, isn't it true, you're dying of thirst? \"" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nhưng đây là một hình ảnh của Lincoln Meadow thực hiện sau đó, và bạn có thể thấy rằng từ quan điểm của máy ảnh hoặc mắt con người, hầu như không một thanh hoặc một cây xuất hiện để ra khỏi nơi, mà sẽ được xác nhận của công ty khai thác gỗ rằng không có gì tác động môi trường."
But here's a picture of Lincoln Meadow taken after, and you can see that from the perspective of the camera or the human eye, hardly a stick or a tree appears to be out of place, which would confirm the logging company's contention that there's nothing of environmental impact.
[ "Nhưng đây là một hình ảnh của Lincoln Meadow thực hiện sau đó, và bạn có thể thấy rằng từ quan điểm của máy ảnh hoặc mắt con người, hầu như không một thanh hoặc một cây xuất hiện để ra khỏi nơi, mà sẽ được xác nhận của công ty khai thác gỗ rằng không có gì tác động môi trường." ]
{ "source": "Nhưng đây là một hình ảnh của Lincoln Meadow thực hiện sau đó, và bạn có thể thấy rằng từ quan điểm của máy ảnh hoặc mắt con người, hầu như không một thanh hoặc một cây xuất hiện để ra khỏi nơi, mà sẽ được xác nhận của công ty khai thác gỗ rằng không có gì tác động môi trường.", "target": "But here's a picture of Lincoln Meadow taken after, and you can see that from the perspective of the camera or the human eye, hardly a stick or a tree appears to be out of place, which would confirm the logging company's contention that there's nothing of environmental impact." }
Translate the following sentence into English: "( Sử dụng phương pháp đánh giá " đạt ", " không đạt ") ( 1 )"
( by using the pass/fail system) ( 1 )
[ "( Sử dụng phương pháp đánh giá \" đạt \", \" không đạt \") ( 1 )" ]
{ "source": "( Sử dụng phương pháp đánh giá \" đạt \", \" không đạt \") ( 1 )", "target": "( by using the pass/fail system) ( 1 )" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "i/Available capacity on each direction;"
i) Dung lượng có thể đáp ứng được trên từng hướng;
[ "i/Available capacity on each direction;" ]
{ "source": "i/Available capacity on each direction;", "target": "i) Dung lượng có thể đáp ứng được trên từng hướng;" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Autistic children may meet these milestones later."
Trẻ tự kỷ ở tuổi chập chững có thể có biểu hiện tách biệt khỏi thế giới bên ngoài, hoặc chìm vào suy nghĩ.
[ "Autistic children may meet these milestones later." ]
{ "source": "Autistic children may meet these milestones later.", "target": "Trẻ tự kỷ ở tuổi chập chững có thể có biểu hiện tách biệt khỏi thế giới bên ngoài, hoặc chìm vào suy nghĩ." }
What is the Vietnamese translation for "You want the couscous to have a wet texture; if necessary, add more water until the required texture is gained."
Nếu cần thiết, bạn hãy cho thêm nước đến khi đạt kết cấu như yêu cầu.
[ "You want the couscous to have a wet texture; if necessary, add more water until the required texture is gained." ]
{ "source": "You want the couscous to have a wet texture; if necessary, add more water until the required texture is gained.", "target": "Nếu cần thiết, bạn hãy cho thêm nước đến khi đạt kết cấu như yêu cầu." }
What is the English translation for "KBruch"
KBruch
[ "KBruch" ]
{ "source": "KBruch", "target": "KBruch" }
What is the English translation for "Mặt trận này được hình thành bởi Radical Civic Union và Peronists để hỗ trợ thống đốcCarlos Rovira và chính phủ của Tổng thống Cristina Fernández de Kirchner và người tiền nhiệm của ông Néstor Kirchner và Mặt trận vì Chiến thắng."
This Front was formed by Radicals and Peronists to support then governor Carlos Rovira and which supports the government of President Cristina Fernández de Kirchner and her predecessor Néstor Kirchner and their Front for Victory.
[ "Mặt trận này được hình thành bởi Radical Civic Union và Peronists để hỗ trợ thống đốcCarlos Rovira và chính phủ của Tổng thống Cristina Fernández de Kirchner và người tiền nhiệm của ông Néstor Kirchner và Mặt trận vì Chiến thắng." ]
{ "source": "Mặt trận này được hình thành bởi Radical Civic Union và Peronists để hỗ trợ thống đốcCarlos Rovira và chính phủ của Tổng thống Cristina Fernández de Kirchner và người tiền nhiệm của ông Néstor Kirchner và Mặt trận vì Chiến thắng.", "target": "This Front was formed by Radicals and Peronists to support then governor Carlos Rovira and which supports the government of President Cristina Fernández de Kirchner and her predecessor Néstor Kirchner and their Front for Victory." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Now, that's a good idea!"
Ý tưởng hay đó!
[ "Now, that's a good idea!" ]
{ "source": "Now, that's a good idea!", "target": "Ý tưởng hay đó!" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Đặt vị trí độ cao thành trung tâm."
Set height position to center.
[ "Đặt vị trí độ cao thành trung tâm." ]
{ "source": "Đặt vị trí độ cao thành trung tâm.", "target": "Set height position to center." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "RECEPTION-DISPATCH FOLLOW-UP VOUCHER"
PHIẾU THEO DÕI XUẤT-NHẬP THUỐC
[ "RECEPTION-DISPATCH FOLLOW-UP VOUCHER" ]
{ "source": "RECEPTION-DISPATCH FOLLOW-UP VOUCHER", "target": "PHIẾU THEO DÕI XUẤT-NHẬP THUỐC" }
What is the Vietnamese translation for "You could write: Dear Dr. Hansen, my name is (name) and I am following up on an email I sent you last week about a (fall) internship."
Hãy giữ cho những giải thích này được ngắn gọn nhằm không làm phân tán sự chú ý của người đọc.
[ "You could write: Dear Dr. Hansen, my name is (name) and I am following up on an email I sent you last week about a (fall) internship." ]
{ "source": "You could write: Dear Dr. Hansen, my name is (name) and I am following up on an email I sent you last week about a (fall) internship.", "target": "Hãy giữ cho những giải thích này được ngắn gọn nhằm không làm phân tán sự chú ý của người đọc." }
Translate the following sentence into English: "Trong khoảng thời gian ước tính từ thập niên 1880 tới khoảng năm 1920, đôi lúc được gọi là " thời kỳ nhật thực của học thuyết Darwin, " các nhà khoa học đã đề xuất những cơ chế tiến hóa thay thế khác nhau, thứ cuối cùng đã không trụ vững được."
During the approximate period of the 1880s to about 1920, sometimes called " the eclipse of Darwinism ", scientists proposed various alternative evolutionary mechanisms which eventually proved untenable.
[ "Trong khoảng thời gian ước tính từ thập niên 1880 tới khoảng năm 1920, đôi lúc được gọi là \" thời kỳ nhật thực của học thuyết Darwin, \" các nhà khoa học đã đề xuất những cơ chế tiến hóa thay thế khác nhau, thứ cuối cùng đã không trụ vững được." ]
{ "source": "Trong khoảng thời gian ước tính từ thập niên 1880 tới khoảng năm 1920, đôi lúc được gọi là \" thời kỳ nhật thực của học thuyết Darwin, \" các nhà khoa học đã đề xuất những cơ chế tiến hóa thay thế khác nhau, thứ cuối cùng đã không trụ vững được.", "target": "During the approximate period of the 1880s to about 1920, sometimes called \" the eclipse of Darwinism \", scientists proposed various alternative evolutionary mechanisms which eventually proved untenable." }
What is the Vietnamese translation for "His dyslexia has made it difficult for him to write, spell, read and work with numbers."
Chứng khó đọc của anh ấy đã làm cho anh ấy khó viết, đánh vần, đọc và làm việc với các con số.
[ "His dyslexia has made it difficult for him to write, spell, read and work with numbers." ]
{ "source": "His dyslexia has made it difficult for him to write, spell, read and work with numbers.", "target": "Chứng khó đọc của anh ấy đã làm cho anh ấy khó viết, đánh vần, đọc và làm việc với các con số." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "- Những kẻ mạo danh David Bowie.-Oliver chốt. '"
" David Bowie impersonators, " Oliver finished. '
[ "- Những kẻ mạo danh David Bowie.-Oliver chốt. '" ]
{ "source": "- Những kẻ mạo danh David Bowie.-Oliver chốt. '", "target": "\" David Bowie impersonators, \" Oliver finished. '" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "And they don't usually ask for permission; they just go ahead and do it, and then other Googlers join in, and it just gets bigger and bigger."
Và họ thường không cần xin phép; chỉ xắn tay áo và làm thôi. và các nhân viên khác của Google tham gia vào, rồi nó trở nên lớn hơn.
[ "And they don't usually ask for permission; they just go ahead and do it, and then other Googlers join in, and it just gets bigger and bigger." ]
{ "source": "And they don't usually ask for permission; they just go ahead and do it, and then other Googlers join in, and it just gets bigger and bigger.", "target": "Và họ thường không cần xin phép; chỉ xắn tay áo và làm thôi. và các nhân viên khác của Google tham gia vào, rồi nó trở nên lớn hơn." }
Translate the following sentence into English: "Điều 3. Phân loại chỉ số giá xây dựng"
Article 3. Classification of construction price index
[ "Điều 3. Phân loại chỉ số giá xây dựng" ]
{ "source": "Điều 3. Phân loại chỉ số giá xây dựng", "target": "Article 3. Classification of construction price index" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "To amend and supplement a number of articles of Decrees No. 50/CP and No. 38/CP on the establishment, reorganization, dissolution and bankruptcy of State enterprises in the spirit that new State enterprises engaged in business activities shall be established mainly in form of joint-stock companies. To establish enterprises with 100% State-owned capital only in those branches and domains where the State holds monopoly or where other economic sectors refuse or are unable to participate in."
Sửa đổi, bổ sung một số điều Nghị định số 50/CP và 38/CP về thành lập, tổ chức lại, giải thể, phá sản doanh nghiệp nhà nước theo tinh thần việc thành lập mới doanh nghiệp nhà nước hoạt động kinh doanh chủ yếu sẽ thực hiện dưới hình thức Công ty cổ phần. Chỉ thành lập mới doanh nghiệp nhà nước 100% vốn nhà nước đối với những ngành và lĩnh vực mà Nhà nước độc quyền, hoặc các thành phần kinh tế khác không muốn hay không có khả năng tham gia.
[ "To amend and supplement a number of articles of Decrees No. 50/CP and No. 38/CP on the establishment, reorganization, dissolution and bankruptcy of State enterprises in the spirit that new State enterprises engaged in business activities shall be established mainly in form of joint-stock companies. To establish enterprises with 100% State-owned capital only in those branches and domains where the State holds monopoly or where other economic sectors refuse or are unable to participate in." ]
{ "source": "To amend and supplement a number of articles of Decrees No. 50/CP and No. 38/CP on the establishment, reorganization, dissolution and bankruptcy of State enterprises in the spirit that new State enterprises engaged in business activities shall be established mainly in form of joint-stock companies. To establish enterprises with 100% State-owned capital only in those branches and domains where the State holds monopoly or where other economic sectors refuse or are unable to participate in.", "target": "Sửa đổi, bổ sung một số điều Nghị định số 50/CP và 38/CP về thành lập, tổ chức lại, giải thể, phá sản doanh nghiệp nhà nước theo tinh thần việc thành lập mới doanh nghiệp nhà nước hoạt động kinh doanh chủ yếu sẽ thực hiện dưới hình thức Công ty cổ phần. Chỉ thành lập mới doanh nghiệp nhà nước 100% vốn nhà nước đối với những ngành và lĩnh vực mà Nhà nước độc quyền, hoặc các thành phần kinh tế khác không muốn hay không có khả năng tham gia." }
Translate the following sentence into English: "Nếu lời đe dọa có thể ảnh hưởng đến an toàn thân thể của bạn, bạn cần phải lập tức trình báo với cơ quan thực thi pháp luật."
If the threats being made could impact your physical safety, you must inform law enforcement at once.
[ "Nếu lời đe dọa có thể ảnh hưởng đến an toàn thân thể của bạn, bạn cần phải lập tức trình báo với cơ quan thực thi pháp luật." ]
{ "source": "Nếu lời đe dọa có thể ảnh hưởng đến an toàn thân thể của bạn, bạn cần phải lập tức trình báo với cơ quan thực thi pháp luật.", "target": "If the threats being made could impact your physical safety, you must inform law enforcement at once." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Tomoyo appears in Key's fifth game, Tomoyo After: It's a Wonderful Life, as the main heroine."
Tomoyo cũng xuất hiện trong visual novel thứ năm của Key là Tomoyo After ~It's a Wonderful Life~ như một nhân vật nữ chính.
[ "Tomoyo appears in Key's fifth game, Tomoyo After: It's a Wonderful Life, as the main heroine." ]
{ "source": "Tomoyo appears in Key's fifth game, Tomoyo After: It's a Wonderful Life, as the main heroine.", "target": "Tomoyo cũng xuất hiện trong visual novel thứ năm của Key là Tomoyo After ~It's a Wonderful Life~ như một nhân vật nữ chính." }
What is the English translation for "Tôi vừa nói chuyện với lãnh sự quán Tijuana xong."
I just got off the phone with the consulate in Tijuana.
[ "Tôi vừa nói chuyện với lãnh sự quán Tijuana xong." ]
{ "source": "Tôi vừa nói chuyện với lãnh sự quán Tijuana xong.", "target": "I just got off the phone with the consulate in Tijuana." }
What is the Vietnamese translation for "Article 43.-Managerial and executive apparatus of securities depository centers"
Điều 43. Bộ máy quản lý, điều hành của Trung tâm lưu ký chứng khoán
[ "Article 43.-Managerial and executive apparatus of securities depository centers" ]
{ "source": "Article 43.-Managerial and executive apparatus of securities depository centers", "target": "Điều 43. Bộ máy quản lý, điều hành của Trung tâm lưu ký chứng khoán" }
What is the Vietnamese translation for "Now it is time to be open to new people."
Đó là lúc bạn có thể mở lòng với người mới.
[ "Now it is time to be open to new people." ]
{ "source": "Now it is time to be open to new people.", "target": "Đó là lúc bạn có thể mở lòng với người mới." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "" Here on business? " asked the clerk. '"
" Anh đến đây công tác à? " người lễ tân hỏi. '
[ "\" Here on business? \" asked the clerk. '" ]
{ "source": "\" Here on business? \" asked the clerk. '", "target": "\" Anh đến đây công tác à? \" người lễ tân hỏi. '" }
What is the Vietnamese translation for "d) Within 03 months from the date on which the NOIP issues a notice of its temporary rejection to all or some of goods and services, the applicant may correct errors or express his/her dissenting opinion."
d) Trong thời hạn 03 tháng kể từ ngày Cục Sở hữu trí tuệ gửi thông báo tạm thời từ chối đối với một phần hoặc toàn bộ hàng hóa, dịch vụ, người nộp đơn có quyền sửa chữa thiếu sót hoặc có ý kiến phản đối dự định từ chối của Cục Sở hữu trí tuệ.
[ "d) Within 03 months from the date on which the NOIP issues a notice of its temporary rejection to all or some of goods and services, the applicant may correct errors or express his/her dissenting opinion." ]
{ "source": "d) Within 03 months from the date on which the NOIP issues a notice of its temporary rejection to all or some of goods and services, the applicant may correct errors or express his/her dissenting opinion.", "target": "d) Trong thời hạn 03 tháng kể từ ngày Cục Sở hữu trí tuệ gửi thông báo tạm thời từ chối đối với một phần hoặc toàn bộ hàng hóa, dịch vụ, người nộp đơn có quyền sửa chữa thiếu sót hoặc có ý kiến phản đối dự định từ chối của Cục Sở hữu trí tuệ." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "And these meetings had this effect while taking under 20 minutes."
Những cuộc họp mặt này có tác dụng dầu chỉ mất 20 phút.
[ "And these meetings had this effect while taking under 20 minutes." ]
{ "source": "And these meetings had this effect while taking under 20 minutes.", "target": "Những cuộc họp mặt này có tác dụng dầu chỉ mất 20 phút." }
What is the English translation for "" Đừng nói như thế. Em vẫn chưa biết động cơ bên trong của anh mà. " Tôi nhe răng cười. " Em thấy đó, thật ra anh đâu có đưa em tới đây để nói chuyện Caleb đâu. " '"
" Don't say that. You haven't found out about my ulterior motives yet. " I grin. " You see, I didn't bring you here to talk to you about Caleb, actually. " '
[ "\" Đừng nói như thế. Em vẫn chưa biết động cơ bên trong của anh mà. \" Tôi nhe răng cười. \" Em thấy đó, thật ra anh đâu có đưa em tới đây để nói chuyện Caleb đâu. \" '" ]
{ "source": "\" Đừng nói như thế. Em vẫn chưa biết động cơ bên trong của anh mà. \" Tôi nhe răng cười. \" Em thấy đó, thật ra anh đâu có đưa em tới đây để nói chuyện Caleb đâu. \" '", "target": "\" Don't say that. You haven't found out about my ulterior motives yet. \" I grin. \" You see, I didn't bring you here to talk to you about Caleb, actually. \" '" }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Anh có chắc đó là điều anh muốn không?"
Are you sure it's what you want?
[ "Anh có chắc đó là điều anh muốn không?" ]
{ "source": "Anh có chắc đó là điều anh muốn không?", "target": "Are you sure it's what you want?" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "You carry in your hearts the memory of family and friends you've lost; but in recent years against great odds, you've made remarkable progress toward breaking the violent cycles of the past toward building a future of peace and greater prosperity."
Các bạn mang trong tim mình ký ức về gia đình và bè bạn đã mất; nhưng trong những năm gần đây đối diện với những xung đột ác liệt nhất, các bạn đã làm được một tiến trình đáng kể để tiến tới việc phá bỏ vòng bạo lực của quá khứ tiến tới việc xây dựng một tương lai hòa bình và giàu mạnh hơn.
[ "You carry in your hearts the memory of family and friends you've lost; but in recent years against great odds, you've made remarkable progress toward breaking the violent cycles of the past toward building a future of peace and greater prosperity." ]
{ "source": "You carry in your hearts the memory of family and friends you've lost; but in recent years against great odds, you've made remarkable progress toward breaking the violent cycles of the past toward building a future of peace and greater prosperity.", "target": "Các bạn mang trong tim mình ký ức về gia đình và bè bạn đã mất; nhưng trong những năm gần đây đối diện với những xung đột ác liệt nhất, các bạn đã làm được một tiến trình đáng kể để tiến tới việc phá bỏ vòng bạo lực của quá khứ tiến tới việc xây dựng một tương lai hòa bình và giàu mạnh hơn." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "1. Cadres and civil servants working in the request-receiving and result-notifying section of a provincial-level specialized agency are subject to comprehensive management of the Office of that agency; particularly for the Office of a provincial-level Peoples Committee, the request-receiving and result-notifying section is subject to comprehensive management of the Administrative Affairs-Organization Division."
1. Cán bộ, công chức làm việc tại bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của cơ quan chuyên môn cấp tỉnh chịu sự quản lý toàn diện của Văn phòng cơ quan chuyên môn cấp tỉnh, riêng đối với Văn phòng Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh thì chịu sự quản lý toàn diện của Phòng Hành chính-Tổ chức.
[ "1. Cadres and civil servants working in the request-receiving and result-notifying section of a provincial-level specialized agency are subject to comprehensive management of the Office of that agency; particularly for the Office of a provincial-level Peoples Committee, the request-receiving and result-notifying section is subject to comprehensive management of the Administrative Affairs-Organization Division." ]
{ "source": "1. Cadres and civil servants working in the request-receiving and result-notifying section of a provincial-level specialized agency are subject to comprehensive management of the Office of that agency; particularly for the Office of a provincial-level Peoples Committee, the request-receiving and result-notifying section is subject to comprehensive management of the Administrative Affairs-Organization Division.", "target": "1. Cán bộ, công chức làm việc tại bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của cơ quan chuyên môn cấp tỉnh chịu sự quản lý toàn diện của Văn phòng cơ quan chuyên môn cấp tỉnh, riêng đối với Văn phòng Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh thì chịu sự quản lý toàn diện của Phòng Hành chính-Tổ chức." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Một tủ dữ trữ nhiều loại thực phẩm là công cụ tuyệt vời để duy trì một chế độ ăn cân bằng."
A well-stocked pantry can be a great tool for maintaining a balanced diet.
[ "Một tủ dữ trữ nhiều loại thực phẩm là công cụ tuyệt vời để duy trì một chế độ ăn cân bằng." ]
{ "source": "Một tủ dữ trữ nhiều loại thực phẩm là công cụ tuyệt vời để duy trì một chế độ ăn cân bằng.", "target": "A well-stocked pantry can be a great tool for maintaining a balanced diet." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "This lack of water is likely due to Jupiter being hot enough early in the evolution of the Solar System to drive off volatile materials like water in the vicinity of Io, but not hot enough to do so farther out."
Sự thiếu vắng nước có lẽ bởi Sao Mộc trong buổi đầu phát triển của hệ Mặt Trời đủ nóng để đẩy đi hết các chất dễ bay hơi như nước trong vùng phụ cận của Io, nhưng không đủ nóng để thực hiện việc đó ở khoảng cách xa hơn.
[ "This lack of water is likely due to Jupiter being hot enough early in the evolution of the Solar System to drive off volatile materials like water in the vicinity of Io, but not hot enough to do so farther out." ]
{ "source": "This lack of water is likely due to Jupiter being hot enough early in the evolution of the Solar System to drive off volatile materials like water in the vicinity of Io, but not hot enough to do so farther out.", "target": "Sự thiếu vắng nước có lẽ bởi Sao Mộc trong buổi đầu phát triển của hệ Mặt Trời đủ nóng để đẩy đi hết các chất dễ bay hơi như nước trong vùng phụ cận của Io, nhưng không đủ nóng để thực hiện việc đó ở khoảng cách xa hơn." }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "This option will allow you to create a list in the selected empty cell."
Tùy chọn này sẽ cho phép bạn tạo danh sách trong ô trống được chọn.
[ "This option will allow you to create a list in the selected empty cell." ]
{ "source": "This option will allow you to create a list in the selected empty cell.", "target": "Tùy chọn này sẽ cho phép bạn tạo danh sách trong ô trống được chọn." }
What is the Vietnamese translation for "j/To annually report in writing to the Drug Administration of Vietnam on the registered drugs in circulation; to explain cases in which drugs have been registered but are not manufactured (for domestic drugs) or imported (for foreign drugs ), made according to a set form;"
k) Hàng năm, báo cáo bằng văn bản cho Cục Quản lý dược mặt hàng thuốc đã đăng ký có lưu hành; giải trình lý do các trường hợp thuốc đã đăng ký nhưng không được sản xuất (đối với thuốc trong nước) hoặc không được nhập khẩu (đối với thuốc nước ngoài) ( Mẫu 8/TT).
[ "j/To annually report in writing to the Drug Administration of Vietnam on the registered drugs in circulation; to explain cases in which drugs have been registered but are not manufactured (for domestic drugs) or imported (for foreign drugs ), made according to a set form;" ]
{ "source": "j/To annually report in writing to the Drug Administration of Vietnam on the registered drugs in circulation; to explain cases in which drugs have been registered but are not manufactured (for domestic drugs) or imported (for foreign drugs ), made according to a set form;", "target": "k) Hàng năm, báo cáo bằng văn bản cho Cục Quản lý dược mặt hàng thuốc đã đăng ký có lưu hành; giải trình lý do các trường hợp thuốc đã đăng ký nhưng không được sản xuất (đối với thuốc trong nước) hoặc không được nhập khẩu (đối với thuốc nước ngoài) ( Mẫu 8/TT)." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Tôi không biết, có lẽ chỉ là tôi"
I don't know, maybe it's just me.
[ "Tôi không biết, có lẽ chỉ là tôi" ]
{ "source": "Tôi không biết, có lẽ chỉ là tôi", "target": "I don't know, maybe it's just me." }
What is the Vietnamese translation for "bad socket type for tcpmux service"
sai kiểu ổ cắm mạng cho dịch vụ tcpmux
[ "bad socket type for tcpmux service" ]
{ "source": "bad socket type for tcpmux service", "target": "sai kiểu ổ cắm mạng cho dịch vụ tcpmux" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Gloucester was probably chosen because other abbeys had refused or been forbidden to take the King's body, and because it was close to Berkeley."
Gloucester được chọn có thể là do các tu viện khác đã từ chối hoặc bị cấm quàn thi thể Nhà vua, và một lý do khác nữa là vì nó gần với Berkeley.
[ "Gloucester was probably chosen because other abbeys had refused or been forbidden to take the King's body, and because it was close to Berkeley." ]
{ "source": "Gloucester was probably chosen because other abbeys had refused or been forbidden to take the King's body, and because it was close to Berkeley.", "target": "Gloucester được chọn có thể là do các tu viện khác đã từ chối hoặc bị cấm quàn thi thể Nhà vua, và một lý do khác nữa là vì nó gần với Berkeley." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "" More information about MBC's new idol program 'Under Nineteen ' released in press conference ".www. koogle. tv."
Chú thích màu Leader Cựu leader ^ " More information about MBC's new idol program 'Under Nineteen ' released in press conference ".www. koogle. tv (bằng tiếng Anh).
[ "\" More information about MBC's new idol program 'Under Nineteen ' released in press conference \".www. koogle. tv." ]
{ "source": "\" More information about MBC's new idol program 'Under Nineteen ' released in press conference \".www. koogle. tv.", "target": "Chú thích màu Leader Cựu leader ^ \" More information about MBC's new idol program 'Under Nineteen ' released in press conference \".www. koogle. tv (bằng tiếng Anh)." }
Translate the following sentence into English: "1. Xây dựng quy hoạch, kế hoạch, phương hướng phát triển chợ từng thời kỳ phù hợp với quy hoạch, kế hoạch, phương hướng phát triển kinh tế-xã hội ở từng địa phương, khu vực, đáp ứng nhu cầu của sản xuất, lưu thông hàng hóa và tiêu dùng của nhân dân."
1. Drawing up plannings, plans and orientations for marketplace development in each period in line with the socio-economic development planning, plans and orientations in each locality and regions, meeting the people's production, goods circulation and consumption demands.
[ "1. Xây dựng quy hoạch, kế hoạch, phương hướng phát triển chợ từng thời kỳ phù hợp với quy hoạch, kế hoạch, phương hướng phát triển kinh tế-xã hội ở từng địa phương, khu vực, đáp ứng nhu cầu của sản xuất, lưu thông hàng hóa và tiêu dùng của nhân dân." ]
{ "source": "1. Xây dựng quy hoạch, kế hoạch, phương hướng phát triển chợ từng thời kỳ phù hợp với quy hoạch, kế hoạch, phương hướng phát triển kinh tế-xã hội ở từng địa phương, khu vực, đáp ứng nhu cầu của sản xuất, lưu thông hàng hóa và tiêu dùng của nhân dân.", "target": "1. Drawing up plannings, plans and orientations for marketplace development in each period in line with the socio-economic development planning, plans and orientations in each locality and regions, meeting the people's production, goods circulation and consumption demands." }
What is the Vietnamese translation for "Harry and Hermione went to see. Malfoy, Crabbe, and Goyle were standing in the shadow of a tree below. Crabbe and Goyle seemed to be keeping a lookout; both were smirking. Malfoy was holding his hand up to his mouth and speaking into it. '"
Hermione chạy tới xem. Malfoy, Crabbe và Goyle đang đứng trong bóng râm của một cái cây dưới sân. Crabbe và Goyle dường như đang canh phòng; cả hai đều đeo nụ cười ngớ ngẩn trên gương mặt tự mãn. Malfoy thì đang đưa tay lên miệng và nói chuyện vô bàn tay nó. Harry lấy làm lạ, nói: '
[ "Harry and Hermione went to see. Malfoy, Crabbe, and Goyle were standing in the shadow of a tree below. Crabbe and Goyle seemed to be keeping a lookout; both were smirking. Malfoy was holding his hand up to his mouth and speaking into it. '" ]
{ "source": "Harry and Hermione went to see. Malfoy, Crabbe, and Goyle were standing in the shadow of a tree below. Crabbe and Goyle seemed to be keeping a lookout; both were smirking. Malfoy was holding his hand up to his mouth and speaking into it. '", "target": "Hermione chạy tới xem. Malfoy, Crabbe và Goyle đang đứng trong bóng râm của một cái cây dưới sân. Crabbe và Goyle dường như đang canh phòng; cả hai đều đeo nụ cười ngớ ngẩn trên gương mặt tự mãn. Malfoy thì đang đưa tay lên miệng và nói chuyện vô bàn tay nó. Harry lấy làm lạ, nói: '" }
Translate the following sentence into Vietnamese: "The exposure provided by these adaptations during the 1940s " helped make a household name for millions who never bought a comic book "."
Tiếp xúc được cung cấp bởi những chuyển này trong những năm 1940 " đã giúp làm cho Batman là một tên hộ gia đình cho hàng triệu người chưa bao giờ mua một cuốn truyện tranh. "
[ "The exposure provided by these adaptations during the 1940s \" helped make a household name for millions who never bought a comic book \"." ]
{ "source": "The exposure provided by these adaptations during the 1940s \" helped make a household name for millions who never bought a comic book \".", "target": "Tiếp xúc được cung cấp bởi những chuyển này trong những năm 1940 \" đã giúp làm cho Batman là một tên hộ gia đình cho hàng triệu người chưa bao giờ mua một cuốn truyện tranh. \"" }
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "You say he navigates the river of time... Mm."
Anh nói ông ta đi lại trên dòng sông thời gian....
[ "You say he navigates the river of time... Mm." ]
{ "source": "You say he navigates the river of time... Mm.", "target": "Anh nói ông ta đi lại trên dòng sông thời gian...." }
Translate the following sentence into Vietnamese: "4. The advertising construction license is issued under the following procedures :"
4. Trình tự, thủ tục cấp giấy phép xây dựng công trình quảng cáo được thực hiện như sau :
[ "4. The advertising construction license is issued under the following procedures :" ]
{ "source": "4. The advertising construction license is issued under the following procedures :", "target": "4. Trình tự, thủ tục cấp giấy phép xây dựng công trình quảng cáo được thực hiện như sau :" }
What is the English translation for "Thằng bé bơi không tốt lắm, tôi nghĩ để nó bơi ra đây không ai giám sát là hơi quá sớm."
He isn't a good swimmer, and it's a little too soon...for him to be out here unsupervised.
[ "Thằng bé bơi không tốt lắm, tôi nghĩ để nó bơi ra đây không ai giám sát là hơi quá sớm." ]
{ "source": "Thằng bé bơi không tốt lắm, tôi nghĩ để nó bơi ra đây không ai giám sát là hơi quá sớm.", "target": "He isn't a good swimmer, and it's a little too soon...for him to be out here unsupervised." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "7. Xác nhận đăng ký thay đổi giao dịch ngoại hối liên quan đến hoạt động đầu tư ra nước ngoài là việc Ngân hàng Nhà nước có văn bản xác nhận nhà đầu tư đã thực hiện đăng ký thay đổi giao dịch ngoại hối liên quan đến hoạt động đầu tư ra nước ngoài theo quy định tại Thông tư này."
7. Certificate of the registration of changes of outward investment-related forex transactions is a document which is granted by SBV to confirm the investor's registration of changes of outward investment-related forex transactions in compliance with regulation in this Circular.
[ "7. Xác nhận đăng ký thay đổi giao dịch ngoại hối liên quan đến hoạt động đầu tư ra nước ngoài là việc Ngân hàng Nhà nước có văn bản xác nhận nhà đầu tư đã thực hiện đăng ký thay đổi giao dịch ngoại hối liên quan đến hoạt động đầu tư ra nước ngoài theo quy định tại Thông tư này." ]
{ "source": "7. Xác nhận đăng ký thay đổi giao dịch ngoại hối liên quan đến hoạt động đầu tư ra nước ngoài là việc Ngân hàng Nhà nước có văn bản xác nhận nhà đầu tư đã thực hiện đăng ký thay đổi giao dịch ngoại hối liên quan đến hoạt động đầu tư ra nước ngoài theo quy định tại Thông tư này.", "target": "7. Certificate of the registration of changes of outward investment-related forex transactions is a document which is granted by SBV to confirm the investor's registration of changes of outward investment-related forex transactions in compliance with regulation in this Circular." }
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Cậu có cần gì hay tớ có thể giúp gì được không? " Một phần của việc giúp đỡ là luôn sẵn sàng có mặt."
Is there anything you need or that I can to do? ” Part of reaching out is just being available.
[ "Cậu có cần gì hay tớ có thể giúp gì được không? \" Một phần của việc giúp đỡ là luôn sẵn sàng có mặt." ]
{ "source": "Cậu có cần gì hay tớ có thể giúp gì được không? \" Một phần của việc giúp đỡ là luôn sẵn sàng có mặt.", "target": "Is there anything you need or that I can to do? ” Part of reaching out is just being available." }
Translate the following sentence into English: "Hắn ta đang nắm lấy cơ hội, hắn bắt đầu phạm sai lầm."
And he's taking chances, he's starting to make mistakes.
[ "Hắn ta đang nắm lấy cơ hội, hắn bắt đầu phạm sai lầm." ]
{ "source": "Hắn ta đang nắm lấy cơ hội, hắn bắt đầu phạm sai lầm.", "target": "And he's taking chances, he's starting to make mistakes." }